cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 84 84131910 Hoạt động bằng điện
2 Phần XVI Chương 84 84137011 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)
3 Phần XVI Chương 84 84137011 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN)
4 Phần XVI Chương 84 84137019 Loại khác (SEN)
5 Phần XVI Chương 84 84137019 Loại khác (SEN)
6 Phần XVI Chương 84 84137031 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
7 Phần XVI Chương 84 84137031 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
8 Phần XVI Chương 84 84137039 Loại khác
9 Phần XVI Chương 84 84137039 Loại khác
10 Phần XVI Chương 84 84137042 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện
11 Phần XVI Chương 84 84137042 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện
12 Phần XVI Chương 84 84137043 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện
13 Phần XVI Chương 84 84137043 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện
14 Phần XVI Chương 84 84137049 Loại khác
15 Phần XVI Chương 84 84137049 Loại khác
16 Phần XVI Chương 84 84137051 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
17 Phần XVI Chương 84 84137051 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
18 Phần XVI Chương 84 84137059 Loại khác
19 Phần XVI Chương 84 84137059 Loại khác
20 Phần XVI Chương 84 84137091 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
21 Phần XVI Chương 84 84137091 Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
22 Phần XVI Chương 84 84137099 Loại khác
23 Phần XVI Chương 84 84137099 Loại khác