- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
- 8487 - Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 16
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép 35BG5220DLTK2-T-J (đk49.4mm)... (mã hs ron phốt bạc đ/ mã hs của ron phốt bạ) |
ống dẫn hướng 20x35 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 3x160 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 5x160 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 4.2x6x29.993 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 4.88x5.5x177.111 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 0.71x2x28.9 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 5.5x6.5x8x133 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 5.5x6.5x8x148.2 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 2x18.45x19.1x48.5 (phụ tùng khuôn ép nhựa) (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 5.008x5.2x31.569 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 2x200 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 4x160 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 5x6.2x8x135.8 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 4x6x25.21 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 4.88x5.5x161.891 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 3x315 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 18.48x25.99x39 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 8x250 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 4.88x6.5x61.11 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 26x30x22 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 12x300 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 8-24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 80-109.9-15 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 12.1-22-24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z11/22/22 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z10/86/30 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z10/76/20 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 24-30-37 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 20-24-30 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 24-100 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 30-24.5 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z10/96/24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z10/76/24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z11/27/22 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z20/42-80 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z0/26/80 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z20/3--80 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 15-18-26 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 20-115 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 30.05-59-15 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z10/27/24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/66/30-175 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/56/20-55 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/66/24-55 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/76/24-55 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
Tay quay bằng nhôm dùng cho máy phay AHSFN125 |
Máy ghi chép hàng lỗi 80000355-06 24-4Q003596-1 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng P/N: R40-0B-G00 (03867249). Phụ tùng cho tời hơi Ingersoll Rand |
ống xả giảm thanh 52104 (03980976). Phụ tùng cho tời hơi Ingersoll Rand |
thanh dẫn hướng của khuôn dập ( MYKP38-180 ; ball guide set ) |
thanh dẫn hướng của khuôn dập ( MYKP32-LC185 ; ball guide set ) |
Khóa khuôn (LOCK PIN) RRLR5-80 |
Phụ tùng máy dập chặn dưới dây khóa kéo-Con lăn tay đưa phôi-Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy vô khóa dây khóa kéo-Trục dẫn hướng-Hàng mới 100% |
Bộ phận biến áp của máy uốn sắt, Hàng mới 100% |
Tay nắm Handle Bar |
ống dẫn hướng 22-30-160 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 22-272 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/76/24x115 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z11/27/24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 22-222 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z20/30x120 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z10/86x24 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng Z13W/17/14 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
ống dẫn hướng 20-30-170 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 6-65 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 5.008x5.2x31.569 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 2x200 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z40 12x300 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng 24-100 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/66/30-175 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/56/20-55 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/66/24-55 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
thanh dẫn hướng Z00/76/24-55 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
Máy ghi chép hàng lỗi 80000355-06 24-4Q003596-1 |
Bộ điều chỉnh lưu lượng P/N: R40-0B-G00 (03867249). Phụ tùng cho tời hơi Ingersoll Rand |
thanh dẫn hướng Z00/76/24x115 (phụ tùng khuôn ép nhựa) |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 84:Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
Bạn đang xem mã HS 84879000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84879000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 84879000: Loại khác
Đang cập nhật...