- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7326 - Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép.
- 732690 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72.2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
Chapter description
1. In this Chapter the expression “cast iron” applies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of steel as defined in Note 1(d) to Chapter 72.2. In this Chapter the word “wire” means hot or cold-formed products of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 16 mm.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 72:2013/BGTVT về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa (năm 2013) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đầu chụp bằng sắt 45453-GAG-J500 |
Chốt đẩy bằng sắt 82160-79P00-000-4. |
Sản phẩm bằng thép, đã được mạ kẽm, dạng hình trụ bậc dài 35mm, 01 đầu đường kính ngoài 11mm, đường kính trong 8mm, chiều dài 15,6mm; phần còn lại dài 19,4mm, có lỗ đường kính 3,5mm, kích thước lần lượt 3x13mm, 8,5x9,4mm, 4,7x5mm, 3,2x6,6mm (chiều dài x đường kính ngoài); sau khi nhập khẩu sẽ được gia công dập ép với vỏ dây phanh xe máy. |
Sản phẩm bằng thép, đã được mạ kẽm, dài 77mm; 01 đầu hình trụ dài 9mm, đường kính ngoài 3,4mm, có lỗ đường kính 2mm; phần còn lại dài 68mm, có mặt cắt ngang hình thang kích thước 3,4x3,4mm, cách đầu 3mm có dạng hình trụ, dài 5mm, đường kính 2,5mm; sau khi nhập khẩu sẽ được gia công ép nhựa vào một đầu và đầu còn lại được dập ép với dây phanh. |
Linh kiện camera |
Giá phối dây |
Các chi tiết liên quan đến vỏ |
Dây quang ODF, dây trung gian IDF |
Cần kéo đẩy tàu bay |
(GRAVITY FILLER GF25.03.96/ PTTT của máy chiết rót) LIFTING PLATE CAM/ đường ray bằng thép(đường kính 1.5m)mới 100% |
(SHRINKWRAPPER PRASMATIC PM40/C-SN C1522/ PTTT của máy gói màng co) STUD CLAMPING SPING/ miếng thép giữ cây gói màng co mới 100% |
`Khung mô tơ ( 01 Bộ = 1 Cái) VBA-037/055 LBC-225/250RT |
04239 Giá đỡ dây cáp - 12 WIRING STRAPS HZ. |
101055513XK Tay quay bằng thép - 3VL9600-HF05 (20 x 3 x 3)cm |
2BG-E4611-00: Gá hàn mép bích tai treo cổ ống xả bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4611-00: Gá hàn tấm đệm cổ ống xả bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4611-00: Gá kiểm cho chi tiết ap lực nước dùng cho cổ ống xả bằng thép (hàng mới 100%) |
2BG-E4611-00: Gá kiểm công đoạn hoàn thành cổ ống xả mô tô địa hình bằng thép (hàng mới 100%) |
2BG-E4611-00: Gá kiểm dùng cho công đoạn hàn tai treo cổ ống xả, bằng thép (hàng mới 100%) |
2BG-E465A-00-AA: Gá hàn công đoạn bắn ốc, dây đai, tai treo...của tai treo bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E466H-00-AA: Gá hàn tai treo ống lọc khí của ống xả bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E466H-00-AA: Gá kiểm cho chi tiết áp lực nước dùng cho tấm bảo vệ ống lọc khí của ống xả, bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4711-00: Gá hàn cho chi tiết áp lực nước dùng cho ống xả, bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4711-00: Gá hàn công đoạn cuối dùng cho thân ống xả, bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4711-00: Gá hàn ống xả, chi tiết thân ống xả, bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4711-00: Gá hàn tâm đệm, thân ống xả bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4711-00: Gá hàn thân ống lọc khí bằng thép(hàng mới 100%) |
2BG-E4711-00: Gá kiểm bằng thép dùng cho việc kiểm tra công đoạn hoàn thành và lắp ráp chi tiết chặn lửa của ống xả(hàng mới 100%) |
2BG-E476A-00-AA: Gá hàn bằng thép dùng cho công đoạn thân của chi tiết chặn lửa dùng cho ống xả(hàng mới 100%) |
2BG-E477L-00: Gá hàn tâm đệm bằng thép công đoạn hoàn thành(hàng mới 100%) |
2BG-E477L-00-AA: Gá hàn bằng thép cho tấm bảo vệ công đoạn 1(hàng mới 100%) |
2BG-E477L-00-AA: Gá hàn tâm đệm bằng thép công đoạn phần 1-2 của tấm đệm(hàng mới 100%) |
2BG-E477L-00-AA: Gá kiểm bằng thép của công đoạn đục lỗ(hàng mới 100%) |
2BG-E4780-00: Gá hàn bằng thép dùng cho công đoạn thân của chi tiết chặn lửa dùng cho ống xả(hàng mới 100%) |
2BG-E4780-00: Gá kiểm công đoạn hoàn thành của chi tiết chặn lửa(hàng mới 100%) |
387042332B - Miếng sắt gá bình nhiên liệu |
7C195404132AAT4DT - Kẹp giữ chắn nắng |
8000-0150 Nắp hộp đựng dụng cụ y tế bằng kim loại.Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
859932683 - Kẹp hai đường ông nhiên liệu cạnh bầu lọc |
992800580 - Kẹp ống bằng sắt |
992800670 - Kẹp ống bằng sắt |
992822200H - Kẹp ống thông hơi xăng vào ống sắt |
992831500 - Kẹp ống |
992831500 - Kẹp ống bằng kim loại |
992861700P - Kẹp ống bằng kim loại |
992861900P - Kẹp ống bằng kim loại |
992862200P - Kẹp ống bằng kim loại |
9L342L523AA - Kẹp giữ xilanh phanh |
9WNCB3500 - Kẹp ống bằng sắt |
9XG03453X0 - Kẹp sắt |
9XG035052M - Kẹp sắt |
9XG060662M - Kẹp gài cho ốc bắt vè xe. |
9XG13658X0 - Kẹp sắt |
ACCELERATOR (bàn đạp chân ga chất liệu sắt)Phụ tùng của xe kéo |
AM5110718AA - Kẹp sắt giữ ắcquy |
Bạc bằng thép - 4084060050, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Bạc bằng thép - 4084060100, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
Bạc bằng thép - 9886941, dùng cho máy xúc đào Liebherr. Mới 100%. Hãng SX: Liebherr |
Bạc búa HD712-01012 dùng cho máy khoan, hàng mới 100%, xx: korea |
Bạc cách SCS2512C (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế)x |
Bạc cách SCS4018C (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
bạc canh công tắc chính 35102-KHC4-900 |
Bạc chặn bằng thép dùng để cố định bạc đạn 25*25mm ( Hàng mới 100%) |
Bạc chặn lò xo máy ép - Trimming machine parts TY-202 NO.21 |
Bạc dẫn hướng (bằng thép) "SUGINO"S120F M12phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Bạc dấn hướng bằng (thép) 500SPSL 101 F24XF30XF50X5X30phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Bạc dẫn hướng bằng thép KT13.8x17mm CB-4-10 |
Bạc dẫn hướng bằng thép, KT: 34x20mm DK-23x30 |
Bạc dẫn hướng GBH16-50 (phụ kiện dùng cho khuôn ép nhựa) Hàng mới 100% |
Bạc đạn lệch tâm kiểu tháo, lắp 941EC418-59EG bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc |
Bạc khuôn bằng thép dùng cho máy dập 200 tấn JBAU FC22-P16-L15.2 |
Bạc lót |
Bạc lót bằng thép |
Bạc lót IR15x18x12.5 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Bạc lót LFB1212 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Bạc lót M-GBA030X079 BUSH (Hàng mới 100%) |
Bạc lót M-GBB035X019 BUSH |
Bạc lót P-GBL020 BUSH |
Bạc lót P-GBL022 BUSH |
Bạc lót piston (=sắt)1G924-21052 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Bạc lót piston1A091-21090 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Bạc lót piston1G924-21090 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Bạc lót sắt 1144507-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 1145115-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 1548142-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 1548751-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 230462-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 230463-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 23376-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2510372-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2532544-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 255970-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2734102-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 276357-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 276358-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 2883295-0000;BUSHING |
Bạc lót sắt 2968253-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 2968253-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 3109432-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 3109432-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 3123940-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 3123940-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 321105-0203; Bushing w/o flange, 16/22x16 mm |
Bạc lót sắt 321105-0203;Bushing w/o flange, 16/22x16 mm |
Bạc lót sắt 321105-0234;Bushing w/o flange, 20/28x30 mm |
Bạc lót sắt 321116-0128;Bushing w/o flange, 10/14x16 mm |
Bạc lót sắt 321116-0179;Bushing w/o flange, 14/18x14 mm |
Bạc lót sắt 321120-0092; Bearing bush w/o flange, 4x5,5x6 m |
Bạc lót sắt 321120-0101; Bearing bush w/o flange, 6x8x6 mm |
Bạc lót sắt 321120-0102; Bearing bush w/o flange, 6x8x10 mm |
Bạc lót sắt 321120-0104; Bearing bush w/o flange, 10x12x10 mm |
Bạc lót sắt 321120-0122;Bearing bush w/o flange, 15x17x15 mm |
Bạc lót sắt 321120-0160;Bearing bush w/o flange, 25x28x30 mm |
Bạc lót sắt 321120-0183;Bearing bush w/o flange, 35x39x20 mm |
Bạc lót sắt 342701-0205; Bushing, Int/Ext, G 1/2 - G1/4 |
Bạc lót sắt 342701-0205;Bushing, Int/Ext, G 1/2 - G1/4 |
Bạc lót sắt 342701-0206;Bushing, Int/Ext, G 1/2 - G3/8 |
Bạc lót sắt 440217-0000;Bushing |
Bạc lót sắt 491770-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 493768-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 6-32443 0577 1; Bushing |
Bạc lót sắt 6-32443 0577 1;Bushing |
Bạc lót sắt 90240-0287;Bushing Iglidur G 10x12x10 |
Bạc lót sắt 90240-0301;Bushing, Iglidur X 8x10x15 |
Bạc lót sắt 90240-0302; Bushing, Iglidur X 10x12x10 |
Bạc lót sắt 90458-0824;Bushing, Iglidur Z 8x10x8 |
Bạc lót sắt 90458-1790;Bushing, Iglidur Z 6x8x6 |
Bạc lót sắt 90459-5626;Bushing, Iglidur W300 8x10x15 |
Bạc lót sắt 90510-1980; Guide bushing |
Bạc lót sắt 90600-3677;Bushing, 15x21x20 mm |
Bạc lót sắt 90600-8806; Bushing, 15x19x12 mm |
Bạc lót sắt 90600-8806;Bushing, 15x19x12 mm |
Bạc lót tay phanh ( thép)003-M86-109 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Bạc phễu làm mát (Cooling sprue bush assy (17))( Linh kiện của khuôn: C1133-11630-M0) |
Bạc phễu nhựa (SPRUE BUSH (17))( Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE) |
Bạc tay quay bằng sắt của máy dệt,đk10cm,dài 20cm, (mới 100%) |
Bậc thang- STEP ( Hàng mới 100%) |
Bạc thau dầu |
Bạc thép dẫn hướng Ref # 04255248201 / Guiding Bush - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Bạc thép Ref # 04255830501 / Bush - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
Bạc thép Ref # 04255830801 / Washer - Phụ tùng cho dây chuyền chiết chai, hàng mới 100% |
BALANCE PLATE - Thanh giằng sắt máy nạp gỗ |
Bản cố định dây nguồn bằng thép ( dày 0.5x10x550mm ) |
Bản cố định lưỡi dao máy sửa biên 0730720/SMALL PLATE FOR FIXING THE BLADE |
Bàn đế bằng sắt - Bearing base SC*M.J |
Bản đế bằng sắt PLATE ( Hàng mới 100%) |
Bản đế bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100% TR24x5.0 |
Bản đế bằng thép()()Hàng mới 100% |
Bản đế máy cưa - Saw bearing base BC1115C |
Bàn để phim bằng sắt đã qua sử dụng. |
Bàn dùng để cắt vải ( chất liệu làm bằng sắt thép ) đồng bộ, mới 100% ( CUTTING TABLE ) |
Bản gá dụng cụ bằng thép. Part số: 735655. Hàng mới 100% |
Bản kẹp của máy may OCS-B1510(610-08685)/WORK HOLDER GUIDE ASSY |
Bản lề cửa của máy giặt. Model: TW-7011AV |
Bàn lừa vật liệu máy may ,bằng sắt- FEEDER 39-MS1025 |
Bàn ngón ép phải của máy gò hậu = sắt (15cm*10cm*8cm), Mới 100% |
Bàn phím bấm chức năng chất liệu bằng sắt (phụ kiện máy thanh toán tiền tự động ATM) - FDK-ASSY BRAILLE LH - P/N: 445-0685726 (Hãng sx: NCR - Hàng mới 100%) |
Bàn thao tác sửa chữa bằng kim loại /bộ phận không đồng bộ của Dây chuyền ngắnMới 100% |
Bảng chỉ dẫn B2A (L800 x W600 x H1150) Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B35 (L910 x W640 x H1300) Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B36 (L840 x W640 x H1220) Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B43 (L600 x W500 x H1290) Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B7 (L640 x W510 x H1280) Hàng mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B88 (L800 x W575 x H1330) Hàng mới 100% |
Bảng gá bằng thép KT(18.5*5.5)cm |
Bảng kẹp(Để gắn kế hoach sản xuất)-bằng thép(6013000) |
Bang khắc in bằng thép 4 x 7cm (linh kiện máy chấm sơn) |
Bảng lề cửa của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Băng thép 06M, (0.5x30)mmx6m, phụ kiện mái nhà xưởng, mới 100%, tính thuế theo TT 161/2011/TT-BTC |
Băng thép 6300X45MM dùng cho máy hàn |
Băng thép 6600X45MM dùng cho máy hàn |
Băng thép 6600X70MM dùng cho máy hàn |
Băng thép 8770X70MM dùng cho máy hàn |
Băng thép của lò xử lý nhiệt - Stainless belt of degreasing and washing tank |
Bánh cam- hàng mới 100% |
bánh lái xe nâng steering wheel(part of fork lift) hàng mới 100%, 1bộ=1cái |
Bánh lăn của cầu trục - OVERHEAD CRANE WHEEL |
Bánh lăn-roller wheel |
Bánh lệch tâm vỗ giấy của máy bế (bằng sắt) - cam for side-lay. |
Bánh răng bằng thép hợp kim dạng phôi-FORGE MATERIAL 1S7-E5512-S01 |
Bánh răng làm bằng thép hợp kim bán thành phẩm-METALLURGY 5VT-E3324 0002F |
Bánh tải kim của máy gia công lỗ kim khâu mổ,bằng thép f1.2 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Bánh tải kim của máy khoan lỗ kim khâu mổ,bằng thép f0.8 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Bánh trượt hình chữ C - C-TYPE RAIL SLIDER WHEEL |
Bánh tỳ bằng sắt |
Bánh tỳ bằng sắt 0.9 |
Bánh xe bàn lừa máy may - Feeding steel 345 JA0992345-000 |
Bánh xe chân vịt máy may - Feed regulator #6300 (1 bo = 1 cai) |
Bánh xe máy may-, bằng sắt-SMALL ROLLER PRESSER ASSY J1213-0A |
Bánh xe máy may,bằng sắt - batch sell #6155 |
Bánh xe máy may-SMALL ROLLER PRESSER ASSY J1213-0A |
Bánh xe nhỏ máy may - batch sell #6155 |
Bao đầu lõi cáp(thép)AG0106400 |
Bao đầu lõi cáp(thép)AG50217FA |
Bảo hiểm ổ kim W254 (bằng sắt thép hợp kim) |
Bảo vệ Model : 309A14 hàng mới 100% bằng sắt |
Bát / LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt đèn/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt loa sau/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt loa trước/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát bắt/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
bát bơm xăng 50139-LEH2-B50 |
Bát cần tay nắm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát chắn bùn/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
bát chân chống 5014A-LEH2-B50 |
bát chặn xú páp 14150-GFY6-C00 |
Bát côn của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (502 44 04-02) |
Bát cửa gió hồi/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát đỡ bạc đạn (148-010.828) dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ bạc đạn càng cua 0-5/XDYK-QF150x400 dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ bạc đạn SXF1568A-1251 |
Bát đỡ bình dập lửa/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát đỡ FA261-0500-10M dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ lệch tâm A261-0500-10M dùng cho máy kéo sợi |
Bát đỡ suốt của máy kéo sợi |
Bát đỡ trục chính của máy kéo sợi |
bát động cơ phải 50105-LEH2-B50 |
bát động cơ trái 50106-LEH2-B50 |
bát gác chân phải 50701-LEH2-B50 |
bát gác chân trái 50702-LEH2-B50 |
Bát gắn cử chân vịt máy may - needle plate AB6050-021b |
Bát gắn khuôn ép tổng lực - before and after the charge plate LD-617 |
Bát gia cố/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giò heo phải bằng sắt của máy dệt , (mới 100%) |
Bát giò heo sau,bên phải bằng sắt của máy dệt , (mới 100%) |
Bát giò heo sau,bên trái bằng sắt của máy dệt , (mới 100%) |
Bát giò heo trước bằng sắt của máy dệt , (mới 100%) |
Bát giữ khoá cửa / LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giữ khoá cửa tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giữ khoá tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát giữ trục ngang máy cắt - main axis 229261A(1 Bộ=1 cái) |
Bát hãm cửa khách/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát nối tấm sàn trước/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát sắt 102.735 AD/MD 58/70mm |
Bát tăng đơ/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát tay kéo/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát tay mở cửa tài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát tay nắm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
bát thanh đỡ sàn sau phải 50115-LEH2-B50 |
bát thanh đỡ sàn sau trái 50116-LEH2-B50 |
bát thanh đỡ sàn trước phải 50113-LEH2-B50 |
bát thanh đỡ sàn trước trái 50114-LEH2-B50 |
bát thùng xăng 50128-LEH2-B50 |
Bát trượt máy ép tổng lực - skateboard superstructube LD-617-047 |
bát vè sau phải 50171-LEH2-B50 |
bát vè sau trái 50172-LEH2-B50 |
Bát/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bát/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Bầu cặp trục JOINT B-6 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Bầu Chứa dầu Nặng, P/N:337109102, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Bầu Chứa dầu Nhẹ, P/N:337111001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Bầu là mát dầu bôi trơn máy bằng thép HDSLDT657, dùng cho máy phun nhựa tạo hình |
Bẫy chuột bằng sắt(dạng cánh cung). hàng mới 100%. |
Bay răng cưa bằng thép không gỉ kích thước răng 10x10mm. Hàng mới 100% |
BC1D45916 - Kẹp bắt ống dầu phanh ra moay ơ trước phải |
BC1D56145 - Kẹp bắt ốp vành bánh sau |
Bệ dao có dao cắt biến dạng 1X LEFT + 1X RIGHT FML-A2 TRIM HEADS COMPLETE W/PROFILE NS-MACHPARTS |
Bệ đỡ = kim loại 6030391->402 &6030198 |
Bệ đỡ = kim loại 74201923 |
Bệ Đỡ 366-080 |
Bệ đỡ bằng sắt (Mounting Bracket Edge Spreader Drive Side Drawing: B1306201A)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Bệ đỡ bằng thép CAF92201062 (Dùng cho máy ép) |
Bệ đỡ bằng thép CAF92201068 (Dùng cho máy ép) |
Bệ đỡ bằng thép PALLET RESIN STAND FH000-123 |
bệ đỡ bằng thép -RHC ROLLER BASE 20*134.5*500 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép (bộ = cái) |
Bệ đỡ bằng thép. Part số: 735449. Hàng mới 100% |
Bệ đỡ khuôn bằng sắt (222-01-404 (lower pressure plate)) |
Bệ đỡ linh kiện của máy hàn, bằng thép |
bệ đỡ máy camera (working table aft-br300) |
Bệ đỡ máy phát điện dùng cho máy đóng cọc GENERATOR BASE |
Bệ đuốc hàn, L=80 mm, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Bệ giữ vòng bi dưới bằng thép của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Bệ giữ vòng bi trên bằng thép của máy lắp vòng bi cho vành xe model K01A-F |
Béc phun keo = thép-00715698 ,mới 100% ( phụ tùng máy đóng bao thuốc lá) |
Ben hơi bằng thép Air Pressure Cylinder MABR 100*80*40K |
Ben hơi máy IP- Cylinder csh-04-046 |
Bi (=sắt)52300-75170 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Bi (=sắt)52300-75190 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Bi bằng thép (BALL PLUNGER (56))( Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE) |
Bi bằng thép (BALL PLUNGER (81))( Linh kiện của khuôn:E12094-M0(VX9109)) |
Bi bằng thép (BALL PLUNGER (90))( Linh kiện của khuôn:E12085-M0 2(VX9109)) |
Bi bằng thép (để giảm ma sát trục quay của cụm đo nhiên liêu trong đồng hồ đo tốc độ xe máy). |
Bi bộ lọc dầu máy phát điện - valve plug 54587101 (Hàng mới 100%) |
Bi chặn dọc trục bằng kim loại, P/N: 0735.298.169 (Phụ kiện của xe tải MAN TGA 33.530, tổng trọng tải 33T), hãng SX: ZF, mới 100% |
Bi thép (STEEL BALL 0.3) |
Bi thép f17.5 STEEL BALL |
Bi thép loại phi 0.8mm, dùng để đánh bóng sản phẩm. |
Bình đựng nước soda hiệu ISI (loại 0.75L). Hàng mới 100% |
Bình phun kem tươi hiệu ISI 0.5 lít (hoạt động không bằng điện). Hàng mới 100% |
Bình phun kem tươi hiệu ISI 1 lít (hoạt động không bằng điện). Hàng mới 100% |
Bịt đầu ống Vesda bằng kim loại(25MM)Hàng mới 100% |
BMP-1: Miếng che bo mạch ( bằng sắt) ( Hàng mới 100%) |
Bô (ống giảm thanh) của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(505 41 79-01) |
Bộ bạc treo trục chính của máy chặt (22cm*13cm*23cm)=sắt, Mới 100% |
Bộ bánh tỳ chuyên dùng cho cầu trục Model: U-TL-100-Z1, 2 cái/bộ (Hiệu Aisaku co.,ltd) mới 100% |
Bộ bơm dầu H5150 (UNICORN) (bằng sắt thép hợp kim) |
Bộ cánh gió nguyên liệu bằng sắt (phụ tùng của máy phun cát) TB-8 |
Bộ chặn gió,model GFZ24( hợp đồng FCM11259R), hàng mới 100% |
Bộ chỉnh dao chuốt bằng thép-40x50x20mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80E122 Hàng mới 100% |
Bộ chuyển hướng, bằng thép ( hợp đồng FCM11259) phụ kiên của máy ép viên FCPM580 , hàng mới 100% |
Bộ con lăn sắt |
Bộ dẫn hướng bằng thép BYZ5-45-20-15 |
Bộ định vị , kẹp cố định 2 nửa khuôn ép 803 Cap, bằng bulong. bằng sắt |
Bộ định vị khối thẳng (POSITIONING STRAIGHT BLOCK SETS (31))( Linh kiện của khuôn E12138-M0 HORIZONTAL HOUSING PB-FREE) |
Bộ định vị và kẹp chặt khuôn-INTER LOCK -- (Hàng mới 100%) |
Bộ đo độ giày - Trans-tex 0243(BO=CAI) |
Bộ đỡ trục truyền động của hộp số máy sx hạt nhựa- Kneading block K45/5/36L- dài 36mm; d:56mm |
Bộ gá cánh quạt nguyên liệu bằng sắt (phụ tùng của máy phun cát) TB-22 |
Bộ gá đỡ phía trên ( bằng thép), hàng mới 100% |
Bộ gá lắp đặt bằng thép 230-700-0079R Hàng mới 100% |
Bộ giảm âm kiểu màng lọc, bằng thép ( (300*300*50)mm |
Bộ giảm thanh ( hợp đồng FCM11259R), bằng thép, hàng mới 100% |
Bộ hộp đựng đồ bằng thép. Hàng mới 100% |
Bộ kẹp Khuôn của máy ép viên-pttt cho máy chế biến thức ăn gia súc PM51SA-A411, mới 100% |
Bộ kẹp màng của máy đóng gói FALB-5040.Mới 100% |
bộ kẹp ống hoàn chỉnh P/N 9.7210-003 |
Bộ kẹp quai bằng thép đường kính 100mm-200mm gồm 05 chiếc/bộ (là thanh thép dài 200mm có kèm 01 bánh răng )- Feed unit (Inverter) |
Bộ khớp nối của máy nghiền ( hợp đồng FCM11259) , hàng mới 100% |
Bộ khớp nối, bằng sắt ( hợp đồng FCM11259) phụ kiên của máy ép viên FCPM580, hàng mới 100% |
Bộ khung bằng thép |
Bộ kiểm soát cúi sợi bằng thép mã 985500251051 dùng để báo đầy sợi trong máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
Bộ làm kín cơ khí bằng thép không gỉ ( bộ đã lắp ráp sẵn). |
Bộ lắp đặt bằng kim loại gồm: 04 vít và 04 móc để cố định bếp, Linh kiện bếp điện từ hiệu: Magic Flame, mới 100% |
Bộ liên kết giữa các vòng đệm của thiết bi khoan xiên-10145025 |
Bộ mâm cắt (gồm mâm và dao) của máy cắt dây đai - cutting die set 105 (1 bo= 1 cai) |
Bộ mẫu chuẩn độ nhám bề mặt là các miếng thép mẫu trên mỗi miếng thể hiện độ nhẵn khác nhau làm chuẩn để đo độ nhám cho các phương thức gia công trên các vật liệu phụ kiện:hộp đựng, bộ bảo quản, code:2746101, hãng sx: Horex, mới 100% |
Bộ móc kéo dùng để móc các các vật (1 bộ gồm 12 móc) Hàng mới 100%. |
Bộ mũi khoan (Mới 100%) |
Bộ nan hoa của rọ ly tâm FC1200 loại 1002A00043 làm bằng thép mới 100% |
Bộ nắp hầm bằng thép-Acces hatchFOSH-D01-D24P-P (Oval-Swing type)SS400 |
Bộ nắp hầm bằng thép-Slop tankFOSH-D07-D11P-P (Oval-Swing type)SS400 |
Bộ nhông bằng sắt - BEVEL GEAR - KGEASK1.5-3030-15 - Hàng mới 100% |
Bộ phận (bằng thép bảo vệ thanh trượt của máy doa (1 Bô?= 1 chiê´c) STORK250 |
Bộ phận băng truyền: Giá đỡ hình chữ T bằng thép, Part: 00A015W. Mới 100% |
Bộ phận cố định vải bằng sắt của máy cắt vải bằng tia laser |
Bộ phận của cửa lưới chống muỗi: Bộ chỉnh lò xo bằng thép loại M (gồm lò xo, phụ kiện nhựa và ốc vít), mới 100% |
Bộ phận của máy nhỏ keo (bằng thép) kích thước 300*450*20mm |
Bộ phận của máy sản xuất mếch vải không dệt : trục cuốn vải bằng thép, phi (5-15)cm, dài 2,4m, hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Bộ phận cung cấp dây hàn (mới 100%, bằng thép) |
Bộ phận dẫn hướng bằng thép (Chain guide). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Bộ phận đỡ nhánh phục vụ trong công tác hàn, L=80 mm, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Bộ phận đóng dấu trên sản phẩm (MARKINGMAN), bằng sắt |
Bộ phận giảm lực căng cho sản phẩm PS 204, chất liệu bằng thép, một bộ gồm 1 thanh trên và 1 thanh dưới. |
Bộ phận giữ xoay phục vụ trong công tác hàn, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm 10142,dùng trong máy cắt tuốt (1 bộ=4 cái) |
Bộ phận lấy nhãn = thép |
Bộ phận nâng đinh tán trong máy quấn dây thép |
Bộ phận thoát khí cho sàng làm nguội lò nung clinker |
Bộ phụ kiện để lắp ráp ma nơcanh gồm : khớp tay, khớp chân, khớp cổ tay, khớp bụng, chân đế bằng kim loại mới 100%, do TQSX |
Bộ quả lô cuốn ống cho ống thép không gỉ 17.3 và phụ kiện bao gồm: quả lô 2 chiếc, dưỡng đo quả lô: 1 chiếc |
Bọ SắT BấM DÂY ĐAI - IRON CLAMP W=16mm (1608 25KG/BAG) |
Bộ sắt đỡ mặt kính của bếp từ, Linh kiện bếp điện từ hiệu: Magic Flame, mới 100% |
Bộ tăng cường áp lực máy thành hình thổi khí- Booster yn3-250-a(bo=cai) |
Bộ tăng sên bằng thép không gỉ PT206B0002 |
Bố thắng máy may, bằng sắt - brake shoe JSM-27A |
Bố thắng máy may, bằng sắt - clutch liningjsm-29A |
Bộ thanh gạt nước máy chà sàn (thép), hàng mới 100%, hãng SX Nilfisk |
Bộ thanh trượt bằng sắt-(511284) SLIDE PLATE AND COBEL LINER |
Bộ then cài (bằng sắt) |
Bộ thử đầu ren bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100%, 01 bộ gồm 02 chiếc NO-GO FOR C#14 M48x4.0-8g |
Bộ tiếp điểm |
Bộ trục dẫn hướng bằng thép của máy quấn dây đồng (hàng mới chưa qua sử dụng, hàng tháo rời đồng bộ gồm): |
Bộ trục keo, bằng sắt Gluing Roller KPL Tellung 1.2 mm Brandtla 2-006-80-3330 dùng cho máy dán nẹp cạnh bàn, trong chế biến gỗ công nghiệp |
Bộ trục ren AX843 bằng kim loại, mới 100% |
Bộ vật tư phụ trợ cho Node truyền dẫn IP (vật tư lắp đặt, hệ thống nguồn), (Hàng gửi kèm FOC) |
Bộ vỏ con lăn của máy nghiền than,(Roller Tires)UM35.5vật liệu: Thép. hàng mới 100%. |
Bộ vỏ hộp số1G840-04026 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Bộ vòng bích loại CDSV/TA250 - VL: thép |
BOBIN (RU LO) bằng thép dùng quấn dây cáp điện kích cỡ 600mm (Hàng qua sử dụng còn 95%) |
Bọc bảo vệ dây ga bằng thép - PXXG1220. Mới 100% |
Bọc cúc bằng sắt (mới 100%) |
Búa thép cầm tay, Model: PH45-323, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Búa thép cầm tay, Model: UD5-2, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Bục nhẩy xuất phát bằng inox dùng trong bể bơi model SP-02 . Hàng mới 100% |
Bưởng của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (575 82 59-01) |
BV6P7K391AD - Giá đỡ dây số |
BV6P7K391BD - Giá đỡ dây số |
C20225746 - Kẹp bắt bạc chắn mỡ bán trục |
Cái giảm ống sắt 342716-0203;REDUCER 6-8 |
Cái giảm ống sắt 342716-0209;REDUCER 8-12 |
Cái giảm ống sắt 342716-0210;REDUCER 6-12 |
Cái giảm ống sắt 342716-0211;REDUCER 12-14 |
Cái kẹp bằng kim loại 10 1/2`` |
Cái kẹp phía sau bằng sắt của máy ghép cảo (dùng trong nganh go) (120 x 90mm) mới 100% |
Cái kẹp trái bằng sắt (pttt cho máy cắt gạch) |
Cái kẹp vít của bơm chất lỏng PN158361 hàng mới 100% |
Cái móc -KTCF-040130 - Hàng mới 100% |
CáI nạo xỉ nhôm, bằng thép, cho máy đúc nhôm |
Cái sừng trâu máy ép, bằng sắt -hook driver MS01A0611 |
Cam M3D785, dùng làm khuôn định hình sản phẩm trục truyền động M3D785. |
Cam M3G090, dùng làm khuôn định hình sản phẩm trục truyền động M3G090. |
Cán cây lau nhà bằng thép có thể thay đổi chiều dài 58 đến 98cm, đường kính 2,5cm phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03516-20) |
Cán cây lau nhà dài78cm, đường kính 2,5cm bằng thép phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08900-20) |
Cần chỉnh góc - FW12GJ56096 - ANGLE KNOB JIG |
Cán chổi quét Mã hàng HSD 120 bằng thép,hàng mới 100% |
Cần chốt máy cắt 623KT-7 (bằng sắt thép hợp kim) |
Cán chùi kênh sinh thiết - FW12GJ56930 - TOOL J56930-1 |
Cán dao cắt bằng kim loại (8*8*150)mm |
Cần điều khiển (=sắt)5T05131115phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Cần gạt (=sắt)52200-17122 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Cần gạt (lái) (=sắt)52500-17810 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Cần gạt bằng sắt (JA385116A4) (Phụ tùng cho máy phun ép nhựa. Hàng mới 100%,NSX Sumitomo) |
Cần gạt cám, bằng thép ( hợp đồng FCM11259) phụ kiên của máy ép viên FCPM580 , hàng mới 100% |
cần gạt điều khiển, chất liệu sắt (Operating Lever)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Cần gạt nước bằng sắt, mới 100% |
Cần gạt sợi - TRAVERSE SET - Mới 100% - Phụ tùng máy quấn sợi |
Cần giật chỉ máy may - moving knife link B2418-280-000 |
Cần kéo căng (Bằng thép) - SPACER |
Cần kẹp liệu (Crane) (phụ tùng của máy kéo dây) mới 100% |
Cần móc (L20cm) ( hàng mới 100%) 1618H-24 WEIGHT LEVER ROD |
Cần nối dẫn hướng bằng sắt A20-131001 (pttt cho máy cắt gạch) |
Cần nối lưỡi cắt trên EX5214 (bằng sắt thép hợp kim) |
Cần nối ổ móc dưới EX5214 (bằng sắt thép hợp kim) |
Cần nối thanh chuyền H5100 (bằng sắt thép hợp kim) |
Cản sắt 90458-0495; Handle, Int. Thread, No. WN 561 E 50-M6 |
Cán thuôn (lớn) - FW12GJT5131 - TAPER SHAFT(L) JT3117-5 |
Cán thuôn (nhỏ) - FW12GJT5204 - TAPER SHAFT(S) |
Cần xiết = thép |
Càng chữ A xe 7 chỗ, hàng mới 100% |
Càng cua máy tán nút bằng sắt- EYELETING KA-101-015 (Hàng mới 100%) |
Càng cua tỉa biên-TRIMMING MACHINE PLATE TY-202 NO:34 |
Càng I (rô tuyn trụ) xe 7 chỗ, hàng mới 100% |
Càng ninox cố định 6-6278-Ford, mới 100% |
Càng ninox xoay 6-6279-Ford, mới 100% |
Càng trượt (bằng thép) - hàng mới 100% |
Càng xe nâng-Fork 1600mm |
Cánh gạn cám, bằng thép, phụ kiện máy ép viên .thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
Cánh gạt |
Cánh khuấy bằng thép (dùng cho bộ khuấy cho bồn bể trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100% |
Cánh khuấy chì lỏng P/N 32617 (phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%) |
Cánh khuấy dầu |
Cánh quạt (=sắt)5T05166193phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Cánh quạt nguyên liệu bằng sắt (phụ tùng của máy phun cát) (1SET= 8PCS) TB-4 |
Cánh quạt trong máy bơm , bằng inox, dùng trong dây truyền sx mì chính |
Cảo bằng sắt dùng để kẹp gỗ |
Cáp liên động giữa hai máy cắt hạ thế loại 1SDA038329R1 |
Cầu thang |
Cây bằng inox dùng mở nắp hộp đựng keo |
Cây cào làm vườn (SERIA, dài 24cm) |
Cây chấm cực bằng thép (C-X-2 TIP) |
Cây chổi quét bằng kim loại, 27359637 |
Cây đẩy nguyên liệu(linh kiện máy tarô) - PUSHING TUBE |
Cây kẹp đầu tay cầm |
Cây nhặt rác dài 80cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03567-20) |
Cây sắt - ROCK ROD |
Cây sắt (Linh kiện của máy tarô) -MAIN SHAFT |
Cây sắt đẩy nguyên liệu - PUSH ROD |
Cây treo thùng giặt kim loại phi 4*560mm |
Chân bằng sắt OS-28, phụ tùng của đầu phun xịt áp lực cao, mới 100% |
Chân đế ( sắt ) |
Chân đế 35500192, hãng sx ASCO, hàng mới 100% |
Chân đế bằng sắt (517-207-4) |
Chân đế bằng sắt của xe đẩy 54042-02-02-03. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Utech Inter |
Chân đế bằng sắt của xe đẩy Y261J07-01. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Utech Inter |
Chân đế bằng sắt, loại ECE-310, dùng cho máy tiện. |
Chân đế chống rung (A FIXER SYSTEM VIBRATION FLAT LP-12) |
Chặn lò xo sốca nô Ya 85Hp bằng sắt , 688-45634-00 - Hàng mới 100% |
Chân máy sau xe 7 chỗ, hàng mới 100% |
Chân máy trước phải xe tải, hàng mới 100% |
Chặn phớt trục chính bằng thép (Part 10035) |
Chân tủ lạnh bằng thép không bánh xe (l132xw105xh125)mm |
Chân viền- KICK PLATE ( Hàng mới 100%) |
Chân vịt của máy may - Inner pressure foot #0302-2.8B |
Chân vịt của máy rút mũi- Presser foot(inside)(#10) MS1045001 |
Chân vịt máy may - Intermediate presser A 40023632 |
Chân vịt máy may - presser foot MS03A1256 |
Chân vịt máy may,bằng sắt - Presse foot 56-MS1050 |
Chậu thép không rỉ- Stainless Trough BZ100 (dt : 12lit ) |
Chày cối cắt của máy lồng cán ZKCD-LC54-P5.00-W5.00-T15.4-K0 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Chày cối của máy dập bằng thép MST15-MST22 (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Chày cối của máy dập bẹt EM10 12.7ì13.0ì24 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Chày dập ( phụ tùng máy dập nóng ) |
Chày dập bằng thép SPRL13-80-P9-W5-R1-TKC-SKC |
Chén cổ bằng thép hợp kim bán thành phẩm-FORGE MATERIAL F6171-515-S01 |
chén côn cọc lái 53211-GFY6-C00 |
chén côn dưới 53212-2L50-011 |
chén côn trên 53211-GFY6-940 |
chén côn trong dươi 53212-2L50-C00 |
chén côn trong dưới 53212-2L50-C00 |
Chén đựng dung dịch sát khuẩn Spint lamps (kích thước: 9 x 7cm) (Dụng cụ nha khoa/y khoa, dụng cụ cầm tay; chất liệu: thép không gỉ (Inox), hàng mới 100%; NSX: PRIME) |
chén ổ bi dưới 50301-GLM0-C00 |
chén ổ bi dưới 50301-KGN7-C00 |
chén ổ bi trên 50302-2H68-C00 |
Chi tiết kim loại bằng thép, (dùng để giữ chi tiết nhựa khi lắp ráp), đường kính trong: 7mm, đường kính ngoài: 9mm, dài: 2.8mm, hàng mới 100% |
Chi tiết kim loại,bằng thép (dùng để giữ chi tiết nhựa khi lắp ráp), đường kính trong: 5.6mm, đường kính ngoài: 8mm, dài: 8mm, hàng mới 100% |
Chổi đánh bóng ( bằng thép) / WHEEL BRUSH |
Chống rung bằng thép cho dây dẫn( gồm 685 cái), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Chống rung bằng thép cho dây tiếp đất( gồm 159 cái), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Chóp kim loại dùng trên máy bay .Hãn SX:AJWALTER(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Chốt cắm jig ( bằng thép), hàng mới 100% |
Chốt cắm jig (bằng thép), hàng mới 100% |
Chốt chặn bằng thép housing no.2 nc2-06 |
Chốt chặn bằng thép kyb-10 |
Chốt chặn bằng thép nc-15200-003 |
Chốt cửa bằng thép dùng cho máy giặt công nghiệp (hàng mới 100%) |
Chốt dẫn hướng của máy gia công trung tâm nc-15200-001 |
Chốt đẩy sản phẩm trong khuôn ,bằng thép hình tròn có kích thước ( ỉ2,5 * 200)mm |
Chốt đẩyy bằng sắt (JA380086A4) (Phụ tùng cho máy phun ép nhựa. Hàng mới 100%,NSX Sumitomo) |
Chốt đệm lót cao su -bolt buffer HF-2050V-15 |
Chốt gài (GSV Pin) bằng sắt |
Chốt gài (Zafira 3470 Pin) bằng sắt |
Chốt giữ xi lanh phanh |
CHÔT HãM CáNH CƯA TRƯƠC |
Chốt hãm cánh cửa trước |
chốt khóa 77235-KGC4-E00 |
chốt khóa 7723A-ALD9-BA0 |
Chốt kim loại (56AA4140) |
Chốt kim loại (A-SS-N-440-14-332) |
Chốt lõi cáp (thép) AN1E002FO |
Chốt mở nắp bình xăng-ET1156860-EV24FH1 |
Chốt Nắp Thanh sắt của máy dệt (4cmx8cm), (mới 100%) |
chốt nối dây đai bằng thép không gỉ |
Chốt Piston bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (505 29 71-01) |
Chốt xi lanh của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 66 56-01) |
Chuỗi đỡ cáp quang ADSS .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi đỡ cáp quang OPGW .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi néo cáp quang ADSS .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi néo cáp quang OPGW.Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Chuỗi néo đôi dùng để néo cáp quang ADSS có khoảng vượt 100m va đường kính cáp 12.8mm, model: SAAN 1330 010-B-01, 1 bộ gồm 2 dây lót và 2 tay néo bằng sắt, hàng mới 100%. |
Chụp bảo vệ mô tơ bằng thép |
Chụp cách điện bằng plastic-Proximity Switch(E2E-X1R5F1) (linh kiện thay thế cho máy tiện CNC) |
Chụp đầu dây điện bằng thép đường kính 20mm, chiều dài là 300mm |
Chụp đèn xe tải , mới 100% |
Chụp quậy dầu bộ lọc dầu máy phát điện - paring chamber cover 54579702 (Hàng mới 100%) |
Chuyển hướng đai bằng thép Pn 22600 |
Clip bắt ống dầu phanh ra moay ơ trước phải |
CLIP DàI ĐóNG TRÂN LÊN NóC |
CLIP ĐóNG TRÂN XE |
Clip gài dây số bằng sắt |
Clip lắp bumper sau vào gầm xe |
Clip-997093250-EV24FH1 |
Clip-B21434C10-EV65FH1 |
CLOSURE - Bản lề bằng thép ( 2 bản lề trong + 2 bản lề ngoài )/ Bộ - hàng mới 100% |
Cơ cấu nối bằng sắt của xe đẩy Y261J08. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất utech inter |
Cò chỉ máy may - rotating hook opener AB6016-0A |
cổ dê 19411-KNBN-C00 |
cổ dê ống hút 17256-KGBG-C00 |
Cổ đổ dầu = kim loại / 201-60-12171 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Cổ góp điiện. phụ kiệng cho tang quấn cáp.(30A x 6P) hiệu "endo"(bằng sắt) |
Cổ hút không khí = kim loại / 6261-11-7210 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
cò khuôn (mould trigger, qui cách : GH-320F, dùng trong khuôn sản xuất) |
Cò mổ vòi phun chất liệu sắt code: 2781363, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Cò mổ xả chất liệu sắt code: 3202797, hàng mới 100%, hãng sx: Costex, phụ tùng xe tải Volvo 40 tấn |
Cổ ống đèn bằng sắt ( dùng cho đèn bàn ) . Không hiệu |
Cốc băng thép có gắn trục dùng cho máy kiểm tra độ nhớt của dầu, loại VT-04F; OE-06100-002-YA. Maker: RION |
Cốc chứa mẩu bằng thép không gỉ TE80 Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Cốc đo tỷ trọng(bằng thép không gỉ)dung tích 100ml dùng đo độ nhớt của men(dùng trong phòng thí nghiệm)-Density cup V,100ml,Weight 200g |
Cốc đựng bằng thép EA991KS-2 |
cốc múc sơn bằng thép SW-M có quai loại sw-m |
Cọc tiếp địa bằng thép mạ đồng 5/8""x10, GRCBUT 5810, mới 100% |
Cối đột bằng thép EHDR20-30-P9.32-W5.32-R1.16 |
Con chạy (bằng thép, 1 bộ gồm: 1 con chạy số 1, 1bulông số 4, 1 đai ốc số 5), hiệu DAIFUKU, hàng mới 100% |
Con đội của thanh kẹp giấy (bằng thép) của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Côn hãm đầu trục mã 035081571400 bằng thép, dùng để phanh trục bông trong máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
Con lăn |
Con lăn (chất liệu sắt) DY10125M, DY10150M( dùng cho băng tải loại 6,30,40 tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp). Mới 100% |
Con lăn (chất liệu sắt) DY12200M( dùng cho băng tải loại 50,60 Tấn trong hệ thống xử lý tái chế tro bay của doanh nghiệp). Mới 100% |
Con lăn / Deflection roll D=275.5.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Con lăn / Free wheeling AV D=50 with reversing lock.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Con lăn = thép |
Con lăn bằng kim loại |
Con lăn bằng kim loại, Bench inspection rollers |
con lăn bằng sắt (Fixer Bow Roll (Mount Hope))Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Con lăn bằng sắt(Bail roller)-phụ tùng máy quấn sợi Mới 100% |
Con lăn bằng sắt(Winding R/O) - Mới 100% |
Con lăn bằng thép |
Con lăn bằng thép / Roller (P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%) |
Con lăn bằng thép 139/30X28 KPL. PP A45-STEEL-ROLLER 139/30X28 KPL. PP A45( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Con lăn bằng thép D=125X35 125/35/31-ROLLER D=125X35 VULKOLLAN VK L 125/35/31( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Con lăn bằng thép THK CF18-A |
Con lăn bằng thép THK CF18-A, mới 100% |
Con lăn bằng thép, đường kính: 6 cm( bộ phận của băng tải sản xuất tấm lợp). Hàng mới 100% |
Con lăn băng truyền bằng sắt ( D57S-8-405, phi 150mmx 320mm) |
Con lăn chặn Keg bằng thép: Part No TI0867050019, hàng mới 100%, hãng sản xuât KHS. |
Con lăn dẫn hướng ( bằng thép), hàng mới 100% |
Con lăn dẫn hướng bằng thép Kí hiệu B-600.hàng mới 100% |
con lăn dẫn sợi bằng sắt - DANCER ROLLER(AL) F99*13Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
con lăn dẫn sợi bằng thép -O.T ROLLER phi 105.2x17 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
con lăn dẫn sợi bằng thép -RHC CAPSTAN ROLLER 121*120 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
Con lăn dẫn sợi, phi 44mm, dày 12mm - THREAD GUIDE ROLLER - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi |
Con lăn dạng tròn (bằng thép)-4H902987 |
Con lăn đầu máy cắt của máy cắt |
Con lăn đỡ khuôn của Máy Dập bằng thép ( Pascal Pre-Roller : PRA2-450 ) |
Con lăn đục lỗ cho máy tạo hình chụp đèn |
Con lăn dùng để lăn bụi model S-1000, bằng thép không gỉ, mới 100% |
Con lăn hộp số AW6277G (7.04 x 10 x 16.5) bằng thép. Hàng mới 100%..Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Con lăn khung A bằng thép. Hàng mới 100% |
Con lăn kim loại 2-3019013 |
Con lăn kim loại 2700693 |
Con lăn loại 40 với Thanh chính bằng sắt bọc nhựa và đường lăn; mới 100% |
Con lăn sắt |
Con lăn sắt 1036623-0000; Guide roller |
Con lăn sắt 1036623-0000;Guide roller |
Con lăn sắt 2867944-0000; ROLLER |
Con lăn sắt 2897136-0000; ROLLER |
Con lăn sắt 2921575-0000; ROLLER |
Con lăn sắt 2921681-0000; BENDING ROLLER |
Con lăn sắt 2963237-0000;Roller |
Con lăn sắt 321576-0167; Cam roller, 12x32x15 mm |
Con lăn sắt 321576-0167;Cam roller, 12x32x15 mm |
Con lăn sắt 321576-0260; Cam roller, 20x47x25 mm |
Con lăn sắt 321582-0165; Cam roller, 12x30x40 mm |
Con lăn sắt 321582-0212;Cam roller, 16x35x52 mm |
Con lăn sắt 36953-0007; Roll |
Con lăn sắt 752140-0000;COUNTER ROLLER |
Con lăn sắt 752637-0002; BENDING ROLLER |
Con lăn sắt 90083-0054; Cam roller, 10x26x32 mm KR26-PP-RR |
Con lăn sắt 90083-0054;Cam roller, 10x26x32 mm KR26-PP-RR |
Con lăn sắt 90083-0055;Cam roller, 15x35x19 mm |
Con lăn sắt 90191-0070; Roller, No. IR 25 MKG/INOX |
Con lăn sắt 90457-0128; Clamping Roll |
Con lăn sắt dùng cho máy làm Pvc - Mới 100% ( Steel roller #120-LOGO Q -245x1635mm) |
Con lăn sắt1036623-0000; Guide roller |
Con lăn sắt1346988-0000; Roll |
Con lăn sắt2832867-0000;ROLLER |
Con lăn sắt3093267-0000; Roller |
Con lăn tạo hình - ROLLER ELABANA (HMT) |
Con lăn tạo xoắn dây cáp |
Con lăn thép EA-10-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Con lăn tròn CAM FLOWERPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Con lăn tròn ROLLER,215Phụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Con lăn trục chậm AW6283G (22.06 x 32 x 45) bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Con suốt chỉ(sắt)-SPOOL 1/2 |
Con suốt chỉ(sắt)-SPOOL 14MM |
Con suốt chỉ(sắt)-SPOOL 9/16 |
Côn trong của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 14 49-01) |
Côn trong của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 14 49-01) |
Con trược của thanh dẫn bằng sắt của máy dệt kim-SLIDER GUIDE |
Con trượt bằng thép để lắp cáp điều khiển trượt trong máng chữ C dùng cho cầu trục Model: KY-BC3525 (Hiệu THAC co.,ltd) mới 100% |
Con trượt bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100% ( WG3B) |
Con trượt nghiêng của khuôn đúc nhựa bằng thép SCZN16-0 |
Công cụ bằng thép dùng để giữ đè răng cưa dây kéo(101-1-27) , hàng mới 100% |
cônhiê (loại 67616)dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê (loại 67622)dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê (loại 67635)dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê (loại 67645)dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiê (loại 67670)dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
cônhiêdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Contact Disk Đĩa ốp bằng sắt |
Cốt bằng sắt cho kẹp thép 2 tấn |
Cốt bằng sắt cho kẹp thép 3 tấn NVC-N |
Cốt bằng sắt cho kẹp thép 5 tấn 9-1 |
Cột báo mức hóa chất trong thùng chứa (băng thép) LA7A-0 CTOC 500L |
Cốt quả đào bằng sắt dùng cho máy dệt, (mới 100%) |
Cross clamp Kẹp bằng sắt |
Cữ chặn bằng thép-10x16x25mm (PTTT máy cắt dập) 71168286XYY Hàng mới 100% |
Cử của máy may trụ( thước đo điều chỉnh cự ly máy may)-Guide K2C-FT2 |
Cử máy may - BINDING TOOL 26MM |
Cử máy may - GUAGE MG100 |
Cử máy may - GUIDE K2C-FT2 |
Cửa cấp gió điều hoà bằng thép đường kính 250mm, dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà. Hàng mới 100% |
Cửa chớp bằng tôn dài 2000mm, rộng 900mm, được sử dụng trong các toà nhà cao tầng. Hàng mới 100% |
Cửa điều chỉnh lưu lượng gió điều hòa bằng thép kích thước 1100x400mm |
Cửa gió điều hòa bằng thép, kích thước 600x600mm |
Cửa gió điều hòa gắn trần bằng thép, kích thước 600x600mm |
Cửa kiểm tra bằng thép của cửa điều chỉnh gió điều hòa kích thước 400x400mm |
Cửa sổ đầu dò hồng ngoại |
Cục căn bằng (bằng kim loại) |
Cùm bằng thép |
Cùm dầm bằng thép 22mm, 42mm |
Cùm dầm bằng thép 28mm |
Cùm dầm bằng thép SGTB-B1 |
Cùm giàn giáo bằng thép CP-2 |
Cùm giàn giáo bằng thép CP-3 |
Cùm giữ còi hú bằng sắt |
Cùm giữ ống bằng sắt |
Cùm giữ trục cuốn cáp bằng sắt |
Cụm kẹp cơ khí- Hàng mới 100% |
Cùm nối thanh chữ U bằng thép 70*40 |
Cút nối ống hồ bằng Inox dùng nối ống hồ với van cấp hồ |
Cút sắt đường kính 15mm. Hàng mới 100% |
CUTTER VMC - 1100 - Đầu kẹp mũi khoan (sắt) |
D06142235 - Kẹp sắt |
D35042239 - Kẹp ống bằng sắt |
D35441673 - Đai buộc |
D65142631C - Kẹp sắt |
Đá màI bằng sắt - SKIVING ROLLER STAINLESS KM-76 (Hàng mới 100%) |
đà trên- UPPER BEAM ASSY ( Hàng mới 100%) |
Đâ`u chia khi´ bă`ng the´p không gi? co´ van lo xo điê`u khiê?n P/N:3408A84 HSX:MCMASTER CARR. Mơ´i 100% |
Đai bắt vào thùng xe-Ranger-UR5665760A |
đai bình dầu dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
đai bình hơidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
đai bình nước phụdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đai giá đỡ ống xảdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đai giữ bình dập lửa loại 125,200,225lb, mã hàng 06-235317-001,Hãng sx KIDDE |
Đai kẹp bằng thép / 2086054J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2094579 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2162212 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2286978J - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
đai kẹp giữ tay quay con đội-0261-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Đai kẹp kim loại (1W-9168; 5P-4869; 8N-0879; 8T-6726; 1W-9167; 144-3517) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (1W-9169; 180-3007) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (2S-2053(; 8S-0023() Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (325-6994; 325-6995) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (3N-8468E) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (4E-5984) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (4W-3034; 9N-2039) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại (8N-0879J) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đai kẹp kim loại, 1893620J. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đai kẹp kim loại, 8S0023(. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đai kẹp kim loại, 8T4984J. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đai kẹp Kl(VOE11059297)/Pt ô tô volvo A35D |
Đai kẹp Kl(VOE11062350)/Pt ô tô volvo A35D |
Đai kẹp máy làm chín Clamps B100-BA035 |
Đai kẹp nhỏ bắt ống đổ nhiên liệu vào bình |
Đai kẹp ống bằng sắt (FILTER ELEMENT (EHM15R10A)) |
Đai nối ống hiệu Panasonic WN3700-8 |
Đai xiết ống bắng sắt (FLANGE AND FIXING BAND(OMC-023-1) ) (1 chiếc / bộ) |
Dẫn hướng bằng thép PCD-400-006, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Dẫn hướng ga lê đỡ xích bằng kim loại / 6Y8037H - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Dao cắt hoa văn 22.5MM(YS04-01) ; 25MM(YS04-01)/PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn 25mm(Ys-04-2) ; 22.5MM(YS04-02)/PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn YS-04 25mm; 22.5MM(YS04)/PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn/*PATTERN WHEEL |
Dao cắt hoa văn/PATTERN WHEEL |
Dao cắt vải 45 |
Dao cắt vải 55 |
Đầu bằng thép được lắp vào bánh răng của môtơ định hướng máy mài |
Đầu bảo vệ ren của thiết bị khoan xiên - 10172491 |
Đầu bịt cho ống đốt mẫu bằng sắt. P/N: Q11034. hàng mới 100% |
Đầu bịt đặc bịt ống bằng thép (D32mm)(Hàng mới 100%) |
Đầu bịt máng cáp(W1200*H100) |
Đầu bịt máng cáp(W1200xH100) |
Đầu bịt máng cáp(W300) |
Đầu bịt ống bằng thép(D50mm)Hàng mới 100% |
Đầu bịt thanh đỡ máng cáp 1/2"*3000L |
Đầu bịt thanh đỡ máng cáp 3/8"*3000L |
Đầu bọc dây (thép) AQ4V004FO |
Đầu bọc dây(thép) AL21387FO |
Đầu bọc dây(thép)NT0044AZO |
Đầu bọc dây(thép)YB1007CFO |
Đầu bôi keo chất liệu bằng thép (Model:26-53600) (0.6mm x 6.mm)(Hàng mới 100%) |
Đầu búa máy |
Đầu cân sửa đá mài (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Đầu cào cỏ 30cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03101-20) |
Đầu cào cỏ 77cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03107-20) |
Đầu cặp của máy phay : CENTER SHANK BT3404275 |
Đầu cắt gạch inox bằng tia nước cao áp 30x3" (pttt cho máy cắt gạch) |
Đầu chia men bằng thép của súng phun men |
Đầu chụp cho máy CNC 11244RA(MA) |
Đầu cố định xi lanh, mã 870130244 |
Đầu của bình phun kem tươi ISI. Hàng mới 100% |
Đầu dẫn cám |
Đầu dẫn dây cho máy Mitsubishi ký hiệu M132/0.205, dia.0.205mm |
Đầu dập đai ốc - TUBE HEAD |
Đầu đẩy nhôm vào khuôn đúc, phi 70, bằng thép phi 70 6R341006. Hãng sản xuất: Toshiba machine Japan |
Đầu định vị khoảng cách bằng thép của piston dùng cho máy đúc DHS-T |
Đầu đo bằng thép ZS527 (của thiết bị đo chiều cao) |
Đầu đỡ băng truyền (JY-2044C) (Màu bạc) - Hàng mới 100% |
Đầu đỡ băng truyền (JY-2044D) (Màu bạc) - Hàng mới 100% |
Đầu dò biên TME-420 máy phay/MECHANICAL EDGE FINDER |
Đầu dồn bằng thép dùng cho máy tiện ren, mới 100%, 01 bộ/02 mảnh 50 DIA.106 |
Đầu ép dây sx biến thế trung tần |
Đầu gắn dao của máy cắt vải (bằng kim loại) |
Đầu giao nhau máng cáp bằng thép(St,W300xH100x2.3t) |
Đầu hút bằng thép không gỉ KT: 30x30x50mm; linh kiện của máy sản xuất phím điều hướng của điện thoại di động |
Đầu hút bụi |
Đầu hút khí chân không ZPT04US-A5 |
Đầu hút khói hàn bằng kim loại(WSD81,phi 250,150mm)Hàng mới 100% |
Đầu hút SP cảu máy SMT bằng thép.(hút bằng hơi,hoạt động kiểu pistons) |
Đầu kẹp bằng sắt dùng cho bình ắc quy, mới 100% |
Đầu kẹp bằng thép hợp kim |
Đầu kẹp của máy cắt chốt - Clip head |
Đầu kẹp đá ngón 15015754(phụ kiện thay thế của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén) |
Đầu kẹp dạng mặt bích cho thiết bị bảo vệ quá áp (Safety head 0808.SRB7RS.050.40 EE) |
Đầu kẹp dụng cụ bằng thép cho máy gia công đầu xy lanh xe máy, loại TC20-U5/8 |
Đầu kẹp dụng cụ cắt dây buộc bằng thép-12x3x10 110-10006 |
Đầu kẹp giấy (bằng thép) của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Đầu kẹp mũi khoan kim loại bằng thép fdc-03509aa |
Đầu kẹp phôi,nối phôi của máy tiện tự động bằng thép kt (5*0.5)cm |
Đầu kiểm tra lực xoắn của vít bằng sắt 1/2 T-20 |
Đầu kiểm tra lực xoắn đinh vít bằng sắt (1*4*40)mm |
Đầu kim đo của máy không gian 3 chiều làm bằng thép DK1.5 L5 |
Rãnh trượt trái máy ép tổng lực - two-track skateboard LD-617-050 |
Ray cửa cuốn chống cháy bằng thép (cao 3m x dài 100mm).Hàng mới 100% |
Ray dẫn hướng / Return rail.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Ray dẫn hướng bằng thép VCB 24KV, MC0606-P2 |
Ray thẳng của dây truyền sơn ( bằng thép), hàng mới 100% |
REFINER SEGMENTS, ROTOR 63 x 39 x 43 CM Đĩa nghiền động bằng sắt ( 1 Bộ = 1 Cái |
Đầu nối (thép) One Touch Fitting |
Đầu nối bằng sắt FITTING (Hàng mới 100%) |
Đầu nối bằng thép của máy mài (W1.5cm*6cmL) |
Đầu nối bằng thép dùng để nối máng chữ C dùng cho cầu trục Model: KY-BC3300 (Hiệu THAC co.,ltd) mới 100% |
Đầu nối cốt cáp thép S421T 1 inch, 1035045 Hàng mới 100% |
Đầu nối hình chữ C - C-TYPE RAIL CONNECTOR |
Đầu nối hơi (thép) Compact One Touch Fitting |
Đầu nối Máng cáp dạng khuỷu bằng thép(St,W1200xH100x2.3t) |
Đầu nối máng cáp hình chữ H 100mm(H:100) |
Đầu nối ống dẫn khí #6 (AIR JOINT##6)-bằng sắt |
Đầu nối trục và xy lanh bằng thép / 120-3 - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công, mới 100% |
Đầu ống nhỏ nhựa chuyên dụng bằng kim loại (MUSASHI) SN-20G-LF-40L dùng trong công xưởng |
Đầu phun bằng kim loại sắt mạ dùng cho vòi phun nước. dài dưới 35cm. |
Đầu phun cho trục vít phi 20 bằng thép dùng cho máy ép nhựa (A32109-01) |
Đầu phun cho trục vít phi 28 bằng thép dùng cho máy ép nhựa (P3A03256-01) |
Đầu phun cho trục vít phi 32 bằng thép dùng cho máy ép nhựa (A31835-01) |
đầu phun có gắn van bi , bằng thép-Dosing pot mounted with 1 ball valve, steel |
Đầu phun của máy phun keo Fuji AA05600(đường kính 0.4 mm)Hàng mới 100% |
Đầu phun của trục xoắn vít chất liệu bằng thép (D40) (Hàng mới 100%) |
Đầu phun dạn nằm 485*430 |
Đầu phun dạn nằm 587*430 |
Đầu phun dạng nằm 120H |
Đầu phun loại áp tường (68độC) (Hàng mới 100%) |
Đầu phun nhựa bằng thép dài 160mm dùng cho máy ép nhựa (JA486946A3) |
Đầu phun nhựa của máy ép khuôn nhựa chất liệu bằng thép (Model: R19B4, M45X3 163L) (Hàng mới 100%) |
Đầu phun nước cứu hỏa chất liệu bằng thép (68độC) (Hàng mới 100%) |
Đầu phun nước hướng lên chất liệu bằng thép (68độC) (Hàng mới 100%) |
Đầu phun nước hướng xuống chất liệu bằng thép (68độC) (Hàng mới 100%) |
Đầu phun silicon bằng inox(SV402)(Hàng mới 100%) |
Đầu tay quay bằng thép (62M-4-T2953 - Connecting Piece Crank (pos. 59)) |
Đầu tê giảm chất liệu bằng thép (200L) (Hàng mới 100%) |
Đầu tê giảm(500L)Hàng mới 100% |
đầu trục bằng thép D40 (nhà sản xuất JSW) |
Đầu trục vít bằng sắt (SCREW TIP SET, phi40) |
Đầu trục vít bằng thép phi 45 lắp vào trục vít của máy ép nhựa (JA426265A3) |
Đầu và đáy bồn bằng thép không gỉ Stainless steel water tank cover # 304, 0.8 M/M x 2200M/M (1set = 2 pcs), hàng mới 100 % |
Đầu vặn bằng thép 4H-06 (dùng cho máy vặn vít sử dụng khí nén) |
Đầu vặn bằng thép 4H-08 (dùng cho máy vặn vít sử dụng khí nén) |
Đầu vít của máy bắt vít tự động bằng thép(#0,phi 2.0,30mm,64mm,SS Type) (Hàng mới 100%) |
đầu vòi phun làm khô đường hàn U2557J01, L=80mm, D=31mm, Chất liệu bằng sắt thép, Mới 100% |
Đầu xoay của mô tơ loại 5200 |
đầu xy lanh của máy đúc nhựa (nhà sản xuất jsw) |
Dây buộc bằng thép(4B72510F) LKRSXLRTT lò vi sóng LG,mới 100% |
Dây cáp bằng sắt (Safety Cable)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Dây đai bằng sắt (2.5cm) mới 100% Dùng đề đóng hàng SXXK |
Dây dẫn khí, có vỏ bọC bằNG nhựA, ốNG lõI bằng thép (AIR MANIFOLD L(07-B0230-005 2/2)) (1 chiếc/ bộ, gồm đầu nối của dây) |
Dây ga của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 14 55-01) |
Dây kẹp giữ cáp bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Kellums Grip, P/n: AA5126) Hàng mới 100% |
Đáy lót trục gai của máy kéo sợi ( QFT201-0000B ) |
W520834S436 - Kẹp sắt bắt dây giữ bình nhiên liệu |
W527005S437M - Kẹp sắt cài xi lanh côn |
W527404S300 - Kẹp ống |
W527410S300 - Kẹp ống |
W700298S439 - Chốt hãm cánh cửa trước |
W702893S300 - Kẹp ống |
W703505S442 - Kẹp cài ốp chân kính |
W704111S300 - Kẹp ống dầu côn |
W706081S300 - Kẹp ống |
W709167SST4D2 - Kẹp dài đóng trần lên nóc |
W711055S307 - Kẹp 12.5-14X1.2-3 PIP PNL |
W713615SST4D2 - Kẹp đóng trần xe |
WLF113736 - Kẹp ống bằng sắt |
Xi lanh khí bằng thép dùng cho cánh tay robot của máy ép nhựa CDM2D32-50-DCN970AN (11479740) |
Xích con lăn 06B-1 DIN8187-ROLLER CHAIN 06B-1 DIN8187-pre-stretched( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) |
Xô inox STAINLESS STEEL BUCKET BLONDE ( 25 X 30 ) CM, hàng mới 100 % |
Xu thép. Hàng mới 100% |
YC153E506AA - Kẹp ống dầu trợ lực lái tới thước lái |
Yếm chỉ máy may ,bằngsắt-#D128 THREAD GUIDE MF21D0181 |
Yếm lam của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 46 55-01) |
Yếm thoát chỉ máy may - shuttle upper spring 40036117 |
Đầu máy phun cát ( bằng thép) "FUJI"F5phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Đầu máy phun cát ( bằng thép)F2phụ tùng thay thế máy gia công kim loại hàng mới 100% |
Đầu mỏ hàn bằng thép(T12-K)Hàng mới 100% |
Đầu mỏ hàn chất liệu bằng thép (T1.0mm, phi 2.75) (Hàng mới 100%) |
Tấm bảo vệ bằng thép của máy tiện (GUARD PANEL) |
Tấm bảo vệ chống trượt chân bằng thép kt: 100x6mm(chiều rộng x dày) của hệ thống cầu thang lắp trong nhà thép kết cấu |
tấm bảo vệ ống xả 18318-LDC1-900 |
Tấm bịt đầu đầy bằng thép (dài 252cm x rộng 28cm) mới 100% |
Tấm bloc (bằng thép) - hàng mới 100% |
Tấm bloc chặn (bằng thép) - hàng mới 100% |
Tấm chắn (=sắt)5T050-15610 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Tấm chắn (=sắt)5T05167520phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Tấm chặn (bằng thép không rỉ) (B2A86-4) (56x35.5)mm (LK bếp ga) |
Tấm chặn bằng kim loại |
Tấm chắn bằng kim loại (9120257300) phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Forklift |
Tấm chắn bằng thép dùng trong bầu lọc khí cho xe máy-1DR-E4450-00-30 |
Tấm chắn bằng thép không gỉ có tác dụng chặn đứng chuyển động của sản phẩm sau khi chạy qua máy bơm keo, kích thước 280*500mm, mới 100%, |
Tấm chắn bảo vệ bằng kim loại / 4Y9398X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
tấm chắn bên phải, bằng sắt (SPLASH GUARD (R)), để chắn dầu của máy gia công kim loại |
Tấm chắn bên trái, bằng sắt (SPLASH GUARD (L)), để chắn dầu của máy gia công kim loại |
Tấm chắn bụi cho bảng mạch kết nối Downlink, mới 100%. |
Tấm chắn cám trục chính C600 , bằng thép phụ kiện máy ép viên .thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
Tấm chắn dầu bằng thép đã định hình (kích thước 60x70 cm) dùng cho máy gia công kim loại, loại 653034001, NE-11308-VC |
Tấm chắn kim loại (289-9115T) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
TấM CHắN Lò NUNG BằNG THéP |
TấM CHắN Lò SấY GạCH BằNG THéP |
Tấm chắn mìn bằng sắt dùng che cho hệ thống thủy lực. Ký hiệu: JKDF-4PB |
Tấm chắn nhiệt động cơ máy bay bằng kim loại 53D695, Hãng sx: Pratt&Whitney, (Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000 ) |
Tấm chặn phía trước cho miếng thoát khí làm nguội clinker |
Kẹp dây điện |
Kẹp dâyđiện |
Kẹp đỡ cảm biến ôxy |
Kẹp kính 1/4 |
Kẹp lót sàn xe |
Kẹp nắp ren |
kẹp nối ống dẫn nước |
Kẹp ống |
Kẹp ống 7MM |
Kẹp ống dẫn dầu |
Kẹp ống dãn dây điện |
Kẹp ống nước rửa kính |
Kẹp ốp cửa phía sau |
Kẹp ốp hệ thống an toàn |
Kẹp ốp nắp hộp đồ |
Kẹp tấm chắn va đập |
Kẹp thanh lắp dây cảm biến ôxy của ống xả |
Lô cuộn sản phẩm bằng thép |
Lô in hoa văn giấy dạng ống, bề mặt bằng giấy, gia cố lõi bằng thép không gỉ, hàng mới 100% |
Lỗ luồng dây bằng thép hợp kim-PANAMA CHOCK |
Lọc dầu bằng thép khung bằng giấy, Code Supplier: RFO03200. Hàng mới 100%. |
Lọc gió 1500 ( hợp đồng FCM11259R), bằng thép, hàng mới 100% |
Lọc mỡ 1/4, bằng thép, phụ kiện máy ép viên .thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
Lọc trà cho lọai bình 0,4 lít và 0,8lít |
Tấm đáy lót lớn của máy kéo sợi |
Tấm đáy trục gai dùng cho máy kéo sợi |
Tấm đế bằng thép của thanh trượt băng tảI dài 600mm x rộng 250mm x dày 10mm mới 100% |
Tấm đế bảo vệ FA231A-3105/3110/3200-1; 16130.2558.0/0; 2559.0/0 dùng cho máy kéo sợi |
Tấm đế của mô tơ điện : NO.B1978 (nhà sx:Hakko),hàng mới 100%) |
Tấm đe hông dưới , bên phải của máy nghiền thức ăn chăn nuôi AP5TA-C672R, mới100% |
Tấm đe hông dưới, bên trái của máy nghiền thức ăn chăn nuôi AP5TA-C672L, mới100% |
Tấm đệm bằng inox (P/N: H153636) Hàng mới 100% |
Tấm đệm bằng thép |
Tấm đệm bằng thép của đồ gá cố sản phẩm của máy tiện ( LEVEL BASE ). |
Tấm đệm bằng thép của máy khoan 2011110140 75999 100 13 S45C (1 chiếc/1bộ ) |
Tấm đệm bằng thép dùng cho máy gia công (kích thước 350 x 350 x 35t), loại GE-00181-VP, (2 chiếc/ bộ) |
Tấm đệm bằng thép/4A2S1800P001 |
Tấm đệm bánh xe sau (=sắt)5H47323940phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Tấm đệm inox |
Tầm đệm khuôn (phụ kiện nhỏ ), dùng cho máy ép nhựa vật liệu thép không gỉ , KT : 40cm * 40cm , mới 100% |
Tấm đệm kim loại. 3EA-15-11180. Phụ tùng dùng cho xe nâng Komatsu,Hàng mới 100%. |
tấm đệm Máy cắt nhãn hiệu Makita (418143-8) |
Tấm đệm Máy mài khuôn 180MM nhãn hiệu Makita (416472-3) |
Tấm đĩa (=sắt)5H730-39330 Phụ tùng máy nông nghiệp (Hàng mới 100%) |
Tấm đĩa (=sắt)5T050-17530 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Tấm đĩa (=sắt)5T05162120phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Tấm đĩa (=sắt)5T05168180phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Tấm đĩa chêm (=sắt)5T05165250phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Tấm đĩa kim lọai 200x100mm Driver - DR-50 |
DK4956020 - Kẹp bắt ắc qui |
DK4956652A - Kẹp đỡ thanh chống cabô |
DK4968YB1 - Kẹp trong lắp ốp chân trụ A |
DK5068YB1 - Kẹp ngoài lắp ốp chân trụ A |
DK5150YB4 - Kẹp sắt cài bumper trước |
DK516039XA - Kẹp lắp ốp cửa xe |
DK5250YB4 - Kẹp sắt cài bumper trước |
DK5267C11 - Kẹp sắt |
DN206146Y - Kẹp = sắt |
DN2468AD2 - Kẹp đỡ ốp trụ A bên trái |
Đồ dùng mài sắt bằng thép, mới 100% |
đồ Gá - RETAINER PLATE: STM-5720 |
Đồ gá bàn phím của máy cắt bàn phím điện thoại di động (phím VOLUME(D) GT-S5360) (bằng kim loại) |
Đồ gá bằng kim loại để cố định điện thoại di động sam sung dùng cho máy bắt vít tự động(V3.0 V4.0, Size: 103*182*8(mm))Hàng mới 100% |
Đồ gá bằng kim loại dùng để cố định điện thoại di động sam sung dùng cho máy bắt vít tự động(Normal, ize: 83.5*182*8(mm))Hàng mới 100% |
Đồ gá bằng sắt dùng để cố định ăng ten của điện thoại trong quá trình test chức năng sóng (kích thước: 120x300mm) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá bằng thép |
Đồ gá bằng thép A |
Đồ gá bằng thép B |
Đồ gá bằng thép C |
Đồ gá bằng thép để dập đầu cốt dây điện 0801-00002 |
Đồ gá bằng thép dùng để bắt vít màn hình LCD (ANTENNA SCREW JIG,phi 10mm x L30mm)(Hàng mới 100%) |
Đồ gá bằng thép dùng để gắn FBCP vào camera của điện thoại di động GT-N7000(KT: 10x10mm) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá bằng thép dùng để lắp ráp khớp nối vào ống dẫn dầu cao su của máy lắp ráp ống dẫn dầu cao su (CO-I-1PN). |
Đồ gá bằng thép, loại 3.0mmSM-42M-D, dùng cho máy tiện kim loại. |
MáNG Đỡ DÂY COROA TRòN - O BELT SUPPORT PHI 15 (GREEN, 3M/ROLLER) |
Màng lọc dầu bằng sắt P-TM-3-8C (nhà sản xuất YSK) |
Máng trượt dùng để trượt chi tiết giảm thanh REINF,3 model 1FC-E476F-00, Hàng mới 100% |
Máng trượt dùng để trượt tai treo ống xả BRKT 1-1, model 1FC-E471K-00, Hàng mới 100% |
Mặt bàn xoay bằng thép , có bề mặt bằng cao su, hình tròn, dùng kiểm tra sản phẩm fi=300x33mm tc30-05g |
Mặt bích bằng Inox SUS304 Flange 2" |
Mặt bích bằng thép (10K, D100mm) (Hàng mới 100%) |
Mặt bích bằng thép 15A |
Mặt bích bằng thép fi 6inch dùng cho máy phát điện hàng cũ còn nguyên giá trị sử dụng. |
Mặt bích bằng thép không gỉ đường kính 15,24 cm, 2 cái/lô (Hàng mới 100%) |
Mặt bích đặc bằng thép (D100mm) (Hàng mới 100%) |
Mặt bích đặc bằng thép (D125mm) (Hàng mới 100%) |
Mặt bích đặc bằng thép (D150mm) (Hàng mới 100%) |
Mặt bích đặc bằng thép (D80mm) (Hàng mới 100%) |
Mặt chà ca nô YA 115Hp bằng sắt, 6E5-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mặt chà ca nô YA 15Hp bằng sắt, 63-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mặt chà ca nô YA 30Hp bằng sắt, 61N-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mặt chà ca nô YA 85Hp bằng sắt .688-44323-00 - Hàng mới 100% |
Mắt khóa xích sắt: SWL56t 55mm:M-3632-8. GPNK đợt 2- phần I mục 496 |
Mắt khuôn(phụ kiện của khuôn đúc cao su, bằng thép) 4K008 |
Mặt nạ bằng sắt dùng để bôi keo lên bản mạch của điện thoại di động ETA3*30 VER 3.0 |
Mặt nạ bảo vệ khi hàn, bằng thép |
Mặt nạ gắn nút nhấn bằng inox-BUTTON PLATE-YA123D958 G01 ( Hàng mới 100%) |
Mặt nạ hộp lọc khí bằng thép kích thước 1220x610mm, dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà. Hàng mới 100% |
Mặt nguyệt 2.4 máy may - needlehole guide2.4 B2426-210-00D |
Đột dập bằng thép không gỉ (Bộ phận của khuôn), model GT-S3850, kích thước 61*11*5.0mm, mới 100% |
Đột dập bằng thép không gỉ GT-C3010 kích thước 1.2*11*60mm, mới 100%, type A |
Đột dập bằng thép không gỉ kích thước 0.85*3.0*55mm (Bộ phận của khuôn), mới 100% |
DP , Móc treo trưng bày sản phẩm bằng sắt, hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
DP-DISP2: Miếng che bảo vệ màn hình ( bằng sắt) ( Hàng mới 100%) |
Đũa băng tải của máy màng co SA-317.Mới 100% |
Đũa đẩy khuôn,phi 6 dài 10cm , dùng cho máy ép nhựa vật liệu thép không gỉ , mới 100% |
Dũa sắt |
Dụng cụ bắn đinh tán bằng sắt (cán nhựa) (Mới 100%) |
Dụng cụ bằng sắt chèn bánh sau - A2035830075 |
Dụng cụ bơm mỡ bằng sắt, Part no: 039064115000010 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ cầm tay. Bộ kẹp bằng thép. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cầm tay. Bộ kẹp dây điện bằng thép. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt - Cutting mat |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, chân đế giữ mẫu bằng thép, mã hàng: 7401311 |
Dụng cụ cố định bộ phận điều khiển - FW12GJ57197 - OSA FIXTURE FOR REPAIR WORK |
Dụng cụ cố định bộ phận kết nối - FW12GJ57320 - LG CONNECTOR FIXTURE |
Dụng cụ cố định dây đồng của máy cuốn dây bằng thép (30*60)mm |
Dụng cụ cố định ống soi - FW12GJT5130 - STAND |
Dụng cụ đẩy dao bằng kim loại |
Dụng cụ định vị sản phẩm của máy hàn điện tử bằng thép (160*250*20)mm |
Dụng cụ dùng để nhả phao cứu sinh ra khỏi tàu bằng thép không gỉ, dày 7cm, phi 12cm, ký hiệu JSQ-1, mới 100%. |
Dụng cụ gá kẹp bằng sắt (64*50*15) |
Dụng cụ giá kẹp bằng sắt dùng cho tai nghe điện thoại, Đường kính 44.53 x 15.50 mm, Hàng mới 100% |
Dụng cụ gò hàng (Mới 100%) - Chung cont với TK NDT01 |
Miếng chặn sắt 90261-0013;PLUG F-11 |
Miếng che phía trước cabinet của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Miếng chêm bằng sắt dạng thanh FGSM0.01 |
Miếng chêm bằng thép-20x16x5mm(PTTT máy cắt dập) 48A19007027 Hàng mới 100% |
Miếng chêm bằng thép-20x20x60mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80E131 Hàng mới 100% |
Miếng chêm khuôn ống H.T bằng thép của máy phay ống (L19.5cm*W4.5cm*8.5cm) |
Miếng chèn sắt 295204-0003;SHIM |
Miếng chèn sắt 31653-0002;FIX PLATE 39x85x0,5mm |
Miếng chèn sắt 491266-0000;SHIM |
Miếng chèn sắt 6-4722 5642 02; Shim 0.2 |
Miếng chèn sắt 6-4722 5642 03; Shim 0.3 |
Miếng chèn sắt 751580-0000; SHIM |
Miếng chụp bằng thép, hàng mới 100%: PLATE (250mm ) |
Miếng cố định lò xo (5cm) ( hàng mới 100%) 1645D-5015 SHAFT SPG |
Miếng dẫn hướng sắt 484877-0000;STEERING |
Miếng đẩy (bằng thép) - hàng mới 100% |
Miếng để giữ chi tiết bằng thép. Part số: 736954. Hàng mới 100% |
Miếng đệm (3cm) ( hàng mới 100%) 1645D-58 SPG HOLDER |
Miếng đệm (dùng trong máy phun cát) - BLADE |
Miếng đệm bằng sắt (chip Breakers) |
Miếng đệm bằng sắt 1DR-F631G-00 |
Miếng đệm bằng thép |
Miếng đệm bằng thép ( 2* 8 * 3)cm |
Miếng đệm bằng thép (40.6*80.5*3)mm |
miếng đệm bằng thép 146x112x30mm FS40 |
Đồ gá cố định giữa đầu phun và bộ gia nhiệt chất liệu bằng thép (128x50mm) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá cố định màn hình điện thoại khi gắn tấm vinyl lên màn hình bằng sắt(150x 70 mm) (Hàng mới 100%) |
đồ gá để uốn sản phẩm K16A |
Đồ gá dùng cho thiết bị thu nhận thông tin nồng độ Nito của ma´y in (hàng mới 100%, chất liệu bằng sắt) |
Đồ gá dùng để cố định màn hình LCD của điện thoại chất liệu bằng sắt (đặt trong máy ép linh kiện điện thoại di động, Model: GT-S5830 LCD) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá dùng để cố định PBA trong thiết bị kiểm tra chức năng của bản mạch chất liệu bằng sắt (230x150mm) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá dùng trong quá trình gắn digitizer cho model galaxy note bằng sắt (Digitizer JIG) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá I/F bằng sắt (SET (5V, 2A) |
Đồ gá I/F tổng hợp bằng sắt dùng cho thiết bị kiểm tra sóng (SET(5V, 2A)) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá I/F tổng hợp dùng cho thiết bị kiểm tra sóng, chất liệu bằng sắt(Anyway-M102,110x100x35mm) (Hàng mới 100%) |
Đồ gá kẹp dụng cụ - kẹp dao của Máy cắt kim loại ( BYTE SLEEVE ). |
Đồ gá kẹp dụng cụ - kẹp mũi khoan của Máy khoan ( DRILL SLEEVE ). |
đồ gá kẹp sản phẩm của máy tiện, dùng để cố định sản phẩm trong khi gia công ( BYTE HOLDER (1 & 2) ; kích thước 150*150 dày 50mm ). |
Đồ gá kiểm tra chức năng của điện thoại ( Kích thước 30x20x20 cm Chất liệu bằng sắt).Hàng míi 100% |
Đồ gá lắp bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (127D4051) |
Đồ gá pin bằng thép-30x20mm (PTTT máy châm keo) 48WU310000 Hàng mới 100% |
đồ gá- PUNCH JIG : DO2452-G00 |
Đồ gá xi lanh chất liệu bằng sắt (kích thước: 40x30mm) (Hàng mới 100%) |
Đồ KẹP DAO IN - BLADE CLAMP |
Đoạn nối dao của máy cắt tự động (bằng kim loại) |
Đoạn thép trắng dùng để thử sơn (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đòn bẩy bằng thép dùng cho máy dập đúc kim loại 1000T, Kt: 80*150mm (1 chiếc/ 81kg) |
Đồng tiền chỉnh chỉ KM-250 (bằng sắt thép hợp kim) |
Tê giao nhau máng cáp bằng thép(St,W1200xH100x2.3t) |
Thân máy cắt cầm tay bằng thép, kích thước L=400mm |
Thân vòi phun làm khô đường hàn U845R00, L=26mm, D=300mm, Chất liệu bằng sắt thép, Mới 100% |
Thang 3 TIER STEP LADDER |
Thang inox 2 bậc model SF-215 , hàng mới 100% |
Thang inox 5 bậc model SF-515 , hàng mới 100% |
Thanh áp lực của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén Model : 309A06 hàng mới 100% bằng sắt |
Thanh băng tải bằng thép không hợp kim cán nguội (dài 250cm x rộng 28cm) mới 100% |
Thanh bằng thép để đỡ sản phẩm (phụ kiện của khuôn ép sản phẩm), KT: phi 10x171.4mm (50 chiếc/gói) |
Thanh cản liệu F 6*278MM (bằng kim loại) |
Thanh cắt sắt 1110820-0000;CUTTING RAIL |
Thanh chắn (=sắt)5T05177200phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Thanh chặn bản mạch chất liệu bằng thép trong máy in kem thiếc (J70652201B, kích thước: 230x300mm) (Hàng mới 100%) |
Thanh chắn bụi inox dùng cho máy thành hình và thổi khí- Outer band |
Thanh chặn đỉnh bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc (FA00021209) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn định vị bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc (FA00021210) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn hình trụ bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc (FA00021212) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn puli bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc (FA00021211) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh chặn sợi(thép): PLATE(MOUTH) 008-350-10 |
Thanh chặn tem của máy cuốn tem (tem in mã vạch) bằng sắt loại nhỏ( GL506S)(Hàng mới 100%) |
Thanh chỉnh tăng đơ 1/2*12 182L |
Thanh chống càng máy bay TMHCP07-00-00 (Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus Industries |
Thanh chống capô bằng sắt khi bôi Sealer , hàng mới 100% |
Thanh chống nắp ca bô - 5608188 (10037208), dùng cho máy xúc đào Liebherr. Mới 100%. Hãng SX: Liebherr |
Thanh chống nắp ca bô - 7368357, dùng cho máy xúc đào Liebherr. Mới 100%. Hãng SX: Liebherr |
Miếng chặn sắt 342715-0102;Blind plug 6 mm |
Miếng chặn sắt 342715-0103;Blind plug 8 mm |
Miếng sắt 90042-0519;Blank plate ISO size 1 |
Miếng sắt đã định hình khoan lỗ gồm 2kt: (18x15x5)cm)±5cm, (11,5x5x4)cm±5cm. 0,5kg/miếng. Hàng mới 100%. |
Miếng sắt đã được mạ kẽm 1DB-F636H-00 (dùng để gắn vào đầu dây phanh) |
Miếng sắt đã được mạ kẽm 1DR-F631G-00(dùng để gắn vào đầu dây phanh) |
Miếng sắt đã được mạ kẽm 44S-F4885-00-2(dùng để gắn vào đầu dây phanh) |
Miếng sắt giữ mâm cắt của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (506 26 65-01) |
Miếng sắt giữ miếng sắt từ. Mới 100% |
Miếng sắt hình tròn đã cắt lỗF(14-34)cm (±3cm) ,32 cái/kg,+/-5 cái |
Miếng sắt lót trong gương chiếu hậu f40mm WD154-41306ZNP-1 KS-WD154-41306ZNP1 INNER PAD |
Miếng sắt nhỏ chèn trên miệng lư hương thờ cúng,bộ = 4 cái,hàng mới 100% |
Miếng sắt(linh kiện máy tarô) - PUSHING PLATE |
Miếng tản nhiệt bằng thép 30x30x3.8/ hãng SX: An ton paar |
Miếng thép đỡ ghế : STEEL PLATE t9*32*15.7,dùng cho ghế ngồi |
Miếng thép gạt lon |
Miếng thép giữ lưỡi cắt-40x15x30mm (PTTT máy cắt dập) 48A19051001 Hàng mới 100% |
Miếng thép hình nón |
Miếng thép không gỉ/ DESORPTION STOPPER .dùng làm chốt chặn đầu thiết bị nâng hạ dùng cho máy nâng hạ bản mạch điện tử. KT: 6?*40mm. |
Miếng thép không gỉ/ FILTER .dùng làm đầu mỏ hàn, dùng cho máy hàn dán linh kiện điện tử. KT: 3*2*2mm. |
Miếng thép không gỉ/ SQUEEGE BLADE .dùng định vị cho mối hàn ghép bản mạch linh kiện điện tử. KT: 350mm*30mm. |
Miệng tra dầu của máy bơm - AUTOMATIC REFUELING CUP |
Miệng van khí bằng thép phi 150mm sử dụng cho xe nâng container KH : M8x0.8(RSC45) .Hàng mới 100% TQSX. |
Miệng van khí bằng thép phi 180mm sử dụng cho xe nâng container KH : TRJ650 .Hàng mới 100% TQSX. |
Miệng van khí bằng thép phi 280mm sử dụng cho xe nâng container KH : TRJ650-635 .Hàng mới 100% TQSX. |
Miệng van khí bằng thép phi 300mmsử dụng cho xe nâng container KH : TRJ650-265 .Hàng mới 100% TQSX. |
Mỏ bàn bằng sắt (DB1293-100) |
Thanh định vị lõi mặt hông 71-A2164/02 (Bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 85*15*4mm) |
Thanh định vị lõi mặt hông 777-07003-00 (Bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi, 97*11*2 mm) |
Thanh định vị lưởi dao cắt, bằng sắt:130x7x3cm (phụ tùng thay thế cho máy cắt đế giày SM-005B) |
Thanh đỡ bằng thép gắn với xi lanh của robot của máy ép nhựa (11365020) |
Thanh đỡ để kết nối bằng sắt của súng hàn UC-C5505. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Obara |
Thanh đỡ kim loại 4365703 Hãng SX: Zodiac - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh đỡ kim loại 55T407 (Phụ tùng máy bay )Hãng SX: AIRBUS - Mặt hàng có chứng chỉ ICAO thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh đỡ phôi chai của máy thổi chai bằng thép đường kính 200mm-250mm gồm 14 chiếc/bộ ( là thanh thép dài kiểu hình thang dùng để đỡ phôi chai nhựa) - Folding ladder for casselte |
Thanh đỡ sắt 1498997-0000; Carrier |
Thanh đỡ sắt 1519374-0001; Carrier |
Thanh đỡ sắt 443468-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525208-0003;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525414-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525431-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 525432-0000;Carrier |
Thanh đỡ sắt 568583-0000;FORK |
Thanh đỡ sắt 752009-0000; RULERPART R |
Thanh đỡ sắt 752010-0000; RULERPART R |
Thanh đỡ sắt 752011-0000; RULERPART L |
Thanh đỡ sắt 752012-0000; RULERPART L |
Thanh đỡ sắt 978714-0000; Carrier left |
Thanh đỡ sắt2776736-0000;ARM |
Thanh đỡ sắt3013389-0000; Arm |
thanh đỡ sợi bằng thép 10x40cm -TEMPLE PRFILE R.H.S - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
Thanh đỡ trục cuốn vải ( L25cm*R0.5cm ) ( hàng mới 100%) 1633B-44Y ROCKER SHAFT |
Thanh chốt (L18cm) ( hàng mới 100%) 1606E-56 POINTER STAY |
Thanh cố định - Fixed bar |
Thanh cuốn sắt 3133491-0000;Folding Flap |
Thanh cuốn sắt 3133492-0000;Folding Flap |
thanh đà , chất liệu sắt (3/8" x 3/8" x 15" Long CRS Bar)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
thanh đà , chất liệu thép (1/4" x 1" x 1-1/2" Crs Bar)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
thanh đà , sắt (1/4" x 1" x 1-1/2" Crs Bar)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Thanh dẫn bằng sắt |
Thanh dẫn bằng sắt (Guide). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Thanh dẫn điện cho bệ mạ thép bằng thiếc (pttt cho máy xi mạ) |
Thanh dẫn hướng (=sắt)5T05123415phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Thanh dẫn hướng (=sắt)5T05146250phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Thanh dẫn hướng (=sắt)5T05151450phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Thanh dẫn hướng (=sắt)5T05152152phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Thanh dẫn hướng (thép) Install Guide |
Thanh dẫn hướng bằng kim loại, P/N: 1-018-56-046-0. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Thanh dẫn hướng bằng sắt (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
Thanh dẫn hướng bằng thép của máy thổi chai, đường kính 20mm-100mm - Linear guide (Block only), Las20AL. |
Thanh dẫn hướng bằng thép dùng cho đồ gá của máy kiểm tra đầu xy lanh xe máy, loại OM-497-P16. Maker: HOTOKU GIKEN |
Thanh dẫn hướng bằng thép LINER SHAFT SF-JW-16-344-M10-N10-LKC .Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Thanh dẫn hướng bằng thép LM GUIDE FOR X-AXIS AND U-AXIS SSR35W2UUC1+530L-II.Phụ tùng dùng cho máy mài. Hàng mới 100% |
Thanh dẫn hướng bằng thép SAFT GUIDE 181-63265:205-0 (4) .Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Thanh dẫn hướng bằng thép,S/N:151629-120-086(Dùng cho máy SX bộ dây truyền dịch) |
Móc xuồng: 3m:390100.GPNK đợt 2- phần I mục 393 |
Móc xuồng: 5m:390400.GPNK đợt 2- phần I mục 397 |
Móng ngựa máy ép tổng lực - high & low key handle cover LD617020 |
MTCS : Tủ điện |
Mũi kim keo (bằng sắt, phi 2*52mm) hàng chưa qua sử dụng |
Mũi kim keo (bằng sắt, phi 2*64mm) hàng chưa qua sử dụng |
Mũi kim keo (bằng sắt, phi 3*52mm) hàng chưa qua sử dụng |
Mũi phay bằng sắt (KT: dài 38.10 mm, phi đầu nhỏ 1.2mm, phi đầu to 3.175mm)- Dùng cho máy cắt PBA |
Nạo keo, bằng sắt - dùng để gạt sạch keo - Scraper 2-006-80-3400 dùng cho máy dán nẹp cạnh bàn, trong chế biến gỗ công nghiệp |
Nắp B02643 bằng inox - phụ kiện cho bể ổn nhiệt WNB14/22 |
Nắp bằng sắt dùng để che chắn dầu bắn |
Nắp bảo vệ bằng thép CAF92201067 |
Nắp bảo vệ của khớp nối, bằng sắt ( hợp đồng FCM11259) phụ kiên của máy ép viên FCPM580, hàng mới 100% |
nắp bảo vệ, cover protect ( hàng mối 100% ) phụ tùng lò nung ( bằng sắt ) |
Năp Bầu lọc dầu, P/N: 337116001, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Nắp bình nhiên liệu (=sắt)52200-26760 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Nắp bịt bằng thép 3/4"PT |
Nắp bít cáp bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Gland, P/n: AB0561) Hàng mới 100% |
Nắp bịt ống (đường kính 4")(bằng sắt) |
Nắp chặn - thép.Phụ tùng dùng cho máy đập đá vôi, hàng mới 100% |
Nắp chắn (=sắt)5T05135110phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp chắn (=sắt)PG00185140phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp chắn KL(1573077)/PT máy xúc Volvo L180F mới 100% |
Nắp chắn Kl(VOE11114439)/Pt ô tô volvo A35D |
Nắp chắn Kl(VOE11114439)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Nắp chắn trên (phụ tùng máy đúc đế) |
Nắp che (= sắt)5T05131372phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp che (= sắt)5T05133362phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp che (= sắt)5T05172214phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp che (=sắt)5T05172430phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp che bụi (=sắt)5T05135130phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp che bụi (=sắt)5T05135160phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp che mỏ hàn, bằng thép ( M01-03-1 ) |
Nắp che thùng đựng phoi, bằng sắt |
Nắp che trát (=sắt)5T05172314.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Nắp cho bể nhuộm tế bào 102 bằng thép không gỉ |
nắp cho đồ gá, bằng thép (NB-GE15A-00-104 cover) |
Nắp chống gỉ bằng thép(SUS, 200mmx300mmx150mm)Hàng mới 100% |
Nắp chụp |
Nắp chụp bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Cap, P/n: AA6035) Hàng mới 100% |
Nắp chụp bằng thép của gá kẹp 505-412-1 |
Nắp chụp bít bằng sắt dùng cho máy lưu hóa cao su - Lid (hàng mới 100%) |
Nắp chụp càng cua dùng cho máy kéo sợi |
Nắp chụp càng cua FA425A-04-02/04-05/FA421-04-04 dùng cho máy kéo sợi |
Nắp chụp càng cua FA425A-04-6(04-6L) dùng cho máy kéo sợi |
Nắp chụp kim loại / 1025828 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Nắp chụp Kl(VOE11707084)/pt ô tô volvo A40D, A40E |
Nắp của đầu nối Máng cáp dạng khuỷu bằng thép(W1200*H100 (IN)) |
Nắp của đồ gá, bằng thép (NB3-ALL-work cover PHI 55 PHI 56 PHI 60.7) |
nắp của đồ gá, bằng thép (NB3-GE15A-021 lower cap) |
Nắp của ống phun nhựa bằng sắt (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Nắp của tê giao nhau máng cáp bằng thép(W1200*H100) |
Nắp đầu vòi bằng kim loại-KWZ106868P0026 |
Nắp đậy |
Nắp đậy (=sắt)5T05126230phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp đậy (=sắt)5T05772222phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Nắp đậy (Bằng thép) - COVER |
Nắp đậy bằng thép |
Nắp đậy bằng thép máng điện cho máy in màng bao bì, hàng mới 100% |
Nắp đậy bảo vệ |
Nắp đậy cho đồ gá (CAP#(A0887 21010))-bằng sắt |
nắp đậy của buồng sấy nhựa- CJC-5 |
Nắp đậy của máy cào than - WHEEL COVER FOR COAL MILLER |
Nắp đậy đầu phun nước cứu hỏa (HEAD COVER) (Hàng mới 100%) |
Nắp đậy hộp dầu nhờn bằng sắt , đã sơn phủ, chưa in hình, logo, (phi 3-7)cm, được sản xuất bằng phương pháp dập, hiệu XP, mới 100% |
Nắp đậy hộp điện bằng thép |
Nắp đây hộp sắt( Kích thước: 650*440(mm), T=3mm)Hàng mới 100% |
Nắp đậy khe card, bằng kim loại, model: 30.000331.A00 (Phụ kiện của thiết bị dồn kênh PCM-30, P/N: Loop-AM3440) hiệu Loop, hàng mới 100% |
Nắp đậy ổ kẹp (bằng thép)"NIKKEN"NC5-46-SK10C-90phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Nắp đậy ống phi 200 |
Nắp đậy ống phi 300 |
Nắp đậy quạt của máy gắn linh kiện bằng thép (15*18cm) (Hàng mới 100%) |
Nắp đậy thùng dầu có chức năng lọc FILTER BREATHER 0.3 BAR PRESSURI P21130 |
Nắp đậy-2101180045 - SOCKET STAINLESS (2101180045) - lk nk để sx. |
Thanh kẹp bằng sắt CLAMP (Hàng mới 100%) |
Thanh kẹp bằng sắt của hệ thống treo ròng rọc để nâng hạ thiết bị 54042-05-01-08-01 / Hãng sản xuất Utech Inter. Hàng mới 100% |
Thanh kẹp bằng sắt dùng cho dụng cụ vặn ốc (Code: 4210181000) / Hãng sản xuất Atlas copco. Hàng mới 100% |
Thanh kẹp chữ U bằng sắt, mới 100% |
Thanh kẹp cố định trục ép (Hàng mới 100%) - LOCKING LEVER(S) |
THANH KẹP DAO IN L500 |
Thanh kẹp giấy (bằng thép) của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Thanh kẹp kim loại của đầu mực máy vẽ |
Thanh kẹp phôi bằng thép của máy thổi chai đường kính 20mm-50mm - Invert clamp |
Thanh khắc mã sản phẩm , chất liệu bằng thép (M2511) |
Thanh khắc mã sản phẩm ME301P, chất liệu bằng thép. |
Thanh khắc mã sản phẩm, chất liệu bằng thép (PS204) |
Thanh kim loại 577-548-01 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại AMS5622-DIA1.375 Hãng SX: Topcast - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại D5337182120000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại dùng trên máy bay SAM222-19.Hãng SX: B/E(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thanh kim loại F5757403000200 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại gia cố của máy lạnh 32*370mm |
Thanh kim loại H3198-1 Hãng SX: Hartwell - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại L32A320-22-1 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Thanh kim loại TAAI2-402115-20 Hãng SX: Eltra - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: DAN485-01, Hãng sx: IMP, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Thanh kim loại, mã 873004002 |
Thanh lắp thiết bị, dài 2 mét bằng kim loại - Omega Din Rail, 2Mtrs ( hàng mới 100% ) |
Thanh lấy bụi bằng thép không gỉ SWAB SA-001, mới 100% |
Kẹp D12.5 CLAMP D 12.5 TUBE , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00D |
Kẹp D12.5 CLAMP D 12.5 TUBE, Bộ linh kiện xe gắn máy (xe Lead 110cc ) Invoice : HVN-W/GGEH-1041-02D |
Kẹp D19 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZG 80 |
Kẹp đá mài của máy cắt (bằng kim loại) |
KẹP DàI ĐóNG TRÂN LÊN NóC |
Kẹp dài đóng trần lên nóc |
Kẹp dầm, 80-320mm, 3T SWL |
Kẹp dầm, 80-320mm, 5T SWL |
kẹp dây (kim loại) FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây (kim loại) FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây (kim loại) HIPER50 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây (kim loại) LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây (kim loại) VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây bộ cảm ứng(kim loại) FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây bộ cảm ứng(kim loại) LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp dây bộ cảm ứng(kim loại) VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp dây cáp 1/2". Hàng mới 100%. |
Kẹp dây cáp bằng sắt |
kẹp dây dẫn điện ( bằng kim lọai)(nvl sản xuất bộ phát điện(ACG)-GF10283,CLIP,, WIRE HARNESS |
Kẹp dây dẫn điện (bằng kim loại) - GF08241, Clip, Wire Harness |
Kẹp dây dẫn điện (Bằng sắt )- GF14001, Clip,,Wire Harness (NVL SX dây dẫn điện xe gắn máy, hàng mới 100%) |
kẹp dây điện 50182-MLJ0-301 |
kẹp dây điện 50190-KAR1-761 |
kẹp dây điện dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp dây điện-L37318867B-EV24FH1 |
Kẹp dây điện-L37318867B-EV65FH1 |
Kẹp dây điện-L3TF18867-EV24FH1 |
Kẹp dây điện-L3TF18867-EV65FH1 |
Kẹp dây điện-L3TG18867-EV24FH1 |
Kẹp dây điện-L3TG18867-EV65FH1 |
kẹp dây mâm điện(kim loại) C110B(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp đèn phanh trước (90651-T36-0000: HEAD LIGHT CLIP) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Kẹp định vị, bằng sắt (12" Clamp - S/S)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Kẹp định vị, bằng sắt (12" Hose Clamp)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Kẹp định vị, bằng sắt (Female Rod Clevis)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Kẹp đỡ dưới táp lô, phải/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ hông phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ hông trái táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ táp lô/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ trên - phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ trên - trái táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, dưới - phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, dưới - trái táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, giữa - phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp đỡ, phải táp lô/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
KẹP ĐóNG TRÂN XE |
Kẹp đóng trần xe |
Kẹp đưa liệu - TRANSFER |
Kẹp dùng để giữ máng chữ C dùng cho cầu trục Model: KY-BC3100 (Hiệu THAC co.,ltd) mới 100% |
Trục chặn giấy của máy in tem -Assembly tape idle roller 514090 |
Trục chặn mực của máy in tem - Roller molded (ink) 356020 |
Trục cố định bằng sắt dùng để cố định hộp đựng vít trong máy bắt vít tự động (kích thước: 40x13x20mm) (Hàng mới 100%) |
Trục cố định để camera di chuyển trong máy in chất liệu bằng thép (LU340 1AXIS STW PG) (Hàng mới 100%) |
trục côn bằng sắt - CONE SHAFT F70*601LPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Trục cost (bằng sắt) máy khoan gỗ bằng hơi (dk100 x 830mm) mới 100% |
Trục cost bên phải của máy Tupi bằng sắt (dk40 x 700mm) mới 100% |
Trục cost bên trái của máy Tupi bằng sắt (dk40 x 700mm) mới 100% |
Trục Cost của máy ghép cảo (dùng trong nganh gỗ) bằng sắt (o25 x 1100mm) mới 100% |
Trục Cost ren (bằng sắt) dùng cho máy ghep ván (dk25x600mm) mới 100% |
Trục cuốn dây, mới 100% |
Trục cuốn máy in tem- Printhead roller assembly 05355096 |
Trục cuốn máy in tem- Roller drive.assy (05354094) |
Trục cuốn tem bằng thép của máy in mã vạch(Linear Takeup Unit, PF4i)(Hàng mới 100%) |
Trục dẫn hướng (bằng thép) dùng cho khuôn dập MYAP32-150 |
Trục dẫn hướng của máy cắt dây LW (bằng thép) |
trục dẫn phi 1*5cm -SHAFT - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt |
trục dẫn sợi bằng thép -BUN YOU MI phi 8x1091 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
Trục đẩy bằng thép, ĐK 20MM dùng cho máy kiểm áp ống phanh dầu, (JB19307) |
Trục định vị rãnh ống liệu bằng sắt phi6*200Lphi7.95*200Lphi9.95*200Lphi10*200L |
Trục đỡ chỉ bằng sắt (Support Roller 4" traverse) |
Trục đứng số 539-390-0 (bằng thép), hiệu URYU, hàng mới 100% |
Trục hướng M-GPA030X137X049 PIN (Hàng mới 100%) |
Trục hướng M-RPN025X125 PIN (Hàng mới 100%) |
Trục hướng M-SPN035X350 PIN |
Trục hướng P-DPO020X175X13 POST |
Trục hướng P-DPO022X175X13 POST |
Trục hướng P-LPD020X070 POST |
Trục khóa cuối bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Shaft-Latch end, P/n: AC3048) Hàng mới 100% |
Trục khuấy hóa chất trong thùng chứa (bằng thép) f25x1000L |
Trục kim bằng thép của cụm đo nhiên liệu đồng hồ đo tốc độ xe máy |
Trục lăn bằng sắt của máy đo da(roller: d 4x200mm, 1 bô gồm 16 cái) |
Trục lăn bằng sắt-roller shaft |
Trục lắp ráp bằng sắt |
Trục lót bằng thép (0.7x60x0.64)mm (EPY-G0.7-60-P0.64) |
Trục lót bằng thép (3x42)mm (SFAQ3-42-B5-FC5-E0) |
Trục lót bằng thép (8x130)mm (VFJT8-130-M4) |
Trục lót bằng thép phi (1x100)mm (EHP1-100) |
Trục lót bằng thép phi (1x150)mm (EHP2-150) |
Trục lót bằng thép phi (2.5x150)mm (EHS2.5-150-1.3-50) |
Trục lót bằng thép phi (3.5x146)mm (ESV3.5-146-V2-S6) |
Trục móc bằng thép dùng để tạo khe hở cho răng dây kéo(101-4-16) , hàng mới 100% |
Trục nối bằng thép (không chuyển động) dùng cho robot của máy ép nhựa (127D4431) |
Trục ở phía dưới của máy in tem -Driven roller molded 05354014 |
Trục ở phía trên của máy in tem -Upper pre-feed assy 05374094 |
Trục pistong bằng thép của máy nén khí dùng trong phòng sơn ( NSTLA50-25-O, 3500mm,phi 1.3mm) |
Trục quấn cáp điện bằng thép PI00 |
Trục ren của máy cân mâm bánh xe , Model: V8701 08-04 (hàng mới 100%) |
Trục sắt - CONNECTING SHAFT |
Trục sắt của bàn ép máy gấp hộp dài 500mm ( Hàng mới 100%) |
Trục thẳng bẳng thép dùng làm thanh trượt của đồ gá, loại PIN x 4 |
Trục thép #15x122 179742274 |
Trục thép(không truyền động)-đk:16x180mm(PTTT máy cắt dập) 48AC81X085 Hàng mới 100% |
Trục thép-đk: 20x100mm (PTTT máy cắt dập) WP91AFB123 Hàng mới 100% |
Trục vít bằng thép không gỉ 10-55D mã 1126733 (phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền 712.87/350104). Hàng mới 100%. |
Trục vít bằng thép không gỉ mã 1135805 (phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền 702.86/320171). Hàng mới 100%. |
trục vít của máy mài : SCREW ROD |
Trục xoắn bằng thép của máy copy rom(GTR1205EC5T-450)Hàng mới 100% |
Tủ đựng dụng cụ 13 ngăn bằng thép, kích thước 1067x480x852mm (PN:TCBA1301) |
Tube supply guide - Thanh dẫn tube bằng sắt không rỉ-Hàng mới 100% |
Ty hút chân không máy IP- Vaccum pipe C4404320 |
Ty van dầu - SOLENOID OPERATED VALVES EP-17E-2A11N05 |
UH7056030 - Kẹp ắc qui bằng kim loại |
UH7136906 - Miếng đệm kim loại |
UHFNS100 : Tay cầm bằng thép |
UP2142239 - Kẹp ống bằng sắt |
UP2142450 - Đệm ổ khóa |
UPPER LID UNSTACKER 20/6/ rãnh giữ nắp lon bằng inoc (rộng 6cm) mới 100% |
Vách chắn quanh thùng dầu (bằng thép) |
Vách ngăn (=sắt)5T05176340phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
vách ngăn giữa bằng thép (linh kiện máy làm lạnh) |
Vai hãm có đai ốc và chốt, hàng mới 100% |
vành lót kim loại-GMD5448573P0001 |
Vành phanh trục bằng thép của máy xẻ thép tấm |
Vật chặn bằng thép không gỉ có tác dụng chặn đứng chuyển động của sản phẩm sau khi chạy qua máy in phun, kích thước 250*270mm, mới 100% |
Vật nặng bằng sắt làm đối trọng khi lắp cửa trước và sau, hàng mới 100% |
vảy nhôm dùng làm nổ da - aluminium foil kt-7013a (5 tói = 16.00 kg) |
Vĩ dẫn lửa (bằng thép) (B2B107-6-011) (157X190)mm (LK bếp ga) |
Vĩ nung gạch Plate 300*300 |
Viên bi bằng sắt dùng để đánh bóng kim loại, đường kính <5mm. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Viên bi súng phun dịch F9 (phi 9mm), mới 100% |
Vít bấm |
Vít bấm của xe máy HondaSpacy 100 |
Vít chặn gió TGFZ9 dùng cho lọc gió 1400 ( hợp đồng FCM11259R) Bằng thép, hàng mới 100% |
Vỏ bao máy làm chín Barrel Outer Housing Stand Ard E100-BA030, hàng mới 100% |
Vỏ bảo vệ bộ tiếp xúc dữ liệu của thiết bi khoan xiên -N900060567 |
Vỏ bảo vệ Camera bằng INOX. Hãng SX YUEQING. Mới 100% |
Vỏ bảo vệ của bộ khởi động từ - 1089 0362 50 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
Vỏ bảo vệ của động cơ bằng thép loại B5 cỡ 112, mới 100% |
Vỏ bảo vệ nguyên liệu bằng sắt (phụ tùng của máy phun cát) FT90-24 |
Vỏ bảo vệ quạt của động cơ bằng thép cỡ 90, mới 100% |
Vỏ bảo vệ thiết bị kiểm tra nhiệt độ. Part Number: 00644-4410-0011 |
vỏ bọc bạc đạn bằng sắt - BEARING HOUSING F210*58Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Vỏ bọc bằng thép ( Dùng bọc máng rót thuỷ tính) |
Vỏ bọc cảm biến, mã E500A8074D |
Vỏ bọc đầu phun của súng phun khí ( bằng thép ; M06-03-2 ) |
Vỏ bọc đầy dây(thép) AK61052FO |
vỏ bọc máy, sắt - HOUSING F260*458 Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Vỏ bọc ngoài (thép) 2ZY105402 36R cho dây khóa ghế xe ô tô |
Vỏ bọc ngoài cáp điều khiển xe ô tô 504KH1A |
ống nối f30mm J2059906CRP. KS-J2059906CRP-A BEND |
Ông phân phối gas Gas Distributor ST1.97, Hàng mới 100% |
Ông thép - STEEL SHEATH |
Ông thép (phụ tùng máy chiết lon) |
Ông thép 17919-KWO-9010-Y1 phi 9 L=85.5 mm (dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
ống thép 1GS-F612E-00 phi 8 L=73-75 (dùng để ghép vào cuối dây phanh) |
ống thép 1GS-F612E-00 phi 8, L= 73-75 mm (dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
ống thép 1GS-F612E-00 phi8, L=73-73mm |
Ông thép 1GT-F612E-00 phi 8 , L= 73-75 mm(dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
Ông thép 1HY-26315-00 phi 9 L=74 mm(dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
ống thép 45454-KVX-6000-H1 phi 10 L=94 MM (dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
ống thép 46620-KWNF-6710-M1-3-2 PHI7mm, L=66mm (dùng để gắn vào đầu dây phanh) |
ống thép hợp kim có ren không hàn tai phi 8-10 L=87 mm(dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
Ông thép17925-GFN-J110-Y1 phi 8 L=88.5 mm(dùng để lắp vào cuối dây phanh) |
ống thông gió bằng sắt dài 3,75m±5cm, phi 12cm ±3cm. Hàng mới 100% do TQSX |
Ông ti (PARTS OF MOLD) |
ống trượt của máy dập |
ốp 3 cạnh bằng thép không gỉ |
ốp của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (506 32 48-01) |
P/tùng cho h/thống sx dây hàn - Lõi quấn dây hàn bằng sắt / Bobbin 1132-052 (Mới 100%) |
palang dùng để kéo cần trục làm bằng kim loại(NHED2.8PH) |
Palet sắt (METAL PALLET) (145cmX110cmX23.5) |
Pallet sắt |
Pallet sằt,kích thước(L4800xW660)mm,hàng mới 100% |
Pát bằng thép dài 120mm x rộng 120mm x dày 10mm (dùng lắp đạt khung máy băng tải) mới 100% |
Kẹp sắt 90467-11106 (dùng cho bầu lọc gió xe máy) |
Kẹp sắt 90467-12807 (dùng cho bầu lọc gió xe máy) |
Kẹp sắt 95002-02100 (dùng cho bầu lọc gió xe máy) |
KẹP SĂT BĂT DÂY GIƯ BìNH NHIÊN LIÊU |
Kẹp sắt bắt dây giữ bình nhiên liệu |
Kẹp sắt bắt ống dầu trợ lực lái-992871600P-EV24FH1 |
Kẹp sắt bắt ống nước xe-9WNCB3700B-EV65FH1 |
Kẹp sắt cài ống dầu phanh-W02343635A-EV24FH1 |
Kẹp sắt cài ống dầu tựo lực lái-992861900P-EV24FH1 |
Kẹp sắt cài ống đổ xăng-TC4042239-EV24FH1 |
Kẹp sắt cài ống hệ thống làm mát-992871600B-EV24FH1 |
Kẹp sắt cài ống nước làm mát-992862400P-EV24FH1 |
KẹP SĂT CàI VàO THANH GIá CÔ TRƯƠC |
Kẹp sắt cài vào thanh gia cố trước |
Kẹp sắt cài xi lanh côn |
KẹP SĂT CàI XILANH CÔN |
Kệp sắt của máy dệt (4cnx20cm), (mới 100%) |
Kẹp sắt đỡ giá bánh xe dự phòng-E11256962A-EV24FH1 |
Kẹp sắt giữ ác qui |
Kẹp sắt giữ ắc qui |
Kẹp sắt lắp vào trục trung gian-G05425421-EV24FH1 |
Kẹp sắt ống dầu phanh-EV024384X-EV24FH1 |
Kẹp sắt ống gió vào bầu lọc |
Kẹp sắt ống nhiên liệu-992831900-EV24FH1 |
Kẹp sắt t0.8 |
PT XE OTO HONDA - Kẹp chắn bùn xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA - Kẹp xe CR-V |
PT XE OTO HONDA - Kẹp, ốp bậu cửa xe CR-V |
PT XE OTO HONDA- Kẹp xe CR-V |
PT XE OTO HONDA- Kẹp xe CR-V - 91560-SLJ-J01 |
PT XE OTO HONDA- Kẹp, đường ống cao áp xe CR-V - 80381-SJA-A01 |
PT XE OTO HONDA- Kẹp, khoang bánh trước xe CR-V - 91513-SMG-E11 |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Bệ dao bằng sắt 70/50 (425227541)- Hàng mới 100% |
PUSHER TIP (LH) - Móng đẫy (trái) |
PUSHER TIP (RH) - Móng đẩy (phải) |
Quả đào bằng sắt dùng cho máy dệt, (mới 100%) |
Quả dọi bằng sắt, đã qua sử dụng |
Quả lô cuốn ống thép chất liệu bằng thép, của dây truyền gia công ống thép (40/20), hàng mới 100% |
Quả rọi dùng để kiểm tra độ phẳng của mặt sàn hàng mới 100% |
Quai tủ bằng sắt -HANDLE FOR ELEC CONTROL BOX |
Quang treo ống (bảo ôn) bằng thép, đường kính 100mm |
Que bơm nhớt của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(503 46 40-01) |
Que điều chỉnh hướng đá mài khuôn: DIAMOND DRESSER (12*100L) |
Que néo bằng thép Artikel 701166000, hãng sx AQUA |
Que thép không rỉ, dùng lấy mẫu thử nghiệm 1/4" P/N: Lab1-06W |
Que thông khuôn bằng thép Drill Blanks 2.1phi hàng mới 100% |
Răng cưa gi74 thép bằng sắt cho kẹp thép 2 tấn |
Răng cưa giữ thép bằng sắt cho kẹp thép 3 tấn NVC-N |
Răng đập lúa (=sắt)5T05155730phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Răng đóng nắp bằng sắt, linh kiện của máy đóng gói sơn , hàng mới 100% |
Khoá Rullô ( hợp đồng FCM11259) phụ kiên của máy ép viên FCPM580 , hàng mới 100% |
Khoang chứa bằng thép của bơm dầu / 1733498X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Khoang chứa dầu - F157091000 (Hàng mới 100 %) |
Khối trượt (bằng thép) dùng cho khuôn dập MWF58-150 |
Khớp chặn kim loại 90115-0027; Rod End, id=12 mm, M12x1,75 |
Khớp chặn sắt 90115-0106;Rod End, id=8 mm, M8x1,25 |
Khớp chặn sắt 90115-0107;Rod End, id=8 mm, M8x1,25 LH |
Khớp chặn sắt 90239-0346;Rod end, clevis with axle M12x1,25 |
Vòng kẹp bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (127D3531) |
Vòng kẹp bằng thép stwn8 |
Vòng kẹp kim loại ST1063-44, Hãng sx: Pratt&Whitney, (Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000 ) |
Vòng kẹp kim loại ST1063-80, Hãng sx: Pratt&Whitney, (Phụ tùng máy bay thuộc nhóm 98200000 ) |
Vòng kẹp ống (đường kính 4")(bằng sắt) |
Vòng kẹp ống bằng thép (4861EN3002A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
vòng kẹp ống dẫn khí xả-1410-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống dẫn khí xả-1580-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống dẫn nước làm mát-1150-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống nước-0570-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống nước-9560-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống nước-9570-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống nước-9580-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống-5021-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng kẹp ống-5680-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng kẹp ron cửa của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Vòng kẹp sắt 316810-0106;Pipe Clip for Tube d=8 mm |
Kẹp sắt-E11234155-EV24FH1 |
Kẹp sắt-E11234155-EV65FH1 |
Kẹp sắt-G03056693A-EV24FH1 |
Kẹp sắt-G03056693A-EV65FH1 |
kẹp thanh giữ bình điện-3140-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp thép bằng sắt NHC-HP 3 tấn |
Kẹp thép bằng sắt NPCT 1.5 tấn |
Kẹp thép bằng sắt NPCT 3 tấn |
Kẹp thép bằng sắt NVC-N 2 tấn |
Kẹp thép bằng sắt NVC-N 3 tấn |
Kẹp thép bằng sắt NVC-N 5 tấn |
Kẹp trần/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp tròn KM12 / Clamp Ring KM12. (Phụ tùng thay thế cho Máy Nghiền cà phê.). Hàng mới 100% . |
Kẹp tuy ô điều chỉnh T ?85-?93dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp tuy ô điều chỉnh Tdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp tuy ôdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp, máng nước chân Kính |
Kẹp, ống nhiên liệu CR-V- Hàng mới 100% |
Kẹp, vít 5mm |
Kẹp/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khâu nối sắt( sản phẩm bằng sắt dùng trong cẩu hàng): SWL15t:VG22-8. GPNK đợt 2- phần I mục 407 |
khay BKT bằng thép (linh kiện máy làm lạnh) |
Khay chứa chất lỏng bằng thép không gỉ |
Đế kim loại, mã 870135044 |
Đế kim thổi khí gắn vào khuôn máy thành hình thổi khí - BLOW NEEDLE |
Đế lắp cánh quạt bằng thép ĐK: 246mm (Của máy cấp gió lò nung nhôm CS:3HP Hiệu: MEI RUEY)(Hàng mới 100%) |
Đế lắp ống kính của thiết bị cảm biến phát hiện vị trí kim loại nóng |
Đế lót chất liệu sắt (Baying Bracket)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Đế lót nồi (SERIA, đường kính 15cm) |
Đế mô tơ bằng thép (dùng cho máy cắt thép tấm cán phẳng), mới 100% |
Đế mô tơ trục chính SXF1568B-0239 |
Đế nam châm vĩnh cửu (bằng kim loại)MB-PSphụ tùng thay thế máy đúc hàng mới 100% |
đế nắp nhựa phải 50117-LEH2-B50 |
đế nắp nhựa trái 50118-LEH2-B50 |
Đế rắc co 4 chân dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
đế rắc co dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đế thao tác ( bằng sắt) |
Đế thép-30x40x20mm (PTTT máy cắt dập) A115454A Hàng mới 100% |
Đế và bulong bằng sắt của máy cắt Plasma |
Đế van 3 tác dụng bằng sắt |
Đệm bằng thép của khuôn dập |
Đệm bằng thép của khuôn dập (1 chiếc/bộ) |
Đệm bằng thép của khuôn dập (2 chiếc/bộ) |
Đệm của máy hàn bằng thép |
Đệm của ổ bi bằng sắt ( phụ tùng của máy dệt công nghiệp), mới 100% |
đệm khớp nối bằng kim loại cho bơm nhiên liệu |
Đệm lót bằng thép của máy hàn |
DF7445911 - Kẹp ống dầu phanh |
Khóa khuôn bằng thép MPLK20 |
Khóa lèo cáp quang OPGW .Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
REFINER SEGMENTS, STATOR 63 x 39 x 43 CM Đĩa nghiền tĩnh bằng sắt ( 1 Bộ = 1 Cá |
Rổ bằng thép không gỉ dùng cho bồn trần nguyên liệu ( STL Net Basket 40 X 60 X 10CM. HOLD 0.4MM ) W = 40 cm, L = 60 cm, H = 10 cm, 06 cái ( 01 cái/ 2,50kgs) |
Rọ chia cát bằng thép PCD-400-005, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
rổ đựng banh TS EP -020AX |
Rỏ rửa kim bằng thép (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Rô tuyn càng A xe tải 5 tấn, hàng mới 100% |
ROLL NOSE Mũi trục lăn bằng sắt |
ROTATION GRINDING - Bộ chỉnh mộng bằng sắt máy phay mộng |
rôtuyn thanh ổn định dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đế để gắn rờ le, mã E-1036 |
Đế để máy cắt điện dạng kéo đẩy DPC- 4A -1000; Bằng thép ; KT 852x 475mm Hàng mới 100% |
Đế đệm lọc PL-420 bằng sắt đường kính 10cm , cao 3cm dùng cho xe tải hạng nặng có tổng tải trọng trên 24 tấn, do Trung Quốc sản xuất. |
Đế đỡ 10*4*2cm (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
Đế đỡ 20*4*2cm (bằng sắt, dùng cho máy mạ điện) |
đế đỡ 71-A1739/8 (bằng sắt, dùng cho khuôn đúc lõi) |
Đế đỡ 71-VHC1177/9 (Bằng sắt, của khuôn đúc lõi) |
Đế đỡ bằng sắt 25mm*135mm*550mm(Rotating Pressing Pin Plate) - Mới 100% |
Đế đỡ bằng thép SMU14401035 (của máy phân loại) |
Đế đỡ bằng thép SMU15010013 (của máy Se liệu) |
Đế Đỡ CON LĂN |
Đế đỡ công cụ ép dây MC0707B0YD-1 (Bằng sắt) |
Đế đỡ trục bằng sắt (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
đế đỡ, sắt (DA - 13782 Vacuum Extractor Guide/ Floor Plate Assembly)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Đế gắn con lăn của máy xoắn dây cáp |
Đế gắn dưới chân bàn bằng thép đường kính 50.0mm; Mới 100% |
Đế gắn pin bằng thép-40X250X30mm (PTTT máy châm keo) 48WU100000 Hàng mới 100% |
Đế gắn trục bằng thép-20x30x10mm (PTTT máy cắt dập) 48A04044 Hàng mới 100% |
Đế gắn xi lanh, mã 870130244 |
Đế ghim bằng sắt - TERMINAL BASE |
Đế giữ (=sắt)5T05151120phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Đế giữ bơm bằng thép |
Đế giữ ổ chao của máy may- Positioner 555-1-M(1 Bộ=1 cái) |
Đế giữ xi lanh, mã 860118393 |
Đế kẹp sợi |
Tấm chống trượt xích bằng kim loại / 2481967X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Tấm cố đinh của máy lắp ráp - Fixed sheet |
Tấm cố định hộp chứa mô tơ bằng thép FFW86-40P1 (phi 1.5) |
Tấm đan bằng thép không gỉ dùng cho máy lọc khí KT: 610 x 305 x29 mm |
Tấm dẫn hướng = thép-40x10x60 mm (PTTT máy cắt dập) 71268850XYH Hàng mới 100% |
Tấm dẫn hướng = thép-50x80x6 mm (PTTT máy cắt dập) 71268853XYH Hàng mới 100% |
Tấm dẫn hướng sợi 148-019.197/692 dùng cho máy kéo sợi |
Tấm đập máy nghiền 700/1400-2d, bằng thép, phụ kiện của máy ép viên thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. |
TấM ĐẩY BộT - CARRIAGE |
mặt trước bằng thép đã sơn (linh kiện máy làm lạnh) |
Mấu bánh răng liệu (The Key Cogwheel) (phụ tùng thay thế máy dập đầu) mới 100% bộ/cái |
Mẫu chuẩn hợp kim thép, code: 162U RE12/143. Hãng SX: MBH. Hàng mới 100% |
Mẫu khuôn dập (C08-735726) (bằng thép không gỉ, 2*5*2cm) hàng chưa qua sử dụng |
Mẫu thép không hợp kim, tròn đường kính 40mm, cao 15mm, kí hiệu 12X15253R |
MC04-1: Kẹp bằng thép |
Mép vát (bằng Thép hợp kim)FLANGE CL ASSYPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Miếng bảng hiệu |
Miếng bảo vệ bằng sắt 90042-0550;Protection plug for unused connection |
Miếng cài chân chó bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 85 95-01) |
miếng cân chỉnh bằng kim loại-HTCZ403268P0001 |
Miếng chặn bằng kim loại 1498047-0000;SEALING BLOCK |
Miếng chắn của máy làm ống chốt - Piece of block |
Miếng chặn kim loại 150*40*5mm |
Miếng chắn nhiệt động cơ bằng kim loại 53D695 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Miếng chặn sắt 1498047-0000;SEALING BLOCK |
Miếng chặn sắt 1524481-0000;SEALING BLOCK |
Miếng chặn sắt 2776733-0000;BLOCKING PIECE |
Miếng chặn sắt 3092632-0000; Stop |
ĐồNG TIềN SấY PHUN |
Đột dập bằng thép không gỉ (bộ phận của khuôn), kích thước 1.2*11*60mm,model GT-S3370, mới 100% |
Dụng cụ gọt dây điện bằng sắt thép - F259298100 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ hỗ trợ kéo bê con - Calf puller, mới 100%. |
Dụng cụ hút khói dùng cho máy tiện (MIST COLLECTOR)hàng mới 100 %, BO/ CAI |
Dụng cụ kẹp bằng thép dùng trong công nghiệp: YDSV200, GCD45/SC45. Hàng mmới 100% |
Dụng cụ kẹp khuôn TRANSFER FINGER ARM |
Dụng cụ làm móng cho bé,mới 100% |
Dụng cụ lắp vỏ cao su - FW12GJ57054 - FIXING TOOL (RUBBER CONE) |
Dụng cụ lắp vòng cao su - FW12GJ57533 - A/W PACKING ATTACHMENT TOOL |
Dụng cụ lọc bùn ( Bằng kim loại ) - 960 x 1,100L |
Dụng cụ nén nhựa Epoxy đông đặc bằng thép, dài 1000m dùng cho máy đúc. Hàng mới 100% dùng phục vụ sản xuất trong nhà máy |
Dụng cụ phụ tùng: Kẹp sắt sx biến thế trung tần |
Dụng cụ rửa mắt khẩn cấp & voi sen EW607,hàng mới 100% |
Dụng cụ rửa mắt khẩn cấp EW402,hàng mới 100% |
Dụng cụ rửa mắt khẩn cấp EW407,hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo vỏ cao su - FW12GJ30890 - RBS COVERING TOOL 12.0 |
Đuôi để giữ xi lanh, mã 860118393 |
Tấm gá kim loại bằng thép dùng cho máy gia công trung tâm KWN-7800-01 (KT: 738x300x35(mm)) |
tấm gia cường 50119-LEH2-B50 |
Tấm giữ trung tâm bằng thép(62M-4-23945 - Intermediate Plate (pos. 53)) |
Tấm kẹp dây điện bằng thép/P19508 |
Tấm kẹp dây điện bằng thép/XP00673 |
Tấm kẹp khí bằng thép ACHK4-D |
Tấm khóa thanh trượt bằng thép/ SLIDE KEY PLATE SPEC 15F322 |
Tấm kim loại bằng thép không gỉ, kích thước (150x30)mm. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Tấm kim loại bằng thép, có 4 chốt ở 4 góc, kích thước (150x150)mm. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Tấm kim loại đã sơn màu xanh (dùng để làm mẫu màu cho màu sơn xe ô tô) |
Tấm kim loại đánh số giá đỡ, hàng mới 100% |
Tấm kim loại định vị hộp số trên giá đỡ, hàng mới 100% |
Tấm kim loại lắp đặt của máy lạnh 276*340mm |
Tấm làm giảm dòng chảy trong đường ống SMS25 bằng thép ( Hàng mới 100%) |
Tấm làm sạch bằng thép AQ300L(PT) |
Tấm lót cho sàn đổ liệu bên phải |
Tấm lót cho sàn đổ liệu bên trái |
Tấm lót inox |
Tấm lót máy khoan bằng thép, YCM-2VA |
Tấm lưới lọc khí bằng thép (1220x610x150mm) dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà. Hàng mới 100% |
Tấm lưới lọc khí bằng thép (610x610x150mm) dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà. Hàng mới 100% |
Tấm lưới thép che ngăn đáy tủ điện, ref. 0051194114F0, hàng mới 100% |
Tấm mặt bằng bế của máy bế (bằng sắt) - Upper cutting plate. |
tấm nắp dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Tấm ốp trong lồng bơm-VL: Thép (Wear Plate STL P/N: 10532A 15990) |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-11L, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-11R, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-12, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-7L, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-7R, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-8L, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-8R, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn đáy bằng thép 800-9, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-14, mới 100% |
Tấm sàn nóc bằng thép L-2200-1, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Tấm sàn nóc bằng thép L-2200-2, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Tấm sàn nóc bằng thép U-2200-1, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Tấm sàn nóc bằng thép U-2200-2, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Tấm sàng bằng kim loại 2000M 430 |
Tấm sàng bột bằng kim thép (20MESH) mới 100% |
Tấm sắt - IRON PLANK |
Tấm sắt dùng để đỡ mài đá của máy mài phi 8 |
Tấm tạo khe sáng bằng sắt của đèn pha xe máy P9279M |
Tấm thép (95x50x15)mm, có 8 lỗ nhỏ dùng bắt vít cho máy hút bọt khí. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Tấm thép 0.45 x 780 x 1120 mm ( dùng để ráp vỏ tivi) |
Tấm thép cách nhiệt có khớp kết nối dùng làm tường nhà xưởng (ở giữa tấm thép có lớp xốp cách nhiệt) - dầy 75 mm, rộng 1215 mm, dài 2075 mm |
Tấm thép chuẩn để đặt thước đo và sản phẩm đo, (517-203-2)GP 600X450 (Hàng mới 100%) |
Tấm thép đã tạo hình 002-C22-017 hàng mới 100% |
Tấm thép đã tạo hình 032-C44-005 hàng mới 100% |
Tấm thép đậy sản phẩm khi hàn, kích thước (120x50x2)mm. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Miếng đỡ sắt 2500097-0000; Knife Support |
Miếng đỡ sắt 2501447-0000; Hub |
Miếng ép giữ lươc bằng thép không rỉ- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-CLAMP ASSY-REED,15 150T P |
Miếng gạt mạt mực bằng thép |
Miệng gió - Diffuser |
Miệng gió KD-T N100x100 bằng thép mạ kẽm |
Miếng góc kim loại F5332787720200 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Miếng góc kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: A425400218-207, Hãng sx: Dasell, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Miếng hạn vị dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Miếng kẹp = thép |
Miếng kẹp bằng sắt giữ cần bơm ( 1x6cm)/ VARIATORE DI LIVELLO |
Miếng kẹp đầu lược bằng thép không rỉ- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-PROTECTOR-REED |
Miếng kẹp dây culoa của máy cắt cầm tay bằng thép |
miếng kẹp dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Miếng kẹp ống (JY-1008A) (Màu bạc) - Hàng mới 100% |
miếng kẹp ống đôidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Miếng kẹp sắt 90113-0140;QUICK CLAMP |
miếng khóa chặn bằng kim loại-HTCT402864P0001 |
Miếng khóa sắt 905631-0000; LOCK PLATE |
Miếng kim loại 90459-6330; Module blank, ClassicBlue, 105 4951 |
Miếng kim loại D2527411026600 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Miếng kim loại để gấp mép hộp sữa, mã 820109611 |
Miếng kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: D2157116600000, Hãng sx; AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Miếng làm mẫu bằng thép |
Miếng lót |
Giá đỡ dây nối hộp đều khiển (5cm) ( hàng mới 100%) 2560B-02-1 IR FEELER HEAD BKT |
Gía đỡ DD2-18P dùng cho máy kéo sợi |
giá đỡ dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Giá đỡ FA261-0503M dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ FA261-2200-2 dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ FA356-2100-48 dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ giữa-2605220110 - MID SUPPORT (71141111-95310) - lk nk để sx. |
Giá đỡ hàm cặp sợi FA266-0800-2 dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ khuỷu (=sắt)5T05152253phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ lò nướng bánh pizza bằng thép không rỉ/STAND FOR OVEN M6G. Trọng lượng: 40Kg; Hàng mới 100% |
Giá đỡ lọc Kl(VOE21023287)/Pt ô tô volvo A35D |
Giá đỡ lưỡi cắt (=sắt)5T05151160.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Giá đỡ mỏ bàn (L/R) SXF1568A-1300-1/ 2 dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ ống bằng thép không gỉ-Band and Liner F12x1 SUS304 |
Giá đỡ ống cuộn bông SXF1358-0300-10A dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ sắt 2848840-0000; Spring Bracket |
Giá đỡ sắt 3013390-0000; Bracket |
Giá đỡ sắt 6-9611 41 6470; Mounting bracket |
Giá đỡ sắt 90450-0683; Bracket rear eye 40 |
Giá đỡ sắt 90459-2247; Bracket, MS4-WP |
Giá đỡ sắt 90459-2248; Bracket, MS4-MV |
Giá đỡ sợi biên máy dệt: BKT-Compl J5115-10010-0A |
Giá đỡ sợi dọc máy dệt: GUIDE,MIDDLE PLATE J4230-11020-00 |
Giá đỡ sợi dọc máy dệt: HOLDER,MIDDLE PLATE 1ST J4225-03030-00 |
Giá đỡ sợi dọc máy dệt: PLATE,MIDDLE J4230-10010-0A |
Giá đỡ suốt FA421-07-4 dùng cho máy kéo sợi |
Giá đỡ suốt phân ly bằng thép CM8B2301AR |
Gía đỡ than của mô tơ 2HP(dùng cho máy sấy đế EVA) |
giá đỡ thùng phu sơn TE 119-9366 của xe dùng trong sân Golf |
Giá đỡ TK 060 của máy cưa bằng thép, Hàng mới 100% |
Giá đỡ vòi khí phụ máy dệt: HEAD SUPPORT 604010D |
Gía dùng để gắn màn hình LCD , mới 100% ( Làm bằng chất liệu sắt thép ) |
Giá đựng hàng bằng sắt (1.2*1.1*3.8m) |
Gía đựng vải mành bằng sắt - FABRIC PALLET ( Phục vu cho xưởng vải mành - hàng mới 100% ) (Bộ Cái ) |
Giá gắn lược chải bông FA266-0800-20 dùng cho máy kéo sợi |
Giá gắn lược chẳn FA261-0810M dùng cho máy kéo sợi |
Giá gắn sắt cho bộ lọc RO (RO bracket) |
Giá kẹp KL (13965534)/ pt máy xúc Volvo L180G |
Giá kẹp sản phẩm HYDRAULIC CHUCK |
Giá lắp puly sắt- Block Seat-phụ tùng máy dệt 6 thoi-Hàng mới 100% |
Giá nhuộm tế bào bằng thép không gỉ ( cho bể nhuộm 102) |
Gía sắt dùng cho máy may, mới 100% ( GAVELOCK FOR SEWING MACHINE) |
Giá thí nghiệm bằng thép không gỉ, dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Giá trạm nối dây tín hiệu-TERMINAL LUG ( Hàng mới 100%) |
Giá treo ảnh bằng sắt điều chỉnh được dùng cho cỡ 0.8 x 1.8M. (Hàng mới 100%) |
Giá treo ảnh bằng sắt hình chữ X dùng cho cỡ 0.6 x 1.6M. (Hàng mới 100%) |
Giá treo ảnh hình chữ X cao cấp bằng sắt dùng cho cỡ 0.6 x 1.6M. (Hàng mới 100%) |
Gía treo các đường ống của máy khoan - 3217 0552 90 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Giá treo hiệu chỉnh tháo lắp động cơ 500kg bằng sắt. Model :TRE4007 . Mới 100% |
nắp kẹp ống đôidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Nắp khay đựng lọ 1-2 ml - 358.5 x 267 x 102 mm |
Nắp khay đựng lọ 3-4 & 5ml - 359.5 x 267 x 104.5 mm |
Nắp khóa sắt 1538494-0000;LID |
Mỏ bàn bằng sắt của máy kéo sợi |
Mỏ bàn DB3B1 dùng cho máy kéo sợi |
Mỏ kẹp gá dao trong máy gia công kim loại bằng thép LHA0400-CL |
Móc bằng inox (Ring Loop) |
Móc bằng thép độ rộng 32 mm (1Box = 250EA)/ BAND CLIP STEEL COATING GAL W 32 mm BUCKLES |
Móc bằng thép giữ ca pô sau, hàng mới 100% |
Móc cẩu 10mm, hàng mới 100% |
Móc cẩu 8mm, hàng mới 100% |
Móc cẩu bằng sắt, sức nâng tối đa 10 tấn, dùng cho máy cẩu, hiệu CHANG HAI, mới 100% ( trọng lượng 150 kg). |
Thanh nối bằng kim loại f 16 00+0 001/-0 003 G-4849 |
Thanh nối bằng kim loại f 18 00+0 001/-0 003 G-4850 |
Thanh nối bằng sắt CFHG009 |
Thanh nối bằng sắt của hệ thống treo ròng rọc để nâng hạ thiết bị54042-05-01-06-01 / Hãng sản xuất Utech Inter. Hàng mới 100% |
Thanh nối băng tải bằng thép không gỉ: 2-1/2 Fasteners (1 hộp = 50 cái) Hàng mới 100% |
thanh nối khớp cổ quạt và mô tơ bằng thép 16B TF-25-1 |
Thanh nối dài của thiết bị khoan xiên 10137839 (Hàng mới 100%) |
Thanh ống ràng (Bar Of Bind Tupe) (phụ tùng thay thế máy dập đầu) mới 100% bộ/cái |
Thanh ray (bằng thép) 30 9.7x27x1097- hàng mới 100% |
Thanh ray (bằng thép) 30 top 1097x15x7.3- hàng mới 100% |
Thanh ray (bằng thép) 30/10 top 1097mm- hàng mới 100% |
Thanh ray (bằng thép) 30/12 top 7.3x15x71- hàng mới 100% |
Thanh ray / Hold-down rail.(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Thanh ren bằng thép của máy mài chiều dài 20 cm 4M1363101 B-226L |
Thanh reo (ray) treo quần áo dùng trong kho thành phẩm |
Thanh sắt cố định bản mạch trong máy in (L230mm) (Hàng mới 100%) |
Thanh sắt đã gia công định hình dùng sản xuất giá đỡ dài 170cm±10cm, phi 1,5cm±0,2cm, 3kg/ thanh. Hàng mới 100%. |
Thanh sắt dùng để kẹp 2 đầu của thanh nhôm(Jaw Set of Caliper For Outer Measurement)(1 bộ=2 cái) |
Thanh sắt móc chữ I dài < 60cm (100cái/thùng) phụ kiện làm mắc treo quần áo; hàng mới |
Thanh sắt móc chữ I dài dưới 60cm. Mới 100% |
Thanh sắt rỗng hình chữ nhật, Kt(6000x80x40)mm, 10Kg/thanh dùng để làm khung cửa. Hàng mới 100% |
Thanh tạo nhãn cho sản phẩm V1625, chất liệu bằng thép. |
Thanh thép |
Thanh thép bằng thép không gỉ dùng để làm đệm chân đế máy tiện tự động dài 1m đường kính 60 loại S45C |
Thanh thép cảng tanshi-55x22mm(PTTT máy cắt dập) 48A19047001 Hàng mới 100% |
Thanh treo (bằng thép), hiệu DAIKEN, hàng mới 100% |
Thanh treo bằng sắt, dùng để treo bộ điều khiển chương trình |
Thanh treo cửa (bằng thép), hiệu DAIKEN, hàng mới 100% |
Thanh treo dàn lắc bằng sắt kèm vít ( 6 chiếc ), ê cu ( 6 chiếc), vòng đệm (12 chiếc) cho máy làm sạch clinker IKN |
Thanh tròn - Round bar |
Thanh trống kim loại 56501-1 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh trợt quỹ đạo bằng sắt của máy định hình ngang 182mm X dày 81mm X dài 3000mm , mới 100% ( RAIL) |
thanh trượt (dùng cho khuôn đúc) (precision linear shafts psfj 25-600) |
Thanh trượt (sắt) LM Guide Bearing Block |
Thanh trượt bằng sắt của bệ máy ép nhựa C-356-24 |
Thanh trượt bằng thép 1824-323-10 (788) NO.27 |
Thanh trượt bằng thép của đường truyền sơn |
Thanh trượt bằng thép của máy uốn ống EGH25SA NO.31 |
Thanh trượt bằng thép dạng bi dâySLIDE GUIDESX2RZ28-340INVOICE: 9369396-1-1Thiết bị thay thế cho khuân dập |
Thanh trượt bằng thép phi (13x120)mm (SSEBZ13-120) |
Thanh trượt bằng thép-30 x15x200 mm (PTTT máy cắt dập) 48HW32B031 Hàng mới 100% |
Thanh trượt bằng thép-40 x10x200 mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80E505 Hàng mới 100% |
Thanh trượt của khuôn đùng để trượt khi tạo sản phẩm ở phần thân dưới khuôn máy hút bụi(SLIDE CORE - A)Hàng mới 100% |
Thanh trượt dẫn hướng - LINEAR GUIDEWAY BLOCK |
thanh trượt dẫn hướng, bằng thép, ký hiệu: SE2BWM16-190 |
Thanh trượt điều chỉnh-Adjustment Bar(LA06013030) (linh kiện thay thế cho máy tiện CNC) |
Thanh trượt điều chỉnh-Slide Board Adjustment Board (linh kiện thay thế cho máy tiện CNC) |
Thanh trượt- Hàng mới 100% |
Thanh trượt kim loại D5391160320000 Hãng SX: Airbus - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thanh trượt Kl(VOE11709921)/PT xe ô tô Volvo A35D |
ống hút bụi của cụm lắng bụi (bằng sắt) đường kính 6cm - PIPE BEND D6x1 RS |
ống hút khói của máy hàn bằng thép, dài 1000mm, đường kính 15cm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
ống hút sản phẩm bằng săt, dài 300mm |
ống kẹp bằng sắt cho đầu mũi khoan của máy tiện phi 8 |
Ông lọc bằng lưới thép-đk: 25x100mm (PTTT máy đúc nhựa) WSZ00395 Hàng mới 100% |
ống lót - M4 Bush |
ống lót - METAL AND BUSH: NO.15610 DIA119.7/150*148 (1cái/bộ) |
ống lót bằng thép hợp kim bán thành phẩm-FORGE MATERIAL 90387-12841-S01 |
ống lót kim loại dùng cho hệ thống điều khiển bước chân vịt |
ống lót lọc nhiên liệu 17623-LAB4-900 |
ống lót trục (Bushing). Linh kiện máy ép nhựa. Hàng mới 100% |
ống lót trục (loại LMF20, CB40UU, hàng mới 100%) |
ống lót trục / Rubber-metal bush ( Phụ tùng thay thế của máy li tâm GSE 125-06-777 ). Hàng mới 100 % |
Ông lót trục bằng thép JB1A599 |
ống lót trục bằng thép không gỉ GT-S3350, VGHZ 20-25 (Bộ phận của khuôn), mới 100% |
Ông lót trượt bằng thép dùng cho máy đúc sản phẩm, loại Y038426; FE-35854-VC |
ống nối bằng thép NOZZLE CONNECTION PIPE FOR : TRFCH-100A.Phụ tùng dùng cho lò nung bánh răng. Hàng mới 100%. |
ống nối đồng hồ đo ga bằng thép. MEASURING PORT VT-100.Phụ tùng dùng cho lò nung bánh răng. Hàng mới 100%. |
ống nối f 25x25mm J2015408CRP-1A KS-J2015408CRP-1A JOINT |
Nhãn kim loại |
Nhãn lắp đặt- MARKER ( Hàng mới 100%) |
nhãn máy bằng sắt (Safety Sign "Electrical Hazard" (Self - Stick))Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Nhãn sản phẩm bằng thép, hàng mới 100% |
Nhíp gắp sản phẩm bằng thép không gỉESD-259A, mới 100% không gỉ |
Nhíp sắt(OO-SA) |
Nhông bánh răng - Gear M5x184T For DR4 |
nhông công tơ mét 44800-KEC8-900 |
nhông công tơ mét 44800-LDC8-E10 |
Nối máng điện (Mới 100%) |
Nòng thép ( dùng cho khuôn) |
Núm mỡ (=sắt)06611-15010 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Núm quay (bằng thép + plastic)-Hàng mới 100% |
Núm và lò xo của van 027624-04358, bằng thép |
Núm và lò xo của van 027625-04359, bằng thép |
Núm vô mỡ bò 2PA87 (10cái/bao)(Hàng mới 100%) |
Núm vô mỡ bò 5PU65 (10cái/bao)(Hàng mới 100%) |
Nút chặn của thiết bị đo thông số giếng khoan-10167000 |
Nút chặn kim loại / 1771058 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Nút chặn kim loại / 2011123 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Nút chặn kim loại/ 4T2069X - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Nút chặn kim loại/ 8M1869 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Nút chỉnh cân bằng (bằng thép)(62M-4-12947 - Lever Button (pos. 55)) |
Nút giữ dây cáp bằng kim loại (pttt cho đường ống sx formalin) |
Nút KJ11-16ZHZTEF-029 bằng sắt, kích thước (11-16)mm, mới 100% |
Thuyền máy may - bobbin case 7F-C2180 |
Thuyền máy may - Bobbin case assy MS-119716 (1 bo = 1 cai) |
Thuyền máy may - bobbin case B 1828-210-DAA |
Treo giữ sàng, bằng thép( hợp đồng FCM11259) , hàng mới 100% |
Trống cuốn lúa (=sắt)5T05146556.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Trụ bằng inox dùng để đẩy mũi gót giày của máy ép mặt giày dài 350mm ( Hàng mới 100%) |
Trụ búa bằng sắt dùng chuyển động bao cốt của máy dập phẳng biên giày dài 200mm ( Hàng mới 100%) |
Trụ kim máy may - needle bar MS01A0660 |
Trụ nối bằng thép SS400 25.4*60.05mm |
Trụ phân cách (O350 x H895) Hàng mới 100% |
Trụ thép đỡ cổ trục cho trục cán thép - Roll rest metal 40Dx110Dx72.5W,SM45C for PL-TMC work roll |
Trục bằng thép #500 KT 60cm, ĐK 5cm được bao bọc bởi một lớp dây cước bên ngoài dùng trong dây truyền tẩy rửa FPCB |
Trục bằng thép không gỉ mã 1126709 (phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền 702.86/320171). Hàng mới 100%. |
Trục bù lon(bằng sắt) điều khiển máy khoan gỗ bằng hơi (dk20 x 500mm) mới 100% |
Nút làm kín cho bộ định tâm của cần khoan - N900000962 (Hàng mới 100%) |
Nút làm kín của dây truyền dữ liệu khoan của thiết bị đo thông số giếng khoan - N28056 (Hàng mới 100%) |
ổ chao áy thêu - sewing hook KF220700 |
ổ chao của máy may - ROTARY HOOK ASSEMBLY MS-119716A |
ổ chao máy may - inner hook 7F-H6111T-A |
ổ chao máy may - spare part #J6100-0A for 8810 machine |
ổ chao máy may zigzag - rotary hook assembly 112041-0-01 |
Phụ kiện khuyến mãi- Cơ nam châm nồi cơm 350w (FOC - mới 100%) |
Phụ kiện khuyến mãi -Đế nồi cơm điện 350W bằng sắt (FOC - mới 100%) |
Phụ kiện liên kết đầu đo (bộ gá bằng thép được dùng để gắn đầu đo biến dạng KM-100B vào bề mặt kết cấu thép), ký hiệu: KMF-22-100 |
Phụ kiện liên kết đầu đo KM-100B (bộ gá bằng thép được dùng để gắn đầu đo biến dạng KM-100B vào bề mặt kết cấu bê tông), ký hiệu: KMF-23B-100 |
Phụ kiện rời của cơ cấu đóng mở cửa tự động GF1000 để bảo hành: thanh răng bằng sắt dài 1m, hàng mới 100%. |
Phụ kiện súng phun GX-7: G-16K136 thanh nối cò chặn và xả vật tư từ súng bằng thép không gĩ. Hàng mới 100% |
Phụ tùng bơm bê tông, mói 100%: Closure Plate B2614HM/ Đệm thép B2614HM/C00138100 |
Phụ tùng bơm bê tông, mới 100%: Tấm kẹp hình gọng kính = thép/Clamping plate HM/ 275604008 |
Phụ tùng cần cẩu Liebherr,mới 100% : Giá đỡ màn hình -10446315 |
Phụ tùng cho máy đóng đai cầm tay họat động bằng khí nén MODEL: PN2-114: Cánh bằng thép Hàng mới 100% |
Phụ tùng cho máy nhồi xúc xích (Rex RVF 327- hàng mới 100%): Bộ nạp khuấy nhũ tương phía dưới -bằng inox |
Phụ tùng của máy cắt HĐ bằng tia laser phục vụ nhà máy may CN( Mới 100%)- Lô trượt bằng sắt |
Phụ tùng của máy nhồi lông vũ phục vụ nhà máy may CN( Mới 100%)- Khay đựng lông vũ bằng sắt |
Phu tùng của máy phun nhựa: Cần gạt súng phun bằng sắt thép ARM PIVOI (Part No: 297276) |
Phu tùng của máy phun nhựa: Cúp hình chữ nhật bằng sắt thép Packing U-Cup (Part No: 112181) |
Phụ tùng của máy vẽ sơ đồ vi tính MTK ALYS( Mới 100%)- Bảo vệ đầu máy bằng sắt |
Phụ tùng đầu máy phát điện: Nắp đỡ bạc đạn bằng sắt, hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho khuôn đột dập thép mới 100%: Bạc dẫn hướng bằng thép loại thẳng GBSE; đường kính 30mm, chiều dài 50mm. |
Phụ tùng dùng cho máy dập nguyên liệu - Tấm lót chịu lực bằng thép - hàng mới 100% |
Phụ tùng lò đốt rác: Bát bắt cảm biến béc đốt (mới 100%) |
Phụ tùng máy bơm nước: Kẹp quai lớn bằng thép N08-7300-08, mới 100% |
Phụ tùng máy bơm: Cây ty máy bơm M5 x 135 (hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy cắt cỏ: Thanh kẹp - E85043 |
Phụ tùng máy chế biến chè: bạc giảm chấn T1 bằng thép. Mới100% |
Phụ tùng máy chế biến chè: Bi chữ thập bằng thép. Mới100% |
Vòng che piston bằng kim lọai của máy đánh sàn,hàng mới 100% |
Vòng chữ E bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (ETW-10) |
Vòng đai khuôn bằng sắt,hàng mới 100% |
Vòng dẫn hướng sắt 1273628-0000; Guide sprocket |
Vòng dây buộc có ốc xiết , làm bằng thép lá, đường kính vòng 3.5, bề rộng 0.25, dày 0.020 - A2005863000 (Hàng mới 100 %) |
Vòng để khóa hiệu Smith - F207931000 (Hàng mới 100%) |
Vòng đệm = kim loại / 569-30-73530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm bằng sắt |
Vòng đệm bằng sắt (PARTS OF WEAVING MACHINE) |
Vòng đệm bằng thép Đk: 190mm x dày 160mm (dùng cho trục dập lổ phôI nhôm) mới 100% |
Vòng đệm washer |
Vòng định dạng bằng sắt 1517318-0000; MOVABLE FORMING RING |
Vòng đổi hướng (Thép cac bon)- deflector plate ring, rough machined |
Vòng giữ cụm dây điện (kim loại) - CLIP BAND HARN (UND DIA.18) - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
Vòng hãm = kim loại / 561-54-84151 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng hãm bằng kim loại / 708-2L-33340 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng hãm thép 47703050 (38748844). PT tời hơi Ingersoll Rand. |
Vòng hãm thép 47829332 (38636049). PT tời hơi Ingersoll Rand. |
Vòng kẹp ( Linh kiện dùng để sản xuất bộ ổ khoá xe máy; model 35010-KWW-B200; 35010-KWW-A001;35010-KZLJ-E000 );Hàng mới 100% |
Vòng kẹp / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Vòng kẹp = kim loại / 07285-00080 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Kẹp ống bằng thép (Clamps double Erico 12 mm, Code 3532277) |
Kẹp ống bằng thép (phụ tùng cùa bộ đo lưu lượng)- Hàng mới 100%- Hãng sản xuất: CSE |
Kẹp ống bằng thép không gỉ đường kính 300mm |
Kẹp ống bằng thép không gỉ, chất liệu thép |
KẹP ÔNG BĂNH |
Kẹp ống cao áp CR-V- Hàng mới 100% |
kẹp ống cổ hút E.I(kim loại) FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp ống cổ hút E.I(kim loại) LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp ống cổ hút E.I(kim loại) VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp ống cổ hút(kim loại) FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp ống cổ hút(kim loại) LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
kẹp ống cổ hút(kim loại) VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp ống dài/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp ống dẫn dầu phanh - CLAMP,BRAKE PIPE 7.0 - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
kẹp ống dẫn dầu trợ lực lái-9611-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp ống dẫn dây phanh A |
Kẹp ống dẫn dây phanh B |
Kẹp ống dẫn khí - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: PCX WW125SB XV |
Kẹp ống dẫn khí - PUSH CLIP, AIR INT DUCT - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
Kẹp ống dẫn phanh - CLAMP,BRAKE PIPE 7.0 - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
Kẹp ống dẫn xăng - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZG 80 |
Kẹp ống dầu - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K03A H5 |
KẹP ÔNG DÂU CÔN |
Kẹp ống dầu côn |
Kẹp ống dầu trợ lực lái tới thước lái |
Phụ kiện cáp quang OPGW: Giá đỡ cáp quang (Model: OYLJ-T) (Hàng mới 100%) (Bộ gồm 2 thanh và 2 kẹp móc) (chủ yếu sắt hoặc thép) |
Phụ kiện cáp quang OPGW: Kẹp cáp quang (Model: OYDZ) (Hàng mới 100%) (1 bộ = 1 chiếc ) (chủ yếu sắt hoặc thép) |
Phụ kiện cáp quang OPGW: Tạ chống rung kèm dây amor rod (Model: 4D-20 ) (Hàng mới 100%) (1 bộ = 1 chiếc) (chủ yếu là sắt hoặc thép) |
Phụ kiện cho máy dệt: Cần gạt ( code: 148004188) do hãng SHRIJI SPAREKRAFT sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy dệt: Lá gió bằng sắt ( Code: 148006860) do hãng SHRIJI SPAREKRAFT sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy dệt: Thanh gạt sợi bằng sắt (code: 148008893) do hãng SHRIJI SPAREKRAFT sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy ép: Khớp nối bơm Code: 05607179. hàng do hãng Sacmi sản xuất, mới 100% |
Phụ kiện cho máy nén- Bánh đai đệm puly bằng thép TTPA24T5150-A-C10- Hãng misumi |
Phụ kiện cho máy nén- Thanh dẫn hướng SSEBL16-250- Hãng misumi |
Phụ kiện của đèy : miõng đệm cã lỗ bằng sắt hình chữ L, hàng míi 100% |
PHụ KIệN CủA MáY CắT DA- THANH Đỡ BằNG THéP (1 Bộ GồM 2 THANH DàI 1.5M) |
PHụ KIệN CủA MáY CắT DA- TRụC MàI DAO BằNG THéP |
PHụ KIệN CủA MáY ĐáNH MềM DA- TRụC BằNG KIM LOạI (GồM: CáI GIá, LỗI, ĐAI) |
Phụ kiện của máy tạo hình viên ngói lợp: Tấm đỡ viên ngói bằng thép cỡ 424x337 mm, mới 100% |
Phụ kiện để sản xuất binh nước nóng dùng NLMT: Bộ chân đế giàn hấp thụ nhiệt bằng sắt sơn tĩnh điện dài 1.5m - 2.5m |
Phụ kiện đường ống thoát nước: cục chia đường nước bằng nhựa + kim loại (10cái/bộ); hàng mới |
Phụ kiện khuyến mãi - Cơ nam châm nồi cơm 400W (FOC - mới 100%) |
Phụ kiện khuyến mãi - Đế nhiệt bằng sắt (FOC - mới 100%) |
Phụ kiện khuyến mãi - đế nồi cơm điện 400W bằng sắt (FOC - mới 100%) |
Phụ kiện khuyến mãi - Đế nồi cơm điện 450W bằng sắt (FOC - mới 100%) |
Khay đựng con dấu đóng sản phẩm bằng thép, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay dựng dụng cụ phẫu thuật 194 x 130 x 25 mm, Hàng mới 100% (Làm bằng thép không rỉ) |
KHAY ĐựNG DụNG Cụ PHẫU THUậT Y Tế BằNG THéP KHôNG Gỉ. P/N: SZ 400-04 (Bộ/1 CáI) Hàng mới 100% |
Khay đựng dung môi L-2000 dùng cho máy sắc ký lỏng (code:ECHC-200-2000-000) (bằng thép không gỉ) dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Hitachi. Hàng mới 100% |
Khay đựng linh kiện bằng thép không gỉ (SPC-114TE), kích thước (500x400x10)mm, Hàng mới 100% dùng đựng lịnh kiện điện tử phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Khay đựng lọ thuốc 1-2-3-4 & 5 ml bằng thép không gỉ - 359 x 264 x 103.5 mm |
Khay đựng lưới lọc bằng inox dùng cho thiết bị xử lý nước thải hàng mới 100% |
Khay đựng nước bằng thép không gỉ (120*80*20), made in Korea (phụ tùng của máy nhún PU đầu ngón tay) |
Khay đựng sản phẩm (Bộ điều khiển đánh lửa động cơ xe máy CU-13(MAIN) bằng thép, kích thước (700x00x10)mm. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay đựng sản phẩm (CU-13J SUB) A SIDE, bằng thép, kích thước (700x600x10)mm. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay đựng sản phẩm bằng thép không gỉ (CU-13), kích thước (150x100x10)mm, Hàng mới 100% dùng đựng sản phẩm phục vụ sản xuất trong nhà máy. |
Khay đựng sản phẩm đưa vào lò nung bằng thép không gỉ, kích thước (400x300x10)mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay kẹp bản mạch điều khiển động cơ (CU-13/14) bằng thép, kích thước (300x250x10)mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
KHAY LướI BảO QUảN D.Cụ P.THUậT,Cỡ 3/4,KT 406X253X76MM,-JF253R |
KHAY LướI BảO QUảN DụNG Cụ PTHUậT, Cỡ 1/2, KT 406X254X25MM, THéP KO Gỉ-JF113R |
Khay sắt đựng dụng cụ , hàng mới 100% |
Khay thép chịu nhiệt của máy nung thiếc NO.B2918 |
Khay thép dùng mài linh kiện, dụng cụ trong nhà máy. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay trượt lắp rack bằng sắt.GAGESSLD1U. Hãng SX: Gator |
Khoá cửa bằng thép dùng cho máy là phẳng công nghiệp mới 100% NSX: GIRBAU |
Khóa đĩa lệch tâm 215C1008063NG (10 x 8 x 63) bằng thép. Hàng mới 100%. Phụ tùng thiết bị giảm tốc. |
Rãnh trượt phải máy ép tổng lực - monorail skateboard LD-617-053A |
Đầu nắp ống phun nước 1 tia cực mạnh bằng inox dùng trong bể bơi , hàng mới 100% |
Đầu nhíp sắt bọc nhựa P815-S |
Khuôn trượt lò xo bằng sắt cho kẹp thép 2 tấn |
Khuyếch tán bằng tôn 300 *300, đường kính 150mm, có tác dụng làm chia gió, được sử dụng trong các toà nhà cao tầng. Hàng mới 100% |
Khuyếch tán bằng tôn 603*603mm, đường kính 400mm, có tác dụng làm chia gió, được sử dụng trong các toà nhà cao tầng. Hàng mới 100% |
KIệN THéP DùNG Để ĐựNG HàNG (MớI 100%) |
Kim bôi keo của máy bôi keo bằng thép |
Kim bơm epoxy bằng thép NEEDLE MN-20G-8L(20PCS/SET) (20 cái/hộp) |
Kim bơm keo 24G, mới 100% của máy bơm keo tự động, bằng thép không gỉ. |
Kim bơm keo 25G, mới 100% của máy bơm keo tự động, bằng thép không gỉ. |
Kim bơm keo epoxy bằng thép IWASHITA ENGINEERING NEEDLE 2MN22G-20L(12PCS/SET) (12 cái/hộp) |
Kim cuốn sợi filament bằng thép (0.2x40mm) |
Kim đẩy bằng sắt 105x93 (JA482490A4) (Phụ tùng cho máy phun ép nhựa. Hàng mới 100%,NSX Sumitomo) |
Kim hàn dạng ống bằng sắt sử dụng trong máy hàn bằng điện(dài 17 cm,phi:0.1 cm,hàng mới 100%) |
kim nhỏ keo bằng thép của máy dán giấy (UNL-1A-18G-30mm) |
Kim nhỏ keo bằng thép W00262 (22G-TWIN) |
Kim phun dùng trong súng phun sơn, hiệu Walther. Mới 100% |
kim vạch dấu bằng sắt |
Kpẹ sắt bắt ống nước xe-9WNCB3700B-EV24FH1 |
Lá bố dùng cho máy dập FRICTION SLICES,bằng sắt |
Lá chắn bộ lưới sàng 5T05171240phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Lá chắn bộ lưới sàng 5T05171270phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Lá sắt xoay có trục bản < 6cm. Mới 100% |
Lá thép trượt khung 518102430000 cho máy thêu công nghiệp |
Lan can 600x1200x1550mm |
Lan can 8000x120x1550mm |
Lẫy chặn thanh trượt của khuôn(dùng cho model: DJ61-01416A)Hàng mới 100% |
Lẫy kiểm soát cúi sợi bằng thép mã 985500251044 dùng để báo đứt sợi trong máy xé bông, hãng sản xuất TRUETZSCHLER |
LID STORE 9/23/ ống đựng nắp lon bằng thép (đk 15cm) mới 100% |
LID,PIN - Khóa mở nắp thùng ( 1chốt +1 khóa ) / bộ - hàng mới 100% |
LIFTING PLATE/ mặt bệ đỡ bằng inoc (đkính 10cm) mới 100% |
Linear drive Miếng đệm bằng sắt |
Linh kiện bảng chân đế bằng sắt CR 4T cỡ 420 x 397. Mới 100% |
Linh kiện bằng sắt dày 1,2T cỡ 390 x 40 x 40. Mới 100% |
Linh kiện của ghế ngồi: ống nối : INNER HANG TUBE |
Linh kiện của khuôn: khớp nối : BUSH GH32*25*25 |
Linh kiện của máy đai: Nắp chụp : PLATE |
Linh kiện của máy lên keo -móc sắt |
Linh kiện động cơ diezen R180-5,74Kw: Giá treo,( móc cẩu) |
Linh kiện động cơ diezen R180NL - 5.74KwGiá treo,( móc cẩu) |
Linh kiện động cơ diezen S1100 - 11,93Kw: Giá treo,( móc cẩu) |
Linh kiện động cơ diezen S1110 - 14,91Kw Giá treo,( móc cẩu) |
Linh kiện hệ thống xử lý nước thải: Máng sắt : C CHANNEL IRON |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Móc lò xo (GROUNDING WIRE SPRING) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Linh kiện máy bắn : đầu bắn vít : BOTTLE OPENER HEAD 6.35*T20*65L |
Linh kiện máy chà nhám cóc: Đế - SANDER PART:SPACER |
Linh kiện máy phun cát:bi sắt : SAND STEEL(0.3M/M) |
Linh kiện máy SX giày da - Sắt tròn làm con lăn cho băng tải |
Linh kiện náy chà nhám cóc: Đế - SANDER PART: BASE |
Linh kiện náy chà nhám cóc: Nắp bạc đạn - SANDER PART: VALE |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Cụm ống dẫn bằng thép (DJ97-00851B)(ASSY PIPE;LOIRE,TELESCOPIC,AL,EXP,BUCKLE) |
Linh kiện súng bắn đinh: Lưỡi gà - NAIL GUN PART: FIRING PIN |
Đế kim loại RD-AA902134-05 Hãng SX: Panasonic - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đế kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA902134-05, Hãng sx: Panasonic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
SPRL16-70-P12.2-W7.2-R2.05-TKC : Chày dập bằng thép |
STAINLESS STEEL NET- BELT (Tấm lưới bằng thép không gỉ), W: 2800MM x L: 63000MM |
STAND CONNECTER Miếng sắt lót chân đế (linh kiện tivi lcd) |
STEEL - Nắp Thùng bằng thép - hàng mới 100 % |
STEEL PLATE (Khung bằng sắt dùng trong máy ép nóng), 2.5MM x 1400MM x 2600MM |
Sừng trâu chân vịt máy may - base shaft table 6179 |
Sừng trâu máy may - shuttle driver asm 400-14963 |
Suốt chỉ bằng sắt của máy dệt lưới |
Suốt chỉ máy may - bobbin B1806210D00 |
Suốt chỉ máy may - Circle thread utensil MS-259431 |
Suốt chỉ máy may mặt bằng-bobbin MF00A0123 |
SUPPORT VESA - Bass sắt |
Tạ bù TB 100(100kg/1 bộ), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Tạ bù TB 200( 200kg/1 bộ), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Tạ bù TB 500( 500kg/1 bộ), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Tạ bù TB 600( 600kg/1 bộ), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Tạ bù TB 700(700kg/1 bộ), hàng mới 100% cho đường dây 220kV Bản Chát. |
Tạ chống rung (FR-1) (Hàng mới 100%) |
Tạ chống rung cáp quang OPGW .Loại S4D-20 Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
Tạ chống rung cho dây ACSR 185/29 (Type: FR-3) (Hàng mới 100%) |
Tạ chống rung GAP 200SQ bằng thép (hàng mới 100%) |
Tai chế của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 71 27-01) |
Tấm bằng sắt của hệ thống treo ròng rọc để nâng hạ thiết bị 2-05-01-08-03 (250x330x16) / Hãng sản xuất Utech Inter. Hàng mới 100% |
Tăm bằng sắt dùng cho jigs điện |
Tấm bằng thép của máy mài, kt:15*20 cm SPECIAL ORDER 4.5MM |
mâm cân điện tử bằng inox (nhỏ) |
Mâm cặp sợi dùng cho máy kéo sợi |
Mâm gắn mặt nguyệt máy may điện tử - slide plate MS14A0472 |
Mâm lửa lò hơi 5 tấn - whirlwind dish HM-420R (1 bo = 1 cai) |
Mâm túi hơI của máy ép vỏ(bằng sắt)-CLAMP RING 2.75-17 K262 (1bộ = 1 cái) |
Máng bằng thép dùng để dẫn nguyên liệu vít 3m |
Máng cáp(St,W300xH100x2.3t) |
Máng chữ C bằng thép để dẫn hướng cáp điều khiển dùng cho cầu trục Model: KY-BC3040, 4m/cái (Hiệu THAC co.,ltd) mới 100% |
máng dẫn bằng thép dùng cho máy tách từ - Chanel C100*59*5/7.5 |
Máng dẫn cát bằng thép RA-380-31, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Máng dẫn nút |
MáNG Đỡ DÂY COROA INOX - STAINLESS STEEL BELT SUPPORT (304, 3M/PC) |
Mặt nguyệt máy may 8mm có cử - 8mm needle plate & binder (1 bộ=1 cái) |
Mặt nguyệt máy may điện tử - NEEDLE PLATE ME10A2101 |
mặt nguyệt máy may mặt bằng-needle plate MF26B0101 |
Mặt nguyệt máy may,bằng sắt - Need Hole Guided=2.0 B2426-210-00B |
Miếng đệm bằng thép dùng cho khuôn dập long đen (6.0*15*1.3h)mm |
Miếng đệm bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (127D3591) |
Miếng đệm bằng thép IF/IG-C-82x40 |
Miếng đệm bằng thép KT: 76x3mm dùng để dán trên bản mạch điện tử |
Miếng đệm bằng thép KTL-82x40 |
miếng đệm bằng thép kyb-05 |
miếng đệm bằng thép kyb-08 |
Miếng đệm cách nhiệt bằng thép DTL-70x70 |
Miếng đệm chân ghế |
Miếng đệm kẹp ống dầu 40A, chất liệu thép |
Miếng đệm kẹp ống dầu phi 22, chất liệu thép |
Miếng đệm kẹp ống dầu phi 28, chất liệu thép |
Miếng đệm kim loại 90459-3890; Razor blade, Nr.5 double edge, round cor |
Gá đỡ mới 100% phụ tùng cho lò tôi 30 pin tkm80 basket |
Gá dùng để lắp vào khuôn của máy đột dập (dùng để kiểm tra kích thước bản mạch mềm điện tử) chất liệu bằng thép KT(900*550*50)mm |
Gá giữ - FW12GJ56516 - FIXING TOOL |
Gá giữ bo mạch 590 - FW12GJ57161 - 590 PCB INSTALLATION |
Gá giữ để hàn camera - FW12GJ57014 - CHA SOLDER TOOL |
Gá kẹp chà sàn bằng kim loại HEC2007, dùng cho máy hút bụi công nghiệp, hiệu Amano, hàng mới 100% |
Gá kẹp đầu nối dây điện bằng thép 325-TA(14~325sq) hãng sx TOP, Korea, mới 100% |
Gá kẹp hàn tích thân ống xả BODY 1-3 model 1FC-E471F-00, Hàng mới 100% |
Gá kẹp sản phẩm bằng thép không gỉ , mới 100% |
Gá kép sản phẩm bằng thép không gỉ A6061, mới 100% |
Gá kẹp sản phẩm bằng thép không gỉ SM45C, mới 100% |
Gá kiểm bằng thép dùng cho ống xả xe máy |
Gá nối dây - FW12GJ57709 - WIRE REPLACE JIG |
Gá tháo camera - FW12GJ56695 - COVER REMOVAL |
Gá tháo camera - FW12GJ57083 - JIG FOR CHA REMOVAL |
Gá treo (Bằng thép,dùng cho thiết bị điện ) |
Găng tay sắt chống cắt, chất liệu bằng sắt. Code: 2500004R0302. Hàng mới 100% |
Gạt tàn ở tay ghế máy bay bằng kim loại ASNA2708-01 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Holding |
Gạt tàn, (Dùng cho máy bay), p/n: 0FV9600A01G01, Hãng sx: Global, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Gầu xúc bằng thép kèm đai 14"x8tx14400L, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Gầu xúc của băng tải bằng inox |
Ghá kẹp bằng sắt GP3-300, hàng mới 100% |
Giá chuyển hướng gắn mô tơ bằng thép trượt trên đường ray của nhà xưởng di động |
Giá để đồ (MARUKIN, 11x9x8cm) |
Giá để đồ (MARUKIN, 8x5x6cm) |
Tấm thoát khí cuối |
Tấm thoát khí trung tâm |
Tấm tôn bằng thép cán nguội (2t*1,220*2,440mm) |
Tấm treo gạch nóc lò nung bằng Inox KT : 145x150x1.2mm .Hàng mới 100% TQSX. |
Tấm trượt phía dưới của bệ máy đúc bằng sắt, dùng cho máy đúc 496S8704 |
Tấm trượt thép -S007-DG-006B - OSCILLATING SHOULDER BLOCK (PTTT cho máy in chai thủy tinh) |
Tăng đơ / S.S. Turnbuckle. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Tăng đơ ba82g thép dùng móc sợi thủy tinh khi bọc đường ống |
Tăng đơ bằng thép dùng móc sợi thủy tinh khi bọc đường ống, mới 100% |
Tăng đưa dây mài 623KT-7 (bằng sắt thép hợp kim) |
Tang gạt của rọ ly tâm FC1200 loại 1002A00041 làm bằng thép mới 100% |
Táo kim 2.4mm máy may - needle holder #2.4 |
Tay cầm bằng kim loại D3811005820000 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Tay cầm bằng sắt Drawing No. 0293A-04-020-003 |
Tay cầm bằng sắt Drawing No. HDMA60071301-01 |
Tay cầm bằng sắt Drawing No. M-SM-8-1708-11-05 |
Tay cầm bằng sắt Drawing No. TA976-P1-23 |
Tay cầm bằng thép không gỉ kích thước 90*40mm,mới 100% dùng cho khay đựng sản phẩm. |
Tay cầm bằng thép( kích thước F200 *20*5*5, hàng mới 100%) |
Tay cầm khuôn(Mould handle)(bằng sắt)(OC-600)(23.5 x 9.5 x 5.5)cmcm |
Tay cầm phục vụ trong công tác hàn, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Tay cầm(thép) HANDL |
Tay cầm, bằng sắt (Hand Knob)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Tay điều khiển bằng thép của cửa điều chỉnh gió điều hòa chống cháy |
Tay đỡ bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (01435500) |
hộp làm kín bằng kim loại dùng cho tời quấn dây môtơ thủy lực |
Hộp lọc khí bằng thép dùng trong hệ thống phân phối khí điều hoà kích thước 1220x610x150mm. Hàng mới 100% |
Hộp sắt đựng dụng cụ EK-1, hàng mới 100% |
Hộp sắt đựng dụng cụ SK120-M, hàng mới 100% |
Hộp sắt đựng dụng cụ SKX0213, hàng mới 100% |
Hộp sắt hình chữ nhật 1P dày 1.2mm (dùng để đấu nối), mới 100% |
Hộp thanh sắt của máy dệt (10cmx5cmx3cm), (mới 100%) |
Hộp thép 20x30 cm, (dùng bảo vệ dây cáp, mới 100%) |
Hộp thép đựng dụng cụ cắt sắt, 27359900 |
Hộp thông gió (Bằng thép) - BELLOW |
Hộp trục (=sắt)5T05156490.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Hộp trục xoắn (=sắt)5T05168315.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Hộp trục xoắn (=sắt)TC220-27310 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
HWCE-70-P24.0-W9.3-WF0-TKM : Chày dập bằng thép |
INTERNAL GUIDE DIA. 206/64.8/ đường rãnh dẫn hướng nắp lon bằng inoc mới 100% |
INTERNAL RING 10/3-TO BE SUPPLIED WITH CHUCK SHAFT/ phe giữ bạc thau của ngàm (đk 5cm) mới 100% |
JBP2-4: Miếng che mặt tủ ( bằng sắt) ( Hàng mới 100%) |
JDR-A4: cửa tủ báo cháy ( bằng sắt) ( Hàng mới 100%) |
Jig định hình bằng thép |
Kệ để chân- bằng sắt |
Kệ để màng film (bằng thép )- Film Roll Rack |
Kệ dọc ngang để dao gạt mực(bằng thép )- Cart for Doctor Blade Horizontal Use |
Kệ đứng để dao gạt mực (bằng thép )- Cart for Doctor Blade Vertical Use |
kệ sắt EDR06 |
kệ sắt EDR10 |
Thanh ép trụ bằng thép hợp kim (đơn), dùng cho sản xuất máy biến thế truyền tải, mớii 100% |
Thanh ép trước máy kẻ đường chỉ/FRONT PRESSURE BAR |
Thanh gá của hộp biến tần |
Thanh gài sản phẩm M2511A để đưa vào khuôn đúc nhựa, chất liệu bằng thép |
Thanh gắn con lăn |
thanh gạt sợi -WIPPING STICK 30*(100+280)*3.0 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy bắn sợi |
Thanh gạt vải bằng sắt - SOFTNER KINFE - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của hệ thống xử lý nhiệt cho vải mành |
thanh gạt, sắt (1/2" x 4" Steel Rod)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Thanh giằng = kim loại / 569-52-81121 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Thanh giằng cốđịnh ván khuôn đổ betông bằng sắt 200mm, mới 100% |
Thanh giữ bằng sắt của xe đẩy SN30-350. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Utech Inter |
Thanh giữ con lăn bằng thép(61 302130070 - Supporting Roller 8/24X15 . NATR 8 PP (pos. 82) |
Thanh giữ sản phẩm PS204 để đưa vào khuôn đúc nhựa, chất liệu bằng thép, một bộ gồm 1 thanh trên và 1 thanh dưới. |
Thanh giữ sản phẩm V1625 để đưa vào khuôn đúc nhựa, chất liệu bằng thép, một bộ gồm 1 thanh trên và 1 thanh dưới. |
Thanh hướng dẫn dao cắt của máy cắt chân linh kiện X01L51002 |
Thanh inox dùng khuấy keo |
Thanh inox dùng khuấy keo, mới 100% |
Thanh kệ - Rack Bar |
Thanh kéo phần nửa khuôn động bằng thép, hàng mới 100% |
Thanh kéo tạ ngắn- hàng mới 100% |
Thanh kẹp (=sắt)3C081-17360 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Hộp bạc đạn (=sắt)5T05167120phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Hộp bằng thép chịu nhiệt dùng cho cảm biến nhiệt TPA021 |
Hộp bánh răng (=sắt)5T05168542phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Hộp bảo vệ bằng kim loại dùng cho camera, mới 100% (model: STH-200) |
Hộp bảo vệ cho thiết bị quay bằng sắt - Varied Cover D130x160Wx195Hx195Lx45T,ss400, use for back-up roll chocks |
Hộp dao cắt thép. Hàng mới 100% |
Hộp điện của máy đốt nhiên liệu bằng sắt |
Hộp đựng biến tần hàng mới 100% của ý |
Hộp đựng con dấu bằng kim loại EA762, hàng mới 100% |
Hộp đựng công cụ, rỗng, bằng sắt (BOX) |
Hộp dụng cụ cứu hộ |
Hộp đựng danh thiếp SQ9400/SQ9600/SQ9800 (bằng sắt) (Hàng mới 100%) |
Hộp đựng dao cắt sắt, 27353903 |
Hộp dùng để chứa bộ trung chuyển kết nối máy tính bằng thép không gỉ (hàng mới 100%) |
hộp dùng để đựng dụng cụ bằng sắt (Accessories Cabinet Assembly)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Hộp đựng đồ bằng inox dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100 % |
Hộp đựng đồ nghề bằng thép. Hàng mới 100% |
Hộp đựng dung cụ 2 ngăn (không có dụng cụ bên trong), kích thước: 461 x 201 260 mm, Mới 100% |
Hộp đựng dụng cụ bằng thép |
Hộp đựng dụng cụ bằng thép ( Không có dụng cụ) EA504A-350 |
Hộp đựng dụng cụ bằng thép, kích thước 445x240x202mm (PN:TBAE0301) |
Hộp đựng dụng cụ bằng thép, trên hộp chưa in hình in chữ: loại TB-101. Hiệu Protool, kích cỡ: 484mm x 154mm x 165mm. Code: AH03543. Hàng mới 100%. |
Hộp đựng dụng cụ và thiết bị kiểm tra(bằng kim loại)(12.5"(130x178x318mm))Hàng mới 100% |
Hộp đựng thẻ chìa 42399/42392 (Hàng mới 100%) |
Thanh lò xo, mã 870106203 |
thanh móc bằng thép |
Thanh nén bằng sắt EE835 |
Thanh nẹp bằng thép không gỉ loại AISI 316,dài 120mm,code: ASP0001200021,hàng mới 100% |
Thanh nẹp góc kích thước 75x75mm, chất liệu thép |
Thanh nẹp kim loại TL500 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Thanh nẹp mép vảI máy dệt(thép): Guide Bar 624410 |
Thanh ngang (GSV Lock Plate) bằng sắt |
Thanh nhiệt bằng sắt ,mã 3000362(dùng cho dây truyền sx ống truyền dịch) |
Thanh nhựa (Plastic Bar) mới 100% |
Thanh nối (=sắt) 17311-22014 phụ tùng máy nông nghiệp |
Thanh nối (L27cm) ( hàng mới 100%) 1702E-05 SHAFT |
Thanh nối (Rear link). Linh kiện máy ép nhựa. Hàng mới 100% |
Thanh thép dẫn hướng dây điện-100x100x5mm (PTTT máy cắt dập) 48LS600019 Hàng mới 100% |
Thanh thép hình chữ V dùng cho máy mài 2011120339 DWG NO.BUC-1A-0-1 |
Thanh thép kẹp (phụ tùng của dụng cụ xiết clip) 10x15x15 MK9-257 |
Thanh thép không gỉ dài 30cm, đường kính 0.6cm, dùng cho gá kẹp, cố định sản phẩm. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Thanh thép tròn phi 110mm (dài 60mm) và 75 mm (dài 150mm) - để cố đinh máy |
Thanh trượt sắt 2509681-0000; Rail |
Thanh trượt sắt 751110-0000;Rail Left |
Thanh trượt X 255mm(601-08858) máy may/FIXED RACE |
Thanh trượt-Slide Board LC03002010 (linh kiện thay thế cho máy tiện CNC) |
Thanh truyền (bằng thép) - hàng mới 100% |
Thanh truyền (Sub link). Linh kiện máy ép nhựa. Hàng mới 100% |
Thanh xoắn tăng áp bằng thép (61 303060040 - Torque ball bushing 25/40x58 0696-325-00) |
Thẻ màu mẫu - Testing panel |
Then bằng thép |
Then bằng thép không gỉ 315701-0169;Parallel key w. round ends, 4x4x18 mm |
Then bằng thép không rỉ 315701-0168; Parallel key w. round ends, 4x4x16 mm |
Thép Hợp Kim DHA1 dạng thanh (KT :102 x 4,411)mm |
Thép không gỉ cán sợi dùng để cột cáp SS316 - Size: 225mm x 7mm. Hàng mới 100% |
Thép mỏng dạng cuộn đã được định dạng, dùng để kiểm tra độ dầy lớp sơn của vành đúc xe máy, loại CZ-00405-VC, kích thước T0.05xW33xL6.4M. BRAND: RANSBURG, (1kg/cuộn) |
THéP TấM CHịU NHIệT |
Thép thanh (dùng làm chốt khuôn) Steel bar (1.2) |
Thép thỏi ( hình trụ tròn) đã được cắt theo kích cỡ nhưng chưa được gia công tiếp, dùng để làm khuôn dập cho máy dập sản phẩm, loại GJ-00248-TH-VP, kích thước phi 106.5x43, Maker: BOHLER |
Thiết bi bảo vệ bằng sắt 90110-0371; Hood, top entry, HDC-HA-3-TOVL1/11 |
Thiết bị bơm dầu mỡ của máy ép nhựa bằng thép |
Thiết bị chặn neo bằng thép ( gồm 2 chiếc/bộ) |
Thiết bị điều chỉnh con lăn |
Thiết bị dùng để bơm bột vào lò đúc nhôm làm bằng sắt,hàng mới 100% |
Thiết bị dùng để thu tín hiệu đo của máy đo chiều dài nhôm làm bằng thép(EH100-01),hàng mới 100% |
Thiết bị giảm chấn đối trọng- BUFFER FOOTING ( Hàng mới 100%) |
Thiết bị giảm chấn- OIL BUFFER ( Hàng mới 100%) |
Thiết bị giữ xi lanh, mã 860111243 |
Thiết bị kết ghép sắt( khớp nối sử dụng trong kết cấu) : WLL4.17t 13mm:L-150 A-1W. GPNK đợt 2- phần I mục 403 |
Thiết bị khuếch đại tín hiệu thông báo nhiệt độ trong quá trình sản xuất nhôm làm bằng thép(GT-71A),hàng mới 100% |
Thiết bị lắp ráp bằng thép máy đo địa vật lý giếng khoan - A3000370000 |
Thiết bị phòng thí nghiệm - Cối nghiền bằng thép không gỉ 100ml - Grinding set tungsten carbide 100 ml |
Thiết bị phụ trợ cho Node truyền dẫn RNC (vật tư lắp đặt, hệ thống nguồn) (hàng không thanh toán) |
Thiết bị phụ tùng phục vụ cho dây chuyền sản xuất: Chân đế bằng kim lọai (sắt) Leveling Foot |
Thoát nước cho máng xả tràn hồ bơi bằng Inox, DN 80, 235x135mm. Hàng mới 100% |
Thỏi sắt của máy đánh chỉ 233# |
Phụ tùng máy chế biến, máy rót sữa: Con lăn bằng inox (Bending Roller; 2776128-0000) |
Phụ tùng máy đóng gói dầu gội: Tay quay lệch CRANK, bằng thép |
Phụ tùng máy đóng gói túi nhựa: Núm vặn KNOB-01 A-11678, bằng thép |
Phụ tùng máy hàn lon- Đầu thanh dẫn hướng chữ Z 64M-3650( Headpiece to Z-bar) . Mới 100% |
Phụ tùng máy hàn lon- Nêm cuốn tấm sắt 62M-35130 (Flexer wedge ) . Mới 100% |
Phụ tùng máy hàn lon- Thanh dẫn hướng chữ Z 64M- 408350. ( Z-bar UE 0,45/0,25 complet) Mới 100% |
Phụ tùng máy hàn lon Thanh đỡ tấm sắt cuốn D=52- 62M -23273 ( Catch bar D=52 ) Mới 100% |
Phụ tùng máy kéo: Cần xi lanh lực - RE73211 |
Phụ tùng máy kéo: Mỏ quạ - R242975 |
Phụ tùng máy kéo: Tay nâng P - R256694 |
Phụ tùng máy kéo: Tay nâng T - R256695 |
kẹp ống đôidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp ống đơn bằng thép, kích thước D48.6 |
kẹp ống đơn dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
kẹp ống đơn nhiệt độ cao dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
kẹp ống dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
kẹp ống giữa dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Kẹp ống ngắn/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp ống nước 27mm - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: AIR BLADE ACA110CBFB V |
Kẹp ống nước bằng thép |
Kẹp ống thông hơi - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
kẹp ống thông hơi hộp số(kim loại) FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp ống thông hơi xăng vào ống sắt |
kẹp ống tràn dịch(kim loại) C110B(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp ống/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp ống/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
kẹp ống-3481-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp ống-BC1D45916-EV24FH1 |
Kẹp ống-BC1D45916-EV65FH1 |
kẹp ống-xe 4.5t-1071-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp ống-xe 4.5t-4720-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp ống-xe 7 chổ-9380-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp ống-xe 8.850t-1071-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp ốp sườn mặt táp lô |
Kẹp ốp viền cửa A-CLIP A,TAPE P.tùng xe ô tô honda CR-V |
Kẹp ốp viền cửa B -CLIP B,FR WSHLD SIDE GARN P.tùng xe ô tô honda CR-V |
Khay chứa khuôn in bằng sắt KT: 800x450x1000mm |
Khay đỡ bản mạch (CU-13/14 MAIN) bằng thép không gỉ, kích thước (450x300x100)mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay đỡ bản mạch điều khiển động cơ (CU-13/14)bằng thép không gỉ, kích thước (500x400x20)mm, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Khay đỡ bằng thép / 1280315 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
vòng kẹp 19505-GFY6-C10 |
vòng kẹp 37215-LGM9-900 |
Vòng kẹp bằng thép |
Vòng kẹp bằng thép dùng cho ô tô tải 25 tấn, số part 5P4868, hàng mới 100% |
992861900P - Kẹp ống bằng kim loại |
Bạc lót sắt 3109432-0000; Bushing |
Bạc lót sắt 321120-0092; Bearing bush w/o flange, 4x5,5x6 m |
Bạc lót sắt 90240-0287;Bushing Iglidur G 10x12x10 |
Bạc lót sắt 90240-0301;Bushing, Iglidur X 8x10x15 |
Bạc lót sắt 90240-0302; Bushing, Iglidur X 10x12x10 |
Bạc lót sắt 90458-0824;Bushing, Iglidur Z 8x10x8 |
Bạc lót sắt 90458-1790;Bushing, Iglidur Z 6x8x6 |
Bạc lót sắt 90459-5626;Bushing, Iglidur W300 8x10x15 |
Bạc lót sắt 90510-1980; Guide bushing |
Bạc lót sắt 90600-3677;Bushing, 15x21x20 mm |
Bạc lót sắt 90600-8806; Bushing, 15x19x12 mm |
Bạc lót sắt 90600-8806;Bushing, 15x19x12 mm |
Bạc lót tay phanh ( thép)003-M86-109 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% |
Bảng chỉ dẫn B43 (L600 x W500 x H1290) Hàng mới 100% |
Bảo vệ Model : 309A14 hàng mới 100% bằng sắt |
Bầu Chứa dầu Nặng, P/N:337109102, Dùng cho Máy Lọc Dầu loại MIT SJ 20G của đ/cơ đẩy thuỷ . Hàng mới 100% do hãng Dongjin sản xuất |
Bi (=sắt)52300-75190 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Bi bằng thép (BALL PLUNGER (90))( Linh kiện của khuôn:E12085-M0 2(VX9109)) |
Cái giảm ống sắt 342716-0209;REDUCER 8-12 |
Cái kẹp phía sau bằng sắt của máy ghép cảo (dùng trong nganh go) (120 x 90mm) mới 100% |
Cần chỉnh góc - FW12GJ56096 - ANGLE KNOB JIG |
Cản sắt 90458-0495; Handle, Int. Thread, No. WN 561 E 50-M6 |
Con lăn sắt 90083-0054; Cam roller, 10x26x32 mm KR26-PP-RR |
Con lăn sắt 90083-0054;Cam roller, 10x26x32 mm KR26-PP-RR |
Con lăn sắt 90083-0055;Cam roller, 15x35x19 mm |
Con lăn sắt 90191-0070; Roller, No. IR 25 MKG/INOX |
Con lăn sắt 90457-0128; Clamping Roll |
Con lăn sắt3093267-0000; Roller |
Cửa chớp bằng tôn dài 2000mm, rộng 900mm, được sử dụng trong các toà nhà cao tầng. Hàng mới 100% |
Đai kẹp bằng thép / 2094579 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Khớp nối vòng(thép)AC6V038FO |
Khớp nối vòng(thép)AL51141EO |
Khung bằng thép đã qua sử dụng (được đặt trong bể nước): dùng trong dây truyền sản xuất ống xả xe máy |
Khung bánh xe đẩy. Mới 100% |
Khung căng băng keo giấy bằng sắt PN06866 model 481, 36in, hàng mới 100% |
Khung chân của bồn chứa nước sử dùng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời ( 120 lít ), hàng mới 100% |
Khung cố định ống Vesda bằng kim loại(2-TYPE)Hàng mới 100% |
Khung dẫn hướng bằng thép |
Khung đỡ giỏ chuyển sản phẩm bằng thép không gỉ 650 x 600 x 700mm |
Khung đỡ sắt 2800340-0000; FOLDING BAR |
Khung gá bằng thép dùng cho robot của máy ép nhựa (127D4411) |
Khung gương Kl(VOE11121152)/PT xe ô tô Volvo A35D |
Khung mặt nạ của Module bóng Led |
Khung sắt để lắp bộ hút hơi dầu (RACK FOR MIST COLLECTOR(09-B0590-016)) (1 chiếc / bộ) |
Khung sắt để lắp kính của mặt nạ hàn/ PROTECTION HAT AGAINST HEAT VISION AREA code837-0075 P2002 |
Khung sắt đựng giỏ lưới - Frame S |
Khung thép không gỉ loại G 4x1 AISI 316 dùng để luồn cáp,kích thước: 292x253x60mm,code: G004000000121,hàng mới 100% |
Khung thép không gỉ loại G 8x1 AISI 316 dùng để luồn cáp,kích thước: 410x253x60mm,code: G008000000121,hàng mới 100% |
Khung thép không gỉ loại G 8x2 AISI 316 dùng để luồn cáp,kích thước: 410x383x60mm,code: G008000000221,hàng mới 100% |
Khuôn bằng thép dùng để kiểm tra sợi -BEAD WIRE MOLD-BOTTOM - Mới 100% - Phụ tùng máy kiểm tra sợi (bộ = 1 cái) |
Khuôn cắt - SETTING TOOL Model :SH Commander Low/Mid(Mold # RDS 20 44 2N NP) (Hàng mới 100%) (Bộ = Cái) |
Khuôn cắt vải 14x14x17 cm |
Khuôn dẫn vòng bi cho máy đúc bằng thép LAH45EMZ NSK |
Khuôn dập màng lọc bằng thép(phụ tùng cho máy đóng chai truyền dịch) |
Dây phin bộ điện của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (506 38 78-34) |
Dây tải bằng thép dùng cho máy cắt CNC, hiệu Sodick, chiều dài 195 mmmới 100% |
Dây thép bọc nhựa, đường kính 3.5mm, màu đỏ, dùng cố định tay van, 50m/sợi |
Dây thép đã cắt ( Dài 280 mm) |
Dây thép đã cắt ( Dài 300 mm) |
Dây xích bằng thép, được ghép nối bằng mối hàn( Dùng khi cẩu hàng trong nhà xưởng) 8mm*1.2M |
Dây xích sắt: SWL2t 8mm:EN818-2. GPNK đợt 2- phần I mục 495 |
DD106039X - Kẹp lắp ba đờ xốc sau vào gầm xe |
Ru lô bằng inox dùng quấy sơn |
Ru lô bằng inox dùng quấy sơn, mới 100% |
Rulô RV2131D (Roll shells) (Phụ tùng thay thế cho máy ép viên) |
Rulô RV2131G-3.5 (Roll shells) (Phụ tùng thay thế cho máy ép viên) |
S TYPE PLATE - TấM SắT CHữ S (4TấM/Bộ) |
S05B42239 - Kẹp ống bằng sắt |
Sảm phẩm mẫu của công đoạn khuôn cắt tai treo ống xả BRKT 1-1, model 1FC-E471K-00, Hàng mới 100% |
Sàn đỡ trên cao (sàn trên) dùng cho máy trộn nhựa cao tốc Model CL-EPC (Hàng mới 100%) |
Sản phẩm bằng thép( đầu bịt dùng trong máy đúc,) phi 60, dài 90 mm.Mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Gá kẹp hàn tích thân ống xả BODY 1-3 model 1FC-E471F-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Khuôn cắt chi tiết giảm thanh REINF,3 model 1FC-E476F-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn khuôn cắt tai treo ống xả BRKT 2-1, model 1FC-E472K-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Khuôn cắt viền, đột lỗ tấm bảo vệ ống xả bằng thép PLATE PROTECTOR 2 , Model 1FC-E465T-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn khuôn tạo hình chi tiết giảm thanh model 1FC-E475J-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Khuôn tạo hình thân ống xả bằng thép BODY 1-2 , Model 1FC-E471E-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn khuôn uốn chữ O chi tiết giảm thanh model 1FC-E475J-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Khuôn uốn chữ O thân ống xả BODY 1-3 model 1FC-E471F-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn khuôn uốn chữ U chi tiết giảm thanh model 1FC-E475J-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Khuôn uốn chữ U thân ống xả BODY 1-3 model 1FC-E471F-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn khuôn xuống liệu chi tiết giảm thanh model 1FC-E475J-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn Khuôn xuống liệu chi tiết giảm thanh PARTITION 1-2 model 1FC-E471T-00, Hàng mới 100% |
Sản phẩm mẫu của công đoạn khuôn xuống liệu, đột lỗ thân ống xả BODY 1-3 model 1FC-E471F-00, Hàng mới 100% |
Đĩa cam- hàng mới 100% |
Đĩa chứa dầu thừa hình chữ U bằng thép |
Đĩa côn ly hợp |
Đĩa đệm 6-4722 9017 01; Forcer disc 49/58,49/55 |
Tấm đỡ bằng sắt của khuôn đúc, hình tròn, loại phi 178mm. |
tấm đỡ gỗ giấy của máy bế (bằng thép không gỉ) stripping claw holder. |
Tấm đỡ sắt 1065341-0000; Holder |
Tấm đỡ sắt 2506478-0000; COVER |
Tấm đỡ sắt2506478-0000; COVER |
Tấm đưa ống lăn của máy lắp ráp - Sheet for passing roller |
Tấm gá dùng cho sơn mạ BM111 |
Tấm gá khuôn-MIDDLE PLATE FOR MOLD RFF006B-0 (2SET/6PCS) |
Lưới sắt xi đồng (1200*1200*800) , hàng mới 100% |
Ma ní sắt mạ kẽm: SWL12t:G2130. GPNK đợt 2- phần I mục 419 |
Ma ní sắt mạ kẽm: SWL17t:G4163. GPNK đợt 2- phần I mục 420 |
Ma ní sắt mạ kẽm: SWL1t:G209. GPNK đợt 2- phần I mục 525 |
Ma ní sắt mạ kẽm: SWL6.5t:G4163. GPNK đợt 2- phần I mục 418 |
Tấm ngăn tủ điện, ref. 003725377, hàng mới 100% |
Tấm nối (18mm*110mm) ( hàng mới 100%) GD50-18120 CONNECTING ROD |
Tấm nối bàn đạp (W1.5cm) ( hàng mới 100%) 550-09G51 JOINT PIN |
Tấm ốp chữ C bằng thép 265D-1108 |
Tấm ốp kim loại dùng trên máy bay A2527858520000.Hãng SX: Airbus (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Lõi khuôn đúc 71-N234/06 (Bằng sắt, F25*20mm) |
Lõi khuôn sản xuất nắp che pin điện thoại ( Mode: GT-S5250, Code: GH72-60552A006) (Hàng mới 100%) |
Lõi khuôn sản xuất phần vỏ trước của điện thoại di động samsung GT-I9100 (GH72-63176A029) |
Lõi khuôn sản xuất vỏ giữa điện thoại (Model: GT-S5830, Code: GH72-62111A007). Hàng mới 100% |
Lõi khuôn sản xuất vỏ trước điện thoại di động (Model: GT-I9100, Code: GH72-63176A041). Hàng mới 100%. |
Lõi quấn sợi bằng thép các loại - SPOOL |
Lõi quấn vải mành bằng thép các loại - SHELL - Hàng đã qua sử dụng |
Lõi que néo bằng thép Artikel 701162000, hãng sx AQUA |
Lõi sắt (Đk: 15mm, dài: 13mm) MISUMI COLLAR NCLB8-15-13 |
Lõi sắt có bọc cao su bên ngoài, dùng để căng các vật nặng trong máy dệt công nghiệp, mới 100% |
Lõi sắt dùng quấn dây cáp (WOODEN SLIP AND BOBBIN) |
Lõi tạo nhiệt của đầu máy gia nhiệt bằng thép(NO.A1146,220V,850)Hàng mới 100% |
Lõi thép dùng để quấn dây hàn / Bobbin 1132-052 (P/tùng cho máy kéo dây hàn - Mới 100%) |
Lỏi trục dập lổ phôI nhôm máy cán nhôm 1100T (Bằng thép, đk 60mm x dài 1200mm)mới 100% |
Lông đền-VL: Thép (Impeller Washer CRS P/N: 10278 15030) |
Lòng khuôn phía di động (M-side CAV(a) (201))( Linh kiện của khuôn: C1133-11630-M0) |
Lồng sấy ốc (Cage Dryer) (phụ tùng thay thế của máy sấy khô) bộ/cái mới 100% |
Lót định vị của rọ ly tâm FC1200 loại CC-0181 làm bằng thép mới 100% |
Lót trục Model : 309A14A hàng mới 100% bằng sắt |
LOWER LID UNSTACKER 21/6 con lăn chia nắp lon bằng inoc mới 100% |
LSM58440A Giá đỡ bằng sắt (1 Bộ = 2 cái) - 2 SIDE CROSS-MEMBERS D400 |
Lưới băng tải K2-3-4-1-1 sx biến thế trung tần |
Lưỡi gà bằng sắt (Mới 100%) |
LƯỡI Gà MáY IN - CAM SEAT NLT-02-00-74 |
Lưới lọc dầu bằng sắt(4N-0913) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Tay cầm bằng thép không gỉ kích thước 90*40mm,mới 100% dùng cho khay đựng sản phẩm. |
Tay đỡ bững- EXTENDED APRON ( Hàng mới 100%) |
Tay đỡ dao bằng thép CFH0828 |
Tay đỡ- EXTEND ARM ( Hàng mới 100%) |
Tay đỡ lô chìm bằng thép CT0 của máy mạ kẽm dây chuyền mạ thép cuộn (Mới 100%) Loại: 1.200 mmm x 30 mm |
Tay đòn khớp nối của máy cắt da bò - Connecting -rod 54-220140B |
Tay gắn khuôn đế giày, bằng sắt:60x35x65 mm (phụ tùng thay thế cho máy ép đế giày CT-2002) |
Tay gắp (Bằng thép) |
Tay gạt keo, bằng sắt HUB- 3-601-14-0140 dùng cho máy dán nẹp cạnh bàn, trong chế biến gỗ công nghiệp ( Hàng mới 100 |
Tay hãm của máy chít keo bằng thép phi (52x54.5)mm (CLDM4-16-B) |
Tay kẹp bàn gá bằng thép, dùng cho máy gia công trung tâm KF16 |
Tay kẹp bằng thép |
Tay kẹp dùng để gắp chi tiết giảm thanh PARTITION 1-2 model 1FC-E471T-00, Hàng mới 100% |
Tay kẹp dùng để gắp tấm bảo vệ ống xả bằng thép PLATE PROTECTOR 2 , Model 1FC-E465T-00, Hàng mới 100% |
Tay kẹp linh kiện (thép) |
Tay kẹp linh kiện (thép) Dual 2point Metal 0507 2P |
Tay kẹp mũi khoan(bằng thép) "BROTHER"21 S2Dphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Tay lô bằng inox dùng quấy sơn |
Tay nắm cho thang |
Tay nắm cửa = kim loại / 561-54-64310 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tay quay bằng thép(62M-4-12944 - Crank (pos. 52)) |
Tay quay của máy cắt gỗ 2 đầu bằng sắt (o9.5 x 39 x 16mm) mới 100% |
tay quay đề 31203-KHC4-W10 |
Tay quay phục vụ trong công tác hàn, sản phảm bằng sắt thép, Mới 100% |
Tay vịn thang máy bằng inox L = 1200 (linh kiện thang máy, hàng mới 100%) |
TC4042239 - Kẹp bằng sắt |
Thanh áp lực của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén Model : 309A06 hàng mới 100% bằng sắt |
Giá đỡ (=sắt)5T05149130phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ (=sắt)5T05151160phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Giắ đỡ (=sắt)5T05152222phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Giá đỡ A513W-0625A dùng cho máy kéo sợi |
Giá Đỡ an toàn / Safety bracket, material PU.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Giá đỡ bạc đạn máy mài Bearing base |
Giá đỡ bạc đạn máy nghiền Bearing Holder |
Giá đỡ bạc đạn máy nghiền men Drive Bearing base for Ball Mill |
Giá đỡ bằng inox - GASJIG GALVANIZED IRON NET |
Giá đỡ bằng sắt (11cm*2cm) ( hàng mới 100%) 1654G-28 SUPPORTER BKT |
Giá đỡ bằng sắt (Bracket). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Giá đỡ bằng sắt của động cơ xe nâng A521601 . Hàng mới 100% |
Giá đỡ bằng sắt để đi dây điện |
Giá đỡ bằng sắt, hình tròn dùng cho lò xử lý nhiệt( đường kính F12 x 3000 mm, hàng mới 100 %) |
Gía đỡ bằng sắt, mới 100% |
Giá đỡ bằng thép của máy tẩy rưả(loại độ nghiêng 32 độ, 90 độ, kích thước A113x 835L x 139H, A111 x 835 L x 139 H và A114 x 835 L x 139 H, hàng mới 100 %) |
Giá đỡ bô của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (502 85 08-01) |
Giá đỡ bưởng của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (506 24 14-02) |
Giá đỡ của máy cung cấp mẫu tự động: SCH1H SUPPORT (ACCESSORIES FOR SC1H) |
Giá đỡ của máy kéo sợi |
Gía đỡ của máy màng co SA-313.Mới 100% |
Giá đở của máy SMT,dùng để gá nguyên liệu trong khâu gia công,bằng thép |
Giá đỡ dạng khung bằng kim loai dùng cho máy nắn thép ( chưa lắp ráp ). Hàng mới 100% do TQSX |
Giá đỡ sắt 3013390-0000; Bracket |
Miếng đệm kim loại 90459-3890; Razor blade, Nr.5 double edge, round cor |
Miếng đệm sắt 1273761-0000;Spacer |
Miếng đệm sắt 1484461-0000;Spacer |
Miếng đệm sắt 2564876-0000; Plate |
Miếng đệm sắt 2744234-0000;SPACER |
Miếng đệm sắt 2791421-0000;SPACER |
Miếng đệm sắt 2892570-0000;Plate |
Miếng đệm sắt 441024-0000; LACE |
Miếng đệm sắt 441751-0000; LACE |
Miếng đệm sắt 6-32870 8338 5;Brazed plate heat exchanger |
Miếng đệm sắt 6-39505 2108 3;End plate II |
Miếng đệm sắt 6-4722 2455 01; PLATE SHL 30/40 |
Miếng đệm sắt 6-990417 27; Shaft seal |
Miếng đệm sắt 90235-0450;Plate |
Miếng đệm sắt 90459-3890; Razor blade, Nr.5 double edge, round cor |
Miếng đệm sắt xe wave ( hàng mới 100%) |
Miếng đệm sắt6-39505 2070 3;Channel plate |
Miếng đệm sắt6-39505 2107 6;End plate I |
Miếng đệm vỏ sau tivi 2A-0062 (BN61-03594A) |
Gía treo các đường ống của máy khoan - 3217 0552 90 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Giá treo loa hiệu JBL 352329-001 (mới 100%) |
Giá treo loa hiệu JBL VT4889-AF (mới 100%) |
Giá treo, móc treo ( trong thiết bị lò hơi) mục 12.4-9.1 trong hợp đồng, mục 3.1 trong danh sách trừ lùi, hàng mới 100% cho nhà máy nhiệt điện Hải Phòng 2 |
Giỏ chuyển sản phẩm bằng thép không gỉ 300 x 650 x 70mm |
Gioăng đầu xi lanh làm bằng thép không gỉ 12251-KVB-9020-M2 |
Gioăng đầu xylanh (12251-VA2-0002: CYLINDER HEAD GASKET) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Gioăng điều chỉnh thiết bị kéo căng 14560-KCW-8513-M1 làm bằng thép không gỉ |
Gioăng kẹp dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Gioăng rãnh bằng sắt,mã 0072796,(dùng cho dây truyền sx ống truyền dịch) |
Gioăng rãnh bằng sắt,mã 0073164(dùng cho dây truyền sx ống truyền dịch) |
Gioăng tròn băng cao su,mã1062956 (dùng cho dây truyền sx ống truyền dịch) |
Gờ Inox ốp xung quanh chân thang máy |
Gối đõ định vị cho mô tơ khí máy phun sơn (P/n 45114) bằng thép, mới 100% |
Gối đỡ lò xo bằng kim loại có tác dụng truyền chuyển động 525467-01 của máy lọc dầu MOPX 205 TGT-20 |
Gối đỡ ống (bảo ôn) bằng thép, đường kính 100mm |
Gối đỡ ống bằng thép, đường kính 125mm |
Guốc dẫn hướng- GUIDE SHOE ASSY |
Miếng lót bằng kim loai dùng cho máy copy Rom của điện thoại(SOCKET PAD, NAF596BG48D)Hàng mới 100% |
Miếng lót bi bằng sắt ( loại LMF20, CB40UU, hàng mới 100%) |
Miếng lót sắt 563280-0000;CANTILEVER |
miếng nhựa che ốc máy tính xách tay 620341-001 |
Miếng nối sắt 1528013-0000;Connection |
Miếng nối sắt 342980-0113;Hose fitting, Banjo ring L PO G1/8 6/4 |
Miếng nối sắt 342980-0303;BANJO-HOLLOW BOLT COUPL,EXT.THR.01-G1/8 |
Miếng nối sắt 445909-0000;Nipple |
Miếng nối sắt 90030-0137;Conn. Elbow, WE06LR71 |
Miếng ốp sắt mỏng |
Miếng sắt |
Miếng sắt 1145233-0000; PUNCH HOLE 45 |
Miếng sắt 2691667-0000;Plate |
Miếng sắt 90042-0519; Blank plate ISO size 1 |
Miếng sắt 90042-0519;Blank plate ISO size 1 |
Miếng thép giữ lưỡi cắt-40x15x30mm (PTTT máy cắt dập) 48A19051001 Hàng mới 100% |
Thanh ray (bằng thép) 30 9.7x27x1097- hàng mới 100% |
Thanh ray (bằng thép) 30 top 1097x15x7.3- hàng mới 100% |
Thanh ray (bằng thép) 30/10 top 1097mm- hàng mới 100% |
Nắp đậy ổ kẹp (bằng thép)"NIKKEN"NC5-46-SK10C-90phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Nắp lọc dầu Kl(VOE11118857)/Pt ô tô volvo A35D |
Nắp máng cáp ( St, W300xH100) |
Nắp ngăn làm mát (phụ tùng máy đúc đế) |
Nắp ổ chao máy may - inner hook presser asm B 14103352 |
Nắp ốp lam của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (537 03 35-01) |
Nắp rọ ly tâm FC1200 loại 1002A00042 làm bằng thép mới 100% |
Nắp rót dầu bằng inox- Deck filling cap 2" S/S, Diesel. Dùng cho tàu thủy |
Nắp Thanh sắt của máy dệt (4cmx8cm), (mới 100%) |
Nắp Thanh sắt nệp bên phải của máy dệt (5cmx10cm), (mới 100%) |
Nắp Thanh sắt nệp bên trái của máy dệt (5cmx10cm), (mới 100%) |
Nắp thu nhiệt cho đầu phun cứu hỏa (Heat Collector) (Hàng mới 100%) |
Nắp trên bằng sắt (TROUGH COVER), Để chắn dầu của máy gia công kim loại |
nắp trên kẹp ống đôidùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Nắp trục đưa sợi (19*11cm) ( hàng mới 100%) 1618E-02 SPROCKET |
Nắp trục Máy bằng thép ( CHUCK LID ). |
Nắp xả nhiên liệu bằng kim loại 1120487 Hãng SX: Bucher - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Nêm sắt 1528459-0000;Key |
Neo cửa bằng sắt dùng để nắp ghép cửa. hàng mới 100% |
Neo dùng để móc thang vệ sinh cho nhà cao tầng bằng sắt 280mm, mới 100% |
Nẹp cửa cuốn bằng thép(800x600x8000)mm.Hàng mới 100% |
Nguyên phụ liệu để sản xuất đèn compact tiết kiệm điện :Kim sắt, đường kính::1mm, dài:25cm, dùng để gắn vào chấn lưu. Mới 100% |
Nguyên phụ liệu để sx đèn compact tiết kiệm điện: Kim sắt, đường kính 1.05mm, dài 25cm, dùng để gắn vào chấn lưu.Mới 100% |
Nhãn- CAUTION LABEL ( Hàng mới 100%) |
Kệ sắt(dùng để NVL túi xách),Size:L2800*100*50*1.5mm (1bộ=913cái).hàng mới 100%. |
Kẹp - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Kẹp / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp 12.5-14X1.2-3 Pbảng táp lô PNL |
Kẹp 12.5-14X1.2-3 PIP PNL |
Kẹp 13X1 SPL STL |
Kẹp 16+16X1-3 Pbảng táp lô EDG SPL |
Kẹp 16+16X1-3 PIP EDG SPL |
Kẹp 16+16X19X4.5-4.7 Pbảng táp lô P |
Kẹp 16+16X19X4.5-4.7 PIP P |
Kẹp 16MM (94510-16000-VN: CIR CLIP 16MM ) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
ổ chảo máy may,bằng sắt-ROTARY HOOK ASSEMBLY 52B-78JA0335901 |
Ô than bằng thép máy cưa/ BRUSH HOLDER Carbon Holder, HBS 120E |
Ô trục quay (Pillow Block)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Ông bằng sắt - GUIDE DIE |
Ông bằng sắt, dùng để gá trục mô tơ(SRB-26C)Hàng mới 100% |
ống bằng thép bảo vệ đầu đo nhiệt độ(phi 28*900L),hàng mới 100% |
ống bằng thép dùng để lắp dây culoa kt (7*2*3)cm |
ống bảo vệ bằng thép ID.101.60 (4) L6000 dùng cho máy tiện ren, mới 100% |
Ông bọc thép - STEEL SHEATH |
ống căn bằng thép 11*13*100L |
ống căn bằng thép 11*13*70L |
ống căn bằng thép 11*13*80L |
ống căn bằng thép f11*13*70L |
Ông chụp bằng sắt - OPEN SLEEVE |
ống của đầu đốt bằng thép BURNER NOZZLE FOR : TRFCH-100A.Phụ tùng dùng cho lò nung bánh răng. Hàng mới 100%. |
ống dẫn dây, chất liệu kim loại cho C350.C370-GP2, dùng trong công xưởng |
ống dẫn hướng Wire Guide Hose, Hàng mới 100% |
ống dung thạch cao bằng sắt (76mm) (hàng mới 100% ) |
ống hơi bằng thép cho máy compact (phi 25) |
ống hơi chịu nhiệt của máy ép 1*12000L/TUBE |
kẹp gài dây cáp bình điện-7331-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây cáp-0110-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây cáp-2091-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây cáp-4480-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây điện lọc dầu-3180-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây điện-4360-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây điện-9510-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài dây ga-5520-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp gài dây số bằng sắt |
kẹp gài mặt nạ trước-xe 8.850t-6512-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài ống-0450-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài ống-0540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài ống-3040-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài-0120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài-0270-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài-7100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp gài-9960-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp gàu (dùng trong gàu tải), hàng mới 100% |
Kẹp giữ bằng thép kèm bu lông và êcu M8x60 (dùng cho tấm đan lót sàn), mới 100% |
KẹP GIƯ CHĂN NĂNG |
Kẹp giữ chắn nắng |
Kẹp giữ chụp bụi rô tuyn MDX- Hàng mới 100% |
Kẹp giữ dây điện B của xe máy Honda PCX125 |
kẹp giữ dây phanh 11382-LAB4-C00 |
Kẹp giũ mui xe |
Kẹp kim loại DAN255A08 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Kẹp kim loại dùng trên máy bay A5210763200000.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Kẹp kim loại G9312A10BM (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: B/E Aerospace |
Kẹp kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA5101-10, Hãng sx: AIRBUS, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
kẹp kim loai-HTCT314540P0030 |
kẹp kim loại-HTCT314540P0030 |
kẹp kim loại-HTCT314540P0031 |
kẹp kim loai-HTCT314540P0032 |
kẹp kim loại-HTCT314540P0033 |
Kẹp kính bằng inox - 1-1111-740/YP31- bằng thép không gỉ |
Kẹp kính bằng inox - 3040B21 - bằng thép không gỉ |
Kẹp kính bằng inox - 4080HA4 - bằng thép không gỉ |
Kẹp kính bằng inox - FS-48 - bằng thép không gỉ |
Kẹp Kl(VOE11059298)/Pt ô tô volvo A35D |
Kẹp Kl(VOE15010481)/PT xe ô tô Volvo A40D, A40F |
Kẹp moay ơ bằng thép dùng cho xe ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (41011JR70A) (phụ tùng) |
Kẹp nắp máng cáp (H:100) |
Kẹp nẹp cửa sau |
Kẹp nẹp trần/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp nhựa cài ống nước làm mát-LC706146Y-EV24FH1 |
Kẹp nối băng tải / Element to belt joint MAXIGRIP 1 200- 630N/mm galv..(Phụ tùng thay thế của h thống cung cấp cà phê thô). Hàng mới 100% |
Kẹp nối đất (DG-70) (Hàng mới 100%) |
KẹP ÔNG |
Kẹp ống - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Kẹp gài ba đờ xốc trước để cài ốp gầm xe |
kẹp gài bánh răng tốc độ-2170-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Pát đèn hình - (H=25MM, W=40MM) |
Pát đỡ bằng sắt( pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Pát đỡ khung cho máy sấy bằng thép không ghỉ |
Pát gắn hộp nối cáp (pttt cho đường ống sx formalin) |
Pát gắn thanh dẫn hướng bằng sắt POS: 3 (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
Pat ghép nối bằng thép dùng lắp khung máy băng tảI 1100T dài:1-1/2" x rộng 1-1/2" x dày 5mm) mới 100% |
Pát giữ mũ (phải)/CLAMP METAL R hàng mới |
Pát giữ mũ (trái)/CLAMP METAL L hàng mới |
Kẹp sắt 1 6*12*t1.2mm |
Kẹp sắt 1282426-0000; CLIP |
Kẹp sắt 2 16*12*t1.4mm |
Kẹp sắt 2 16*t1.2mm |
Kẹp sắt 60MM |
Kẹp sắt 80MM |
Kẹp sắt 90467-11106 (dùng cho bầu lọc gió xe máy) |
Kẹp sắt 90467-12807 (dùng cho bầu lọc gió xe máy) |
kẹp ống 50186-KNBN-C00 |
kẹp ống 90652-LFB5-900 |
kẹp ống 90652-LGJ9-900 |
Kẹp ống bằng sắt xe LAND CRUISER PR |
Kẹp ống bằng sắt xe LEXUS |
Kẹp ống bằng thép |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Ô đỡ đầu nhỏ van lắc bằng thép RB0600200. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe Fortuner: Nút xả đáy két nước (Pulg, Drain Cock) |
Phụ tùng xe Hilux: Que thăm dầu (Gage Sub-Assy, Oil L) |
Phụ tùng xe nâng tay : Càng xe nâng (222), hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Bát gắn kim loại. Part no:4H0810438B |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Bát kim loại gắn vè hông ,part no: 8K0821468B |
Phụ tùng xe xúc-Cần điều khiển P/N 26407-42001 |
PIPE FOR PLATE BELLOW / chân bệ đỡ bằng inoc (cao 9cm) mới 100% |
Piston kéo trụ của máy gò hậu (23cm*2.8cm), Mới 100% |
Pit tong bằng sắt -bộ phận của súng phun sơn fi 50mm (805472) |
Pit tong bằng sắt của súng phun sơn T-AGB-10-1 đường kính 50mm |
PT XE MAY HONDA - Giá kẹp ống dẫn dầu xe Air Blade |
PT XE MAY HONDA - Kẹp dây xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Kẹp ốp dưới táp lô xe SH (125,150) |
PT XE MAY HONDA - Vít bấm xe Spacy |
PT XE OTO HONDA - Chốt cài ghế sau xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA - Đai kẹp chụp bụi rô tuyn lái ngoài xe CIVIC |
Khoang chứa dầu - F157091000 (Hàng mới 100 %) |
Khớp chặn kim loại 90115-0027; Rod End, id=12 mm, M12x1,75 |
Khớp chặn sắt 90115-0106;Rod End, id=8 mm, M8x1,25 |
Khớp chặn sắt 90115-0107;Rod End, id=8 mm, M8x1,25 LH |
Khớp chặn sắt 90239-0346;Rod end, clevis with axle M12x1,25 |
Khớp chặn sắt 90450-0708; Rod end,ball joint eye M12X1,25 |
Khớp nối bằng sắt COUPLING (Hàng mới 100%) |
Khớp nối bằng sắt Model: CP-8 (đường kính trong dưới 15cm), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép (200 x 300)mm dùng cho cửa cuốn. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép SC65-CC4-10-1/SCM440, f49*76.5 NO.19 |
Khớp nối bằng thép.COUPLING 181-02141:150-0.Phụ tùng dùng cho máy đúc. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép.SERVO FLEX COUPLING SFC-060DA2-T001.Phụ tùng dùng cho máy đúc. Hàng mới 100% |
Khớp nối Cacđăng sắt: 1" drive - 1"x113:10670. GPNK đợt 2- phần I mục 504 |
Khớp nối chữ T bằng sắt, WL-80, mới 100% |
Khớp nối dầm bằng thép 16mm |
Khớp nối JA240007 (phụ kiện xe khoan).Chất liệu hợp kim thép. Hàng mới 100% |
Khớp nối mềm bằng Inox, linh kiện dùng trong thang máy (hàng mới 100%) |
Khớp nối sắt 90458-2890; Connector, 21N-50N12N133NE |
Khớp nối thẳng KJ32 bằng sắt, không có ren. Phi 32mm |
Khuôn ép bằng sắt SZLH 508; QC: fi 660x240mm (dùng cho máy ép viên nén làm chất đốt từ mạt cưa) (Mới 100%) |
Khuôn in KT: 736x736x50mm để sản xuất phím điều hướng của điện thoại di động bằng thép không gỉ |
Khuôn mẫu bằng thép dùng cho máy cắt giấy. Mới 100% |
Khuôn sắt của máy ép keo nóng chảy |
Khuôn sắt định vị(máy ép nhiệt)-Guidance |
Kim đẩy bằng sắt 105x93 (JA482490A4) (Phụ tùng cho máy phun ép nhựa. Hàng mới 100%,NSX Sumitomo) |
Tấm chắn phoi (bằng thép) "BROTHER"32Bphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Tấm chắn sau của máy kéo sợi (FA201-3100-4) |
Tấm chắn trước của máy kéo sợi ( FA231-3208) |
Tấm che bắn phoi, bắng sắt |
Tấm che gỗ giấy của máy bế (bằng thép không gỉ)- front-edge stripper cover. |
Tấm che máy, bằng sắt |
Tấm che phía dưới của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Tấm che phía sau của máy giặt. Model: TW-6011AV(W) |
Tấm chèn dùng cho máy cán( bằng thép, kích thước: 250mmx 100mm, hàng mới 100% ) |
Tấm chèn, đệm của máy dập bằng thép ( 7 tấm / 1 bộ ) |
Tấm chèn, đệm của máy hàn bằng thép |
Tấm chia sợi 120A bằng sắt(Preformer Cable) - Mới 100% |
Tấm chia sợi 45A bằng sắt(Preformer Core) - Mới 100% |
Tấm chia sợi 90A bằng sắt(Preformer Cable) - Mới 100% |
Tấm chia sợi bằng sắt 80mm*90mm*130mm (Preformer Cable) - Mới 100% |
Tấm chịu lực sau |
Lưới sàng phuy 2.0 của máy nghiền ( hợp đồng FCM11259) , hàng mới 100% |
Lưới sàng phuy 2.5 của máy nghiền ( hợp đồng FCM11259), hàng mới 100% |
Lock End Elabana (RBB) - con lăn tạo hình ngói |
Lõi của khuôn sản xuất nắp che pin điện thoại di động Samsung GT-I9003 BROWN (GH72-62952A002) (Hàng mới 100%) |
Lõi dịch chuyển mặt ốc vào để hàn dùng cho máy hàn bấm điểm moldel J-1500 bằng thép , hàng mới 100% |
Lõi khuôn |
Lõi khuôn bằng thép (phụ kiện của khuôn ép sản phẩm) (model:N7000, KT: 190x130x30mm) |
Lõi khuôn đúc 71-A1177-02 (Bằng sắt, F23*20mm) |
Tấm gá khuôn-UPPER PLATE FOR MOLD RFF006B-0 (1SET/1PCS) |
Tấm thép dùng cho máy in 150x200x10m |
Tấm thép dùng để cố định thân máy với vỏ máy TF2H007X của máy sấy khô tay HD4000 kích thước 5 X 1,6 cm |
Tấm thép dùng để in logo trên vỏ điện thoại (Kích thước: W100xL250mm) (Hàng mới 100%) |
Tấm thép gạt bi của máy đánh bóng ( kích thước 100 x 50mm, hàng mới 100%) |
Tấm thép gia cường dùng trong phòng nghiên cứu phát triển(KT: 76mmX70mm)Hàng mới 100% |
Tấm thép kê trục dập lổ phôI nhôm của máy cán nhôm dài 800mm x rộng 800mm x dày 30mm) mới 100% |
Tấm thép không gỉ, kích thước (350x250x12)mm, có tác dụng kẹp bộ chỉnh lưu SH789 đưa vào lò sấy, Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. |
Tấm thép ngăn phôi KT: 720x250x200mm KWN-02 |
Miếng chặn sắt 3092632-0000; Stop |
Miếng chặn sắt 90261-0013;PLUG F-11 |
Miếng chêm bằng thép-20x16x5mm(PTTT máy cắt dập) 48A19007027 Hàng mới 100% |
EA0332C18A - Kẹp ống dầu phanh ra bình phụ |
EDGE SCRAPER HTV 1650 WEA 054 - Chân gạt thành bồn trộn HTV 1650 WEA 054 |
EXTERNAL GUIDE DIA. 64.8-206/ đường rãnh dẫn hướng nắp lon bằng inoc mới 100% |
EXTERNAL GUIDE DIA. 65-206/ đường rãnh dẫn hướng nắp lon bằng inoc mới 100% |
Filling nozzle - Vòi phun dịch thuốc bằng thép không rỉ-Hàng mới 100% |
FINAL EXTERNAL GUIDE 206/64.8/ đường rãnh dẫn hướng nắp lon bằng inoc mới 100% |
FINAL INTERNAL GUIDE DIA. 65-206/ đường rãnh dẫn hướng nắp lon bằng inoc mới 100% |
FIXED SUSPENSION Thanh cố định bằng sắt |
Fixing plate Thanh sắt cố định |
Gá bằng sắt dùng để vỏ sau điện thoại di động KT(10*5.5)cm |
Gá bằng thép dập long đen đinh vít ( 15*22*15)mm |
Gá cân chỉnh - FW12GJ32214 - COLOR BALANCE BOX |
Gá cân chỉnh - FW12GJ55293 - COLOR CHART JIG |
Gá chốt công tắc - FW12GJT5184 - HOLDER FOR INTERLOOK SW |
Gá cố định thân ống soi - FW12GJ55564 - FIXING TOOL |
Gá của khuôn đúc nhựa bằng thép (501A7120 (FIXTURE)) |
Gá định tâm - FW12GJ56577 - FIXING TOOL |
Gá định tâm núm xoay - FW12GJ56210 - ANGLE LOCK JIG |
Gá định tâm núm xoay - FW12GJT5116 - CENTERING JIG J32641-3 |
gá đỡ cho máy in (steel plate print(for cx75720) 33-303181-01) |
Gá đỡ dây điện = thép-80x10x10mm (PTTT máy cắt dập) 48AC80M027 Hàng mới 100% |
Gá giữ bo mạch 590 - FW12GJ57161 - 590 PCB INSTALLATION |
Móc cẩu loại 5.4 tấn/ HOOK GRAB ALLOY STEEL CHAIN A17 13mm x 5.3ton (C/G HooK Grab alloy steel chain (1/2") 16.7mm x 5.4 ton) |
Móc cẩu loại 8.2 tấn/ HOOK GRAB ALLOY STEEL CHAIN A20 16mm x 8ton (C/G HooK Grab alloy steel chain (5/8") 19.8mm x L 8.2ton) |
Móc cẩu Model: SHD-10 (bằng thép), hiệu EAGLE CLAMP, hàng mới 100% |
Móc cẩu sắt Clevis có lẩy khóa: SWL12.5t 18/20-8:GHS. GPNK đợt 2- phần I mục 412 |
Móc cẩu sắt Clevis: SWL3.15t size 10-8:VHG. GPNK đợt 2- phần I mục 409 |
Móc cẩu sắt Clevis: SWL5.3t size 13-8:VHG. GPNK đợt 2- phần I mục 410 |
Móc cẩu sắt Clevis: SWL8t size 16-8:VHG. GPNK đợt 2- phần I mục 411 |
Móc cẩu sắt: SWL8t 65X67X26mm. GPNK đợt 2- phần I mục 429 |
Móc cẩu thép 0,75 tấn, hàng mới 100% |
Móc cẩu thép 2 tấn, hàng mới 100% |
Miếng kẹp sắt 90113-0140;QUICK CLAMP |
Miếng khóa sắt 905631-0000; LOCK PLATE |
Miếng kim loại 90459-6330; Module blank, ClassicBlue, 105 4951 |
Móc thép dùng trong ngành công nghiệp băng tải RS125J24/600NC FASTERNERS ( 8 Cái/Hộp ) Hàng mới 100% |
Móc thùa khuyết đôi (mới 100%) |
Móc trên dùng cho máy may bằng sắt (Mới 100%) |
Móc treo áo chì bằng thép). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Bar-ray - Mỹ. |
Móc treo búa bằng thép |
Móc treo các chi tiết nhỏ khi sơn ED, hàng mới 100% |
Móc treo đồ-E1106956X-EV24FH1 |
Móc treo đồ-E1106956X-EV65FH1 |
Móc treo dùng cho máng cáp Primata. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502603. Thorn Austria |
MóC TREO GạCH Lò NUNG |
Móc treo máng cáp dạng C bằng thép (kích thước 70x70x35mm) |
Móc vệ sinh khuyên A512-1433 dùng cho máy kéo sợi |
Móc vệ sinh vòng khuyên SXF1568C(75)-1424/25 dùng cho máy kéo sợi |
Móc xích bằng sắt dùng để cẩu hàng trong nhà xưởng 2Tton59*39 |
Móc xuồng: 11:345100. GPNK đợt 2- phần I mục 416 |
Móc xuồng: 3m:390100.GPNK đợt 2- phần I mục 393 |
Móc xuồng: 5m:390400.GPNK đợt 2- phần I mục 397 |
Kẹp chốt pitton của máy bơm chất lỏng 101525 hàng mới 100% |
Kẹp cố định - CLAMPING STONE |
kẹp cố định bó cáp quang Sản phẩm chủ yếu bằng sắt thép .Hàng mới 100% |
kẹp cố định dây cao áp(kim loại)70 C110B(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp cố định khuôn - CLIP |
Kẹp cố định khuôn-clip |
Kẹp cố định ống bằng thép, kích thước D18.6-D42 |
kẹp cố định ống thông hơi đầu xi lanh(kim loại) FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Kẹp cổ hút của xe máy Honda PCX125 |
Kẹp cổ hút của xe máy KWNH72 |
Kẹp cổ hút của xe máy PCX125 |
Kẹp cụm dây điện của công tơ mét HP-166-01, lõi thép bọc nhựa, dùng cho xe Vespa |
Kẹp cường lực hình T ?108-?116dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Thanh thép cảng tanshi-55x22mm(PTTT máy cắt dập) 48A19047001 Hàng mới 100% |
kẹp đường ống 25DN,mã 000140( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
kẹp đường ống 32DN,mã 000150( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
kẹp đường ống,mã 000050( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
kẹp đường ống,mã 000060( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
kẹp đường ống,mã 000070( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
kẹp èng, pipe clamp ( hàng míi 100% ) bằng săt |
Kẹp giữ mui xe |
Kẹp giữ ngoàm phanh .ACCORD- Hàng mới 100% |
Kẹp giữ ngoàm phanh ACCORD- Hàng mới 100% |
kẹp giữ ống dầu thắng-3720-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
kẹp giữ sợi bằng thép -ASTM-TTYPE GRIP - Mới 100% - Phụ tùng máy kiểm tra sợi (bộ = 1 cái) |
kẹp giữ sợi bằng thép -BFB GRIP - Mới 100% - Phụ tùng máy kiểm tra sợi (bộ = 3 cái) |
Kẹp giữ tấm cách nhiệt đường nhiên liệu |
Kẹp góc chắn bùn phải/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp góc chắn bùn trái/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp gương bằng inox hiệu VVP mới 100% |
kẹp hai đầu,P/N:44302206 |
Kẹp hãm - Clip,snap fit (po) - Linh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda model : FUTURE AFS125MSC V |
Kẹp hãm - Clip,Snap fit (PO) - Linh kiện lắp ráp xe máy HONDA : FUTURE 125CC, MODEL: AFS125MSC V |
Kẹp hãm - CLIP,SNAP FIT(PO) - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
Kẹp hãm - linh kiện lắp ráp xe máy Honda , Model: AIR BLADE ACA110CBFB V |
Kẹp hãm Chốt Pít tông 13mm (94601-SA6-0000-VN: PISTON PIN CLIP 13MM) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Kẹp hình chữ V, 45 độ bằng thép dùng làm khớp nối cho bàn thao tác. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất nhà máy. (01 Bộ gồm 40 chiếc). |
Kẹp hộp để vật dụng/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Kẹp không cố định ống bằng thép, kích thước D48.6-D42 |
Kẹp kim loại 141W0031-14 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: The Boeing |
Kẹp kim loại 1A2046-3 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Goodrich |
Kẹp kim loại 50U369 (Phụ tùng máy bay mới 100% thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Pratt & Whitney |
Kẹp kim loại ASNA0033H022 Hãng SX: B/E - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Kẹp kim loại của máy lạnh 150*20*0.8mm |
Kẹp kim loại DAN12-5 Hãng SX: Boeing - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Thiết bi bảo vệ bằng sắt 90110-0371; Hood, top entry, HDC-HA-3-TOVL1/11 |
Pát sắt (pttt cho máy cắt gạch) |
Pát sắt RK-200-13-1027 (pttt cho máy ép, lò nung, máy chất dỡ hàng) |
Pát sắt WM006. Hàng mới 100% |
pát sắt(phi20mm*T2.3mm) |
pát sắt(W40mm*L175mm) |
pát sắt(W45mm*L55mm) |
Pát thép 90NA-LF dùng trong xây dépựng, hàng mới 100% |
Pát thép S24-09 dùng trong xây dépựng, hàng mới 100% |
Path kẽm của remote .Phụ tùng DVD. Hàng mới 100% |
Path kẽm đỡ đĩa cơ (2 cái/ bộ).Phụ tùng DVD. Hàng mới 100% |
Path kẽm đỡ nắp (2 cái/ bộ).Phụ tùng DVD. Hàng mới 100% |
PCB BKT giá đỡ bằng thép (linh kiện máy làm lạnh) |
Phần chân kẹp nút áo 5x4cm ( LOWER PART WITH FOOT FOR COLLECT BUTTON) |
Vỏ bọc ngoài(thép) 7ZY113300 |
Vỏ bọc ngoài(thép) 7ZY113400 |
vỏ bọc ống nối bằng thép KT 4mm CS-4 |
vỏ bọc trục côn, sắt - CONE SHAFT B/R HOUSING F260*286Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
võ chân đế bằng thép (linh kiện máy làm lạnh) |
Vỏ chắn từ bằng thép lắp cho cụm đo nhiên liệu |
vỏ che AssYbằng thép(linh kiện máy làm lạnh) |
Vỏ che Camera SAMSUNG SHB-4200 (Hàng mới 100% |
Vỏ che máy A290-6094-V002/X5L. Phụ tùng thay thế máy CNC, chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Vỏ che máy A290-6099-V003/YF57.Phụ tùng thay thế máy CNC, chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Vỏ che máy A290-6099-V004/YR.Phụ tùng thay thế máy CNC, chuyên sản xuất các sản phẩm bằng cao su. Hàng mới 100% |
Vỏ che máy bằng kim loại A290-6094-V002/X5L (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Vỏ che máy bằng kim loại A97L-0203-0414/STD (Phụ tùng thay thế máy CNC,chuyên sx các sp bằng cao su), Hàng mới 100% |
Vỏ của bản chỉ báo cháy (bằng thép). Model: ECL-4944A NY (nhãn hiệu Nohmi, hàng mới 100%) |
Vỏ của máy dập bằng thép |
Võ hông bằng thép -2( linh kiện máy làm lạnh) |
Võ hông bằng thép-1 (linh kiện máy làm lạnh) |
Vỏ hộp bằng sắt (WDY0032A), hãng sản xuất Sumitomo, hàng mới 100%, phu tùng dùng cho máy phun ép nhựa |
Vỏ hộp cốt nối bằng sắt TCS-05FA3 3P dùng cho máy phun ép nhựa hàng mới 100%, hãng sản xuất Sumitomo, |
KẹP ÔNG DÂU TRƠ LƯC LáI TƠI THƯƠC LáI- |
kẹp ống dầu-2350-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Kẹp ống để giữ ống bằng sắt 32-50mm dùng cho dây cáp 200SQ của súng hàn. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Obara |
kẹp ống đôi dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
W709167SST4D2 - Kẹp dài đóng trần lên nóc |
Rãnh trượt để lắp gá ( bằng thép) |
Rãnh trượt lắp gá của máy hàn cuộn dây đồng |
đế cụm cao áp 50156-LAD9-900 |
Đế kim loại RD-AA902134-05 Hãng SX: Panasonic - Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000 |
Đế kim loại, (Dùng cho máy bay), p/n: RD-AA902134-05, Hãng sx: Panasonic, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Đĩa đệm inox / S.S. disc with ring. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Đĩa ép Trục hình tròn bằng thép không gỉ - SUS- Plate Dick( 230mmx 159.5mmx 0.1Tcm)( Hàng mới 100%) |
Đĩa gài cánh vảy cát bằng thép PCD-375-004, phụ tùng thay thế cho máy phun cát GRH-16-4V, mới 100% |
Đĩa lệch tâm bằng sắt( pttt cho máy chất dỡ hàng) |
Đĩa mài bằng thép , loại 7", mới 100%., 1kg/chiếc |
Dĩa thắng 2019406C |
Dĩa thắng 6097-596 |
Dĩa thắng 6131-748 |
Đĩa thép |
Đĩa thép, đk=450mm |
Dĩa trồng cây dài 8cm bằng thép phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08938-20) |
Đĩa xích bằng thép của máy bắn cát |
Disk Đĩa ốp bằng sắt |
DJ3543825A - Kẹp ống chân không |
DJ3545914 - Kẹp giữ dây điện báo mở cabô |
DJ5143825A - Kẹp ống chân không |
DK4950YC1A - Kẹp bắt đèn pha |
Miếng bảo vệ bằng sắt 90042-0550;Protection plug for unused connection |
Dụng cụ tháo vỏ cao su - FW12GJ30890 - RBS COVERING TOOL 12.0 |
Đuôi heo bằng sắt của máy kéo sợi |
Đường chạy xích của máy lắp ráp - Streamline for chain |
Dưỡng gia công |
Dưỡng kiểm |
Dưỡng lắp ráp |
Dưỡng lắp ráp / VT035 |
Gá nối dây - FW12GJ57709 - WIRE REPLACE JIG |
Hộp đựng vít bằng kim loại (kích thước:120x90mm, loại có 24 rãnh nhỏ đựng vít) (Hàng mới 100%) |
Hộp hấp dụng cụ bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP48005.Hàng mới 100% |
Hộp trục (=sắt)5T05156490.Phụ tùng máy gặt đập (Hàng mới 100%) |
Thông hơi gối đỡ bằng thép hợp kim, Code Supplier: RJO10077. Hàng mới 100%. |
Thớt dập tấm EVA, bằng sắt:115x114x1cm (phụ tùng thay thế cho máy ép đế giày SM10) |
Thu thoát nước sàn bằng thép, đường kính 100mm |
Thùng đựng dụng cụ 7 ngăn bằng sắt C-7DW7 mới 100% dùng trong gara ô tô |
Thùng đựng rác bằng thép không gỉ kích thước phi50*740mm, mới 100% |
Thùng sắt đựng dụng cụ (không chứa dụng cụ) (dung tích dưới 50l và trên 1l), hàng mới 100% |
Thùng sắt đựng sản phẩm chờ đánh bóng- IRON CASH (33.5* 22.5)CM |
Thùng tôn mỏng,nhỏ dùng đốt vàng mã,cao 30-35 cm,hàng mới 100 % |
Thước đo góc 6252795 |
Thuyền chỉ máy may,bằng sắt- bobbin case ja0652901-090 |
Kẹp đèn phanh trước (90651-T36-0000: HEAD LIGHT CLIP) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Thuyền chỉ máy thêu - bobbin case KF221020 |
Trục bằng thép không gỉ mã 1126709 (phụ tùng của máy đóng chai dịch truyền 702.86/320171). Hàng mới 100%. |
trục dẫn sợi bằng thép -BUN YOU MI phi 8x1091 - Mới 100% - Phụ tùng máy se sợi thép |
Trục đứng số 539-390-0 (bằng thép), hiệu URYU, hàng mới 100% |
UH7136906 - Miếng đệm kim loại |
Vĩ dẫn lửa (bằng thép) (B2B107-6-011) (157X190)mm (LK bếp ga) |
Phụ tùng máy sợi- Kẹp đỡ thanh nhung bằng thép (CLIP FOR TOP CLEAR) |
Phụ tùng máy xúc đào HITACHI. Trục ắc gầu, PN: 3110410 |
Phụ tùng máy xúc đòa HITACHI. Trục ắc gầu, PN: 8058964. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc HITACHI. Trục ắc gầu bằng thép, PN: 3110480. Hàng mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC SUN, bộ bảo vệ cho hệ thống báo động mức nước hầm hàng, bằng sắt thép. Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy cắt làm thùng carton: Sườn " Side-lay " |
Phụ tùng thay thế cho máy gặt đập liên hợp: Đũa. Mới 100%. |
Phụ tùng thay thế cho máy móc ngành dệt may- Trục Cam bằng sắt dùng cho máy dệt Picanol- item no. B153930, mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy tạo hình lốp xe ô tô ĐÊ GắN XI LANH bằng thép (trunnionmounting |
Phụ tùng thay thế máy sản xuất thức ăn gia súc: Cửa cân phối liệu. Công suất 1.5KW/h. Hoạt động bằng điện. Mới 100%. |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Gọng kính bằng thép J01239200. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Khóa ống 6 (loại then cài) bằng thép RB6000800. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm