- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8208 - Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm |
dụng cụ thay lưỡi dao- CHANGER,SPATULA BLADE,Part Number FFS4008958,mới 100%... (mã hs dụng cụ thay lư/ mã hs của dụng cụ thay) |
lưỡi dao xẻng xúc inox- BLADES,4:1 SPATULA,(20/PK),Part Number FFS4008990-1,mới 100%... (mã hs lưỡi dao xẻng x/ mã hs của lưỡi dao xẻn) |
Linh kiện máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm để bàn cố định hoạt động bằng điện- Dao 4 cánh (Hàng mới 100%)... (mã hs linh kiện máy c/ mã hs của linh kiện má) |
Dao cắt |
Dao cắt 1273592-0000; Knife |
Dao cắt 1273592-0000;Knife |
Dao cắt 1282645-0000; Knife |
Dao cắt 1282645-0000;Knife |
Dao cắt 1282647-0000; Knife |
Dao cắt 1282647-0000;Knife |
dao cắt 1282647-0000Knife |
Dao cắt 1348955-0000; Knife |
dao cắt 1484695-0000; Knife |
Dao cắt 1517289-0000; Knife |
Dao cắt 1517289-0000;Knife |
Dao cắt 1519379-0000; FLAT KNIFE |
Dao cắt 2593181-0000; Knife |
Dao cắt 2601960-0000; Knife |
Dao cắt 2601960-0000;Knife |
Dao cắt 2605779-0000;Knife |
Dao cắt 2837847-0000; KNIFE |
Dao cắt 2856537-0000; Knife |
Dao cắt 2856537-0000;Knife |
Dao cắt 294009-0000; Knife |
Dao cắt 294009-0000;Knife |
Dao cắt 3078080-0000; Knife |
dao cắt 3078080-0000;Knife |
Dao cắt 3088867-0000; Knife |
Dao cắt cho máy ép đùn bằng thép ko ghỉ, kích thước :111mm x 106mm |
Dao cắt của cối xay khô/AX95BQ9300/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Dao cắt dùng cho máy cắt quả Chanh dây TD-2A, cỡ dao 20mm., Mới 100% |
Dao cắt dùng cho máy xốt kho -Phụ tùng máy chiết rót nước xốt - Cutter ( mới 100%) |
Dao cắt lát P/N: 29564 (Blade/Screw ass CL50 Disk) - Hàng mới 100% |
Dao cắt màng film PILLOW PACKER 24.5*155mm, phụ kiện của máy đóng gói sp, Model: SCP-2500MT |
Dao cắt vịt |
Dao cắt xoay bằng thép không gỉ, SWS4L-C-06 |
Dao cắt1282645-0000; Knife |
Dao cắt1282647-0000; Knife |
Dao cắt1517289-0000; Knife |
Dao gọt hoa quả 0336-239,Mới 100% |
Dao lỗ xay thịt tròn D03 . Hàng mới 100% |
Dao lỗ xay thịt tròn D05 . Hàng mới 100% |
Dao lỗ xay thịt tròn D06 . Hàng mới 100% |
Dao lỗ xay thịt tròn D13 . Hàng mới 100% |
Dao lỗ xay thịt tròn E13 . Hàng mới 100% |
Dao may cat dau |
Dao thái rau 0347-438,Mới 100% |
Dao thái rau 0347-439,Mới 100% |
Dao tròn D00 . Hàng mới 100% |
Dao vát góc phải, ký hiệu 150-70-21346, kích thước 45x60mm, bằng thép |
Dao vát góc trái, ký hiệu 150-70-21356, kích thước 45x60mm, bằng thép |
dao xắt lát, gói 160 cái |
Dụng cụ thái cắt hoa quả |
Kéo làm bếp 0336-444,Mới 100% |
Knife 200 std. 4C Inclined hole ( Con nghiên góc ( 2 con/ 1 bộ) dao). |
Knife 200 std. 4C Straight hole ( Con thẳng góc ( 4 con/ 1 bộ) dao). |
Lưỡi cưa công nghiệp 271006-00001 |
Lưỡi cưa của máy cửa xương, dùng trong chế biến thức ăn, code :437317-98, hàng mới 100% |
Lưỡi dao bằng sắt cho máy tách thịt cá |
Lưỡi dao của máy chặt mía |
Lưỡi dao của máy xay sinh tố/AMM12C-180/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành.Hàng mới 100% |
Lưỡi dao của máy xay sinh tố/X0224-110T/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành.Hàng mới 100% |
Luỡi dao dùng cho máy cắt thịt , 82553000 dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy cắt thịt 43.10 G, 0410.0100, 1000cái/hộp, dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao dùng cho máy gọt sợi khoai tây,1bộ=2 cái, dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao dùng cho máy lạng da 3046- 460x25x0.7mm, dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao dùng cho máy xay thịt 01tốc độ 0.5lít model GTM-06G1 điện áp 230v/50hz/350w hiệu lionstar hàng mới 100% F.O.C |
lưỡi dao dùng cho máy xay thịt, H82, 3 cánh, dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao HYG220 dùng cho máy cắt bánh, hàng mới 100% |
Lưỡi dao lớn, ký hiệu 154-70-11314, kích thước 145x120mm, bằng thép |
Lưỡi dao nhỏ, ký hiệu 154-81-11191, bằng thép, kích thước 75x45mm, bằng thép |
Lưỡi dao nhỏ, ký hiệu TY220.72-2, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY.72-3, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY220.72-4, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY220.72-5, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Machine spare parts - Knife .Phụ tùng máy chế biến thực phẩm. Dao Cắt dùng cho máy chế biến thực phẩm. Part code : 84389 |
Phụ kiện đính kèm với máy beaker (lưỡi xay) mã 466682-hàng mới 100% |
Phụ tùng cho máy cắt thịt dùng trong chế biến thực phẩm. Cutter Knife type "325K" Dao cắt dùng dùng cho máy cutter (8 cái /bộ) |
Phụ tùng máy cắt rau củ, Lưỡi dao (Slicing knife), Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy làm mì: Dao cắt mì KT: 600 x 80 x 1.25mm |
Phụ tùng máy làm xúc xích, dao cắt định hình Primary "U" Shaping Cutter) |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Dao cắt T-4 .50 L=56 (448074051)-Hàng mới 100% |
PTTT cho máy sản xuất sữa: Dao cắt nhãn(6 Cái /Hộp)-100068-Hàng mới 100% |
Dao cắt 3078080-0000; Knife |
Dao cắt 3088867-0000; Knife |
Dao cắt của cối xay khô/AX95BQ9300/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Dao cắt dùng cho máy cắt quả Chanh dây TD-2A, cỡ dao 20mm., Mới 100% |
Knife 200 std. 4C Inclined hole ( Con nghiên góc ( 2 con/ 1 bộ) dao). |
Knife 200 std. 4C Straight hole ( Con thẳng góc ( 4 con/ 1 bộ) dao). |
Luỡi dao dùng cho máy cắt thịt , 82553000 dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy lạng da 3046- 460x25x0.7mm, dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao dùng cho máy xay thịt 01tốc độ 0.5lít model GTM-06G1 điện áp 230v/50hz/350w hiệu lionstar hàng mới 100% F.O.C |
Lưỡi dao HYG220 dùng cho máy cắt bánh, hàng mới 100% |
Lưỡi dao lớn, ký hiệu 154-70-11314, kích thước 145x120mm, bằng thép |
Lưỡi dao nhỏ, ký hiệu TY220.72-2, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY.72-3, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY220.72-4, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY220.72-5, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Dao cắt 1273592-0000; Knife |
Dao cắt 1282645-0000; Knife |
Dao cắt 1282647-0000; Knife |
Dao cắt 1348955-0000; Knife |
dao cắt 1484695-0000; Knife |
Dao cắt 1517289-0000; Knife |
Dao cắt 1519379-0000; FLAT KNIFE |
Dao cắt 2593181-0000; Knife |
Dao cắt 2601960-0000; Knife |
Dao cắt 2837847-0000; KNIFE |
Dao cắt 2856537-0000; Knife |
Dao cắt 294009-0000; Knife |
Dao cắt1282645-0000; Knife |
Dao cắt1282647-0000; Knife |
Dao cắt1517289-0000; Knife |
Dao tròn D00 . Hàng mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy cắt thịt 43.10 G, 0410.0100, 1000cái/hộp, dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao dùng cho máy xay thịt 01tốc độ 0.5lít model GTM-06G1 điện áp 230v/50hz/350w hiệu lionstar hàng mới 100% F.O.C |
Lưỡi dao nhỏ, ký hiệu TY220.72-2, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY220.72-4, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Lưỡi dao, ký hiệu TY220.72-5, bằng thép, kích thước 60x30mm, bằng thép |
Phụ tùng máy làm mì: Dao cắt mì KT: 600 x 80 x 1.25mm |
PTTT cho máy sản xuất sữa: Dao cắt nhãn(6 Cái /Hộp)-100068-Hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Bạn đang xem mã HS 82083000: Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82083000: Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 82083000: Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm
Đang cập nhật...