cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
+ 10
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác

Các loại thuế

Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 76042990 vào Việt Nam:

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế nhập khẩu thông thường
Thuế nhập khẩu ưu đãi
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế bảo vệ môi trường
Thuế chống bán phá giá
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt

Chi tiết thuế suất

Loại thuế Thuế suất Ngày hiệu lực Căn cứ pháp lý Diễn biến thuế suất

Thuế giá trị gia tăng (VAT)
10% 08/10/2014 83/2014/TT-BTC

Xem chi tiết


Thuế nhập khẩu thông thường
15% 16/11/2017 45/2017/QĐ-TTg

Xem chi tiết


Thuế nhập khẩu ưu đãi
10/07/2020 57/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
26/12/2017 153/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
26/12/2017 156/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
26/12/2017 160/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
26/12/2017 155/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
26/12/2017 157/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
26/12/2017 158/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
26/12/2017 159/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
26/12/2017 149/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
26/12/2017 154/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
26/12/2017 150/2017/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
26/06/2019 57/2019/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
20/02/2020 07/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
18/09/2020 111/2020/NĐ-CP

Xem chi tiết

Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
21/05/2021 53/2021/NĐ-CP

Xem chi tiết


Thuế chống bán phá giá Tính Thuế CBPG >>>

  • 03/10/2019 - 03/10/2024
Thời gian:
Tình trạng Chính thức áp dụng thuế Chống bán phá giá
Biên độ 2,49% - 35,58%
Thời gian 03/10/2019 - 03/10/2024
Xuất xứ:
  • China
Công ty:
  • Alnan Aluminium Co., Ltd
  • Aluminium Company Limited
  • Foshan JMA Aluminium Co., Ltd
  • Foshan Sanshui Fenglu
  • Foshan Xingfa Trading Co., Ltd
  • Goomax Metal Co., Ltd Fujian
  • Guangdong JMA Aluminium Profile Factory (Group) Co., Ltd
  • Guangdong Weiye Aluminium Factory Group Co., Ltd
  • Guangdong Xingfa Aluminium Co., Ltd
  • Guangxi Aomei Aluminum Industry Co., Ltd
  • Guangxi Baoxin Aluminium Co., Ltd
  • Guangxi Forde Imp. &Exp. Co., Ltd
  • Guangxi Yalong Aluminium Industry Co., Ltd
  • Guangxi Yangli Aluminium Co., Ltd
  • Guangzhou Kaili Import&Export Trading Co., Ltd
  • Huachang Aluminum Factory Co., Ltd.
  • JMA (HK) Company Limited
  • Linqu Hengxin Aluminium Co., Ltd
  • Linqu Linqu Lude Industry and Trade Co., Ltd
  • Nanning City Weiweihai Construction Doors and Windows Co., Ltd
  • Pingguo Jianfeng Aluminium Company Limited
  • Pingxiang City Hefa Trade Co., Ltd
  • Pingxiang Huashao Import&Export Trade Co., Ltd
  • Quanzhou
  • Shandong Xinyudong Aluminium Co., Ltd
  • Shengchuang Trading Company
  • Weichang Aluminum (Hong Kong) Co., Ltd.
  • Xingfa Aluminium (Chengdu) Co., Ltd

Diễn biến thuế suất

  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Năm:

Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 76042990

Tỷ giá hiện tại: 1 USD = 23,100 VND