- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8429 - Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành.
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 89/2015/TT-BGTVT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe máy chuyên dùng
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông tư số 13/2015/TT-BGTVT ngày 21/04/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Công bố danh mục hàng hóa nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Giao thông vận tải theo quy định tại Nghị định 187/2013/NĐ-CP
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 13:2011/BGTVT về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 22:2010/BGTVT về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ (năm 2010)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4244:2005 về thiết bị nâng - thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật (năm 2005)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại bánh xích |
Máy ủi bánh xích MITSUBISHI BD2F (1B200675), đã qua sử dụng... (mã hs máy ủi bánh xíc/ mã hs của máy ủi bánh) |
Máy ủi đã qua sử dụng và phụ kiện đồng bộ kèm theo, số khung: 1B601797, model: BD2F, sử dụng động cơ diezel, nhãn hiệu: MITSUBISHI. Sx năm: chưa xác định.... (mã hs máy ủi đã qua s/ mã hs của máy ủi đã qu) |
Các loại máy ủi bánh xích |
Máy ủi bánh xích hiệu Shantui model SD13. Số khung; SD13AA-104230. Số máy: D9112010265, động cơ diesel, hàng mới 100% |
Máy ủi bánh xích hiệu Shantui model SD16. Số khung: SD16AA-123239, số máy: 1211CD042529, động cơ diesel, hàng mới 100% |
Máy ủi bánh xích Komatsu D20P-5 dùng diezel. (đã qua sử dụng). |
Máy ủi bánh xích Mitsubishi BD2F dùng fiezel. (đã qua sử dụng). |
Máy ủi bánh xích Mitsubishi BD2G dùng diezel. (đã qua sử dụng) |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D31P-18 ( đã qua sử dụng) |
Máy ủi bánh xích Komatsu D20P-6 dùng diezel. (đã qua sử dụng) |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D60A-3 (đã qua sử dụng) |
Máy ủi bănh xích MITSUBISHI BD 2F, hàng đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D60A ( Đã qua sử dụng) |
Máy ủi bănh xích KOMATSU D41A-5, hàng đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích Komatsu D31A-18 đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích hiệu SHANTUI, model: SD22R sản xuất 2011, hàng mới 100%, SK: SD22AR-114410, SM: 41162548 |
Máy ủi KOMATSU D31P- 17 ( đã qua sử dụng) |
Máy ủi đã qua sử dụng hiệu KOMATSU. Model:D53A-18E, serial: 83228. Có phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm. |
Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : D61EX-12 ; serial: OB1619 , động cơ diesel , sx 2001 |
Máy ủi BX Komatsu/D65PX-12,đãQSD, chất lượng còn lại>80%,đc:diezel, có tháo rời 1 số bộ phận, SK:61717 |
Máy ủi bánh xích Komatsu D21A-5 (đqsd) |
Máy ủi bánh xích Mitsubishi BD2F, đã qua sử dụng |
Máy đào bánh xích Sumitomo S260 ( phụ tùng kèm theo đồng bộ : 2 xích , 2 cần , 1 gầu ) đã qua sử dụng |
Máy đào bánh xích Kato HD900SVII ( Phụ tùng kèm theo đồng bộ : 2 xích , 2 cần , 1 gầu ) đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : D21P-6 .Serial : 68376 . Động cơ diesel . |
Máy ủi bánh xích Komatsu D31P-17 dùng diezel. (đã qua sử dụng) |
Máy đào bánh xích Sumitomo S160 đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D20P-6 đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D20P-7E đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D20PL-5 đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu CATERPILLAR Model: D3B LGP ; serial: 24Y01995 , động cơ diesel |
Máy ủi KOMATSU D50P-15 (đã qua sử dụng), S/N: 59834, sử dụng động cơ Diezen. |
Máy ủi bánh xích đqsd hiệu KOMATSU D53-16; S/No.: 65833 |
Máy ủi bánh xích KOMATSU D20PLL-5 (đã qua sử dụng), S.N: 50354 |
Máy đào bánh xích Kobelco SK60 đã qua sử dụng |
Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : D50P - 17 . Serial : 80381 . Sử dụng động cơ diesel . |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84291100: Loại bánh xích
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84291100: Loại bánh xích
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84291100: Loại bánh xích
Đang cập nhật...