- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8302 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác:
- 830249 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giá đỡ máy trộn bằng thép, kích thước: 2.4 x 0.95 x 2.5m. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ máy trộn/ mã hs của giá đỡ máy t) |
Giá đỡ treo xi lanh bằng Inox, hàng mới 100%, phụ kiện của máy đóng gói bột.... (mã hs giá đỡ treo xi/ mã hs của giá đỡ treo) |
Đĩa rung túi bột làm giảm độ xốp trong túi, đường kính 150mm, bằng Inox, hình bánh xe. Hàng mới 100%,bộ phận của máy đóng gói.... (mã hs đĩa rung túi bộ/ mã hs của đĩa rung túi) |
Khay cắm dụng cụ bằng thép không gỉ-02900037, Chủng loại: Insert tray, Cái, HSX: Mectron S.p.A, hàng mới 100%... (mã hs khay cắm dụng c/ mã hs của khay cắm dụn) |
Giá treo đèn, kích thước: 120x100x430mm, vật liệu bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá treo đèn k/ mã hs của giá treo đèn) |
Giá treo súng, kích thước: 120x125x700mm, vật liệu bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá treo súng/ mã hs của giá treo sún) |
Giá treo thức ăn cho gà bằng thép, kích thước 3.8mm x 5inch. Hàng mới 100%.... (mã hs giá treo thức ă/ mã hs của giá treo thứ) |
Khung đế tản nhiệt bằng thép hiệu Monks & Crane, HANDEL RADIATOR MONKS & CRANE #ANE3368. P/N:105060. Mới 100%... (mã hs khung đế tản nh/ mã hs của khung đế tản) |
Bánh xe có thắng (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs bánh xe có thắn/ mã hs của bánh xe có t) |
Bánh xe không thắng (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs bánh xe không t/ mã hs của bánh xe khôn) |
Móc treo-Functional hook, dùng để treo các vật dụng trong nhà xưởng, kích thước: 5.5 inch. Hàng mới 100%... (mã hs móc treofuncti/ mã hs của móc treofun) |
Giá để hàng hóa bằng sắt-Storage Rack, dùng để chứa vật liệu trong nhà xưởng, kích thước: dài 2M*cao 2M*rộng 60CM *4 tầng. Hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng hóa/ mã hs của giá để hàng) |
Khung đỡ màn hình LCD của máy bộ đàm, hiệu Alinco, model: ZTS1006. Hàng mới 100% (Free of charge)... (mã hs khung đỡ màn hì/ mã hs của khung đỡ màn) |
Thanh treo khăn tắm màu đen, kích thước: W500xD64.5xH25mm, code: SC-731-XK, hiệu KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs thanh treo khăn/ mã hs của thanh treo k) |
Giá kiểm tra hàng mini LED 1. Kích thước: 1500x880x900mm. Chất liệu nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs giá kiểm tra hà/ mã hs của giá kiểm tra) |
Khung cửa bằng nhôm-DOOR CRFX CPE-0403 PROC.(BLUE) LETG/NG;P/N:32OST-284360;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs khung cửa bằng/ mã hs của khung cửa bằ) |
Phụ kiện cho máy thở: Chân máy thở code CRT360A. Hãng Covidien (thuộc tập đoàn Medtronic/Mỹ), mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho má/ mã hs của phụ kiện cho) |
Tay nắm mở cánh cửa tủ bằng thép, kích thước (D12xR1)cm, nhãn hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%... (mã hs tay nắm mở cánh/ mã hs của tay nắm mở c) |
Giá giữ bình CO2 vào xe đẩy- CO2 CYLINDER HOLDER (PV822)... (mã hs giá giữ bình co/ mã hs của giá giữ bình) |
Tay nắm cửa,bằng thép không gỉ... (mã hs tay nắm cửabằn/ mã hs của tay nắm cửa) |
Giá tay cầm dùng cho máy khoan đá bằng khí nén, ký hiệu YT27-319A, Chất liệu sắt, Kích thước: 15.5*14*5.6cm, hàng mới 100% do TQSX... (mã hs giá tay cầm dùn/ mã hs của giá tay cầm) |
Khung Kệ đặt đứng- Kích thước (cm): 58x230- Chất liệu: 100%Steel- Mã hàng: 169202. Hàng mới 100%... (mã hs khung kệ đặt đứ/ mã hs của khung kệ đặt) |
Khung đế cho quầy kệ đứng- Kích thước (cm): 60x120x10- Chất liệu: 50%Steel, 50%MDF- Mã hàng: 176007. Hàng mới 100%... (mã hs khung đế cho qu/ mã hs của khung đế cho) |
tấm khung gắn cho kệ đứng- Kích thước (cm): 100x200x10- Chất liệu: 50%Steel, 50%MDF- Mã hàng: 174798. Hàng mới 100%... (mã hs tấm khung gắn c/ mã hs của tấm khung gắ) |
Khung kết cấu lắp ghép trưng bày trang sức- khung nhỏ- Kích thước (cm): 15x10x24- Chất liệu: 50%Steel, 50%MDF- Mã hàng: 167236. Hàng mới 100%... (mã hs khung kết cấu l/ mã hs của khung kết cấ) |
Khung sắt cố định (bộ phận của camera điện thoại di động)... (mã hs khung sắt cố đị/ mã hs của khung sắt cố) |
Giá đỡ ống... (mã hs giá đỡ ống/ mã hs của giá đỡ ống) |
Giá đỡ cho ổn áp... (mã hs giá đỡ cho ổn á/ mã hs của giá đỡ cho ổ) |
Giá treo tủ điện... (mã hs giá treo tủ điệ/ mã hs của giá treo tủ) |
Giá đỡ và dây định hướng... (mã hs giá đỡ và dây đ/ mã hs của giá đỡ và dâ) |
Giá đỡ, vật liệu thép góc V40, kích thước dài 120mm, tổng số 2 bộ... (mã hs giá đỡ vật liệ/ mã hs của giá đỡ vật) |
Giá đỡ ốngBằng thép góc V50 sơn tĩnh điện, kích thước dài 700mm, tổng số 6 bộ... (mã hs giá đỡ ốngbằng/ mã hs của giá đỡ ốngbằ) |
Giá Inox đỡ phiến, kích thước rộng 45cm x cao 15 cm x sâu 17cm, hàng mới 100%... (mã hs giá inox đỡ phi/ mã hs của giá inox đỡ) |
Chân đế gắn tường cho camera chống cháy nổ, chất liệu thép không gỉ, mã: WMB-L-VA2.2. Hiệu: Samcon. Hàng mới 100%... (mã hs chân đế gắn tườ/ mã hs của chân đế gắn) |
Giá đỡ cuộn dây đồng thành phẩm. Phụ kiện của máy quấn dây. Nhà sản xuất: Dongguan Xinhongjie cable Equipment.,ltd. Hàng mới 100%.... (mã hs giá đỡ cuộn dây/ mã hs của giá đỡ cuộn) |
Bánh xe dùng cho cổng xếp, đường kính 80mm, rộng 30mm... (mã hs bánh xe dùng ch/ mã hs của bánh xe dùng) |
Giá đỡ túi đựng cỏ bằng thép hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ túi đựng/ mã hs của giá đỡ túi đ) |
Khay bằng thép không gỉ dùng cho tủ sấy, hãng sx: Yamato/Japan, hàng mớ 100%... (mã hs khay bằng thép/ mã hs của khay bằng th) |
Giá treo quạt loại dài bằng kim loại không rỉ, hàng mới 100%... (mã hs giá treo quạt l/ mã hs của giá treo quạ) |
Giá lớn để hàng bằng kim loại (3855x1880x160mm), hàng là vật liệu đóng gói quay vòng.... (mã hs giá lớn để hàng/ mã hs của giá lớn để h) |
Tay nắm cửa máy kéo bằng thép- DOOR HANDLE SI-A-20- Hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa máy/ mã hs của tay nắm cửa) |
Thang kho bằng thép 1200x800x1000 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thang kho bằng/ mã hs của thang kho bằ) |
Cam chốt cửa/ 1189587- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%... (mã hs cam chốt cửa/ 1/ mã hs của cam chốt cửa) |
Cụm khung sắt điều chỉnh ghế (nguyên vật liệu sản xuất ghế) MECH ASSY LHF 2E125LARP. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102258465520/E31 ngày 05/10/2018, dòng hàng 2... (mã hs cụm khung sắt đ/ mã hs của cụm khung sắ) |
Giá đựng bình nước, cao 50cm, chất liệu inox, mới 100%... (mã hs giá đựng bình n/ mã hs của giá đựng bìn) |
Nẹp bằng thép METAL TACKING STRIP 8 IN. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102289638360/E31 ngày 24/10/2018, dòng hàng 29... (mã hs nẹp bằng thép m/ mã hs của nẹp bằng thé) |
Thanh bằng thép ROCKER MOTOR DRIVE 1325720000. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102294523440/E31 ngày 25/10/2018, dòng hàng 10... (mã hs thanh bằng thép/ mã hs của thanh bằng t) |
Thanh nối bằng thép MOTOR DRIVE RF ASSY 1421720100. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 101964877340/E31 ngày 19/04/2018, dòng hàng 12... (mã hs thanh nối bằng/ mã hs của thanh nối bằ) |
Giá thí nghiệm, đế cọc và càng cua, VN... (mã hs giá thí nghiệm/ mã hs của giá thí nghi) |
Pát cần gạt bằng sắt cho máy may công nghiệp, mới 100%... (mã hs pát cần gạt bằn/ mã hs của pát cần gạt) |
Chân đế treo tường cho Camera,nhãn hiệu UNV, chất liệu bằng hợp kim nhôm,mã TR-WE45-IN,kt 230.3 x141 x 201.5 mm.Hàng mới 100%... (mã hs chân đế treo tư/ mã hs của chân đế treo) |
Giá để vòi, kích thước: 118.33x90x50mm, bằng inox, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs giá để vòi kíc/ mã hs của giá để vòi) |
Giá treo kềm bằng kim loại (PMC-4777) hãng sản xuất Razzaq Surgical, hàng mới 100%... (mã hs giá treo kềm bằ/ mã hs của giá treo kềm) |
Khung kệ Kích thước: (W1000 * H5000)mm, phụ kiện của kệ để hàng (bằng thép) hàng mới 100%... (mã hs khung kệ kích t/ mã hs của khung kệ kíc) |
Thanh đỡ phụ Kích thước: L500*40*40*1.5mm, phụ kiện của kệ để hàng (bằng thép) hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ phụ kí/ mã hs của thanh đỡ phụ) |
Thanh đỡ chính Kích thước: L2700*140*50*1.5mm, phụ kiện của kệ để hàng (bằng thép) hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ chính/ mã hs của thanh đỡ chí) |
Bảo vệ chân chữ V Kích thước: H500*90*90*3.0mm, phụ kiện của kệ để hàng (bằng thép) hàng mới 100%... (mã hs bảo vệ chân chữ/ mã hs của bảo vệ chân) |
Nẹp sắt (hàng mới 100%)- SILVER H19019 STAINLESS MOUNTING CLIP... (mã hs nẹp sắt hàng m/ mã hs của nẹp sắt hàn) |
Bục cầu thang dài 2674mm, rộng 610mm, cao 1800mm, dùng để cải tiến an toàn cho máy. Hàng mới 100%... (mã hs bục cầu thang d/ mã hs của bục cầu than) |
Chân bàn EF-1200L,710030240050... (mã hs chân bàn ef120/ mã hs của chân bàn ef) |
Giá treo lắp ráp 3 tầng bằng thép; KT:D2500xR800xC1830mm (Thép hộp 50x50mm, thép U gấp 2 tầng)... (mã hs giá treo lắp rá/ mã hs của giá treo lắp) |
Khung lều trại bằng thép không gỉ (SET)... (mã hs khung lều trại/ mã hs của khung lều tr) |
Cọc lều trại bằng thép không gỉ (PCS) dùng để căng lều trại... (mã hs cọc lều trại bằ/ mã hs của cọc lều trại) |
Tay cầm của vali bằng kim loại (1 set gồm 3 thành phần)... (mã hs tay cầm của val/ mã hs của tay cầm của) |
Kẹp ống PC-A, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống pca c/ mã hs của kẹp ống pca) |
Kẹp ống PC-C, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs kẹp ống pcc c/ mã hs của kẹp ống pcc) |
Giá kính hiển vi;kích thước:60*64*105mm;chất liệu: nhôm; dùng để điều chỉnh khoảng cách đầu kính hiển vi, hàng mới 100%... (mã hs giá kính hiển v/ mã hs của giá kính hiể) |
Giá sensor color, kích thước: 270x70x20mm, vật liệu bằng inox, hàng mới 100%,... (mã hs giá sensor colo/ mã hs của giá sensor c) |
Giá khung inox 201, HJ, kích thước: 440x340x530mm, vật liệu bằng inox, hàng mới 100%,... (mã hs giá khung inox/ mã hs của giá khung in) |
Giá đỡ micro (bằng thép không gỉ), Model: AT8449AS, đường kính: 108mm, hãng sx: Audio-technica(S.E.A) Pte Ltd, mới 100%.... (mã hs giá đỡ micro b/ mã hs của giá đỡ micro) |
Giá đỡ hỗ trợ máy chấm công bằng Inox... (mã hs giá đỡ hỗ trợ m/ mã hs của giá đỡ hỗ tr) |
Giá lắp đá mài của máy mài lưỡi cưa, chất liệu sắt, hãng sản xuất SOCO MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs giá lắp đá mài/ mã hs của giá lắp đá m) |
Giá đỡ thùng của máy nước nóng năng lượng mặt trời, bằng sắt, quy cách (1200x1000x600mm) (bộcái) (Hàng mới 100%)... (mã hs giá đỡ thùng củ/ mã hs của giá đỡ thùng) |
Giá treo ảnh quảng cáo dạng cuộn bằng nhôm thường kích thước 0.6 x 1.6M/ Aluminum roll up banner 0.6 X 1.6M.Hàng mới 100%... (mã hs giá treo ảnh qu/ mã hs của giá treo ảnh) |
Khung treo Tivi di động AVA1500-60-1P... (mã hs khung treo tivi/ mã hs của khung treo t) |
Giá gá hàng lên máy mài, chất liệu thép SKD kích thước: 282*60*55 mm, Hàng mới 100%... (mã hs giá gá hàng lên/ mã hs của giá gá hàng) |
Gía để dép inox, kích thước: 60 x 50 cm. Hàng mới 100%... (mã hs gía để dép inox/ mã hs của gía để dép i) |
Thang leo bằng thép vệ sinh screw (1620x800x2400mm) (hàng mới 100%)... (mã hs thang leo bằng/ mã hs của thang leo bằ) |
GIÁ VẮT KHĂN TẮM TREO TƯỜNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, KÍCH THƯỚC:37.5X4.5X61 CM, MÃ: EM-MK09, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ CHINA... (mã hs giá vắt khăn tắ/ mã hs của giá vắt khăn) |
Thanh vắt khăn bằng inox,dùng trong nhà tắm.Model: 8866B. KT(58*16*24)cm. +/- 5cm.Mới 100%... (mã hs thanh vắt khăn/ mã hs của thanh vắt kh) |
Giá đỡ phôi bằng thép bộ phận của máy cắt kim loại laser, kích thước 4000*82*80mm,Workpiece rack (SYSTEM-084),sx 2019, đã qua sử dụng... (mã hs giá đỡ phôi bằn/ mã hs của giá đỡ phôi) |
Giá treo dùng để sấy khô băng truyền mực in, loại NCC9700, kích thước: phi 600 x 1750H (mm).Hàng mới 100%... (mã hs giá treo dùng đ/ mã hs của giá treo dùn) |
Khung đỡ được làm bằng gỗ, kích thước: 2x30.8x7.5CM. Mã hiệu:: SMARTFLEX. 110023180 SMARTFLEX BRACKET 30 CM. WT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall... (mã hs khung đỡ được l/ mã hs của khung đỡ đượ) |
Chân đế camera, (1 hộp 1 cái), hiệu NCSS, hàng mới 100%... (mã hs chân đế camera/ mã hs của chân đế came) |
Nắp đậy bản lề/04024443... (mã hs nắp đậy bản lề// mã hs của nắp đậy bản) |
Giá bằng thép, dùng đựng hàng mẫu trưng bày kt 463.5mm... (mã hs giá bằng thép/ mã hs của giá bằng thé) |
Khung sắt dùng để cố định linh kiện trong máy kéo sợi, quy cách: 165*58*30MM, mới 100%... (mã hs khung sắt dùng/ mã hs của khung sắt dù) |
Giá đỡ LKNK quay vòng bằng sắt 2BT (2250*1490*1100mm)... (mã hs giá đỡ lknk qua/ mã hs của giá đỡ lknk) |
Quai xách THA-438, linh kiện máy đóng gói... (mã hs quai xách tha4/ mã hs của quai xách th) |
Bản lề TH-149-2... (mã hs bản lề th1492/ mã hs của bản lề th14) |
Bản lề CP-30-HP-11 (TAKIGEN)... (mã hs bản lề cp30hp/ mã hs của bản lề cp30) |
Khung dùng cho tấm nền hiển thị LED, bằng thép. Hiệu Leyard. Mới 100%... (mã hs khung dùng cho/ mã hs của khung dùng c) |
Giá đỡ bằng gang- CLOTH ROLL SUPPORT- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102819289642- 17/08/2019)... (mã hs giá đỡ bằng gan/ mã hs của giá đỡ bằng) |
Khung đỡ túi cỏ bằng thép của máy cắt cỏ đẩy hoạt động bằng động cơ điện, công suất 1,600W, có chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang, no: YA00000920... (mã hs khung đỡ túi cỏ/ mã hs của khung đỡ túi) |
Móc treo dụng cụ, bằng kim loại, chuyên dụng cho xưởng dịch vụ sửa chữa xe BMW, mới 100%_Mã số: 83 30 2 356 819... (mã hs móc treo dụng c/ mã hs của móc treo dụn) |
Khung bằng đồng LTPL-Y20 7020 EMC L/F. Dùng để cố định thanh đi ốt, Hàng mới 100%.... (mã hs khung bằng đồng/ mã hs của khung bằng đ) |
Giá đỡ trục quay, hiệu: ISHIZAKI, model: PJ-214A #27 130136_Bobbin Base, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ trục qua/ mã hs của giá đỡ trục) |
Giá lò sấy (Jig Auto), KT: L650*W515*H395mm, vật liệu: Inox304, đã gia công bằng trục đặc D5mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá lò sấy jig/ mã hs của giá lò sấy) |
Giá nối cho máy giặt và máy sấy, bằng thép,BASE CLOSED SILVER WH6-6/TD6-6, Hàng mới 100%... (mã hs giá nối cho máy/ mã hs của giá nối cho) |
Thanh đỡ bằng thép, dùng cho máy tàu biển, P/N:432904001, mới 100%... (mã hs thanh đỡ bằng t/ mã hs của thanh đỡ bằn) |
Giá để giỏ giẻ bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để giỏ giẻ/ mã hs của giá để giỏ g) |
Bậc thang cho máy Epoxy bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs bậc thang cho m/ mã hs của bậc thang ch) |
Giá để hộp chun loại nhỏ bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để hộp chun/ mã hs của giá để hộp c) |
Cọc treo dây máy silicon bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs cọc treo dây má/ mã hs của cọc treo dây) |
Giá để dây cho hàng Sisui bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để dây cho/ mã hs của giá để dây c) |
Giá để máy tính máy JN-WP bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để máy tính/ mã hs của giá để máy t) |
Giá treo dây cho máy Sisui bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá treo dây ch/ mã hs của giá treo dây) |
Móc treo súng hút, súng xì bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs móc treo súng h/ mã hs của móc treo sún) |
Giá để bàn cân lực máy JN-WP bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để bàn cân/ mã hs của giá để bàn c) |
Giá để băng dính nối dây ver4 bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để băng dín/ mã hs của giá để băng) |
Móc treo sản phẩm đã hoàn thành bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs móc treo sản ph/ mã hs của móc treo sản) |
Khung máng băng tải máy JN-WP rev1 bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs khung máng băng/ mã hs của khung máng b) |
Khung dẫn dây cải tiến cho máy JN-WP rev1 bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs khung dẫn dây c/ mã hs của khung dẫn dâ) |
Giá đỡ (chất liệu bằng thép,4 tầng) dùng để đặt cố định thùng chứa sản phẩm... (mã hs giá đỡ chất li/ mã hs của giá đỡ chất) |
Giá đỡ điều hòa bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ điều hòa/ mã hs của giá đỡ điều) |
Giá để đồ bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs giá để đồ bằng/ mã hs của giá để đồ bằ) |
Giá để bằng thép (có con lăn) dùng cho bánh xe máy bay. P/N: WR-RL. Hàng mới 100%... (mã hs giá để bằng thé/ mã hs của giá để bằng) |
Giá lắp ghép bằng thép dùng để đựng chi tiết của bánh xe và phanh máy bay. P/N: RCP-07. Hàng mới 100%... (mã hs giá lắp ghép bằ/ mã hs của giá lắp ghép) |
Giá để hàng L1800*T600*H1800MM,hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng l18/ mã hs của giá để hàng) |
Giá đỡ chân vịt máy may công nghiệp. Brother SB3419-101 # AXN43D0017. P/o:6530030433.Mới 100%... (mã hs giá đỡ chân vịt/ mã hs của giá đỡ chân) |
Tay kéo bằng nhôm PY1414R29KR007-2P (64/104cm)... (mã hs tay kéo bằng nh/ mã hs của tay kéo bằng) |
Khung giá sắt L (2255 x 1465 x 750 mm)... (mã hs khung giá sắt l/ mã hs của khung giá sắ) |
Giá đỡ xe đạp loại D-NA DOCOMO (Docomo D-NA Cesta) đã mạ kẽm... (mã hs giá đỡ xe đạp l/ mã hs của giá đỡ xe đạ) |
Khung gia sắt G (2255x1465x750mm)... (mã hs khung gia sắt g/ mã hs của khung gia sắ) |
Khung gia sắt Y (2255x1465x750mm)... (mã hs khung gia sắt y/ mã hs của khung gia sắ) |
Khung giá sắt P (2255x1465x750mm)... (mã hs khung giá sắt p/ mã hs của khung giá sắ) |
Tay nắm T846-3 (6*4*2) INC, làm bằng sắt, hàng mới 100%... (mã hs tay nắm t8463/ mã hs của tay nắm t846) |
Tay cầm bằng inox, dùng để lắp ráp đồ gá BYGS-8-48, kích thước: phi 8*48mm. Hàng mới... (mã hs tay cầm bằng in/ mã hs của tay cầm bằng) |
Khung kệ làm bằng sắt TXSYXM.455 (94*25.4*5)cm, nguyên liệu mua trong nước. Hàng mới 100%... (mã hs khung kệ làm bằ/ mã hs của khung kệ làm) |
Giá đỡ làm bằng sắt TXSYXJ.454 (95*25.4*5.08)cm, nguyên liệu mua trong nước. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ làm bằng/ mã hs của giá đỡ làm b) |
Giá để kính (450 * 400 * 270)mm (Chất liệu inox 304, dùng để giữ cố định kính trong khi rửa)... (mã hs giá để kính 45/ mã hs của giá để kính) |
Tay co thủy lực.Hàng mới 100%... (mã hs tay co thủy lực/ mã hs của tay co thủy) |
Thanh trượt Hiwin HGR30x2000 (dùng để lắp máy trong nhà xưởng, chất liệu sắt)... (mã hs thanh trượt hiw/ mã hs của thanh trượt) |
Giá đỡ ống, vật liệu thép carbon mạ kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ ống vật/ mã hs của giá đỡ ống) |
Giá móc chữ C.Hàng mới 100%... (mã hs giá móc chữ ch/ mã hs của giá móc chữ) |
Khung sấy inox 310s dày 4mm.Hàng mới 100%... (mã hs khung sấy inox/ mã hs của khung sấy in) |
Giá để hàng KT 590x590x700mm bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng kt/ mã hs của giá để hàng) |
Giá để hàng GTP009: 720x600x120mm bằng inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng gtp/ mã hs của giá để hàng) |
Giá để khuôn dập kích thước 1200x380mm bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs giá để khuôn dậ/ mã hs của giá để khuôn) |
Bản lề lá inox 75mm, hàng mới 100%... (mã hs bản lề lá inox/ mã hs của bản lề lá in) |
Sản phẩm bằng sắt: Móc treo vít 50*30MM... (mã hs sản phẩm bằng s/ mã hs của sản phẩm bằn) |
Hộp inox (205mmx205mmx360mm)... (mã hs hộp inox 205mm/ mã hs của hộp inox 20) |
Tấm inox chống trượt (1000mmx800mm)... (mã hs tấm inox chống/ mã hs của tấm inox chố) |
móc treo chìa khóa... (mã hs móc treo chìa k/ mã hs của móc treo chì) |
Giá để keo 130x80x95mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để keo 130x/ mã hs của giá để keo 1) |
Giá để hàng 320x210x185mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng 320/ mã hs của giá để hàng) |
Giá rửa jig 300x250x112mm, hàng mới 100%... (mã hs giá rửa jig 300/ mã hs của giá rửa jig) |
Giá để hàng NG 375x200x155mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng ng/ mã hs của giá để hàng) |
Giá để keo update 130x80x95mm, hàng mới 100%... (mã hs giá để keo upda/ mã hs của giá để keo u) |
Giá róc nước phòng rửa 590x290x210mm, hàng mới 100%... (mã hs giá róc nước ph/ mã hs của giá róc nước) |
Khung bốn chân,bằng sắt,dùng để đở dây sắt,size:935X490X1035,hàng mới 100%... (mã hs khung bốn chân/ mã hs của khung bốn ch) |
Khung đỡ màn hình LCD bằng thép PNMH1433ZA/V1, mới 100%, dùng cho máy quét của máy điện thoại tổng đài... (mã hs khung đỡ màn hì/ mã hs của khung đỡ màn) |
Giá treo cụm màn hình chính bằng thép PNMH1076WA/V1, kích thước: 115.4mm x 77.1mm, mới 100%, dùng cho máy điện thoại tổng đài... (mã hs giá treo cụm mà/ mã hs của giá treo cụm) |
Khung thép đỡ cho màn hình tinh thể lỏng (125.3mmx80.2mm) PNMH1478ZA/V1, mới 100%, dùng cho máy quét của máy điện thoại tổng đài... (mã hs khung thép đỡ c/ mã hs của khung thép đ) |
Gía treo dụng cụ KT: 900x1450x1500 mm, vật liệu: thép ct3, treo dụng cụ. Hàng mới 100%... (mã hs gía treo dụng c/ mã hs của gía treo dụn) |
Gía treo sách báo KT: D320xS320xC760 mm, vật liệu: Inox 201, treo sách báo. Hàng mới 100%... (mã hs gía treo sách b/ mã hs của gía treo sác) |
Tay nắm cửa H076014-BI QC: 43.64*31.45*26.7MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa h07/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa HH074641-FUB QC: 36.78*17.31*26.83MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa hh0/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P117-SN QC: phi18.8*8.5MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p11/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P120-SN QC:phi27.8*18.4MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p12/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P135-BNV QC:120*11.28*24MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p13/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P14004-26 QC: phi31.2*24.8MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p14/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P2240-CH QC: phi25.6*24.8MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p22/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P3000-BI QC: 141.4*21.9*34.3 làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p30/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P2622-SN QC:75.6*10.06*29.18MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p26/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P3370-SS QC:109.2*23.5*9.1MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p33/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P3111-14 QC:145.39*14.96*29.72MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p31/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P3221-SN QC:158.42*10.35*29.97MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p32/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P577-SN QC:92.*14.8*23MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p57/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P513-SN QC: 108.6*20*30MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p51/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P539-WOA QC:92.*14.8*23MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p53/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa P3593-SN QC:130.29*16*26MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa p35/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa PBH0230-W QC:74*4*71.3*62.2MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa pbh/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa PA1022-WOA QC:102.7*42.9*19.5MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa pa1/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa VP121-SN QC: phi32.34*17.25MM(1 SET 10 PCE) làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa vp1/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa (127.41*61.4*30)mm... (mã hs tay nắm cửa 12/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm (161.7*29*52.7)mm (được làm từ thép)... (mã hs tay nắm 1617*/ mã hs của tay nắm 161) |
Tay nắm (245*31*56)mm (được làm từ đông thau)... (mã hs tay nắm 245*31/ mã hs của tay nắm 245) |
Giá đỡ hàng, bằng sắt, KT: 800*500*750mm. Sử dụng trong nhà xưởng. Mới 100%... (mã hs giá đỡ hàng bằ/ mã hs của giá đỡ hàng) |
Giá kệ 4 tầng (khung + mặt bằng thép) kích thước 2610x800x1900mm, hàng mới 100%... (mã hs giá kệ 4 tầng/ mã hs của giá kệ 4 tần) |
Tay cầm bẳng nhôm (596x50)mm... (mã hs tay cầm bẳng nh/ mã hs của tay cầm bẳng) |
Giá làm bằng inox, kích thước (600 x 305 x 198)mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá làm bằng in/ mã hs của giá làm bằng) |
Giá cà chua-901592A-54" 7G... (mã hs giá cà chua901/ mã hs của giá cà chua) |
Giá để hàng (gồm: thanh sắt, đế và chân đế bằng sắt), (hàng tạm xuất trong vòng 730 ngày). Hàng đã qua sử dụng... (mã hs giá để hàng gồ/ mã hs của giá để hàng) |
Giá để hàng trong container KT:2240mmD x 1160mmR x 1100mmC (bằng thép).(hàng đã qua sử dụng)... (mã hs giá để hàng tro/ mã hs của giá để hàng) |
Khung rèm trang trí 1505M04ABK kích thước 28"-48", màu đen... (mã hs khung rèm trang/ mã hs của khung rèm tr) |
Hộp bản lề... (mã hs hộp bản lề/ mã hs của hộp bản lề) |
Giá đỡ chữ X kích thước 0.8x1.8m (có kèm áp phích chất liệu giấy in ảnh) bằng sắt (Hàng mới 100%)... (mã hs giá đỡ chữ x kí/ mã hs của giá đỡ chữ x) |
Giá đỡ linh kiện (ô tô) nhập khẩu quay vòng bằng sắt 2BT (2250*1490*1100mm)... (mã hs giá đỡ linh kiệ/ mã hs của giá đỡ linh) |
Bass khóa CB bằng thép LOTSS 45x30x15mm, hàng mới 100%... (mã hs bass khóa cb bằ/ mã hs của bass khóa cb) |
Thanh đỡ treo dây cáp điện và tủ diện bằng thép K2-TRA7-12-4- 160X75X305, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ treo d/ mã hs của thanh đỡ tre) |
Giá để FFU: 135x1320x500, chất liệu inox, hàng mới 100%... (mã hs giá để ffu 135/ mã hs của giá để ffu) |
Giá đỡ hàng di động, bắng sắt. KT:1.2*0.5*0.75m. sử dụng trong nhà xưởng.Mới 100%... (mã hs giá đỡ hàng di/ mã hs của giá đỡ hàng) |
Giá đỡ tản nhiệt (P/N: 20.04).Mới 100%... (mã hs giá đỡ tản nhiệ/ mã hs của giá đỡ tản n) |
Giá đỡ kensaks 2... (mã hs giá đỡ kensaks/ mã hs của giá đỡ kensa) |
Giá 5 tầng để bàn lắp ráp... (mã hs giá 5 tầng để b/ mã hs của giá 5 tầng đ) |
Giá đỡ vật tư Inox 80x1840... (mã hs giá đỡ vật tư i/ mã hs của giá đỡ vật t) |
Móc treo bằng sắt sơn tĩnh điện, màu trắng, hàng mới 100%... (mã hs móc treo bằng s/ mã hs của móc treo bằn) |
Khung sắt VE2857 CHA9, đã định hình, (khung đỡ ghế sofa)... (mã hs khung sắt ve285/ mã hs của khung sắt ve) |
Gía đỡ tấm gia nhiệt bằng thép- PO 580057994/ Hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tấm gia/ mã hs của gía đỡ tấm g) |
Giá hàng vận chuyển trong container bằng thép Kt: 1190mmR x 2310mmD x 1260mmC... (mã hs giá hàng vận ch/ mã hs của giá hàng vận) |
Giá đặt bình chữa cháy, hàng mới 100%... (mã hs giá đặt bình ch/ mã hs của giá đặt bình) |
Khung NĐH 2-NTMV-QA-0024, KT: 700x600x650mm, vật liệu: khung nhôm định hình 40x40. Dùng cho bộ phận đúc. Mới 100%... (mã hs khung nđh 2ntm/ mã hs của khung nđh 2) |
Khung NĐH 1-NTMV-QA-0023, KT.600x1900x1600mm, vật liệu: khung nhôm định hình 40x40, dùng cho bộ phận đúc. Mới 100%... (mã hs khung nđh 1ntm/ mã hs của khung nđh 1) |
Cầu thang, KT:800x500x500mm, vật liệu: khung thép hộp, mặt tôn nhám sơn tĩnh điện. Bàn thao tác dùng cho line 3,4. Mới 100%... (mã hs cầu thang kt8/ mã hs của cầu thang k) |
Chân đỡ Lan can bằng nhôm, (Có lỗ), Item: LI-ALM06-LSB, kich thươc:33.3"x33.3"x27.8... (mã hs chân đỡ lan can/ mã hs của chân đỡ lan) |
Chân xeo đỡ Lan can bằng nhôm (Có lỗ), Item: LI-ALPSH02-LSB, kich thươc:32.5"x32.5''x50.8''... (mã hs chân xeo đỡ lan/ mã hs của chân xeo đỡ) |
Vách ngăn Grip Shikiri 12H (bằng thép)... (mã hs vách ngăn grip/ mã hs của vách ngăn gr) |
Khung đựng hàng bằng thép, Kích thước(86*110*135)cm... (mã hs khung đựng hàng/ mã hs của khung đựng h) |
Khung chính của máy trợ tim Paola... (mã hs khung chính của/ mã hs của khung chính) |
Khung của thiết bị y tế Model MS 105 Cover Side Deco... (mã hs khung của thiết/ mã hs của khung của th) |
Giá đỡ camera C-BC450PM... (mã hs giá đỡ camera c/ mã hs của giá đỡ camer) |
Gía để sản phẩm KT: L1500xW420xH1500mm bằng inox... (mã hs gía để sản phẩm/ mã hs của gía để sản p) |
Giá để dù X-40 bằng sắt, kích thước (820x408x495)mm... (mã hs giá để dù x40/ mã hs của giá để dù x) |
Dầm thu (10W) LEAE0010 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (910x110x100)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm thu 10w l/ mã hs của dầm thu 10w) |
Trụ khung (bên trái) SK27H AYGBA2027 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh (1980x780x50)mm. Hàng mới 100%... (mã hs trụ khung bên/ mã hs của trụ khung b) |
Dầm trên của khung của 07S AYGAC0034 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1670x50x255)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm trên của kh/ mã hs của dầm trên của) |
Phần bảo vệ cánh quạt (98PS) FBCN0001A (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1327x455x293)mm. Hàng mới 100%... (mã hs phần bảo vệ cán/ mã hs của phần bảo vệ) |
Khung thép đỡ kiểm tra (32L)BGJP0002 (1800 x 290 x 50)mm (Dùng láp ráp hệ thông làm lạnh). Hàng mới 100%... (mã hs khung thép đỡ k/ mã hs của khung thép đ) |
Cột trung tâm (28H)-2G BGDN0001C(Khung thep dùng láp ráp hệ thông làm lạnh) (1980x50x50)mm. Hàng mới 100%... (mã hs cột trung tâm/ mã hs của cột trung tâ) |
Khung thép chống (phải) SK33HAYGBA1033 (2480 x 780 x50)mm (Dùng láp ráp hệ thông làm lạnh). Hàng mới 100%... (mã hs khung thép chốn/ mã hs của khung thép c) |
Khung thép gia cường bồn nước (20W)AJCAA0020(Dùng láp ráp hệ thông làm lạnh) (1990x50x50)mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung thép gia/ mã hs của khung thép g) |
Khung thép liên kết chữ L (28L)LEAD0014 (1070 x 110 x 50)mm (Dùng láp ráp hệ thông làm lạnh). Hàng mới 100%... (mã hs khung thép liên/ mã hs của khung thép l) |
Gía đỡ ngoài bằng thép(32L)BHEP0006A (khung sắt dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh)(1565x100x29)mm. Hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ ngoài bằ/ mã hs của gía đỡ ngoài) |
Dầm nối phía sau (kích thước nhỏ 10W) LEAG0010 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (910x50x110)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm nối phía sa/ mã hs của dầm nối phía) |
Thanh đỡ hình chữ L (size M dài 32L) AJBAA0018 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1085x540x50)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ hình c/ mã hs của thanh đỡ hìn) |
Phần phụ trợ hệ thống quạt 07S (f1400) PBAC1014 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh)(1521x520x140)mm. Hàng mới 100%... (mã hs phần phụ trợ hệ/ mã hs của phần phụ trợ) |
Thanh dầm nối bằng thép(20W)LEAE0020 (khung sắt dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh)(110 x100 x 1910)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh dầm nối b/ mã hs của thanh dầm nố) |
Dầm bên trong mặt W (kích thước lớn 20W) AYKDB0020 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1984x50x220)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm bên trong m/ mã hs của dầm bên tron) |
Phụ trợ ống nhánh bằng thép100ALFAC0010 (khung sắt dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (184 x 98 x98)mm. Hàng mới 100%... (mã hs phụ trợ ống nhá/ mã hs của phụ trợ ống) |
Dầm bên ngoài mặt W (kích thước lớn 20W) AYKDA0020A (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1994x90x300)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm bên ngoài m/ mã hs của dầm bên ngoà) |
Khung kiểm định (kích thước trung bình 16W) LFAA0016 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1600x208x50)mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung kiểm định/ mã hs của khung kiểm đ) |
Khung cột trong góc phía sau- bên phải (24H) LEAM1024B (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (1780x50x152)mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung cột trong/ mã hs của khung cột tr) |
Dầm nối phía dưới 07S mặt W (kích thước lớn 20W) AYAAG0020 (dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (2000x100x50)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm nối phía dư/ mã hs của dầm nối phía) |
Phụ trợ đường ống bằng thép (kích thước lớn 100A)AKBBA0010 (khung sắt dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (150x93x45)mm. Hàng mới 100%... (mã hs phụ trợ đường ố/ mã hs của phụ trợ đườn) |
Dầm nối mặt L bằng thép (34L)- dùng chung cho 2G BGBN0003B (khung sắt dùng lắp ráp hệ thống làm lạnh) (110 x50 x 1670)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dầm nối mặt l b/ mã hs của dầm nối mặt) |
Khung kim loại (LY9014001)... (mã hs khung kim loại/ mã hs của khung kim lo) |
Tay đẩy cửa Newera 60 kg, làm bằng thép hợp kim, dùng để lắp cho các cửa ra vào. Hàng mới 100%... (mã hs tay đẩy cửa new/ mã hs của tay đẩy cửa) |
Khung giá sắt đỏ (1700x1120x1100mm)... (mã hs khung giá sắt đ/ mã hs của khung giá sắ) |
Giá inox 1150x335x1050mm... (mã hs giá inox 1150x3/ mã hs của giá inox 115) |
Giá inox 1200x620x2050mm... (mã hs giá inox 1200x6/ mã hs của giá inox 120) |
Giá đỡ 75x75x6, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ 75x75x6/ mã hs của giá đỡ 75x75) |
Tay nắm sắt. (NPL mua trong nước từ nguồn NK), thay thế cho tủ- Model 597-070-05... (mã hs tay nắm sắt n/ mã hs của tay nắm sắt) |
Rãnh trượt sẳt. (NPL mua trong nước từ nguồn NK) thay thế cho tủ- Model 597-070-09... (mã hs rãnh trượt sẳt/ mã hs của rãnh trượt s) |
Thanh sắt treo đồ (NPL mua trong nước từ nguồn NK), thay thế cho tủ áo- Model 597-690-20... (mã hs thanh sắt treo/ mã hs của thanh sắt tr) |
Giá thùng rác, bằng inox (Hàng mới 100%) Hàng mới 100%... (mã hs giá thùng rác/ mã hs của giá thùng rá) |
Móc treo quần áo bằng inox/ Hanger- Dimension: 40cm... (mã hs móc treo quần á/ mã hs của móc treo quầ) |
tay nắm + ốc vít... (mã hs tay nắm ốc ví/ mã hs của tay nắm ốc) |
Khung tủ điện bằng inox TR48K499, KT: 1300x1043x2089 mm, hàng mới 100%... (mã hs khung tủ điện b/ mã hs của khung tủ điệ) |
Giá sấy Bonding Jig chất liệu bằng inox dùng để sấy sản phẩm sau khi bôi keo. Hàng mới 100%... (mã hs giá sấy bonding/ mã hs của giá sấy bond) |
Giá để điều hòa bằng nhôm MAC1603-2019-11-1, KT:1196x1054x8mm... (mã hs giá để điều hòa/ mã hs của giá để điều) |
Móc treo bằng kim loại... (mã hs móc treo bằng k/ mã hs của móc treo bằn) |
Giá treo khăn mặt inox dài 60cm, hàng mới 100%... (mã hs giá treo khăn m/ mã hs của giá treo khă) |
Bậc thang bằng thép chi tiết của máy gia công kim loại... (mã hs bậc thang bằng/ mã hs của bậc thang bằ) |
Giá đỡ vòi phun nhựa, chất liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ vòi phun/ mã hs của giá đỡ vòi p) |
Pát thép không gỉ dùng cho thùng nhiên liệu với đường kính 622mmDia x 140mmW- BRACKET. Hàng mới 100%... (mã hs pát thép không/ mã hs của pát thép khô) |
Giá trượt bằng nhôm, VA0002309P1 kíchthước2370x680x1090mm... (mã hs giá trượt bằng/ mã hs của giá trượt bằ) |
Giá treo điều hòa, bằng thép, dùng cho điều hòa loại 18,000 btu... (mã hs giá treo điều h/ mã hs của giá treo điề) |
Base RS- Đế để hàng bằng sắt, kích thước 1990x1170x140(mm), hàng mới 100%... (mã hs base rs đế để/ mã hs của base rs đế) |
Base XRM- Đế để hàng bằng sắt, kích thước 1990x1170x140 (mm), hàng mới 100%... (mã hs base xrm đế để/ mã hs của base xrm đế) |
Suzikai A- Cụm giao rời làm bằng sắt, kích thước 40x475x 40 (mm), dùng để làm giá để hàng, hàng mới 100%... (mã hs suzikai a cụm/ mã hs của suzikai a c) |
Joubu Tsunagi- Cụm giao rời làm bằng sắt, kích thước 200x1167x63(mm), dùng để làm giá để hàng, hàng mới 100%... (mã hs joubu tsunagi/ mã hs của joubu tsunag) |
Giá để giày dép inox (5 tầng), chất liệu inox, dùng để đựng giày dép, hàng mới 100%... (mã hs giá để giày dép/ mã hs của giá để giày) |
Giá đỡ F4R083-0129, chất liệu bằng: Thép không gỉ (Inox), kích thước: phi 35x29 mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ f4r0830/ mã hs của giá đỡ f4r08) |
Giá đựng dụng cụ trong dây chuyền bằng inox. Hàng mới 100%... (mã hs giá đựng dụng c/ mã hs của giá đựng dụn) |
Giá đột lỗ bằng inox 304, KT: W270 x L270 x H100mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá đột lỗ bằng/ mã hs của giá đột lỗ b) |
Giá kệ 5 tầng bằng inox, ngăn đột lỗ, KT: W650 x L1500 x H1650mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá kệ 5 tầng b/ mã hs của giá kệ 5 tần) |
Giá để hàng L432xW425xH17mm bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng l43/ mã hs của giá để hàng) |
Giá đỡ máy lọc nước 600x600x250mm bằng inox... (mã hs giá đỡ máy lọc/ mã hs của giá đỡ máy l) |
GIÁ ĐỂ CHÂN 600*600*100... (mã hs giá để chân 600/ mã hs của giá để chân) |
GIÁ ĐỂ HÀNG 850*500*1410... (mã hs giá để hàng 850/ mã hs của giá để hàng) |
GIÁ ĐỂ HÀNG 2500*1400*1920... (mã hs giá để hàng 250/ mã hs của giá để hàng) |
GIÁ ĐỂ BÌA A3 460*(280+250)... (mã hs giá để bìa a3 4/ mã hs của giá để bìa a) |
GIÁ ĐỂ HÀNG INOX 1100*900*750... (mã hs giá để hàng ino/ mã hs của giá để hàng) |
BÀN THAO TÁC INOX 1100*600*1460... (mã hs bàn thao tác in/ mã hs của bàn thao tác) |
GIÁ ĐỂ HÀNG Y BOX 1970*1805*2230... (mã hs giá để hàng y b/ mã hs của giá để hàng) |
GIÁ ĐỂ HÀNG A BOX 1S 1970*1210*2230... (mã hs giá để hàng a b/ mã hs của giá để hàng) |
SET GIÁ ĐỂ HÀNG 2200*(1000+1000)*2230... (mã hs set giá để hàng/ mã hs của set giá để h) |
Tay nắm cửa B076146-CH QC: 32*26*26MM làm bằng hợp kim kẽm... (mã hs tay nắm cửa b07/ mã hs của tay nắm cửa) |
GIÁ TREO TIVI (PHỤ KIỆN)... (mã hs giá treo tivi/ mã hs của giá treo tiv) |
Giá để hàng 7 tầng bằng thép sơn màu ghi:KT(H2000 x W440 x L1500)mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá để hàng 7 t/ mã hs của giá để hàng) |
Giá để khay bằng nhôm, KT: W935 x L1280 x H625mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá để khay bằn/ mã hs của giá để khay) |
Bản lề cửa nhà vệ sinh... (mã hs bản lề cửa nhà/ mã hs của bản lề cửa n) |
Giá phơi quần áo bằng inox, KT: 1215x500x(1275-1515)mm. Hàng mới 100%... (mã hs giá phơi quần á/ mã hs của giá phơi quầ) |
Phụ kiện cố định dây bằng kim loại 320. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện cố địn/ mã hs của phụ kiện cố) |
(15-00163) Giá làm mát tròn mạ crôm có chân, #32cm |
(TT) Giá làm mát bằng kim loại xếp chồng được L16.5xW11.5xH1.125", 2 vỉ 4 chân |
Bách bắt thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại R180N) |
Bàn để thiết bị (bằng kim loại) Reel Guide |
Bản lề ghế sofa (sofa connector HI-598) kích thước (13x6.5)cm Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) |
Bản mã cho cửa ra vào PL-201-2, mới 100% |
bánh xe hút chân khong có cốt gắn liền (bằng sắt) - vacuum wheel unit with shaft. |
Bịt đầu trục cửa, mới 100% |
Bộ con hãm |
Bộ đỡ cho màn hình vi tính HP IWC4 Integrated Work Center All LH526AA |
bộ đỡ màn hình IBM 19inch Rack-Mount Kit (96P1565) |
Bộ gá kẹp SP kính ( bằng carbon) dùng để cố định vị trí của băng kính ở trong bể tạo hình ( thuộc dây chuyền SX kính nổi) |
Bộ gá treo tường dùng cho thiết bị truy nhập và bảo vệ mạng OAW-IAP93, hãng sản xuất Alcatel-Lucent, hàng mới 100%. |
Bộ gá trượt lắp trong tủ 19" dùng cho bộ chia cổng Model OS6250, hãng sản xuất Alcatel-Lucent, hàng mới 100%. |
Bộ giá để hàng bằng Inox |
Bộ giá đỡ - VL: thép |
Bộ giá đỡ cầu chì-3804973 |
Bộ giá đỡ cho màn hình - LCD Pedestal P100 -36 pedestal for LCD Flat Panel Tiled Displays, 55 full HD |
Bộ giá đỡ có thanh trượt (kép) chuẩn 19" dùng cho bộ chia cổng OS6250, hãng sản xuất Alcatel-Lucent, hàng mới 100%. |
Bộ giá đỡ dẫn sợi bằng cao su của máy kéo sợi mới 100% |
Bộ giá đỡ khuôn quấn dây MC-KS-001 (Bằng sắt, 480*330*300mm, dùng cho máy quấn dây) |
bộ giá đỡ mẫu (bằng nhựa) dùng trong phòng thí nghiệm model:2412200 (hàng mới 100%-hãng sản xuất Hach) |
Bộ giá kệ bằng thép dùng để hàng trong kho (R3000 storage shelving system). (Gồm 23 cái, kích thước mỗi cái: 1007 x 752 x 1023mm). Hàng mới 100% |
Bộ khung cửa A290-6094-V714/LSTD. Phụ tùng thay thế máy CNC, chuyên sản xuất các sản phẩm băng cao su. Hàng mới 100% |
Bộ khung treo đèn (bộ gồm Khung,ốc vít, khớp nối) (81 85 0 309 614), hàng mới 100% |
Bộ nắp che bản lề cánh |
Bộ Nắp che con lăn (Trên + Dưới) |
Bộ phận của cánh cửa: Cùi chỏ (1 bộ = 2 cái) , hàng mới 100% |
Bộ phận của cánh cửa: Nẹp khóa ( 1 bộ = 2 cái), hàng mới 100% |
Bộ phụ kiện lắp cửa cơ gồm 2 gối đỡ bằng gang+ 2 bu lông U mới 100% |
Bộ thanh ray, nắp bịt nhựa 3500mm |
BOSE UB-20 BRACKET (móc treo loa)(Hàng mới 100%) |
BOSE UTS-20 TABLE STAND (chân để loa)(Hàng mới 100%) |
Cái chỉnh độ ép và che cánh |
Cái chỉnh độ ép và che khung |
Cánh cửa, khóa, chìa khóa của bảng xử lý tín hiệu DR-A4, mới 100%, Hãng sản xuất Notifier USA |
Cặp tay nắm cửa đi |
Cây cuốn phông biển quảng cáo bằng sắt mạ+ nhựa, dài (3-5)m, phi (3-5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Cây treo quần áo trưng bày(81 85 0 395 702), hàng mới 100% |
Chân chống dùng cho tấm vách ngăn bằng inox 304 (150x25)mm, mới 100% |
Chân đế ( dùng để đỡ đồng hồ đo) 215-153-10; Nhãn hiệu MITUTOYO; hàng mới 100% |
Chân đế cho camera WV - Q122E |
Chân đế của điều hòa, 31KG006CON |
Chân đế dùng cho Tivi hiệu samsung (Model: MID-UD55FS/EN) (Hàng mới 100%) |
Chân đế gắn tường, dùng cho camera quan sát - (LTC 9215/00) Hiệu Bosch |
Chân để máy ảnh mới 100% |
Chân đỡ màn hình để bàn (đặt màn hình) STAND-C19W-R10 |
Chân đỡ tỷ trọng kế hình trụ bằng thép, dài 200mm, đường kính 60mm. Cat No. 4401010. Hãng sx: Ludwig - Đức.Mới 100% |
CHÂN GIá ốNG GIó GIA NHIệT - COMBUUSTION HEATING SUPPORT PIPE 1 50x50xL1112 |
Chi tiết khung nhôm /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền dàiMới 100% |
Chi tiết khung nhôm, khối lượng 130 Kg /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền dàiMới 100% |
Chi tiết khung nhôm, Khối lượng 560 Kg /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền dàiMới 100% |
Chi tiết khung nhôm, khối lượng 680 kg / bộ phận không đồng bộ của dây chuyền ngắn , hàng mới 100% |
Choáng nhaàm treân khung |
Chống nhầm trên cánh (phải) (Dùng với 1148071) |
Chống nhầm trên cánh (trái i) (Dùng với 1148071) |
Chống nhầm trên đố động |
Chốt bản lề dưới cửa xếp trượt |
Chốt bản lề trên |
Chốt cài nắp thùng rác của máy SR1900 |
Chốt cửa (200mm)(Rd 16x200 sr door bolt) |
Chốt của cửa phòng lạnh hiệu KASON (YL), HONGSEN (CT) dài <25cm, mới 100% |
Chốt cửa từ hoạt động bằng điện từ (Phụ tùng cho máy dập) - Magnets MGLN15-5-3 |
Chốt giữ bên phải của mặt máy ATM. Diebold part no.: 49212868000C |
Chốt giữ bên trái của mặt máy ATM. Diebold part no.: 49212868000D |
Chốt liền trên đố động (250-500) (mã Gzkr 700/1) |
Chốt trước ray trượt Dynamic NT, hàng mới 100% |
Chốt trước ray trượt Dynamoov, hàng mới 100% |
Con hãm chốt đố động (sắt)(Keeper) |
Cục chặn cửa hiệu Z, hàng mới 100% |
Đầu nối ống khí bằng sắt(model: 1.5SQ, 3mm, Y-Type, 1000pcs/pkg)Hàng mới 100% |
đầu trang trí cây treo màn cửa (28*28*80)mm Finial in raw material mới 100%, trang trí nội thất |
D-D11-SD-02.Trọn bộ giá đỡ cảm biến độ võng |
Đế cho đầu báo cháy khói, nhiệt bằng sắt 4" B401, mới 100% |
Đế cho đầu báo cháy thông minh bằng sắt B501BP ( 10 cái/ hộp ), mới 100% |
Đế lắp bạc đạn - hàng mới 100% |
Đế lắp cảm biến BA-02, hiệu SMC, mới 100% |
đế lắp cảm biến BQ4-012, hiệu SMC, mới 100% |
Đế lắp cảm biến BQ5-032, hiệu SMC |
Đồ gá bằng thép để lắp bạc chắn bụi của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Đồ gá chuyên dùng |
Đồ gá lắp bằng thép của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Đồ gá sản phẩm bằng kim loại - FLAT ANVILL (PHI 58) |
Đoạn nối dài bản lề trên, bên cánh OR 600 SL |
Dụng cụ đỡ để phủ mầu thấu kính.Một bộ gồm hai chiếc dùng để cố định thấu kính ở giữa để phủ mầu, hình vuông cạnh 90mm (Mới 100%) |
Dụng cụ đỡ phủ màu thấu kính. 1 bộ gồm 2 chiếc dùng để kẹp thấu kính ở giữa để phủ màu, hình vuông cạnh 90mm (Mới 100%) |
Dụng cụ giử kính, (hàng mới 100%) |
EH1512 Bộ vỏ che camera ngoài trời. hãng Pelco/Schneider |
Gá để lắp camera vào chân - Tripod Adaptor , hãng Sony, model: VCT-14. mới 100% |
Gá đỡ cảm biến quang OP-42347 dùng cho máy kiểm tra linh kiện điện tử, hãng sx Keyence, mới 100% |
Gá đỡ Cảm biến quang OP-42348 dùng cho máy kiểm tra linh kiện điện tử, hãng sx Keyence, mới 100% |
Gá đỡ cảm biến quangOP-76874 dùng cho máy kiểm tra linh kiện điện tử, hãng sx Keyence, mới 100% |
Gá đỡ màng tiền lọc bằng thép không gỉ (phụ kiện hệ thống lọc vi sinhdùng trong phòng thí nghiệm, Sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany) |
Gá đỡ sản phẩm bằng Titan. |
Gá đỡ tế bào quang điện OP-42347 dùng cho máy kiểm tra linh kiện điện tử, hãng sx Keyence, mới 100% |
Gá dùng để đỡ Mic. Model: AJ-MH800. Hãng SX: Panasonic. |
Gá yếm bồn tắm ROSA bằng kim loại KT 70*0.6*0.6 cm. Hàng mới 100% |
Gá yếm bồn tắm ROSA, bằng kim loại KT 70*0.6*0.6 cm. Hàng mới 100% |
Gía (linh kiện máy gia nhiệt thành hình xốp) (88x253.5x75cm) - RACK OF STYROFOAM FILLING JUG (mới 100%) |
Giá bằng sắt dùng để đựng linh kiện bản mạch của điện thoại (Kích thước: 350*250*150mm) (Hàng mới 100%) |
Giá bắt đèn phát hồng ngoại LBB3414/00 hãng Bosch mới 100% |
Giá bôi keo Bonding Table , hàng mới 100%. |
Giá cài míc test của thiết bị kiểm tra chức năng LCiA()Hàng mới 100% |
Giá cài xử lý số liệu FC-250 bằng sắt của máy đo và xác định vị trí khảo sát GR-5(hiệu Topcon) model 60290 |
Giá chuyền xốp (linh kiện máy gia nhiệt thành hình xốp)(có bánh xe)(52x135x124cm) -TROLLEY FOR STYROFOAM PROCESS (mới 100%) |
Giá của tháp rót bia |
Giá cuốn bằng nhôm hình L dùng cho cỡ 0.6x1.6m |
Giá cuốn đế nhỏ (Banner cuốn) dùng treo tranh ảnh quảng cáo bằng hợp kim nhôm, kích thước (80 x 200) cm, mới 100%. |
Giá cuốn đế to (Banner cuốn) dùng treo tranh ảnh quảng cáo bằng hợp kim nhôm, loại 2 mặt poster, kích thước (85 x 200)cm, mới 100%. |
Giá để chân có thể điều chỉnh được -Hàng mới 100% |
Giá để cưa bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (101 62 10-13) |
Giá để hàng (Linh kiện máy phun cát) - PARTS OF LARGE SAND BLASTING MACHINE(85*135.95CM) ,mới 100% |
Giá để hàng bằng sắt (Hàng đã qua sử dụng. KT: 123 x 103 x 93cm ) |
Giá để linh kiện Rack - R25-K |
Giá để thiết bị kiểm tra điện tổng hợp bằng thép S-SD3 mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Giá để thùng rượu bằng sắt, Hàng mới 100% ( Hàng FOC ) |
Giá để trưng bày tranh, ảnh, tài liệu quảng cáo 4 tầng, khung bằng hợp kim nhôm, gấp xếp được, kích thước bản mặt để tài liệu A4, chiều cao tối đa 120cm, mới 100%. |
Giá để tủ máy chiếu phim 3D 360 mới 100% |
giá đỡ |
Giá đỡ - SUP04610 - (R0106001102) SUPPORT, STEALTH (2 IN) 5.2M |
Giá đỡ (Hàng mới 100%) - BRACKET, FRONT CARRIER |
Giá đỡ 50150-0213 (Bằng sắt, 40*27*2mm, dùng cho máy đóng gói) |
Giá đỡ 50404-4137 (Bằng sắt, 40*30*12mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50404-4720 (Bằng sắt, 55*9*15mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50413-0296 (Bằng sắt, 60*40*10mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50413-0299 (Bằng sắt, 75*25*1mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50413-4018 (Bằng sắt, 50*30*1mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 71-A2148 (bằng nhôm, dùng cho máy sấy, 34*11*10 cm) |
Giá đỡ 71-A2188 (Bằng sắt, 35*15*10mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ 71-A2229/2 (Bằng sắt, của máy ép dây, 80*10*5mm) |
Giá đỡ 71-T0010/1 (Bằng sắt, của khuôn đúc lõi, 139*10*10 mm) |
Giá đỡ 73-A042-11/41 (Bằng sắt, của máy quấn dây) |
Giá đỡ 73-A042-11/55-17 (Bằng sắt, F20*20mm, của máy quấn dây) |
Giá đỡ 73-A068-21/52 (Bằng đồng, của máy ép dây, 30*30*5mm) |
Giá đỡ 73-A113-21/5 (Bằng nhôm, 220*25*5mm, của máy hàn thiếc) |
Giá đỡ 73-A114-11/35 (Bằng sắt, 57*12*11,9mm, của máy gập dây đồng) |
Giá đỡ 73-A216-21/10 (Bằng sắt, 30*8*6mm, của máy cắt dây) |
Giá đỡ 73-A216-21/32 (Bằng sắt, 100*37*10mm, của máy cắt dây) |
Giá đỡ 73-A216-21/8 (Bằng sắt, của máy cắt dây) |
Giá đỡ 73-A216-21/9 (Bằng sắt, của máy cắt dây) |
Giá đỡ 73-A217-11/36-02 (Bằng sắt, 120*35*5mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ ắc quy-752702, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ bạc đạn bằng thép 400040700 |
Giá đỡ bậc thang bằng thép mạ kẽm (dùng cho tháp gió) |
giá đỡ bản mạch PCB dùng trong máy sấy thiếc,chất liệu bằng thép (kích thước :60*25cm)(Hàng mới 100%) |
giá đỡ bảng điều khiển, chất liêu sắt (Mounting Bracket for Limit Switch Drawing: B1201201A)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Giá đỡ bằng inox của máy bơm tiêm điện |
Gía đỡ bằng inox dùng để đặt LCD trong quá trình chờ làm cứng keo sau công đoạn tra keo(kích thước:850 * 450 * 1450mm ). Hàng mới 100%. |
Giá đỡ bằng Inox Kích thước : 60*280*30mm |
Giá đỡ bằng kim loại cho cảm biến quay, Support gyrojet atex 21 M12 |
giá đỡ bằng kim loại dùng cho hệ thống lưu trữ (kích thước :140x80 cm)(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ bằng sắt (10 x 5 x 0.2 cm) |
Giá đỡ bằng sắt 10 ( Mới 100%) |
gía đỡ bằng sắt dùng cho bộ phận mô tơ của máy sấy thiếc (kích thước : 40*10cm)(Hàng mới 100%) |
gia đỡ bằng sắt dùng cho đồ gá của máy sấy thiếc (kích thước :60*15 cm)(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ bằng thép |
Gía đỡ bằng thép - FIXED DEVICE 240x320x250MM - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt (bộ = cái) |
Giá đỡ bằng thép 180*134*3.2mm |
Giá đỡ bằng thép 50mm, phi 20mm |
Giá đỡ bằng thép 90*180*3.2mm |
Giá đỡ bằng thép cho bộ tách ẩm |
Giá đỡ bằng thép cho ống có đường kính 15mm, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép mới 100% phụ tùng cho lò tôi frame h105 |
Giá đỡ bằng thép, mới 100% |
Giá đỡ bắt vít trên bản mạch điện thoại chất liệu bằng sắt (kích thước:26x22mm) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ bình cứu hỏa bằng sắt (FIRE EXTINGUSHER) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ Bobbin bằng sắt ( loại 2 cái) |
Giá đỡ bóng đèn - hàng mới 100% |
Giá đỡ cảm biến bằng sắt (Hãng sản xuất: Fiber Optic Korea)(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ cảm biến bằng sắt (Model: EE-SX671 )(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ cảm biến BJ3-1 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Giá đỡ cảm biến BM2-025 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Giá đỡ cảm biến của máy quét mã vạch dùng cho ti vi LCD(Bracket ). Mới 100% |
Giá đỡ camera an ninh bằng sắt (model:STB-400)(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ camera DS-1614ZJ.hãng SX Hikvision hàng mới 100% |
Gía đỡ camera hiệu BOSCH - MTC-S1001- Hàng mới 100% |
Giá đỡ camera quan sát. Model: TVC-BIR-WM. Hiệu GE. Hàng mới 100%. |
Giá đỡ Camera UHO-HBGS-50 hãng bosch mới 100% |
Giá đỡ Capô trước, hàng mới 100% |
Giá đỡ cầu chì DII 25A E33 - hàng mới 100% |
Giá đỡ cầu chì DIII 50A - hàng mới 100% |
Giá đỡ cây treo màn cửa (28*40*60)mm Bracket in raw material mới 100%, trang trí nội thất |
Giá đỡ chỉ của máy se sợi - SPARE PARTS |
Giá đỡ cho thiết bị báo cháy hiệu Bosch - FPO-5000-PSB-CH ,hàng mới 100% |
Giá đỡ chổi than( 7T-6416X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Giá đỡ chuyên dùng cho ổ băng từ IBM 1U Tape Drive Enclosure 87651NX |
Giá đỡ cố định của máy quét mã vạch dùng cho ti vi LCD(Bracket). Mới 100% |
Giá đỡ cố định mô tơ của thiết bị kiểm tra chức năng điện thoại(LCiA) chất liệu bằng thép (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ con nhông bằng cao su của máy kéo sợi mới 100% |
Giá đỡ công tắc hành trình |
Giá đỡ của máy bắt vít tự động chất liệu bằng sắt (kích thước:21x31mm) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ của máy chiếu mới 100% |
Giá đỡ của máy hàn bằng sắt(PBA Cell)Hàng mới 100% |
Giá đỡ của thiết bị chuẩn độ điện thế: AUTO TITRATION KIT. Hàng mới 100% |
Giá đỡ cụm sàn sau để hàn hoàn thiện sàn sau, hàng mới 100% |
Giá đỡ cụm vách chắn khoang động cơ, hàng mới 100% |
Giá đỡ cuộn dây thiếc hàn(bằng kim loại)Hàng mới 100% |
Giá đỡ dẫn hướng xích Base plate chain guide DK 16 ( Hàng mới 100%), hãng sản xuất: DEMAG CRANES |
Giá đỡ dao quét của máy in bằng thép (DEK, 230mm, 2pcs/set) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ dao quét của máy in(DEK, 230mm, 2pcs/set, bằng thép. Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: JAE SUNG Precision) |
Giá đỡ đầu xe để hàn hoàn thiện cụm đầu xe, hàng mới 100% |
Giá đỡ để đỡ bản mạch (dùng trong quá trình kiểm tra chức năng của điện thoại di động, chất liệu bằng kim loại, kích thước: L40cmxw6cm). Hàng mới 100%. |
Giá đỡ để đồng hồ - hàng mới 100% |
Giá đỡ đế khuôn bằng kim loại |
Giá đỡ để khuôn in thiếc chất liệu bằng sắt (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ để lắp bộ lưu điện vào tủ Rack (surtrk2)(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ động cơ điện |
Giá đỡ dùng cho kính phóng đại điều chỉnh lên xuống -Hàng mới 100% |
Giá đỡ dùng cho máy HI76405 (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ dùng để cố định jig (Kích thước: 50*50mm)(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ dùng để dán giấy tản nhiệt chất liệu bằng sắt (kích thước:20x15mm) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ dùng để đặt bảng mạch(chất liệu bằng sắt, GT-S5830 LCD). Hàng mới 100%. |
Giá đỡ đường ống-871750, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ E port, port Replicator cho máy tính xách tay.Hàng mới 100%. |
Giá đỡ EF61-2(25.4mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ EF61-3(115*65mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ EZL-0082-01-3 (Bằng đồng, 15*12*0,5mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ FC0630B0/5 (Bằng sắt, 25*15*6mm, của máy kiểm tra điện khí) |
Giá đỡ FC0637A0/B (Bằng đồng, 17*6*0,5mm, dùng cho máy đóng gói) |
Giá đỡ FC0637A0-B (Bằng đồng, 17*6*0,5mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ FC0665A0/6 (Bằng sắt, của máy gập điện cực, 12*8*6mm) |
Giá đỡ FC0682A0/10-2 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 34*11.9*3.15mm) |
Giá đỡ FC0682A0/10-3 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 34*11.9*3.3mm) |
Giá đỡ FC0682A0/10-4 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 34*11.9*3.35mm) |
Giá đỡ FC0682A0/10-5 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 34*11.9*3.5mm) |
Giá đỡ FC0701A0/20-1 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 68*28*20,6mm) |
Giá đỡ FC0701A0/20-2 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 68*28*20,7mm) |
Giá đỡ FC0701A0/20-3 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 68*28*20,8mm) |
Giá đỡ FC0701A0/20-4 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 68*28*20,9mm) |
Giá đỡ FC0701A0/20-5 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 68*28*21mm) |
Giá đỡ FC0701A0/20-6 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 68*28*21,1mm) |
Giá đỡ HC30-ND02-K1 (Bằng sắt, của máy đúc lõi, 182*38*9,5mm) |
Giá đỡ hệ thống báo cháy (VESDA RDU) (VSR-2222) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ hệ thống báo cháy (VSR-0002) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ hỗ trợ dán vỉ phím (GGLZ129009301) Mới 100% |
Giá đỡ hốc lốp sau để hàn hoàn thiện, hàng mới 100% |
Giá đỡ Jig (Kích thước: 220*150*10Tmm)(hàng mới 100%) |
Giá đỡ khung nhôm HBLFTD6-50 bằng thép, hàng mới 100% |
Giá đỡ khung nhôm HBLUF6 bằng thép, hàng mới 100% |
Giá đỡ khuôn bằng thép,(695 x 425 x 200)mm |
Giá đỡ kim bằng thép không gỉ |
Giá đỡ kim kiểm tra điện khí 50413-9135 (Bằng sắt, 110*70*60mm, dùng cho máy đóng gói) |
Giá đỡ kim loại (126-2441; 367-8542) Phụ tùng máy đào, ủi |
Giá đỡ kim loại( 294-1800X) / Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Gía đỡ kính hiển vi bằng thép không gỉ kích thước 400*300*3mm, mới 100% |
Giá đỡ lọc bằng thép không gỉ 47 mm ( phụ kiện hệ thống lọc vi sinh dùng trong phòng thí nghiệm hãng Sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany) |
Giá đớ lồng máy giặt, hãng SX Electrolux Thailand Co. Ltd, loại 132762380, hàng mới 100% |
Gía đỡ lòxo bằng thép 300092000 |
Giá đỡ lưỡi cưa 2608135901 |
giá đỡ màn hình /MB-531 hãng Sony sản xuất mới 100% |
Giá đỡ màn hình bằng nhôm.Model HX-A1. Hãng SX: Shanghai |
Giá đỡ màn hình cảm ứng bằng sắt mới 100% |
Giá đỡ màn hình mã STAND-A08-RS |
Gía đỡ màn hình máy tính KITTFT-NM-1-QM-R mới 100% |
Giá đỡ máy bắt vít bằng thép (Tablet )(Hàng mới 100%) |
Gía đỡ máy chiếu có mô tơ. Hàng mới 100% |
Giá đỡ máy quét mã vạch -1 dùng cho ti vi LCD(Bracket1). Mới 100% |
Giá đỡ máy quét mã vạch -2 dùng cho ti vi LCD(Bracket2). Mới 100% |
Giá đỡ MC0617E0YD/16B (Bằng sắt, của máy gập điện cực, 31*16*18mm) |
Giá đỡ MC0617E0YD/22 (Bằng sắt,của máy gập điện cực) |
Giá đỡ MC0617E0YD/23 (Bằng sắt,của máy gập điện cực, 18,5*16*8mm) |
Giá đỡ MC0617E0YD/24 (Bằng sắt,của máy gập điện cực, 16*14*12mm) |
Giá đỡ MC0617E0YD/27 (Bằng sắt,của máy gập điện cực, 35*10*9mm) |
Giá đỡ MC0617E0YD/28 (Bằng sắt,của máy gập điện cực, 15*15*9mm) |
Giá đỡ MC0629D0/7C (Bằng sắt, 19*17,5*12mm, của máy gập dây dồng) |
Giá đỡ MC0629D0/8C (Bằng sắt, 24*14*15mm, của máy gập dây đồng) |
Giá đỡ MC0629D0/9C (Bằng sắt, 24*14*15mm, của máy gập dây đồng) |
Giá đỡ MC0634C0YB/7B (Bằng sắt, 40*19*16mm, của máy cắt dây) |
Giá đỡ MC0666A0YB/16 (Bằng sắt, của máy đúc lõi, 210*165*5mm) |
Giá đỡ MC0701A0YA/62A (Bằng sắt, 60*50*10mm, dùng cho máy kiểm tra điện khí) |
Giá đỡ MC0707B0YA-15 (Bằng sắt, của máy ép dây, 50*11*9mm) |
Giá đỡ MC0707B0YA-22 (Bằng sắt, của máy ép dây) |
Giá đỡ MC070A0YA/62A (Bằng sắt, 60*40*8mm, của máy kiểm tra điện khí) |
Giá đỡ MC0815B0YB (Bằng sắt, 120*62*12mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B0YB/007 (Bằng sắt, 137*134*19mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B0YB/008 (Bằng sắt, 129*85*15mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B0YC/008A (Bằng sắt, của máy đúc lõi, F22*10mm) |
Giá đỡ MC0815B0YC-2 (Bằng sắt, 300*15*30mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B0YD (Bằng sắt, 130*51*60mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B1YD/060 (Bằng sắt, 117*25*30mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0826B0YB/36 (Bằng nhôm, của máy quấn dây, 62*36*14 mm) |
Giá đỡ MC666A0YC/18 (Bằng sắt, của máy quấn dây, 55*51*7mm) |
Giá đỡ mình xe để hàn hoàn thiện mình xe, hàng mới 100% |
Giá đỡ mình xe số 1, hàng mới 100% |
Giá đỡ nhôm X (60 x 160 cm) Mới 100% |
Giá đỡ ống khí nóng bằng thép |
Giá đớ ống xả bằng thép loại B12 |
Giá đỡ ống xả bằng thép loại B14 |
Giá đỡ Poster bằng kim loại loại lớn, có kèm hình linh kiện máy may - mới 100% (giá F.O.C) |
Giá đỡ puli đẩy dây của máy hàn K1200C01 |
Giá đỡ rơ le an toàn bằng thép |
Giá đỡ sản phẩm bằng thép |
Giá đỡ sản phẩm bằng thép 350-55-19-13 |
Giá đỡ sản phẩm để giảm độ rung bằng nhôm (20*5*2)cm |
Giá đỡ sàn xe để hàn hoàn thiện sàn xe, hàng mới 100% |
Giá đỡ SKD11 (Bằng sắt, dùng cho máy mài, 71*45*19mm) |
GIá đỡ sư dụng trong quá trình kiểm tra vật liệu (Kích thước: 870*500*1200mm) |
Giá đỡ tấm mặt sàn sau để hàn hoàn thiện mặt sàn, hàng mới 100% |
Giá đỡ tấm phía dưới vách ngăn động cơ để hàn hoàn thiện, hàng mới 100% |
Giá đỡ thang bằng thép mạ kẽm 1120mm uốn cong (dùng cho tháp gió) |
Giá đỡ thanh nhả xi lanh-223085, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ thanh nhả-223462, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ thanh ray thang máy Schindler bằng thép, hàng mới 100% |
Giá đỡ thiết bị bằng thép, mới 100% |
Giá đỡ tổng đài bằng sắt (mới 100%) |
Giá đỡ trục (Hàng mới 100%) - CONTACT ROLLER BRACKER |
Giá đỡ tụ điện (Resistance Foot Rest) |
Gía đỡ tự động dùng cho Tivi hiệu samsung (Model: WMN250M/XS) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ VHPE12(1000*720*300mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ VHPE14 (9390*1285*285mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ VHPE16 (1000*960*1260mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ VHPE17(1750*1400*1450mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ vòng balông I |
Giá đỡ vòng balông II |
Gía đỡ vòng tĩnh bằng thép-NESY1250C33 |
Giá đỡ xe đẩy |
Giá đỡ xi lanh-230756, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ YH75 (Bằng nhôm, 120*35*20mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ ZZX102-B (Bằng nhôm, của máy đúc lõi, 30*30*80mm) |
Giá đỡ, nẹp thùng dầu (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Giá đỡ, nẹp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
giá đỡ, sắt (Center Guider Stand Drawing: D1943301A)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Giá đứng (chữ X) dùng treo tranh ảnh quảng cáo bằng sắt, loại điều chỉnh được kích thước (60 x 160) - (120 x 200)cm, mới 100%. |
Giá đựng bảng mạch bằng sắt(N25-4C)Hàng mới 100% |
Giá đựng có khay bằng kim loại / 519 R6/3 ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
Giá đựng dụng cụ buồng máy tàu thủy bằng thép, kích thước 700x500x1800mm mới 100% |
Giá đựng khay bằng inox, sử dụng trong máy rửa khử khuẩn thiết bị y tế, hãng sx Getinge, hàng mới 100% |
Giá đựng linh kiện bằng thép ( Không có linh kiện) EA661BA-1 |
Giá đựng nguyên vật liệu bằng sắt KT: 1600x800x1600mm |
Giá đựng tạp chí dùng cho máy bay P/N: 4602101-1. Hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
Gía đựng vải mành bằng sắt - FABRIC PALLET ( Phục vu cho xưởng vải mành - hàng mới 100% ) (Bộ = Cái ) |
Giá giữ linh kiện ở trên bộ phận cung cấp linh kiện(MODEL: 2MDLFA010500)Hàng mới 100% |
Giá hỗ trợ trưng bày xe đạp(80 92 0 402 409), hàng mới 100% |
Giá kẹp bảng mạch in điện tử bằng sắt (KT:60-72*22-23*69-72)CM |
Giá khung có bộ phận ghép nối với các dụng cụ chuyên dùng để phục vụ trong xưởng, Work Shelf hàng mới 100%. |
Gía làm khô da thuộc bằng kim loại |
Giá lọc manifold 3 nhánh, 3x500 ml bằng thép không gỉ (phụ kiện hệ thống lọc vi sinhdùng trong phòng thí nghiệm, HSX: Sartorius, mới 00%) |
Gía phơi sản phẩm (chất liệu bằng thép,dùng trong in lụa,mới 100%) size:70cm x1m1,hiệu MEM |
Giá treo ảnh bằng nhôm kiểu mạng nhện dùng cho cỡ 3x3 |
Giá treo ảnh bằng sắt hình chữ X dùng cho cỡ 0.6 x 1.6M ( Hàng mới 100% ) |
Giá treo ảnh bằng sắt hình X dùng cho cỡ 0.6x1.6m |
Giá treo ảnh cao cấp bằng sắt hình X điều chỉnh được dùng cho cỡ 0.6x1.6m |
Giá treo ảnh cỡ rộng bằng nhôm hoà hoa dùng cho cỡ 0.8x2m |
Giá treo ảnh đa năng hình X bằng nhôm dùng cho cỡ 0.6x1.6m |
Giá treo ảnh hình X bằng nhôm dùng cho cỡ 0.6x1.6m |
Gía treo bằng thép của máy sấy khô sản phẩm chi tiết lọc khí. 5-5622-01 |
Giá treo BRACKET AI322Z(S), hàng mới 100%, 01 bộ = 03 (chân đế, vỏ, nắp đậy) |
Giá treo BRACKET PBRK-OUTDOOR-C, hàng mới 100%, 01 bộ = 03 (chân đế, vỏ, nắp đậy) |
Giá treo động cơ Torque arm set MA200-1 |
Giá treo giảm xóc máy giặt, loại 119155400, hàng mới 100% |
Giá treo hộp số, hàng mới 100% |
Giá treo lốp xe làm bằng sắt, mới 100%, kích thước 800x800x1000(mm) |
Giá treo máy chiếu cố định MS12 ( 1000mm) mới 100% |
Giá treo máy chiếu cố định MS65 ( 650mm) mới 100% |
Giá treo máy chiếu điều khiển điện ECM10 ( 1000mm) mới 100% |
giá treo máy chiếu phim DPR - 1/DAIL của hãng Dail |
Giá treo sản phẩm dùng trong xi mạ (bằng đồng) |
Giá treo tay lấy điện KT: 25 x 25 x 300(mm) |
Giá treo tường bằng thép không gỉ KT: (190x100x35)cm ± 3cm (Hàng mới 100%) |
Giá trưng bày hàng bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (101 61 96-96) |
Giá trượt của máy chủ Rails DELL RAIL KIT FOR DELL PE R410 R610 R510/New |
Giá vẽ bằng sắt HJ-J-89, hàng mới 100% |
Hãm khóa (TH-16449) (Wsk 192 simple keep silver) |
Hãm khóa an toàn phải |
Hãm khóa an toàn trái |
Hãm khóa phải 2 cánh |
Hãm khóa trái 2 cánh |
Hãm khóa trên thanh gear đố động (mã Wsk 121) |
Hệ thống giá treo tỷ trọng kế bằng thép bao gồm chân, kẹp, giá treo, xy lanh thử, cao 200mm, đường kính 38mm. Cat No. 3401201. Hãng sx: Ludwig - Đức.Mới 100% |
Heavy hanger ?" - Giá đỡ |
IDM4012SS Bộ giá treo tường dùng cho camera gắn tường. hãng Pelco/Schneider |
Kệ bằng nhôm (1.9x1.36x1.96m)-dùng để đựng sản phẩm phục vụ sản xuất- Folow rack clean |
Kệ dẫn hướng bằng sắt (1.5x1.1x1.4m)- Worksheet case |
Kệ để đồ nghề 7 ngăn bằng sắt, (812x670x460)mm. Mới 100% |
Kệ để gia công bằng kim loại KT 393S, kích thước 36*120*80cm, hiệu Sakae, hàng mới 100%. |
Kệ để hàng trong kho lạnh bằng thép đã tháo rời ( Mới 100%) |
Kệ để khuôn (1800*400mm), model : PVC-1.5 |
Kệ để màn hình của máy chiếu phim 3D 360 bằng kim loại mới 100% |
Kệ đựng sản phẩm bằng thép, kích thước: 120*50*150cm, hàng mới 100%. |
Kệ đựng vật tư ( bằng sắt) |
Kệ hàng dùng để đựng bản mạch PBA, chất liệu bằng thép, KT: 30x30x1.6 cm |
Kệ hàng dùng để khay linh kiện điện tử (320*355*563mm) bằng thép, phủ lớp sơn chống tĩnh điện |
Kệ kim loại căn dây Hàng mới 100% |
Kệ kim loại đựng bột Hàng mới 100% |
Kệ máy dập khí, hàng đã qua sử dụng còn 70% |
Kệ máy hiệu Dallas model CR16U (Hàng mới 100%) |
Kệ máy hiệu Dallas model F16U (Hàng mới 100%) |
Kệ máy hiệu Dallas model R16U (Hàng mới 100%) |
Kệ máy hiệu Samson, mới 100%, model SASRK21 |
Kệ trưng bày Lemans II, Tandem, Convoy, Lavido (bộ gồm: Khung kết cấu bằng kim loại + khay bằng kim loại và nhựa acrylic +khung ngoài bằng nhựa acrylic + chân đỡ bằng nhựa) (220001453), không có đèn,900x870x2010mm, hàng mới 100% |
Kệ trưng bày sảm phẩm 1619EA0170 |
Kệ trưng bày sản phẩm 1619BN6000 |
Kệ trưng bày sản phẩm 1619EA0170 |
Kệ trưng bày sản phẩm, thấp, dài(81 85 0 395 698), hàng mới 100% |
Kệ trưng bày sản phẩm, thấp, ngắn(81 85 0 395 699), hàng mới 100% |
Kẹp khoá cho lưới an toàn đã qua sử dụngm hàng còn nguyên giá trị sử dụng ban đầu |
Kẹp kính nhà tắm loại nhỏ bằng thép không gỉ,hiệu VVP,mới 100% |
Khay chia Magic Sorto dùng cho ngăn kéo XP B3, hàng mới 100% |
Khoá đầu trục 0335-2130-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Khoá đầu trục 0335-2136-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Khung AT8223, hàng mới 100% |
Khung bảo vệ (linh kiện máy phun cát) - (12x40x1.2cm) - PROTECTION FRAMEWORK (mới 100%) |
Khung bảo vệ quạt gió bằng kim loại, kích thước 1250mm, hàng mới 100% |
khung cân bằng máy bằng sắt cho máy tôi - Base frame for balancing operation for fans |
Khung chính của phòng chiếu phim 3D 360 làm bằng nhôm mới 100% |
Khung chính S5328C-EI-24S (24 cổng 100/1000Base-X,4 cổng Combo GE(10/100/1000 BASE-T),Chassis, hai khe cắm nguồn, không cạc đa năng và mô đun nguồn), hàng mới 100% |
Khung chứa các modula xử lý tín hiệu 8900FFN, bao gồm cả bộ nguồn 125W |
Khung chuyển hàng bằng sắt -Extra trolley for testting QC:820x900x1500mm)(Bộ = cái) |
Khung chuyển hàng bằng sắt-Change rack transport QC: 725x680x20mm) Bộ=cái |
Khung của hộp chống bụi cho sản phầm bằng Inox(KT: 100x80x80cm) (Hàng mới 100%) |
Khung của màn chiếu phim 3D 360 làm bằng kim loại mới 100% |
Khung của thiết bị cân sợi bằng sắt kèm nắp bảo vệ - STEEL CORD WEIGHT MEASURE MENT DEVICE - Mới 100% - Phụ tùng của máy quấn sợi (bộ = 2 cái) |
Khung điều khiển dịch vụ USAU, hàng mới 100% |
Khung định hình gắn vào băng tải, bằng kim loại/ bộ phận không đồng bộ của dây chuyền dài , hàng mới 100% |
Khung đỡ bằng kim loại |
Khung đỡ chân gầu tải kích thước: 1.13-0.33m |
Khung đỡ của công tắc chuyển đổi vị trí KCPN1C30 |
Khung đỡ của động cơ xi lanh dùng khí nén để đóng mở van Code: CF140335 |
Khung đỡ của động cơ xilanh dùng khí nén để đóng mở van CF140335 |
Khung đỡ dây của máy gia công dây điện, hàng mới 100% |
Khung đỡ đồng hồ so-Hàng mới 100% |
Khung đỡ ti vi cho máy chạy bộ- hàng mới 100% |
Khung đỡ ti vi cho máy tập liên hợp chân tay - hàng mới 100% |
Khung đỡ ti vi cho xe đạp- hàng mới 100% |
Khung dựa định vị (19*23*64 mm) |
Khung dùng để giữ sản phẩm bằng thép 1PC,1PA |
Khung gá chi tiết sản phẩm của lò nhiệt bằng thép kt: 60x60cm DWG.NO.14-724(2) |
Khung giá đỡ chứa đựng ắc quy bằng sắt ,mới 100% |
Khung giá đỡ của dàn nóng máy lạnh công nghiệp, bằng sắt dày <2mm, dạng tấm kích thước: 62cm x 62cm, đã được sơn, hiệu chữ Trung Quốc , mới 100% |
Khung giá đỡ thiết bị 8902 dùng trong viễn thông. Hãng sx ZTE corporation. Hàng mới 100% |
Khung giá đỡ thiết bị âm thanh.CR-273..Hiệu TOA.Hàng mới 100%. |
Khung giá sắt - Container Rack (7M-M) |
Khung kệ sắt trưng bày sản phẩm. Cao: 2,2m. Rộng: 0,45m. Ngang: 1,0m. Hàng mới: 100%. 01 bộ = 01 cái. |
Khung kim loại treo dây Hàng mới 100% |
Khung lắp thiết bị chống sét bảo vệ đường dữ liệu, PRM24, dài 19 inch |
Khung màn điện đã lắp ráp hoàn chỉnh bằng nhôm có vải- System 2950R complete with fabric Andrea, white color, 127mm, assembled, ready to hang, pair stack W240 x H278(Hàng mới 100%) |
Khung nhôm bảo vệ an toàn / bộ phận không đồng bộ của dây chuyền ngắn , hàng mới 100% |
Khung phía sau của bảng xử lý tín hiệu bằng sắt SBB-A4, mới 100%, Hãng sản xuất Notifier USA |
Khung tăng cường của mặt máy ATM. Diebold Part no.: 49235490000A |
Khung treo cụm đầu xe, hàng mới 100% |
Khung treo cụm mình xe ở công đoạn hàn số 1, hàng mới 100% |
Khung treo loa Hiệu NEXO mới 100% |
Khung treo tấm sàn sau ở công đoạn hàn số 1, hàng mới 100% |
Khung treo tấm sàn trước ở công đoạn hàn 1, hàng mới 100% |
Khung túi dùng để sản xuất túi xách (bag frame) (400mm*400mm*500mm)hàng mới 100% |
Kính ngắm cho camera - 5 LCD View Finder for camera, model: HDVF-C550W, mới 100% |
Linh kiện máy vi tính: thanh trượt máy vi tính CSE-PT34L 1U SC812 MOUNTING RAIL, ROHS, mới 100% |
Mắc treo quần áo bằng sắt + nhựa; hàng mới |
Mâm quay của cẩu tháp bằng thép nhãn hiệu Comansa model 3203-10689 mới 100% |
máng gấp nguyên liệu bằng inox - BOARD,FOLDING, 2.756 WIDE WEB, 12 GA SS |
Máng nước Hàng mới 100% |
Miếng đai nẹp quạt gió bằng kim loại, kích thước 1250mm, hàng mới 100% |
Miếng gá dán vỉ phím (GGLZ129009302) Mới 100% |
Miếng ốp bản lề cửa thùng xe đông lạnh 3.5 tấn HD72(mới 100%) |
Miếng tăng cường bằng thép, qc: 0.6*202.8*539.6mm, hàng mới 100% |
Móc treo bằng sắt (dùng cho phòng phun sơn, hàng mới 100%) |
Móc treo bằng sắt dùng để treo trục bắt vít trong máy bắt vít tự động (Hàng mới 100%) |
Nắp che bản lề cánh phía dưới trái |
Nắp che bản lề cánh trên |
Nắp che bản lề khung phía dưới |
Nắp che bản lề khung phía trên |
Niền trang trí ốp thùng dầu (Linh kiện động cơ diesel loại R185A) |
ốc vít bằng sắt của bồn cầu (1bộ = 3 cái ) - L-SHAPE FLOOR FIXING SET |
ống bản lề bằng thép ( bộ phận nằm ở cửa càng mũi tàu bay) - hàng mới 100% |
ống bản lề bằng thép (bộ phận thuộc cửa càng sau tàu bay) -hàng mới 100% |
Pát thép dùng bắt ghép nối khung cửa |
Phụ kiện cho máy nén- Tay nắm UHFNG100- Hãng misumi |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong y tế: Giá đỡ cuvette làm bằng kim loại; Part no.: 03-310-0071. Hàng mới 100% sx tại Pháp. |
Phụ kiện để lắp ráp bàn làm việc gồm : ke bắt chân, ke liên kết, ke đỡ mặt bàn, núm chân bàn bằng kim loại, mới 100%, do TQSX |
Phụ kiện đi kèm của khung và giá đỡ / bộ phận không đồng bộ của dây chuyền dài , hàng mới 100% |
Phụ kiện loa - Khung treo loa Hiệu QSC mới 100% |
Phụ kiện máy tính cá nhân: Giá treo bằng sắt (47x28x22cm) (hàng mới) |
Phụ kiện rèm cửa: Bát treo rèm, dài 3-7cm, mới 100%. |
Phụ kiện rèm cửa: Lẫy chống lật rèm, dài 3-5cm, mới 100%. |
Phụ kiện rèm cửa: Lẫy cố định rèm, dài 3-5cm, mới 100%. |
Phụ kiện rèm cửa: Móc treo rèm, dài 5-7cm, mới 100%. |
Phụ kiện xi lanh-757645, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Phụ tùng & linh kiện rời dùng cho camera PARTS AVN801Z(EU)/F38 hiệu AV Tech - Giá treo PHBRACKET15-W (hàng mới 100%) |
Phụ tùng cột bơm xăng : hộc để cò bơm bằng nhôm. Mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Phụ kiện cửa điện (gồm 1tay móc,1 đế, 1 ốc bằng sắt), hàng mới 100% |
Phụ tùng Hệ thống lọc bụi tĩnh điện của lò nung: Giá đỡ tấm thu hồi bụi bằng thép, mới 100% |
Phụ tùng máy xe sợi : Khóa chốt giá để quả sợi/6784800114000, nhà SX : OERLIKON xxứ : Đức, mới 100% |
Phụ tùng phụ kiện máy Fuji xerox : Bệ đỡ hộp từ |
Ray trượt Dynamic NT, tải trọng 30kg, giảm chấn, dài 300mm, mở 3/4, hàng mới 100% |
Ray trượt Dynamoov, tải trọng 30kg, giảm chấn, dài 270mm, mở toàn phần, hàng mới 100% |
SA1014-0A Giá trụ dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
SA1015-0A Giá cố định dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
SIEMENS - Giá đỡ cho cảm biến đo lưu lượng chất lỏng (FDK:085U1018) |
Stainless steel Rack-Giá đựng bo mạch điện tử bằng sắt |
Tấm đỡ màng lọc đường kính 47 mm bằng thép không gỉ m?i 100% (phụ kiện hệ thống lọc vi sinhdùng trong phòng thí nghiệm, Sartorius Stedim Biotech GmbH, Germany) |
Tấm gá để nối dây dẫn dầu KT 350x250x30 KWM-JP-002 |
Tấm gá để nối dây dẫn dầu KT: 350x250x30mm KWM-JP-001 |
Tấm gắn linh kiện bằng thép, để liên kết các bộ phận trong Rơle bảo vệ kỹ thuật số/3A2S4674P001 |
Tấm ốp cầu thang bằng thép chống trơn trượt 20mm*350mm Antislip Staninless Steel Ladder Rung cover,Dimension:20mm*350mm,Colour:Safety yellow |
Tay cầm bằng thép- CLDM10-20-B -Hãng misumi |
Tay cầm bằng thép- CLMSF10-32-B -Hãng misumi |
Tay đỡ 19M/M - 22M/M - mới 100% |
Tay đóng cửa thủy lực bằng thép mã 985500600036 dùng đóng mở cửa máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
Tay giữ máng điện KT: 30 x 100 x 250(mm) |
Tay kéo cho cửa ra vào SO-111-3, mới 100% |
Tay kéo cửa ra vào SO-111-2, mới 100% |
Tay nắm âm lắp trên cánh cửa |
Tay nắm bằng sắt 250mm. Mới 100% |
Tay nắm bằng thép- USAN100 -Hãng misumi |
Tay nắm cửa 6012000 dùng cho lò nướng công nghiệp, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa cabin (133-7615) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Tay nắm cửa đi |
Tay nắm cửa phải máy điều hòa không khí |
Tay nắm cửa sổ 7*30 |
Tay nắm cửa sổ 7*35 |
Tay nắm cửa trái máy điều hòa không khí |
Tay nắm hợp kim kẽm (17.9x3.2cm) |
Tay nắm hợp kim kẽm (20x3.2cm) |
Thang nhỏ 2 nấc bằng thép không gỉ |
Thang nhỏ 4 nấc bằng thép không gỉ |
Thanh chống cửa hất |
Thanh đỡ bộ lưu điện UPS, SURTRK2 |
Thanh đỡ sợi của máy dệt thẳng dài 3.3M X phi 8mm bằng nhuôm , mới 100% ( Yarn deflection rail 130" ) |
Thanh đứng cuả kệ sắt dạng hoàn chỉnh 44 x 144 ( Đã qua sử dụng) |
Thanh khoá cửa đi (TP, 1590-1620) (Grma 2300/2 d25 drive rod (2 cams)) |
Thanh khoá phía trên (270-600) (Or 600 top rod sr (0 cams)) |
Thanh ngang cuả kệ sắt dạng hoàn chỉnh 110 ( Đã qua sử dụng) |
Thanh nối chốt bản lề quay lật GZKR 2225/2 Sl |
Thanh sắt hình chữ U (hộp kỹ thuật), dùng treo rèm cửa; dài 5m, rộng 4-7cm+-2cm, mới 100%. |
Thanh sắt treo rèm 1,4m M 2011 (CH) hiệu: Mango code:000100281 |
Thanh treo bằng thép ( hàng mới 100% ) |
Thanh treo bằng thépMã hàng : A1 ( hàng mới 100% ) |
THANH TRUOT (43*300)MM BANG KIM LOAI |
THANH TRUOT (43*300)mm LÀM B?NG KIM LOAI |
THANH TRUOT (43*350)MM BANG KIM LOAI |
THANH TRUOT (43*350)mm LÀM B?NG KIM LOAI |
Thanh trượt máy vi tính CSE-PT26L-B BLACK SC742 RACK MOUNT KITS, PB FREE, hiệu super micro, mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo bằng kim loại mạ 30-50cm, hàng mới |
thanh trượt ngăn kéo bằng sắt dài 30cm(1cái =1thanh đỡ +1ray trượt) hiệu viva, abc, xingmai, hiệu chữ trung quốc |
Thanh trượt ngăn kéo kim loại (35*400)mm, (1 bộ = 2 cái, hàng mới 100%) |
Thanh trượt RapidRails(TM) for PowerVault |
Thanh truyền lực góc (130mm) |
Thanh truyền lực góc (Dưới) |
Thanh truyền lực góc (Trên/dưới) (Er 15 botton corner drive (tilt sash)) |
Thanh truyền lực nối dài |
Tháp cấp nhớt 92150(lắp các cuộn dây dàu,khí nén)MOUTING FRAME FOR 6 REELS .Hàng mới 100% |
Thiết bị ( DESORPTION JIG) tách ghép nối phụ kiện sản phẩm, dùng cho điện thoại (bằng chất liệu thép ) KT: 380x300x180mm" |
Thiết bị cố định vỉ mạch chính của ĐTDĐ(RAD32247888). Mới 100% |
Thiết bị cố định vỉ mạch tivi để kiểm tra (Housing JIG). MớI 100% |
Thiết bị đi kèm theo (giá treo loa) - Rigging System Aluminium/Steel material, Model R-8, hãng Zomax (hàng mới 100%) |
Thiết bị kẹp giữ vỉ mạch chính của ti vi để kiểm tra (Base of multi block). Mới100% |
Thiết bị kẹp giữ vỉ mạch tivi để kiểm tra (Guide block). Mới100% |
Trụ đỡ của cánh tay Robot gắp sản phẩm bằng thép(Kích thước: 2.3M)Hàng mới 100% |
Truyền lực góc (trên phía bản lề) (Er 3/0 corner drive sr (0 cams)) |
Vật tư sản xuất Tủ lạnh: Gá đỡ Left guide of condensate water plate -Nhập mới 100% |
Vĩ sắt cuả kệ sắt dạng hoàn chỉnh ( Đã qua sử dụng) |
Vỏ tủ điện kim loại cửa nhựa 6 khe.Model:SMX65S-6A.Nhãn hiệu:Simon Electric.Hàng mới 100% |
Vỏ tủ điện kim loại cửa nhựa 8 khe.Model:SMX65S-8A.Nhãn hiệu:Simon Electric.Hàng mới 100% |
VTTB cho nhà máy thủy điện Đồng Nai 4: 06070-3 Giá đỡ 385*117*117cm (mới 100%, 1 lô = 3 cái) |
Xe chở dụng cụ JTC-3518. mới 100% |
Xe đẩy rượu loại cao cấp bằng inox, kính mã CC815 (595*500*860) mm, hiệu STEEL-LAND, hàng mới |
Bộ giá đỡ khuôn quấn dây MC-KS-001 (Bằng sắt, 480*330*300mm, dùng cho máy quấn dây) |
Bộ giá kệ bằng thép dùng để hàng trong kho (R3000 storage shelving system). (Gồm 23 cái, kích thước mỗi cái: 1007 x 752 x 1023mm). Hàng mới 100% |
Bộ khung treo đèn (bộ gồm Khung,ốc vít, khớp nối) (81 85 0 309 614), hàng mới 100% |
Cây treo quần áo trưng bày(81 85 0 395 702), hàng mới 100% |
Chân chống dùng cho tấm vách ngăn bằng inox 304 (150x25)mm, mới 100% |
Chi tiết khung nhôm, khối lượng 130 Kg /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền dàiMới 100% |
D-D11-SD-02.Trọn bộ giá đỡ cảm biến độ võng |
Đế lắp cảm biến BA-02, hiệu SMC, mới 100% |
Giá đỡ - SUP04610 - (R0106001102) SUPPORT, STEALTH (2 IN) 5.2M |
Giá đỡ 50150-0213 (Bằng sắt, 40*27*2mm, dùng cho máy đóng gói) |
Giá đỡ 50404-4137 (Bằng sắt, 40*30*12mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50413-0296 (Bằng sắt, 60*40*10mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50413-0299 (Bằng sắt, 75*25*1mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 50413-4018 (Bằng sắt, 50*30*1mm, của máy đóng gói) |
Giá đỡ 73-A216-21/10 (Bằng sắt, 30*8*6mm, của máy cắt dây) |
Giá đỡ 73-A217-11/36-02 (Bằng sắt, 120*35*5mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ ắc quy-752702, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ cảm biến BM2-025 dùng cho hệ thống khí, hiệu SMC |
Giá đỡ dao quét của máy in bằng thép (DEK, 230mm, 2pcs/set) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ dao quét của máy in(DEK, 230mm, 2pcs/set, bằng thép. Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: JAE SUNG Precision) |
Giá đỡ dùng để đặt bảng mạch(chất liệu bằng sắt, GT-S5830 LCD). Hàng mới 100%. |
Giá đỡ FC0630B0/5 (Bằng sắt, 25*15*6mm, của máy kiểm tra điện khí) |
Giá đỡ hệ thống báo cháy (VSR-0002) (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ hỗ trợ dán vỉ phím (GGLZ129009301) Mới 100% |
Gía đỡ kính hiển vi bằng thép không gỉ kích thước 400*300*3mm, mới 100% |
Giá đỡ MC0815B0YC-2 (Bằng sắt, 300*15*30mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B0YD (Bằng sắt, 130*51*60mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ MC0815B1YD/060 (Bằng sắt, 117*25*30mm, của máy đúc lõi) |
Giá đỡ thanh nhả xi lanh-223085, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ VHPE12(1000*720*300mm) (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Giá đỡ xi lanh-230756, pk của hệ thống chữa cháy bằng dàn khí CO2 |
Giá đỡ ZZX102-B (Bằng nhôm, của máy đúc lõi, 30*30*80mm) |
Giá đỡ, nẹp thùng dầu (02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
giá đỡ, sắt (Center Guider Stand Drawing: D1943301A)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Giá đựng tạp chí dùng cho máy bay P/N: 4602101-1. Hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
Giá hỗ trợ trưng bày xe đạp(80 92 0 402 409), hàng mới 100% |
Kệ hàng dùng để đựng bản mạch PBA, chất liệu bằng thép, KT: 30x30x1.6 cm |
Khoá đầu trục 0335-2130-00 , Phụ kiện máy nén khí, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Khung giá đỡ thiết bị 8902 dùng trong viễn thông. Hãng sx ZTE corporation. Hàng mới 100% |
Miếng tăng cường bằng thép, qc: 0.6*202.8*539.6mm, hàng mới 100% |
Ray trượt Dynamic NT, tải trọng 30kg, giảm chấn, dài 300mm, mở 3/4, hàng mới 100% |
Ray trượt Dynamoov, tải trọng 30kg, giảm chấn, dài 270mm, mở toàn phần, hàng mới 100% |
Tấm gá để nối dây dẫn dầu KT 350x250x30 KWM-JP-002 |
Tấm gá để nối dây dẫn dầu KT: 350x250x30mm KWM-JP-001 |
Tay giữ máng điện KT: 30 x 100 x 250(mm) |
Thanh đỡ sợi của máy dệt thẳng dài 3.3M X phi 8mm bằng nhuôm , mới 100% ( Yarn deflection rail 130" ) |
Thanh khoá cửa đi (TP, 1590-1620) (Grma 2300/2 d25 drive rod (2 cams)) |
THANH TRUOT (43*300)MM BANG KIM LOAI |
THANH TRUOT (43*300)mm LÀM B?NG KIM LOAI |
Thanh trượt ngăn kéo bằng kim loại mạ 30-50cm, hàng mới |
thanh trượt ngăn kéo bằng sắt dài 30cm(1cái =1thanh đỡ +1ray trượt) hiệu viva, abc, xingmai, hiệu chữ trung quốc |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83024999 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83024999
Bạn đang xem mã HS 83024999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83024999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83024999: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XV | Chương 83 | 83025000 | Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
2 | Phần XV | Chương 73 | 73021000 | Ray |
3 | Phần XV | Chương 73 | 73089020 | Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
4 | Phần XV | Chương 73 | 73089099 | Loại khác |
5 | Phần XV | Chương 73 | 73269099 | Loại khác |
6 | Phần XV | Chương 76 | 76042910 | Dạng thanh và que được ép đùn |
7 | Phần XV | Chương 76 | 76109099 | Loại khác |
8 | Phần XV | Chương 76 | 76169990 | Loại khác |
9 | Phần XV | Chương 83 | 83026000 | Cơ cấu đóng cửa tự động |
10 | Phần XVI | Chương 84 | 84159019 | Loại khác |
11 | Phần XVI | Chương 84 | 84289090 | Loại khác |
12 | Phần XVI | Chương 84 | 84798939 | Loại khác |
13 | Phần XVI | Chương 84 | 84799030 | Của máy hoạt động bằng điện khác |