- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8302 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bản lề (Hinges) |
Bản lề cửa, chất liệu Hợp kim sắt, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 248807, mới 100%... (mã hs bản lề cửa chấ/ mã hs của bản lề cửa) |
Chi tiết bản lề cửa R51, chất liệu Hợp kim sắt, phụ kiện của cửa, hsx:Schuco, mã hàng: 239590, mới 100%... (mã hs chi tiết bản lề/ mã hs của chi tiết bản) |
Hinge Bản lề bằng thép không nhãn hiệu kích thước 35mm dùng cho đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs hinge bản lề bằ/ mã hs của hinge bản lề) |
Bản lề phía trên cửa sau bên trái_INV 23210_A 222 730 01 37_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề phía trê/ mã hs của bản lề phía) |
Bản lề cửa trước phía trên bên tráI_INV 23210_A 222 720 39 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề cửa trướ/ mã hs của bản lề cửa t) |
Bản lề ca pô sau phảI_INV 23210_A 222 750 02 28_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề ca pô sa/ mã hs của bản lề ca pô) |
Bản lề phía dưới cửa sau bên trái_INV 23210_A 222 730 83 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề phía dướ/ mã hs của bản lề phía) |
bản lề damping bằng sắt, quy cách 1-1/4, dùng cho cánh cửa đóng mở, mới 100%... (mã hs bản lề damping/ mã hs của bản lề dampi) |
bản lề không giảm chấn bằng sắt, quy cách 1/2, dùng cho cánh cửa đóng mở, mới 100%... (mã hs bản lề không gi/ mã hs của bản lề không) |
HINGE- Bản lề bằng sắt dùng trong sản xuất đồ nội thất,Quy cách: (10*4.5)cm.hàng mới 100%... (mã hs hinge bản lề b/ mã hs của hinge bản l) |
Bản lề cửa sau_INV 23236_A 205 730 02 37_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề cửa sau/ mã hs của bản lề cửa s) |
Bản lề nắp ca pô sau_INV 23236_A 205 750 01 31_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề nắp ca p/ mã hs của bản lề nắp c) |
Bản lề ca pô trước trái_INV 23239_A 253 880 01 28_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bản lề ca pô tr/ mã hs của bản lề ca pô) |
Bản lề 2D dùng cho cửa ra vào, màu trắng- MJ10030500, mới 100%.... (mã hs bản lề 2d dùng/ mã hs của bản lề 2d dù) |
Bản lề A10" 2.5mm bản 18mm dùng cho cửa sổ- J4S182510A, mới 100%.... (mã hs bản lề a10 25/ mã hs của bản lề a10) |
Bản lề A14" 2.5mm bản 22mm dùng cho cửa sổ- J4S222514A, mới 100%.... (mã hs bản lề a14 25/ mã hs của bản lề a14) |
Bản lề A16" 2.5mm bản 18mm dùng cho cửa sổ- J4W182516A, mới 100%.... (mã hs bản lề a16 25/ mã hs của bản lề a16) |
Bản lề 3D (120kg) dùng cho cửa ra vào, màu trắng- 10570, mới 100%.... (mã hs bản lề 3d 120k/ mã hs của bản lề 3d 1) |
Bản lề 3D (80kg) dùng cho cửa ra vào, màu trắng- MJ10050400 ST5.5*60.2, mới 100%.... (mã hs bản lề 3d 80kg/ mã hs của bản lề 3d 8) |
Bản lề cửa xe sau bên phải, phía trên HINGE R RR DOOR UP 67910TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs bản lề cửa xe s/ mã hs của bản lề cửa x) |
Bản lề trên tủ bằng sắt-HINGE UPR RT ASSY ROHS;P/N:11HFE-044800;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs bản lề trên tủ/ mã hs của bản lề trên) |
Bản lề tủ bên dưới bằng sắt-HINGE LWR RT ASSY ROHS;P/N:11HFE-045000;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs bản lề tủ bên d/ mã hs của bản lề tủ bê) |
Bản lề tủ bên trên bằng sắt-HINGE UPR RT ASSY ROHS;P/N:11HFE-044800;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs bản lề tủ bên t/ mã hs của bản lề tủ bê) |
Bản lề giữa bằng sắt-HINGE MDL RT ASSY PRC-0273E41X;P/N:31HAS-086200;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs bản lề giữa bằn/ mã hs của bản lề giữa) |
Bản lề cho tủ ULUF, bằng thép không gỉ, mới 100%, hsx: ArctiKo... (mã hs bản lề cho tủ u/ mã hs của bản lề cho t) |
Bản lề bên phảI nắp đậy khoang hành lí- 68610-T9A-T100- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs bản lề bên phải/ mã hs của bản lề bên p) |
Bản lề bên trái nắp đậy khoang hành lí- 68660-T9A-T100- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs bản lề bên trái/ mã hs của bản lề bên t) |
Bản lề cửa xe trước bên phảI, phía trên- 67410-T9A-T000-M4- LK XE OTO HONDA CITY. Hàng mới 100%... (mã hs bản lề cửa xe t/ mã hs của bản lề cửa x) |
Bản lề của khuôn ép đế giày F7403080, D18*D12*L337.5 (phụ tùng thay thế)(hàng mới 100%)... (mã hs bản lề của khuô/ mã hs của bản lề của k) |
Bản lề cửa hậu, Part No: 688100K10000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs bản lề cửa hậu/ mã hs của bản lề cửa h) |
Bản lề ca pô MN175241 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTMGLV1.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%... (mã hs bản lề ca pô mn/ mã hs của bản lề ca pô) |
Bản lề bật 65*100mm... (mã hs bản lề bật 65*1/ mã hs của bản lề bật 6) |
Bản lề... (mã hs bản lề/ mã hs của bản lề) |
Bản lề cửa hậu bên phải phía trên, Part No: 688100K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100%... (mã hs bản lề cửa hậu/ mã hs của bản lề cửa h) |
Bản lề- 30x100mm... (mã hs bản lề 30x100m/ mã hs của bản lề 30x1) |
Bản lề;làm bằng sắt(10*4*1)CM;dùng để s/xuất ghế sofa, mới 100%... (mã hs bản lề;làm bằng/ mã hs của bản lề;làm b) |
Bản lề B-1100-1 HINGE(TAKIGEN)... (mã hs bản lề b11001/ mã hs của bản lề b110) |
Bản lề- 50x75x2mm... (mã hs bản lề 50x75x2/ mã hs của bản lề 50x7) |
Bản lề HHPSF6-5, chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs bản lề hhpsf65/ mã hs của bản lề hhpsf) |
Bản lề 5" x 3" x 3mm- Hàng mới 100%... (mã hs bản lề 5 x 3/ mã hs của bản lề 5 x) |
Bản lề Inox-270mmx45mmx6mm... (mã hs bản lề inox270/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề Soft closing hydraulic hinge- Zinc alloy material- Chrome color- Art: YD-C 1319 Left... (mã hs bản lề soft clo/ mã hs của bản lề soft) |
Bản lề kẹp khung in lụa-Nos C-Size:4- F70x100mm... (mã hs bản lề kẹp khun/ mã hs của bản lề kẹp k) |
Bản lề 20x20 chất liệu: Nhôm đúc, mới 100%... (mã hs bản lề 20x20 ch/ mã hs của bản lề 20x20) |
Bản lề CL263 (550x650x3mm), 1 bộ 1 cái... (mã hs bản lề cl263 5/ mã hs của bản lề cl263) |
Bản lề bằng hợp kim kẽm dùng cho tủ điện công nghiệp. Nhãn hiệu: Hengzhu. Model: HL003-2. Kích thước: 30x21x17 (mm) (+/-3%). Hàng mới 100%... (mã hs bản lề bằng hợp/ mã hs của bản lề bằng) |
Bản lề sàn King K8400. Hàng mới 100%... (mã hs bản lề sàn king/ mã hs của bản lề sàn k) |
HCI 660: Bản lề cốp sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%... (mã hs hci 660 bản lề/ mã hs của hci 660 bản) |
HCI 661: Bản lề cốp sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%... (mã hs hci 661 bản lề/ mã hs của hci 661 bản) |
Bản lề cửa sổ bằng hợp kim sắt, Rộng khoảng 5cm, dài khoảng 12cm, dùng trong xây lắp cửa,sản xuất tại ASSA ABLOY Guoqiang Hardware technology co.,ltd, mới 100%... (mã hs bản lề cửa sổ b/ mã hs của bản lề cửa s) |
Bản lề 52QT kết nối nắp và thân, chất liệu bằng thép không gỉ, trọng lượng 7,8g/cái,phụ kiện gắn vào thùng nhựa đa năng,hàng mới 100%... (mã hs bản lề 52qt kết/ mã hs của bản lề 52qt) |
Chân bản lề kết nối với nắp và thân máy 26QT,chất liệu bằng thép không gỉ,trọng lượng 7.8g/cái,phụ kiện gắn vào thùng nhựa đa năng, hàng mới 100%... (mã hs chân bản lề kết/ mã hs của chân bản lề) |
Bản lề JL201-1 màu đen dùng cho tủ điện, trục mạ kẽm sáng, không hiệu, mới 100%... (mã hs bản lề jl2011/ mã hs của bản lề jl201) |
Bản lề JL201-2 màu đen dùng cho tủ điện, trục mạ kẽm sáng, không hiệu, mới 100%... (mã hs bản lề jl2012/ mã hs của bản lề jl201) |
Bản lề JL250-1 dùng cho tủ điện, làm bằng kim loại mạ crom sáng, không hiệu, mới 100%... (mã hs bản lề jl2501/ mã hs của bản lề jl250) |
Bản lề thép C-10500-04227-DFP... (mã hs bản lề thép c1/ mã hs của bản lề thép) |
Bản lề BL006 bằng sắt (1set2 cái,L-90*50mm) E9Q115H... (mã hs bản lề bl006 bằ/ mã hs của bản lề bl006) |
Bản lề BL005 bằng sắt (1set2 cái,L-90*50mm) E9Q115NH... (mã hs bản lề bl005 bằ/ mã hs của bản lề bl005) |
Bản lề BL004 bằng sắt (1set2 cái,L-90*50mm) C98A506+H00AQ... (mã hs bản lề bl004 bằ/ mã hs của bản lề bl004) |
Bản lề BL002 bằng sắt (1 set2 cái,L-90*50mm) E9Q115NH... (mã hs bản lề bl002 bằ/ mã hs của bản lề bl002) |
Bản lề BL003 bằng sắt (1 set2 cái,L-90*50mm) H9Q055NH... (mã hs bản lề bl003 bằ/ mã hs của bản lề bl003) |
Bản lề cửa tủ văn phòng bằng sắt 60mm x 80mm, mới 100%... (mã hs bản lề cửa tủ v/ mã hs của bản lề cửa t) |
Bản lề C85 dùng trong sản xuất tủ bếp. hàng mới 100%... (mã hs bản lề c85 dùng/ mã hs của bản lề c85 d) |
Bản nề tủ sấy,chất liệu Inox.Hàng mới 100%... (mã hs bản nề tủ sấyc/ mã hs của bản nề tủ sấ) |
Bản lề (loại lồi) E5050 lắp cho dây chuyền nhà máy cán thép, làm bằng thép, mã NCI00270874, hàng mới 100%... (mã hs bản lề loại lồ/ mã hs của bản lề loại) |
Bản lề nắp cabô,bên tráI, Part No: 534200D40000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs bản lề nắp cabô/ mã hs của bản lề nắp c) |
Bản lề mã 0815200001 (bằng kim loại, phụ kiện dùng cho cửa)... (mã hs bản lề mã 08152/ mã hs của bản lề mã 08) |
Bản lề inox40*36MM(UBMXM9Z004)... (mã hs bản lề inox40*3/ mã hs của bản lề inox4) |
Bản lề bật tủ kim loại(bản <8cm, 4 cái/bộ), hàng mới 100%... (mã hs bản lề bật tủ k/ mã hs của bản lề bật t) |
Bản lề cửa tủ (50 cái/ hộp), không hiệu, hàng mới 100%... (mã hs bản lề cửa tủ/ mã hs của bản lề cửa t) |
Bản lề sắt 8cm... (mã hs bản lề sắt 8cm/ mã hs của bản lề sắt 8) |
Bản lề lá 80x100mm... (mã hs bản lề lá 80x10/ mã hs của bản lề lá 80) |
BẢN LỀ(GHẾ):... (mã hs bản lềghế/ mã hs của bản lềghế) |
Bản lề sàn King K8400, hàng mới 100%... (mã hs bản lề sàn king/ mã hs của bản lề sàn k) |
Bản lề lá 4040 bằng inox. Hàng mới 100%... (mã hs bản lề lá 4040/ mã hs của bản lề lá 40) |
BẢN LỀ(TỦ):... (mã hs bản lềtủ/ mã hs của bản lềtủ) |
Bản lề.Hàng mới 100%... (mã hs bản lềhàng mới/ mã hs của bản lềhàng) |
Sản phẩm bằng sắt: Bản lề sắt 380*200MM... (mã hs sản phẩm bằng s/ mã hs của sản phẩm bằn) |
Bản lề Inox 304 D14mm, mới 100%... (mã hs bản lề inox 304/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề dưới... (mã hs bản lề dưới/ mã hs của bản lề dưới) |
Bản lề trên... (mã hs bản lề trên/ mã hs của bản lề trên) |
Bản lể dưới BJ... (mã hs bản lể dưới bj/ mã hs của bản lể dưới) |
Bản lề giữa BJ... (mã hs bản lề giữa bj/ mã hs của bản lề giữa) |
Bản lề giữa BL... (mã hs bản lề giữa bl/ mã hs của bản lề giữa) |
Bản lề trên BV... (mã hs bản lề trên bv/ mã hs của bản lề trên) |
Bản lề trên BL0... (mã hs bản lề trên bl0/ mã hs của bản lề trên) |
Bản lề giữa tủ lạnh BV... (mã hs bản lề giữa tủ/ mã hs của bản lề giữa) |
Bản lề dưới tủ lạnh BV9/BL9... (mã hs bản lề dưới tủ/ mã hs của bản lề dưới) |
Bản lê (105.5*60*4)mm (được làm từ thép)... (mã hs bản lê 1055*6/ mã hs của bản lê 105) |
Bản lề (400*38.6*15.8)mm (được làm từ thép, đồng)... (mã hs bản lề 400*38/ mã hs của bản lề 400*) |
Bản lề 4 thanh (415.5*23*16)mm (được làm từ thép, đồng)... (mã hs bản lề 4 thanh/ mã hs của bản lề 4 tha) |
Bản lề 20*40mm (hàng mới 100%)... (mã hs bản lề 20*40mm/ mã hs của bản lề 20*40) |
Bản lề 51*32*2mm;36.5*43.5*12mm... (mã hs bản lề 51*32*2m/ mã hs của bản lề 51*32) |
Bản lề bằng nhôm HHPSN5... (mã hs bản lề bằng nhô/ mã hs của bản lề bằng) |
Bản lề nắp vào đồ nội thất bằng kim loại.RH368F01-HIGE... (mã hs bản lề nắp vào/ mã hs của bản lề nắp v) |
Bản lề Inox 1 x 3 cm... (mã hs bản lề inox 1 x/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề inox 2 x 5 cm... (mã hs bản lề inox 2 x/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề inox 3 x 10 cm... (mã hs bản lề inox 3 x/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề inox 2.5 x 12 cm... (mã hs bản lề inox 25/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề 38... (mã hs bản lề 38/ mã hs của bản lề 38) |
HINGES FOR ABOVE- Bản lề... (mã hs hinges for abov/ mã hs của hinges for a) |
Bản lề cửa máy giặt lồng ngang, bằng thép, kích thước 370*138*93.5mm... (mã hs bản lề cửa máy/ mã hs của bản lề cửa m) |
Bản lề-418-01 DRESSER HINGE... (mã hs bản lề41801 d/ mã hs của bản lề4180) |
BẢN LỀ H796... (mã hs bản lề h796/ mã hs của bản lề h796) |
BẢN LỀ H549 AEB... (mã hs bản lề h549 aeb/ mã hs của bản lề h549) |
BẢN LỀ H622-1 ANT... (mã hs bản lề h6221 a/ mã hs của bản lề h622) |
BẢN LỀ H740-1 ANT... (mã hs bản lề h7401 a/ mã hs của bản lề h740) |
BẢN LỀ H422-1 (90độ)... (mã hs bản lề h4221/ mã hs của bản lề h422) |
BẢN LỀ H1078 ANT (FOC)... (mã hs bản lề h1078 an/ mã hs của bản lề h1078) |
Bản lề: (NPL mua trong nước từ nguồn NK), thay thế cho bàn- Model 597-036-05... (mã hs bản lề npl mu/ mã hs của bản lề npl) |
Bản lề (GH98-44717A)... (mã hs bản lề gh9844/ mã hs của bản lề gh98) |
Bản lề 65mm*1.7mm*1mm, hàng mới 100%... (mã hs bản lề 65mm*17/ mã hs của bản lề 65mm*) |
Bản lề inox 4.5cm*2cm*1mm, hàng mới 100%... (mã hs bản lề inox 45/ mã hs của bản lề inox) |
Bản lề: (Mua tại Việt Nam), thay thế cho bàn- Model 598-036-05... (mã hs bản lề mua tạ/ mã hs của bản lề mua) |
Bản lề: (NMua tại Việt Nam), thay thế cho tủ áo- Model 598-891-12... (mã hs bản lề nmua t/ mã hs của bản lề nmu) |
Bản lề tự động... (mã hs bản lề tự động/ mã hs của bản lề tự độ) |
Bản lề (97*76*1,2mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs bản lề 97*76*1/ mã hs của bản lề 97*7) |
Bản lề của bàn phím không dây, model: EF-DT860, code: GH98-44561A, hàng mới 100%... (mã hs bản lề của bàn/ mã hs của bản lề của b) |
Bản lề CL263 (550x650x3mm),1 bộ 1 chiếc, hàng mới 100%... (mã hs bản lề cl263 5/ mã hs của bản lề cl263) |
Bản lề |
Thân bản lề bằng đồng, inox hoặc thép |
"Short-arm hinge, full overlay, cup 35mm, dist 45mm, nickel" (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
( Bản Lề, mới 100%, 8cm x 6cm x 4cm ) Hinge XG0222 |
110 incoming two way slid-on Hinge, 35mm cup, D45mm, T06*1.0*1.0mm, with H2mm 4 holes plate, 60g/pc (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
1S7116800AM - Bản lề ca bô |
1S7116801AM - Bản lề ca bô |
1S7AF22801AC - Bản lề cửa trước |
3M512K317AD - Tấm ốp bảo vệ má phanh sau bằng sắt |
3M51R04291AA3ZHE - Nắp đậy thiết bị điều khiển |
3M51R10110AV - Thanh sườn phải |
3M51R22800BC - Bản lề cửa trước - Focus |
3M51R42900AG - Bản lề |
3M51R42900AG-Bản lề |
4461263 - Bản lề - Mondeo |
4461271 - Bản lề - Mondeo |
4M5116800AB - Bản lề lắp cabo phải |
4M5116800AB-Bản lề lắp cabo RH |
4M5116801AB - Bản lề lắp cabo LH |
4M5116801AB-Bản lề lắp cabo LH |
4M51A254A42AK - ốp khung cánh cửa sau bên ngoàI RH |
4M51A60615AE - Bản lề ghế sau giữa |
4M51A60615AE-Bản lề ghế sau giữa |
8C1AV42982AA - Bản lề cửa |
8C1AV42982AA-BảN LÊN CƯA |
8C1AV42983AA - Bản lề cửa |
8C1AV42983AA-BảN LÊN CƯA |
93BBF26801AL - Bản lề - Transit |
93BBF26807AK - Bản lề |
Bản l? cửa của máy truy?n d~ch - HINGE UNIT (34505571) |
Bản lề - 3M51R42900AG |
Bản lề - hàng mới 100% |
Bản lề - HINGE |
Bản lề - HINGE - HHS75- Hàng mới 100% |
Bản lề - Hinge 113mm x 40mm x 3mm (hàng mới 100%) |
Bản lề - Hinge 4*3*3-4BB (hàng mới 100%) |
Bản lề - Hinge of Basket (TAKIGEN): B-1007-6 10585 |
Bản lề (phụ tùng máy may) |
Bản lề (SUS304) TNP175 |
Bản lề : Hiệu Yale . Item no: 2BB-BT - 5.0 x 3.0 x 30 - SSSD ( SS304 Hinges, Finish: Stainless Steel, 2 Pcs per Pack, White box pack) 02 Cái = 01 Cặp. Hàng mới 100% |
Bản lề : Hiệu Yale. Item no: 2BB-BT - 4.0 x 3.0 x 30 - SSSD ( SS304 Hinges, Finish: Stainless Steel, 2 Pcs per Pack, White box pack) 02 Cái = 01 Cặp. Hàng mới 100% |
Bản lề 1122.200 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1124.30 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1330SH/14, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1330ST/14, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1330ST/16 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 139x34mm bằng kim loại (341.07.981), không hiệu, hàng mới 100% |
Bản lề 17x20mm của hộp đựng nữ trang (Hàng mới 100%) |
bản lề 180 độ cho cửa kính bằng kim loại (981.00.512), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề 2 chiều 22 kg bằng kim loại hiệu Hafele (927.01.103), hàng mới 100% |
Bản lề 209 |
bản lề 30 |
Bản lề 3D phải LHD-L |
Bản lề 3D phải LHD-R |
Bản lề 3D Roto 80 kg bằng kim loại, code 492522 nguyên liệu sx cửa, mởi 100% |
Bản lề 3D Roto code 492575, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề 3D trái LHD-L |
Bản lề 4"x3"x3mm-2BB màu Inox mờ bằng kim loại (926.20.803), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề 4*3*3mm- 2bb bằng kim loại (926.20.880), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề 4*3*3mm- 2BB bằng kim loại (926.20.880), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề 40mm x 80mm (hàng mới 100%) |
Bản lề 6A-0016 (DC61-02184A) |
Bản lề 6A-0016(DC61-02184A) |
bản lề 90 độ cho cửa kính bằng kim loại (981.00.502), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề âm không điều chỉnh, cửa dày 38-43MM bằng kim loại (341.07.972), không hiệu, hàng mới 100% |
Bản lề âm ZA001 Z, Size: 13x4500mm, Hàng mới 100% |
Bản lề bằng kim loại cho máy quấn dây - Hinge |
Bản lề bằng kim loại thường các loại |
Bản lề bằng nhôm HHPSN6 - hàng mới 100% |
Bản lề bằng sắt |
Bản Lề bằng sắt ,mới 100% , C/O FORM E, Số:E124404035180001. ngày:30/12/2011 |
Bản lề bằng sắt cán nóng không hợp kim, dùng trong sửa chữa container. Hàng mới 100%. |
Bản lề bằng sắt góc vuông đã mạ kích thước (12x7)cm±1cm hàng mới 100% |
Bản lề bằng thép không gỉ |
Bản lề bằng thép không gỉ/ SH7-1 |
Bản lề bằng thép nhãn hiệu SAEHAN model FBB170 kích thước 4.5"*4" mới 100% |
Bản lề bằng thép nhãn hiệu SEAHAN model 924.20.003.01 mới 100% |
Bản lề bắng thép/5P2S0915P004 |
Bản lề bắng thép/5P2S0915P005 |
Bản lề bằng thép-30x50x3mm (PTTT máy cắt dập) 48V80X0513 Hàng mới 100% |
Bản lề bật 110 DEG mở nửa bằng kim loại (342.42.601) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề bật 110 độ, mở toàn phần (342.42.600) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề bật 170° bằng kim loại (342.82.50001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề bật bằng kim loại ( 805.78.723) (31X153X84MM), hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Bản lề bật cho cánh tủ bằng KL thường dài 5-7cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Bản lề bật hơi cong bằng kim loại (342.15.515), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề bắt khóa capô trước xe LAND CRUISER PR |
bản lề bật mini cong bằng kim loại - Hàng mới 100% |
Bản lề bắt thân xe - A9017400737 |
Bản lề bắt thân xe - A9017500351 |
Bản lề bắt thân xe - A9017500451 |
Bản lề bắt thân xe - xe 16 chỗ - A9017400737 |
Bản lề bật thẳng bằng kim loại (342.15.506), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề bật tủ bằng kim loại thường, dài 8-14cm, mới 100% |
Bản lề bật tủ và bản lề cưả các loại bằng sắt, đồng, inox dài < 8 cm. Hàng mới 100% |
Bản lề bật tủ, bản lề cửa các loại nhỏ <15 cm, hàng mới 100% |
Bản lề biên (màu trắng) (phụ kiện cho cửa) FXZ11 |
Bản lề biên (màu trắng) mã FXZ11 |
Bản lề buồng hàng, (Dùng cho máy bay), p/n: ABS0749-01, Hãng sx: Interturbine |
Bản lề ca bô bên phải P95962308; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề ca bô bên trái P95962306; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề ca bô phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề ca bơ phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề ca bô sau - Xe 5 chỗ - A1247500728 |
Bản lề ca bô sau phải - Xe 5 chỗ - A2047500628 |
Bản lề ca bô sau trái - Xe 5 chỗ - A2047500528 |
Bản lề ca bô trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề ca bơ trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề ca bô trước P95227781 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề ca bô trước P95227781; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Bản lề ca bô trước P95227782 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề ca bô trước P95227782; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Bản lề ca bô trước phải P95470964; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
bản lề ca bô trước phải P96417505; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề ca bô trước trái P95470963; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
bản lề ca bô trước trái P96417504; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề ca bô xe bên phải P96602020., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề ca bô xe bên trái P96602019., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề ca pô sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM452710A |
Bản lề ca- pô trước , bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252420B |
Bản lề ca pô trước phải - A2048800828 |
Bản lề ca pô trước phải - Xe 5c - A2048800828 |
Bản lề ca pô trước trái - A2048800728 |
Bản lề ca pô trước trái - Xe 5c - A2048800728 |
Bản lề ca pô trước, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252420B |
Bản lề ca pô-E116622A0D |
Bản lề cabô |
Bản lề cabô trước phải - Xe 05 chỗ - A2048800228 |
Bản lề cabô trước trái - Xe 05 chỗ - A2048800128 |
Bản lề các loại dài 8 cm đến dưới 15 cm (2 cái/ bộ). Hàng mới 100% |
Bản lề các loại dài 8cm đến dưới 15 cm (2 cái/ Bộ). Hàng mới 100% |
Bản lề các loại dài trên 15cm đến 30cm (2 cái / bộ). Hàng mới 100% |
Bản lề cánh cửa cabin bằng sắt xe ô tô tải, tải trọng 0,98 tấn, TTL có tải < 5 tấn gồm: bản lề, thanh định vị. SX tại TQ, mới 100% |
Bản lề cánh cửa cabin, thùng hàng dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 3,45 tấn, TTL có tải > 5 tấn, < 10 tấn (1 bộ gồm: bản lề, thanh định vị). SX tại TQ, mới 100% |
Bản lề cánh cửa sau (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ, mới 100%) BC1D73210D |
Bản lề cánh cửa sau bên phải P96689982; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa sau bên trái P96689981; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa trước bên phải ở phía dưới P96689918; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa trước bên trái ở phía dưới P96689917; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa trước ở bên tráI phía trên P96689911; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề chân ghế trước xe HIACE 2005 |
Bản lề chìm hiệu Takigen (bộ = cái), Mới 100% |
Bản lề cho cửa 28.5 X 117.5MM bằng kim loại (341.07.572), hiệu SOSS, hàng mới 100% |
Bản lề cho nắp hộp mô tơ (linh kiện của cửa) |
Bản lề cho tủ điện,code HL006L-1,Hàng mới 100% |
Bản lề cho tủ điện,code HL009,Hàng mới 100% |
Bản lề cho tủ điện,code HL046,Hàng mới 100% |
Bản lề cho tủ điện,code HL061L,Hàng mới 100% |
Bản lề cho tủ điện,code PL004-1,Hàng mới 100% |
Bản lề chữ A 12 bằng kim loại, code 570887, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề chữ A 12" - KDS-E02 12" |
Bản lề chữ A 16 Roto code 567261, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề chữ A 16" - KDS-E02 16" |
Bản lề chữ A 20" - KDS-E02 20" |
Bản lề chữ A 22" - KDS-E02 22" |
Bản lề chữ A 32" - KDS-E02 32" |
Bản lề chữ A 36" - KDS-E02 36" |
Bản lề chữ A FJ600A-18 |
Bản lề chữ A HC400A-10 |
Bản lề chữ A HC400A-12 |
Bản lề chữ A HC400A-16 |
Bản lề chữ A phải SC320-16R |
Bản lề chữ A trái SC320-16L |
Bản lề clip top (342.83.502) 95 độ bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề clip top 95 độ bằng kim loại (342.83.502), hiệu Blum. Hàng mới 100% |
Bản lề CLIP top mở 107° lọt lòng (342.80.504) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề CLIP top mở 107° trùm ngoài bằng kim loại (342.80.500) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề CLIP top mở 120°, không có lò xo bằng kim loại (342.81.400) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề CLIP top nối 2 cánh tủ, mở 120°, không có lò xo bằng kim loại (372.74.990) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề có bánh xe bằng kim loại (409.61.750), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề có giảm chấn (02 cái/bộ), làm bằng sắt |
Bản lề cong nhiều lắp nhanh, không đàn hồi,100 độ, hàng mới 100% |
Bản lề cong nhiều mở 100 độ, lắp thường, hàng mới 100% |
Bản lề cong vừa lắp nhanh,không đàn hồi,100 độ, hàng mới 100% |
Bản lề cong vừa mở 100 độ, lắp thường, hàng mới 100% |
Bản lề cốp lật (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Bản lề cốp lật (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Bản lề cốp sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 797101D000 |
Bản lề cốp sau P96649230;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
bản lề cốp sau phải (NUBIRA II) 96297232; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề cốp sau phải P96548817; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
bản lề cốp sau trái (NUBIRA II) 96297231; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề cốp sau trái P96548816; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cốp sau xe phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề cốp sau xe trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
BảN LÊ CƯA |
Bản lề cửa |
Bản lề cửa - 3M51R22811BB-Focus |
Bản lề cửa - A2047301237 |
Bản lề cửa - A2047301337 |
Bản lề cửa 13cm hiệu Delta - (mới 100%) |
Bản lề cửa 2 cái/ bộ ( 60 bộ/ thùng ), hàng mới 100% |
Bản lề cửa bàn thao tác (kèm phụ kiện lắp đặt) /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền ngắnMới 100% |
Bản lề cửa bằng kim loại (409.63.710), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề cửa bằng kim loại dài (8-15)cm. Mới 100% |
Bản lề cửa bằng kim loại mạ, hàng mới |
Bản lề cửa bằng kim loại thường |
Bản lề cửa bẳng kim loại thường (hình chử A), mới 100% |
Bản lề cửa bằng kim loại thường các loại ( hình chữ A), mới 100% |
Bản lề cửa bằng thép, BATTALION, Size 3" x 3", P/N: 4PA67 |
Bản lề cửa bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793201E200 |
Bản lề cửa bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793101E200 |
Bản lề cửa bình nhiên liệu P96648218;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Bản lề của cánh cửa dưới tủ lạnh(4775JA3031D). Mới 100% |
Bản lề của cánh cửa lò vi sóng(4775W1N003A). Mới 100% |
Bản lề của cánh cửa máy giặt 12KG(4774EN2001A),mới 100% |
Bản lề của cánh cửa máy giặt(4810EN3002C). Mới 100% |
Bản lề của cánh cửa máy giặt(MEF55242701),mới 100% |
Bản lề của cánh cửa trên tủ lạnh(4775JA3030D). Mới 100% |
Bản lề của cửa tủ (hàng mới 100%) |
Bản lề cửa cuối xe dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(90400CJ00A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề cửa đi dùng trong xây dựng 003.260,1 chiếc/túi |
Bản lề cửa dùng trong xây dựng 002.272,1 chiếc/túi |
Bản lề cửa dưới, bên phải - A2047201837 |
Bản lề cửa dưới, bên trái - A2047201737 |
bản lề cửa hậu (SPARK lite(M200)) 96314602; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề cửa hậu bên phảI (hilux) |
Bản lề cửa hậu bên phải phía trên - HILUX - 688100K010 |
Bản lề cửa hậu bên phải xe LAND CRUISE PR |
Bản lề cửa hậu bên trái phía trên - ZACE - 688200B020 |
Bản lề cửa hậu hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:688100K01000 Non Cept |
Bản lề cửa hậu Part No: 688100K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bản lề cửa hậu phải (CAPTIVA C100) 96661568; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa hậu, Part No: 688100K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Bản lề cửa hậu688100K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Bản lề cửa hậuhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:688100K01000 |
Bản lề cửa hiệu Hager - BB1191 - 4" x 4" x 3.3mm - US32D- bằng thép |
Bản lề cửa hiệu Hager - BB6191 - 4" x 3" x 1/2 3.3mm - US32D- bằng thép |
Bản lề cửa hiệu Hager-1279-bằng thép hàng mới 100% |
Bản lề cửa hiệu Hager-BB6191-4"x3-1/2x3.00 mm -US32D- bằng thép - hàng mới 100% |
Bản lề của kệ kính bằng thép không rỉ PS 60*10cm |
bản lề cửa khoang hành lý (camry), hàng mới 100% |
bản lề cửa khoang hành lý bên phảI (camry) |
Bản lề của khuôn ép đế (MB-104) |
Bản lề của khuôn ép đế (MB104) (1bộ=1cái) |
Bản lề của khuôn ép đế (MB-104) (1bộ=1cái) |
Bản lề của khuôn ép đế 52A-41 |
Bản lề của khuôn ép đế 9F |
Bản lề cửa kiếng hiệu CEAM-Art-831-39-60mm -bằng thép dùng cho cửa 70kgs-hàng mới 100% |
Bản lề cửa kính ( 4 cái/ bộ ) |
Bản lể cửa kính 90 độ bằng kim loại (981.00.502) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề cửa kính bằng KL mới 100% |
Bản lề cửa kính nhà tắm FT50 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW303 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW304 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW3041 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính phòng tắm, 180 độ bằng kim loại, không hiệu (981.53.222), hàng mới 100% |
Bản lề cửa máy bay F5332787620201 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
bản lề cửa MK403136 linh kien CKD xe Mitsubishi Canter7.5 tan |
bản lề cửa MN136381 phu tung xe Mitsubishi Triton |
bản lề cửa MR134888 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
bản lề cửa MR134890 phu tung xe Mitsubishi Pajero |
Bản lề cửa nhãn hiệu Saehan bằng thép không gỉ serial FBB179 kích thước 5 inch x 4 inch mới 100% |
Bản lề cửa phải - A2047500628 |
Bản lề cửa phải - Xe 5c - A2047500628 |
Bản lề cửa phải phía dưới - A2047201837 |
Bản lề cửa phải phía dưới - Xe 5c - A2047201837 |
Bản lề cửa phải phía trên - A2047201637 |
Bản lề cửa phải phía trên - Xe 5c - A2047201637 |
Bản lề cửa phểu rác của máy SR1900 |
BảN LÊ CƯA SAU |
Bản lề cửa sau |
Bản lề cửa sau (innova), hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687700D03000 |
Bản lề cửa sau bên phải Part No 687700D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa sau bên phải, Part No: 687700D030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Bản lề cửa sau bên phải687700D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên phải687705203100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687705203100 |
BảN Lề CửA SAU BÊN TRáI (FORTUNER) ,hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687800D03000 |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687600K01000 Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687805203100 Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687600K01000 Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687805203100 Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No : 687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No : 687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái Part No 687600D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa sau bên trái Part No 687800D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
bản lề cửa sau bên trái Part No: 687600D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lề cửa sau bên trái Part No: 687800D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
bản lề cửa sau bên trái, Part No: 687600B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa sau bên trái, Part No: 687800D030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
bản lề cửa sau bên trái, trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687600D03000 |
bản lề cửa sau bên tráI, trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova 8 chỗ xl 1998cc Part No:687600K01000 |
bản lề cửa sau bên trái687600D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
bản lề cửa sau bên trái687600K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên trái687800D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên trái687805203100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
bản lề cửa sau bên tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687600K01000 |
Bản lề cửa sau bên tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687805203100 |
Bản lề cửa sau dùng cho ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (K3470JR0MA) (phụ tùng) |
Bản lề cửa sau dưới (GENTRA T250) 96541514; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa sau ở góc dưới bên trái P95037519 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau ở góc trên bên trái P95037513 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau phải - Xe 05 chỗ - A2047301237 |
Bản lề cửa sau phải P96601312., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề cửa sau phải P96601312; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Bản lề cửa sau phải P96983382; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa sau phía dưới (bên trái)-Mondeo-93BBF26807AK |
Bản lề cửa sau phía trên bên phải xe SIENNA |
Bản lề cửa sau trái - Xe 05 chỗ - A2047301037 |
Bản lề cửa sau trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6878060031 |
Bản lề cửa sau trái P96601311., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề cửa sau trái P96601311; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Bản lề cửa sau trái P96983381; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687500D03000 |
Bản lề cửa sau, bên phải Part No 687500D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa sau, bên phải, Part No: 687500B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa sau, bên phải687500D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau, bên phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687500K01000 |
Bản lề cửa sau-E116622A0D-EV24FH1 |
Bản lề cửa sau-E116622A0D-EV65FH1 |
Bản lề cửa sau-E116632A0D-EV24FH1 |
Bản lề cửa sau-E116632A0D-EV65FH1 |
Bản lề cửa trái - A2047500528 |
Bản lề cửa trái - Xe 05c - A2047500528 |
Bản lề cửa trái phía dưới - A2047201737 |
Bản lề cửa trái phía dưới - Xe 5c - A2047201737 |
Bản lề cửa tráI phía trên - A2047201537 |
Bản lề cửa tráI phía trên - Xe 5c - A2047201537 |
Bản lề cửa trên, bên phải - A2047201637 |
Bản lề cửa trên, bên trái - A2047201537 |
Bản lề cửa trước - HINGE COMP,FRONT DOOR |
Bản lề cửa trước (trên phải, dưới trái) (LACETTI J200) 96983380; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước 96623865 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề cửa trước dưới, trái 96301358 (NUBIRA- J150 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước phải (GENTRA T250) 96541424; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề cửa trước phải P96983380; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa trước phải-Everest-UR5658210 |
Bản lề cửa trước phải-Ranger-UR5659210 |
Bản lề cửa trước trái - Xe 05 chỗ - A2047201137 |
bản lề cửa trước trái (CRUZE j300) 13501712; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề cửa trước trái P96983379; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
bản lề cửa trước trên, trái 96301404 (NUBIRA- J150 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687300210000 |
Bản lề cửa trước, bên phải Part No 687300210000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, bên phải, Part No: 687300D040, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, bên phải687300210000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa trước, bên phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687305201000 |
Bản lề cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K55259240C |
Bản lề cửa trước, bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687400210000 |
Bản lề cửa trước, bên trái Part No 687400210000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, bên trái, Part No: 6874002100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, bên trái687400210000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa trước, bên tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687405201000 |
bản lề cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793102B020 |
Bản lề cửa trước, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793102H000 |
bản lề cửa trước, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793103K000 |
Bản lề cửa trước, trên, phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687100D05000 |
Bản lề cửa trước, trên, phải Part No 687100D05000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, trên, phải, Part No: 687100B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, trên, phải687100D03000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa trước, trên, phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687100D03000 |
Bản lề cửa trước, trên, trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687200D05000 |
Bản lề cửa trước, trên, trái Part No 687200D05000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, trên, trái, Part No: 687200B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, trên, trái687200D03000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa trước, trên, tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687200D03000 |
bản lề cửa trước-7546-phụ tùng xe ô tô Pick up 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
bản lề cửa trước-7549-phụ tùng xe ô tô Pick up 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Bản lề cửa trước-Focus-3M51R22800BC |
Bản lề cửa trước-Mondeo-1S7AF22801AC |
bản lề cửa trước-xe 7 chổ-3142-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề cửa trước-xe 7 chổ-3924-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bản lề của trượt bằng kim loại (410.25.402) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề cửa trượt bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6838026020 |
Bản lề cửa trượt bên phải xe COROLLA |
Bản lề cửa trượt bên phải xe HIACE |
Bản lề cửa trượt giữa - A9017601347 |
Bản lề của tủ (hàng mới 100%) |
Bản lề cửa tủ (hàng mới 100%) |
Bản lề cửa tủ bằng kim loại thường ( loại nhỏ ); hàng mới |
Bản lề cửa tủ bằng KL mới 100% |
Bản lề cửa tủ điện bằng thép |
Bản lề cửa tủ hiệu Steel Mark 30C -bằng thép hàng mới 100%( hàng mẫu) |
Bản lề cửa tủ lạnh âm bằng kim loại (1bộ=2 cái) (481147), hiệu Bosch, hàng mới 100% |
Bản lề cửa tủ loại 110 độ C7P6AD9 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề cửa tủ loại 155 độ C2PDAD9 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề cửa tủ loại 270 độ CMP3A99 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề cửa tủ loại 45 độ C2PPA99 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề cửa tủ loại 90 độ FLCAE9R bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề cửa tủ loại 94 độ C2PBAD9 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề của vách kính bằng thép không rỉ PS (GC501) 5*5cm |
Bản lề cửa xe-DK5159210B |
Bản lề cửa xe-DK5159240A |
Bản lề cửa xe-Escape-E11258210A |
Bản lề cửa xe-Focus-3M51R22801BC |
Bản lề cửa xe-Laser-BC1D73240D |
bản lề cửa-0075-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề cửa-1480-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bản lề cửa-1S7AF22806AC-Mondeo |
bản lề cửa-2930-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề cửa-3020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bản lề cửa-Mondeo-1S7AF22806AC |
bản lề cửa-xe 8.850t-3020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề điều chỉnh ghế phải xe Fortuner (CEPT) |
bản lề điều chỉnh ghế sau phải xe imv-4 - 72730-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
bản lề điều chỉnh ghế sau trái xe IMV - 72710-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
bản lề điều chỉnh ghế sau xe imv-4 - 72720-0K020-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
bản lề điều chỉnh ghế sau xe Innova (CEPT) |
bản lề điều chỉnh ghế trái xe Fortuner (CEPT) |
Bản lề đóng mở khoang hành lý bên phải - CAMRY 3.5 2007 - 6451006050 |
Bản lề dùng cho cửa công nghiệp, FM-50M-RH-Gold, Hàng mới 100% |
Bản lề dùng cho tủ điện model HL001.Hàng mới 100% |
Bản lề dùng trong nội thất C14-A, model 2012. Hàng mới 100%. |
Bản lề dưới (phụ kiện cho cửa) FXZ5B |
Bản lề dưới , bên cánh phải DWS 20 9 RS SL WS |
Bản lề dưới , bên cánh trái DWS 20 9 LS SL WS |
Bản lề dưới bên khung SWS -3-6 SL WS KT |
Bản lề dưới của cửa sau bên phải P13501716 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề dưới của cửa sau bên trái P13501715 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề dưới cửa trước phải - A2047301337 |
Bản lề dưới cửa trước phải - Xe 5c - A2047301337 |
Bản lề dưới cửa trước trái - A2047301237 |
Bản lề dưới cửa trước trái - Xe 5c - A2047301237 |
Bản lề dưới cửa trước, bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80420AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề dưới cửa trước, bên trái ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80421AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề dưới cửa trượt - A9017600128 |
Bản lề dưới cửa trượt - xe 16 chỗ - A9017600128 |
bản lề dưới khóa^ Z101Ccho thùng xe motor |
Bản lề dưới khung ESV6-3-16SL ESV6-3-16 SL WS |
Bản lề dưới mã FXZ5B |
Bản lề G-153 |
Bản lề ghế P95962114; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề ghế P96591785; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
bản lề ghế phụ-0920-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề ghế phụ-1870-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Bản lề ghế sau giữa |
Bản lề ghế sau giữa - 4M51A60615AE |
Bản lề ghế trái cho xe Camry(7276006030) |
Bản lề giữa - MIDDLE HINGE ASSY |
Bản lề giữa bằng kim loại, code 250725, nguyên liệu sản xuất cửa, mới 100% |
Bản lề giữa cửa trượt - Xe 16 chỗ - A9017601347 |
Bản lề giữa phần cánh bằng kim loại, code 331485 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề góc 135 độ, bằng kim loại, nhãn hiệu hafele (311.83.516), hàng mới 100% |
Bản lề góc A dưới phải bằng kim loại, code 489993 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề góc A dưới trái bằng kim loại, code 447357 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề -Hinge block(Phụ tùng thay thế cho máy uốn ống thép phục vụ sản xuất trong nhà máy) |
Bản lề HINGE MN 16, kích thước: 80mm x 50mm ( dùng làm cửa tủ văn phòng) hàng mới 100% |
Bản lề HINGE SO 0, kích thước : 10cm x 60cm( dùng làm cửa tủ văn phòng) hàng mới 100% |
Bản lề học đựng găng tay (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8118007000EQ |
Bản lề hộp đựng đồ ghế sau xe LAND CRUISER |
Bản lề -Inner ball hinge left(Phụ tùng thay thế cho máy uốn ống thép phục vụ sản xuất trong nhà máy) |
Bản lề inox No.3300, kích thước 4 x 4 x 2.5mm. Hàng mới 100%. |
Bản lề J6033-OA (phụ tùng máy may gọt STV-0537) |
Bản lề JC4B-5 dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề kẹp kính 180 độ bằng kim loại (981.00.512) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề kẹp kính 90độ bằng kim loại (981.00.532) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề khóa cửa hậu bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6940326060 |
Bản lề khóa cửa hậu bên phải xe HIACE |
Bản lề khóa cửa hậu bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE |
Bản lề khóa cửa sau bên phải xe LEXUS |
Bản lề khóa cửa sau phía dưới bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:6877052031 |
Bản lề khóa cửa sau phía trên bên phải - ZACE - 687500B020 |
Bản lề khóa cửa trước phía trên bên phải - INNOVA - 687100K020 |
bản lề khoang hành lý , Part No: 645100605000, 1 chiếc Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry, 05 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX2012. Model: 454W/Camry. |
bản lề khoang hành lý hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:645100616000 |
bản lề khoang hành lý Part No: 645100605000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
bản lề khoang hành lý, Part No: 6451006050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100%. |
Bản lề khoang hành lý, Part No: 645100605000, LKPT lắp ráp ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012, loại xe: 454W/Camry. |
bản lề khoang hành lý, số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:645100614000 |
bản lề khoang hành lý645100605000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Bản lề không có giảm chấn, làm bằng sắt |
Bản lề kích tự bật nắp ca pô trước phải - A2129066301 |
Bản lề kiểu chữ A bằng kim loại, code 245714, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bàn lề kim loại 8450B5 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Aaxico |
Bản lề lá 2bb 5*3.5*3mm- 2bb bằng kim loại (926.25.103), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề lăn(đã qua sử dụng) |
Bản lề lắp cabo LH |
Bản lề lắp cabo LH - 4M5116801AB |
Bản lề lắp cabo RH |
Bản lề lắp cabo RH - 4M5116800AB |
Bản lề lắp đặt máng cáp (kèm phụ kiện lắp đặt) /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền dàiMới 100% |
Bản lề lắp nhanh mở 107D bằng kim loại (342.80.400),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề lật dải 400 bằng kim loại, code 256024, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề lật dải 600 bằng kim loại, code 260204, nguyên liệu sx cửa mới 100% |
Bản lề máy giặt bằng antimon, loại 124013606, hàng mới 100% |
Bản lề máy may công nghiệp YAMATO CLOTH PLATE HINGE Mới 100% |
bản lề MK403136 linh kiện CKD xe Mitsubishi Canter 4.7 tấn |
Bản lề mở 170 độ toàn phần (342.82.500) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề mở 170 độ toàn phần bằng kim loại (342.82.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề mở góc 60 bằng kim loại (342.87.600) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề nâng FL1D72XXSNG bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề nâng FL1S72XXSNG bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề nâng FR2DXXXXSNG bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề nâng FR2SXXXXSNG bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bản lề nắp ca bô - 6C1116800AC |
Bản lề nắp ca bô bên phải P96649282;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Bản lề nắp ca bô bên trái P96806775;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
bản lề nắp ca bô phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791201D000 |
bản lề nắp ca bô phải (Kia Carens 7 chỗ)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :791201D000 |
Bản lề nắp ca bô trước phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791202P000 |
Bản lề nắp ca bô trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 791201M000 |
Bản lề nắp ca bô trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 791101M000 |
Bản lề nắp ca bô trước, phảI (Phụ tùng Kia Cerato 5 chỗ) |
Bản lề nắp ca bô, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791201D000 |
Bản lề nắp ca bô, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:534100629000 |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:534100K07000 Cept |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI Part No 534100208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI, Part No: 5341002060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI534100208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề nắp ca bô, bên phảIhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:534100K07000 |
Bản lề nắp ca bô, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791101D000 |
Bản lề nắp ca bô-1S7116800AM-Transit |
Bản lề nắp ca pô - CAMRY 2006 - 5341006130 |
Bản lề nắp ca Pô - CAMRY 2006 - 5342006130 |
Bản lề nắp ca pô - COROLLA - 5341002060 |
Bản lề nắp ca pô - FORTUNER - 534100K100 |
Bản lề nắp ca Pô - FORTUNER - 534200K100 |
Bản lề nắp ca pô - INNOVA - 534100K050 |
Bản lề nắp ca Pô - INNOVA - 534200K050 |
Bản lề nắp ca Pô - INNOVA - 534200K060 |
Bản lề nắp ca pô - VIOS FMC - 534100D170 |
Bản lề nắp ca Pô - VIOS FMC - 534200D170 |
Bản lề nắp ca pô - ZACE - 5341090P50 |
Bản lề nắp ca Pô - ZACE - 5342090P50 |
Bản lề nắp ca pô (CAMRY) |
Bản lề nắp ca pô (INNOVA) |
bản lề nắp ca pô bên phảI (vios) |
bản lề nắp ca pô bên trái (vios) |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:1236130090 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5342006060 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5341012550 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5342012520 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:5341060080 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:5342060070 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA ALTIS Part No:5341012410 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:5342012330 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:5341060080 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:5342060070 |
bản lề nắp ca pô phải (CRUZE J300) 95227782; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô phải (LACETTI J200) 96417505; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ PHảI (SPARK lite(M200)) 96602020; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ PHảI 96602020 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô sau , bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM452720B |
Bản lề nắp ca pô trái (CAPTIVA c100) 95049936; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô trái (CRUZE j300) 95227781; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô trái (LACETTI J200) 96417504; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ TRáI (SPARK lite(M200)) 96602019; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề nắp ca pô trái 96602019 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252410B |
Bản lề nắp ca Pô xe LAND CRUISE PR |
Bản lề nắp ca Pô xe RAV4 |
Bản lề nắp ca Pô xe YARIS |
Bản lề nắp ca pôhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:5341006090 |
Bản lề nắp ca Pôhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:5342006060 |
Bản lề nắp cabô ,bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:534200629000 |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:534200K07000 Cept |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI Part No 534200208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI, Part No: 5341002060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới100%. |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI534200208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề nắp cabô ,bên tráIhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:534200K07000 |
Bản lề nắp cabô-ET0152410-EV24FH1 |
Bản lề nắp cabô-ET0152410-EV65FH1 |
Bản lề nắp cabô-ET0152420-EV24FH1 |
Bản lề nắp cabô-ET0152420-EV65FH1 |
bản lề nắp capô bên phảI (vios fmc), hàng mới 100% |
bản lề nắp capô bên trái (vios fmc), hàng mới 100% |
Bản lề nắp capô trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252410B |
Bản lề nắp Ca-pô, bên phải bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (65400CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Bản lề nắp Ca-pô, bên trái bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (65401CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Bản lề nắp cốp sau - COROLLA - 6450302080 |
Bản lề nắp cốp sau, bên phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 792201M000 |
Bản lề nắp cốp sau, bên trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 792101M000 |
Bản lề nắp đậy cốp xe bên phải P95228566; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Bản lề nắp đậy cốp xe bên trái P95228565; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Bản lề nắp khoang hành lý phải - A2127500428 |
Bản lề nắp khoang hành lý trái - A2127500328 |
Bản lề nhỏ bằng thép của hộp gỗ - Mới 100% |
Bản lể nhỏ tủ đông lạnh 215 lít. Hàng mới 100% |
Bản lề nhôm dùng trong xây dựng 232.009 - Hàng mới 100%- HSX: Sapa Building System International NV |
Bản lề phải - A2048800228 |
Bản lề phải - Xe 5c - A2048800228 |
Bản lề phải #AN-J001 (linh kiện dùng để lắp ráp cửa) |
Bản lề phải bằng thép dùng cho ô tô Nissan 7 chỗ ( 76260-CJ96A ) Model: EWAC%V-2, số tự động,V=1,8L |
bản lề phải^ Z102CDXcho thùng xe motor |
Bản lề phảichữ A bằng kim loại code 309952 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề phía dưới cánh cửa trước bên phải P96601237., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề phía trên cánh cửa trước bên phải P96601223., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề sàn 120 kg nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (932.77.020), (bộ gồm bản lề sàn, nắp che bản lề, phụ kiện), hàng mới 100% |
Bản lề sàn 95 DEG (342.83.500) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề sàn bằng kim loại (932.84.025), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề sàn bằng kim loại (bộ = tay nâng+bộ điều khiển+vít+đế) (932.86.934), không hiệu, hàng mới 100% |
Bản lề sàn bằng kim loại thường KT(25x40) cm; hàng mới |
Bản lề sàn bằng thép không rỉ dùng cho cửa kính nhãn hiệu ADLER. Model: A-1700 . Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Bản lề sàn H-220 dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề sàn hiệu Newstar , dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100% |
Bản lề sàn hiệu Newstar dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100%. |
Bản lề sàn hiệu Newstar, dùng cho cửa ra vào . Hàng mới 100% |
Bản lề sàn kèm phụ kiện bằng kim loại (932.84.020), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề sàn N-222 (A) dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề sàn N-222 dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề sàn N-818 (A) dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề sàn S-1400 (A) dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề SH006-2BB SUS304 SSS with "LOCKWOOD" Logo Size: 4"x4"x3mm, Hàng mới 100% |
Bản lề tay nắm cửa hông dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải đến 6.0 tấn, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Bản lề thẳng bằng kim loại (316.31.60001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề thẳng lắp nhanh, không đàn hồi ,100 độ, hàng mới 100% |
Bản lề thẳng mở 100 độ, lắp thường, hàng mới 100% |
Bản lề thẳng, bằng kim loại, nhãn hiệu hafele (316.31.60001), hàng mới 100% |
Bản lề thùng xe các loại dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Bản lề trái - A2048800128 |
Bản lề trái - Xe 5c - A2048800128 |
Bản lề trái #AN-J001 (linh kiện dùng để lắp ráp cửa) |
Bản lề trái bằng thép dùng cho ô tô Nissan 7 chỗ ( 76261 CJ96A ) Model: EWAC%V-2, số tự động,V=1,8L |
Bản lề trái chữ A bằng kim loại code 309951, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
bản lề trái^ Z102CSXcho thùng xe motor |
Bản lề trên (màu trắng) (phụ kiện cho cửa) FXZ1B |
Bản lề trên (màu trắng) mã FXZ1B |
Bản lề trên của cửa sau bên phải P13501714 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
bản lề trên của cửa sau bên trái P13501713 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề trên cửa sau phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề trên cửa sau trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Bản lề trên cửa sau, bên phải dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(824005V00A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa sau, bên trái dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(824015V00A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa sổ mở quay bằng kim loại code 331488, nguyên liệu sx cửa mới 100% |
Bản lề trên cửa trước phải - A2047301137 |
Bản lề trên cửa trước phải - Xe 5c - A2047301137 |
Bản lề trên cửa trước trái - A2047301037 |
Bản lề trên cửa trước trái - Xe 5c - A2047301037 |
Bản lề trên cửa trước, bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80400AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa trước, bên trái ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80401AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa trượt - A9017601047 |
Bản lề trên phải - A2127301037 |
Bản lề trên phải - Xe 5c - A2127301037 |
Bản lề trên trái - A2127300937 |
Bản lề trên trái - Xe 5c - A2127300937 |
Bản lề trụ bằng đồng, dùng sản xuất đồ gỗ xuất khẩu (đường kính 16 x dài 28)mm |
Ban lề tủ <=8 cm |
bản lề tủ bằng kim loại mạ thường dài <=8cm hiệu abc, hiệu viva, hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Bản lề tủ bằng kim loại mở 45 (342.85.526) hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề tủ bằng sắt mạ thường dài < 8cm, nhãn chữ TQ (400 chiếc/kiện) |
Bản lề tủ điện HL003-1, mới 100% |
Bản lề tủ điện HL003-2, mới 100% |
Bản lề tủ điện HL004-3, mới 100% |
Bản lề tủ điện HL026, mới 100% |
Bản lề tủ điện HL029-1, mới 100% |
Bản lề tủ dưới 8cm (cái có mặt trước mặt sau) mới 100% |
bản lề tựa tay ghế sau phải loại xe VIOS - 71281-0D010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO - hàng mới 100%. |
Bản lề xoay kèm ốc đốt, đinh, nút (55 kg/ bao) .Hàng mới 100% |
Bản lề yên xe của xe Honda SH125 |
Bản lề yên xe của xe máy Honda SH150 |
Bản lề yên xe của xe máy SH125 |
Bản lề yên xe của xe SH125 |
Bản lề ZA001. Hàng mới 100% |
Bản lề, (Dùng cho máy bay), p/n: 842730-401, Hãng sx: Weber, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Bản lề, 10 Cm, Hàng mới 100%. |
Bản lề: HL003-1.3 ,kích thước : 40 x 26.5 x 20 mm (hàng mới 100%) |
Bản lề: HL003-2.3 , kích thước: 30 x 20 x 16 mm (hàng mới 100%) |
Bản lề: HL004-2.3 , kích thước: 42 x 25 x 27 mm (hàng mới 100%) |
Bản lề: HL044 , kích thước: 40 x 25 x 38.5 mm (hàng mới 100%) |
Bản lề43y9737 |
Bản lề-EK4035-SN-S3K |
Bản lề-hinging pen left door(Phụ tùng thay thế cho máy uốn ống thép phục vụ sản xuất trong nhà máy) |
Bản lề-Inner ball hinge right(Phụ tùng thay thế cho máy uốn ống thép phục vụ sản xuất trong nhà máy) |
BảN LÊN CƯA |
BảN LÊN CƯA - 8C1AV42982AA |
BảN LÊN CƯA - 8C1AV42983AA |
BảN LÊN CƯA SAU |
BảN LÊN CƯA SAU - YC15V429A14AJ |
BảN LÊN CƯA SAU - YC15V429A15AJ |
Bản lề-Ranger-UR6373210 |
Bản lò cửa hậu hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :688100K01000 - Non Cept |
Bản lò cửa sau bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687705203100 - Cept |
bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687600K01000 - Cept |
Bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687805203100 - Cept |
bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687600K01000 - Cept |
Bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687805203100 - Cept |
Bản lò cửa sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687500K01000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687305201000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687405201000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, trên, phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687100D03000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, trên, trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687200D03000 - Cept |
Bản lò nắp ca bô, bên phảI hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :534100K07000 - Cept |
Bản lò nắp cabô ,bên tráI hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :534200K07000 - Cept |
Bảng lề dùng để gắn cho cửa tủ bằng thép (75 x 25 x 8)mm |
Bát treo bản lề BAP3R29 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bát treo bản lề BARGR29 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bát treo bản lề BARGR39 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bật tủ bằng kim loại bản dưới 8cm (4 cái/bộ). Mới 100% |
Baỷn leà G-153 |
BC1D73210D - Bản lề cửa trái - Fiesta |
BM51A16800AD - Bản lề cabô bên phải |
BM51A16801AD - Bản lề cabô bên trái |
Bộ bản lề cánh cửa bằng đồng |
Bộ bản lề cửa sau trái-Ranger-UR6372210 |
Bộ phận giảm động D008SNG dùng cho bản lề bằng nhựa -Hàng mới 100% |
Bộ phận giảm động D00SSNG dùng cho bản lề bằng nhựa -Hàng mới 100% |
Cánh tay nâng của bản lề nâng FLMGRE150 bằng sắt-Hàng mới 100% |
Chốt cửa Sentrol 2202A, hàng mới 100% |
Chốt cửa tủ điện, 24KV(W=1000),S44201068-P1 |
Chốt cửa tủ điện, S44201057 (GIJEON TECH) |
Clip on single extension concealed slide with soft closing, L350mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
cụm bản lề loại 269S2209 ( bao gồm : 1 trụ sắt, 1 lò xo, 2 nắp nhựa) dùng cho sx tủ đông, hàng mới 100% |
Đế bản lề (342.22.040) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Đế bản lề 18MM (356.04.500) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Đế bản lề bằng kim loại (342.20.800) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Đế bản lề bằng kim loại (356.04.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề bật mini cong, bằng kim loại (311.31.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề bật mini dạng truợt # 26, bằng kim loại (311.31.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề bật, bằng kim loại (311.98.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề cong vừa lắp nhanh , hàng mới 100% |
Đế bản lề cong vừa lắp thường, hàng mới 100% |
Đế bản lề thẳng lắp nhanh , hàng mới 100% |
Đế bản lề thẳng lắp thường, hàng mới 100% |
Đế cho bản lề mở 170DEG (356.08.910) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Đế cho bản lề mở 170DEG bằng kim loại (356.08.910), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
DK4352710F - Bản lề cửa |
DK4352710F-Bản lề cửa |
DK4352720F - Bản lề cửa |
DK4352720F-Bản lề cửa |
Drawer box, grey, H86*L450mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Full extension American type concealed slide with soft closing, L570mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Full overlay, dist 48mm, with soft closing, with H0mm two holes base, nickel (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Giảm chấn bản lề mở 110 độ, hàng mới 100% |
Half overlay, dist 48mm, with soft closing, with H0mm two holes base, nickel (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
HD 15 Tấn ( đời cũ ) - Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 23 Tấn(POWTECK) - Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn (TRAGO) - Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Insert, dist 48mm, with soft closing, with H0mm two holes base, nickel (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Ke bản lề bằng kim loại thường, mới 100% |
Kính cửa sổ bên phải dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Linh kiện dùng cho bảo hành AH61-02570A Bản lề dùng cho DVD |
Linh kiện dùng cho bảo hành BA61-01351A Bản lề laptop |
Linh kiện dùng cho bảo hành DA61-06106A Bản lề tủ lạnh |
Linh kiện dùng cho bảo hành DC61-01910A Bản lề cửa máy giặt |
Linh kiện dùng cho bảo hành JC97-03191A Bản lề máy in |
Linh kiện sản xuất tủ đông: Bản lề tủ đông (FREEZER HINGE) (phụ kiện bao gồm: nắp chụp bản lề) (hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện vật tư xây dựng bằng thép không gỉ: Bản lề bằng inox (25mm), mới 100% |
Linh kiện xe ô tô tải 1.6 tấn mới 100%-Cụm bản lề phía dưới cửa phải |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Bản lề cửa khoang hành lý, bên phải |
LK XE OTO HONDA CRV- Bản lề bên phảI cửa hậu |
LK XE OTO HONDA CRV- Bản lề cửa hậu, bên trái |
LK XE OTO HONDA CRV- Bản lề nắp ca bô phải |
Lung bản lề bằng sắt cán nóng,dùng trong sửa chữa container. Hàng mới 100%. |
Nắp chụp bản lề S2MX83H9SN bằng sắt-Hàng mới 100% |
Nắp đậy tay bản lề cho kính bằng nhựa (317.10.41001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
New type Clip on full extension concealed slide with soft closing, L450mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type Clip on single extension concealed slide with soft closing, L350mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type full extension concealed slide with soft closing, L400mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type push open concealed slide, L500mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type single extension concealed slide with soft closing, L350mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Phụ kiện - bản lề cửa. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện bảo hành miễn phí dùng cho Tủ bảo quản đông lạnh New Denver USA: Bản lề, mới 100% |
Phụ kiện cửa kính bằng kim loại thường+ nhựa: bánh xe ; hàng mới |
Phụ kiện tủ Sivacon - Bản lề tủXPT:8PT535 |
Phụ tùng của máy tôi nguyên liệu-Bản lề-hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Bản lề cửa nóc xe Series X5 E70 (54 13 7 118 849), hàng mới 100% |
Phụ tùng lắp ráp xe ô tô Suzuki - bản lề cửa sau - HINGE RR GATE LOWER |
Phụ tùng máy bay : Bản lề .P/n:S5287931100001 (mới 100%) |
Phụ tùng máy kéo: Bản lề - AL163211 |
Phụ tùng máy phát điện: Bản lề (FL 040-1) ,hàng mới 100%,Bộ=cáI |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Bản lề cốp LH+RH- mới 100% |
Phụ tùng xe Corolla: Bản lề của nắp hộp để đồ (Hinge S/A Csole Comp) |
Phụ tùng xe Fortuner: Bản lề khóa cửa sau phía trên bên trái (Hinge Assy, Rr) |
Phụ tùng xe Hilux: Bản lề cửa hậu (Hinge Assy, Back) |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Bản lề cửa, part no: 8K0831402E |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Bản lề, part no: 4F0807772 |
PIANO HINGE Bản lề |
Pin bản lề bằng sắt cán nóng không hợp kim, dùng trong sửa chữa container. Hàng mới 100%. |
PK cửa nhựa hiệu GQ: bản lề 3D cho cửa đi, model 15600, kt (D 92*R 50* ĐK trục quay #23)mm |
PK cửa nhựa hiệu GQ: bản lề chữ A bằng KL mạ thường , model: 16000; kt (D200xR18Xday5)mm, hàng mới 100% |
PT XE OTO HONDA - Bản lề trái, cửa hậu xe CR-V |
PT XE OTO HONDA- Bản lề trái, cửa hậu xe CR-V |
PT XE OTO HONDA-Bản lề nắp ca bô trái xe CR-V |
Tay bản lề bật cong 68mm, bằng kim loại (311.90.502), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật hơi cong 68mm bằng kim loại (311.90.501), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini cong cửa kính, bằng kim loại (317.02.50201), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini cong nhiều bằng kim loại (311.21.502), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini lọt lòng # 26, bằng kim loại (311.21.502), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini thẳng # 26, bằng kim loại (311.21.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini thẳng, bằng kim loại (311.21.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật thẳng 68mm bằng kim loại (311.90.500), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay bản lề bật thẳng 68mm, bằng kim loại (311.90.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật thẳng bằng kim loại (318.90.50001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay quay bản lề SW 22-20/9 LS SL/ WS |
UH7152410 - Bản lề cabô |
UH7152420 - Bản lề cabô |
Vật tư sản xuất Tủ lạnh: Cụm bản lể dưới Low hinge set -Nhập mới 100% |
YC15V429A14AJ - Bản lề cửa sau |
YC15V429A14AJ-BảN LÊN CƯA SAU |
YC15V429A15AJ - Bản lề cửa sau |
YC15V429A15AJ-BảN LÊN CƯA SAU |
"Short-arm hinge, full overlay, cup 35mm, dist 45mm, nickel" (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
( Bản Lề, mới 100%, 8cm x 6cm x 4cm ) Hinge XG0222 |
110 incoming two way slid-on Hinge, 35mm cup, D45mm, T06*1.0*1.0mm, with H2mm 4 holes plate, 60g/pc (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
1S7116800AM - Bản lề ca bô |
3M51R22800BC - Bản lề cửa trước - Focus |
3M51R42900AG - Bản lề |
3M51R42900AG-Bản lề |
4M5116800AB - Bản lề lắp cabo phải |
4M5116800AB-Bản lề lắp cabo RH |
Bản lề - Hinge of Basket (TAKIGEN): B-1007-6 10585 |
Bản lề (SUS304) TNP175 |
Bản lề : Hiệu Yale . Item no: 2BB-BT - 5.0 x 3.0 x 30 - SSSD ( SS304 Hinges, Finish: Stainless Steel, 2 Pcs per Pack, White box pack) 02 Cái = 01 Cặp. Hàng mới 100% |
Bản lề : Hiệu Yale. Item no: 2BB-BT - 4.0 x 3.0 x 30 - SSSD ( SS304 Hinges, Finish: Stainless Steel, 2 Pcs per Pack, White box pack) 02 Cái = 01 Cặp. Hàng mới 100% |
Bản lề 1122.200 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1124.30 9010, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1330SH/14, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1330ST/14, bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
Bản lề 1330ST/16 (hàng mẫu), bằng hợp kim nhôm, hàng mới 100% |
bản lề 180 độ cho cửa kính bằng kim loại (981.00.512), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề 6A-0016 (DC61-02184A) |
bản lề 90 độ cho cửa kính bằng kim loại (981.00.502), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề âm ZA001 Z, Size: 13x4500mm, Hàng mới 100% |
Bản Lề bằng sắt ,mới 100% , C/O FORM E, Số:E124404035180001. ngày:30/12/2011 |
Bản lề bằng thép nhãn hiệu SEAHAN model 924.20.003.01 mới 100% |
Bản lề bằng thép-30x50x3mm (PTTT máy cắt dập) 48V80X0513 Hàng mới 100% |
Bản lề bật 110 độ, mở toàn phần (342.42.600) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề bật 170° bằng kim loại (342.82.50001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề bật tủ, bản lề cửa các loại nhỏ 100% |
Bản lề ca bô bên phải P95962308; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề ca bô bên trái P95962306; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề ca bô trước phải P95470964; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
bản lề ca bô trước phải P96417505; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề ca bô trước trái P95470963; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
bản lề ca bô trước trái P96417504; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề ca bô xe bên phải P96602020., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề ca bô xe bên trái P96602019., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề ca pô sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM452710A |
Bản lề ca- pô trước , bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252420B |
Bản lề ca pô trước, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252420B |
Bản lề các loại dài trên 15cm đến 30cm (2 cái / bộ). Hàng mới 100% |
Bản lề cánh cửa sau (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ, mới 100%) BC1D73210D |
Bản lề cho tủ điện,code HL006L-1,Hàng mới 100% |
Bản lề cho tủ điện,code HL009,Hàng mới 100% |
Bản lề cho tủ điện,code PL004-1,Hàng mới 100% |
Bản lề CLIP top mở 107° trùm ngoài bằng kim loại (342.80.500) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề CLIP top mở 120°, không có lò xo bằng kim loại (342.81.400) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề cong nhiều lắp nhanh, không đàn hồi,100 độ, hàng mới 100% |
Bản lề cong nhiều mở 100 độ, lắp thường, hàng mới 100% |
Bản lề cong vừa lắp nhanh,không đàn hồi,100 độ, hàng mới 100% |
Bản lề cong vừa mở 100 độ, lắp thường, hàng mới 100% |
Bản lề cốp lật (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Bản lề cốp lật (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Bản lề cốp sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 797101D000 |
Bản lề cốp sau P96649230;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
bản lề cốp sau phải P96548817; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
bản lề cốp sau trái P96548816; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793201E200 |
Bản lề cửa bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793101E200 |
Bản lề cửa bình nhiên liệu P96648218;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Bản lề của cánh cửa dưới tủ lạnh(4775JA3031D). Mới 100% |
Bản lề của cánh cửa lò vi sóng(4775W1N003A). Mới 100% |
Bản lề của cánh cửa máy giặt 12KG(4774EN2001A),mới 100% |
Bản lề của cánh cửa trên tủ lạnh(4775JA3030D). Mới 100% |
Bản lề cửa cuối xe dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(90400CJ00A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề cửa đi dùng trong xây dựng 003.260,1 chiếc/túi |
Bản lề cửa dùng trong xây dựng 002.272,1 chiếc/túi |
bản lề cửa hậu (SPARK lite(M200)) 96314602; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa hậu hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:688100K01000 Non Cept |
Bản lề cửa hậu Part No: 688100K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Bản lề cửa hậu phải (CAPTIVA C100) 96661568; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa hậu, Part No: 688100K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Bản lề cửa hậu688100K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Bản lề cửa hậuhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:688100K01000 |
Bản lề cửa hiệu Hager-BB6191-4"x3-1/2x3.00 mm -US32D- bằng thép - hàng mới 100% |
Bản lể cửa kính 90 độ bằng kim loại (981.00.502) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề cửa kính nhà tắm FT50 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW303 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW304 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW3041 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa máy bay F5332787620201 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Bản lề cửa sau bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687700D03000 |
Bản lề cửa sau bên phải687705203100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687705203100 |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687800D03000 |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687600K01000 Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687805203100 Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687600K01000 Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:687805203100 Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No : 687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No : 687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687600K01000 - Cept |
Bản lề cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rỏp trong sx xe Fortuner HC xl 2.0cc part No :687805203100 - Cept |
bản lề cửa sau bên trái, Part No: 687600B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
bản lề cửa sau bên trái, trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687600D03000 |
bản lề cửa sau bên tráI, trước hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova 8 chỗ xl 1998cc Part No:687600K01000 |
bản lề cửa sau bên trái687600K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên trái687805203100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
bản lề cửa sau bên tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687600K01000 |
Bản lề cửa sau bên tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687805203100 |
Bản lề cửa sau phải P96601312., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề cửa sau phải P96601312; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Bản lề cửa sau phải P96983382; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa sau trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:6878060031 |
Bản lề cửa sau trái P96601311., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề cửa sau trái P96601311; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Bản lề cửa sau trái P96983381; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687500D03000 |
Bản lề cửa sau, bên phải, Part No: 687500B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa sau, bên phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687500K01000 |
Bản lề cửa trước (trên phải, dưới trái) (LACETTI J200) 96983380; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước 96623865 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề cửa trước dưới, trái 96301358 (NUBIRA- J150 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước phải P96983380; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Bản lề cửa trước trái P96983379; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
bản lề cửa trước trên, trái 96301404 (NUBIRA- J150 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa trước, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687300210000 |
Bản lề cửa trước, bên phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687305201000 |
Bản lề cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K55259240C |
Bản lề cửa trước, bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687400210000 |
Bản lề cửa trước, bên trái Part No 687400210000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, bên trái, Part No: 6874002100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, bên trái687400210000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa trước, bên tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687405201000 |
bản lề cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793102B020 |
Bản lề cửa trước, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793102H000 |
bản lề cửa trước, tráI (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 793103K000 |
Bản lề cửa trước, trên, phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687100D05000 |
Bản lề cửa trước, trên, phải Part No 687100D05000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, trên, phải, Part No: 687100B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, trên, phảihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687100D03000 |
Bản lề cửa trước, trên, trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:687200D05000 |
Bản lề cửa trước, trên, trái Part No 687200D05000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa trước, trên, trái, Part No: 687200B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Bản lề cửa trước, trên, tráihàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:687200D03000 |
Bản lề cửa trượt bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6838026020 |
Bản lề cửa tủ hiệu Steel Mark 30C -bằng thép hàng mới 100%( hàng mẫu) |
bản lề cửa-0075-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề cửa-2930-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề cửa-3020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề cửa-xe 8.850t-3020-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
bản lề điều chỉnh ghế sau phải xe imv-4 - 72730-0K010, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Bản lề đóng mở khoang hành lý bên phải - CAMRY 3.5 2007 - 6451006050 |
Bản lề dùng cho tủ điện model HL001.Hàng mới 100% |
Bản lề dưới cửa trước, bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80420AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề dưới cửa trước, bên trái ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80421AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề ghế P96591785; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Bản lề học đựng găng tay (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8118007000EQ |
Bản lề kẹp kính 180 độ bằng kim loại (981.00.512) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề kẹp kính 90độ bằng kim loại (981.00.532) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bản lề khóa cửa hậu bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:6940326060 |
Bản lề khóa cửa hậu bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE |
Bản lề khóa cửa sau phía dưới bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:6877052031 |
bản lề khoang hành lý , Part No: 645100605000, 1 chiếc Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry, 05 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX2012. Model: 454W/Camry. |
bản lề khoang hành lý hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:645100616000 |
bản lề khoang hành lý Part No: 645100605000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
bản lề khoang hành lý, Part No: 6451006050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100%. |
Bản lề khoang hành lý, Part No: 645100605000, LKPT lắp ráp ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012, loại xe: 454W/Camry. |
bản lề khoang hành lý, số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:645100614000 |
bản lề khoang hành lý645100605000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Bàn lề kim loại 8450B5 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Aaxico |
Bản lề lắp nhanh mở 107D bằng kim loại (342.80.400),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề lật dải 400 bằng kim loại, code 256024, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề lật dải 600 bằng kim loại, code 260204, nguyên liệu sx cửa mới 100% |
Bản lề mở 170 độ toàn phần (342.82.500) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề mở 170 độ toàn phần bằng kim loại (342.82.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề mở góc 60 bằng kim loại (342.87.600) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bản lề nắp ca bô bên phải P96649282;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Bản lề nắp ca bô bên trái P96806775;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
bản lề nắp ca bô phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791201D000 |
bản lề nắp ca bô phải (Kia Carens 7 chỗ)mới 100%, phục vụ BHBD, hãng SX : HUYNDAI MOBIS, MS :791201D000 |
Bản lề nắp ca bô trước phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791202P000 |
Bản lề nắp ca bô trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 791201M000 |
Bản lề nắp ca bô trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 791101M000 |
Bản lề nắp ca bô, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791201D000 |
Bản lề nắp ca bô, bên phải hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:534100629000 |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:534100K07000 Cept |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI Part No 534100208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI, Part No: 5341002060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Bản lề nắp ca bô, bên phảI534100208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề nắp ca bô, bên phảIhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:534100K07000 |
Bản lề nắp ca bô, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 791101D000 |
Bản lề nắp ca pô - CAMRY 2006 - 5341006130 |
Bản lề nắp ca Pô - CAMRY 2006 - 5342006130 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:1236130090 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:5342006060 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5341012550 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:5342012520 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:5341060080 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:5342060070 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA ALTIS Part No:5341012410 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:5342012330 |
Bản lề nắp ca pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:5341060080 |
Bản lề nắp ca Pô hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:5342060070 |
Bản lề nắp ca pô phải (LACETTI J200) 96417505; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ PHảI (SPARK lite(M200)) 96602020; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ PHảI 96602020 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô sau , bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM452720B |
Bản lề nắp ca pô trái (CAPTIVA c100) 95049936; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô trái (LACETTI J200) 96417504; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ TRáI (SPARK lite(M200)) 96602019; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề nắp ca pô trái 96602019 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252410B |
Bản lề nắp ca pôhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:5341006090 |
Bản lề nắp ca Pôhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:5342006060 |
Bản lề nắp cabô ,bên trái hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:534200629000 |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:534200K07000 Cept |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI Part No 534200208000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI, Part No: 5341002060, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới100%. |
Bản lề nắp cabô ,bên tráI534200208000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề nắp cabô ,bên tráIhàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:534200K07000 |
Bản lề nắp capô trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM252410B |
Bản lề nắp Ca-pô, bên phải bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (65400CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Bản lề nắp Ca-pô, bên trái bằng thép dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (65401CJ000) Model:EWAB%VR2,số sàn, V=1.8L, |
Bản lề nắp cốp sau, bên phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 792201M000 |
Bản lề nắp cốp sau, bên trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 792101M000 |
Bản lề nắp đậy cốp xe bên phải P95228566; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Bản lề nắp đậy cốp xe bên trái P95228565; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Bản lề nhôm dùng trong xây dựng 232.009 - Hàng mới 100%- HSX: Sapa Building System International NV |
Bản lề phải #AN-J001 (linh kiện dùng để lắp ráp cửa) |
Bản lề phảichữ A bằng kim loại code 309952 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề phía dưới cánh cửa trước bên phải P96601237., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề phía trên cánh cửa trước bên phải P96601223., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề sàn 95 DEG (342.83.500) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề sàn bằng thép không rỉ dùng cho cửa kính nhãn hiệu ADLER. Model: A-1700 . Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Bản lề sàn S-1400 (A) dùng trong xây dựng, hàng mới 100% |
Bản lề SH006-2BB SUS304 SSS with "LOCKWOOD" Logo Size: 4"x4"x3mm, Hàng mới 100% |
Bản lề thẳng bằng kim loại (316.31.60001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề thẳng lắp nhanh, không đàn hồi ,100 độ, hàng mới 100% |
Bản lề thẳng mở 100 độ, lắp thường, hàng mới 100% |
Bản lề thẳng, bằng kim loại, nhãn hiệu hafele (316.31.60001), hàng mới 100% |
Bản lề trái #AN-J001 (linh kiện dùng để lắp ráp cửa) |
Bản lề trái chữ A bằng kim loại code 309951, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề trên cửa sau, bên phải dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(824005V00A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa sau, bên trái dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(824015V00A) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa trước, bên phải ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80400AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề trên cửa trước, bên trái ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(80401AX000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Bản lề tủ bằng sắt mạ thường dài < 8cm, nhãn chữ TQ (400 chiếc/kiện) |
Bản lề tủ điện HL003-1, mới 100% |
Bản lề tủ điện HL003-2, mới 100% |
Bản lề tủ điện HL004-3, mới 100% |
Bản lề ZA001. Hàng mới 100% |
Bản lề, (Dùng cho máy bay), p/n: 842730-401, Hãng sx: Weber, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Bản lề: HL003-1.3 ,kích thước : 40 x 26.5 x 20 mm (hàng mới 100%) |
Bản lề: HL003-2.3 , kích thước: 30 x 20 x 16 mm (hàng mới 100%) |
Bản lề: HL004-2.3 , kích thước: 42 x 25 x 27 mm (hàng mới 100%) |
Bản lò cửa hậu hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :688100K01000 - Non Cept |
Bản lò cửa sau bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687705203100 - Cept |
bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687600K01000 - Cept |
Bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687805203100 - Cept |
bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687600K01000 - Cept |
Bản lò cửa sau bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687805203100 - Cept |
Bản lò cửa sau, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687500K01000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687305201000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, bên trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687405201000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, trên, phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687100D03000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, trên, trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687200D03000 - Cept |
Bản lò nắp ca bô, bên phảI hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :534100K07000 - Cept |
Bản lò nắp cabô ,bên tráI hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :534200K07000 - Cept |
BM51A16800AD - Bản lề cabô bên phải |
Bộ phận giảm động D008SNG dùng cho bản lề bằng nhựa -Hàng mới 100% |
Bộ phận giảm động D00SSNG dùng cho bản lề bằng nhựa -Hàng mới 100% |
Clip on single extension concealed slide with soft closing, L350mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Đế bản lề 18MM (356.04.500) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Đế bản lề bằng kim loại (342.20.800) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Đế bản lề bằng kim loại (356.04.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề bật mini cong, bằng kim loại (311.31.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề bật mini dạng truợt # 26, bằng kim loại (311.31.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế bản lề bật, bằng kim loại (311.98.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Drawer box, grey, H86*L450mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Full extension American type concealed slide with soft closing, L570mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Full overlay, dist 48mm, with soft closing, with H0mm two holes base, nickel (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Half overlay, dist 48mm, with soft closing, with H0mm two holes base, nickel (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
HD 15 Tấn ( đời cũ ) - Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 23 Tấn(POWTECK) - Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn (TRAGO) - Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Bản lề trán xe ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Insert, dist 48mm, with soft closing, with H0mm two holes base, nickel (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Linh kiện sản xuất tủ đông: Bản lề tủ đông (FREEZER HINGE) (phụ kiện bao gồm: nắp chụp bản lề) (hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện xe ô tô tải 1.6 tấn mới 100%-Cụm bản lề phía dưới cửa phải |
Nắp đậy tay bản lề cho kính bằng nhựa (317.10.41001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
New type Clip on full extension concealed slide with soft closing, L450mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type Clip on single extension concealed slide with soft closing, L350mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type full extension concealed slide with soft closing, L400mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type push open concealed slide, L500mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
New type single extension concealed slide with soft closing, L350mm (BAN LE LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Phụ tùng máy bay : Bản lề .P/n:S5287931100001 (mới 100%) |
PK cửa nhựa hiệu GQ: bản lề 3D cho cửa đi, model 15600, kt (D 92*R 50* ĐK trục quay #23)mm |
PK cửa nhựa hiệu GQ: bản lề chữ A bằng KL mạ thường , model: 16000; kt (D200xR18Xday5)mm, hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini thẳng # 26, bằng kim loại (311.21.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini thẳng, bằng kim loại (311.21.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật thẳng 68mm bằng kim loại (311.90.500), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay bản lề bật thẳng 68mm, bằng kim loại (311.90.500), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật thẳng bằng kim loại (318.90.50001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bản lề : Hiệu Yale . Item no: 2BB-BT - 5.0 x 3.0 x 30 - SSSD ( SS304 Hinges, Finish: Stainless Steel, 2 Pcs per Pack, White box pack) 02 Cái = 01 Cặp. Hàng mới 100% |
Bản lề : Hiệu Yale. Item no: 2BB-BT - 4.0 x 3.0 x 30 - SSSD ( SS304 Hinges, Finish: Stainless Steel, 2 Pcs per Pack, White box pack) 02 Cái = 01 Cặp. Hàng mới 100% |
Bản lề ca bô trước P95227782 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề ca bô trước P95227782; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Bản lề ca bô xe bên phải P96602020., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề ca bô xe bên trái P96602019., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Bản lề cánh cửa sau bên phải P96689982; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa sau bên trái P96689981; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa trước bên phải ở phía dưới P96689918; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa trước bên trái ở phía dưới P96689917; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề cánh cửa trước ở bên tráI phía trên P96689911; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Bản lề chữ A 12" - KDS-E02 12" |
Bản lề chữ A 16" - KDS-E02 16" |
Bản lề chữ A 20" - KDS-E02 20" |
Bản lề chữ A 22" - KDS-E02 22" |
Bản lề chữ A 32" - KDS-E02 32" |
Bản lề chữ A 36" - KDS-E02 36" |
Bản lề clip top (342.83.502) 95 độ bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bản lề clip top 95 độ bằng kim loại (342.83.502), hiệu Blum. Hàng mới 100% |
Bản lề có giảm chấn (02 cái/bộ), làm bằng sắt |
Bản lề cốp sau P96649230;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
bản lề cửa hậu (SPARK lite(M200)) 96314602; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW303 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW304 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa kính nhà tắm SW3041 (PS) hiệu " V.V.P " mới 100% bằng thép. |
Bản lề cửa máy bay F5332787620201 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Chốt cửa Sentrol 2202A, hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau, bên phải Part No 687500D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa sau, bên phải687500D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Tay bản lề bật cong 68mm, bằng kim loại (311.90.502), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini cong cửa kính, bằng kim loại (317.02.50201), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini cong nhiều bằng kim loại (311.21.502), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay bản lề bật mini lọt lòng # 26, bằng kim loại (311.21.502), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
bản lề điều chỉnh ghế sau xe imv-4 - 72720-0K020-D, hãng sản xuất TOYOTA TSUSHO |
Bản lề dưới của cửa sau bên phải P13501716 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề dưới của cửa sau bên trái P13501715 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề lật dải 400 bằng kim loại, code 256024, nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Bản lề lật dải 600 bằng kim loại, code 260204, nguyên liệu sx cửa mới 100% |
bản lề nắp ca pô phải (CRUZE J300) 95227782; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ PHảI (SPARK lite(M200)) 96602020; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ PHảI 96602020 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề nắp ca pô trái (CRUZE j300) 95227781; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
BảN Lề NắP CA PÔ TRáI (SPARK lite(M200)) 96602019; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bản lề nắp ca pô trái 96602019 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bản lề SH006-2BB SUS304 SSS with "LOCKWOOD" Logo Size: 4"x4"x3mm, Hàng mới 100% |
bản lề trái^ Z102CSXcho thùng xe motor |
Bản lề trên của cửa sau bên phải P13501714 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
bản lề trên của cửa sau bên trái P13501713 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau bên phải Part No 687700D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa sau bên phải, Part No: 687700D030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
Bản lề cửa sau bên phải687700D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
bản lề cửa sau bên trái Part No 687600D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Bản lề cửa sau bên trái Part No 687800D03000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
bản lề cửa sau bên trái Part No: 687600D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lề cửa sau bên trái Part No: 687800D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
Bản lề cửa sau bên trái, Part No: 687800D030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
bản lề cửa sau bên trái687600D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau bên trái687800D03000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Bản lề cửa sau ở góc dưới bên trái P95037519 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lề cửa sau ở góc trên bên trái P95037513 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Bản lò cửa trưíc, bên phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687305201000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, trên, phải hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687100D03000 - Cept |
Bản lò cửa trưíc, trên, trái hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :687200D03000 - Cept |
Linh kiện dùng cho bảo hành AH61-02570A Bản lề dùng cho DVD |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83021000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 10 |
2020 | 10 |
2021 | 10 |
2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8.5 |
2019 | 5.7 |
2020 | 2.8 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83021000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83021000
Bạn đang xem mã HS 83021000: Bản lề (Hinges)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83021000: Bản lề (Hinges)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83021000: Bản lề (Hinges)
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.