-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Ổ bi |
Vòng bi 6001zz hãng NSK. Hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 6001zz/ mã hs của vòng bi 6001) |
Bạc đạn SS626-2RS, hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn ss6262/ mã hs của bạc đạn ss62) |
Bạc đạn (Vòng bi)-6204ZZ-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn vòng b/ mã hs của bạc đạn vòn) |
Bạc đạn đầu-L940ZZ-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn đầul94/ mã hs của bạc đạn đầu) |
Bạc đạn ống-F8-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf8/ mã hs của bạc đạn ống) |
Bạc đạn 6310zz... (mã hs bạc đạn 6310zz/ mã hs của bạc đạn 6310) |
Bạc đạn ống-F12-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf12/ mã hs của bạc đạn ống) |
Bạc đạn ống-F16-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf16/ mã hs của bạc đạn ống) |
Bạc đạn ống-F20-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf20/ mã hs của bạc đạn ống) |
Bạc đạn ống-F30-Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn ốngf30/ mã hs của bạc đạn ống) |
Vòng bi SKF 6301-2Z, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi skf 630/ mã hs của vòng bi skf) |
Vòng bi, đường kính trong 2mm, nhãn hiệu MISUMI, dùng cho máy đóng cuộn linh kiện trong nhà máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi đường/ mã hs của vòng bi đườ) |
Vòng bi YAR211-2F... (mã hs vòng bi yar211/ mã hs của vòng bi yar2) |
Vòng bi YAR 205 2F... (mã hs vòng bi yar 205/ mã hs của vòng bi yar) |
Vòng bi SKF 6212-2RS1... (mã hs vòng bi skf 621/ mã hs của vòng bi skf) |
Gối đỡ vòng bi SYJ 55TF... (mã hs gối đỡ vòng bi/ mã hs của gối đỡ vòng) |
Vòng bi công nghiệp bằng thép, mã 609 ZZ, KT: 9x24x7(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi công ng/ mã hs của vòng bi công) |
Vòng bi chặn bằng thép, mã 108905, KT: 25.5x51.5x15.875(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi chặn bằ/ mã hs của vòng bi chặn) |
Vòng bi 600722. Hàng mới 100%... (mã hs vòng bi 600722/ mã hs của vòng bi 6007) |
Vòng bi đỡ chặn tiếp xúc bằng thép, mã 7244 ACM, KT: 220x400x65(mm), mới 100%... (mã hs vòng bi đỡ chặn/ mã hs của vòng bi đỡ c) |
Vòng bi gối F216... (mã hs vòng bi gối f21/ mã hs của vòng bi gối) |
Trục bi gối UCP 206... (mã hs trục bi gối ucp/ mã hs của trục bi gối) |
Vòng bi... (mã hs vòng bi/ mã hs của vòng bi) |
Vòng bi A97L-0001-0670#DRF2280H (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng bi a97l00/ mã hs của vòng bi a97l) |
Vòng bi A97L-0201-0910#6003 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs vòng bi a97l02/ mã hs của vòng bi a97l) |
Bạc đạn NK302, NP633221 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs bạc đạn nk302/ mã hs của bạc đạn nk30) |
Bạc đạn dùng trong công nghiệp không hiệu năm sx 2010-2011-hàng đã qua sử dụng... (mã hs bạc đạn dùng tr/ mã hs của bạc đạn dùng) |
Bạc đạn giảm ma sát khi truyền động trong hệ thống băng tải, Model: 6202ZZ, NSX: NACHI, hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn giảm ma/ mã hs của bạc đạn giảm) |
Vòng bi công nghiệp bằng thép phi (5-<10)cm, dày 3cm, hiệu BZK, mới 100%... (mã hs vòng bi công ng/ mã hs của vòng bi công) |
Bạc đạn 608ZZ của máy massage cầm tay cán ngắn 4 đầu thay UCW-3002. Hàng mới 100%... (mã hs bạc đạn 608zz c/ mã hs của bạc đạn 608z) |
Bạc đạn máy may-CROSS ROLLER ST-1310HS-C3.5 (SA8632001) (L35MM)... (mã hs bạc đạn máy may/ mã hs của bạc đạn máy) |
Vòng bi koyo 6005zz, hàng mới 100%... (mã hs vòng bi koyo 60/ mã hs của vòng bi koyo) |
Vòng bi (bạc đạn) dùng cho xe máy, 6203LLU-KOMASU 6003ZZ-SLK, xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%. |
Vòng bi NTN : PK26X32X13.8X*2M (91103-KVB-9000-H1) 26X32X13.8MM, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : 6901LUC4/L588 (YS31810001) 12X24X6MM, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN: 6203LU/2AS (96140-62030-10), hàng mới 100%, 17X40X12MM |
Vòng bi NTN : 6201JR (96100-62010-00) 12X32X10MM , hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6200JR 96100-62000-00, (10X30X9MM), hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : 63/22CX12JR2CS18#01 (91002-KWB-6010-M1) , hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : 6201V75 (91007-KVB-9010-M1 ) 12X32X10MM , hàng mới 100% |
Vòng bi 6206-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6314-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 62203-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU312 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU317 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 32313 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22228 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22328 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 7310 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6305-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6307-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6309 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6311-ZC3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi N2220 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6007 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 32318 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6211-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6213 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6306-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22218 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 30206 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 7216 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22311 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22338 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 7414 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6202-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6308 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6309-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6312-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6328 M/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6204-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6205-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6208-ZC3 ddùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU310 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU314 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU317-C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6206 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6414 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22220 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 22314 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6212-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6214-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6307 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6308-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 7203 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi N320E dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 7309B dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6200-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6202-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6204-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6311-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6312-ZZ/C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 62202-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi N311 C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6206-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6210 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6212-C4 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU314-C3 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi NU1040M1 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 30307 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 16007 dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi CN: 3520MPZ |
Vòng bi CN: 3634SKS |
Vòng bi CN: 7518SPZ |
ổ bi, (Dùng cho máy bay), p/n:090-17430, Hãng sx: Dasell |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32308U, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30203, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-629X50LLU/2AS, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-7209B, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6026, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-51106, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-30313U, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6014CM, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-NJ2213WC3, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-NJ314C3, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6405, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-32007X, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6000LLUCM/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-LH-22220BD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-NJ210, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22219BD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32022XU, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6020ZZCM/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-NJ322, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30311, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-7012AW, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-LH-22214BD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-NJ206, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32211U, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30205, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6224ZZC3/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-1309, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-7309, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22314BD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-32204, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Nsk-6012CM, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6017ZZCM/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-NJ212C3, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30204, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6311ZZCM/5K, mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: HKS13X19X14-2 09263-13003V, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 16002 09262-15032V, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : HKS20X29X18-1PX1 ( 91001-KCW-0030) 20X29X18MM , hàng mới 100%-#xA; |
Vòng bi hiệu NTN: 6905 08110-69050, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6305ZZC3/5K 6305ZZC3SRL-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6309ZZC3/5K 6309ZZC3SRL-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6312C3 6312C3-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6306ZZC3/5K 6306ZZC3SRL-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6314ZC3 6314ZC3-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6312ZC3 6312ZC3-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6314C3 6314C3-B-BRG, hàng mới 100% |
Vòng bi đầu trục cơ S3460-01081 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Vòng bi bánh răng SZ366-65008 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Vòng bi hộp số 90364-48008 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Vòng bi cuối trục sơ cấp SZ366-90006 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Vòng bi công nghiệp nhãn hiệu ESG -313824 (Four-row Cylindrical roller bearings) |
Vòng bi - 4200460030, dùng cho máy xúc lật. Mới 100%. Hãng SX: Kawasaki |
Vòng bi CN hiệu 201, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Vòng bi, Model ZGAQ-02034, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc Robex 170W-7: Vòng bi, Model ZGAQ-02043, hàng mới 100% |
Vòng bi CN: 6202KBC |
Vòng bi CN: 3644BELARUS |
Vòng bi lắp trục sứ.hàng mới 100% |
Vòng bi CN: 108710RUSSIA |
Vòng bi CN: 3004244RUSSIA |
Vòng bi YAR 204-2F(mới 100%) |
Vòng bi 6212(mới 100%) |
Vòng bi 6312-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6317(mới 100%) |
Vòng bi 6319-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 22211 EK(mới 100%) |
Vòng bi 7303 BEP(mới 100%) |
Vòng bi 1207 ETN9(mới 100%) |
Vòng bi 6312-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6317-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 3306 A-2ZTN9/MT33(mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp USB 004 (hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp USBP 004 (hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UK 218 (hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp USBFL 002 (hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UK 312 (hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp UC 310 (hàng mới 100%) |
Bạc đạn 33408-0000;Bearing |
Vòng bi cho động cơ xe Honda 60/22DDUC3** J2 AS2SJ |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:30204 J2/Q |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:6209-2Z |
Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 25 TF |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:NNF 5012 ADB-2LSV |
Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 45 TF |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:AXK 6085 |
Vòng bi SKF 6315 2RS1 DK 160mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 32004 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6022 2Z DK 170mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF NJ 217 DK 180mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 23240 CAK W33 DK 360mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6004 2RS1 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6003 2RS1 DK 35mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6309 2Z DK 100mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61902 2RS1 DK 28mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61905 2RS1 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6216 2RS1 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6307 2RS1 DK 80mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF GAC 45 S DK 80mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 32011 DK 90mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF QJ 313 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF NU 2317 DK 180mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6022 2RS1 DK 170mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6018 2RS1 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 51226 DK 190mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF NU 1032 DK 240mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6210 2Z DK 90mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF NJ 220 DK 180mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61901 2RS1 DK 24mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61904 2RS1 DK 37mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 32010 DK 80mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6322 DK 240mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF NJ 216 DK 140mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6306 2RS1 DK 72mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi chứa dầu (Linh kiện sản xuất Bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Vòng bi lăn (Linh kiện sản xuất Bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Bi trục cân bằng (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bi vòng (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bi trục cơ(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bi vòng (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bi trục cân bằng (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bi trục cân bằng (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bi trục cơ(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bi trục cơ(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bi trục cân bằng (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bi trục cân bằng (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1110N) |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1115N) |
Bi vòng (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bi vòng (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
Bi vòng (Linh kiện động cơ diesel loại S1110A) |
Bi trục cơ(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1125N) |
Bi trục cơ(02 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1130N) |
ổ bi cho máy lọc dầu cao áp tàu Dương Đông trên 4000Hp, I16305J8 |
Phụ tùng máy kiểm tra nguyên liệu - ổ bi - hàng mới 100% |
Bộ bi văng - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Vòng bi 6022 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 68 |
Bộ bi văng - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
Vòng bi CN: 12336MW33 |
Vòng bi cho trục cam xe Yamaha 6204U424*VYA H 6 |
Vòng bi cho động cơ điện 6303ZZCM H NS7S6 |
Vòng bi cho động cơ điện 6205ZZCM H NS7S6 |
Vòng bi cho động cơ điện 6004ZZCM H NS7S6 |
Vòng bi cho động cơ xe Suzuki 6004DDUC3**U424 H AS2S6 |
vòng bi (phụ tùng máy đúc mới 100%)bearing 6014ddu |
vòng bi(phụ tùng máy đúc mới 100%)bearing stopper no 23 |
vòng bi (phụ tùng máy đúc mới 100%)bearing 6305ddu |
vòng bi (phụ tùng máy đúc mới 100%)rod bearing rigid wheel no 81 |
vòng bi (phụ tùng máy đúc mới 100%)bearing 6010ddu |
vòng bi (phụ tùng máy đúc mới 100%)bearing 5210szz |
vòng bi (phụ tùng máy đúc mới 100%)bearing plate no 25 |
Vòng bi 6905 - Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe máy Honda |
Vòng bi 6013-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6310-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6220-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6210-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6324 M/C3VL0241(mới 100%) |
Vòng bi 6006ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6008ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6205VVC3 AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6208ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6209CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 627DDMC3E NS7L6 (Máy bơm) |
Vòng bi 6302CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6303DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6305ZZC3X26 ENSS5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6315CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6316DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6317DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6318ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7013AW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 70TB0912W-1. ENSL5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7208BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7218CTYNSULP4 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi HR30219J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR30304J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR30307J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR30311J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR33220J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi L44649R/L44610R 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi LM48548R/510RNES4B 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi NJ2207W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi 22220 E(mới 100%) |
Vòng bi YAR 206-103-2F(mới 100%) |
Vòng bi YAR 206-104-2F(mới 100%) |
Vòng bi NU 2236 ECML/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6210-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6313-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6009-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6005(mới 100%) |
Vòng bi 6310-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi VKHB 2673 MY(mới 100%) |
Vòng bi VKBA 6526(mới 100%) |
Vòng bi 6203-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6000-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6006-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6208-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6002-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 22208 EK/C3(mới 100%) |
Vòng bi 22216 E(mới 100%) |
Vòng bi 22219 EK(mới 100%) |
Vòng bi NU 314 ECP(mới 100%) |
Vòng bi 22228 CC/W33(mới 100%) |
Vòng bi BAH-0068 D(mới 100%) |
Vòng bi NKI 85/36(mới 100%) |
Vòng bi 6017-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6005ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6202ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6204ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6206ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6226ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6301ZZCM LJ NS7S1 (Máy bơm) |
Vòng bi 6303CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6313ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6314ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6315ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6316ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7000AW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7013A 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7019CTYNSULP4 S (Máy công cụ) |
Vòng bi 7205BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi HR30209J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR30214J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR30306J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32911J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR33206J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HTFR27-6G5UR4 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi NJ206EW *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ217W *5 (Động cơ ô tô) |
ổ bi ME605584 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
ổ bi MH044084 phu tung xe Mitsubishi Canter6.8t |
Ô bi - Ball bearing A608U(1.28X0.564) |
Bạc đạn - Bearing 6205.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6206-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6300.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6305-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6311-KOY |
Bạc đạn - Bearing NJ-314-NTN |
ổ bi 6301 (dùng cho xe máy, hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp 6308DD*K*KBC (hàng mới 100%) |
ổ bi dây curoa quạt Carnival, 7 chỗ, Part no: OK9BV10730 |
ổ bi (thép) Single Row Deep Groove Ball Bearing |
Ô bi - Ball bearing 609ZZ |
Ô bi - Ball bearing B608U(1.65X0.70) |
Bạc đạn - Bearing 6004.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6201.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing UJ-GUN-34-NIS |
Bạc đạn - Bearing 1309.K-KOY |
Bạc đạn - Bearing 6206.ZZC3-KOY |
Bạc đạn chà dưới 5T (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Bạc đạn - Bearing 6307-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6310.C3-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing H-2313-NIS/Y |
Ô bi - Ball bearing B634U(0.668X0.30) |
Vòng bi 22211EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22212EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22213EAKE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22216EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22226EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22310EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22312EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22316EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 25TAC62BSUC10PN7B 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 29418M 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 30303D 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 30TM11NC3**UR UMES5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 5205 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 5210 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6003ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6004ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6203ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6205ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6206CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6224CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 62TKA3309 ENCS5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6303ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6318DDU AS2S5 (Máy bơm) |
Bạc đạn - Bearing NEP-52-015.B2-NTN |
Bạc đạn - Bearing 6204-NSK/POL |
Bạc đạn chà trên 5T (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp 598AS/592A*K*KBC (hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy dệt : Bạc đạn 32202-2RS ( hàng mới 100% ) |
ổ bi 6203 (dùng cho xe máy, hàng mới 100%) |
Bạc đạn - Bearing 6000.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6314-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing UJ-GUM-80-NIS |
Bạc đạn - Bearing UKP,213-NIS/Y |
Ô bi - Ball bearing 6002LLU |
Bạc đạn - Bearing 6207.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6301.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6306.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6308-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing TR-191604-KOY |
ổ bi dây curoa quạt tự động Carnival , 7 chỗ, Part no: OK9BV10770 |
ổ bi 6205 (dùng cho máy móc công nông nghiệp, hàng mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp 6308NR*K*KBC (hàng mới 100%) |
Vòng bi FBJ loại 5304-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6002-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6011-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6024. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 629-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6301-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi 19BSW05A 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 21316EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2206KC3 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22217EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22217EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22218EAKE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22222EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22322EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22336CAMKE4S11 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23032CDE4C3S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2306K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 35BD5020T12DDUCG21 ENSL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 40BD49-A-T12DDUCG-01 ENSL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 50TAC100BSUC10PN7B 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 6008CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6010CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6016DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6210ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6211ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6212ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6306ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6308ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6310ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6314DDUC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6324C3E 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6410 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6806ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6903ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 78TKL4801R ENCS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi B17-99DDW8CG16E MA7H5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi H311X 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32307J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32320J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi L68149RGB3/111RGBP02 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi LM11949R/910RNES4C02 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi NF314W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF317W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF322W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ211EW *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ308EW *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ311EW *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ316W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NU307EW *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU312W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU319W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU324W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi ZA-43KWD07AU42C-01LBC RA1S5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 2206K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22308EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 24026CAME4S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 29244M 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 29428E 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 30TAC62BSUC10PN7B 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 5304 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 5310 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6002DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 60TAC120BSUC10PN7B 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6203DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6205ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6220NR 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6226ZZC3 AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6230CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 628ZZMC3E NS7L6 (Máy bơm) |
Vòng bi 6313DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6314DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6315ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6905DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6912ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7006CTYNSULP4 S (Máy công cụ) |
Vòng bi 7013CTYNSULP4 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi H311X 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi 688AZZ1MC3 PS2S6 (Máy bơm) |
Vòng bi 6907ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6910ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6924 5 (Máy bơm) |
Vòng bi EP35BD4820T1XDDUM-01 MA8L5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi HR30204J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR30209J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR30217J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi LM11949R/LM11910R 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi N205W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF207W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ218W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2208W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2210W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NN3010TKRCC1P5 *5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi NU212EMC3E *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU213EW *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU324EMC3 *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi VP31-3NXR* *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi ZA-24TK308E1 ENCS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi ZA-39BWD05CA58** S6NS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 1312 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 180BDZ2501E4C3 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 6305-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6307-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6004-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6201-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6203-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6204-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6306-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6307-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6205-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6206-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6208-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6209-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6202-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6203-ZZ, nhà sx: TUBE. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6204-ZZ, nhà sx: TUBE. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6205-ZZ, nhà sx: TUBE. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6306-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 608-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6000-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6005-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6210, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6304-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6305-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp phi (5-<10)cm, hiệu PURE và không hiệu |
Bạc đạn máy tráng men Bearing |
Phụ tùng máy vô khóa dây khóa kéo-Ô bi LMB81420-IKO-Hàng mới 100% |
Vòng bi cho động cơ điện 6001ZZCM J2 NS7SQ |
Vòng bi 6206ZZCM NS7S6(Động cơ điện) |
Vòng bi 6906 6(Trục cam xe Yamaha) |
Vòng bi 6804 6(Động cơ xe Suzuki) |
Vòng bi 4 DB501707W SN6S6(Trục cam xe Honda) |
Vòng bi 6024CM 5(Máy bơm) |
Vòng bi 6207ZZCM NS7S5(Động cơ điện) |
Vòng bi 6906UR3 6(Trục cam xe Yamaha) |
Vòng bi 6024ZZCM NS7S5(Động cơ điện) |
ổ bi của máy may vi tính - Y MOVING RACE(bo bi san)SPS/A-2516-K20(W67MM*L81MM) (Hàng mới 100%) |
Bạc đạn máy may - CLUTCH BEARINGKM-967-7-E25 (Hàng mới 100%) |
Bạc đạn (BEARING ) hàng mới 100 % |
Bạc đạn (BEARING ) BO = 2 CAI, hàng mới 100 % |
Ô bi bằng kim loại, P/N: 7162944 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Ô bi bằng kim loại, P/N: 41822614 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Ô bi bằng kim loại, P/N: 42119849 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Ô bi bằng kim loại bằng kim loại, P/N: 42062903 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Ô bi bằng kim loại, P/N: 42102313 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Ô bi bằng kim loại, P/N: 42026225 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Ô bi bằng kim loại, P/N: 41822655 (Phụ kiện của bộ truyền động trong xe tải đầu kéo IVECO, trọng tải 41 tấn), hàng mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 996713.mới 100% |
Vòng bi chữ thập bằng sắt chén bi ? 5,2 cm dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 30206.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 31314.mới 100% |
Vòng bi 6018DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6036 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 608DDMC3E NS7L6 (Máy bơm) |
Vòng bi 6200DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6215ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6217CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6218DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6220ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6309DDUC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6312DDUC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6313C3E 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6322C3 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6800ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6820ZZ AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6905ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7308BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7311AW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi B30-126NC3** UMES5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi HR30203J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32207J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32210J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32222J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32305J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi N222M *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi N309M *5 (Động cơ ô tô) |
vòng bi (bearing)6304-2RSH/C3 |
vòng bi (bearing)6307 |
vòng bi (bearing)6307-2Z |
vòng bi (bearing)6207-2Z |
vòng bi (bearing)6305-2Z |
vòng bi (bearing)6306 |
vòng bi (bearing)6306-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6203-2RSH |
vòng bi (bearing)6205 |
vòng bi (bearing)6206-2RS1 |
vòng bi (bearing)6305 |
vòng bi (bearing)6313 |
vòng bi (bearing)6316-2RS1 |
vòng bi (bearing)7216 BEP |
vòng bi (bearing)6001-2RSH |
vòng bi (bearing)6209-2RS1 |
vòng bi (bearing)6308 |
vòng bi (bearing)6206 |
vòng bi (bearing)22205 E |
vòng bi (bearing)6403 |
vòng bi (bearing)61801-2RS1 |
vòng bi (bearing)61902-2RS1 |
ổ đỡ có vòng bi (housing incl bearing)SY 40 TF |
vòng bi (bearing)6310-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6206-2Z |
vòng bi (bearing)6309 NR |
vòng bi (bearing)16015 |
vòng bi (bearing)6200-2Z |
vòng bi (bearing)6002-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6202 |
vòng bi (bearing)6204-2RSH |
vòng bi (bearing)6205-2RSH/C3 |
vòng bi (bearing)6303 |
vòng bi (bearing)6004-2RSH |
vòng bi (bearing)6006-2Z |
vòng bi (bearing)6306-2RS1 |
vòng bi (bearing)23028 CCK/W33 |
vòng bi (bearing)NJ 205 ECP |
vòng bi (bearing)30208 J2/Q |
vòng bi (bearing)6006-2RS1 |
vòng bi (bearing)6002-2RSH |
vòng bi (bearing)22314 E |
vòng bi (bearing)32010 X/Q |
vòng bi (bearing)6211-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6312 |
vòng bi (bearing)6309 |
vòng bi (bearing)K 20X26X13 |
vòng bi (bearing)22211 EK |
Vòng bi CN: 51340RUSSIA - HBZ |
Vòng bi NTN : HKS17X25X20PX1/L588 (93317-417Y0) 17X25X20MM, hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 6000C3 91005-KYZA-9010-Y1,(10X26X8MM) hàng mới 100% |
Bạc đạn bánh trước (Phụ tùng Kia Sorento 7 chỗ) |
ổ bi trung gian (Phụ tùng Kia Carens 7 chỗ, máy xăng) |
Bạc đạn đũa hộp số tự động (Phụ tùng Kia Morning 5 chỗ) |
Vòng bi NTN : 6201LU/2ASU0TZ (91052-KWB-6010-M1)12X32X10MM , hàng mới 100% |
Bạc đạn chịu dây cua roa cam (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
Vòng bi NTN : 6301LU/2ASU0TZ ( 91053-KWB-6010-M1) 12X37X12MM , hàng mới 100% |
Bạc đạn bi tê trước (Phụ tùng Kia Picanto 5 chỗ) |
Bạc đạn bánh trước, ngoài (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
Bạc đạn bi tê (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ ) |
Bạc đạn tăng đưa (Phụ tùng Kia Carnival 7 chỗ) |
Vòng bi (BEARING VS930S68870AA) (Phi ngoài 16mm, trong 8mm) (EZ110, SYM) |
ổ bi dùng cho xe gắn máy Model 6203 2RS, mới 100% |
Vòng bi chuyên dụng ( loại ZKLN5090, hàng mới 100%) |
ổ bi - Plain Bearing (P/N: 409003190, Dwg No. 138), hàng mới 100% |
Vòng bi 252337/10 của xe dọn đất - Hàng mới 100% |
Vòng bi 1311K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 1316K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22213EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22214EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22216EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22217EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22311EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22314EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22316EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22326CAMKE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 29420M 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 30BD40T12VVCG21 ENSL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 3208 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 35BD5524T12DDWA18C01 ENSS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 5212 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6004DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6005DDUC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6205ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6206DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6210DDUC3 NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6302DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6303ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6307CM 5 (Máy bơm) |
vòng bi (bearing)6208 |
vòng bi (bearing)22208 E |
vòng bi (bearing)N 317 ECP |
vòng bi (bearing)61900-2RS1 |
vòng bi (bearing)1318 |
vòng bi (bearing)6309-2RS1/C3 |
ổ đỡ có vòng bi (housing incl bearing)SY 45 TF |
vòng bi (bearing)6209-2Z |
vòng bi (bearing)NJ 307 ECP |
vòng bi (bearing)30221 J2 |
vòng bi (bearing)6200-2RSH/C3 |
vòng bi (bearing)6000-2RSH |
vòng bi (bearing)6001-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6006-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6204-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6205-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6206-2RS1/C3 |
vòng bi (bearing)6207 |
vòng bi (bearing)6201-2RSH |
vòng bi (bearing)NU 2217 ECP/C3 |
vòng bi (bearing)30314 J2/Q |
Vòng bi ZA-47KWD02AU42C-01LB RAFS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 6020DDU AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 606ZZMC3 PS2S6 (Máy bơm) |
Vòng bi 6201CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6204DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6224C3E 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6224ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6317ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6908DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6910ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7008A 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi HR30210J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR30220J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32008XJ 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi LM48548R/LM48510R 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi N319W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF208W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2206W *5 (Động cơ ô tô) |
vòng bi (bearing)KR 35 B |
vòng bi (bearing)22213 EK |
vòng bi (bearing)6304 |
vòng bi (bearing)21305 CC |
vòng bi (bearing)22210 EK |
vòng bi (bearing)NU 222 ECJ |
vòng bi (bearing)6210-2RS1/C3 |
vòng bi (bearing)61900-2Z |
vòng bi (bearing)6209-2RS1/C3 |
vòng bi (bearing)6309-2Z |
vòng bi (bearing)61904-2RS1 |
vòng bi (bearing)22215 EK |
vòng bi (bearing)30204 J2/Q |
vòng bi (bearing)6303-2Z |
vòng bi (bearing)6203-2RSH/C3 |
vòng bi (bearing)6204-2RSH/C3 |
vòng bi (bearing)6205-2Z |
Bạc đạn 628D- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-BRG-628 |
Bạc đạn - Tilting bearing |
Bạc đạn - Special bearing unit painted |
Vòng bi (bạc đạn) dùng trong công nghiệp và nông nghiệp - 5204. Hàng mới 100% |
Vòng bi CN: 9588214USSR |
Bạc đạn Ball bearing 6209.C3 /spare (P/N.: 97501063), mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu NACHI - 6004ZZECM (mới 100%) |
ổ bi |
ổ bi DIN 625 607-2RS |
Bạc đạn 2948868-0000;Bearing |
Bạc đạn 321313-0102;Ball bearing 15/35x11 |
Bạc đạn 90458-0533;Ball bear. 17/35x10 Solid Oil |
ổ bi RNA 2200 RS |
Bạc đạn bánh - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
Vòng bi SKF 6207 2RS1 C3 DK 72mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6408 DK 110mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF NJ 213 DK 120mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61900 2RS1 DK 22mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6211 2Z DK 100mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 32309 DK 100mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 32204 DK 42mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 6207 2RS1 DK 72mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61903 2RS1 DK 30mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi SKF 61906 2RS1 DK 47mm (bằng thép đã đánh bóng ) hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : PK25.1X30.1X13.8#10 ( 91101-GF6-0030-H1) 25X30X14MM,hàng mới 100% |
Vòng bi hiệu NTN: 16004C3 (91008-KYZA-9010-Y1),20X42X8MM, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : KV20X26X18.2XSK (91005-KWB-9220-M1) 20X26X18.2MM, hàng mới 100% |
LK lắp ráp máy bơm Loại JET-100 (16 m3/h) mác "BL-Bảo Long", hàng mới 100%: Vòng bi 6202 |
Ô bi công nghiệp "62062RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6212" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "63052RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6306ZZ" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6310" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "63112RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "62032RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "62052RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "62092RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "63042RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6305ZZ" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "63082RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "63102RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6204ZZ" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "63062RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6308ZZ" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6311" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6205ZZ" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "62102RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "6305" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Ô bi công nghiệp "62042RS" hiệu DPI, hàng mới 100%. |
Bạc đạn (phụ tùng máy cày) (Hàng mới 100%) |
Vòng bi 30204 J2/Q(mới 100%) |
Vòng bi 33208/Q(mới 100%) |
Vòng bi 6308-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi NJ 311 ECP(mới 100%) |
Vòng bi NU 316 ECJ(mới 100%) |
Vòng bi 32306 J2/Q(mới 100%) |
Vòng bi 6213-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi YSA 210-2FK(mới 100%) |
Vòng bi 6305 NR(mới 100%) |
Vòng bi GE 25 ES(mới 100%) |
Vòng bi 22213 E(mới 100%) |
Vòng bi 6022-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6216-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6314-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 32216 J2/Q(mới 100%) |
Vòng bi HK 2820(mới 100%) |
Vòng bi 22216 EK(mới 100%) |
Vòng bi 6313-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6317-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6319/C3(mới 100%) |
Vòng bi 3306 ATN9(mới 100%) |
Vòng bi 6312-2Z(mới 100%) |
vòng bi 6001 (96140-60010-00-VN: BALL RADIAL BEARING. 6001LU) dùng cho xe gắn máy 100cc&110cc mới 100%. |
91104-M9Q-0000 NEEDLE BRG. 28*32*17 Vòng bi (Linh kiện lắp ráp xe tay ga - Model: VTB, C, G, H, J, K, L, M; VUA, B, C; VWB, E) |
Vòng bi máy dệt: Needle Bearing 615/16V |
Vòng bi máy sợi: Bearing UK212 |
Vòng bi máy sợi: Bearing UC205 |
Vòng bi máy sợi: Bearing FL206 |
Vòng bi máy sợi: Bearing CJ03 |
Vòng bi máy sợi: Bearing SKF 6310ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 6005ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 1213 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 22318 K + H |
Vòng bi máy sợi: Bearing 6206ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 6001ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing UC210 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 16004 |
Vòng bi máy sợi: Bearing UC208 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 1209K + H |
Vòng bi máy sợi: Bearing 22222K + H |
Vòng bi máy sợi: Bearing UC206 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 6205ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing FL205 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 6207ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing SKF 6302ZZC3 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 2212 |
Vòng bi máy sợi: Bearing 6201ZZC3 |
Vòng bi 61804-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6211(mới 100%) |
Vòng bi 6215-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6316(mới 100%) |
Vòng bi 6307 NR(mới 100%) |
Vòng bi 3206 A(mới 100%) |
Vòng bi 6212-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 6311-2RS1/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6317-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 3210 A-2RS1TN9/MT33(mới 100%) |
Vòng bi NU 1034 M/C3(mới 100%) |
Vòng bi 30215 J2/Q(mới 100%) |
Vòng bi NU 2208 ECP(mới 100%) |
Vòng bi NU 2212 ECP(mới 100%) |
Vòng bi 30212 J2/Q(mới 100%) |
Vòng bi 6210(mới 100%) |
Vòng bi YAR 208-2F(mới 100%) |
Vòng bi 6206 NR(mới 100%) |
Vòng bi YAR 214-2F(mới 100%) |
Vòng bi 6300-2RSH(mới 100%) |
Vòng bi 23226 CC/C3W33(mới 100%) |
Vòng bi 6014-2Z(mới 100%) |
ổ bi 900706 IUY |
ổ bi 76-3180018EC1 |
ổ bi 75-180501 |
ổ bi 283045IU1 |
ổ bi 981700 IUY |
ổ bi 981702 IUY |
Bạc đạn - BEARING 6002TN9/C3 (NBU15) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Bạc đạn - BEARING 6302-ZTN9/C3 (NBU15) - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy se sợi |
Vòng bi 6208ZZ (Linh kiện máy lưu hoá cao su) |
Vòng bi 6206ZZ (Linh kiện máy lưu hoá cao su) |
Vòng bi 7206CYDB (Linh kiện máy lưu hoá cao su) |
BạC ĐạN DùNG TRONG CÔNG NGHIệP.ĐQSD |
Bạc đạn 97153-06405-71 |
Bi cục tăng xả curoa Transit 16 chỗ (mới 100%) |
Bi dẫn hướng curoa Sprinter 16 chỗ (mới 100%) |
Bi bánh Transit 16 chỗ (mới 100%) |
Vòng bi CN: 7815SPZ |
Vòng bi CN: 27709SBP |
Vòng bi CN: 22226TWB |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30210, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6018ZZCM/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30311D, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6011ZZ/2AS, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22224EAD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-32226U, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6910ZZ/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-4T-30308, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6226ZZCM/2AS, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-22312BD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-6803ZZCM/5K, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-7212B, mới 100% |
Bạt đạn có đế bằng sắt FYH UCFC-213 |
Bạt đạn có đế bằng sắt FYH UCFC-211 |
Bạt đạn có đế bằng sắt FYH UCF-210 |
Bạt đạn có đế bằng sắt FYH UCFC-212 |
Bạc đạn kèm cốt giữa LM10UU (10*80)MM |
ổ bi dùng trong công nghiệp Model: 6003-2RSSS. Hàng mới 100% |
Bạc đạn - 626 (bạc đạn rèm cửa)(hàng mới 100%) |
Vòng bi CN: 8138USSR |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Vòng bi / 7I7626X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng bi / 7I7625X - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6006-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6203-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6301-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 16003-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6202-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6300-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 16002-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 607-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6208-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi công nghiệp 6307-2RS,hàng mới 100% |
Vòng bi CN: UKP205+H2305 |
Vòng bi. P/N: NU1028M1.C4 . Hàng mới 100% |
Vòng bi. P/N: 6212/C3 . Hàng mới 100% |
Vòng bi. P/N: NU2212ECP.C3 . Hàng mới 100% |
Vòng bi. P/N: NU1026M.C3. Hàng mới 100% |
Vòng bi. P/N: NU312ECM.C3 . Hàng mới 100% |
Vòng bi. P/N: 6028/C4 . Hàng mới 100% |
Vòng bi 6300 UG mới 100% - |
Vòng bi 608 TQ mới 100% - |
Vòng bi 6202 UG mới 100% - |
Vòng bi 600 RS TQ mới 100% - |
Vòng bi 6203 UG mới 100% - |
Vòng bi 6301 UG mới 100% - |
Vòng bi 6201 UG mới 100% - |
Vòng bi 6205 UG mới 100% - |
Vòng bi 6319CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6320ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7203BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7209BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi HR320/28XJ-A- 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32009XJ 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32207J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32222J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi NF214W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF220W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF224W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2214W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2306W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2308W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2316W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 30311JR, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 21320RHW33, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 32219JR, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 32217JR, hàng mới 100% |
LK lắp ráp máy bơm loại 1DK-15 (12 m3/h) mác "BL-Bảo Long", hàng mới 100%: Vòng bi 6201 |
LK lắp ráp máy bơm loại 1,5DK-20 (16 m3/h) mác "BL-Bảo Long", hàng mới 100%: Vòng bi 6203 |
Vòng bi 6308ZZC3 NS7S5(Động cơ điện) |
Vòng bi 6207ZZC3 NS7S5(Động cơ điện) |
Vòng bi 6308DDUC3E NS7S5(Động cơ điện) |
Vòng bi 6201-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6203-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi 6205-ZZ dùng cho máy công nghiệp (hàng mới 100%) |
Vòng bi FBJ loại 32312. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 51114. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6000-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6218. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6220. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 63/22. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6317. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6410. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6901ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6904. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6003-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6014-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6201-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6205-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6302-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6305. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6307-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6308-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6907-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại L68149/11. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại NUPK310NR. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 30306. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 32211. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 32310. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 47686/20. Hàng mới 100% |
Vòng bi 2208K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2211K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22206CE4C3S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22220EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22224EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22224EAKE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2306 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23122CAME4C3 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23126CAME4C3S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2312C3 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 50KW02A 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 50TM02NC3**U40A UMEL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 51113 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 51311 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6012ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6017ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6028ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-LH-22211BD1, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu Ntn-N317C3, mới 100% |
ổ bi/ FINNING MACHINE BEARING 6904 |
Vòng bi F&D loại UC214. Hàng mới 100% |
Vòng bi xe máy YAMAHA EXCITER, ký hiệu 93306-300X9 |
ổ bi - Ceramic ball bearing dia. 10/26x8 - 004930 - Hàng mới 100% |
ổ bi - Ceramic ball bearing dia. 9/17x4.5 (only diabolo X1, CM16-300/400) - 004931 - Hàng mới 100% |
ổ bi - Ceramic ball bearing dia. 12/21x5 - 004929 - Hàng mới 100% |
Bạc đạn TE 56-6230 |
Bạc đạn TE 108-7663 |
Bạc đạn TE 52-3180 |
Ô bi - Ball bearing A634U(1.31X0.636) |
Ô bi - Ball bearing 6003T1XVVCEP4 NS7S |
Bạc đạn - Bearing 6005.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6203.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6206.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing UKP,211-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6203.ZZC3-KOY |
Bạc đạn - Bearing 6207.ZZ-KOY |
Bạc đạn - Bearing HK-4020-NTN |
Bạc đạn chà 5T (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Vòng bi dùng trong công nghiệp và nông nghiệp 28985/21*K*KBC (hàng mới 100%) |
2322142020 Phụ tùng ô tô Hyundai: Vòng bi đầu trục cơ xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
Bạc đạn - Bearing 6302.ZZ-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6306-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6309-NIS/Y |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:21309 EK |
Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FYTB 40 TF |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:6222-2Z/C3 |
Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:SY 60 TF |
Vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:HK 1010 |
Vòng bi có ổ đỡ hiệu SKF dùng trong công nghiệp:FY 35 TF |
Vòng bi 6002ZZCM J NS7S8 (Máy bơm) |
Vòng bi 1302 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 17887R/17831R 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 180RV2601C3*0B *5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 23028CDE4S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2309C3 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2313 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 51209 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 5202 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 5209 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6013CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6016ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6020ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 606ZZMC3 NS7S6 (Máy bơm) |
Vòng bi 6212DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6215ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6216ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6218CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6312CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6312ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6319C3E 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6321ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6412 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6805ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7306BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7311A 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7936ADBC3 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 22207CE4C3S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22213EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22236CAME4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22312EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22318EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22319EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 30BD40T12DDUCG21 ENSL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 35TM27NXR*C3**U40A01 UMEL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 50TAC100BSUC10PN7B AS2S5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 51111 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6005DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi NJ2211W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ222W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2313W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NU2212W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU2310W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU309EM *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU316W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi 40BW06CG50** LB RA1S5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 6201CM J 8 (Máy bơm) |
Vòng bi 6203DDUCM J NS7S8 (Máy bơm) |
Vòng bi HR30216J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 21312EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 6310-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi GE 20 ES(mới 100%) |
Vòng bi 6310(mới 100%) |
Vòng bi 22220 EK(mới 100%) |
Vòng bi GE 40 ES-2RS(mới 100%) |
Vòng bi 6203-2RSH(mới 100%) |
Vòng bi 22218 EK/C3(mới 100%) |
Vòng bi 6305-2Z(mới 100%) |
Vòng bi NU 232 ECML/C3(mới 100%) |
Vòng bi NKIA 5909(mới 100%) |
Vòng bi NJ305EW *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ310EW *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NU221W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU305EW *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi ZA-70TB0603 EA7L5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 6205ZZCM LB NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi ký hiệu 32208.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 2205.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 32314.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 6211.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 986809.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 32018.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 32310.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 556120.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 866089.mới 100% |
Vòng bi chữ thập bằng sắt chén bi ? 3,9cm dùng cho xe tảI < 5 tấn.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 3002.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 30613.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 30308.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 32015.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 32211.mới 100% |
Vòng bi 23122CAME4S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23126CAME4S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23228CE4C3S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 51103 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 51220 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 51318 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 5208 5 (Máy xây dựng) |
6308 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6309N CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6310 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6209 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6211 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6304 2RS CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6306 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
1307 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6018 CSC vòng bi công nghiệp mới100% |
6205 2RS CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6208 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6311 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6316 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
1208 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6305 2RS CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6307 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6309 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-6307,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 206,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-30207,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 207,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UK 210,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-30303,mới 100% |
Vòng bi xe máy Nachi,6201 (P/N 96100-62010-00), hàng mới 100% |
Vòng bi xe máy Nachi,P2-63/22XJ1CS18 (P/N 91002-KPH-9010-M1),hàng mới 100% |
Vòng bi xe máy Nachi,6200 (P/N 96100-62000-00),hàng mới 100% |
Vòng bi xe máy Nachi,6201-NSE AV2 (P/N 96140-62010-10),hàng mới 100% |
Vòng bi xe máy Nachi,6203 (P/N 96100-62030-00), hàng mới 100% |
Vòng bi xe máy Nachi, P2-6007R4CS28 (P/N 91002-KVY-9010-M1),hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6201DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6204 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6303 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6301 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6004 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6304 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6310 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi DUF 688808 , hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6203 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 608 DDU, hàng mới 100% |
ổ bi RBI 6205 DDU, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : 629X50 (500629-----G) 9X26X8MM hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : TMB204ZZCM/5K ( 500TMB204ZZKG) 20X47X14MM , hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : 6001JRX ( 5006001-----G) 12X28X8MM , hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : 6005U38 ( 5006005-----G) 25X47X12MM , hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : TMB203ZZCM/5K ( 500TMB203ZZKG) 17X40X12MM , hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : TMB204JRC3 (91001-KE6-8310-M1) 20X47X14MM, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN:TMB303LLU/2AS (91051-KS4-0032) , hàng mới 100%, 17X47X14MM |
Vòng bi NTN : TMB304JR (91001-GF6-0040) 20X52X15MM, hàng mới 100% |
vòng bi (bearing)31305 J2 |
vòng bi (bearing)6210 |
vòng bi (bearing)6311-2RS1 |
vòng bi (bearing)6314-2RS1 |
vòng bi (bearing)2213 EKTN9 |
vòng bi (bearing)6207-2RS1 |
vòng bi (bearing)6312-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6409 |
vòng bi (bearing)3206 A-2RS1/MT33 |
vòng bi (bearing)32004 X/Q |
vòng bi (bearing)6308-2Z |
ổ đỡ có vòng bi (housing incl bearing)FY 30 TF |
vòng bi (bearing)6012-2Z |
vòng bi (bearing)6315-2Z |
vòng bi (bearing)6305 NR |
vòng bi (bearing)6307-2RS1 |
vòng bi (bearing)6307-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6201 |
vòng bi (bearing)6305-2Z/C3 |
Bạc đạn 321308-0205;Ball bearing 25/47x12 |
Vòng bi NTB2542 linh kiện dùng cho máy cán răng, hàng mới 100% |
Vòng bi ly hợp - Xe 05 chỗ - A0022500515 |
ổ bi DUB0405 (Bằng sắt,F6mm) |
ổ bi DDL1280ZZ (Bằng sắt,F11mm) |
ổ bi SS6902ZZ (Bằng sắt, F 28mm) |
UM5133047 - ổ bi |
UH7126175 - ổ bi |
rế bi trên 91014-LLJ3-E00 |
rế bi dưới 91015-LLJ3-E00 |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Vòng bi (6601-002616)(BEARING-BALL;608 2RS MC5 Z3V3A3,ID8,OD22) |
Vòng bi - Standun, Bearing "Cup" for Swing Lever |
LK dàn xới đất Model GN90: Vòng bi 207 |
LK dàn xới đất Model GN90: Vòng bi 307 |
LK dàn xới đất Model GN90: Vòng bi 304 |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO NF 309, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NF 309 WC3, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NJ 311 W / EW, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NTN SL04 5017 NR (ZZ), hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK 69/22, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu IKO NAG 4904 UU, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO NF 313, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK NJ 212 W / EW, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu NSK GER 6219 ZZ *CM, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công nghiệp Hiệu KOYO 62/22, hàng mới 100% |
vòng bi (bearing)61806-2RS1 |
vòng bi (bearing)6310-2RS1 |
vòng bi (bearing)1306 ETN9 |
vòng bi (bearing)6310 |
vòng bi (bearing)6312-2RS1/C3 |
vòng bi (bearing)6318/C3 |
vòng bi (bearing)QJ 309 MA |
vòng bi (bearing)6018/C4 |
vòng bi (bearing)6208-2RS1 |
vòng bi (bearing)6308-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6310-2Z |
vòng bi (bearing)6205 NR |
BạC ĐạN NGOàI ĐUôI Cá CầU(Mighty 6,9 tấn) 533305K800 |
BạC ĐạN CHữ THậP(Porter 1,25 tấn) 491404A000 |
BạC ĐạN CHữ THậP CáC ĐăNG(Porter 1,25 tấn) 491404A500 |
Ô bi - BEARING |
Bạc đạn đỡ chặn 6317 / grooved ball bearings 6317. Hàng mới 100% . |
Bạc đạn đỡ chặn 51216 / axial grooved ball bearings 51216. Hàng mới 100% . |
Vòng bi trụ / cylinder ball bearings NJ 220 ECJ. Hàng mới 100% . |
Bạc đạn đỡ chặn 53226 +U226 / axial grooved ball bearings 53226 + U 226. Hàng mới 100% . |
ổ bi trụ 2311 K / cylinder ball bearings 2311 K. Hàng mới 100% . |
Bạc đạn đỡ chặn 6307-RSR / grooved ball bearings 6307 -RSR. Hàng mới 100% . |
Bạc đạn đỡ chặn 6213 / grooved ball bearings 6213. Hàng mới 100% . |
ổ bi / self-alining roller bearing 21322 E1. Hàng mới 100% . |
ổ bi kim loại 2955156-3 (Phụ tùng máy bay thộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Telair |
ổ bi A9232036020300(Phụ tùng máy bay )Hãng SX:AIRBUS |
Vòng bi bằng thép dùng cho xe máy 2 bánh dung tích 110CC, phi (1-5)cm, dầy 1cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
ổ bi BWU8-20 |
Vòng bi công nghiệp, đã qua sử dụng |
Vòng bi hiệu NTN: HK1312V4 09263-13002, hàng mới 100% |
vòng bi (bearing)6313-2Z |
vòng bi (bearing)61815 |
vòng bi (bearing)3204 ATN9 |
ổ đỡ có vòng bi (housing incl bearing)SY 55 TF |
vòng bi (bearing)30220 J2 |
vòng bi (bearing)6221 |
vòng bi (bearing)BAH-0069 |
vòng bi (bearing)6211-2RS1 |
vòng bi (bearing)6208-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6304-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6307-2RS1/C3 |
vòng bi (bearing)6206-2Z/C3 |
vòng bi (bearing)6207-2RS1/C3 |
vòng bi (bearing)6305/C3 |
vòng bi (bearing)6203 |
vòng bi (bearing)6301-2RSH |
vòng bi (bearing)6211 |
vòng bi (bearing)6312-2RS1 |
vòng bi (bearing)6315-2RS1 |
vòng bi (bearing)3306 ATN9 |
Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 214,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu KOYO-22220 C3,mới 100% |
Vòng bi công nghiệp hiệu ASAHI-UC 208,mới 100% |
Vòng bi 2207 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2210K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22218EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22220EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23024CDE4S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23034CDE4C3S11 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 2307 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 40KW01 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 50TKB3504B1R** ENSS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 51104 5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6010ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6026ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6210ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6212CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6213DDUCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6216CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6309CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6313CM 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6314ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi ( p/n: 8950167809)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi (p/n: 0900008040)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi (p/n: 0404000037)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi (p/n: 0404000038)- Phụ tùng băng tải KEG (K465-Q67) (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi, p/n: 0404003750- Phụ tùng máy rửa chai K667-043 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi (p/n: 0951299012)- Phụ tùng máy xếp chai KR60-276 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi, p/n: 2080568160- Phụ tùng máy dán nhãn K723-F24 (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia) . Hàng mới 100% |
Vòng bi CN: 7509SPZ |
Vòng bi 32295701. PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Vòng bi 27A19X310NRC3 (95951273). PT máy nén khí Ingersoll Rand |
Vòng bi CN: 9588214RUSSIA |
Vòng bi CN: 23144BELARUS |
Bạt đạn |
Vòng bi 6204 2RS NXZ. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
Vòng bi 30313 NXZ. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100% |
Bi điều tốc (6 viên/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Vòng bi cho trục cam xe Honda 60/22DDUC3** J2 AS2SJ |
Vòng bi máy may công nghiệp BEARING OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE Mới 100% |
Vòng bi NCF 2922 CV, hiệu SKF, mới 100% |
Bạc đạn - Bearing FCR-55-17-11.2E-NIS/Y |
ổ bi bánh I30, 5 chỗ, Part no: 51720-2H000 |
Ô bi - Ball bearing RF-1140ZZ |
Ô bi - Ball bearing A608U(1.31X0.66) |
Bạc đạn - Bearing 6006.ZZ-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6204.ZZ-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6210.2RS-NIS/Y |
Bạc đạn - Bearing 6204.ZZC3-KOY |
Bạc đạn - Bearing 6307.ZZ-KOY |
Vòng bi đầu trục cơ S3460-51530 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Vòng bi cuối trục sơ cấp SZ366-50003 dùng cho xe ô tô Hino 14.2 tấn |
Vòng bi đầu trục cơ SZ366-70017 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Vòng bi bánh răng quả dứa SZ364-50008 dùng cho xe ô tô Hino 8.5 tấn |
Vòng bi bánh răng số 2 SZ366-50015 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Vòng bi đầu trục sơ cấp SZ367-40003 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Phụ tùng ô tô Hyundai 24 tons: Vòng bi may ơ trước bên trong - mới 100% |
Bạc đạn lò nung Bear |
Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 30211JR, hàng mới 100% |
Vòng Bi Công Nghiệp Hiệu KOYO 33213JR, hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 30310. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6204-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6206ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6208-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6209ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6308. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6309-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6314-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6315ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 32214. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6209-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6215ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6218ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6315-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6316-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6320-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6808ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 16002. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6018. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6203-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6206. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6208. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6305-2RS. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6307ZZC3. Hàng mới 100% |
Vòng bi FBJ loại 6308ZZ. Hàng mới 100% |
Vòng bi 22209 E(mới 100%) |
Vòng bi 2206 E-2RS1TN9(mới 100%) |
Vòng bi 6305-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 29344 E(mới 100%) |
Vòng bi 6204-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 81212 TN(mới 100%) |
Vòng bi 608-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 626-2Z(mới 100%) |
Vòng bi 6005-2Z/C3(mới 100%) |
Vòng bi 22217 EK(mới 100%) |
Vòng bi NU 2206 ECP(mới 100%) |
Vòng bi 32221 J2(mới 100%) |
Vòng bi VKHB 2670 MY(mới 100%) |
Vòng bi 23134 CCK/W33(mới 100%) |
Vòng bi NNF 5007 ADB-2LSV(mới 100%) |
Vòng bi 61811-2RS1(mới 100%) |
Vòng bi 23224 CCK/W33(mới 100%) |
Vòng bi(VOE1650412)/pt ô tô volvo A40Dcó tổng trọng tải 68 tấn, mới 100% |
Vòng bi công nghiệp GE17-FO-2RS#EN (Hàng mới 100%) |
Vòng bi 6204-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6205-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6206-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6207-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6209-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6210-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6303-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6304, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6207-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6208-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6210-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6301-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6002-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6006-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6203-2RS, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi 6304-ZZ, nhà sx: JUF. Hàng mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 33113.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 6212.mới 100% |
Vòng bi ký hiệu 986911K.mới 100% |
Vòng bi dùng cho động cơ xe máy C100, 110 (hàng mới 100%) |
Vòng bi các loại hàng mới 100% |
Vòng bi ô tô bằng thép, phi (4-7)cm, dầy (1-2)cm dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5tấn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
vòng bi (bearing)6308-2RS1 |
vòng bi (bearing)6211-2Z |
Vòng bi 2213K 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22206CE4 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22228CDKE4 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22311EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22314EAE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 29330E 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 29438M 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 32348 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 40TAC72BSUC10PN7B 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 54TKA3501 ENCS5 (Máy xây dựng) |
Vòng bi 6004DDUC3 NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6004ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 22218EAKE4 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22319EAE4C3 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 22334CAME4S11 *H* 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 23032CAME4 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 35BD219T12DDUCG33 ENSL5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 39BWD01J1CA70**SA*01 RA1S5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 6004ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6007ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6207ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6210DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6211ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6302ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6305DDUCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6308ZZC3E NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6309ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6319ZZC3E AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6407AZZ AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7308B 5 (Máy công cụ) |
vòng bi (bearing)6301 |
vòng bi (bearing)6303-2RSH |
vòng bi (bearing)6004-2Z |
vòng bi (bearing)608-2RSH |
vòng bi (bearing)NJ 206 ECP |
vòng bi (bearing)30310 J2/Q |
vòng bi (bearing)32011 X/Q |
vòng bi (bearing)6307 NR |
vòng bi (bearing)6205-2RSH |
vòng bi (bearing)32017 X/Q |
vòng bi (bearing)6211/C3 |
Vòng bi HR32007XJ 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32206J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32209J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi HR32212J 5 (Dây chuyền SX xi măng) |
Vòng bi M38-1 *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi N214W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi N232M *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF215W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2317W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ313W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NN3020KCC1P5 *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NU318W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NN3010TKRCC1P4 *5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi NU207EW *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU314W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NU320W *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi UV35-8 *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi VTAA19Z-4 5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi 20TAC47BSUC10PN7B 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi 2203 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 6844M 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6908ZZCM NS7S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7904CTYNSULP4 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi B8-85T12DDNCXMC3E ENSS5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi H320X 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR30207J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi L25-5ACCG32 *5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi LM11749RGB3/710RGB 5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi M35-3 *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF318W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi 1203 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi 6318ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6320ZZCM AS2S5 (Máy bơm) |
Vòng bi 6406 5 (Máy bơm) |
Vòng bi 7204A 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7307BW 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi 7311B 5 (Máy công cụ) |
Vòng bi HR32209J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32228J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi HR32313J 5 (Băng tải, sàng rung) |
Vòng bi NF226W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2310W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NJ2212W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NN3020KCC1P5 *5 (May-ơ ô tô) |
Vòng bi NU212EW *5 (Hộp số ô tô) |
Vòng bi NF306W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi NF310W *5 (Động cơ ô tô) |
Vòng bi 6304 UG mới 100% - |
Ô con lăn EA-01-00(Phụ tùng của máy M60AX)(hàng mới 100%) |
BEARING LM-35UU - ổ bi, phụ kiện của máy tiện CNC |
BEARING LM-40UU - ổ bi, phụ kiện của máy tiện CNC |
Vòng bi công nghiệp bằng sắt mạ phi (10-<20) cm, dày <3cm, hiệu ZHOUCHENG,ZW, MớI 100% |
Vòng bi dùng cho máy tán đinh (mới 100%) |
ổ bi máy nhân bản kỹ thuật số (Bearing; Flaw 678ZZA) - Hàng mới 100% |
1308 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6205 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6309 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6311 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6315 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6206 Z CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6209N CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6210 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
6304 ZZ CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
1207 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
1306 CSC vòng bi công nghiệp mới 100% |
Vòng bi NTN : 6002 ( 5006002-----G) 15X32X9MM, hàng mới 100% |
Vòng bi NTN : TMB202ZZCM/5K ( 500TMB202ZZKG) 15X35X11MM , hàng mới 100% |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84821000: Ổ bi
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84821000: Ổ bi
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84821000: Ổ bi
Đang cập nhật...