- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8466 - Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hay kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay.
- Loại khác:
- 846693 - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 1
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Khuôn cố định vị trí lá thép khi gia công, phụ tùng máy tiện CNC gia công vỏ motor-matching jig 200Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cố định v/ mã hs của khuôn cố địn) |
Khuôn cố định bề mặt trên của lá thép, phụ tùng máy gia công vỏ motor, tiện cnc-Lower plate and copperplate ring zig 200Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cố định b/ mã hs của khuôn cố địn) |
Khuôn cân chỉnh độ cân bằng đồ gá, phụ tùng máy tiện CNC gia công vỏ motor; chỉ sử dụng khi cài đặt loại vỏ mới.-OP 30 SETTING MASTER 80Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn cân chỉnh/ mã hs của khuôn cân ch) |
Khuôn giữa cố định vỏ motor khi gia công, phụ tùng máy gia công vỏ motor, tiện cnc, tháo lắp khi sử dụng để gia công loại vỏ mới-OP 40 SETTING MASTER 80Fr(Hàng mới 100%)... (mã hs khuôn giữa cố đ/ mã hs của khuôn giữa c) |
Tấm lắp đặt, tấm gá dẫn hướng cho máy gia công kim loại loại máy G300E/G305E/G320E/G325/G325E BM-03-100-G3-215 Hàng đã qua sử dụng... (mã hs tấm lắp đặt tấ/ mã hs của tấm lắp đặt) |
Dụng cụ tạo răng/ BROACH TOOL. Tạm xuất sửa chữa 1 cái theo mục 5 TK: 13898/NSX02 ngày 11/12/2013... (mã hs dụng cụ tạo răn/ mã hs của dụng cụ tạo) |
Tay khoan A290-8112-X656 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs tay khoan a290/ mã hs của tay khoan a2) |
Đầu dẫn hướng của máy cắt dây A290-8119-Y715 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs đầu dẫn hướng c/ mã hs của đầu dẫn hướn) |
Đầu dẫn hướng đai của máy cắt kim loại A290-8110-X715 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs đầu dẫn hướng đ/ mã hs của đầu dẫn hướn) |
Đầu kẹp dao CKB2-C0525C (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu kẹp dao ckb/ mã hs của đầu kẹp dao) |
Đế đở vòng bi - Shoe holder right |
Đế đở vòng bi - Shoe holder |
Đế đở vòng bi - Shoe holder left |
Đế đở vòng bi - Shoe insert left |
Đế đở vòng bi - Shoe insert right |
Phụ tùng cho máy phay CNC, Model: KT-50: áo côn 25#, hàng mới 100% |
Phụ tùng cho máy hàn điểm: Điện cực hàn trên dưới chuyên dụng, hàng mới 10O% |
Bánh lăn ren của máy tạo ren TR310FM TR310 FM 310# M6*1.0 |
Bánh lăn ren của máy tạo ren TR310FM TR3TF81*25M 310# M8*1.25 |
Đầu kẹp daoNBC10-9.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC13-11(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC13-13(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-5E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-3.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-5.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC8-7(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-4(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-5.75(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC8-7.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC10-10(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-2(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC8-4E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC13-11.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-3E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-6E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC8-5E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-3(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-4.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC6-4E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC8-3E(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC8-6.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC10-9(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC13-10.5(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC13-12(AA) (Dùng cho máy phay CNC) |
Lõi trục của máy tiện CNC - Cylinder Rod 100*50*30 |
Đầu đánh bóng của máy mài |
Giá đỡ bo mạch |
Phụ kiện chỉnh đèn laser Plasmacoat( Sử dụng cho máy mài bóng bề mặt gốm sứ )- Kerasys Plasmacoat Instrument .Hàng mới 100% . |
Phụ tùng cho cán dao (Spare parts for indexable tool holders) |
Tay quay cu?a ma´y phay tạo rãnh |
Đâ`u tru?c cu?a ma´y phay kim loa?i K1: 2,255 M8x1-LH 8,0 |
Đâ`u chi?nh hươ´ng du`ng cho ma´y că´t kim loa?i 9.478-20.0-26 |
Bô? phâ?n ba´nh răng du`ng cho ma´y chuô´t kim loa?i 9.478-20.0-25 |
Máng đệm dùng cho máy gia công vật liệu bằng tia nước ( hiệu Flow được làm bằng inox dùng để bọc kín không cho nước rỉ ra khỏi máy ( hiệu Flow) ,mới 100% |
Bộ bơm hút dầu làm mát ( linh kiện của máy tiện CNC 3L,220V,f4mm), hàng mới 100% |
Phụ tùng máy cắt chuốt gia công dây - Bộ phận gạt dây CRB2BWU30-180S |
Trục khuỷu của máy bóc tách kim loại a.p.dwg.no.01.158-02.0-33 |
Con trượt điều tiết của máy mài R-3-1/4-B make FESTO 8985 |
Cảm biến TD-A93 (của máy cắt dây, cảm biến nhận vật, truyền tín hiệu về bộ điều khiển của máy cắt dây) |
Xy lanh CDY1S10H-250 (Của máy cạo dây đồng bằng tia Laser hoạt động bằng điện, 325*60*32mm) |
Xy lanh CY3R15-250-07-1R-3M (Của máy cạo dây đồng bằng tia Laser hoạt động bằng điện, 345*30*40mm) |
Xy lanh MCJQ-12-12*5M (Của máy cắt dây hoạt động bằng điện, 30*25*25mm) |
Lưỡi phay của máy phay kim loại d8x120 mới 100% |
Mô to để lắp bánh mài kính 24-4Q0018626 24 - 4Q0018626 |
Bánh mài cạnh kính ( phụ tùng của máy mài kính) 24-5J000243 24-5J000243 |
Mô to để lắp bánh mài kính 24-4Q006122 24-4Q006122 |
Phụ tùng cho máy tiện:ống kẹp phôi phi 23mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy tiện, ký hiệu GW-32: ống kẹp phôi phi 2.6mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy tiện, ký hiệu GW-32: ống kẹp phôi phi 28mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy tiện, ký hiệu GW-25A: ống kẹp phôi phi 4mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy tiện, ký hiệu GW-25A:ống kẹp phôi phi 23mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy tiện, ký hiệu GW-25A: ống kẹp phôi phi 24mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy tiện CNC, ký hiệu: MINI-88:ống rút nòng trục chính (vật liệu: bằng thép hợp kim, dùng để đẩy phôI và kẹp phôi) |
Phụ tùng cho máy tiện, ký hiệu GW-32: ống kẹp phôi phi 25.4mm (vật liệu:thép hợp kim) |
Phụ tùng cho máy cán ren: Khuôn máy cán ren của chi tiết theo bản vẽ BCR-Z31MO.5-01 (vật liệu: thép hợp kim) |
phụ tùng thay thế cho máy may dây kéo HR-3000 : - Gá kẹp kim R10-24 hàng mới 100% |
Dao phay MSMHDD0220 |
Mũi dao tiện DNMG150408-MA VP15TF |
Mũi dao tiện CCMT09T308 UE6110 |
Mũi dao tiện WBGT020102L-F VP15TF |
Đồ gá bằng thép cho máy gia công kim loại (nhà sx: TRUSSCO) ,hàng mới 100% |
Mũi dao tiện GY2M0400G200N-BM VP20RT |
Cán dao tiện GYHR2525M00-M25R |
Dao phay MS2XLD0600N300 |
Mũi dao tiện TNMG160408-MA VP15TF |
Mũi dao tiện DNMG150404-FH UE6110 |
Mũi khoan MSE0181SB VP15TF |
Dao phay MS2XLBR0100N160 |
Mũi dao tiện AOMT123608PEER-M VP15TF |
Dụng cụ dùng cho máy phay: Đồng hồ so 0413.004 (91581-15) Hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng cho máy phay: (Chân đế từ PA-1205A (34125-06) Hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng cho máy phay: (Chân đế từ PA-9 (34132-20) Hàng mới 100% |
Ptùng máy tiện: Bàn từ điện VEM-3060 |
Ptùng máy vạt góc: Cán tay quay |
Ptùng máy tiện: áo col |
Ptùng máy phôi : Bộ đưa phôi 2 đầu TT1-300 |
Ptùng máy khoan: Mũi khoan |
Ptùng máy phôi : Bộ đưa phôi tự động MT-300 |
Ptùng máy phôi : Mắt dầu |
Ptùng máy vạt góc: Tay quay lên xuống |
Ptùng máy tiện: Bộ thoát từ VCC-815 |
Chuôi dao WDX390D3S40 (dùng cho máy phay CNC) |
Mô tơ của máy xung ăn mòn kim loại bằng tia lửa điện (Model: C099D031F3Z8) - công suất 750W, điện áp 220V/380V |
Đế đở vòng bi -Shoe Insert Up (206,207,208,209) TRD-35241-005 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder Down (204,205,206) TRD-35251-001 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder (204,205,206,207,208) TRD-35211-003 |
Đế đở vòng bi -Shoe Insert Up (210,211,212) TRD-35241-006 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder Down (210,211,212) TRD-35251-003 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder (211,210,209) TRD-35211-002 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder (204,205,206,207) TRD-35261-003 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder Down (204,205,206,207,208) TRD-35251-005 |
Đế đở vòng bi -Shoe Insert Up (212,211,210,209,208) TRD-35241-001 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder (211,210,209) TRD-35211-001 |
Đế đở vòng bi -Shoe Holder Up (TRD-35191-001) |
Đế đở vòng bi -Shoe Insert Up (204,205) TRD-35241-004 |
Chấu kẹp định vị sản phẩm dùng trong máy tiện kỹ thuật số CNC; Mới 100% loại- LOCATOR ( 43282-32000) |
Ben của máy công cụ đã qua sử dụng |
Bộ phận cấp phôi 18N kèm theo |
Dao của máy phay- hàng đã qua sử dụng |
Eto của máy phay- hàng đã qua sử dụng |
Bộ đầu nối khí nén cho trục quấn Typ ISG 50G-phụ tùng cho máy cắt tờ sản xuất giấy tự dính |
Trục quấn - phụ tùng cho máy cắt tờ sản xuất giấy tự dính |
Đầu kẹp dao NBC20-12(AA) (dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao ST25-NBS13-150 (dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC20-6(AA) (dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC20-10(AA) (dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC4S-4(AA) (dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao NBC20-8(AA) (dùng cho máy phay CNC) |
Đầu kẹp dao PSC25-10 (dùng cho máy phay CNC) |
Chuôi dao BBT30-FMA25.4-45 (dùng cho máy phay CNC) |
Cán dao tiện BNBX055R-BN250 |
Phụ tùng máy cắt chuốt gia công dây - Thanh dẫn hướng LWLF14-B |
Phụ tùng máy cắt chuốt gia công dây - Thanh dẫn hướng 2RSR7WMUUC1-130LM |
Thân chính của máy khoan (B.P máy khoan)/ TAPPING M/C (HTD 360) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84669390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84669390: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84669390: Loại khác
Đang cập nhật...