- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8427 - Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 15
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 89/2015/TT-BGTVT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng
Xem chi tiết -
Thông tư số 51/2015/TT-BLĐTBXH ngày 08/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với Xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng nâng từ 1000kg trở lên
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 25:2015/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng nâng từ 1.000kg trở lên (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2015/TT-BGTVT ngày 21/04/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Công bố danh mục hàng hóa nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Giao thông vận tải theo quy định tại Nghị định 187/2013/NĐ-CP
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 13:2011/BGTVT về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Thông tư số 35/2011/TT-BGTVT ngày 06/05/2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật thiết bị xếp dỡ, nồi hơi, thiết bị áp lực sử dụng trong giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 22:2010/BGTVT về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ (năm 2010)
Xem chi tiết -
Thông tư số 26/2010/TT-BGTVT ngày 09/09/2010 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4244:2005 về thiết bị nâng - thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật (năm 2005)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Xe tự hành khác |
Các loại xe nâng tự hành khác |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu LONKING. Model : FD30, serial:311030614818/ 311030614586, đ/cơ diezel. |
Xe nâng hàng mới 100%. N/hiệu TEU, Model FD30T, Sức nâng: 3 tấn |
Xe nâng hàng hiệu DOOSAN sử dụng cơ cấu càng nâng, động cơ Diesel, Model D90S-5 số khung FDB0E-1160-01028, số động cơ 1406427 , hàng mới 100% |
Xe nâng container hiệu Kalmar, model DRF450-60S5M, (hàng mới 100%), công suất nâng 45 tấn, công suất động cơ: 246 KW, dài 11,1m, rộng 4,150m, cao 4,485 m |
Xe nâng FDZN25 C/W FSV4300MM MAST (sử dụng động cơ diesel), hiệu TOYOTA, sản xuất năm 2011, khung nâng 03 tầng, chiều cao nâng 4300mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg. Hàng mới 100% |
Xe nâng người làm việc trên cao, model: JLG 3246E2, số khung: 200102432. Hàng đã qua sử dụng, mới 90% |
Xe nâng hiệu TCM FG10N3 đã qua sử dụng |
Xe nâng hiệu "KOMATSU" Model No.:FD20HW-12 MFG : 543507 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "TCM" Model No.:FD25T3 MFG : 2N5 02877 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "KOMATSU" Model No.:FD25W -12 MFG : 515228 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "TOYOTA" Model No.:7FD10 MFG : 7FD18-11280 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "NISSAN" Model No.:EH02 MFG : EH02-008151 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "KOMATSU" Model No.:FD25T-16 MFG : 742223 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "TCM" Model No.:FD25Z5 MFG : 32G 66384 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng Komatsu( Komatsu Forklift Trucks), hàng mới 100% : Model : FD30C-17; TFV 4.5M MAST 1070MM FORKS; Seri : M229-313349 |
Xe nâng chạy bằng xăng gas ,hãng sản xuất : TCM,model : FG25T3,sức nâng : 2,500 Kg ( Số khung : 125-06972, số máy : K21-120858X) ( hàng mới 100% ) |
Xe nâng chạy bằng xăng gas ,hãng sản xuất : TCM,model : FG25T3,sức nâng : 2,500 Kg ( Số khung : 125-06975, số máy : K21-122132X) ( hàng mới 100% ) |
Xe nâng chạy bằng xăng gas ,hãng sản xuất : TCM,model : FG30T3,sức nâng : 3,000 Kg ( Số khung : 126-02128, số máy : K21-122126X) ( hàng mới 100% ) |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/V3000, chaasis no.TA07563, Engine no.411089, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/FSV5000, chaasis no.TA07566, Engine no.411092, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/V3000, chaasis no.TA07564, Engine no.411091, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/FSV5000, chaasis no.TA07567, Engine no.411084, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/V3000, chaasis no.TA07565, Engine no.417354, hàng mới 100% |
Xe nâng KOMATSU/FD25-11 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hàng hiệu TOYOTA 3FG15 đqsd |
Xe nâng chạy bằng dầu Diezel,hãng sản xuất:TCM,model:FD25T3K,sức nâng:2,500 kg ( Số khung:2R5-00280,Số máy V2403-BW1120) ( Mới 100% ) |
Xe nâng hàng KOMATSU FB13RL-12 đã qua sử dụng, sêri: 94304. Dùng điện |
Xe nâng hàng KOMATSU FD20-11 đã qua sử dụng, sêri: 449119. Động cơ diezen. |
Xe nâng hàng NISSAN EH02 đã qua sử dụng, sêri: EH02-007607. Động cơ diezen. |
Xe nâng hàng KOMATSU FD20-11 đã qua sử dụng, sêri: 434998. Động cơ diezen. |
Xe nâng hàng KOMATSU FB15RS-8 đã qua sử dụng, sêri: 54138. Dùng điện |
Xe nâng hàng KOMATSU FD30-11 đã qua sử dụng, sêri: 462831. Động cơ diezen. |
Xe nâng 02-7FD40 C/W V3000MM MAST (sử dụng động cơ diesel), hiệu TOYOTA, sản xuất năm 2011, khung nâng 02 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 4.000kg. Hàng mới 100% |
Xe nâng Toyota (đã qua sử dụng) |
Xe nâng Nissan (đã qua sử dụng) |
Xe nâng điện 7FBR15 C/W SIDE SHIFT & V3000MM MAST hiệu TOYOTA, sản xuất năm 2011, khung nâng 02 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.500 kg, bình điện và bộ sạc đi kèm. Hàng mới 100% |
Xe nâng hàng hiệu KOMATSU FG10T-16 đqsd |
Xe nâng hiệu TCM, model FD25T3, giàn nâng VFHM600, sức nâng 0,9 tấn ở độ cao 6 mét, chạy dầu. Hàng mới 100%. SK: 120-11134, 120-11135; SM: TD27-917468, TD27-917256 |
Xe nâng hàng mới 100% hiệu LONKING. Model : FD30, serial:311030614818/ 311030614586, đ/cơ diezel. |
Xe nâng hàng mới 100%. N/hiệu TEU, Model FD30T, Sức nâng: 3 tấn |
Xe nâng container hiệu Kalmar, model DRF450-60S5M, (hàng mới 100%), công suất nâng 45 tấn, công suất động cơ: 246 KW, dài 11,1m, rộng 4,150m, cao 4,485 m |
Xe nâng FDZN25 C/W FSV4300MM MAST (sử dụng động cơ diesel), hiệu TOYOTA, sản xuất năm 2011, khung nâng 03 tầng, chiều cao nâng 4300mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg. Hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "KOMATSU" Model No.:FD20HW-12 MFG : 543507 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng hiệu "NISSAN" Model No.:EH02 MFG : EH02-008151 (đã qua sử dụng) |
Xe nâng Komatsu( Komatsu Forklift Trucks), hàng mới 100% : Model : FD30C-17; TFV 4.5M MAST 1070MM FORKS; Seri : M229-313349 |
Xe nâng chạy bằng xăng gas ,hãng sản xuất : TCM,model : FG25T3,sức nâng : 2,500 Kg ( Số khung : 125-06972, số máy : K21-120858X) ( hàng mới 100% ) |
Xe nâng chạy bằng xăng gas ,hãng sản xuất : TCM,model : FG25T3,sức nâng : 2,500 Kg ( Số khung : 125-06975, số máy : K21-122132X) ( hàng mới 100% ) |
Xe nâng chạy bằng xăng gas ,hãng sản xuất : TCM,model : FG30T3,sức nâng : 3,000 Kg ( Số khung : 126-02128, số máy : K21-122126X) ( hàng mới 100% ) |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/V3000, chaasis no.TA07563, Engine no.411089, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/FSV5000, chaasis no.TA07566, Engine no.411092, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/V3000, chaasis no.TA07564, Engine no.411091, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/FSV5000, chaasis no.TA07567, Engine no.411084, hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu "TAILIFT" 02-FD25/V3000, chaasis no.TA07565, Engine no.417354, hàng mới 100% |
Xe nâng chạy bằng dầu Diezel,hãng sản xuất:TCM,model:FD25T3K,sức nâng:2,500 kg ( Số khung:2R5-00280,Số máy V2403-BW1120) ( Mới 100% ) |
Xe nâng hàng KOMATSU FD20-11 đã qua sử dụng, sêri: 449119. Động cơ diezen. |
Xe nâng hàng NISSAN EH02 đã qua sử dụng, sêri: EH02-007607. Động cơ diezen. |
Xe nâng hàng KOMATSU FD20-11 đã qua sử dụng, sêri: 434998. Động cơ diezen. |
Xe nâng 02-7FD40 C/W V3000MM MAST (sử dụng động cơ diesel), hiệu TOYOTA, sản xuất năm 2011, khung nâng 02 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 4.000kg. Hàng mới 100% |
Xe nâng điện 7FBR15 C/W SIDE SHIFT & V3000MM MAST hiệu TOYOTA, sản xuất năm 2011, khung nâng 02 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 1.500 kg, bình điện và bộ sạc đi kèm. Hàng mới 100% |
Xe nâng hiệu TCM, model FD25T3, giàn nâng VFHM600, sức nâng 0,9 tấn ở độ cao 6 mét, chạy dầu. Hàng mới 100%. SK: 120-11134, 120-11135; SM: TD27-917468, TD27-917256 |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84272000: Xe tự hành khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84272000: Xe tự hành khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84272000: Xe tự hành khác
Đang cập nhật...