- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8505 - Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 12
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác, kể cả bộ phận |
Nam châm điện... (mã hs nam châm điện/ mã hs của nam châm điệ) |
A DRY CELL FOR MOTOR DRILL BRAND (OSADA)- Chổi than của máy môtơ cầm tay |
Anten ngầm dùng cho điện thọa di dộng (EME1335DA01)- 237004200 |
Bàn kẹp để giữ cố định hàng (1bô=1cai) MAGNETIC HANDLER GIN-HMC300 |
Bàn từ: VG-614, bằng thép, hiệu Vertex, bộ phận máy mài, mới 100% |
Bàn từ: VRTW-1530A, bằng thép, hiệu Vertex, bộ phận máy mài, mới 100% |
Bố thắng điện (PMT2455) (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Chấu cặp nam châm dùng cho máy khoan đế từ Model: DC-3S (Hiệu Nac co.,ltd) mới 100% |
Cục hít tủ |
Cục hít tủ/ MC5-1BR |
Cuộn hút C-06-01(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Cuộn hút hệ thống phanh FDU:70000004195865, bằng thép. Hàng mới 100% |
Cuộn nam châm điện áp 220V ( Vật tư SX máy đóng ngắt trung thế) |
Cuộn nam châm từ (2x8)mm - NPL dùng sx tủ lạnh, hàng mới 100% |
Cuộn từ / Solenoid.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
Đầu cặp từ tính vĩnh cửu VGF-2040B 200x400 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Đế nam châm / MAGNETIC BASE |
Đế từ cho đồng hồ so (VMB-106), mới 100% |
Đĩa điều chỉnh khe hở phanh điện từ của tời, hiệu Nippon hoist, mới 100% (bộ/cái) |
Dụng cụ giữ thép bằng nam châm điện cho cẩu từ 3 tấn DPL-300UA |
Gía định vị AL280PL(Linh kiện của nam châm điện ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Gía định vị AL280PZ(Linh kiện của nam châm điện ), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
hít cửa bằng nhựa có một nam châm(phi11mm*H6mm) |
hít cửa tủ bằng nhựa có hai nam châm(W15mm*L45mm)(q011) |
hít cửa tủ bằng nhựa có một nam châm(W12mm*L22mm)(q008) |
Kẹp từ tính-Q02M |
khay đựng giấy máy in RK2-4078-000CN |
Khối nam châm hình chữ V dùng để gá sản phẩm kiểm tra 150X150X150(VCP-32) - Hàng mới 100% |
Khối từ tính có tay cầm VMB-106 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Khối từ tính VRTW-1325S 125x250 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Khối từ tính VRTW-1530A 150x300 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Khối từ tính VRTW-2045A 200x450 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Khối từ VCP-1(Hàng mới 100%) |
Khớp nối đàn hồi giữa động cơ và trục AK100X5 (Phụ tùng của máy chế biến gỗ MDF |
Khử từ Model: KET-1014B-S04505 (hoạt động bằng điện từ), hiệu KANETEC, hàng mới 100% |
Linh kiện điện tử: Nam châm vĩnh cửu (chưa từ hoá) hình EE19 cả lõi(hàng mới 100%) |
Linh kiện Loa, không dùng trong viễn thông : Nam châm vĩnh cửu chưa từ hoá phi 50 mm đến phi 100 mm (Hàng mới 100%) |
Linh kiện máy phay: Bàn từ : PERMANENT WORKING PIATFORM GL-1020,cai=bo |
Lõi nam châm dùng cho mạch in máy giặt (Ferrite core) ESD-R25 |
Lõi nam châm dùng cho Motor - MAGNET CORE(For Saddle mortor 1.5kw*4p) |
Lõi nam châm dùng cho tời 5 tấn - MAGNET CORE( for 5t Creep hoist ) |
Lõi từ 90042-0582;Coil NORGREN QM/48/13J/21 |
Lõi từ bằng sắt ( đã từ hóa) dùng cho đèn, ký hiệu EE28-1.7-1.8MH, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Lõi từ bằng sắt ( đã từ hóa), kích thước (6X8)MM (2,2-2,4)MH, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Ly hợp từ (PRC-20A3) |
Ly hợp từ (PRC-5A1) |
Ly hợp từ (PRC-5C3) |
Má phanh cho phanh điện từ của tời, hiệu Nippon hoist, mới 100% |
Má phanh FDU:70000004981677, bằng hỗn hợp. Hàng mới 100% |
Miếng bảo vệ nạp nam châm đã nhiễm từ 1 (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100), hàng mới 100% |
Một phần của máy cộng hưởng từ (MRI) - Model: ECHELON (Gồm: Bộ nam châm siêu dẫn, dây cáp điện và các phụ kiện kèm theo của máy cộng hưởng từ), hàng mới 100% |
Nam châm (11109-H68-0000-VN: MAGNET) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
NAM CHÂM (14116.0573.2/0) |
Nam châm (1U-7262) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Nam châm (chưa xung điện) mới 100% |
Nam châm (Magnet). Hàng mới 100% |
Nam châm (SERIA, 2x2.5x0.8cm) |
Nam châm 0 (EMR1106SMG4) -204018501 .Kích thước: D12*8.1*0.9mm |
Nam châm 0 (EMS1335DA01) -204019700. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm 0 (EMS1511SHP1) -204020900. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm 0 (EMS1511SUF4) -204018901 ĐK:0.85cm,Dày:0.75mm |
Nam châm 0 (EMS1813TTM3) -204018601. ĐK :12*8.1*0.9mm |
Nam châm 0 (EMS1813TTM3)-204018601 .ĐK :12*8.1*0.9mm |
Nam châm 0 204018901 (EMS1511SNF4) ĐK:0.85cm,Dày:0.75mm |
Nam châm 0-204018901 (EMS1511SHP1) ĐK:0.85cm,Dày:0.75mm |
Nam châm 40ED GTCA060X43A01 24VDC |
Nam châm C - 204016201 Kích thước: D6.85*0.9mm |
Nam châm C - 204019000. ĐK:0.5 Cm Dày:0.8mm |
Nam châm C ( EMS1813TTM3) -204016201(6.85*0.9mm) |
Nam châm C (EME1335DA01)-204019800. ĐK:0.90mm, dày:0.76~0.84mm |
Nam châm C (EME1511SHP1)-204020800 ĐK:0.5Cm,Dày :0.8mm |
Nam châm C (EME1813TTM3) - 204016201 Kích thước: D6.85*0.9mm |
Nam châm C (EME1813TTM3) -204019000. ĐK:0.5 Cm Dày:0.8mm |
Nam châm C (EMS1335DA01) -204019800. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm C (EMS1511SHP1) -204020800. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm C (EMS1511SHP1)-204020800. ĐK:0.92mm, dày:0.76~0.84mm |
Nam châm C (EMS1511SUF4)-204019000. ĐK:0.92mm, dày:0.76~0.84mm |
Nam châm C (EMS1813TTM3) -204016201. (ĐK:6.2,~6.75 , Dày:0.76~0.84)mm |
Nam châm C-204016201 Kích thước (D6.85*0.9mm) |
Nam châm điện ( bộ phận của mâm hút từ) kèm phụ kiện đồng bộ mới 100% |
Nam châm điện 90355-0088;Electromagnetic clutch, 30 mm/24 VDC |
Nam châm điện AL280(LED), hãng sản xuất ZKSoftware.Hàng mới 100% |
Nam châm điện HCN-MZD-200 |
Nam châm điện hút bút vẽ của máy vẽ |
Nam châm điện máy chặt/SOLENOID |
Nam châm điện RCDB-8 |
Nam châm dùng trong bộ phận điện cho xe máy Yamaha Nouvo 5LW-H135F-00 |
Nam châm GB 95 OHM 24V* |
Nam châm Herion 0701 |
Nam châm khử từ 2.205/01 no. 0042 |
Nam châm O - 204018601 .Kích thước: D12*8.1*0.9mm |
Nam châm O - 204018901 .ĐK:.0.85cm , Dày:0.76~0.84 mm |
Nam châm O ( (EMR1106SMG4) -204018501 .Kích thước: D12*8.1*0.9mm |
Nam châm O (EMS1511SHP1)-204020900 .ĐK:.0.85cm , Dày:0.76~0.84 mm |
Nam châm O -204018501. Kích thước : D5.5*3.24*0.55mm |
Nam châm O- 204018601 .Kích thước: D12*8.1*0.9mm |
Nam châm O-204018901 (EMS1511SUF4) ĐK:0.85cm,Dày:0.75mm |
Nam châm quạt đảo "D" (MAGNET, DRIVE ASSY, "D") |
Nam châm sx biến thế trung tần |
Nam châmC -204016201(EMS1813TTM3) (ĐK:6.2,~6.75 , Dày:0.76~0.84)mm |
Nguyên liệu nam châm (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Phanh bằng thép FDU:70000004975285. Hàng mới 100% |
Phụ tùng làm loa: Nam châm chưa từ hóa, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : Hộp nam châm 20 thẻ máy dệt Somet ( hàng mới 100% ) |
Thanh nam châm |
thanh tách từ dùng cho máy tách từ - Magnetic Bar50*50*1800 |
Tủ bàn hút sử dụng nam châm điện MW1600 - 3,6 ((220V - 62A). Hàng mới 100% do TQSX. |
Bố thắng điện (PMT2455) (phụ tùng của xe nâng; giá đã phân bổ F=1100usd; hàng mới 100%) |
Cuộn hút hệ thống phanh FDU:70000004195865, bằng thép. Hàng mới 100% |
Đầu cặp từ tính vĩnh cửu VGF-2040B 200x400 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Đĩa điều chỉnh khe hở phanh điện từ của tời, hiệu Nippon hoist, mới 100% (bộ/cái) |
Khối nam châm hình chữ V dùng để gá sản phẩm kiểm tra 150X150X150(VCP-32) - Hàng mới 100% |
Khối từ tính VRTW-1325S 125x250 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Khớp nối đàn hồi giữa động cơ và trục AK100X5 (Phụ tùng của máy chế biến gỗ MDF |
Khử từ Model: KET-1014B-S04505 (hoạt động bằng điện từ), hiệu KANETEC, hàng mới 100% |
Linh kiện Loa, không dùng trong viễn thông : Nam châm vĩnh cửu chưa từ hoá phi 50 mm đến phi 100 mm (Hàng mới 100%) |
Lõi từ 90042-0582;Coil NORGREN QM/48/13J/21 |
Má phanh FDU:70000004981677, bằng hỗn hợp. Hàng mới 100% |
Miếng bảo vệ nạp nam châm đã nhiễm từ 1 (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100), hàng mới 100% |
Nam châm (11109-H68-0000-VN: MAGNET) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Nam châm 0 (EMR1106SMG4) -204018501 .Kích thước: D12*8.1*0.9mm |
Nam châm 0 (EMS1335DA01) -204019700. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm 0 (EMS1511SHP1) -204020900. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm C - 204019000. ĐK:0.5 Cm Dày:0.8mm |
Nam châm C (EME1335DA01)-204019800. ĐK:0.90mm, dày:0.76~0.84mm |
Nam châm C (EME1511SHP1)-204020800 ĐK:0.5Cm,Dày :0.8mm |
Nam châm C (EME1813TTM3) -204019000. ĐK:0.5 Cm Dày:0.8mm |
Nam châm C (EMS1335DA01) -204019800. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm C (EMS1511SHP1) -204020800. ĐK:0.65Cm,Dày :0.75mm |
Nam châm C (EMS1511SHP1)-204020800. ĐK:0.92mm, dày:0.76~0.84mm |
Nam châm C (EMS1511SUF4)-204019000. ĐK:0.92mm, dày:0.76~0.84mm |
Nam châm điện 90355-0088;Electromagnetic clutch, 30 mm/24 VDC |
Nam châm O ( (EMR1106SMG4) -204018501 .Kích thước: D12*8.1*0.9mm |
Nam châm O (EMS1511SHP1)-204020900 .ĐK:.0.85cm , Dày:0.76~0.84 mm |
Nam châm O -204018501. Kích thước : D5.5*3.24*0.55mm |
Nguyên liệu nam châm (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Phanh bằng thép FDU:70000004975285. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : Hộp nam châm 20 thẻ máy dệt Somet ( hàng mới 100% ) |
Tủ bàn hút sử dụng nam châm điện MW1600 - 3,6 ((220V - 62A). Hàng mới 100% do TQSX. |
Khối từ tính VRTW-1530A 150x300 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Khối từ tính VRTW-2045A 200x450 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Linh kiện Loa, không dùng trong viễn thông : Nam châm vĩnh cửu chưa từ hoá phi 50 mm đến phi 100 mm (Hàng mới 100%) |
Nam châm khử từ 2.205/01 no. 0042 |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85059000: Loại khác, kể cả bộ phận
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85059000: Loại khác, kể cả bộ phận
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85059000: Loại khác, kể cả bộ phận
Đang cập nhật...