- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8409 - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
- Loại khác:
- 840991 - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
- Dùng cho xe của nhóm 87.11:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông báo số 4969/TB-TCHQ ngày 01/06/2015 Về kết quả xác định trước mã số hàng hóa là van nhiệt do Tổng Cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cần nâng cam lifter assy, tensioner 14520-GFC-7712-M1 Phụ tùng xe máy Honda mới 100%... (mã hs cần nâng cam li/ mã hs của cần nâng cam) |
Dẫn hướng lắp ở vỏ động cơ/ 16S-E5377-01/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng lắp ở/ mã hs của dẫn hướng lắ) |
Đầu phun dầu làm mát dùng cho xe máy Yamaha/ 16S-E5155-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs đầu phun dầu là/ mã hs của đầu phun dầu) |
Tấm chặnPLATE,STOPPER12211KPH 9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặnplates/ mã hs của tấm chặnplat) |
Tấm chặn dầuPLATE,OIL STOPPER11218KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặn dầupla/ mã hs của tấm chặn dầu) |
Cam ly hợpCAM PLATE COMP CLUTCH22820KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs cam ly hợpcam p/ mã hs của cam ly hợpca) |
Ống dẫn hướng xu pápGUIDE,VALVE12204KYZ 9001H1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs ống dẫn hướng x/ mã hs của ống dẫn hướn) |
Dẫn hướng ly hợpGUIDE,CLUTCH OUTER22115KPH 9003, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs dẫn hướng ly hợ/ mã hs của dẫn hướng ly) |
Ông dẫn tăng camPUSH ROD COMP.TENSIONER14550GB0 9111, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs ông dẫn tăng ca/ mã hs của ông dẫn tăng) |
Đầu bịt ống tăng camHEAD,TENSIONER PUSH ROD14566086 0304, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đầu bịt ống tăn/ mã hs của đầu bịt ống) |
Ống nối chế hoà khí dùng cho xe máy Yamaha 55P-E3586-00, mới 100%... (mã hs ống nối chế hoà/ mã hs của ống nối chế) |
Therm |
Van nhiệt (therm). Van nhiệt: Làm từ kim loại như thép, đồng và cao su. Dùng để ngăn dung dịch làm mát động cơ khi nhiệt độ thấp, mở ra khi nhiệt độ động cơ cao (82°C bắt đầu mở). Van nhiệt này lắp trên đường dung dịch làm mát từ bơm vào động cơ (trên đầu xylanh) có tác dụng làm giảm thời gian hâm nóng động cơ. |
tấm chặn động cơ lắp cho động cơ 5SK-14945-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Hãm lò xo khởi động (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
Cò mổ - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
Xupáp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
Xupáp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
Đĩa nâng ly hợp - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
Tấm giữ lò xo trục khởi động (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K03A H5 |
Tấm giữ lò xo trục khởi động (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWWY B8 |
Cò mổ - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Xupáp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Hãm lò xo khởi động (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Xupáp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Đĩa nâng ly hợp - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
Cổ hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Cò mổ xúp áp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Xúp páp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Cánh quạt, làm mát động cơ - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
ống nối bằng kim loại - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Cò mổ xúp áp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Xúp páp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Cần nâng cam - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Bộ phun xăng tự động - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 69 |
Cổ hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Cò mổ xúp áp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Xúp páp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
ống nối bằng kim loại - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Cò mổ xúp áp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Xúp páp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Cánh quạt, làm mát động cơ - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Bộ phun xăng tự động - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Cần nâng cam - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Bộ phun xăng tự động - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
ống nối bằng kim loại - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Cò mổ xúp áp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Cánh quạt, làm mát động cơ - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Xúp páp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Cổ hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Cò mổ xúp áp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Xúp páp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
ống nối bằng kim loại - Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe máy Honda |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki-Đầu xi lanh-HEAD , CYLINDER XC287-SD |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki-Đầu xi lanh-HEAD , CYLINDER XA685-ZSC |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki-Đầu xi lanh-HEAD , CYLINDER XA686-SC |
ắc biên, lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6GA) |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6GA) |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6GA) |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6GA) |
ắc biên, lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6FA) |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6FA) |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6FA) |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6FA) |
Cò mổ xupap (14461-D1A-A000-VN-AM: CAM ROCKER ARM) dùng cho xe gắn máy 125cc mới 100%. |
Xupáp hút (14711-D1A-0000-VN-AM: INLET VALVE) dùng cho xe gắn máy 125cc mới 100%. |
Xupáp thải (14721-D1A-0000-VN-AM: EXHAUST VALVE) dùng cho xe gắn máy 125cc mới 100%. |
Cốt sang số (24241-107-A000-VN-AM: SHIFT FORK GUIDE SHAFT) dùng cho xe gắn máy 125cc mới 100%. |
Cơ cấu nâng ly hợp (đĩa cam nâng ly hợp) (22820-A05-0000-VN: CLUTCH LIFTER PLATE COMP) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Thanh định vị heo số (24430-VA2-0002-VN: SHIFT DRUM STOPPER ARM COMP) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Séc măng (13010-VA2-0000-VN: PISTON RING SET) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Cụm đối trọng ly hợp ly tâm ngoài (22300-A05-0001-VN: CLUTCH DRIVE PLATE ASSY) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Tấm khoá trống số (24306-VA2-0000-M1: GEAR SHIFT DRUM LOCK PLATE) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Cần ép ly hợp (22810-A05-0000-VN: CLUTCH LEVER COMP) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Tấm chặn nhông khởi động cho xe máy (28117-A05-0000-VN: STARTING SPROCKET SET PLATE) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Vỏ ly hợp khởi động (2200A-A05-0004-VN: CLUTCH OUTER ASSY) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Heo số (2430A-A01-A000-VN: GEAR SHIFT DRUM ASSY) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6EA) |
ắc biên, lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6EA) |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6EA) |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6EA) |
Khớp nối thông hơI, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9CA) |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9CA) |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9CA) |
Dẫn hướng lò xo, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9BA) |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9CA) |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9BA) |
Đầu phun, bằng hợp kim nhôm lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9BA) |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9BA) |
Dẫn hướng lò xo, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9CA) |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9BA) |
Đầu phun, bằng hợp kim nhôm lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9CA) |
Khớp nối thông hơI, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Jupiter (5B9BA) |
ắc pít tông của động cơ xe máy Yamaha Sirius 16S4(5LM-E1633-00) |
ắc biên xe gắn máy Yamaha(33S-E1681-00) |
ắc biên của động cơ xe máy Yamaha Sirius 16S5(5D9 - E1681 - 00) |
ắc biên của động cơ xe máy Yamaha Sirius 16S4(5D9 - E1681 - 00) |
ắc pít tông của động cơ xe máy Yamaha Sirius 16S5(5LM-E1633-00) |
ắc biên của động cơ xe máy Yamaha Sirius 31C7(5D9 - E1681 - 00) |
ắc pít tông của động cơ xe máy Yamaha Sirius 31C8(5LM-E1633-00) |
ắc biên của động cơ xe máy Yamaha Sirius 31C8(5D9 - E1681 - 00) |
ắc biên xe gắn máy Yamaha 44S(33S-E1681-00) |
ắc pít tông của động cơ xe máy Yamaha Sirius 31C7(5LM-E1633-00) |
ắc biên xe máy yamaha (5D9-E1422-00) |
Đế van nạpSEAT,IN VALVE Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
Đỡ trục camHOLDER,CAM SHAFT Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
Cần nâng camLIFTER ASSY,TENSIONER Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
ống dẫn hướng supap xả (hợp kim)GUIDE,VALVEBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
Chống quay ngược của cụm trục camWEIGHT,DECOMP Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
xúp páp xảVALVE,EXHAUST Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Van khí (lưỡi gà)REED VALVE COMP Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Cánh quạt, làm mát động cơFAN COMP,COOLING Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
Đế van xảSEAT,EXH.VALVE Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
Nắp van nhiệtCOVER,THERMOSTAT Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
xúp páp hútVALVE,INLET Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01c |
22811-M36-020 CLUTCH LEVER Cần đẩy ly hợp (Linh kiện lắp ráp xe tay số, Model: M3G) |
14431-X01-000 VALVE ROCKER ARM Cò mổ (Linh kiện lắp ráp xe tay ga, Model: H5K, M9B) |
12101-H6H-000 CYLINDER COMP Xy lanh (Linh kiện lắp ráp xe tay ga, Model: H5K) |
11330-M51-010 R CRANK CASE COVER COMP Nắp cacte máy phải (Linh kiện lắp ráp xe tay số, Model: M3G) |
PT XE MAY HONDA- Bộ thân ga xe Lead |
12100-KAD-0002-VN CYLINDER COMP Xylanh sử dụng cho xe tay ga model KAD,G,N,R,J,S |
12200-KAD-0002-VN CYLINDER HEAD COMP Đầu xylanh sử dụng cho xe tay ga model KAD,G,N,R,J,S,U,T |
Giá đỡ bi khởi động -OUTER STARTING CLUTCH ASSYLinh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda (Wave 100 cc) Model KWYM (Một bộ gồm 5 chi tiết) |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6DA) |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6DA) |
ắc biên, lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6DA) |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ, Xe máy yamaha Sirius (5C6DA) |
Dẫn hướng lò xo, bằng thép lắp cho động cơ |
Xu páp, bằng thép lắp cho động cơ |
Bộ tăng cam, bằng thép lắp cho động cơ |
Cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ |
Khớp nối thông hơI, bằng thép lắp cho động cơ |
Đầu phun, bằng hợp kim nhôm lắp cho động cơ |
mấu lồi bằng thép ( sản phẩm chưa hoàn thiện ; 16S-E5528-00 ) |
mấu lồi bằng thép ( sản phẩm chưa hoàn thiện ; 38b-e5528-00 ) |
mấu lồi bằng thép ( sản phẩm chưa hoàn thiện ; 5PO-E5528-00 ) |
xúp páp xả loại 5TN-E1123-00 |
xúp páp xả loại 5TN-E1124-00 |
Cò mổ xúp áp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZH 93 |
Xúppáp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZH 93 |
Bộ phun xăng tự động - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZH 93 |
Cổ hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZH 93 |
Cò mổ xúp áp hút - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZH 93 |
Xúp páp xả - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZH 93 |
Chống quay ngược của cụm trục cam - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGS 68 |
Thước đo nhớt LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Cò mổ xu páp LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
tấm ngăn cơ cấu khởi động LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
ống nhựa phụ kiện ống cổ hút LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
nắp máy trái VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
nắp hộp truyền động VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Xéc măng LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
chụp bánh răng bơm dầu LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
bộ phân tách dầu, gió LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
li hợp siêu việt VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
tay đòn li hợp VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
li hợp thứ cấp LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
hộp căng chỉnh xích LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
ống cổ hút LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Xéc măng VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Nắp trang trí ngoài nắp máy tráI VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
ống nối bộ lọc gió và chế hoà khí VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
nắp hộp truyền động HIPER 50 THAY THế (phụ tùng lắp ráp thay thế) |
nắp máy trái LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
nắp hộp truyền động LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đầu xi lanh VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
mâm đậy bộ tăng cam VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
van tiết áp dầu VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
tay đòn li hợp LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
mâm đậy bộ tăng cam LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
ống nhựa phụ kiện ống cổ hút VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
hộp căng chỉnh xích VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
nắp hộp truyền động VESPA125 THAY THế (phụ tùng lắp ráp thay thế) |
Nắp trang trí ngoài nắp máy tráI LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
li hợp siêu việt LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
cần đầy li hợp LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Thước đo nhớt VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Cò mổ xu páp VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
tấm ngăn cơ cấu khởi động VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
nắp hộp truyền động FLY 125 THAY THế (phụ tùng lắp ráp thay thế) |
đầu xi lanh LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
van tiết áp dầu LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
ống nối bộ lọc gió và chế hoà khí LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
cần đầy li hợp VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
ống cổ hút VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Tấm giữ lò xo trục khởi động (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K07F 61 |
Tấm giữ lò xo trục khởi động (kim loại) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K07F 60 |
Vỏ thân máy trái (chưa gia công) - COVER LEFT,CRANK CASE(SOZAI) - linh kiện phụ tùng lắp ráp xe máy Honda |
Xu páp hút (14711-KWB-6000) (lắp cho xe Honda wave 100) - Hàng mới 100% |
Xu páp xả (14721-KVY-9001) (lắp cho xe Honda wave 100) - Hàng mới 100% |
Gía đỡ bi khởi động - OUTER STARTING CLUTCH ASSYLinh kiện lắp ráp xe máy Honda Super Dream 110 cc |
2812A-A01-0000-VNONE WAY CLUTCH ASSY Cụm ly hợp đỡ 1 chiều sử dụng cho xe số model VCA,B, và động cơ A05 |
12101-VA2-0007-VNCYLINDER Xy lanh sử dụng cho xe số model VCA,B, và động cơ A05 |
22820-M3G-0001-VNCLUTCH LIFTER BOSS ASSY Bộ ngắt ly hợp sử dụng cho xe số model VCA,B, và động cơ A05 |
1443A-VA2-0004-VNVALVE ROCKER ARM ASSY(CHINA) Cò mổ sử dụng cho xe số model VCA,B, và động cơ A05 |
22820-A05-0000-VNCLUTCH LIFTER PLATE COMP Cơ cấu nâng ly hợp sử dụng cho xe số model VCA,B, và động cơ A05 |
phụ tùng lắp ráp xe máy suzuki - phe -RING , VALVE GUIDE SNAP |
Nắp đậy thân máy phải (linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Nắp đậy thân máy trái(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Kẹp khoá xupáp(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Nắp đầu 4 lỗ ( nắp chữ thập )(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Cổ hút(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Cụm Xi lanh (gồm Pit tông,vòng găng(bộ sec măng)(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Nắp xupáp(linh kiện rời lắp ráp xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại LF50QT-2A mới 100%) |
Chốt pittông(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Cụm đầu xi lanh(bao gồm xupáp hút,xupáp xả ống dẫn hướng xupáp hút,ống dẫn hướng xupáp xả))(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Đế lò xo phục hồi xupáp (14771-A01-A000-VN: VALVE SPRING RETAINER) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Xupáp hút (14711-VA2-0008-VN: INLET VALVE) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Đế lò xo phục hồi xupáp (14771-M8Q-0000: VALVE SPRING RETAINER) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Xupáp thải (14721-VA2-0008-VN: EXHAUST VALVE) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84099139: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099139: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099139: Loại khác
Đang cập nhật...