- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8204 - Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn.
- Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng tay:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Không điều chỉnh được |
Thanh vặn đai ốc không điều chỉnh được dài 10cm. Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs thanh vặn đai ố/ mã hs của thanh vặn đa) |
Dụng cụ mở bu lông bánh xe_INV 23238_A 221 581 00 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dụng cụ mở bu l/ mã hs của dụng cụ mở b) |
Thanh vặn dụng cụ đội xe (dụng cụ)_INV 23238_A 414 581 00 49_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh vặn dụng/ mã hs của thanh vặn dụ) |
Bulong lục giác chìm M6x15 (đen)... (mã hs bulong lục giác/ mã hs của bulong lục g) |
Lục lăng, chất liệu bằng thép TL-4MM. Hàng mới 100%... (mã hs lục lăng chất/ mã hs của lục lăng ch) |
Khóa vòng miệng 30 mm... (mã hs khóa vòng miệng/ mã hs của khóa vòng mi) |
Dụng cụ trợ lực tháo đai ốc, bằng thép... (mã hs dụng cụ trợ lực/ mã hs của dụng cụ trợ) |
Thanh vặn ốc (bu lông) đinh giày,loại vặn bằng tay làm bằng sắt, 5cm*8cm hàng mới 100%, dùng trong ngành SXGC giày dép.... (mã hs thanh vặn ốc b/ mã hs của thanh vặn ốc) |
Thanh vặn chữ T, cỡ 3mm.Mã 424966.0300 (PB 1204 3), hiệu Swiss tools/Thụy sỹ, mới 100%... (mã hs thanh vặn chữ t/ mã hs của thanh vặn ch) |
Tạch lực/NT-00113-020-VN,MGR14,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs tạch lực/nt001/ mã hs của tạch lực/nt) |
Chòng 10-12... (mã hs chòng 1012/ mã hs của chòng 1012) |
Chòng 14-17... (mã hs chòng 1417/ mã hs của chòng 1417) |
Chòng 22-24... (mã hs chòng 2224/ mã hs của chòng 2224) |
Chòong 8-10... (mã hs chòong 810/ mã hs của chòong 810) |
Choòng 18... (mã hs choòng 18/ mã hs của choòng 18) |
Lục lăng vặn ốc bằng thép, loại không điều chỉnh được (dài 125mm) 211-3. Hàng mới 100%... (mã hs lục lăng vặn ốc/ mã hs của lục lăng vặn) |
Lục lăng 211-6 PB... (mã hs lục lăng 2116/ mã hs của lục lăng 211) |
Tuýp tháo lốp, Part No: 091500K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100%... (mã hs tuýp tháo lốp/ mã hs của tuýp tháo lố) |
Khóa lục giác Kingtom-1.5-10mm (10 cái/bộ)... (mã hs khóa lục giác k/ mã hs của khóa lục giá) |
Thanh vặn ốc lục giác loại vặn bằng tay không điều chỉnh được, đường kính 6mm dùng cho máy cưa đĩa cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 783204-6... (mã hs thanh vặn ốc lụ/ mã hs của thanh vặn ốc) |
Khóa lục giác-T3mm... (mã hs khóa lục giáct/ mã hs của khóa lục giá) |
Khóa lục giác-1/2inchx6mm... (mã hs khóa lục giác1/ mã hs của khóa lục giá) |
CẦN CHỮ T SUNFLAG NO.7150... (mã hs cần chữ t sunfl/ mã hs của cần chữ t su) |
Phụ tùng dùng cho máy cắt cỏ CG330.54 hiệu HUSTIL: Thanh vặn bugi- Wrench (Stool opent buzi) (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ tùng dùng c/ mã hs của phụ tùng dùn) |
Đầu tuýp 3/4"- 8 cái/bộ (10-24mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu tuýp 3/4/ mã hs của đầu tuýp 3/4) |
Đầu tuýp 1/2"- 15 cái/bộ (10-32mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu tuýp 1/2/ mã hs của đầu tuýp 1/2) |
Đầu tuýp 3/8", không điều chỉnh- 8 cái/bộ (8 đầu tuýp 10-19mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu tuýp 3/8/ mã hs của đầu tuýp 3/8) |
Đầu tuýp 1", không điều chỉnh- 8 cái/bộ (8 đầu tuýp 17mm- 41 mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu tuýp 1 kh/ mã hs của đầu tuýp 1) |
Đầu tuýp 1/2", không điều chỉnh- 8 cái/bộ (8 đầu tuýp 10mm- 24 mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu tuýp 1/2/ mã hs của đầu tuýp 1/2) |
Đầu tuýp 1/4", không điều chỉnh- 11 cái/bộ (11 đầu tuýp 04mm- 13 mm) (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu tuýp 1/4/ mã hs của đầu tuýp 1/4) |
Đầu nối 3/8" (Hiệu King Tony) (Mới 100%)... (mã hs đầu nối 3/8 h/ mã hs của đầu nối 3/8) |
Lục giác có đầu bi FBW- 700S,hàng mới 100%... (mã hs lục giác có đầu/ mã hs của lục giác có) |
Đầu bắn bulong lục giác-6-Hàng mới 100%... (mã hs đầu bắn bulong/ mã hs của đầu bắn bulo) |
Đâu luc giac... (mã hs đâu luc giac/ mã hs của đâu luc giac) |
Tay văn chỉnh lực... (mã hs tay văn chỉnh l/ mã hs của tay văn chỉn) |
Lục giác EA573W-1.5, hàng mới 100 %... (mã hs lục giác ea573w/ mã hs của lục giác ea5) |
Đầu lục giác 3/8" sqx6mm EA618PW-6... (mã hs đầu lục giác 3// mã hs của đầu lục giác) |
Lục năng goodman 2, hàng mới 100%... (mã hs lục năng goodma/ mã hs của lục năng goo) |
Lục lăng 3mm (Bằng thép, để vặn ốc lục giác)... (mã hs lục lăng 3mm b/ mã hs của lục lăng 3mm) |
Lục lăng 4mm (Bằng thép, để vặn ốc lục giác)... (mã hs lục lăng 4mm b/ mã hs của lục lăng 4mm) |
Lục lăng 5mm (Bằng thép, để vặn ốc lục giác)... (mã hs lục lăng 5mm b/ mã hs của lục lăng 5mm) |
lục lăng-tháo trục theta belt mounter SLM110,120 (hang mới 100%)... (mã hs lục lăngtháo t/ mã hs của lục lăngthá) |
Thanh vặn ốc RATCHET HANDLE RELEASE 1/2"*10"... (mã hs thanh vặn ốc ra/ mã hs của thanh vặn ốc) |
Lục giác TL-12, hãng Eight, xuất xứ Japan, hàng mới 100%... (mã hs lục giác tl12/ mã hs của lục giác tl) |
Lục giác TL-14, hãng Eight, xuất xứ Japan, hàng mới 100%... (mã hs lục giác tl14/ mã hs của lục giác tl) |
Lục giác TL-17, hãng Eight, xuất xứ Japan, hàng mới 100%... (mã hs lục giác tl17/ mã hs của lục giác tl) |
Lục giác TL-19, hãng Eight, xuất xứ Japan, hàng mới 100%... (mã hs lục giác tl19/ mã hs của lục giác tl) |
Clêzic 13... (mã hs clêzic 13/ mã hs của clêzic 13) |
Khóa mở FT-8... (mã hs khóa mở ft8/ mã hs của khóa mở ft8) |
Khóa mở FT-15... (mã hs khóa mở ft15/ mã hs của khóa mở ft1) |
CHÌA VẶN ỐC LỤC GIÁC KIM LOẠI X013 (M4*110*30)... (mã hs chìa vặn ốc lục/ mã hs của chìa vặn ốc) |
Khoá lục giác LG M5x35x75, mới 100%... (mã hs khoá lục giác l/ mã hs của khoá lục giá) |
Lục giác dùng để tháo, xiết chặt ốc lục giác, kích thước: 165 x 33 mm, cỡ 5 mm, chất liệu bằng thép, model: HLD150-5, Maker: KTC. Hàng mới 100%... (mã hs lục giác dùng đ/ mã hs của lục giác dùn) |
Dụng cụ tháo bu lông dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF814F000080/ Hàng mới... (mã hs dụng cụ tháo bu/ mã hs của dụng cụ tháo) |
Bộ cờ lê, kích thước 6-32mm, gồm 26 cái/bộ. Nhãn hiệu King tony |
Bộ cờ lê bằng sắt, kích thước từ 8mm-24mm, gồm 14 chi tiết/bộ. Nhãn hiệu ASAKI. Model AK-7505 |
Mỏ lết 8", 10", 12". Nhãn hiệu Kingtony |
0922125100:Dụng cụ tháo lắp cảm biến E.C.T, phụ tùng ô yô Hyundai , ,mới 100% |
092222A100:Dụng cụ tháo lắp xu-páp, ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,SST |
1/2-quot; DR 50L Bit Socket Torx T-25 - Đầu tuýp mũi sao 50L T25 1/2-quot; hiệu SATA (hàng mới 100%) |
1/2-quot; DR Duplex Extension bar 5-quot; - Đầu nối dài 5 inch (hàng mới 100%) |
10-quot; Adjustable Wrench/Dipping Grip - Mỏ lết tay da 10 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
11 PC Combination Wrench Set (Metric) - Bộ cờ lê vòng miệng 11 chi tiết 8 - 22mm (hệ mét) hiệu SATA (hàng mới 100%) |
15-quot; Adjustable Wrench/Dipping Grip - Mỏ lết tay da 15 inch hiệu SATA (hàng mới 100%) |
205-063 - Cờ-clê chỉnh độ rơ vòng bi vi sai |
23PC Combination Wrench set (Metric) - Bộ cờ lê vòng miệng 23 chi tiết 6 - 32mm (hệ mét) hiệu SATA (hàng mới 100%) |
243874A030:Dẫn hướng xích cam (AO04-8),phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
310-069 - Dụng cụ tháo nắp thùng nhiên liệu |
312EMF20C30, hiệu Nagahori |
9PC Extra long Hex Key Set (Metric) - Bộ lục giác loại dài 9 chi tiết (hệ mét) hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Bàn nguội Model: TAAA1607 |
Bộ c lê hở miệng điều chỉnh được GPAJ1202 dùng để sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ chụp lục giác (1 bộ = 10 cái), GARANT Socket set 1/2 sq/dr 32 pcs - 639063 |
Bộ clê tròng 14 chi tiết 42 LMP/S14, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Bộ clê tròng 17 chi tiết 42 MP/S17 , hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Bộ cờ lê ( không điều chỉnh được ) , hiệu LUXTOP, mới 100% , Size : 10-32mm (01 bộ = 14 cái) |
Bộ cờ lê (1 bộ = 10 cái), GARANT stubby comb. Wrench set 8-19mm - 61481810 |
Bộ cờ lê (16chiếc/ 1 bộ, Hãng sản xuât: Heungjin equipment)(Hàng mới 100%) |
Bộ cờ lê 1 đầu chòng 1 đầu mở 440.JE16T.Hàng mới 100% |
Bộ cờ lê 1 đầu tròng 26 cái (6-32mm) mạ chrome, code: 69276, mới 100% , hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 10 cái , 8 - 22mm, code: 69277, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 14 cái, 10 - 32mm, code: 69265, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 2 đầu mở 12 cái (6-7 đến 30-32), code: 69251, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 2 đầu mở 12 món (6-32mm) Model: GPAJ1202 |
Bộ cờ lê 2 đầu mở 8 cái, 6-7 / 20-22, code: 69249, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 2 đầu vòng 75 độ 12 món Model: GAAA1204 |
Bộ cờ lê BLPCWS711 (11cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê CX605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê đầu chìm (1.5-10MM) hàng mới 100% |
Bộ cờ lê điếu 8-19mm 10 cái. Model: GAAT1002 |
Bộ cờ lê GOEX722K (22cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê lục giác 1.5~10TLS-9N hãng sx EIGHT, Korea, mới 100% |
Bộ cờ lê lục giác EA573LA-90, hiệu Esco, mới 100% |
Bộ cờ lê M6-12,14,16,18,20 |
Bộ cờ lê Model: GPAQ0502 |
Bộ cờ lê một đầu tròng một đầu miệng 6-32mm (16 cái/bộ) (PN:GPBB1601) |
Bộ cờ lê OX1707BK (7cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê OX1709SBK (9cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê RBYA605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê RBZ605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê Super tool S6500N. Hàng mới 100% |
Bộ cờ lê tròng 13 chi tiết 55/SP13, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Bộ cờ lê vòng miệng (26 cái/bộ) (PN:GAAA2604) |
Bộ cờ lê vòng miệng 14 cái (10x32mm), Model 1030.100...1030.320 |
Bộ cờ lê vòng miệng 26 món (6-32mm) Model: GAAA2603 |
Bộ cờ lê vòng miệng bóng 16 món Model: GAAA1602 |
Bộ cờ lê vòng miệng bóng 26 món (6-32mm) Model: GAAA2602 |
bộ cờ lê(không điều chỉnh được)(35M,6PCS/1SET)(Hàng mới 100%) |
Bộ cờ lê, 14 cái/ bộ, 69334, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Bộ cờ lê, 26 cái/ bộ, 69280, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Bộ cờ lê, thanh vặn ốc có tác dụng vặn ốc vít phục vụ lắp ráp máy móc trong nhà máy. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Bộ đầu cờ lê 208AN (8 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu cờ lê 211FCOA ( 11 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu cờ lê 226FC ( 26 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110STMDY ( 10 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110TMDSY ( 10 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110TMDY (10cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 211FY ( 11 cái) , mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 317MPC (17 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đồ nghề (Hàng F.O.C) |
Bộ dũa nhỏ chuyên dùng(GT-00064-VN) |
Bộ dụng cụ sửa chữa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Bộ dụng cụ sửa chữa và bảo dưỡng . Model: KD-03, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ dụng cụ sửa chữa. Model: KS-06, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ dụng cụ sửa chữahàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090021C101 |
Bộ dụng cụ tháo kiểu chốt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0996010010 |
Bộ dụng cụ tháo và thay thế ống dẫn hướng van hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0920110000 |
Bộ khẩu 25 cái 1/2" (mm), mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 3/8" - 5/16", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", đóng trong hộp 86280, code: 65205, 65206, 65207, 65208, 65209, 65210, 65211, 65212, 86280, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 3/8" - 9mm, 10mm, 11mm, 13mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm, đóng trong hộp 86280, code: 60593, 60594, 60596, 60597, 60598, 60600, 60602, 60592, 86280, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 8 cái 3/4" 1" - 1.1/2" loại dài, code: 61272, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 8 cái 3/4" 21 - 41 mm loại dài, code: 61270, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu. Model: TWS-03, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ khóa lục giác |
Bộ khóa lục giác L-Type Ball Point Hex Key Wrench Set |
Bộ khóa lục giác L-Type Taper Head Hex Key Wrench Set |
Bộ khóa lục giác Offset Wrench Set |
Bộ khóa lục giác T-Type Ball Point Hex Key Wrench Set |
Bộ khóa vặn để vặn ốc vít -50533-01; mới 100% |
Bộ lắp bánh dự phòng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Bộ lục giác (1 bộ = 10 cái), GARANT hex. Key L-wrench set, ball point - 627131 9 |
Bộ lục giác 0.7 - 2mm, 5 cái/bộ (hàng mới 100%) |
Bộ lục giác 1.5 - 10mm, 9 cái /bộ (hàng mới 100%) |
Bộ lục giác 1.5 - 10mm, 9 cái/bộ (hàng mới 100%) |
Bộ lục giác 1.5 - 10mm, code: 61500, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác 10 cái 1/16" - 3/8", code: 61516, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác 12 cây hệ inch (1/16,5/64,3/32,7/64,1/8,9/64,5/32,3/16,7/32,1/4,5/16,3/8") hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Bộ lục giác 12,13,14,17,19mm (5 cái), Model 0345... |
Bộ lục giác 2.5 - 8mm, 6 cái/bộ (hàng mới 100%) |
Bộ lục giác 4 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ lục giác 8 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ lục giác 8 cây hệ mét (1.5,2,2.5,3,4,5,5.5,6MM) hiệu Stanley (Hàng mới 100%) |
Bộ lục giác 8 món Model: AIFH0801 |
Bộ lục giác bằng thép (8chiec/bộ) |
Bộ lục giác dài 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17mm, code: 61520, 61521, 61522, 61524, 61557, 61525, 61526, 65332, 67301, 67304, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác đầu bi 9 món Model: GAAL0916 |
Bộ lục giác đầu tròn 10 cái, 1.5 - 10mm, code: 61496, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác kiểu chìa khóa. Model: TWH-04, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ lục giác mở ốc AW1015DHK ( 15 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ lục giác mở ốc AWBPH13 ( 13 cái ), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ lục giác sao 9 món Model: GAAL0913 |
Bộ lục giác(bộ 7 cây) F1,5 -6 mm, mới 100% |
Bộ lục giác, 10 cái/ bộ, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100% |
Bộ lục giác, 10 món Model: GAAG1002 |
Bộ lục giác, 16 cái/ bộ, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100% |
Bộ lục giác, 7 món Model: GAAG0702 |
Bộ lục giác, 8 món Model: GAAG0804 |
Bộ lục giác, 9 món Model: GAAL0910 |
Bộ lục lăng dùng để xiết ốc vít hoạt động bằng tay Item code: NM-A9/CN- 9chiếc/bộ (Hiệu Tajima tool co.,ltd) mới 100% |
Bộ mũi khoan 1-6mm, 51 cái/bộ (hàng mới 100%) |
Bộ mũi khoan 6 - 10mm, 41 cái/bộ (hàng mới 100%) |
Bộ nâng hạ bánh dự phòng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Bộ thanh vặn ốc lục giác - HEXAGON SOCKET SET- WURTH 965 13170 7 ( Bộ=17 CáI ) ( Phục vụ cho xưởng vải mành - mới 100% ) |
Bộ thanh vặn vít - FW12GJT5034 - TORQUE DRIVER TONICHI 200AMLD |
Bộ thanh vặn vít - FW12GJT5035 - TORQUE DRIVER TONICHI LTD60CN |
Bộ tháo hãm bơm xăng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:99366H1810 |
Bộ tháo lắp đồ gá hệ mét Bạc lót PN: 30174124-2PN: 30171936 |
Bộ tuýp 1/2 9 món Model: GAAD0905 |
Bộ tuýp dài 1/2, 11 cái Model GAAQ1105 |
Bộ tuýp lục giác 1/2, 11 cái Model: GAAQ1104 |
Bộ tuýp lục giác 3/8, 13 cái Model: GAAQ1302 |
Bộ tuýp lục giác dài 37 cái Model: GAAQ3703 |
Bộ Túyp mở bu lông, 15 cáI/ bộ, hiệu Ega, 65075, hàng mới 100% |
Bộ Túyp mở bu lông, 25 cáI/ bộ, hiệu Ega, 65075, hàng mới 100% |
Bộ Túyp mở bu lông, 33 cáI/ bộ, hiệu Ega, 65075, hàng mới 100% |
Bộ túyp mở bulong,14 cái/ bộ, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100% |
Bộ tuýp sao 1/2 - 24 cái. Model: GCAT2402 |
Bộ tuýp vặn ốc 3/8 25 món Model: GCAT2502 |
Bộ tuýt mở bù lon-SOCKET WRENCH SETS (hàng mới 100%) |
Bộ vặn ốc "VESSEL" (6cai/bộ)1300L (6pcs)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Bộ vặn ốc chìm bằng kim loại 8809BP (09c/bộ, từ 1.5mm-10mm) "VESSEL" mới |
Bộ vặn ốc chìm bằng kim loại GZC0906 (09c/bộ, từ 2-10mm) "TOPTUL" mới |
Bộ vặn ốc lục giác (bộ = 9 cây), (hàng mới 100%) |
BÔ VòNG MIÊNG 14 CÂY AWT-ERSK05B (hàng mới 100%) |
Bộ vòng miệng 14 cây" 070531-14A. Mới 100% |
Bộ vòng miệng 14 cây, kích thước (8-32)mm" W08RS-14B , 14A. Mới 100% |
Bu lông, đai ốc M6x12 |
Bu lông, đai ốc M6x20 |
C? lê ống ( 8 - 10mm) P95963799;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
C? lê ống (loại 17) P95963799; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Cà lê |
Cà lê 0.50-3/8" (13 cái/bộ) |
Cà lê 1 1/4". Size: 2" |
Cà lê 1". Size: 1/5/8" |
Cà lê 1.50- 10 mm (9 cái/bộ) |
Cà lê 108894-Y4 |
Cà lê 108894-Z677 |
Cà lê 2 1/2". Size: 3 7/8" |
Cà lê 3/8" & 1/2" 4900 A |
Cà lê 3/8" & 1/2" 4900M |
Cà lê 3/8" 5000 G |
Cà lê 3/8" 5200 G-M |
Cà lê 5/16" |
Cà lê 5/8" |
Cà lê 7/8" |
Cà lê cong F13 (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Cà lê điều chỉnh được 1 1/8"-2" |
Cà lê điều chỉnh được 1"-11 1/2 |
Cà lê điều chỉnh được 1/2-14 |
Cà lê điều chỉnh được 1/4-18 |
Cà lê điều chỉnh được 1/8-27 |
Cà lê điều chỉnh được 3/4-14 |
Cà lê điều chỉnh được 3/8-18 |
Cà lê F13, 18 (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R190A) |
Cà lê F13, 18 (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại R180A) |
Cà lê F13, 18 (2 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Cà lê F13, 18 (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cà lê F13, 18(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R185A) |
Cà lê L |
Cà lê ống 57.426.01 |
Cà lê ống 57.426.02 |
Cà lê ống 57.426.03 |
Cà lê vặn AG02542, 1/8"-27 |
Cà lê xoay |
Cái lục giác dùng để vặn bulông |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 10x230mm (PN:CTJA1023) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 11x230mm (PN:CTJA1123) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 12x230mm (PN:CTJA1223) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 13x230mm (PN:CTJA1323) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 14x230mm (PN:CTJA1423) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 5x230mm (PN:CTJA0523) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 6x230mm (PN:CTJA0623) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 7x230mm (PN:CTJA0723) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 8x230mm (PN:CTJA0823) |
Cái vặn vít tay cầm chữ T 9x230mm (PN:CTJA0923) |
Cần mở khóa típ - Hàng mới 100% |
Cần mở khóa típ 10-12" - Hàng mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP SL-1212M , K-30160 (hàng mới 100%) |
CÂN MƠ KHóA TíP TSA-00002 , 00003 (hàng mới 100%) |
Cần mở khoá típ" CTW-060-1/2"CSAM. Mới 100% |
Cần mở khoá típ, kích thước (6mm-15mm)" CTWT-10093B-10 110110. Mới 100% |
Cần mở khoá típ, kích thước 8mm-19mm" CTWT-10093B. Mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP, LH-1210M , TWT-10004-1/2; TSA-00007DH , 00007; FH-1212M , 1413M, hàng mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP, TSA-00020-660 , 00005-18 , 00003; TAP-50018A , 50018B , 50018C, 50018D, hàng mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP; ALH-00124-HT , KWT-300; hàng mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP; AWT-30108 , AQT-N6450 , ATA-0265; hàng mới 100% |
Cần mở khóa tuýp (1/4,1/2,3/4)" x (4-20)" Mới 100% |
Cần nối chụp thanh vặn ốc, Adapter, internal=3/4, ext.=1 |
Cần nối chụp thanh vặn ốc, Holex adapter int.3/4, ext. 1/2 |
Cần quay con đội dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Cần siết lực 1/2" 60-320 Nm (PN:61760040) |
Cần siết lực 3/4" 160-800 Nm (PN:61770005) |
Cần siết lực 3/8" 20-100 Nm (PN:61760020) |
Cần siết lực, 1ARP6, hiệu PROTO, hàng mới 100% |
Cần siết lực, 2MV19, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Cần siết lực, 2MV22, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Cần siết lực, 4RE34, hiệu EKLIND , Hàng mới 100% |
Cần siết lực, hiệu Ega,61210, hàng mới 100% |
Cần siết ốc F80 , mới 100%, hiệu Snap-on |
Cần trượt 1/2 Dr L=305mm Model: CTCK1630 |
Cần trượt 1/4 Dr L=115mm Model: CTCK0811 |
Cần tuýp bẩy bánh dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Cần xiết đai ốc(đã qua sử dụng) |
Cần xiết ốc nhân lực 2 đầu cỡ 1/2" và 3/4" (P/N: 61820001), mới 100% |
Cảo ba chấu - Tripobtool, mới 100% |
Cây lục giác vặn ốc (dùng cho khuôn) |
Cây nạy Model: JCCA2036 |
Cây nạy Model: JCCB2025 |
Cây nạy Model: JCCC2025 |
Cây nạy Model: JCCD2031 |
Cây nạy Model: JCCD2036 |
Cây nạy Model: JDAD5018 |
Cây nạy Model: JFCB0229 |
Cây nối 1/2 Model: CAAF1602 |
Cây nối 1/2 Model: CAAF1605 |
Cây nối 1/2 Model: CAAF1610 |
Cây nối 3/4 Dr L=8 Model: CAAO2408 |
Cây tháo clip hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090611C100 |
Cây thau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe090511C410 |
CÂY TíP NÔI EXT-12100M , 1230M , 1430CM; EXT-1460CM , 3830M; AD-3812M , AAD-P860 (hàng mới 100%) |
CÂY TíP NÔI TSA-00021-200 (hàng mới 100%) |
CÂY TíP NÔI, AAD-P640, hàng mới 100% |
CÂY TíP NÔI, TSA-00010 , 00009, hàng mới 100% |
CÂY TíP NÔI; AAD-P640; hàng mới 100% |
CÂY TíP NÔI; AD-1234M , 1438M , 3412M; hàng mới 100% |
CÂY TíP NÔI; HBS-4085D2; hàng mới 100% |
Cây vặn ốc 3/4", mã hàng: NBD5551501A. Hàng mới 100% |
Chân cắm mở van (mới 100%) |
Chi`a vă?n chư~ L cơ~ 1/2 P/N: 7122A28 Mơ´i 100% HSX:MCMASTER CARR |
Chìa khóa dạng vòng miệng 19x22, 765 -19x22, hàng mới 100% |
Chìa khóa miệng loe, PN: 2048-989-010 |
chìa khóa mở đai ốc-1820-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
chìa khóa mở đai ốc-7834-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
chìa khóa mở ốc hình chữ T, hàng mới 100% |
Chìa khóa vặn |
Chìa khóa vặn ốc 42/70, mới 100%. Phụ tùng thay thế của máy đóng gói sữa chua Packline/40/12. |
Chìa khóa vặn ốc, PN: 0003-0508-030 |
Chìa khóa vặn ốc, PN: 0003-3685-000 |
Chìa khóa vòng 10x12, 122-10X12MM, Hàng mới 100% |
Chìa khóa vòng 12x13, 122-12X13MM, Hàng mới 100% |
Chìa khóa vòng 13x15, 122-13X15MM, Hàng mới 100% |
Chìa khóa vòng 14x17, 122-14X17MM, Hàng mới 100% |
Chìa khóa vòng 15x17, 122-15X17MM, Hàng mới 100% |
Chìa lục giác 12mm - Hàng mới 100% |
chìa lục giác 12mm- 17mm. Mới 100% |
chìa lục giác 2mm- 6mm. Mới 100% |
chìa lục giác 3mm- 4mm-Mới 100% |
chìa lục giác 8mm- 14mm-Mới 100% |
Chìa vặn 08IP dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Chìa vặn 09IP dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Chìa vặn 150.10-30 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Chìa vặn 2 đầu - Combination Wrench 24M/M |
Chìa vặn bằng thép dùng để tháo lắp đai ốc, đinh vít ...(11*13), mới 100% |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 2.5m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 3m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 4m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 5m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 6m/m |
Chìa vặn có bánh cóc - Ratchet wrench 24*27 |
Chìa vặn đai ốc - Ball L-wrenches N.2000(1.5-10) |
Chìa vặn đai ốc - WRENCHES |
Chìa vặn đai ốc 90237-0175;Turning Handle, 1125-U185-0A |
Chìa vặn đai ốc 90243-0164; HOOK SPANNER ADJUST.DIA.4 |
Chìa vặn đai ốc lục giác âm 280 12 (280013) |
Chìa vặn đai ốc súng hàn thiếc : NO.B3048 (nhà sx:Hakko),hàng mới 100%) |
Chìa vặn đai ốc(đã qua sử dụng) |
Chìa vặn dùng cho van 12", P/N: 100-091, hiệu: Industrial Boilerhouse, hàng mới 100% |
Chìa vặn dùng cho van 8", P/N: 100-090, hiệu: Industrial Boilerhouse, hàng mới 100% |
Chìa vặn KEY 10X8X32.Phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100% |
Chìa vặn KEY 12X18X45.Phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100% |
Chìa vặn ống lồng lục giác, PN: 0003-0604-320 |
Chìa vặn PARALLEL KEY 5X5X40.Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Chìa vặn TX20.170.356.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Chìa vặn vít M2-4 |
Chìa vặn vít M2-5 |
Chìa vặn vít M2-6 |
Chìa vặn vít M2-8 |
chòng vặn ốc loại afw-12x14-tm12x14 |
Chòong tự động 17*19mm COX538719, mới 100% |
Chụp lục giác, GARANT Bi-hexagon socket - 642130 17 |
Clê 212H-5 |
Clê AAEJ0810 8X10mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AAEJ1214 12X14mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AAEJ2224 22X24mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AAEJ2732 27X32mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AOAD0808 8mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AOAD1010 10mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AOAD1212 12mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AOAD1414 14mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê AOAD1717 17mm "TOPTUL" mới 100% |
Clê bằng kim loại AOAA1010 (10mm) "TOPTUL" mới |
Clê bằng kim loại AOAA1313 (13mm) "TOPTUL" mới |
Clê bằng kim loại AOAA1717 (17mm) "TOPTUL" mới |
Clê bằng kim loại AOAA1919 (19mm) "TOPTUL" mới |
Clê BL-04 |
Clê BL-05 |
Clê BL-06 |
Clê CTM13H |
Clê FT-15 |
clê FT-6 |
clê FT-8 |
Clê FT-8(SB-3080TR) |
Cle tròng 13mm(L160mm) hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Cle tròng 17mm(1214mm) hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Cờ lê - Driver 6*150 |
Cờ lê - FW12GJ55982 - PIN FACE DRIVER |
Cờ lê - FW12GJT5001 - SPANNER FOR RING |
Cờ lê - FW12GJT5002 - SPANNER FOR RETAINER |
Cờ lê - FW12GJT5006 - PINFACE DRIVER |
Cờ lê - INNOVA - 091500K010 |
cờ lê - Rodspanner |
Cờ lê - Wrench FT-10 |
cờ lê ( 05118CW/B ) |
Cờ lê ( 1.5 - 10MM ) |
cờ lê ( 10896W/B),hàng mới 100% |
Cờ lê ( 5054EN3001A),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Cờ lê ( 6MM ) |
cờ lê ( dụng cụ cơ khí cầm tay), 3R373, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Cờ lê ( dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100%, 71116 |
cờ lê ( dụng cụ cơ khí cầm tay),3R379, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 43.17X19 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.13X15 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.17X19 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.22X24 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.27X29 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.8X10 ) hàng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM B.J16R1A ) hàng mới 100% |
Cờ lê ( không điều chỉnh được ) , hiệu LUXTOP, mới 100% , Size : 10mm |
cờ lê ( không điều chỉnh được)(10mm)(Hàng mới 100%) |
Cờ lê (1 bộ/ 6 cái), hàng mới 100% |
Cờ lê (10 x 12) chuyên dùng(GT-00070-VN) |
Cờ lê (12 x 14) chuyên dùng(GT-00072-VN) |
Cờ lê (5054EN3001A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Cờ lê (6 x 7) chuyên dùng(GT-00068-VN) |
Cờ lê (8 x 10) chuyên dùng(GT-00069-VN) |
Cơ lê (8-10) P96682361; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cờ lê (Bộ lục) TLS-9N |
Cờ lê (đã qua sử dụng) |
Cờ lê (Hand operated spanner, wrenches; MP16-16) |
Cờ lê (khóa miệng) 8mm-24mm, mới 100% |
Cờ lê (sử dụng để bắt ốc vào trục) Model : J3A5-FF-205 |
Cờ lê (WRENCH)hàng mới 100 % |
Cờ lê / 1U8760 - Dụng cụ sửa chữa máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Cờ lê 1 đầu miệng 1 đầu tròng cỡ 1" (PN:01900115) |
Cờ lê 1 đầu miệng, 1 đầu tròng cỡ 1/2" (PN:01900105) |
Cờ lê 1 đầu tròng 11mm, code: 61729, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 13mm, code: 61732, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 17mm, code: 61736, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 19mm, code: 61738, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 32mm, code: 61750, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 34mm, code: 60951, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1/4". |
Cờ lê 10" không điều chỉnh được, Mới 100% |
Cờ lê 10*12 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C130 |
Cờ lê 10286897 (Hàng mới 100%) |
Cờ lê 12-19mm |
Cờ lê 14*17 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C150 |
Cờ lê 17-19mm - Hàng mới 100% |
Cờ lê 17x19mm (PN:AEAH1719) |
Cờ lê 17x21mm (PN:AEAH1721) |
Cờ lê 18 món (1-30mm) Model: AAAB |
Cờ lê 19mm/21mm (Hàng mới 100%, xuất xứ Thái Lan) |
Cờ lê 2 đầu mở 1 1/16 - 1 1/4", code: 61960, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 2 đầu mở 1/2x9/16. Model ACAJ1618 |
Cờ lê 2 đầu mở 1/4x5/16. Model ACAJ0810 |
Cờ lê 2 đầu mở 1-1/16x1-1/4 Model: ACAJ3440 |
Cờ lê 2 đầu mở 11/16x3/4. Model ACAJ2224 |
Cờ lê 2 đầu mở 13/16x7/8. Model ACAJ2628 |
Cờ lê 2 đầu mở 1-3/8x1-1/2 Model: ACAJ4448 |
Cờ lê 2 đầu mở 15/16x1. Model ACAJ3032 |
Cờ lê 2 đầu mở 1-5/16x1-1/2 Model: ACAJ4248 |
Cờ lê 2 đầu mở 16x18mm Model: AEEA1618 |
Cờ lê 2 đầu mở 1-7/16x1-5/8 Model: ACAJ4448 |
Cờ lê 2 đầu mở 19/23x5/8. Model ACAJ1920 |
Cờ lê 2 đầu mở 1x1-1/8 Model: ACAJ3236 |
Cờ lê 2 đầu mở 24x27mm Model: AEEA2427 |
Cờ lê 2 đầu mở 5/16x3/8. Model ACAJ1012 |
Cờ lê 2 đầu mở 5/8x11/16. Model ACAJ2022 |
Cờ lê 2 đầu mở 5/8x3/4. Model ACAJ2024 |
Cờ lê 2 đầu mở 7/16x1/2. Model ACAJ1416 |
Cờ lê 2 đầu mở 7/8x15/16. Model ACAJ2830 |
Cờ lê 2 đầu mở 8x9mm Model: AEEA0809 |
Cờ lê 2 đầu mở 9/16x5/8. Model ACAJ1820 |
Cờ lê 2 đầu mở S2-05507, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu mở S2-0810, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu mở S2-1012, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu mở S2-1214, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0810, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-1012, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-1113, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-1214, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-1417, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-1719, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu tròng M5-2224, hàng mới 100% |
Cờ lê 2 đầu vòng (Khóa 2 đầu vòng) 14*17(Hàng mới 100%) |
Cờ lê 2 đầu vòng 45 độ Model: AAAH0708 |
Cờ lê 2 đầu vòng 45 độ. Model: AAAH2427 |
Cờ lê 2 đầu vòng miệng Model: AAEJ1315 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 1/2x9/16. Model ACAI1618 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 1/4x5/16. Model ACAI0810 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 13/16x7/8. Model ACAI2628 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 15/16x1. Model ACAI3032 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 5/16x3/8. Model ACAI1012 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 5/8x11/16. Model ACAI2022 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 7/16x1/2. Model ACAI1416 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 7/8x15/16. Model ACAI2830 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ 9/16x5/8. Model ACAI1820 |
Cờ lê 2 đầu vòng mở 75 độ. Model ACAI3236 |
Cờ lê 212-1.5 |
Cờ lê 212-2 |
Cờ lê 212-5 |
Cờ lê 212H-5 |
Cờ lê 212H-5 (5 cái/bộ) |
Cờ lê 21-32mm |
Cờ lê 21mm - 32mm . Mới 100% |
Cờ lê 22/24 mới 100% |
Cờ lê 22-24mm - Hàng mới 100% |
Cờ lê 23mm - 24mm -Mới 100% |
Cờ lê 24x30mm (PN:AEAH2430) |
Cờ lê 3/4". |
Cờ lê 3/8". |
Cờ lê 4" |
Cờ lê 46mm -Mới 100% |
Cờ lê 4AH-08L |
Cờ lê 4AH-10L |
Cờ lê 4AH-12L |
Cờ lê 5.5*7mm EA615N-1 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cờ lê 5/16 , không điều chỉnh được , Mới 100% |
Cờ lê 5/16" không điều chỉnh được, Mới 100% |
Cờ lê 5/16". |
Cờ lê 5/8". |
Cờ lê 50021222 |
Cờ lê 6-69696 00;Spanner |
Cờ lê 6mm - 17mm . Mới 100% |
Cờ lê 6mm - 7mm -Mới 100% |
Cờ lê 7/16". |
Cờ lê 7/8". |
Cờ lê 8" (loại không điều chỉnh được) (Hàng mới 100%) |
Cờ lê 8" (Loại không điều chỉnh được, hàng mới 100%) |
Cờ lê 8" không điều chỉnh được , mới 100% |
Cờ lê 8*10 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C110 |
Cờ lê 8-10mm |
Cờ lê 9/16". |
Cờ lê 91-926-22 (Stanley) Sử dụng trong công nghiệp |
Cờ lê bằng thép, kích thước 200mm |
Cờ lê bọc nhựa cách điện 18mm 117.1518 |
Cờ lê búa 22mm (PN:AAAR2222) |
Cờ lê búa 23mm (PN:AAAR2323) |
Cờ lê búa 24mm (PN:AAAR2424) |
Cờ lê búa 25mm (PN:AAAR2525) |
Cờ lê búa 26mm (PN:AAAR2626) |
Cờ lê búa 27mm (PN:AAAR2727) |
Cờ lê búa 28mm (PN:AAAR2828) |
Cờ lê búa 29mm (PN:AAAR2929) |
Cờ lê búa 30mm (PN:AAAR3030) |
Cờ lê búa 32mm (PN:AAAR3232) |
Cờ lê búa 33mm (P/N:AAAR3333) , mới 100% |
Cờ lê búa 34mm (P/N:AAAR3434) , mới 100% |
Cờ lê búa 36mm (PN:AAAR3636) |
Cờ lê búa 40mm (P/N:AAAR4040) , mới 100% |
Cờ lê búa 41mm (PN:AAAR4141) |
Cờ lê búa 44mm (P/N:AAAR4444) , mới 100% |
Cờ lê búa 46mm (PN:AAAR4646) |
Cờ lê búa 52mm (P/N:AAAR5252) , mới 100% |
Cờ lê các loại, loại không điều chỉnh được bằng sắt mạ, dài (15-30)cm,hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T10 |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T15 |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T20 |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T5 |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T6 |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T7 |
Cờ lê cân lực, ký hiệu: DA-T8 |
cờ lê cố định dạng vòng - Ring Slogging Wrench - 50mm - RSW/50 |
Cờ lê cố định dạng vòng - Ring Slogging Wrench - 55mm - RSW/55 |
Cờ lê cộng lực |
Cờ lê của máy dập típ |
Cờ lê CWTSE300TR |
Cờ lê dài 10196006 (Hàng mới 100%) |
Cờ lê đầu mở, đầu vòng cán dài, Combination spanner long reach - 614200 10 |
Cờ lê đầu tròng miệng cỡ 2-5/8", Model: J1284, Hiệu: Proto |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ inch 1/4" Ex206-005U B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 10mm Ex206-10 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 20mm Ex206-20 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 30mm Ex206-30 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 6mm Ex206-6 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 7mm Ex206-7 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 8mm Ex206-8 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 9mm Ex206-9 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đóng 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm mạ phosphate, code: 60941, 60942, 60943, 60944, 60945, 60946, 60947, 60948, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê đóng hở miệng 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm mạ phosphate, code: 60929, 60930, 60931, 60932, 60933, 60934, 60935, 60936, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê DT-15 |
Cờ lê DT-7 |
Cờ lê EA615KA-3 |
Cờ lê ED1050, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê FT-10 |
cờ lê FT-15 |
Cờ lê FT-6 |
Cờ lê FT-8 |
Cờ lê gật gù 10x11mm (PN:AOAE1011) |
Cờ lê gật gù 12x13mm (PN:AOAE1213) |
Cờ lê gật gù 14x15mm (PN:AOAE1415) |
Cờ lê gật gù 16x18mm (PN:AOAE1618) |
Cờ lê gật gù 17x19mm (PN:AOAE1719) |
Cờ lê gật gù 8x9mm (PN:AOAE0809) |
Cờ lê hai đầu miệng (10x11mm), Model 1020.101 |
Cờ lê hai đầu miệng (8x9mm), Model 1020.089 |
Cờ lê hai đầu(10-20mm), mới 100% |
Cờ lê hai đầu(20-30mm), mới 100% |
Cờ lê hãm đai ốc của máy mài gócdùng cho máy khoan nhãn hiệu Makita ( 782401-1 ) |
Cờ lê hãm đai ốc máy mài góc 100mm nhãn hiệu Makita (224559-5) |
Cờ lê hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Cờ lê hiệu Proto . P/N:USN374 |
Cờ lê hiệu Proto. Mfr Park#: J715L |
Cờ lê hình bát giác 600L mới 100% |
Cờ lê hình bát giác 750L mới 100% |
Cờ lê hình L/M12 mới 100% |
Cờ lê hình L/TLS-9N mới 100% |
Cờ lê kẹp ống cỡ 240mm (PN:04260001) |
Cờ lê kết hợp 50021209 |
Cờ lê kết hợp 50021242 |
Cờ lê kết hợp 50021244 |
Cờ lê kết hợp 50021247 |
Cờ lê kết hợp 50021248 |
Cờ lê kết hợp 50021249 |
Cờ lê kết hợp 50021250 |
Cờ lê kết hợp 50021251 |
Cờ lê kết hợp 50021253 |
Cờ lê kết hợp 50021256 |
Cờ lê kết hợp 50021257 |
Cờ lê kết hợp 50021258 |
Cờ lê kết hợp 50021261 |
Cờ lê kết hợp MS2-08, hàng mới 100% |
Cờ lê kết hợp MS2-10, hàng mới 100% |
Cờ lê kết hợp MS2-12, hàng mới 100% |
Cờ lê kết hợp MS2-13, hàng mới 100% |
Cờ lê kết hợp MS2-14, hàng mới 100% |
Cờ lê kết hợp MS2-17, hàng mới 100% |
Cờ lê khẩu ( lục giác), cỡ: 1.5 mm |
Cờ lê khẩu ( lục giác), cỡ: 2.0 mm |
Cờ lê khẩu ( lục giác), cỡ: 3.0 mm |
Cờ lê khóa núm xoay - FW12GJ56492 - FIXING TOOL |
Cờ lê không điều chỉnh được |
Cờ lê không điều chỉnh được (bằng thép) |
Cờ lê không điều chỉnh được 11/ 19mm ( p/n : ASNA0033-019 ) |
Cờ lê không điều chỉnh được 13A |
Cờ lê không điều chỉnh được 17*19A |
Cờ lê không điều chỉnh được 19*24A |
Cờ lê không điều chỉnh được 24*30A |
Cờ lê không điều chỉnh được 27A |
Cờ lê không điều chỉnh được 30*32A |
Cờ lê không điều chỉnh được 32A |
Cờ lê không điều chỉnh được 36A |
Cờ lê không điều chỉnh được 8A |
Cờ lê không điều chỉnh được FP4548 - hàng mới 100% |
Cờ lê không điều chỉnh được FS52-55 - hàng mới 100% |
Cờ lê không điều chỉnh được-6-948-01 |
Cờ lê không điều chỉnh được-CLR-15S |
Cờ lê không điều chỉnh được-DH-25 |
Cờ lê không điều chỉnh được-EA573LB-14 |
Cờ lê không điều chỉnh được-FC-50 |
Cờ lê không điều chỉnh được-LLR-15S |
Cờ lê không điều chỉnh được-N6LTDK |
Cờ lê không điều chỉnh được-NBK13 |
Cờ lê không điều chỉnh được-No. 181 |
Cờ lê không điều chỉnh được-NO181 (354-7736) |
Cờ lê không điều chỉnh được-W-135 |
Cờ lê không điều chỉnh được-Wrench FT-10 |
Cờ lê không điòu chỉnh được RW-32X36 - hàng mới 100% |
cờ lê kiểu ống vòng của máy cắtdùng cho máy khoan nhãn hiệu Makita ( 782209-3 ) |
Cờ lê lò xo 50020302 |
Cờ lê loại cố định. Model: CP0036. Hãng sx: Asahi - JP. Hàng mới 100% |
Cờ lê lực ( đặt được lực vặn bu lông (0.6?2.6N#?? |
Cơ lê lục giác ( FACOM 82H.5 ) hàng mới 100% |
Cơ lê lục giác ( FACOM 82H.6 ) hàng mới 100% |
Cờ lê lục giác 1.5mm (cầm tay, không điều chỉnh được) |
Cờ lê lục giác 10,0mm Ex209-10 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 11,0mm Ex209-11 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 12,0mm Ex209-12 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 13,0mm Ex209-13 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 14,0mm Ex209-14 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 17,0mm Ex209-17 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 19,0mm Ex209-19 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 2,0mm Ex209-2 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 2,5mm Ex209-2.5 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 2.5mm (cầm tay, không điều chỉnh được) |
Cờ lê lục giác 22,0mm Ex209-22 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 3,0mm Ex209-3 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 3.0mm (cầm tay, không điều chỉnh được) |
Cờ lê lục giác 4,0mm Ex209-4 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 5,0mm Ex209-5 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 6,0mm Ex209-6 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 7,0mm Ex209-7 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 8,0mm Ex209-8 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 9,0mm Ex209-9 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác cỡ 1,5mm (PN:04400001) |
Cờ lê lục giác cỡ 1/16" (PN:04400101) |
Cờ lê lục giác cỡ 1/2" (P/N: 04400112), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 1/2" (PN:04400112) |
Cờ lê lục giác cỡ 1/4" (PN:04400108) |
Cờ lê lục giác cỡ 1/8" (PN:04400104) |
Cờ lê lục giác cỡ 10mm (PN:04400011) |
Cờ lê lục giác cỡ 11 mm (P/N: 04400012), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 11mm (PN:04400012) |
Cờ lê lục giác cỡ 12 mm (P/N: 04400013), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 12mm (PN:04400013) |
Cờ lê lục giác cỡ 14 mm (P/N: 04400014), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 14mm (PN:04400014) |
Cờ lê lục giác cỡ 17 mm (P/N: 04400015), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 17mm (PN:04400015) |
Cờ lê lục giác cỡ 19 mm (P/N: 04400016), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 2,5mm (PN:04400003) |
Cờ lê lục giác cỡ 22 mm (P/N: 04400017), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 24 mm (P/N: 04400031), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 27 mm (P/N: 04400032), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 2mm (PN:04400002) |
Cờ lê lục giác cỡ 3.5 mm (P/N: 04400036), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 3/16" (PN:04400106) |
Cờ lê lục giác cỡ 3/32" (PN:04400103) |
Cờ lê lục giác cỡ 3/4" (P/N: 04400115), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 3/4" (PN:04400115) |
Cờ lê lục giác cỡ 3/8" (PN:04400110) |
Cờ lê lục giác cỡ 30 mm (P/N: 04400033), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 32 mm (P/N: 04400034), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 36 mm (P/N: 04400035), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 3mm (PN:04400004) |
Cờ lê lục giác cỡ 4.5 mm (P/N: 04400037), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 4mm (PN:04400005) |
Cờ lê lục giác cỡ 4mm (PN:06270001) |
Cờ lê lục giác cỡ 5.5 mm (P/N: 04400038), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 5/16" (PN:04400109) |
Cờ lê lục giác cỡ 5/32" (PN:04400105) |
Cờ lê lục giác cỡ 5/64" (PN:04400102) |
Cờ lê lục giác cỡ 5/8" (P/N: 04400114), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 5/8" (PN:04400114) |
Cờ lê lục giác cỡ 5mm (PN:04400006) |
Cờ lê lục giác cỡ 6mm (PN:04400007) |
Cờ lê lục giác cỡ 7 mm (P/N: 04400008), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 7/16" (P/N: 04400111), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 7/16" (PN:04400111) |
Cờ lê lục giác cỡ 7/32" (P/N: 04400107), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 7/32" (PN:04400107) |
Cờ lê lục giác cỡ 7mm (PN:04400008) |
Cờ lê lục giác cỡ 8mm (PN:04400009) |
Cờ lê lục giác cỡ 9 mm (P/N: 04400010), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 9/16" (P/N: 04400113), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 9/16" (PN:04400113) |
Cờ lê lục giác cỡ 9mm (PN:04400010) |
Cờ lê lục giác không điều chỉnh được 12592-3~10mm |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 1,5mm (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 1/16" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 1/2" (PN:04400171) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 1/4" (PN:04400167) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 1/8" (PN:04400163) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 10mm (PN:04400067) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 12mm (PN:04400068) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 14mm (PN:04400069) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 17mm (PN:04400070) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 19mm (PN:04400071) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 2,5mm (PN:04400061) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 2mm (PN:04400060) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 3/16" (PN:04400165) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 3/32" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 3/4" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 3/8" (PN:04400169) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 3mm (PN:04400062) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 4mm (PN:04400063) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 5/16" (PN:04400168) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 5/32" (PN:04400164) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 5/64" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 5/8" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 5mm (PN:04400064) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 6mm (PN:04400065) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 7/16" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 7/32" (PN:04400166) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 7mm (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 8mm (PN:04400066) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 9/16" (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác loại dài cỡ 9mm (PN:90000001) |
Cờ lê lục giác P/n.25610, (13 cái/bộ), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 10 mm (P/N: 04411100), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 2 mm (P/N: 04411020), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 3 mm (P/N: 04411030), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 4 mm (P/N: 04411040), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 5 mm (P/N: 04411050), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 6 mm (P/N: 04411060), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 8 mm (P/N: 04411080), mới 100% |
Cờ lê lực, ký hiệu: DA-T7 |
Cờ lê lực, ký hiệu: DA-T8 |
Cờ lê lực, model : TCR 100 |
Cờ lê lực, model : TCR 200 |
Cơ lê lực, model DKV51500 |
Cờ lê lực, Model DKV53000 |
Cờ lê lực, Model: DKV52000 |
Cờ lê M20x100 mới 100% |
Cờ lê M22x100 mới 100% |
Cờ lê M24x100 mới 100% |
Cờ lê mạ crôm, HOLEX combination spanner, chrome-plated - 613950 46 |
Cờ lê miệng 10mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 11mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 12mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 13mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 14mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 4 - 5mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 4mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 5.5mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 5mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 6mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 7mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 8mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng 9mm (hàng mới 100%) |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 1 Model: ACEX3232 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 1/2 Model: ACEX1616 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 1/4 Model: ACEX0808 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 11/16 Model: ACEX2222 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 1-1/16 Model: ACEX3434 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 11/32 Model: ACEX1111 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 1-1/4 Model: ACEX4040 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 13/16 Model: ACEX2626 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 15/16 Model: ACEX3030 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 3/4 Model: ACEX2424 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 3/8 Model: ACEX1212 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 5/16 Model: ACEX1010 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 5/8 Model: ACEX2020 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 7/16 Model: ACEX1414 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 7/8 Model: ACEX2828 |
Cờ lê miệng vòng 12pt loại 9/16 Model: ACEX1818 |
Cờ lê mở bánh xe LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cờ lê mở bánh xe Part No: 091504001000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cờ lê mở bánh xe Part No: 91504001000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cờ lê mở bánh xe, Part No: 091500K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Cờ lê mở bánh xe, Part No: 91504001000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cờ lê mở bánh xe, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Cờ lê mở bánh xe091500A01000 lk XE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Cờ lê mở bánh xe091500A01000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Cờ lê mở bánh xe091504001000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Cờ lê mở Bugi Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Cờ lê mở Bugi Part No: 091557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cờ lê mở Bugi Part No: 91557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cờ lê mở Bugi, Part No: 91557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Cờ lê mở Bugi091557401000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
Cờ lê mở đai ốc |
Cờ lê mở đai ốc (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 0913511210 |
Cờ lê mở ốc DN25-40 |
Cờ lê mở ốc DN25-50 |
Cờ lê mở ốc DN50-100 |
Cờ lê mở ốc DN65-100 |
Cờ lê mở phe khóa bơm xăng (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 093103P100 |
Cờ lê móc P/n. 99SQ-80-120/000990280, (80-120mm), mới 100% |
Cờ lê Model: AAEI |
Cờ lê Model: ACEI1214 |
Cờ lê Model: ACEI2024 |
Cờ lê Model: ACEI3436 |
Cờ lê một đầu miệng một đầu tròn cỡ 1-3/4" (PN:01900132) |
Cờ lê một đầu vuông một đầu tròn 2.9/16" (P/N: 90000001), mới 100% |
Cờ lê MS2-055 |
Cờ lê MS2-07 |
Cờ lê MS2-08 |
Cờ lê MS2-10 |
Cờ lê MS2-12 |
Cờ lê MS2-13 |
Cờ lê MS2-14 |
Cờ lê MS2-17 |
Cờ lê MS2-19 |
Cờ lê ốc cổ phốt ngắn (90890-01403) |
Cờ lê PB212LH-8 |
Cờ lê SOEX34, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX36, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX38, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX40, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX42, mới 100%, Snap-on |
Cờ lê tăng chỉnhPB212LH-8 |
Cờ lê tăng chỉnhPB212LHWG-10 |
Cờ lê tăng chỉnhS2-0810 |
Cờ lê tăng chỉnhS2-5.57(05507) |
Cờ lê tổ hợp (10mm) chuyên dùng(GT-00038-VN) |
Cờ lê tổ hợp (12mm) chuyên dùng(GT-00039-VN) |
Cờ lê tổ hợp (13mm) chuyên dùng(GT-00040-VN) |
Cờ lê tổ hợp (14mm) chuyên dùng(GT-00041-VN) |
Cờ lê tổ hợp (17mm) chuyên dùng(GT-00042-VN) |
Cờ lê tổ hợp (19mm) chuyên dùng(GT-00043-VN) |
Cờ lê tổ hợp (8mm) chuyên dùng(GT-00037-VN) |
Cờ lê tròn 3/8*6 mới 100% |
Cờ lê tròng đóng hệ mét 12-point 150mm EX201B-150 AAlBz (mới 100%) |
Cờ lê tròng. 1" |
Cờ lê tròng. 2 15/16" |
Cờ lê tròng. 2 3/16" |
Cờ lê tròng. 2 3/4" |
Cờ lê tròng. 2 3/8". |
Cờ lê tròng. 2 9/16" |
Cờ lê tròng. 2". |
Cờ lê tròng. 3 1/2" |
Cờ lê tròng. 3 1/8" |
Cờ lê tròng. 3 7/8" |
Cờ lê tuýp (6-10mm), mới 100% |
Cờ lê tuýp(11-19mm), mới 100% |
Cờ lê và thanh vặn ốc bu-lông không điều chỉnh được 10 x 11mm |
Cờ lê vặn bằng tay loại không điều chỉnh được (M3 x 0.5) |
Cờ lê vặn bằng tay, không điều chỉnh được, - Loại TD6301: 21 x 23 - Hàng mới 100% |
Cờ lê vặn chân nan hoa chuyên dùng(GT-00061-VN) |
Cờ lê vặn đai ốc bằng tay , không điều chỉnh được 21-23mm |
Cờ lê vặn đai ốc chặn đầu thước lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe0963116010 |
Cờ lê vặn đai ốc F ( 11-20 ) mm, hiệu chữ Trung Quốc,không điều chỉnh được. |
Cờ lê vặn đai ốc vành xe bằng tay của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Cờ lê vặn đai ốc, không điều chỉnh được, kích cỡ ( 11-15)mm, nhãn chữ TQ |
Cờ lê vặn đai ốc, ký hiệu: NBK10TL |
Cờ lê vặn đai ốc, loại không điều chỉnh được, kích cỡ: (11-15)mm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Cờ lê vặn mở đai ốc , loại 32*36mm, mới 100%. |
Cờ lê vặn mở đai ốc , loại 36*41mm, mới 100%. |
Cờ lê vặn ốc (thép, không điều chỉnh được) "NT"S-8Ephụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Cờ lê vặn ốcN-30RSPK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Cờ lê vòi mạng dùng tay để vặn mở vòi mạng, không điều chỉnh được làm bằng nhựa, kích thước 19*30mm |
Cờ lê vòng - Locking ring |
Cờ lê vòng đóng, 70301, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70302, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70303, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70304, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70305, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70307, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70308, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70309, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 70310, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, 71834, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng, HOLEX Slogging ring flat phosphated - 619150 36 |
Cờ lê vòng đóng,70306, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng,70311, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng,71111, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng,71114, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng,71116, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng,71117, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng đóng,72122, hiệu Ega, hàng mới 100% |
Cờ lê vòng miệng - plated 12x12, Model 1030.120 |
Cờ lê vòng miệng (Khóa vòng miệng) 10mm(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO |
Cờ lê vòng miệng 1 Model: ACAB3232 |
Cờ lê vòng miệng 1/2 Model: ACAB1616 |
Cờ lê vòng miệng 1/4 Model: ACAB0808 |
Cờ lê vòng miệng 10mm (PN:AAEB1010) |
Cờ lê vòng miệng 11/16 Model: ACAB2222 |
Cờ lê vòng miệng 1-1/16 Model: ACAB3434 |
Cờ lê vòng miệng 1-1/2" (PN:ACEB4848) |
Cờ lê vòng miệng 11/32 Model: ACAB1111 |
Cờ lê vòng miệng 1-1/8 Model: ACAB3636 |
Cờ lê vòng miệng 1-11/16" (PN:ACEB5454) |
Cờ lê vòng miệng 1-13/16" (PN:ACEB5858) |
Cờ lê vòng miệng 13/16 Model: ACAB2626 |
Cờ lê vòng miệng 1-3/4" (PN:ACEB5656) |
Cờ lê vòng miệng 1-3/8" (PN:ACEB4444) |
Cờ lê vòng miệng 13mm (PN:AAEB1313) |
Cờ lê vòng miệng 15/16 Model: ACAB3030 |
Cờ lê vòng miệng 1-5/16" (PN:ACEB4242) |
Cờ lê vòng miệng 1-5/8" (PN:ACEB5252) |
Cờ lê vòng miệng 1-7/16" (PN:ACEB4646) |
Cờ lê vòng miệng 1-7/8" (PN:ACEB6060) |
Cờ lê vòng miệng 2" (PN:ACEB6464) |
Cờ lê vòng miệng 2-1/8" (PN:ACEB6868) |
Cờ lê vòng miệng 21mm (PN:AAEB2121) |
Cờ lê vòng miệng 22mm (PN:AAEB2222) |
Cờ lê vòng miệng 24mm Model: AAEA2424 |
Cờ lê vòng miệng 27mm (PN:AAEB2727) |
Cờ lê vòng miệng 3/4 Model: ACAB2424 |
Cờ lê vòng miệng 3/8 Model: ACAB1212 |
Cờ lê vòng miệng 32mm (PN:AAEB3232) |
Cờ lê vòng miệng 33mm (PN:AAEB3333) |
Cờ lê vòng miệng 34mm (PN:AAEB3434) |
Cờ lê vòng miệng 35mm (PN:AAEB3535) |
Cờ lê vòng miệng 36mm (PN:AAEB3636) |
Cờ lê vòng miệng 38mm (PN:AAEB3838) |
Cờ lê vòng miệng 41mm (PN:AAEB4141) |
Cờ lê vòng miệng 43mm (PN:AAEB4343) |
Cờ lê vòng miệng 46mm (PN:AAEB4646) |
Cờ lê vòng miệng 5/16 Model: ACAB1010 |
Cờ lê vòng miệng 5/8 Model: ACAB2020 |
Cờ lê vòng miệng 50mm (PN:AAEB5050) |
Cờ lê vòng miệng 7/16 Model: ACAB1414 |
Cờ lê vòng miệng 7/8 Model: ACAB2828 |
Cờ lê vòng miệng 8mm (PN:AAEB0808) |
Cờ lê vòng miệng 9/16 Model: ACAB1818 |
Cờ lê vòng miệng có khớp xoay (13x13mm), Model 1055.130 |
Cờ lê vòng sắt: 55mm:DIN3111. GPNK đợt 2- phần I mục 449 |
Cờ lê vòng sắt: 60mm:DIN3111. GPNK đợt 2- phần I mục 450 |
Cờ lê vòng sắt: 60mm:DIN7444. GPNK đợt 2- phần I mục 452 |
Cờ lê vòng sắt: 65mm:DIN3111. GPNK đợt 2- phần I mục 451 |
Cờ lê vòng sắt: 65mm:DIN7444. GPNK đợt 2- phần I mục 453 |
Cờ lê xích EA533AK |
Cờ lê xiết ốc - Dụng cụ - W110589010100 |
Cờ lê(Kích Thước: 250mm, Hãng sản xuất: WOOSIN TOOL). Hàng mới 100%. |
Cờ lê, hàng mới 100% |
Cờ lê, hiệu Ega (dụng cụ cơ khí cầm tay), Hàng mới 100% |
Cờ lê, không điều chỉnh được (bằng thép) |
Cờ lê. 1 1/2" |
Cờ lê. 1 13/16" |
Cờ lê. 1/2" |
Cờ lê. 10" |
Cờ lê. 15" |
Cờ lê. 18" |
Cờ lê. 2 1/2" |
Cờ lê. 2" |
Cờ lê. Hiệu Proto . P/N:USN374. Hàng mới 100% |
Cờ lê: Ratchet WRENCH 13*17 |
Cờ lê:9HC16 |
Cờ lê:9HC25 |
Cờ lê:9HC32 |
Cờ lê:Ratchet WRENCH 10*13 |
Cờ lê:Ratchet WRENCH 17*19 |
Cờ lê:Ratchet WRENCH 19*24 |
Cờ lê:Ratchet WRENCH 24*30 |
cờ lê-0060-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cờ lê-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cờ lê-5100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cờ lê-5140-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cờ lê-5190-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cờ lê-5240-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cờ lêACLS25N TONICHIphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Cờ lê-GEAR WRENCH 10m/m |
Cờ lê-GEAR WRENCH 13m/m |
Cờ lê-GEAR WRENCH 17m/m |
Cờ lê-GEAR WRENCH 19m/m |
Cờ lê-GEAR WRENCH 7m/m |
Cờlê đầu tuýp - Dụng cụ - W722589030900 |
Combination Wrench 10mm - Cờ lê vòng miệng 10mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Combination Wrench 13mm - Cờ lê vòng miệng 13mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Combination Wrench 17mm - Cờ lê vòng miệng 17mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Combination Wrench 19mm - Cờ lê vòng miệng 19mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Combination Wrench 7mm - Cờ lê vòng miệng 7mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Combination Wrench 8mm - Cờ lê vòng miệng 8mm hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Cục tuýp 3/8 Dr x 1/2 Model: BBEA1216 |
Cục tuýp 3/8 Dr x 3/8 Model: BBEA1212 |
Cục tuýp 3/8 Dr x 7/16 Model: BBEA1214 |
Đầu bắt bu lông không điều chỉnh được EA618TA-12 - hàng mới 100% |
Đầu bắt bulông không điều chỉnh được NO,13137H - hàng mới 100% |
Đầu bắt ốc PB E6.210/2.5 (dùng để bắt ốc 6 cạnh, Hiệu PB) |
Đầu bắt ốc PB E6.210/4 (dùng để bắt ốc 6 cạnh, Hiệu PB) |
Đầu cắm vặn mở van (mới 100%) |
Đầu chuyển đổi 1/2-3/8 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090223C100 |
Đầu chuyển đổi 3/8-1/2 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Đầu clê vặn ốc SH8D X 13 "TOHNICHI" mới |
Đầu clê vặn ốc SH8D X 24 "TOHNICHI" mới |
Đầu cơ lê ( FACOM J.240A ) hàng mới 100% |
Đầu cờ lê AN85086B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu cờ lê AN85087B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu cờ lê AN85088B, mới 100%, hiẹu Snap-on |
Đầu cờ lê AN85089B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu khẩu 10 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090111C110 |
Đầu khẩu 14 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090111C140 |
Đầu khẩu 21 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C520 |
Đầu khẩu 22 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C530 |
Đầu khẩu 23 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C540 |
Đầu khẩu 24 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C550 |
Đầu khẩu điều chỉnh ổ bi thước lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Đầu khẩu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Đầu khoá tuýp (17-41mm), mới 100% |
Đầu Khoá Tuýp 10 cây (hệ In) ( Từ 1/16 3/8). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay |
Đầu Khoá Tuýp 10 cây (hệ mm) ( Từ 1.5mm 10mm ). Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Đầu Khoá Tuýp 12 cây (hệ In) ( Từ 1/16 3/8) ( hiệu Stanley) mới 100% |
Đầu khóa tuýp 6mm-24mm, mới 100% |
Đầu Khoá Tuýp 8 cây (hệ mm) ( Từ 1.5mm 6mm ) ( hiệu Stanley) mới 100% |
Đầu Khoá Tuýp 9 cây (hệ mm) ( Từ 1.5mm 10mm ) ( hiệu Stanley) mới 100% |
Đầu khóa tuýp từ 8mm trở lên. Mới 100% |
đầu lục giác của máy bắn : BOTTLE OPENER HEAD A16 3*65 |
Đầu mở bu lông 310EMF10C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 310EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 31260A , hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 312EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 312EMF25C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 312EMF30C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 312EMF30C40, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 314EMF10C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 314EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 314EX15C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 321EX10, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 3B1015-20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 3BMF1010C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 3BMF1420C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 417EX30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 417EX30C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 4KZ-HK4-1-R2, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 4KZ-HK4-3, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông EA612AM, hiệu Esco, mới 100% |
Đầu mở bu lông MARK210EX15C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK210EX25, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK310100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK310EX20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK312EX20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK414120, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK414EX15C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 306P1.0, hiệu Nagahori. |
Đầu mở bulông 310, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 31070, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 310EMF10C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 310EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 310EMP30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMF25C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMF30C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMF30C40, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMP20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMP25, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMP30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 314, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 314EMF10C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 314EMP30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 314EX15C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 317, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 317EX10, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 321EX10, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B0807, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B0810, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B0815, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1005, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1010, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1015, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1015-20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1025, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1210, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1410, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMF1420C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP0807, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP0830, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1005, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1010, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1015, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1210, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C4007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C5007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C5010, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C6007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2050, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2075, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2110đ3W2100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2150, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2200, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W3075, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W3100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 403A, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 414, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 41450, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 41475, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 414EMP10, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 414EX15, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 41775, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 417EX30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 417EX30C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 419B56 ( 5PA-170 ), hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 419B56(5PA-170), hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 42450, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 4433A-35, hiệu Koken |
Đầu mở bulông 4KZ-HK4-1-R2, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 4KZ-HK4-3, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 5870-880-770, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông B3-T25x75, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông B3-T27Hx75, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông B3-T30x75, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông GR3-T20X75, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARIC31460, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK310EX30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK312EX30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK312EX30C40, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK314EX15, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK314EX30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK317100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK414EX15, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK414EX20C50, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK414EX25, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK414EX25C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK417120, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK417EX30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK419120, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK421EX15, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MSH3WC, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MSH3WC-3, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MSHT20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông S307P1.0L30 - Screw ( 5PA-207-Screw )( M7x1.0xL18 ), hiệu Nagahori |
Đầu mở ốc bằng sắt- 6060WR98 SOCCER SHOES NAIL-WRENCH (dùng để mở đai ốc, phục vụ trong ngành sản xuất giày) |
Đầu mở ốc FU10B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU12B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU14B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU16B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU18B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU20B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU22B, mới 100%, Snap-on |
Đầu mở ốc FU24B, mới 100%, Snap -on |
Đầu mở ốc FU26B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU28B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU30A, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU32A, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở rộng của van (mới 100%) |
Đầu mở vít 3C4007, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3C5007, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3C6007, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3S2150, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3W2100, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3W3075, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3W3100, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 414EX15, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít B3-T30x75, hiệu Nagahori |
Đầu nối (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Đầu nối (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Đầu nối (hiệu KINGTONY) (mới 100%) |
Đầu nối 1" (mới 100%) |
Đầu nối 3/8" /2" (không nhãn hiệu) (mới 100%) |
đầu nối lục giác của máy bắn : BOTTLE OPENER HEAD 3/8*6.35 |
Đầu nối trợ lực 1/2" (không nhãn hiệu ) (mới 100%) |
Đầu nối trợ lực( không nhãn hiệu) (1 đầu nối đa dụng, 2 thanh nối )(mới 100%) |
Đầu tháo ốc 06 cạnh bằng thép |
Đầu tuýp 1" - 17,21,22,24,27,30,32,33,34,35,36,38 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1" - 41,46,70 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1" (Hiệu KING TONY ) - 17,20,21,22,24,32,33,36,38 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1" (hiệu KING TONY) - 17,20,21,22,24,27,30,33,38 MM mới 100%) |
Đầu tuýp 1"(Hiệu KINGTONY) -17,19,20,21,22,24,26,27,30,32,33,34,36,38MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1"(Hiệu KINGTONY) -41,46,50,55,65,70,75MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" - 21,22,23,24,27,28,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" - 32 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" - 5,6,8,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" - 9 cái/bộ ( 03mm-14mm) (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" ( Hiệu KING TONY )- 9 cái/bộ ( 9 đầu tuýp 03mm -14mm)(mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY ) - 21,22,23,24,25,26,27,29,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" (hiệu KING TONY) - 32 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY) - 9 cái/bộ (9 đầu tuýp 03mm-14mm) (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY, MACOH ) - 5,6,8,10,12,13,14,16,17,18,19,20 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" (hiệu KING TONY, MACOH) - 21,22,23,24,27,29,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2"(Hiệu KINGTONY) -21,22,23,24,25,26,27,29MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/4" - 6,7,8,10,12,14 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/4" ( Hiệu KING TONY )- 11 cái/bộ ( 11 đầu tuýp 04mm-13mm) (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/4" (hiệu KING TONY, ACTION) - 5,6,7,8,10 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/4" (Hiệu KING TONY, MACOH) -- 5,6,7,8,10 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/4"(Hiệu KING TONY, ACTION)-4,5,5.5,6,7,8,9,10MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" - 17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" - 32,34,36,38,39 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" - 41,46,55 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" - 8 cái/bộ ( 10mm-24mm) (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" ( Hiệu KING TONY )- 8 cái/bộ ( 8 đầu tuýp 10mm-24mm)(mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" (Hiệu KING TONY ) - 17,18,19,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" (hiệu KING TONY) - 17,18,19,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" (Hiệu KING TONY) - 8 cái/bộ (8 đầu tuýp 10mm-24mm) (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4"(Hiệu KINGTONY) -18,19,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4(Hiệu KINGTONY) -32,33,34,35,36,37,38,39MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" - 6 cái/bộ ( E10-E20) (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" - 8,10,12,13,14 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" ( Hiệu KING TONY )- 6 cái/bộ (6 đầu tuýp E10 - E20)(mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" (Hiệu KING TONY ) - 12,14,16 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" (hiệu KING TONY) - 12 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" (Hiệu KING TONY) - 6 cái/bộ (6 đầu tuýp E10-E20) (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8"(Hiệu KINGTONY) -12,13,14MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 65mm . Mới 100% |
Đầu vặn Bu Lông / 234.25 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 235 3/8 ELN ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 299 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 299, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Đầu vặn Bu Lông / 767 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 767, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 811 NE ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 811NE ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 830 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn Bu Lông / 96501620 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông bằng tay, model: 113.100-12, hiệu KOKEN, mới 100% |
Đầu vặn lục giác 1/2" cỡ 1/4" (P/N: 40780132), mới 100% |
Đầu vặn lục giác 1/2" cỡ 3/16" (P/N: 40780130), mới 100% |
Đầu vặn lục giác 1/2" cỡ 9/16" (P/N: 40780137), mới 100% |
Đầu vặn lục giác EA611, hàng mới 100% |
Đầu vặn ốc, Proto, Size 1", P/N: 1AP54 |
Đầu vặn ốc, Proto, Size 3/4", P/N: 1AFF7 |
Đầu vặn ốc, Westward, Size 1/2", P/N: 1FAF4 |
Đầu vặn ốcB35X75Gphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Đầu vặn vít lục lăng(V-32X)Hàng mới 100% |
Đầu vặn vítEA164CK-30phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Điếu chữ T vặn bù lông (Phi 6-20mm) (hàng mới 100%) |
Điếu vặn bù lông ( CN Mỹ) phi 6-20mm (hàng mới 100%) |
Dụng cụ cầm tay (Hand tool) |
dụng cụ cầm tay mở vít đa năng (Multi fitting Master Key Unit code 2190135) mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 1 đầu tròng 1/2". Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 10 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 10 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 11 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 12 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 12 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 13 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 13. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 14 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 14 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 14. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 15 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 15 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 15. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 16 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 16 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 16. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 17 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 17 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 17. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 18. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 19 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 19 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 19. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 20. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 21 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 21 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 22 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 22 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 23 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 24 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 26 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 27 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 6 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 7 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 8 . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 8 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 9 có 1 đầu tròng. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê Huc. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê lực QL140N . Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cơ lê lực QL420N. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê xích KS-550. Hàng mới 100% |
dụng cụ điều chỉnh đầu phun TE 995-15 của xe dùng trong sân Golf |
Dụng cụ điêu chỉnh móc khoá cửa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0981200010 |
Dụng cụ giữ Puli trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0921354015 |
Dụng cụ hỗ trợ kiểm tra mô men hãm bán trục trước, hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp vỏ cao su - FW12GJ56850 - STOPPER FOR LG RUBBER CONE |
Dụng cụ mở bánh xe. Phụ tùng ô tô tải 2,5t - 11 tấn. Hàng mới 100% |
Dụng cụ mở bu lông bánh xe - A2215810001 |
Dụng cụ mở ốc, bulon ( chìa khoá ) Tools for stick , mới 100% |
Dụng cụ mở ốc, bulon- Tools for stick (chìa khoá), mới 100% |
Dụng cụ siết ốc bằng tay, có đầu nối 3/4"F x 1"M. Code AH00417. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ tháo bán trục sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0952000031 |
dụng cụ tháo hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0931812010 |
Dụng cụ tháo kẹp cao su bán trục hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0952124010 |
Dụng cụ tháo lắp chốt piston hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0922125026 |
Dụng cụ tháo lắp ống phanh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0975136011 |
Dụng cụ tháo vô lăng / 618 L ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ tháo vòng bi sau máy phát hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0982000021 |
Dụng cụ vặn bu lông / 6392-200 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 6403-1 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 6404-1 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 6991-50 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 900 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 900A / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông loại dài / 900 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi 4BF000212 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-1.5x20x150mm 4BF000208 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2.5x20x150mm 4BF000210 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2x20x150mm 4BF000209 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-3x20x150mm 4BF000211 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn đai ốc vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:HN 16 |
Dụng cụ vặn ốc có răng 36" 01602-36". Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 6" 102002-6. Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 8"-18" 102002-10, 15, 0511245-10", 12". Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng" 102002-12. Mới 100% |
Giá treo lốp dự phòng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Hộp dụng cụ kèm theo máy (gồm bộ cờ lê và thanh vặn ốc không điều chỉnh được-7 cái/bộ) dùng cho động cơ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
khẩu 10 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:1780131120 |
khẩu 8 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:1780120040 |
Khấu nối vặn êcu bánh xe (10 cm) P96980664; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Khấu vặn ê cu 30MM 3/4" PROMAX hàng mới 100% |
Khấu vặn ê cu 32MM 3/4" PROMAX Hàng mới 100% |
Khấu vận ê cu 36MM 3/4" PROMAX Hàng mới 100% |
Khấu vận ê cu 41MM 3/4" PROMAX Hàng mới 100% |
Khấu vận ê cu 46MM 3/4" PROMAX Hàng mới 100% |
Khấu vặn ê cu dài 10MM1/2" PROMAX hàng mới 100% |
Khóa (dùng tháo và lắp máy) - HEX KEY WRENCH 19*360MM*70MM |
Khóa lục giác (3-19)mm. Mới 100% |
khóa lục giác Ball Wrench |
Khóa lục giác cầm tay, Model: HL259BSP, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Khóa lục giác chữ T(2.5-30)mm. Mới 100% |
Khóa lục giác M4x57 |
Khóa lục giác T08 (hàng mới 100%) |
Khóa lục giác T15 (hàng mới 100%) |
Khóa lục giác, hiệu Ega ( dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100% |
Khóa mở đai ốc - SPANNER |
Khóa mở kẹp dao T15P-2 |
Khóa mở mũi dao 150.10A-150 |
Khóa mở vít 4SMS795 |
Khóa mở vít T09P-2 |
Khóa vặn - FW12GJ32142 - PIN FACE DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ32241-10 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ32241-6 - FIXING TOOL |
Khóa vặn - FW12GJ32640 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ32646 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ32739 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ32741 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ55007 - PORT DIVIDER HOLDER |
Khóa vặn - FW12GJ55149 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ55566 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ55788 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ55936 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56025 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56026 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56069 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56077 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56084 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56089 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56092 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56107 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56226 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56489 - FIXING TOOL |
Khóa vặn - FW12GJ56490 - FIXING TOOL |
Khóa vặn - FW12GJ56497 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56539 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56584 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ56590 - FIXING TOOL |
Khóa vặn - FW12GJ56843-1 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJ57707 - FIXING TOOL (RETAINER RING) |
Khóa vặn - FW12GJT3083 - SPECIAL DRIVER |
Khóa vặn - FW12GJT5183 - FIXING TOOL |
Khóa vặn điều chỉnh bản lề cửa (Dụng cụ chuyên dụng Kia du lịch 7 chỗ trở xuống) 0979321000 |
Khóa vòng miệng loại 10mm |
Khóa vòng miệng loại 12mm |
Khóa vòng miệng loại 13mm |
Khóa vòng miệng loại 15mm |
Khóa xiết bulong |
Khớp các đăng chuyên dùng(GT-0004-VN) |
Kìm (dụng cu đo lực) |
Linh kiện động cơ chạy bằng xăng: Tròng tháo bugi (1,9HP) |
LK máy kéo cầm tay Model 61: Cà lê |
LK máy kéo cầm tay Model 61: Tuýp 24 |
Lục giác chữ L 0.71mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 0.89mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 1.27mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 1.5mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 2.0mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 2.5mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 2mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 3.0mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ L 4.0mm (hàng mới 100%) |
Lục giác chữ T 3mm (hàng mới 100%) |
Lục giác L đầu bi, hệ inch 9 món. Model GBAL0901 |
lục giác mở ốc AWS13-3, mới 100% |
Lục giác S1.5mm (hàng mới 100%)) |
Lục giác S2.5mm (hàng mới 100%)) |
Lục giác T09 (hàng mới 100%)) |
Lục lăng 6 cạnh |
Lục lăng không điều chỉnh được dùng tháo lắp cửa trượt lò luyện thép |
Lục năng dùng để tháo ốc 6 cạnh |
Mỏ lết (250mm), mới 100% |
Mỏ LÊT 15" AWT-35037-15" (hàng mới 100%) |
Mỏ lết cỡ 30mm 294 A 250 - 10" (02940004) |
Mỏ lết cỡ 55mm 294 A 460 - 18" (02940007) |
Mỏ lết dùng để mở ốc vít (TL-2.5mm)(Hàng mới 100%) |
Mỏ lết dùng để mở ốc vít (TL-4.0mm)(Hàng mới 100%) |
Mỏ lết mở ống 10mm |
Mỏ lết mở ống 13mm |
Mỏ lết mở ống 14mm |
Mỏ lết răng 24 Model: DDAB1A24 |
Mỏ lết(model: PL-200, 8inch)Hàng mới 100% |
Mỏ lết, hiệu: Facom, model: 113A.6C - Facom chromed adjustable wrench 20mm OAL 155mm |
Nắp đậy lỗ(cao su)909500196000 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Nắp tháo ốc làm bằng thép nhãn hiệu Comansa mới 100% |
ổ quay lốp dự phòng dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
ổ quây lốp dự phòng Linh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chổ dung tích xi lanh 2.4 L sx và model 2011 |
ổ quây lốp dự phòngLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO dung tích xilanh 2.4L 7 chổ số tự động sx và model 2012 |
ổ quay sơ cua(FD800) |
ổ quay xacua bánh sauLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
ổ quay xoay cua bánh trướcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
ốc bắt trục ( cho máy phun ép nhựa ) Model: 3A263093 |
P/t thay thế (Cờ Lê) (hàng mới 100%) |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor : Tay điều khiển bằng thép cho hộp điều khiển , hàng mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Tay điều khiển H101 cho Bộ tời Sanyuan,bằng thép, hàng mới 100% |
Phụ tùng của động cơ MTU: Bộ cà lê chuyên dụng F30379609. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ tùng máy kéo cầm tay Model 61: Cà lê |
Phụ tùng máy kéo, giàn xới: Cờ lê- tròng (13-16 mm, không điều chỉnh được). Mới 100% |
Phụ tùng máy tiện: Kềm ê tô VK-6 |
Phụ tùng xe nâng, Cần tuýp 22199-22251. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng, Cần tuýp 25599-22001. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng, Cờ lê 25599-22061. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗ mới 100 % hiệu Hyundai Starex:Dụng cụ tháo lắp bánh răng bơm cao áp |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗmới 100 % hiệu Hyundai Starex :Dụng cụ tháo lắp phớt dầu đấu trục cơ |
PT XE MAY HONDA SH- Tuýp mở bu gi |
Ptùng máy phay: Kềm êtô VHO-8 |
Ptùng máy phay: Kềm êtô VK-6 |
Rô danh cẩu bánh đà( 2cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Rô danh cẩu bánh đà(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
rô danh vặn bằng tay không điều chỉnh được (Linh kiện máy kéo cầm tay không gắn động cơ loại 12-28CV) |
SPANNER (cờ lê)Phụ tùng của xe kéo |
SPANNER (cờ lê)Phụ tùng xe kéo |
Tay cầm vặn mở van (mới 100%) |
Tay mở lọc dầu 0911337080 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tay mở ốc tắc kê xe ( kiểu cộng lực) .Mới 100% |
Tay nối dài (150 mm) chuyên dùng(GT-0003-VN) |
Tay nối dài (50 mm) chuyên dùng(GT-0001-VN) |
Tay nối dài (75 mm) chuyên dùng(GT-0002-VN) |
Tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Tay quay bánh dự phòng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tay quay dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 1.25 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Tay quay lốp dự phòng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Tay quay MC121115V linh kiện CKD xe ôtô tải Mitsubishi Canter |
tay quay tháo bánh dự phòng-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tay tháo lốp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:0911342010 |
Tay vặn / 618, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn 6 cạnh / 280 TV ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bánh cóc / 618 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
tay vặn bu lông / 6991-50 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Tay vặn bugi / 278N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bugi / 278N, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn cá chuyên dùng(GT-0005-VN) |
Tay vặn chữ T 1/2 Model: CTCJ1610 |
Tay vặn chữ T 3/4 Model: CTCJ2420 |
Tay vặn êcu bắt lốp ( 30cm) I13348506; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Tay vặn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Tay vặn khóa tuyp . Mới 100% |
Tay vặn khóa tuyp 24mm , hàng mới 100% |
Tay vặn khóa tuyp -Mới 100% |
Tay vặn loại dài / 618L, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
TAY VặN ốC: THW - 08 |
Tay vặn phanh 1/4 Model: CADC0840 |
Tay vặn phanh 3/8 Model: CADC1240 |
Tay vặn quay chuyên dùng(GT-0006-VN) |
Tay vặn T chuyên dùng(GT-00081-VN) |
Tay vặn T10 / 275 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T10 / 275, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn T13 / 275 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T13 / 275, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn T8 / 275 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T8 / 275, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thanh lục giác vặn ốc chữ T, HOLEX T-handle - 641320 |
Thanh lục lăng EA573ME-20, hàng mới 100% |
Thanh mở bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (502 50 18-01) |
Thanh mở bugi bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(501 69 17-01) |
Thanh mở răng đầu bò của máy cắt cỏ bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(525 34 90-01) |
Thanh nối 1" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Thanh nối 1" (không nhãn hiệu) (mới 100%) |
Thanh nối 1" (mới 100%) |
Thanh nối 1/2" (Hiệu KING TONY, MACOH) |
Thanh nốI 1/2" (hiệu KING TONY, MACOH) (mới 100%) |
Thanh nối 1/2" (Hiệu KING TONY,MACOH )(mới 100%) |
Thanh nối 1/2" (mới 100%) |
Thanh nối 1/4" ( Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh nối 1/4" (Hiệu KING TONY, MACOH) (mới 100%) |
Thanh nối 1/4" (mới 100%) |
Thanh nối 3/4" (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Thanh nối 3/4" (hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh nối 3/4" (mới 100%) |
Thanh nối 3/8" (mới 100%) |
Thanh nối cơ lê ( FACOM J.210 ) hàng mới 100% |
Thanh nối cơ lê ( FACOM J.215 ) hàng mới 100% |
thanh nối dụng cụ-4901-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Thanh siết bu lông 2 chiều 3/4" PROMAX hàng mới 100% |
Thanh siết đai ốc bằng sắt (pttt cho máy ép , lò nung) |
Thanh vặn AW, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Thanh vặn bù lon 22 x 27 |
Thanh vặn bù lon 23 x 26 |
Thanh vặn bù lon 4" (linh kiện của máy mài) |
Thanh vặn bu lông |
Thanh vặn bu lông 6D-40 |
Thanh vặn bu lông BPJG1 |
Thanh vặn bu lông BPJG2 |
Thanh vặn bu lông EA573-0.9 |
Thanh vặn bu lông EA573-3 |
Thanh vặn bu lông EA573AH-2.5 |
Thanh vặn bu lông EA573AH-3 |
Thanh vặn bu lông EA573AH-4 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-10 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-2 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-2.5 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-3 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-4 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-5 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-6 |
Thanh vặn bu lông EA573EB-8 |
Thanh vặn bu lông EA573KF-3 |
Thanh vặn bu lông EA573KF-5 |
Thanh vặn bu lông EA573KL-108 |
Thanh vặn bu lông EA573KL-14 |
Thanh vặn bu lông EA573LA-5 |
Thanh vặn bu lông EA573MD-4 |
Thanh vặn bu lông EA573MD-5 |
Thanh vặn bu lông EA573VE-1 |
Thanh vặn bu lông EA602AD -17 |
Thanh vặn bu lông EA614B-10 |
Thanh vặn bu lông EA614B-12 |
Thanh vặn bu lông EA614B-13 |
Thanh vặn bu lông EA614B-14 |
Thanh vặn bu lông EA614B-17 |
Thanh vặn bu lông EA614B-18 |
Thanh vặn bu lông EA614B-19 |
Thanh vặn bu lông EA614B-21 |
Thanh vặn bu lông EA614B-7 |
Thanh vặn bu lông EA614B-8 |
Thanh vặn bu lông EA614B-9 |
Thanh vặn bu lông EA617YL-6 |
Thanh vặn bu lông EA618-1 |
Thanh vặn bu lông EDC-1-13(897022) |
Thanh vặn bù lông hai đầu (Phi 8-21mm) (hàng mới 100%) |
Thanh vặn bu lông KB-K |
Thanh vặn bu lông N.006-1.5MM |
Thanh vặn bu lông N.006-2.5MM |
Thanh vặn bu lông N.006-2MM |
Thanh vặn bu lông N.006-3MM |
Thanh vặn bu lông NO.006-1.5MM |
Thanh vặn bu lông QL140N |
Thanh vặn bu lông RM-14 x 17T |
Thanh vặn bu lông RM-17 x 21T |
Thanh vặn bu lông ST-2.5 |
Thanh vặn bu lông ST-3 |
Thanh vặn bu lông TD70 (371-5329) |
Thanh vặn bu lông TDS-0507 (301-4819) |
Thanh vặn bu lông TW-M |
thanh vặn bu-lông-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
thanh vặn bu-lông-0331-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Thanh vặn chốt - FW12GJT5038 - PIN VICE ENGINEER TP-24 |
Thanh vặn chốt - FW12GJT5238 - FIXING TOOL |
Thanh vặn đai ốc - PUNCHES 2mm-8mm (Bộ/cái) |
Thanh vặn đai ốc (2121-18) (Hiệu KING TONY )(mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (2121-18) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (CT-122) (Hiệu KWT)(mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (CT-122) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (Hiệu ACTION ) - 10*12,12*14,13*17,17*19 MM (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (hiệu ACTION) - 36*41,41*46 MM (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (hiệu KING TONY) - 3/4" H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc (hiệu MACOH) - 1" L Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1" (Hiệu MACOH ) L Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1" bằng thép mạ chrom, hiệu Protools. Code: AH03765. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn đai ốc 1" L Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1" S, H Handle (Hiệu KING TONY,MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" bằng thép mạ chrom, hiệu Protools. Code: AH03760. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn đai ốc 1/2" F,S Handle (Hiệu KING TONY,MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" H Handle (Hiệu KING TONY,MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" L Handle (Hiệu KING TONY,ACTION) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2"( Hiệu KING TONY, MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/4" (Hiệu KING TONY ) - H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/4" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/4" H Handle (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 13*17,17*19 MM |
Thanh vặn đai ốc 3/4" ( Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" (Hiệu KING TONY ) H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" bằng thép mạ chrom, hiệu Protools. Code: AH03763. Hàng mới 100%. |
Thanh vặn đai ốc 3/4" F,S Handle (Hiệu KING TONY,ACTION)- (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" H Handle (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" L Handle (Hiệu KING TONY, MACOH)- (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" S Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/8" (Hiệu KING TONY ) - H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/8" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/8" H Handle (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 30*32 MM |
Thanh vặn đai ốc 36*41,41*46 MM |
Thanh vặn đai ốc bằng sắt (pttt cho máy ép, lò nung, máy sấy khô và máy chất dỡ hàng) |
Thanh vặn đai ốc dùng sên ( Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc dùng sên (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc dùng sên (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc hình chữ T F (10-20)mm,không điều chỉnh được,hiệu Trung Quốc |
Thanh vặn đai ốc lục giác không điều chỉnh được 6mm |
Thanh vặn đai ốc( Loại không điều chỉnh được) tb0019 |
Thanh vặn đai ốc, P/N:6034220, Hàng mới 100% |
Thanh vặn đầu tuýp 1/2", 770-L8, hàng mới 100% |
Thanh vặn EA573, hàng mới 100% |
Thanh vặn EA614, hàng mới 100% |
Thanh vặn EA617, hàng mới 100% |
Thanh vặn EA829-50, hàng mới 100% |
Thanh vặn FTD, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Thanh vặn lục giác - FW12GJT5190 - HEX HANDLE |
Thanh vặn lục giác hệ inch cho Rô bốt lặn biển ROV (Inch Allen Key, P/n: 199-5195). Hàng mới 100% |
Thanh vặn lục giác hệ mét cho Rô bốt lặn biển ROV (Metric Allen Key, P/n: 247-9997). Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc 3 đầu không điều chỉnh, hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc 4 đầu không điều chỉnh, hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc 6 cạnh PB 212.H-10 RB (bằng tay, 9 cái/bộ, Hình chữ L, Hiệu PB) |
Thanh vặn ốc 6 cạnh PB 212.LH-10 RB (bằng tay, 9 cái/bộ, Hình chữ L, Hiệu PB) |
Thanh vặn ốc 6 cạnh PB 212Z.L 5/64 (bằng tay, Hình chữ L, Hiệu PB) |
Thanh vặn ốc 6500L-6.0 loại văn bằng tay không điều chỉnh được |
Thanh vặn ốc AL-14 |
Thanh vặn ốc bằng sắt (phi 2.5mm, dài 120mm) |
Thanh vặn ốc bằng sắt (phi 3mm, dài 120mm) |
Thanh vặn ốc bằng sắt (phi 4mm, dài 120mm) |
Thanh vặn ốc FK45-50L (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc FK58-62L (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc FK80-90 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc hiệu Proto. Mfr Part#: 5449 |
Thanh vặn ốc không điều chỉnh 1/2 10, hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc KY40 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc LH020 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc loại không điều chỉnh được 0,1-6 Nm 0,1-6 Nm 6.612/05 no. 0013 |
Thanh vặn ốc MGR20 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR25 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR30 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR35 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR42 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR46 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc MGR80L (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc T10L (T10PL-TP) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc THW-03 |
Thanh vặn ốc THW-04 |
Thanh vặn ốc THW-08 |
Thanh vặn ốc THW-10 |
Thanh vặn ốc TRD07 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc TRX08 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc V02-50418, hàng mới 100%. |
Thanh vặn ốc-(cần siết 2 chiều) RATCHET HANDLE |
Thanh vặn ốc,Proto, Size 1 1/8" x #36", P/N: 1XDF7 |
Thanh vặn ốcLH050(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ren dùng cho máy taro cầm tay NO.60 |
Thanh vặn RNT, hàng mới 100% |
Thanh vặn TTB, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Thanh vặn vít (lớn) - FW12GJ57569 - GRIP FOR DRIVER |
Thanh vặn vít (nhỏ) - FW12GJ32361-1 - ADAPTOR FOR DRIVER |
thanh xiết ốc (screw driver fs 230 (torx 8)) |
Thank vặn ốc lục giác |
Tháo bugi 16 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090113C210 |
Tháo lọc dầu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Thiết bị phụ tùng thay thế cho dây chuyền sản xuất: Bộ khóa lục giác L-Type Ball Point Hex Key Wrench Set |
Típ nối 10"- Hàng mới 100% |
Típ nối 5-8" - Hàng mới 100% |
Tray Set-27PC 1/2-quot; DR Socket (Metric) - Bộ khay đầu tuýp 27 chi tiết 1/2-quot; (hệ mét) hiệu SATA (hàng mới 100%) |
Troòng (10 x 12) chuyên dùng(GT-00031-VN) |
Troòng (11 x 13) chuyên dùng(GT-00032-VN) |
Troòng (12 x 14) chuyên dùng(GT-00033-VN) |
Troòng (14 x 17) chuyên dùng(GT-00034-VN) |
Troòng (17 x 19) chuyên dùng(GT-00035-VN) |
Troòng (22 x 24) chuyên dùng(GT-00036-VN) |
Troòng (8 x 10) chuyên dùng(GT-00030-VN) |
Tuốc nơ vít Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Tuốc nơ vít Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Tuốc nơ vít, Part No: 9008999009, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA,mới 100%. |
Tuốc nơ vít, Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Tuốc nơ vít999151070000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Tuốt-nơ-vít chữ thập dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuốt-nơ-vít dẹt dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuýp chữ T có tay cầm 13x230mm Model: CTJA1323 |
Tuýp cong (Linh kiện động cơ diesel loại R185A) |
Tuýp cong 24 (Linh kiện máy kéo cầm tay không gắn động cơ loại 12-28CV) |
Tuýp đai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuýp lục giác ngắn 1/2 Model: BAEA1612 |
Tuýp lục giác ngắn 3/8 Model: BAEA1206 |
Tuýp mở bugi chuyên dùng(GT-00029-VN) |
Túyp mở bulông 3BH-05L, hiệu Tone, mới 100% |
Tuýp mở bu-lông bánh dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Túyp mở bulong, 1AM77, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM78, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM79, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM80, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM81, hiệu PROTO, Hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN19, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN20, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN21, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN22, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR37, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR38, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR50, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR53, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR54, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR56, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Túyp mở bulong, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100% |
Tuýp mở đai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Túyp mở đai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
tuýp mở đai ốc bánh xe-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tuýp mở đai ốc bánh xe-2831-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tuýp mở đai ốc bánh xe-4901-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tuýp mở đai ốc bánh xe-9350-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tuýp mở đầu trục trước dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Túyp moay-ơ sau dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tuýp moay-ơ sau dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuýp quy lát (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Tuýp tháo lốp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:090331C100 |
Tuýp vặn lục giác (10mm), Model 1530.100 |
Tuýp vặn lục giác (17mm), Model 1530.170 |
Tuýp vặn lục giác (19mm), Model 1530.190 |
Tuýp vặn lục giác (6mm), Model 1530.060 |
Tuýp vặn lục giác (8mm), Model 1530.080 |
Tuýp vặn T (10mm) chuyên dùng(GT-00076-VN) |
Tuýp vặn T (12mm) chuyên dùng(GT-00077-VN) |
Tuýp vặn T (8mm) chuyên dùng(GT-00075-VN) |
Vam hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0922400010 |
Vam xoắn (thanh vặn ốc loại không điều chỉnh được) bằng thép cỡ 88 model RAHSOL - Dùng cho máy ép cám viên trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% |
Vặn ốc chìm bằng kim loại AGAL0411 4x110(L1)x29(L2)mm (04mm) "TOPTUL" mới |
Vặn ốc xài hơi 1/2" ( 1 vặn ốc xài hơi, 10 đầu tuýp, 1 thanh nối và phụ kiện) (mới 100%) |
Vòng khóa 004-790-2 "URYU" (Hàng mới 100%) |
Vòng khóa 010-790-1"URYU" (Hàng mới 100%) |
VòNG MIÊNG < 20MM AWT-ERS06 , ERS08 , ERS10 AWT-ERS14 , ERS17 , ERS19 (hàng mới 100%) |
Vòng miệng < 20mm, kích thước (6-19)mm" W08R. Mới 100% |
VòNG MIÊNG < 20MM; AWT-ERS07; hàng mới 100% |
VòNG MIÊNG < 30MM AWT-ERS23 , ERS24 (hàng mới 100%) |
Vòng miệng < 30mm, kích thước (21-27)mm" W08R. Mới 100% |
VòNG MIÊNG < 50MM AWT-ERS32 (hàng mới 100%) |
Vòng miệng < 50mm, kích thước (30-32)mm" W08R. Mới 100% |
VòNG MIÊNG < 50MM, TT1335, hàng mới 100% |
Vòng miệng <20mm" 080812-5/8" , 101226-12MM. Mới 100% |
0922125100:Dụng cụ tháo lắp cảm biến E.C.T, phụ tùng ô yô Hyundai , ,mới 100% |
092222A100:Dụng cụ tháo lắp xu-páp, ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,SST |
205-063 - Cờ-clê chỉnh độ rơ vòng bi vi sai |
243874A030:Dẫn hướng xích cam (AO04-8),phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
312EMF20C30, hiệu Nagahori |
Bộ c lê hở miệng điều chỉnh được GPAJ1202 dùng để sửa chữa ô tô, hàng mới 100% |
Bộ cờ lê ( không điều chỉnh được ) , hiệu LUXTOP, mới 100% , Size : 10-32mm (01 bộ = 14 cái) |
Bộ cờ lê 1 đầu tròng 26 cái (6-32mm) mạ chrome, code: 69276, mới 100% , hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 10 cái , 8 - 22mm, code: 69277, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 14 cái, 10 - 32mm, code: 69265, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 2 đầu mở 12 cái (6-7 đến 30-32), code: 69251, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê 2 đầu mở 8 cái, 6-7 / 20-22, code: 69249, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cờ lê BLPCWS711 (11cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê CX605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê GOEX722K (22cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê OX1707BK (7cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê OX1709SBK (9cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê RBYA605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê RBZ605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cờ lê Super tool S6500N. Hàng mới 100% |
Bộ cờ lê, thanh vặn ốc có tác dụng vặn ốc vít phục vụ lắp ráp máy móc trong nhà máy. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Bộ đầu cờ lê 208AN (8 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu cờ lê 211FCOA ( 11 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu cờ lê 226FC ( 26 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110STMDY ( 10 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110TMDSY ( 10 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110TMDY (10cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 211FY ( 11 cái) , mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 317MPC (17 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ dụng cụ sửa chữa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Bộ dụng cụ sửa chữa và bảo dưỡng . Model: KD-03, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ dụng cụ sửa chữa. Model: KS-06, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ dụng cụ sửa chữahàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090021C101 |
Bộ dụng cụ tháo kiểu chốt hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0996010010 |
Bộ dụng cụ tháo và thay thế ống dẫn hướng van hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0920110000 |
Bộ khẩu 25 cái 1/2" (mm), mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 3/8" - 5/16", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", đóng trong hộp 86280, code: 65205, 65206, 65207, 65208, 65209, 65210, 65211, 65212, 86280, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 3/8" - 9mm, 10mm, 11mm, 13mm, 14mm, 15mm, 17mm, 19mm, đóng trong hộp 86280, code: 60593, 60594, 60596, 60597, 60598, 60600, 60602, 60592, 86280, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 8 cái 3/4" 1" - 1.1/2" loại dài, code: 61272, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu 8 cái 3/4" 21 - 41 mm loại dài, code: 61270, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ khẩu. Model: TWS-03, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ lục giác 1.5 - 10mm, code: 61500, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác 10 cái 1/16" - 3/8", code: 61516, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác dài 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17mm, code: 61520, 61521, 61522, 61524, 61557, 61525, 61526, 65332, 67301, 67304, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác đầu tròn 10 cái, 1.5 - 10mm, code: 61496, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác kiểu chìa khóa. Model: TWH-04, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Bộ lục giác mở ốc AW1015DHK ( 15 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ lục giác mở ốc AWBPH13 ( 13 cái ), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ thanh vặn ốc lục giác - HEXAGON SOCKET SET- WURTH 965 13170 7 ( Bộ=17 CáI ) ( Phục vụ cho xưởng vải mành - mới 100% ) |
Bộ tháo hãm bơm xăng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:99366H1810 |
Bộ vặn ốc "VESSEL" (6cai/bộ)1300L (6pcs)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
C? lê ống ( 8 - 10mm) P95963799;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cà lê 3/8" & 1/2" 4900 A |
Cà lê 3/8" 5000 G |
CÂN MƠ KHóA TíP TSA-00002 , 00003 (hàng mới 100%) |
Cần mở khoá típ, kích thước (6mm-15mm)" CTWT-10093B-10 110110. Mới 100% |
Cần mở khoá típ, kích thước 8mm-19mm" CTWT-10093B. Mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP, LH-1210M , TWT-10004-1/2; TSA-00007DH , 00007; FH-1212M , 1413M, hàng mới 100% |
CÂN MƠ KHóA TíP; ALH-00124-HT , KWT-300; hàng mới 100% |
Cần mở khóa tuýp (1/4,1/2,3/4)" x (4-20)" Mới 100% |
Cần siết lực 1/2" 60-320 Nm (PN:61760040) |
Cần siết lực 3/4" 160-800 Nm (PN:61770005) |
Cần siết ốc F80 , mới 100%, hiệu Snap-on |
Cần tuýp bẩy bánh dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Cây tháo clip hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090611C100 |
Cây thau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe090511C410 |
CÂY TíP NÔI EXT-12100M , 1230M , 1430CM; EXT-1460CM , 3830M; AD-3812M , AAD-P860 (hàng mới 100%) |
CÂY TíP NÔI, TSA-00010 , 00009, hàng mới 100% |
Chi`a vă?n chư~ L cơ~ 1/2 P/N: 7122A28 Mơ´i 100% HSX:MCMASTER CARR |
chìa khóa mở đai ốc-1820-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Chìa khóa vặn ốc 42/70, mới 100%. Phụ tùng thay thế của máy đóng gói sữa chua Packline/40/12. |
Chìa vặn dùng cho van 12", P/N: 100-091, hiệu: Industrial Boilerhouse, hàng mới 100% |
Chìa vặn dùng cho van 8", P/N: 100-090, hiệu: Industrial Boilerhouse, hàng mới 100% |
Chìa vặn TX20.170.356.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Cờ lê - FW12GJT5001 - SPANNER FOR RING |
Cờ lê - FW12GJT5002 - SPANNER FOR RETAINER |
Cờ lê - FW12GJT5006 - PINFACE DRIVER |
Cờ lê ( 5054EN3001A),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Cờ lê ( dụng cụ cơ khí cầm tay), hàng mới 100%, 71116 |
Cờ lê ( không điều chỉnh được ) , hiệu LUXTOP, mới 100% , Size : 10mm |
Cờ lê (5054EN3001A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Cơ lê (8-10) P96682361; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cờ lê (WRENCH)hàng mới 100 % |
Cờ lê 1 đầu tròng 11mm, code: 61729, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 13mm, code: 61732, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 17mm, code: 61736, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 19mm, code: 61738, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 32mm, code: 61750, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 1 đầu tròng 34mm, code: 60951, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 10*12 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C130 |
Cờ lê 14*17 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C150 |
Cờ lê 19mm/21mm (Hàng mới 100%, xuất xứ Thái Lan) |
Cờ lê 2 đầu mở 1 1/16 - 1 1/4", code: 61960, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê 8*10 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C110 |
Cờ lê dài 10196006 (Hàng mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 10mm Ex206-10 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 20mm Ex206-20 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 30mm Ex206-30 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 6mm Ex206-6 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 7mm Ex206-7 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 8mm Ex206-8 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đầu tròng miệng hệ mét 9mm Ex206-9 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê đóng 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm mạ phosphate, code: 60941, 60942, 60943, 60944, 60945, 60946, 60947, 60948, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê đóng hở miệng 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm mạ phosphate, code: 60929, 60930, 60931, 60932, 60933, 60934, 60935, 60936, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Cờ lê ED1050, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê hai đầu(10-20mm), mới 100% |
Cờ lê hai đầu(20-30mm), mới 100% |
Cờ lê hãm đai ốc máy mài góc 100mm nhãn hiệu Makita (224559-5) |
Cờ lê hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Cờ lê hình bát giác 600L mới 100% |
Cờ lê không điều chỉnh được 11/ 19mm ( p/n : ASNA0033-019 ) |
cờ lê kiểu ống vòng của máy cắtdùng cho máy khoan nhãn hiệu Makita ( 782209-3 ) |
Cờ lê loại cố định. Model: CP0036. Hãng sx: Asahi - JP. Hàng mới 100% |
Cờ lê lục giác 10,0mm Ex209-10 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 11,0mm Ex209-11 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 12,0mm Ex209-12 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 13,0mm Ex209-13 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 14,0mm Ex209-14 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 17,0mm Ex209-17 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 19,0mm Ex209-19 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 2,0mm Ex209-2 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 2,5mm Ex209-2.5 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 22,0mm Ex209-22 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 3,0mm Ex209-3 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 4,0mm Ex209-4 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 5,0mm Ex209-5 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 6,0mm Ex209-6 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 7,0mm Ex209-7 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 8,0mm Ex209-8 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác 9,0mm Ex209-9 B BeCu (mới 100%) |
Cờ lê lục giác cỡ 1/2" (P/N: 04400112), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 11 mm (P/N: 04400012), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 12 mm (P/N: 04400013), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 14 mm (P/N: 04400014), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 17 mm (P/N: 04400015), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 19 mm (P/N: 04400016), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 22 mm (P/N: 04400017), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 24 mm (P/N: 04400031), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 27 mm (P/N: 04400032), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 3.5 mm (P/N: 04400036), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 3/4" (P/N: 04400115), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 30 mm (P/N: 04400033), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 32 mm (P/N: 04400034), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 36 mm (P/N: 04400035), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 4.5 mm (P/N: 04400037), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 5.5 mm (P/N: 04400038), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 5/8" (P/N: 04400114), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 7 mm (P/N: 04400008), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 7/16" (P/N: 04400111), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 7/32" (P/N: 04400107), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 9 mm (P/N: 04400010), mới 100% |
Cờ lê lục giác cỡ 9/16" (P/N: 04400113), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 10 mm (P/N: 04411100), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 2 mm (P/N: 04411020), mới 100% |
Cờ lê M22x100 mới 100% |
Cờ lê M24x100 mới 100% |
Cờ lê mở bánh xe LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cờ lê mở bánh xe Part No: 091504001000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cờ lê mở bánh xe Part No: 91504001000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Cờ lê mở bánh xe, Part No: 091500K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Cờ lê mở bánh xe, Part No: 91504001000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Cờ lê mở bánh xe091500A01000 lk XE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Cờ lê mở bánh xe091500A01000 LKXE 496W/VIOS 5CHO,XL1497CC,MOI100%-CEPT |
Cờ lê mở bánh xe091504001000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Cờ lê mở Bugi Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Cờ lê mở Bugi Part No: 091557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cờ lê mở Bugi Part No: 91557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cờ lê mở Bugi, Part No: 91557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Cờ lê mở Bugi091557401000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
Cờ lê mở đai ốc (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 0913511210 |
Cờ lê mở phe khóa bơm xăng (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 093103P100 |
Cờ lê một đầu vuông một đầu tròn 2.9/16" (P/N: 90000001), mới 100% |
Cờ lê SOEX34, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX36, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX38, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX40, mới 100%, hiệu Snap-on |
Cờ lê SOEX42, mới 100%, Snap-on |
Cờ lê tròng đóng hệ mét 12-point 150mm EX201B-150 AAlBz (mới 100%) |
Cờ lê vặn đai ốc chặn đầu thước lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe0963116010 |
Cờ lê vặn đai ốc F ( 11-20 ) mm, hiệu chữ Trung Quốc,không điều chỉnh được. |
Cờ lê vòng miệng (Khóa vòng miệng) 10mm(Hàng mới 100%) Hiệu TAKAYO |
cờ lê-0060-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cờ lê-5100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đầu chuyển đổi 1/2-3/8 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090223C100 |
Đầu chuyển đổi 3/8-1/2 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Đầu cờ lê AN85086B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu cờ lê AN85087B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu cờ lê AN85088B, mới 100%, hiẹu Snap-on |
Đầu cờ lê AN85089B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu khẩu 10 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090111C110 |
Đầu khẩu 14 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090111C140 |
Đầu khẩu 21 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C520 |
Đầu khẩu 22 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C530 |
Đầu khẩu 23 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C540 |
Đầu khẩu 24 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090112C550 |
Đầu khẩu điều chỉnh ổ bi thước lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Đầu khẩu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Đầu mở bu lông 310EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 312EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 314EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 3B1015-20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông 3BMF1420C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK310100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK310EX20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK312EX20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bu lông MARK414120, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 310EMF20C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 312EMP20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1005, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3B1015-20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMF1420C30, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1005, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3BMP1007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C4007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C5007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3C6007, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2050, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2075, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W2110đ3W2100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông 3W3100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông GR3-T20X75, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK317100, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK414EX20C50, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK417120, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MARK419120, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông MSHT20, hiệu Nagahori |
Đầu mở bulông S307P1.0L30 - Screw ( 5PA-207-Screw )( M7x1.0xL18 ), hiệu Nagahori |
Đầu mở ốc FU10B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU12B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU14B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU16B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU18B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU20B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU22B, mới 100%, Snap-on |
Đầu mở ốc FU24B, mới 100%, Snap -on |
Đầu mở ốc FU26B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU28B, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU30A, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở ốc FU32A, mới 100%, hiệu Snap-on |
Đầu mở vít 3C4007, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3C5007, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3C6007, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3W2100, hiệu Nagahori |
Đầu mở vít 3W3100, hiệu Nagahori |
Đầu tuýp 1" (Hiệu KING TONY ) - 17,20,21,22,24,32,33,36,38 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1" (hiệu KING TONY) - 17,20,21,22,24,27,30,33,38 MM mới 100%) |
Đầu tuýp 1"(Hiệu KINGTONY) -17,19,20,21,22,24,26,27,30,32,33,34,36,38MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" - 5,6,8,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY, MACOH ) - 5,6,8,10,12,13,14,16,17,18,19,20 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/4" - 17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,30 MM (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" - 6 cái/bộ ( E10-E20) (mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" ( Hiệu KING TONY )- 6 cái/bộ (6 đầu tuýp E10 - E20)(mới 100%) |
Đầu tuýp 3/8" (Hiệu KING TONY) - 6 cái/bộ (6 đầu tuýp E10-E20) (mới 100%) |
Đầu vặn Bu Lông / 234.25 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 235 3/8 ELN ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 299 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 299, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Đầu vặn Bu Lông / 767 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 767, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 811 NE ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 811NE ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông / 830 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn Bu Lông / 96501620 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Đầu vặn bu lông bằng tay, model: 113.100-12, hiệu KOKEN, mới 100% |
Điếu chữ T vặn bù lông (Phi 6-20mm) (hàng mới 100%) |
Điếu vặn bù lông ( CN Mỹ) phi 6-20mm (hàng mới 100%) |
Dụng cụ cầm tay. Cờ lê 20. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Cơ lê lực QL420N. Hàng mới 100% |
Dụng cụ điêu chỉnh móc khoá cửa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0981200010 |
Dụng cụ giữ Puli trục khuỷu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0921354015 |
Dụng cụ siết ốc bằng tay, có đầu nối 3/4"F x 1"M. Code AH00417. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ tháo bán trục sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0952000031 |
dụng cụ tháo hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0931812010 |
Dụng cụ tháo kẹp cao su bán trục hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0952124010 |
Dụng cụ tháo lắp chốt piston hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0922125026 |
Dụng cụ tháo lắp ống phanh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0975136011 |
Dụng cụ tháo vô lăng / 618 L ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Dụng cụ tháo vòng bi sau máy phát hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0982000021 |
Dụng cụ vặn bu lông / 900 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 900A / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông loại dài / 900 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi 4BF000212 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-1.5x20x150mm 4BF000208 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2.5x20x150mm 4BF000210 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2x20x150mm 4BF000209 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-3x20x150mm 4BF000211 Hàng mới 100% |
Giá treo lốp dự phòng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
khẩu 10 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:1780131120 |
khẩu 8 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:1780120040 |
Khóa vặn - FW12GJ55007 - PORT DIVIDER HOLDER |
Mỏ lết, hiệu: Facom, model: 113A.6C - Facom chromed adjustable wrench 20mm OAL 155mm |
Nắp đậy lỗ(cao su)909500196000 LK xe VJ/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ổ quay xacua bánh sauLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
ổ quay xoay cua bánh trướcLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Phụ tùng của động cơ MTU: Bộ cà lê chuyên dụng F30379609. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ tùng xe nâng, Cờ lê 25599-22061. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗ mới 100 % hiệu Hyundai Starex:Dụng cụ tháo lắp bánh răng bơm cao áp |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗmới 100 % hiệu Hyundai Starex :Dụng cụ tháo lắp phớt dầu đấu trục cơ |
Tay quay lốp dự phòng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Tay tháo lốp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:0911342010 |
Tay vặn / 618, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn 6 cạnh / 280 TV ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bánh cóc / 618 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bugi / 278N ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bugi / 278N, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Tay vặn loại dài / 618L, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn T10 / 275 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T10 / 275, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn T13 / 275 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T13 / 275, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn T8 / 275 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T8 / 275, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thanh lục lăng EA573ME-20, hàng mới 100% |
Thanh mở bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (502 50 18-01) |
Thanh mở bugi bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(501 69 17-01) |
Thanh mở răng đầu bò của máy cắt cỏ bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(525 34 90-01) |
Thanh vặn đai ốc hình chữ T F (10-20)mm,không điều chỉnh được,hiệu Trung Quốc |
Thanh vặn đai ốc, P/N:6034220, Hàng mới 100% |
Thanh vặn ốc 6500L-6.0 loại văn bằng tay không điều chỉnh được |
Thanh vặn ốc LH020 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc MGR20 (Dùng cho máy phay CNC) |
Tháo bugi 16 hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090113C210 |
Tháo lọc dầu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Tuốc nơ vít Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Tuốc nơ vít Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Tuốc nơ vít, Part No: 9008999009, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA,mới 100%. |
Tuốc nơ vít, Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Tuốc nơ vít999151070000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Tuốt-nơ-vít chữ thập dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuốt-nơ-vít dẹt dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuýp đai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Túyp mở bulông, 1AN20, hiệu PROTO , hàng mới 100% |
Tuýp moay-ơ sau dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Tuýp tháo lốp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:090331C100 |
Vam hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0922400010 |
Vòng khóa 004-790-2 "URYU" (Hàng mới 100%) |
VòNG MIÊNG < 20MM AWT-ERS06 , ERS08 , ERS10 AWT-ERS14 , ERS17 , ERS19 (hàng mới 100%) |
Vòng miệng < 20mm, kích thước (6-19)mm" W08R. Mới 100% |
VòNG MIÊNG < 20MM; AWT-ERS07; hàng mới 100% |
Vòng miệng <20mm" 080812-5/8" , 101226-12MM. Mới 100% |
CỠlê. 1 13/16" |
CỠlê. 1/2" |
CỠlê. 10" |
CỠlê. 15" |
CỠlê. 18" |
CỠlê. 2 1/2" |
CỠlê. 2" |
CỠlê. Hiệu Proto . P/N:USN374. Hà ng mới 100% |
CỠlê: Ratchet WRENCH 13*17 |
CỠlê:9HC16 |
CỠlê:9HC25 |
CỠlê:9HC32 |
CỠlê:Ratchet WRENCH 10*13 |
CỠlê:Ratchet WRENCH 17*19 |
CỠlê:Ratchet WRENCH 19*24 |
CỠlê:Ratchet WRENCH 24*30 |
cỠlê-0060-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cỠlê-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cỠlê-5100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
cỠlê-5140-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bộ cỠlê (16chiếc/ 1 bộ, Hãng sản xuât: Heungjin equipment)(Hà ng mới 100%) |
Bộ cỠlê 1 đầu chòng 1 đầu mở 440.JE16T.Hà ng mới 100% |
Bộ cỠlê 1 đầu tròng 26 cái (6-32mm) mạ chrome, code: 69276, mới 100% , hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cỠlê 10 cái , 8 - 22mm, code: 69277, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cỠlê 14 cái, 10 - 32mm, code: 69265, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cỠlê 2 đầu mở 12 cái (6-7 đến 30-32), code: 69251, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cỠlê 2 đầu mở 12 món (6-32mm) Model: GPAJ1202 |
Bộ cỠlê 2 đầu mở 8 cái, 6-7 / 20-22, code: 69249, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ cỠlê 2 đầu vòng 75 độ 12 món Model: GAAA1204 |
Bộ cỠlê BLPCWS711 (11cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê CX605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê đầu chìm (1.5-10MM) hà ng mới 100% |
Bộ cỠlê điếu 8-19mm 10 cái. Model: GAAT1002 |
Bộ cỠlê GOEX722K (22cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê lục giác 1.5~10TLS-9N hãng sx EIGHT, Korea, mới 100% |
Bộ cỠlê lục giác EA573LA-90, hiệu Esco, mới 100% |
Bộ cỠlê M6-12,14,16,18,20 |
Bộ cỠlê Model: GPAQ0502 |
Bộ cỠlê một đầu tròng một đầu miệng 6-32mm (16 cái/bộ) (PN:GPBB1601) |
Bộ cỠlê OX1707BK (7cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê OX1709SBK (9cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê RBYA605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê RBZ605 (5 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ cỠlê Super tool S6500N. Hà ng mới 100% |
Bộ cỠlê tròng 13 chi tiết 55/SP13, hãng sản xuất Beta, hà ng mới 100% |
Bộ cỠlê vòng miệng (26 cái/bộ) (PN:GAAA2604) |
Bộ cỠlê vòng miệng 14 cái (10x32mm), Model 1030.100...1030.320 |
Bộ cỠlê vòng miệng 26 món (6-32mm) Model: GAAA2603 |
Bộ cỠlê vòng miệng bóng 16 món Model: GAAA1602 |
Bộ cỠlê vòng miệng bóng 26 món (6-32mm) Model: GAAA2602 |
bá»™ cá» lê(không Ä‘iá»u chỉnh được)(35M,6PCS/1SET)(Hà ng má»›i 100%) |
Bộ cỠlê, 14 cái/ bộ, 69334, hiệu Ega, hà ng mới 100% |
Bộ cỠlê, 26 cái/ bộ, 69280, hiệu Ega, hà ng mới 100% |
Bá»™ cá» lê, thanh vặn ốc có tác dụng vặn ốc vÃt phục vụ lắp ráp máy móc trong nhà máy. Hà ng má»›i 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Bộ đầu cỠlê 208AN (8 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu cỠlê 211FCOA ( 11 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu cỠlê 226FC ( 26 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110STMDY ( 10 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110TMDSY ( 10 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 110TMDY (10cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 211FY ( 11 cái) , mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đầu mở ốc 317MPC (17 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ đồ nghỠ(Hà ng F.O.C) |
Bộ dũa nhỠchuyên dùng(GT-00064-VN) |
Bá»™ dụng cụ sá»a chữa hà ng má»›i 100% phụ tùng BHBD xe |
Bá»™ dụng cụ sá»a chữa và bảo dưỡng . Model: KD-03, Má»›i 100%. Hsx: Engineer |
Bá»™ dụng cụ sá»a chữa. Model: KS-06, Má»›i 100%. Hsx: Engineer |
Bá»™ dụng cụ sá»a chữahà ng má»›i 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090021C101 |
Bộ dụng cụ tháo kiểu chốt hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0996010010 |
Bộ dụng cụ tháo và thay thế ống dẫn hướng van hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0920110000 |
Äầu mở bu lông 310EMF20C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 31260A , hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 312EMF20C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 312EMF25C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 312EMF30C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 312EMF30C40, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 314EMF10C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 314EMF20C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 314EX15C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 321EX10, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 3B1015-20, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 3BMF1010C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 3BMF1420C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 417EX30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 417EX30C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 4KZ-HK4-1-R2, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông 4KZ-HK4-3, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông EA612AM, hiệu Esco, má»›i 100% |
Äầu mở bu lông MARK210EX15C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông MARK210EX25, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông MARK310100, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông MARK310EX20, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông MARK312EX20, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông MARK414120, hiệu Nagahori |
Äầu mở bu lông MARK414EX15C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 306P1.0, hiệu Nagahori. |
Äầu mở bulông 310, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 31070, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 310EMF10C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 310EMF20C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 310EMP30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312EMF25C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312EMF30C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312EMF30C40, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312EMP20, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312EMP25, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 312EMP30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 314, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 314EMF10C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 314EMP30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 314EX15C30, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 317, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 317EX10, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 321EX10, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 3B0807, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 3B0810, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 3B0815, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 3B1005, hiệu Nagahori |
Äầu mở bulông 3B1007, hiệu Nagahori |
Bộ tuýp 1/2 9 món Model: GAAD0905 |
Bộ tuýp dà i 1/2, 11 cái Model GAAQ1105 |
Bộ tuýp lục giác 1/2, 11 cái Model: GAAQ1104 |
Bộ tuýp lục giác 3/8, 13 cái Model: GAAQ1302 |
Bộ tuýp lục giác dà i 37 cái Model: GAAQ3703 |
Bộ Túyp mở bu lông, 15 cáI/ bộ, hiệu Ega, 65075, hà ng mới 100% |
Bộ Túyp mở bu lông, 25 cáI/ bộ, hiệu Ega, 65075, hà ng mới 100% |
Bộ Túyp mở bu lông, 33 cáI/ bộ, hiệu Ega, 65075, hà ng mới 100% |
Bộ túyp mở bulong,14 cái/ bộ, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khà cầm tay), hà ng mới 100% |
Bộ tuýp sao 1/2 - 24 cái. Model: GCAT2402 |
Bộ tuýp vặn ốc 3/8 25 món Model: GCAT2502 |
Bộ tuýt mở bù lon-SOCKET WRENCH SETS (hà ng mới 100%) |
Bộ vặn ốc "VESSEL" (6cai/bộ)1300L (6pcs)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Bộ vặn ốc chìm bằng kim loại 8809BP (09c/bộ, từ 1.5mm-10mm) "VESSEL" mới |
Bộ vặn ốc chìm bằng kim loại GZC0906 (09c/bộ, từ 2-10mm) "TOPTUL" mới |
Bộ vặn ốc lục giác (bộ = 9 cây), (hà ng mới 100%) |
BÔ VòNG MIÊNG 14 CÂY AWT-ERSK05B (hà ng mới 100%) |
Bộ vòng miệng 14 cây" 070531-14A. Mới 100% |
Bá»™ vòng miệng 14 cây, kÃch thÆ°á»›c (8-32)mm" W08RS-14B , 14A. Má»›i 100% |
Bu lông, đai ốc M6x12 |
Bu lông, đai ốc M6x20 |
C? lê ống ( 8 - 10mm) P95963799;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chá»— ngồi dung tÃch 1500CC, má»›i 100% |
C? lê ống (loại 17) P95963799; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chá»— ngồi, dung tÃch 1600CC, má»›i 100% |
Cà lê |
Cà lê 0.50-3/8" (13 cái/bộ) |
Cà lê 1 1/4". Size: 2" |
Cà lê 1". Size: 1/5/8" |
Cà lê 1.50- 10 mm (9 cái/bộ) |
Cà lê 108894-Y4 |
Cà lê 108894-Z677 |
Cà lê 2 1/2". Size: 3 7/8" |
Cà lê 3/8" & 1/2" 4900 A |
Cà lê 3/8" & 1/2" 4900M |
Cà lê 3/8" 5000 G |
Cà lê 3/8" 5200 G-M |
Cà lê 5/16" |
Cà lê 5/8" |
Cà lê 7/8" |
Cà lê cong F13 (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 1 1/8"-2" |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 1"-11 1/2 |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 1/2-14 |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 1/4-18 |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 1/8-27 |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 3/4-14 |
Cà lê Ä‘iá»u chỉnh được 3/8-18 |
Cà lê F13, 18 (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R190A) |
Cà lê F13, 18 (02 cái/bộ)(Linh kiện động cơ diesel loại R180A) |
Cà lê F13, 18 (2 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Cà lê F13, 18 (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Cà lê F13, 18(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R185A) |
Cà lê L |
Cà lê ống 57.426.01 |
Cà lê ống 57.426.02 |
Cà lê ống 57.426.03 |
Cà lê vặn AG02542, 1/8"-27 |
Cà lê xoay |
Cái lục giác dùng để vặn bulông |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 10x230mm (PN:CTJA1023) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 11x230mm (PN:CTJA1123) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 12x230mm (PN:CTJA1223) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 13x230mm (PN:CTJA1323) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 14x230mm (PN:CTJA1423) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 5x230mm (PN:CTJA0523) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 6x230mm (PN:CTJA0623) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 7x230mm (PN:CTJA0723) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 8x230mm (PN:CTJA0823) |
Cái vặn vÃt tay cầm chữ T 9x230mm (PN:CTJA0923) |
Cần mở khóa tÃp - Hà ng má»›i 100% |
Cần mở khóa tÃp 10-12" - Hà ng má»›i 100% |
CÂN MÆ KHóA TÃP SL-1212M , K-30160 (hà ng má»›i 100%) |
CÂN MÆ KHóA TÃP TSA-00002 , 00003 (hà ng má»›i 100%) |
Cần mở khoá tÃp" CTW-060-1/2"CSAM. Má»›i 100% |
Cần mở khoá tÃp, kÃch thÆ°á»›c (6mm-15mm)" CTWT-10093B-10 110110. Má»›i 100% |
Cần mở khoá tÃp, kÃch thÆ°á»›c 8mm-19mm" CTWT-10093B. Má»›i 100% |
Äầu mở ốc FU28B, má»›i 100%, hiệu Snap-on |
Äầu mở ốc FU30A, má»›i 100%, hiệu Snap-on |
Äầu mở ốc FU32A, má»›i 100%, hiệu Snap-on |
Äầu mở rá»™ng của van (má»›i 100%) |
Äầu mở vÃt 3C4007, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 3C5007, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 3C6007, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 3S2150, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 3W2100, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 3W3075, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 3W3100, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt 414EX15, hiệu Nagahori |
Äầu mở vÃt B3-T30x75, hiệu Nagahori |
Äầu nối (Hiệu KING TONY )(má»›i 100%) |
Äầu nối (hiệu KING TONY) (má»›i 100%) |
Äầu nối (hiệu KINGTONY) (má»›i 100%) |
Äầu nối 1" (má»›i 100%) |
Äầu nối 3/8" /2" (không nhãn hiệu) (má»›i 100%) |
đầu nối lục giác của máy bắn : BOTTLE OPENER HEAD 3/8*6.35 |
Äầu nối trợ lá»±c 1/2" (không nhãn hiệu ) (má»›i 100%) |
Äầu nối trợ lá»±c( không nhãn hiệu) (1 đầu nối Ä‘a dụng, 2 thanh nối )(má»›i 100%) |
Äầu tháo ốc 06 cạnh bằng thép |
Äầu tuýp 1" - 17,21,22,24,27,30,32,33,34,35,36,38 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1" - 41,46,70 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1" (Hiệu KING TONY ) - 17,20,21,22,24,32,33,36,38 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1" (hiệu KING TONY) - 17,20,21,22,24,27,30,33,38 MM má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1"(Hiệu KINGTONY) -17,19,20,21,22,24,26,27,30,32,33,34,36,38MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1"(Hiệu KINGTONY) -41,46,50,55,65,70,75MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" - 21,22,23,24,27,28,30 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" - 32 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" - 5,6,8,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" - 9 cái/bá»™ ( 03mm-14mm) (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" ( Hiệu KING TONY )- 9 cái/bá»™ ( 9 đầu tuýp 03mm -14mm)(má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY ) - 21,22,23,24,25,26,27,29,30 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" (hiệu KING TONY) - 32 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY) - 9 cái/bá»™ (9 đầu tuýp 03mm-14mm) (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" (Hiệu KING TONY, MACOH ) - 5,6,8,10,12,13,14,16,17,18,19,20 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2" (hiệu KING TONY, MACOH) - 21,22,23,24,27,29,30 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/2"(Hiệu KINGTONY) -21,22,23,24,25,26,27,29MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/4" - 6,7,8,10,12,14 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/4" ( Hiệu KING TONY )- 11 cái/bá»™ ( 11 đầu tuýp 04mm-13mm) (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/4" (hiệu KING TONY, ACTION) - 5,6,7,8,10 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/4" (Hiệu KING TONY, MACOH) -- 5,6,7,8,10 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 1/4"(Hiệu KING TONY, ACTION)-4,5,5.5,6,7,8,9,10MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 3/4" - 17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,30 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 3/4" - 32,34,36,38,39 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 3/4" - 41,46,55 MM (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 3/4" - 8 cái/bá»™ ( 10mm-24mm) (má»›i 100%) |
Äầu tuýp 3/4" ( Hiệu KING TONY )- 8 cái/bá»™ ( 8 đầu tuýp 10mm-24mm)(má»›i 100%) |
Äầu tuýp 3/4" (Hiệu KING TONY ) - 17,18,19,21,22,23,24,25,26,27,28,29,30 MM (má»›i 100%) |
chìa khóa mở đai ốc-7834-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
chìa khóa mở ốc hình chữ T, hà ng mới 100% |
Chìa khóa vặn |
Chìa khóa vặn ốc 42/70, mới 100%. Phụ tùng thay thế của máy đóng gói sữa chua Packline/40/12. |
Chìa khóa vặn ốc, PN: 0003-0508-030 |
Chìa khóa vặn ốc, PN: 0003-3685-000 |
Chìa khóa vòng 10x12, 122-10X12MM, Hà ng mới 100% |
Chìa khóa vòng 12x13, 122-12X13MM, Hà ng mới 100% |
Chìa khóa vòng 13x15, 122-13X15MM, Hà ng mới 100% |
Chìa khóa vòng 14x17, 122-14X17MM, Hà ng mới 100% |
Chìa khóa vòng 15x17, 122-15X17MM, Hà ng mới 100% |
Chìa lục giác 12mm - Hà ng mới 100% |
chìa lục giác 12mm- 17mm. Mới 100% |
chìa lục giác 2mm- 6mm. Mới 100% |
chìa lục giác 3mm- 4mm-Mới 100% |
chìa lục giác 8mm- 14mm-Mới 100% |
Chìa vặn 08IP dùng cho máy gia công cơ khà (máy phay, máy tiện) |
Chìa vặn 09IP dùng cho máy gia công cơ khà (máy phay, máy tiện) |
Chìa vặn 150.10-30 dùng cho máy gia công cơ khà (máy phay, máy tiện) |
Chìa vặn 2 đầu - Combination Wrench 24M/M |
Chìa vặn bằng thép dùng để tháo lắp Ä‘ai ốc, Ä‘inh vÃt ...(11*13), má»›i 100% |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 2.5m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 3m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 4m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 5m/m |
Chìa vặn chữ T-"T" WRENCH 6m/m |
Chìa vặn có bánh cóc - Ratchet wrench 24*27 |
Chìa vặn đai ốc - Ball L-wrenches N.2000(1.5-10) |
Chìa vặn đai ốc - WRENCHES |
Chìa vặn đai ốc 90237-0175;Turning Handle, 1125-U185-0A |
Chìa vặn đai ốc 90243-0164; HOOK SPANNER ADJUST.DIA.4 |
Chìa vặn đai ốc lục giác âm 280 12 (280013) |
Chìa vặn đai ốc súng hà n thiếc : NO.B3048 (nhà sx:Hakko),hà ng mới 100%) |
Chìa vặn đai ốc(đã qua sỠdụng) |
Chìa vặn dùng cho van 12", P/N: 100-091, hiệu: Industrial Boilerhouse, hà ng mới 100% |
Chìa vặn dùng cho van 8", P/N: 100-090, hiệu: Industrial Boilerhouse, hà ng mới 100% |
Chìa vặn KEY 10X8X32.Phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại. Hà ng mới 100% |
Chìa vặn KEY 12X18X45.Phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại. Hà ng mới 100% |
Chìa vặn ống lồng lục giác, PN: 0003-0604-320 |
Chìa vặn PARALLEL KEY 5X5X40.Phụ tùng máy đúc. Hà ng mới 100%. |
Chìa vặn TX20.170.356.Dùng cho máy gia công kim loại, hà ng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Chìa vặn vÃt M2-4 |
Chìa vặn vÃt M2-5 |
Chìa vặn vÃt M2-6 |
Chìa vặn vÃt M2-8 |
chòng vặn ốc loại afw-12x14-tm12x14 |
Chòong tự động 17*19mm COX538719, mới 100% |
Chụp lục giác, GARANT Bi-hexagon socket - 642130 17 |
Clê 212H-5 |
Clê AAEJ0810 8X10mm "TOPTUL" mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 15. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 16 . Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 16 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 16. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 17 . Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 17 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 17. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 18. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 19 . Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 19 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 19. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 20. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 21 . Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 21 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 22 . Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 22 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 23 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 24 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 26 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 27 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 6 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 7 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 8 . Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 8 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. CỠlê 9 có 1 đầu tròng. Hà ng mới 100% |
CỠlê - FW12GJT5001 - SPANNER FOR RING |
CỠlê - FW12GJT5002 - SPANNER FOR RETAINER |
CỠlê - FW12GJT5006 - PINFACE DRIVER |
CỠlê - INNOVA - 091500K010 |
cỠlê - Rodspanner |
CỠlê - Wrench FT-10 |
cỠlê ( 05118CW/B ) |
CỠlê ( 1.5 - 10MM ) |
cỠlê ( 10896W/B),hà ng mới 100% |
CỠlê ( 5054EN3001A),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hà ng mới 100% |
CỠlê ( 6MM ) |
cỠlê ( dụng cụ cơ khà cầm tay), 3R373, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
CỠlê ( dụng cụ cơ khà cầm tay), hà ng mới 100%, 71116 |
cỠlê ( dụng cụ cơ khà cầm tay),3R379, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 43.17X19 ) hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.13X15 ) hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.17X19 ) hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.22X24 ) hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.27X29 ) hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM 55A.8X10 ) hà ng mới 100% |
Cơ lê ( FACOM B.J16R1A ) hà ng mới 100% |
Cá» lê ( không Ä‘iá»u chỉnh được ) , hiệu LUXTOP, má»›i 100% , Size : 10mm |
cá» lê ( không Ä‘iá»u chỉnh được)(10mm)(Hà ng má»›i 100%) |
CỠlê (1 bộ/ 6 cái), hà ng mới 100% |
CỠlê (10 x 12) chuyên dùng(GT-00070-VN) |
Dụng cụ vặn bu lông / 900 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 900A / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông loại dà i / 900 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi 4BF000212 Hà ng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-1.5x20x150mm 4BF000208 Hà ng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2.5x20x150mm 4BF000210 Hà ng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2x20x150mm 4BF000209 Hà ng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-3x20x150mm 4BF000211 Hà ng mới 100% |
Dụng cụ vặn đai ốc vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:HN 16 |
Dụng cụ vặn ốc có răng 36" 01602-36". Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 6" 102002-6. Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 8"-18" 102002-10, 15, 0511245-10", 12". Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng" 102002-12. Mới 100% |
Giá treo lốp dá»± phòng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trá»ng lượng có tải trên 5 tấn nhÆ°ng dÆ°á»›i 10 tấn, hà ng má»›i 100%, sx năm 2011 |
Há»™p dụng cụ kèm theo máy (gồm bá»™ cá» lê và thanh vặn ốc không Ä‘iá»u chỉnh được-7 cái/bá»™) dùng cho Ä‘á»™ng cÆ¡ Diesel loại R180-8HP,R180N-8HP |
khẩu 10 hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:1780131120 |
khẩu 8 hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:1780120040 |
Khấu nối vặn êcu bánh xe (10 cm) P96980664; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chá»—),dung tÃch 1.8, má»›i 100% |
Khấu vặn ê cu 30MM 3/4" PROMAX hà ng mới 100% |
Khấu vặn ê cu 32MM 3/4" PROMAX Hà ng mới 100% |
Khấu váºn ê cu 36MM 3/4" PROMAX Hà ng má»›i 100% |
Khấu váºn ê cu 41MM 3/4" PROMAX Hà ng má»›i 100% |
Khấu váºn ê cu 46MM 3/4" PROMAX Hà ng má»›i 100% |
Khấu vặn ê cu dà i 10MM1/2" PROMAX hà ng mới 100% |
Khóa (dùng tháo và lắp máy) - HEX KEY WRENCH 19*360MM*70MM |
CỠlê 14*17 hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C150 |
CỠlê 17-19mm - Hà ng mới 100% |
CỠlê 17x19mm (PN:AEAH1719) |
CỠlê 17x21mm (PN:AEAH1721) |
CỠlê 18 món (1-30mm) Model: AAAB |
CỠlê 19mm/21mm (Hà ng mới 100%, xuất xứ Thái Lan) |
CỠlê 2 đầu mở 1 1/16 - 1 1/4", code: 61960, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
CỠlê 2 đầu mở 1/2x9/16. Model ACAJ1618 |
CỠlê 2 đầu mở 1/4x5/16. Model ACAJ0810 |
CỠlê 2 đầu mở 1-1/16x1-1/4 Model: ACAJ3440 |
CỠlê 2 đầu mở 11/16x3/4. Model ACAJ2224 |
CỠlê 2 đầu mở 13/16x7/8. Model ACAJ2628 |
CỠlê 2 đầu mở 1-3/8x1-1/2 Model: ACAJ4448 |
CỠlê 2 đầu mở 15/16x1. Model ACAJ3032 |
CỠlê 2 đầu mở 1-5/16x1-1/2 Model: ACAJ4248 |
CỠlê 2 đầu mở 16x18mm Model: AEEA1618 |
CỠlê 2 đầu mở 1-7/16x1-5/8 Model: ACAJ4448 |
CỠlê 2 đầu mở 19/23x5/8. Model ACAJ1920 |
CỠlê 2 đầu mở 1x1-1/8 Model: ACAJ3236 |
CỠlê 2 đầu mở 24x27mm Model: AEEA2427 |
CỠlê 2 đầu mở 5/16x3/8. Model ACAJ1012 |
CỠlê 2 đầu mở 5/8x11/16. Model ACAJ2022 |
CỠlê 2 đầu mở 5/8x3/4. Model ACAJ2024 |
CỠlê 2 đầu mở 7/16x1/2. Model ACAJ1416 |
CỠlê 2 đầu mở 7/8x15/16. Model ACAJ2830 |
CỠlê 2 đầu mở 8x9mm Model: AEEA0809 |
CỠlê 2 đầu mở 9/16x5/8. Model ACAJ1820 |
CỠlê 2 đầu mở S2-05507, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu mở S2-0810, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu mở S2-1012, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu mở S2-1214, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-0810, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-1012, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-1113, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-1214, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-1417, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-1719, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu tròng M5-2224, hà ng mới 100% |
CỠlê 2 đầu vòng (Khóa 2 đầu vòng) 14*17(Hà ng mới 100%) |
CỠlê 2 đầu vòng 45 độ Model: AAAH0708 |
CỠlê 2 đầu vòng 45 độ. Model: AAAH2427 |
CỠlê 2 đầu vòng miệng Model: AAEJ1315 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 1/2x9/16. Model ACAI1618 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 1/4x5/16. Model ACAI0810 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 13/16x7/8. Model ACAI2628 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 15/16x1. Model ACAI3032 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 5/16x3/8. Model ACAI1012 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 5/8x11/16. Model ACAI2022 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 7/16x1/2. Model ACAI1416 |
CỠlê 2 đầu vòng mở 75 độ 7/8x15/16. Model ACAI2830 |
Khớp các đăng chuyên dùng(GT-0004-VN) |
Kìm (dụng cu đo lực) |
Linh kiện động cơ chạy bằng xăng: Tròng tháo bugi (1,9HP) |
LK máy kéo cầm tay Model 61: Cà lê |
LK máy kéo cầm tay Model 61: Tuýp 24 |
Lục giác chữ L 0.71mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 0.89mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 1.27mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 1.5mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 2.0mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 2.5mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 2mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 3.0mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ L 4.0mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác chữ T 3mm (hà ng mới 100%) |
Lục giác L đầu bi, hệ inch 9 món. Model GBAL0901 |
lục giác mở ốc AWS13-3, mới 100% |
Lục giác S1.5mm (hà ng mới 100%)) |
Lục giác S2.5mm (hà ng mới 100%)) |
Lục giác T09 (hà ng mới 100%)) |
Lục lăng 6 cạnh |
Lục lăng không Ä‘iá»u chỉnh được dùng tháo lắp cá»a trượt lò luyện thép |
Lục năng dùng để tháo ốc 6 cạnh |
MỠlết (250mm), mới 100% |
MỠLÊT 15" AWT-35037-15" (hà ng mới 100%) |
CỠlê 50021222 |
CỠlê 6-69696 00;Spanner |
CỠlê 6mm - 17mm . Mới 100% |
CỠlê 6mm - 7mm -Mới 100% |
CỠlê 7/16". |
CỠlê 7/8". |
Cá» lê 8" (loại không Ä‘iá»u chỉnh được) (Hà ng má»›i 100%) |
Cá» lê 8" (Loại không Ä‘iá»u chỉnh được, hà ng má»›i 100%) |
Cá» lê 8" không Ä‘iá»u chỉnh được , má»›i 100% |
CỠlê 8*10 hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090321C110 |
CỠlê 8-10mm |
CỠlê 9/16". |
CỠlê 91-926-22 (Stanley) SỠdụng trong công nghiệp |
Cá» lê bằng thép, kÃch thÆ°á»›c 200mm |
Cá» lê bá»c nhá»±a cách Ä‘iện 18mm 117.1518 |
CỠlê búa 22mm (PN:AAAR2222) |
CỠlê búa 23mm (PN:AAAR2323) |
CỠlê búa 24mm (PN:AAAR2424) |
CỠlê búa 25mm (PN:AAAR2525) |
CỠlê búa 26mm (PN:AAAR2626) |
CỠlê búa 27mm (PN:AAAR2727) |
CỠlê búa 28mm (PN:AAAR2828) |
CỠlê búa 29mm (PN:AAAR2929) |
CỠlê búa 30mm (PN:AAAR3030) |
CỠlê búa 32mm (PN:AAAR3232) |
Phụ tùng máy tiện: Ká»m ê tô VK-6 |
Phụ tùng xe nâng, Cần tuýp 22199-22251. Hà ng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng, Cần tuýp 25599-22001. Hà ng mới 100%. |
Phụ tùng xe nâng, CỠlê 25599-22061. Hà ng mới 100%. |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗ mới 100 % hiệu Hyundai Starex:Dụng cụ tháo lắp bánh răng bơm cao áp |
Phụ tùng xe ô tô 05 chỗmới 100 % hiệu Hyundai Starex :Dụng cụ tháo lắp phớt dầu đấu trục cơ |
PT XE MAY HONDA SH- Tuýp mở bu gi |
Ptùng máy phay: Ká»m êtô VHO-8 |
Ptùng máy phay: Ká»m êtô VK-6 |
Rô danh cẩu bánh đà ( 2cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Rô danh cẩu bánh đà (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
rô danh vặn bằng tay không Ä‘iá»u chỉnh được (Linh kiện máy kéo cầm tay không gắn Ä‘á»™ng cÆ¡ loại 12-28CV) |
SPANNER (cỠlê)Phụ tùng của xe kéo |
SPANNER (cỠlê)Phụ tùng xe kéo |
Tay cầm vặn mở van (mới 100%) |
Tay mở lá»c dầu 0911337080 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
Tay mở ốc tắc kê xe ( kiểu cộng lực) .Mới 100% |
Tay nối dà i (150 mm) chuyên dùng(GT-0003-VN) |
Tay nối dà i (50 mm) chuyên dùng(GT-0001-VN) |
Tay nối dà i (75 mm) chuyên dùng(GT-0002-VN) |
Tay quay (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Tay quay bánh dá»± phòng dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dÆ°á»›i 10 tấn. |
Tay quay dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 1.25 tấn, TTL có tải dÆ°á»›i 5 tấn. |
Tay quay lốp dá»± phòng dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trá»ng lượng có tải trên 5 tấn nhÆ°ng dÆ°á»›i 10 tấn, hà ng má»›i 100%, sx năm 2011 |
Tay quay MC121115V linh kiện CKD xe ôtô tải Mitsubishi Canter |
tay quay tháo bánh dự phòng-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tay tháo lốp hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe RAV4 Part No:0911342010 |
Tay vặn / 618, hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn 6 cạnh / 280 TV ,hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bánh cóc / 618 ,hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
tay vặn bu lông / 6991-50 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Tay vặn bugi / 278N ,hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn bugi / 278N, hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn cá chuyên dùng(GT-0005-VN) |
Tay vặn chữ T 1/2 Model: CTCJ1610 |
Tay vặn chữ T 3/4 Model: CTCJ2420 |
Tay vặn êcu bắt lốp ( 30cm) I13348506; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chá»—),dung tÃch 1.8, má»›i 100% |
Tay vặn hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
Tay vặn khóa tuyp . Mới 100% |
Tay vặn khóa tuyp 24mm , hà ng mới 100% |
Tay vặn khóa tuyp -Mới 100% |
Tay vặn loại dà i / 618L, hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
TAY VặN ốC: THW - 08 |
Tay vặn phanh 1/4 Model: CADC0840 |
Tay vặn phanh 3/8 Model: CADC1240 |
Tay vặn quay chuyên dùng(GT-0006-VN) |
Tay vặn T chuyên dùng(GT-00081-VN) |
Tay vặn T10 / 275 ,hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Tay vặn T10 / 275, hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Tay vặn T13 / 275 ,hà ng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
CỠlê hai đầu miệng (8x9mm), Model 1020.089 |
CỠlê hai đầu(10-20mm), mới 100% |
CỠlê hai đầu(20-30mm), mới 100% |
CỠlê hãm đai ốc của máy mà i gócdùng cho máy khoan nhãn hiệu Makita ( 782401-1 ) |
CỠlê hãm đai ốc máy mà i góc 100mm nhãn hiệu Makita (224559-5) |
CỠlê hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe |
CỠlê hiệu Proto . P/N:USN374 |
CỠlê hiệu Proto. Mfr Park#: J715L |
CỠlê hình bát giác 600L mới 100% |
CỠlê hình bát giác 750L mới 100% |
CỠlê hình L/M12 mới 100% |
CỠlê hình L/TLS-9N mới 100% |
CỠlê kẹp ống cỡ 240mm (PN:04260001) |
CỠlê kết hợp 50021209 |
CỠlê kết hợp 50021242 |
CỠlê kết hợp 50021244 |
CỠlê kết hợp 50021247 |
CỠlê kết hợp 50021248 |
CỠlê kết hợp 50021249 |
CỠlê kết hợp 50021250 |
CỠlê kết hợp 50021251 |
CỠlê kết hợp 50021253 |
CỠlê kết hợp 50021256 |
CỠlê kết hợp 50021257 |
CỠlê kết hợp 50021258 |
CỠlê kết hợp 50021261 |
CỠlê kết hợp MS2-08, hà ng mới 100% |
CỠlê kết hợp MS2-10, hà ng mới 100% |
CỠlê kết hợp MS2-12, hà ng mới 100% |
CỠlê kết hợp MS2-13, hà ng mới 100% |
CỠlê kết hợp MS2-14, hà ng mới 100% |
CỠlê kết hợp MS2-17, hà ng mới 100% |
CỠlê khẩu ( lục giác), cỡ: 1.5 mm |
CỠlê khẩu ( lục giác), cỡ: 2.0 mm |
CỠlê khẩu ( lục giác), cỡ: 3.0 mm |
CỠlê khóa núm xoay - FW12GJ56492 - FIXING TOOL |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được (bằng thép) |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 11/ 19mm ( p/n : ASNA0033-019 ) |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 13A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 17*19A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 19*24A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 24*30A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 27A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 30*32A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 32A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 36A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được 8A |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được FP4548 - hà ng má»›i 100% |
Cá» lê không Ä‘iá»u chỉnh được FS52-55 - hà ng má»›i 100% |
Thanh vặn bu lông EA573KL-108 |
Thanh vặn bu lông EA573KL-14 |
Thanh vặn bu lông EA573LA-5 |
Thanh vặn bu lông EA573MD-4 |
Thanh vặn bu lông EA573MD-5 |
Thanh vặn bu lông EA573VE-1 |
Thanh vặn bu lông EA602AD -17 |
Thanh vặn bu lông EA614B-10 |
Thanh vặn bu lông EA614B-12 |
Thanh vặn bu lông EA614B-13 |
Thanh vặn bu lông EA614B-14 |
Thanh vặn bu lông EA614B-17 |
Thanh vặn bu lông EA614B-18 |
Thanh vặn bu lông EA614B-19 |
Thanh vặn bu lông EA614B-21 |
Thanh vặn bu lông EA614B-7 |
Thanh vặn bu lông EA614B-8 |
Thanh vặn bu lông EA614B-9 |
Thanh vặn bu lông EA617YL-6 |
Thanh vặn bu lông EA618-1 |
Thanh vặn bu lông EDC-1-13(897022) |
Thanh vặn bù lông hai đầu (Phi 8-21mm) (hà ng mới 100%) |
Thanh vặn bu lông KB-K |
Thanh vặn bu lông N.006-1.5MM |
Thanh vặn bu lông N.006-2.5MM |
CỠlê lục giác 17,0mm Ex209-17 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 19,0mm Ex209-19 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 2,0mm Ex209-2 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 2,5mm Ex209-2.5 B BeCu (mới 100%) |
Cá» lê lục giác 2.5mm (cầm tay, không Ä‘iá»u chỉnh được) |
CỠlê lục giác 22,0mm Ex209-22 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 3,0mm Ex209-3 B BeCu (mới 100%) |
Cá» lê lục giác 3.0mm (cầm tay, không Ä‘iá»u chỉnh được) |
CỠlê lục giác 4,0mm Ex209-4 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 5,0mm Ex209-5 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 6,0mm Ex209-6 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 7,0mm Ex209-7 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 8,0mm Ex209-8 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác 9,0mm Ex209-9 B BeCu (mới 100%) |
CỠlê lục giác cỡ 1,5mm (PN:04400001) |
CỠlê lục giác cỡ 1/16" (PN:04400101) |
CỠlê lục giác cỡ 1/2" (P/N: 04400112), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 1/2" (PN:04400112) |
CỠlê lục giác cỡ 1/4" (PN:04400108) |
CỠlê lục giác cỡ 1/8" (PN:04400104) |
CỠlê lục giác cỡ 10mm (PN:04400011) |
CỠlê lục giác cỡ 11 mm (P/N: 04400012), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 11mm (PN:04400012) |
CỠlê lục giác cỡ 12 mm (P/N: 04400013), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 12mm (PN:04400013) |
Thanh vặn đai ốc 1" bằng thép mạ chrom, hiệu Protools. Code: AH03765. Hà ng mới 100%. |
Thanh vặn đai ốc 1" L Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1" S, H Handle (Hiệu KING TONY,MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" bằng thép mạ chrom, hiệu Protools. Code: AH03760. Hà ng mới 100%. |
Thanh vặn đai ốc 1/2" F,S Handle (Hiệu KING TONY,MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" H Handle (Hiệu KING TONY,MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2" L Handle (Hiệu KING TONY,ACTION) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/2"( Hiệu KING TONY, MACOH) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/4" (Hiệu KING TONY ) - H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/4" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 1/4" H Handle (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 13*17,17*19 MM |
Thanh vặn đai ốc 3/4" ( Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" (Hiệu KING TONY ) H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" bằng thép mạ chrom, hiệu Protools. Code: AH03763. Hà ng mới 100%. |
Thanh vặn đai ốc 3/4" F,S Handle (Hiệu KING TONY,ACTION)- (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" H Handle (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" L Handle (Hiệu KING TONY, MACOH)- (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/4" S Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/8" (Hiệu KING TONY ) - H Handle (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/8" (mới 100%) |
Thanh vặn đai ốc 3/8" H Handle (Hiệu KING TONY) (mới 100%) |
CỠlê lục giác cỡ 5/32" (PN:04400105) |
CỠlê lục giác cỡ 5/64" (PN:04400102) |
CỠlê lục giác cỡ 5/8" (P/N: 04400114), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 5/8" (PN:04400114) |
CỠlê lục giác cỡ 5mm (PN:04400006) |
CỠlê lục giác cỡ 6mm (PN:04400007) |
CỠlê lục giác cỡ 7 mm (P/N: 04400008), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 7/16" (P/N: 04400111), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 7/16" (PN:04400111) |
CỠlê lục giác cỡ 7/32" (P/N: 04400107), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 7/32" (PN:04400107) |
CỠlê lục giác cỡ 7mm (PN:04400008) |
CỠlê lục giác cỡ 8mm (PN:04400009) |
CỠlê lục giác cỡ 9 mm (P/N: 04400010), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 9/16" (P/N: 04400113), mới 100% |
CỠlê lục giác cỡ 9/16" (PN:04400113) |
CỠlê lục giác cỡ 9mm (PN:04400010) |
Cá» lê lục giác không Ä‘iá»u chỉnh được 12592-3~10mm |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 1,5mm (PN:90000001) |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 1/16" (PN:90000001) |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 1/2" (PN:04400171) |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 1/4" (PN:04400167) |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 1/8" (PN:04400163) |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 10mm (PN:04400067) |
CỠlê lục giác loại dà i cỡ 12mm (PN:04400068) |
Thanh vặn ốc AL-14 |
Thanh vặn ốc bằng sắt (phi 2.5mm, dà i 120mm) |
Thanh vặn ốc bằng sắt (phi 3mm, dà i 120mm) |
Thanh vặn ốc bằng sắt (phi 4mm, dà i 120mm) |
Thanh vặn ốc FK45-50L (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc FK58-62L (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc FK80-90 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc hiệu Proto. Mfr Part#: 5449 |
Thanh vặn ốc không Ä‘iá»u chỉnh 1/2 10, hà ng má»›i 100% |
Thanh vặn ốc KY40 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc LH020 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Thanh vặn ốc loại không Ä‘iá»u chỉnh được 0,1-6 Nm 0,1-6 Nm 6.612/05 no. 0013 |
Thanh vặn ốc MGR20 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR25 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR30 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR35 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR42 (Dùng cho máy phay CNC) |
Thanh vặn ốc MGR46 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc MGR80L (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc T10L (T10PL-TP) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Thanh vặn ốc THW-03 |
Thanh vặn ốc THW-04 |
Thanh vặn ốc THW-08 |
Thanh vặn ốc THW-10 |
Thanh vặn ốc TRD07 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
CỠlê lục giác vặn chữ T 2 mm (P/N: 04411020), mới 100% |
CỠlê lục giác vặn chữ T 3 mm (P/N: 04411030), mới 100% |
CỠlê lục giác vặn chữ T 4 mm (P/N: 04411040), mới 100% |
CỠlê lục giác vặn chữ T 5 mm (P/N: 04411050), mới 100% |
CỠlê lục giác vặn chữ T 6 mm (P/N: 04411060), mới 100% |
CỠlê lục giác vặn chữ T 8 mm (P/N: 04411080), mới 100% |
CỠlê lực, ký hiệu: DA-T7 |
CỠlê lực, ký hiệu: DA-T8 |
CỠlê lực, model : TCR 100 |
CỠlê lực, model : TCR 200 |
Cơ lê lực, model DKV51500 |
CỠlê lực, Model DKV53000 |
CỠlê lực, Model: DKV52000 |
CỠlê M20x100 mới 100% |
CỠlê M22x100 mới 100% |
CỠlê M24x100 mới 100% |
CỠlê mạ crôm, HOLEX combination spanner, chrome-plated - 613950 46 |
CỠlê miệng 10mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 11mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 12mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 13mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 14mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 4 - 5mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 4mm (hà ng mới 100%) |
CỠlê miệng 5.5mm (hà ng mới 100%) |
Tuốc nÆ¡ vÃt Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chá»—, má»›i 100% SX năm 2012.Dung tÃch xy lanh 1798cc. |
Tuốc nÆ¡ vÃt Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chá»—, má»›i 100% SX năm 2012.Dung tÃch xy lanh 1798cc. |
Tuốc nÆ¡ vÃt, Part No: 9008999009, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA,má»›i 100%. |
Tuốc nÆ¡ vÃt, Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chá»—, má»›i 100% Dung tÃch xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Tuốc nÆ¡ vÃt999151070000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Tuốt-nÆ¡-vÃt chữ tháºp dùng cho xe ô tô tải tá»± đổ hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dÆ°á»›i 20 tấn. |
Tuốt-nÆ¡-vÃt dẹt dùng cho xe ô tô tải tá»± đổ hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dÆ°á»›i 20 tấn. |
Tuýp chữ T có tay cầm 13x230mm Model: CTJA1323 |
Tuýp cong (Linh kiện động cơ diesel loại R185A) |
Tuýp cong 24 (Linh kiện máy kéo cầm tay không gắn động cơ loại 12-28CV) |
Tuýp Ä‘ai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tá»± Ä‘á»— hiệu FOTON, loại có trá»ng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dÆ°á»›i 20 tấn. |
Tuýp lục giác ngắn 1/2 Model: BAEA1612 |
Tuýp lục giác ngắn 3/8 Model: BAEA1206 |
Tuýp mở bugi chuyên dùng(GT-00029-VN) |
Túyp mở bulông 3BH-05L, hiệu Tone, mới 100% |
Tuýp mở bu-lông bánh dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dÆ°á»›i 10 tấn. |
Túyp mở bulong, 1AM77, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM78, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM79, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM80, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
Túyp mở bulong, 1AM81, hiệu PROTO, Hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN19, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN20, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN21, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AN22, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR37, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR38, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR50, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR53, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR54, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulông, 1AR56, hiệu PROTO , hà ng mới 100% |
Túyp mở bulong, hiệu Ega, (dụng cụ cơ khà cầm tay), hà ng mới 100% |
Tuýp mở Ä‘ai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tá»± Ä‘á»— hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dÆ°á»›i 10 tấn. |
Túyp mở Ä‘ai ốc bánh dùng cho xe ô tô tải tá»± Ä‘á»— hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dÆ°á»›i 10 tấn. |
tuýp mở đai ốc bánh xe-0151-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tuýp mở đai ốc bánh xe-2831-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tuýp mở đai ốc bánh xe-4901-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
tuýp mở đai ốc bánh xe-9350-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Tuýp mở đầu trục trÆ°á»›c dùng cho xe ô tô tải tá»± đổ hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dÆ°á»›i 10 tấn. |
Túyp moay-Æ¡ sau dùng cho xe ô tô tải tá»± đổ hiệu FOTON, loại có trá»ng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dÆ°á»›i 10 tấn. |
Tuýp moay-Æ¡ sau dùng cho xe ô tô tải tá»± Ä‘á»— hiệu FOTON, loại có trá»ng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dÆ°á»›i 20 tấn. |
Tuýp quy lát (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Tuýp tháo lốp hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xeHILUX Part No:090331C100 |
Tuýp vặn lục giác (10mm), Model 1530.100 |
Tuýp vặn lục giác (17mm), Model 1530.170 |
Tuýp vặn lục giác (19mm), Model 1530.190 |
Tuýp vặn lục giác (6mm), Model 1530.060 |
Tuýp vặn lục giác (8mm), Model 1530.080 |
Tuýp vặn T (10mm) chuyên dùng(GT-00076-VN) |
Tuýp vặn T (12mm) chuyên dùng(GT-00077-VN) |
Tuýp vặn T (8mm) chuyên dùng(GT-00075-VN) |
Vam hà ng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0922400010 |
Vam xoắn (thanh vặn ốc loại không Ä‘iá»u chỉnh được) bằng thép cỡ 88 model RAHSOL - Dùng cho máy ép cám viên trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hà ng má»›i 100% |
Vặn ốc chìm bằng kim loại AGAL0411 4x110(L1)x29(L2)mm (04mm) "TOPTUL" mới |
Vặn ốc xà i hơi 1/2" ( 1 vặn ốc xà i hơi, 10 đầu tuýp, 1 thanh nối và phụ kiện) (mới 100%) |
Vòng khóa 004-790-2 "URYU" (Hà ng mới 100%) |
Vòng khóa 010-790-1"URYU" (Hà ng mới 100%) |
VòNG MIÊNG < 20MM AWT-ERS06 , ERS08 , ERS10 AWT-ERS14 , ERS17 , ERS19 (hà ng mới 100%) |
Vòng miệng < 20mm, kÃch thÆ°á»›c (6-19)mm" W08R. Má»›i 100% |
VòNG MIÊNG < 20MM; AWT-ERS07; hà ng mới 100% |
VòNG MIÊNG < 30MM AWT-ERS23 , ERS24 (hà ng mới 100%) |
Vòng miệng < 30mm, kÃch thÆ°á»›c (21-27)mm" W08R. Má»›i 100% |
VòNG MIÊNG < 50MM AWT-ERS32 (hà ng mới 100%) |
Vòng miệng < 50mm, kÃch thÆ°á»›c (30-32)mm" W08R. Má»›i 100% |
VòNG MIÊNG < 50MM, TT1335, hà ng mới 100% |
Vòng miệng <20mm" 080812-5/8" , 101226-12MM. Mới 100% |
0922125100:Dụng cụ tháo lắp cảm biến E.C.T, phụ tùng ô yô Hyundai , ,mới 100% |
092222A100:Dụng cụ tháo lắp xu-páp, ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,SST |
1/2-quot; DR 50L Bit Socket Torx T-25 - Äầu tuýp mÅ©i sao 50L T25 1/2-quot; hiệu SATA (hà ng má»›i 100%) |
1/2-quot; DR Duplex Extension bar 5-quot; - Äầu nối dà i 5 inch (hà ng má»›i 100%) |
10-quot; Adjustable Wrench/Dipping Grip - MỠlết tay da 10 inch hiệu SATA (hà ng mới 100%) |
11 PC Combination Wrench Set (Metric) - Bộ cỠlê vòng miệng 11 chi tiết 8 - 22mm (hệ mét) hiệu SATA (hà ng mới 100%) |
15-quot; Adjustable Wrench/Dipping Grip - MỠlết tay da 15 inch hiệu SATA (hà ng mới 100%) |
205-063 - Cá»-clê chỉnh Ä‘á»™ rÆ¡ vòng bi vi sai |
23PC Combination Wrench set (Metric) - Bộ cỠlê vòng miệng 23 chi tiết 6 - 32mm (hệ mét) hiệu SATA (hà ng mới 100%) |
Bộ đầu cờ lê 208AN (8 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ khẩu 3/8" - 5/16", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", đóng trong hộp 86280, code: 65205, 65206, 65207, 65208, 65209, 65210, 65211, 65212, 86280, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
C? lê ống (loại 17) P95963799; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
CÂY TíP NÔI TSA-00021-200 (hàng mới 100%) |
Đầu vặn Bu Lông / 96501620 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Chìa vặn đai ốc súng hàn thiếc : NO.B3048 (nhà sx:Hakko),hàng mới 100%) |
Chìa vặn TX20.170.356.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dụng cụ vặn bu lông / 6392-200 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Dụng cụ vặn bu lông / 6404-1 / Công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất xe máy Piaggio, mới 100% |
Cơ lê (8-10) P96682361; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Phụ tùng xe nâng, Cần tuýp 25599-22001. Hàng mới 100%. |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 3 mm (P/N: 04411030), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 4 mm (P/N: 04411040), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 5 mm (P/N: 04411050), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 6 mm (P/N: 04411060), mới 100% |
Cờ lê lục giác vặn chữ T 8 mm (P/N: 04411080), mới 100% |
Cờ lê M20x100 mới 100% |
Bộ lục giác dài 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17mm, code: 61520, 61521, 61522, 61524, 61557, 61525, 61526, 65332, 67301, 67304, mới 100%, hiệu EGA MASTER S.A |
Bộ lục giác kiểu chìa khóa. Model: TWH-04, Mới 100%. Hsx: Engineer |
Cà lê 3/8" 5200 G-M |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-1.5x20x150mm 4BF000208 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2.5x20x150mm 4BF000210 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-2x20x150mm 4BF000209 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn bulong đầu bi-3x20x150mm 4BF000211 Hàng mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 6" 102002-6. Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng 8"-18" 102002-10, 15, 0511245-10", 12". Mới 100% |
Dụng cụ vặn ốc có răng" 102002-12. Mới 100% |
Cờ lê mở Bugi Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Cờ lê mở Bugi Part No: 091557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cờ lê mở Bugi Part No: 91557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Cờ lê mở Bugi, Part No: 91557401000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Cờ lê móc P/n. 99SQ-80-120/000990280, (80-120mm), mới 100% |
Thanh vặn ốc V02-50418, hàng mới 100%. |
Tuốc nơ vít Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Tuốc nơ vít Part No: 999151070000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 82041100 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 8 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 82041100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 82041100
Bạn đang xem mã HS 82041100: Không điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82041100: Không điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82041100: Không điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.