- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8409 - Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08.
- Loại khác:
- 840999 - Loại khác:
- Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89:
- Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Phụ tùng vật tư tàu biển (Hàng mới 100%): Bạc đỡ lót bằng thép kết hợp với thordon (giống nhựa cứng)... (mã hs phụ tùng vật tư/ mã hs của phụ tùng vật) |
Vòi phun dầu bằng thép, dùng cho động cơ máy tàu có công suất trên 22.38kw,P/N:133670-53020, mới 100%... (mã hs vòi phun dầu bằ/ mã hs của vòi phun dầu) |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1625P (bộ/18 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS2020P10 (bộ/12 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bộ bạc séc măng S41892 ( bộ/ 3 cái) mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB625P10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2687P (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2687P30 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1265P20 (bộ/14 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB1357P (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB555P (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB555P30 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2580AL10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2687P10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2848AL10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB1599P10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB555P20 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1420P20 (bộ/10 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1740P25MM (bộ/14 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bộ bạc séc măng/ S41891 ( bộ/ 3 cái) mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Phụ tùng động cơ đẩy thủy Akasaka DM33R - 1600HP - Pít tông Plunger |
Sú páp đ/ cơ Diesel thủy 3T (33 HP) ,(Bộ=2 cái), hàng mới 100% |
Dẫn hướng sú páp đ/ cơ Diesel thủy 3T (33 HP) ,, hàng mới 100% |
Séc măng máy thuỷ chính tàu Mỹ Hưng 3600Hp, 1004-3 |
Séc măng máy thuỷ chính tàu Mỹ Hưng 3600Hp, 1004-2 |
Séc măng dầu máy thuỷ chính tàu Mỹ Hưng 3600Hp, 1005 |
Phụ tùng động cơ Diezel dùng cho máy nông nghiệp: Ty ô dầu phi < 1,4 cm ký hiệu 175, 180, 195, 1110 dùng cho máy ( 6 - 24 ) CV , hàng mới 100% |
Thùng dầu ký hiệu 180 dùng cho máy 12 CV, mục đích: phụ tùng thay thế máy móc phục vụ hoạt động sản xuất nông nghiệp , hàng mới 100% |
Chén xupáp xả của máy diesel tàu thủy 250HP (477659) |
Xupáp hút của máy diesel tàu thủy 250HP (3978768) |
Xylanh, piston, bạc, ắc, seal của máy diesel tàu thủy 250HP (bộ=5cái, 38392263) |
Dẫn hướng xupáp của máy diesel tàu thủy 250HP (477877) |
Chén xupáp hút của máy diesel tàu thủy 250HP (477657) |
Xupáp xả của máy diesel tàu thủy 250HP (3978766) |
Piston + bạc dùng cho động cơ nổ. Hàng mới 100% |
Cuộn dây đánh lửa dùng cho động cơ nổ. Hàng mới 100% |
Roăn máy dùng cho động cơ nổ. Hàng mới 100% |
Lưỡi gà dùng cho động cơ nổ. Hàng mới 100% |
Bộ phận của Bơm màng đôi. Piston - 92011. Hàng mới 100%. |
Nắp quy lát 748616-11702-C của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Bộ séc măng 748619-22502 của máy thuỷ 6LAAL-UTN(265KW/1200RPM), hãng sản xuất Yannar, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy thuỷ 75hp : Bạc trục - Main Bearing (02931286) |
Phụ tùng máy thuỷ 75hp : Bạc chặn trục - Stop ring (02931286) |
Bộ piston bơm nước K53564 |
Séc măng của cưa xích nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(537 40 00-01) |
Đáy các-te dầu xe CRESSIDA |
Kim phun,YM119717-53010.Phụ tùng xe nâng Komatsu .Hàng mới 100%. |
Dẫn hướng con lăn cao áp máy thuỷ chính tàu Hà Nam trên 2500Hp, 4320 |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1625P (bộ/18 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS2020P10 (bộ/12 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bộ bạc séc măng S41892 ( bộ/ 3 cái) mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB625P10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2687P (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2687P30 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1265P20 (bộ/14 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB1357P (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB555P (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB555P30 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2580AL10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2687P10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MB2848AL10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB1599P10 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót thanh truyền/ CB555P20 (bộ/2 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1420P20 (bộ/10 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bạc lót trục khuỷu/ MS1740P25MM (bộ/14 cái), mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Bộ bạc séc măng/ S41891 ( bộ/ 3 cái) mới 100%, máy thuỷ series 53- 71, 400- 900 HP. |
Séc măng của cưa xích nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(537 40 00-01) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84099969: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099969: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84099969: Loại khác
Đang cập nhật...