cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
+ 15
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất
Dụng cụ xới và cào đất

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Dụng cụ xới và cào đất
Cuốc xới đất... (mã hs cuốc xới đất/ mã hs của cuốc xới đất)
Cào đất- BLACK+DECKER TELESCOPIC FAN RAKE... (mã hs cào đất black/ mã hs của cào đất bla)
Cào đất- LH013 (STEEL GARDEN TOOLS- RAKE TELESCOPIC SHRUB)... (mã hs cào đất lh013/ mã hs của cào đất lh0)
Cuốc 3 góc... (mã hs cuốc 3 góc/ mã hs của cuốc 3 góc)
Cuốc làm vườn- 3499361 (GARDEN TOOLS- B&D FIBERGLASS LONG HANDLE HOE)... (mã hs cuốc làm vườn/ mã hs của cuốc làm vườ)
Cào làm vườn- 3499362 (GARDEN TOOLS- B&D FIBERGLASS LONG HANDLE BOW RAKE)... (mã hs cào làm vườn 3/ mã hs của cào làm vườn)
Bàn cào , dùng trong nông nghiệp code: 60789, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows
Bàn cào đất dĩa xúc, dùng trong nông nghiệp Code: 161641, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows
Bàn cào đất răng cao, dùng trong nông nghiệp code: 161693, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows
Bàn cào đất răng nhọn, dùng trong nông nghiệp code: 161696, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows
Bàn cào đất răng thưa, dùng trong nông nghiệp code: 113136, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows
Bàn cào đất răng trải rộng, dùng trong nông nghiệp code: 161675, hàng mới 100% Hsx: Ben Meadows
Cái cào
Cái cào sắt có tay cầm: 130X120:02.19.92.70. GPNK đợt 2- phần I mục 439
Dụng cụ cào cuốc
Dụng cụ cào xới đất 270 x 95 mm, 2.2kg/chiếc, mới 100%.
Dụng cụ đào lỗ HTD001-8
Dụng cụ xới cào đất- KOTE cỡ 275x95x0.5mm, mới 100%, 2kg/chiec
Dụng cụ xới đất HTD001-4
Cái cào sắt có tay cầm: 130X120:02.19.92.70. GPNK đợt 2- phần I mục 439
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản