cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần XVI Chương 84 84771010 Để đúc cao su
2 Phần XVI Chương 84 84771031 Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC)
3 Phần XVI Chương 84 84771039 Loại khác
4 Phần XVI Chương 84 84772010 Để đùn cao su
5 Phần XVI Chương 84 84772020 Để đùn plastic
6 Phần XVI Chương 84 84773000 Máy đúc thổi
7 Phần XVI Chương 84 84774010 Để đúc hay tạo hình cao su
8 Phần XVI Chương 84 84774020 Để đúc hay tạo hình plastic
9 Phần XVI Chương 84 84775100 Để đúc hay đắp lại lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác
10 Phần XVI Chương 84 84775910 Dùng cho cao su
11 Phần XVI Chương 84 84775920 Dùng cho plastic
12 Phần XVI Chương 84 84778010 Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện
13 Phần XVI Chương 84 84778020 Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện
14 Phần XVI Chương 84 84778031 Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
15 Phần XVI Chương 84 84778039 Loại khác
16 Phần XVI Chương 84 84778040 Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện
17 Phần XVI Chương 84 84779010 Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện
18 Phần XVI Chương 84 84779020 Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện
19 Phần XVI Chương 84 84779032 Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
20 Phần XVI Chương 84 84779039 Loại khác
21 Phần XVI Chương 84 84779040 Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện