cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hợp kim Coban (>60%), Crôm (>25%) và Molypden (5%)... (mã hs hợp kim coban/ mã hs của hợp kim coba)
Thép hợp kim coban dạng thanh tròn, loại NMC336, đường kính 4.8mm, chiều dài 1800mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim co/ mã hs của thép hợp kim)
Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs chất xúc tác co/ mã hs của chất xúc tác)
Hàng F.O.C- Chất xúc tác Cobalt 1305, mới 100%... (mã hs hàng foc chấ/ mã hs của hàng foc)
Vật liệu làm răng giả bằng hợp kim Coban Vera PDN(Hard) (gói/30g).Hãng sx:Aalba Dent Inc.Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu làm ră/ mã hs của vật liệu làm)
Dây hợp kim Coban BSW-960 Cored (Stellite 6), hàm lượng Coban: 58.821%, đường kính 1.6mm,hàng mới 100%... (mã hs dây hợp kim cob/ mã hs của dây hợp kim)
Hợp kim coban Modelstar S 1kg... (mã hs hợp kim coban m/ mã hs của hợp kim coba)
Hợp kim coban Starbond Co 1kg... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba)
Thanh carbide, tungsten carbide (dk 2.00 x 80mm)... (mã hs thanh carbide/ mã hs của thanh carbid)
Hợp kim coban Starsolder Nem 5g... (mã hs hợp kim coban s/ mã hs của hợp kim coba)
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 81:Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng