cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Động cơ diesel, công suất 21.7KW, 50Hz, 1500vòng/phút. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model S4Q2
Động cơ diesel, công suất 7.4KW, 50Hz, 1500vòng/phút.. Nhãn hiệu Mitsubishi. Model L3E
Động cơ diesel, 175KW @ 1500rpm, SAE 3/11.5" (bao gồm: động cơ, két nước, lọc dầu, lọc gió). Nhãn hiệu Iveco. Model N67TE2A
Động cơ diesel, 138KW @ 1500rpm, SAE 3/11.5" (bao gồm: động cơ, két nước, lọc dầu, lọc gió). Nhãn hiệu Iveco. Model N67TM3A
Động cơ diesel, 110KW @ 1500rpm, SAE 3/11.5" (bao gồm: động cơ, két nước, lọc dầu, lọc gió). Nhãn hiệu Iveco. Model N67SM1
Động cơ Diesel, 77KW @ 1500rpm, SAE 3/11.5" (bao gồm: động cơ, két nước, lọc dầu, lọc gió). Nhãn hiệu Iveco. Model N45TM1A
Động cơ Diesel, 99 Kw @1500rpm, SAE3/11.5 (bao gồm: động cơ, két nước, lọc dầu, lọc gió). Nhãn hiệu Deutz. Model TD 226B-6D
Động cơ Diesel, 66KW @1500rpm, SAE3/11.5" (bao gồm: động cơ, két nước, lọc dầu, lọc gió). Nhãn hiệu Deutz. Model TD 226B-4D
LK xe tải chạy xăng 650kg (Ttrlcótải< 5 tấn; Mới100%; ĐộrờirạcQĐ 05/2005/QĐ-BKHCN): Động cơ xăng Model-LJ465Q1E (35,5KW) + hộp số
ĐộNG CƠ DIESEL CủA MáY ĐàO ĐấT 35-40HP.ĐQSD
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng