- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8409 - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
- Loại khác:
- 840991 - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
- Dùng cho xe khác thuộc Chương 87:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bô làm mát động cơ444020610100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
nắp chụp vỏ máy phần quạt gió lắp cho động cơ 4CW-E2652-00 dùng cho xe máy YAMAHA Nouvo, Jupiter, Mio, Exciter |
Thanh cài an toàn cho nắp khoang đông cơ phải - A2048870410 |
Gối đỡ động cơ phía sau - A2122422601 |
Gioăng nắp khoang động cơ - A2128870098 |
ốp che khoang động cơ bên dưới phía sau - A2125242630 |
Gối đỡ động cơ phía trước - A2042404217 |
Thanh cài an toàn cho nắp khoang đông cơ trái - A2048870310 |
Gối đỡ động cơ phía sau - A2122400418 |
ốp che khoang động cơ bên dưới phía trước - A2125202323 |
Gioăng làm kín khoang động cơ phải - A2126280098 |
ống thoát nước khoang động cơ trái - A2128320925 |
Gioăng làm kín khoang động cơ trái - A2126280598 |
ống thoát nước khoang động cơ phải - A2128320825 |
Bộ kiểm soát hoạt động của động cơ - A2711500391 |
Xylanh xe máy loại 110cc, hàng mới 100% |
ống gió nạp động cơ - Xe 05 chỗ - A2035280207 |
Bướm ga động cơ tự động - Xe 05 chỗ - A0001419525 |
Tay biên - Xe 05 chỗ - A1560301220 |
ống gió nạp vào động cơ - Xe 05 chỗ - A2710900682 |
Xéc-măng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2006 Part No:1301131130 |
Xéc-măng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:1301166021 |
Xéc-măng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE RZH114 16 chỗ Part No:1301175080 |
Các-te dầu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVIOS FMC Part No:3510652020 |
Thân các te dầu động cơ hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA Part No:1142037010 |
Pít-tông bao gồm chốt pít-tông hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:131017413001 |
Pít-tông bao gồm chốt pít-tông hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:1310313070 |
Xéc-măng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVIOS Part No:1301121041 |
Xéc-măng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 2.4 2007 Part No:1301128161 |
trục cò mổ xú páp hút 14450-GFY6-W10 |
thanh dẫn hướng xích cam 14610-KUDU-C10 |
thanh điều chỉnh xích cam 14510-KUDU-W10 |
tấm tách dầu 15711-KUDU-C00 |
nắp ly hợp 2812A-GFY6-C10 |
nắp điều chỉnh 12361-GFY6-C00 |
nhông khởi động 28101-GFY6-C00 |
trục cò mổ xú páp xả 14452-GFY6-W10 |
Cụm căng sên cam - Xe 05 chỗ - A2710500911 |
Miểng dên cổ chính (hàng mới 100%, phụ tùng xe buýt 47 chỗ) |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Tay dên động cơ,part no: 06H198401A |
PTXM100cc-110cc: Nắp chỉnh xupáp (2chiếc/bộ) hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Lưỡi viền nắp khoang động cơ - A9018300718 |
Nắp đậy động cơ (Kia 5 chỗ) - 29240-2B031 |
Nắp che động cơ (Kia 7 chỗ) - 29240-2G000 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY 3.5 2007 - GSV40 ) : Nắp hộp xích cam động cơ - 1131031020 |
Gối đỡ động cơ phía sau - A2042422601 |
ống dẫn hướng gió làm mát động cơ phía dưới - A2045050430 |
5M519N454CA - ốp tản nhiệt ống cổ xả động cơ |
ốp che khoang động cơ bên dưới phía sau - A2045242730 |
7M519E635BC - ống lắp trên bầu lọc gió động cơ |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY 3.5 2007 - GSV40 ) : Xéc-măng - 1301131150 |
Cặp piston của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô 941103835477M |
khớp nối thông hơi của xe Yamaha 1DR(5LW-E5371-01) |
van ngắt khí của động cơ xe máy Yamaha Sirius 16S(16S-E4840-00) |
Xéc măng dưới xe máy Yamaha 1S9A(50C-E1612-00) |
tấm cam thông hơI của xe Mio 23C4(5MX-E1145-00) |
van xả khí xe máy của động cơ Yamaha Sirius 16S(1S7-E4890-00) |
Xéc măng dầu xe máy Yamaha 1S9A(50C-E1614-00) |
khớp nối thông hơI của xe Mio 23C4(5LW-E5371-01) |
khớp nối thông hơi của xe Mio 23C4(5TL-E5371-00) |
khớp nối thông hơi của xe Yamaha(5LW-E5371-01) |
Xéc măng trên xe máy Yamaha 1S9A(50C-E1611-00) |
tấm giữ bánh răng trung gian của xe Mio 23C4(5LW-E5532-00) |
Xéc măng dưới xe máy Yamaha 55P2(50C-E1612-00) |
van ngắt khí của động cơ xe máy Yamaha Sirius 31C7(16S-E4840-00) |
van xả khí xe máy của động cơ Yamaha Sirius 31C7(1S7-E4890-00) |
khớp nối thông hơi xe máy Yamaha 44S(5LW-E5371-01) |
Xéc măng trên xe máy Yamaha 55P2(50C-E1611-00) |
Xéc măng dưới xe máy Yamaha 55P1(50C-E1612-00) |
van ngắt khí của động cơ xe máy Yamaha Sirius 31C8(16S-E4840-00) |
Xéc măng trên xe máy Yamaha 55P1(50C-E1611-00) |
Xéc măng dầu xe máy Yamaha 55P2(50C-E1614-00) |
van xả khí xe máy của động cơ Yamaha Sirius 31C8(1S7-E4890-00) |
Xéc măng dầu xe máy Yamaha 55P1(50C-E1614-00) |
khớp nối thông hơI xe máy Nouvo 5P17(5LW-E5371-01) |
khớp nối thông hơI xe máy Nouvo 5P18(5LW-E5371-01) |
Nắp ốp vỏ máy xe gắn máy Yamaha (5TP-E5411-00) |
Nắp ốp vỏ máy xe gắn máy Yamaha (5LM-E5421-00) |
Nắp đậy động cơ (Kia 7 chỗ) - 29240-2G000 |
Cổ hút gió bằng nhựa dùng cho động cơ xe máy 2 bánh dung tích 110CC, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CROWN - JZS155 ) : Nắp che động cơ phía dưới - 5144130150 |
2528127401 Phụ tùng ô tô Hyundai: Vòng tỳ căng đai xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2417027001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Đòn bẩy ngắn trục có mổ xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
Bộ phận trong động cơ xe máy Yamaha Taurus Bánh sao của bộ chuyển số 16S-E8185-40 |
2245027003 Phụ tùng ô tô Hyundai: Đầu cắm vòi phun xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2418027100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Đòn bẩy dài trục có mổ xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
Bộ phận trong động cơ xe máy Yamaha Jupiter Bánh sao của bộ chuyển số 5TN-E8185-10 |
Cặp piston của bơm nhiên liệu dùng cho động cơ Diesel sử dụng cho xe ô tô F002B1055177M |
2223127900 Phụ tùng ô tô Hyundai: Điều chỉnh cò mổ xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
Bộ phận trong động cơ xe máy Yamaha Jupiter Đòn bẩy chuyển số 3 5WT-E817A-00 |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 16S(16S-E2150-00) |
cò xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(54P-E2150-00) |
van ngắt khí, bằng thép, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E4840-00) |
đế xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E1123-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E2111-00) |
cò xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E2150-00) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 55P1(5yp-E2231-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5MX-E2210-00) |
xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(5TN-E2121-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(5TN-E2210-10) |
xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6G(5TN-E2121-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E2121-00) |
bộ tăng cam lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E2210-00) |
dẫn hướng xích cam phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E2241-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 16S(5D9-E2210-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(1DB-E2121-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(54S-E2111-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(5P0-E2210-00) |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(16S-E2150-00) |
cò xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2150-00) |
dẫn hướng xích cam 1, Bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2231-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(4D0-E2111-00) |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C7(16S-E2150-00) |
Nắp lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(5P0-E2117-00) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 55P2(5yp-E2231-00) |
van xả khí, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E4890-00) |
khớp nối thông hơI, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(4YS-E5371-00) |
xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(5TN-E2121-00) |
dẫn hướng xích cam phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E2241-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E2111-00) |
Nắp lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(54P-E2113-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(52B-E2121-00) |
cò xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2160-00) |
dẫn hướng xích cam 2, Bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2241-00) |
tấm chặn động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E8185-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C7(5D9-E2210-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E2121-00) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5VV-E2151-10) |
dẫn hướng lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(5TN-E5664-00) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(5VV-E2151-10) |
xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(5TN-E2121-00) |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E2150-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 16S(16S-E2121-00) |
đế lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(5P0-E2126-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5MX-E2210-00) |
dẫn hướng lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E5664-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C7(16S-E2111-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C8(5D9-E2210-00) |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E2150-00) |
dẫn hướng xích cam phải, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E2241-00) |
đế lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 44S(5P0-E2126-00) |
van xả khí, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E4890-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2121-00) |
cò xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2160-00) |
dẫn hướng xích cam 2, Bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2241-00) |
dẫn hướng lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E5664-00) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5VV-E2151-10) |
dẫn hướng lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E5664-00) |
xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(5TN-E2111-00) |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E2150-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 16S(16S-E2111-00) |
Bộ điều chỉnh nhiệt tự động dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(52B-H3591-00) |
van xả khí, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E4890-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5MX-E2210-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5VV-E2121-00) |
đế xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E1124-00) |
cò xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E2160-00) |
dẫn hướng xích cam phải, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 55P1(5yp-E2241-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2111-00) |
xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E2121-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E2210-10) |
đầu phun sau, bằng hợp kim nhôm lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E5155-00) |
xu páp phải, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E2121-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E2210-10) |
xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(5TN-E2111-00) |
dẫn hướng lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(5TN-E5664-00) |
xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6G(5TN-E2111-00) |
dẫn hướng lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6G(5TN-E5664-00) |
Nắp lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(54S-E2117-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2111-00) |
đế lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E2126-00) |
dẫn hướng xích cam, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5VV-E2231-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C7(16S-E2121-00) |
bộ tăng cam lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 44S(5P0-E2210-00) |
đế lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2126-00) |
van ngắt khí, bằng thép, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E4840-00) |
đầu phun sau, bằng hợp kim nhôm lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E5155-00) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(5VV-E2151-10) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6E(5TN-E2210-10) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6G(5VV-E2151-10) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E2231-00) |
Nắp lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(549-E2113-00) |
bát phuốc phải, bằng thép , lắp cho tay lái dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(22F-F3412-00) |
Bộ điều chỉnh nhiệt tự động dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(52B-H3591-00) |
đế lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5VV-E2116-00) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 23C4(5VV-E2151-10) |
cò xu páp, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 31C8(16S-E2150-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E2121-00) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 44S(33S-E2231-00) |
van ngắt khí, bằng thép, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E4840-00) |
cò xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P2(5YP-E2150-00) |
xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9C(5TN-E2111-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6D(5TN-E2210-10) |
cò xu páp lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(5VV-E2151-10) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6G(5TN-E2210-10) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E2111-00) |
xu páp xả, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E2121-00) |
bộ tăng cam lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P17(5P0-E2210-00) |
dẫn hướng xích cam 2, Bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DB(33S-E2241-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(52B-E2111-00) |
bộ tăng cam, lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1DR1(52B-E2210-00) |
dẫn hướng mang cá, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 1S9A(5YP-E5377-00) |
xu páp hút, bằng thép chịu nhiệt lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E2111-00) |
đế lò xo, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 55P1(5YP-E2126-00) |
xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5B9B(5TN-E2111-00) |
xu páp trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(5TN-E2111-00) |
dẫn hướng lò xo lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5C6F(5TN-E5664-00) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ dùng cho xe máy Yamaha Model 5P18(5P0-E2231-00) |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Bộ điều chỉnh nước làm mát động cơ |
LK XE OTO HONDA CIVIC - Van (phụ tùng động cơ) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 55p1A7(5YP-E2231-00) |
dẫn hướng xích cam phải, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 1S9AA7(5YP-E2241-00) |
dẫn hướng xích cam trái, bằng thép lắp cho động cơ xe máy Yamaha Model 5p18(5YP-E2231-00) |
Chốt trục dùng cho động cơ xe máy C100,110 (hàng mớí 100% ) |
4M5G6A949A4H - Nắp đậy trên động cơ |
4M5G6A949A4H-Nắp đậy trên động cơ |
ốp che khoang động cơ sau phía dưới - A2125243130 |
ốp mặt buồng máy - A2720101067 |
ống dẫn khí nạp động cơ - A2720180682 |
Bộ kiểm soát hoạt động của động cơ - A2729005600 |
Nắp đậy hộp xi lanh P96351041;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Gối đỡ động cơ phía trước - A2042404317 |
ống nước làm mát turbo - Xe 05 chỗ - A2712030902 |
ống hút gió vào động cơ bên phải - A2720901282 |
ống hút gió vào động cơ bên trái - A2720901382 |
Gối đỡ động cơ sau - A2122421401 |
ống nước làm mát turbo - Xe 05 chỗ - A2712031002 |
bộ phân tách dầu, gió VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
chụp bánh răng bơm dầu VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( COROLLA - EE110 ) : Lõi của bộ đề khởi động - 2816070021 |
Phôi để sản xuất lốc máy cho động cơ ô tô 5 chỗ ngồi bằng hợp kim chưa khoan lỗ và làm nhẵn bề mặt 8973772570 |
Bộ thước đo nhớt(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Bô làm mát động cơ444020610100 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY 3.5 2007 - GSV40 ) : Nắp hộp xích cam động cơ - 1131031020 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 04 chỗ ( CAMRY 3.5 2007 - GSV40 ) : Xéc-măng - 1301131150 |
2528127401 Phụ tùng ô tô Hyundai: Vòng tỳ căng đai xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84099149: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099149: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099149: Loại khác
Đang cập nhật...