- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8201 - Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo cắt cây và kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 13
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Mai và xẻng |
Xẻng xúc đá,SPATULA,BUN, Part Number FRS20381116,mới 100%,... (mã hs xẻng xúc đáspa/ mã hs của xẻng xúc đá) |
xẻng y tế bằng thép dạng cầm tay, rộng 70MM-dài 210MM, hiệu QINGDAO XINTENG,mới 100%... (mã hs xẻng y tế bằng/ mã hs của xẻng y tế bằ) |
Xẻng nhựa 530mm... (mã hs xẻng nhựa 530mm/ mã hs của xẻng nhựa 53) |
Xẻng sắt bé.KT: 190mm*340mm Hàng mới 100%... (mã hs xẻng sắt békt/ mã hs của xẻng sắt bé) |
Xẻng sắt to.KT:220mm*375mm, Hàng mới 100%... (mã hs xẻng sắt tokt/ mã hs của xẻng sắt to) |
Xẻng làm vườn-1503 (GARDEN TOOLS- TROWEL PROMO)... (mã hs xẻng làm vườn1/ mã hs của xẻng làm vườ) |
Xẻng cán gỗ... (mã hs xẻng cán gỗ/ mã hs của xẻng cán gỗ) |
Xẻng nhỏ cán gỗ... (mã hs xẻng nhỏ cán gỗ/ mã hs của xẻng nhỏ cán) |
Bộ dụng cụ làm vườn (2 xẻng+ 1 nỉa )(25010103B1)(6GT7883E)/ 6x15cm/4x15cm(hàng mới 100%) |
Cái xẻng 2000002458 có lưỡi và cán gập bằng thép, 2 cái/thùng, mới 100%. Hiệu Coleman |
cái xẻng sholve (hàng mới 100%) |
Dụng cụ cầm tay : Mai (Bay nhựa) - Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay : Mai (Bay) - Hàng mới 100% |
lưỡi xẻng bằng sắt dài 30cm, rộng 25cm,hiệu chữ trung quốc ( hàng mới 100% ) |
Lưỡi xẻng bằng sắt từ ( 0,8 - 1,2 ) kg / cái, hàng mới 100% . |
Lưỡi Xẻng sắt, hiệu Trung Quốc |
Xẻng |
Xẻng - Part No.012806 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Xẻng - Pick 1000mm |
Xẻng (hàng mới 100% ) |
Xẻng cầm tay. Hàng mới 100% |
Xẻng cào bằng thép hợp kim, dùng trong nông nghiệp code: 101229, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào lưỡi nhọn code: 155781 hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào răng cưa, có cầm tay, thân dài, dùng trong nông nghiệp code: 158681, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào răng cưa, lưỡi bán nguyệt, dùng trong nông nghiệp code: 158682, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào, lưỡi dạng máng, dùng trong nông nghiệp code: 161370, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng đào đất, lưỡi vát nhọn, dùng trong nông nghiệp code: 161480, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng dùng để phá Pallet gỗ (dài:1m) (Hàng mới 100%) |
Xẻng dùng để xúc đầu khóa phục vụ cho sản xuất (Shovel) MULTI-SHOVEL |
Xẻng hót đất đầu tròn, dùng trong nông nghiệp Code: 113119, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng hót đất mũi bằng cán có tay móc, dùng trong nông nghiệp Code: 113127, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng hót đất mũi bằng, dùng trong nông nghiệp Code: 113126, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng HTD001-1 |
Xẻng làm vườn, hiệu Daiso, mới 100% |
Xẻng máng, dùng trong nông nghiệp code: 113128, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng sắt mới 100% |
Xẻng SHOVEL |
Xẻng thép(25010285E1)(6GT2700E)/ 8x22cm(hàng mới 100%) |
Xẻng trồng cây 8cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08936-20) |
lưỡi xẻng bằng sắt dài 30cm, rộng 25cm,hiệu chữ trung quốc ( hàng mới 100% ) |
Lưỡi xẻng bằng sắt từ ( 0,8 - 1,2 ) kg / cái, hàng mới 100% . |
Xẻng (hàng mới 100% ) |
Xẻng cào bằng thép hợp kim, dùng trong nông nghiệp code: 101229, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào lưỡi nhọn code: 155781 hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào răng cưa, có cầm tay, thân dài, dùng trong nông nghiệp code: 158681, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào răng cưa, lưỡi bán nguyệt, dùng trong nông nghiệp code: 158682, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng cào, lưỡi dạng máng, dùng trong nông nghiệp code: 161370, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng đào đất, lưỡi vát nhọn, dùng trong nông nghiệp code: 161480, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng hót đất đầu tròn, dùng trong nông nghiệp Code: 113119, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng hót đất mũi bằng cán có tay móc, dùng trong nông nghiệp Code: 113127, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng hót đất mũi bằng, dùng trong nông nghiệp Code: 113126, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng máng, dùng trong nông nghiệp code: 113128, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Xẻng thép(25010285E1)(6GT2700E)/ 8x22cm(hàng mới 100%) |
Xẻng trồng cây 8cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08936-20) |
Bộ dụng cụ làm vườn (2 xẻng+ 1 nỉa )(25010103B1)(6GT7883E)/ 6x15cm/4x15cm(hàng mới 100%) |
Cái xẻng 2000002458 có lưỡi và cán gập bằng thép, 2 cái/thùng, mới 100%. Hiệu Coleman |
Xẻng - Part No.012806 ( Loại chống tia lửa điện ) - Hàng mới 100% |
Xẻng cào bằng thép hợp kim, dùng trong nông nghiệp code: 101229, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 82011000: Mai và xẻng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82011000: Mai và xẻng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82011000: Mai và xẻng
Đang cập nhật...