- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8409 - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
- Loại khác:
- 840999 - Loại khác:
- Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Xéc măng- 420-B26 (Cái)-VG1540030005- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs xéc măng 420b/ mã hs của xéc măng 42) |
Bạc máy (Phụ tùng Kia Asia 15T) |
Cạc te nhớt máy (Phụ tùng Kia Picanto 5 chỗ) |
Cò cam (Phụ tùng Kia Optima 5 chỗ) |
Bộ hơI đồng bộ (4sơmi,4piston,4ắc piston,8phe chặn,12vòng bạc (Phụ tùng Kia tải 2,5T) |
Nắp chụp cam trước, phảI (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
Cạc te nhớt máy (Phụ tùng Kia Carens 5 chỗ) |
Bộ giải nhiệt nhớt (Phụ tùng Kia tải 3T) |
Bộ hơI đồng bộ(4sơmi,4piston,4ắc piston,8phe chặn,12vòng bạc (Phụ tùng Kia tải 3T) |
Bạc máy (Phụ tùng xe Kinglong Bus 39 chỗ) hàng mới 100% |
Bạc lót cổ trục khủy - Xe 16 chỗ - A601030054054 |
Cơ cấu chỉnh góc phun bơm cao áp - Xe 16 chỗ - A6610703145 |
Bộ HơI(Porter 1,25 tấn) 2309042B00 |
Bộ HơI(Porter 1,25 tấn) 2309042A00 |
Bộ HơI(HD270 15 tấn) 3129483030 |
Miếng dán cho bộ phận động cơ - A6907510297 |
Miếng dán cho bộ phận động cơ - A6907430105 |
ống nhiên liệu động cơ - A9012901713 15100 |
Hộp kiểm soát hoạt động cho bộ phận động cơ - A6111531591 |
ống lót cho bộ phận động cơ - A6906167112 |
Bình lọc cho bộ phận động cơ - A2208300083 |
ốp cho bộ phận động cơ - A0039970386 |
ống lót cho bộ phận động cơ - A3099902240 |
Miếng dán cho bộ phận động cơ - A6907510197 |
ống áp thấp nối bơm cao áp động cơ - A9014303729 |
Bạc trục (cơ), bạc biên dùng cho xe tải trên 5 tấn (Bộ/6-8 cặp) |
Phụ tùng dùng cho xe ô tô tải loại có tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn,không hiệu,hàng mới 100%:Hơi com lê 4100 các loại(bộ 16 chi tiết) |
Su páp ký hiệu 480 dùng cho xe tải < 5 tấn (8cái/bộ).Mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu 485 dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Xéc măng ký hiệu 490 dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu 4102 dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Su páp ký hiệu 4110 dùng cho xe tải < 5 tấn (8cái/bộ).Mới 100% |
Su páp ký hiệu 490 dùng cho xe tải < 5 tấn (8cái/bộ).Mới 100% |
Xéc măng ký hiệu 4108 dùng cho xe tải < 5 tấn.Mới 100% |
Đáy các-te dầu xe CAMRY |
Nắp đậy dàn kim phun, hiệu Ford, dùng cho xe 16 chỗ Ford Transit 03-06 |
Tay dên, hiệu Ford, dùng cho xe 16 chỗ Ford Transit 03-06 |
Dây ga, hiệu Ford, dùng cho xe 16 chỗ Ford Transit 03-06 |
01M-01c10- bộ sơmi+ piston xe tải Maz (>20 tấn) , Mới 100% |
Xéc măng động cơDùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Bạc trục cốt máy dùng cho xe tải trên 2,5 tấn đến dưới 5 tấn (1 bộ= 2 cái, hàng mới 100%) |
Đũa đẩy su pápDùng cho xe trên 20 tấn hiệu Daewoo ( Hàng mới 100% ) |
Bộ hơi com lê ký hiệu 495 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu 480 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu 615 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Xéc măng ký hiệu 6110 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu 4100 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu 490 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Xéc măng ký hiệu 615 dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Séc măng(VOE11037317)/pt ô tô volvo A35D,A40D,A40E |
Séc măng(VOE11037319)/pt ô tô volvo A35D,A40D,A40E |
Bạc lót thanh truyền - Xe 16 chỗ - A6020302560 |
Vòng đệm lò xo xúp pắp - Xe 16 chỗ - A6010530832 |
Vòng đệm lò xo xúp pắp nạp - Xe 16 chỗ - A6010530531 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 07 chỗ ( LAND CRUISER - GWS191 ) : Kim phun nhiên liệu - 2320939155B0 |
Phụ tùng ô tô tải hiệu DONGFENG Có tổng trọng tải dưới 5 tấn mới 100% : ống xả kí hiệu 490 ( Dùng cho xe tải < 5 tấn ) |
Bạc canh cốt máy - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu CY4100Q dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu YZ4105ZLQ dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu ZN485 dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Bình đựng nước phụ các loại dùng cho xe tải <5tấn |
Bộ hơi com lê ký hiệu YZ4102ZLQ dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu YN4100QB dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Bộ hơi com lê ký hiệu LL480B dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% |
Chân bắt động cơ,trước,phải S1203-12022 dùng cho xe ô tô Hino 14.2 tấn |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Xéc măng 15 tons - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 5 tons: Bộ ắc phi nhê - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Bạc trục cơ - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Xéc măng + pistong D6CA - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 18 tons: Xéc măng - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Bộ ắc phi nhê - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 5 tons: Xéc măng - mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Bạc tay biên - mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84099949: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099949: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099949: Loại khác
Đang cập nhật...