cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
(Nguyên liệu dùng để sản xuất dây điện )Đồng Tấm (OSR ELECTROLYTIC COPPER CATHODES 900MMX900MMX15MM)
đồng đỏ dạng tấm dùng để tạo khuôn mẫu, kích thước 220*200*60mm
Đồng đỏ lá ETP (CW 004A) COPPER STRIP 0.4 x 260mm x cuộn, mới 100%
Đồng không hợp kim , dạng cuộn C1100-1/2H,khổ 25mm dày 0.6mm
Đồng không hợp kim C1100-1/2H, dạng cuộn khổ 31mm, dày 0.6mm
Đồng nguyên chất dạng tấm C1100 (hàng mới 100%) KT: 10.0*600*2000
Đồng tấm (Copper) (0.6 x 300mm) - Mới 100%
Đồng tấm (Copper) (1.0 x 380mm) - Mới 100%
Đồng tấm tinh chế
Đồng tinh chế dạng dải, chiều dài trên 0.15 mm (NVL sản xuất rờ le xe gắn máy) - Alloy, Cu,Tamac194 1/2H, t0.8 x 30,V; P/No.: F2003-487-00-001
Miếng đồng của máy lên keo bọc gót
Nguyên liệu dùng để sản xuất dây điện(Đồng Tấm) (GRESIK ELECTROLYTIC COPPER CATHODES 900MMX900MMX15MM)
Tấm đồng dùng cho mạ thí nghiệm
Đồng đỏ lá ETP (CW 004A) COPPER STRIP 0.4 x 260mm x cuộn, mới 100%
Đồng không hợp kim , dạng cuộn C1100-1/2H,khổ 25mm dày 0.6mm
Đồng không hợp kim C1100-1/2H, dạng cuộn khổ 31mm, dày 0.6mm
Đồng nguyên chất dạng tấm C1100 (hàng mới 100%) KT: 10.0*600*2000
Đồng tấm (Copper) (0.6 x 300mm) - Mới 100%
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 74:Đồng và sản phẩm bằng đồng