- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8532 - Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước).
- Tụ điện cố định khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Tụ gốm, một lớp |
Linh kiện điện tử: Tụ gốm một lớp cố định :(105;225)M/250V;(225;335;474)M/400V;472M/1000V(hàng mới 100%) |
Linh kiện lắp ráp tivi LCD: Tụ điện gốm cố định một lớp (0CC101CK41A). Hàng mới 100% |
Linh kiện tivi Tụ điện gốm cố định một lớp(0CK104BF56A),mới 100% |
Tụ Ceramic 0.01uF Low ESR 50V, X7R 10%. P/n: C1608X7R1H103K. Hàng mới 100%. |
Tụ Ceramic 10uF 50V, X7R 20%. P/n: C5750X7R1H106M. Hàng mới 100%. |
Tụ Ceramic 4.7uF 50V, X7R 20%. P/n: C4532X7R1H475M/2.00. Hàng mới 100%. |
Tụ Ceramic 4.7uF/50V, X7R 10%. P/n: GRM32ER71H475KA88L. Hàng mới 100%. |
Tụ điện 1 lớp không đổi (50/60HZ, <400V, <100MF) |
Tụ điện bằng sứ 1KV / 445-2721-ND |
Tụ điện dán bằng gốm một lớp dùng cho sản xuất USB 3G;p/n:CL10A225KO8NNNC;Hsx: Samsung; Hàng mới 100% |
Tụ điện dạng đĩa bằng gốm cố định một lớp loại: CCG81-2000P-21KV (Mới 100%) |
Tụ điện gốm 1 lớp, mới 100% dùng sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa động cơ xe máy, mã 61704 F-241 |
tụ điện gốm 10000pf lắp ráp tivi LCD - F1H1C105A145 |
Tụ điện gốm 10v, 10mf lắp ráp tivi LCD - F1J1A106A087 |
Tụ điện gốm 10v, 4.7mf lắp ráp tivi LCD - F1J1A475A087 |
tụ điện gốm 25v 470000pf tivi màu - F1J1E475A267 |
Tụ điện gốm 50v 100000pf lắp ráp tivi LCD - F1K0J1060017 |
tụ điện gốm 50v 100pf tivi màu - F1K1E106A136 |
Tụ điện gốm 6.3v, 10mf lắp ráp tivi LCD - F1J0J106A004 |
Tụ điện gốm cố định một lớp(0CC103BK5BA),mới 100% |
Tụ điện gốm cố định một lớp(EAE32166101),mới 100% |
Tụ điện gốm lắp ráp tivi - F2A1H330A122 |
Tụ điện gốm lắp ráp tivi LCD - F1J1E105A287 |
tụ điện gốm tivi màu - F1G1A105A047 |
tụ điện gốm tivi màu - F1G1C1030008 |
tụ điện gốm tivi màu - F1G1E104A087 |
tụ điện gốm tivi màu - F1G1H1020008 |
tụ điện gốm tivi màu - F1G1H3310003 |
tụ điện gốm tivi màu - F1H1E104A029 |
Tụ điện một lớp bằng gốm cho bảng mạch đèn Led RPEF11H104Z2M1A01A |
Tụ điiện bằng sứ 1KV / 1277PH-ND |
Tụ giấy 560VDC / 399-5463-ND |
Tụ gốm 0805NPO222J50V dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Tụ gốm 0805NPO332J50V dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Tụ gốm 0805NPO680J50V dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Tụ gốm 0805X7R104K50V dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Tụ gốm 1 lớp 4.7nF/50V 0805 |
Tụ gốm 1 lớp 470pF/50V 0805 |
Tụ gốm 1210X7R105K16V dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Tụ gốm 2A-0035 ( 2201-000229) |
Tụ gốm 2A-0035 ( 2202-002037) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000003) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000132) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000291) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000374) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000556) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000599) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-000121) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-000127) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-000279) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-002037) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000233) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000254) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000330) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000715) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000812) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-001153) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-001412) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-001634) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-002711) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-002720) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-005083) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006024) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006126) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006170) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006361) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006474) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006824) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006890) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-007176) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-007230) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-007424) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-008096) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000003) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000132) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000229) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000374) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000556) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000599) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000863) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-000231) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-000279) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-000796) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-002037) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000233) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000254) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000626) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000679) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000715) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-001153) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-001412) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-002398) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-005005) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-005083) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-006361) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-007513) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-008096) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000291) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000322) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000446) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000467) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000879) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-002028) |
Tụ gốm 2A-0035(2202-000127) |
Tụ gốm 2A-0035(2202-000231) |
Tụ gốm 2A-0035(2202-000279) |
Tụ gốm 2A-0035(2202-000796) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-000206) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-000260) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-000444) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-000888) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-000889) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-000975) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-001428) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-005083) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-006024) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-006048) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-006141) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-006170) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-006890) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-007176) |
Tụ gốm 2A-0035(2203-007230) |
Tụ gốm nhỏ Ampli (hàng mới 100%) |
Tụ gốm2A-0035( 2202-000127) |
Tụ gốm2A-0035( 2202-000231) |
Tụ gốm2A-0035( 2202-000279) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-001428) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006048) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006361) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006560) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006890) |
Tụ gốm2A-0035(2202-000796) |
Tụ gốm2A-0035(2202-002037) |
Tụ gốm2A-0035(2203-006361) |
Tụ sứ 100V / 1449PH-ND |
Tụ sứ 100V / 399-4156-ND |
Tụ sứ 100V / 399-4328-ND |
Tụ sứ 100V / 399-4330-ND |
Tụ sứ 16V / 399-4927-1-ND |
Tụ sứ 1KV / 445-2731-ND |
Tụ sứ 1KV / 490-4267-ND |
Tụ sứ 250V / 445-2428-ND |
Tụ sứ 25V / 311-1102-1-ND |
Tụ sứ 25V / 399-4330-ND |
Tụ sứ 25V / 490-1789-1-ND |
Tụ sứ 25V / 490-5525-1-ND |
Tụ sứ 25V / 709-1067-1-ND |
Tụ sứ 50V / 445-1347-1-ND |
Tụ sứ 50V / 445-4738-ND |
Tụ sứ 50V / 478-1327-1-ND |
Tụ sứ 50V / 490-1621-1-ND |
Tụ sứ 50V / 490-3695-ND |
Linh kiện điện tử: Tụ gốm một lớp cố định :(105;225)M/250V;(225;335;474)M/400V;472M/1000V(hàng mới 100%) |
Tụ Ceramic 4.7uF 50V, X7R 20%. P/n: C4532X7R1H475M/2.00. Hàng mới 100%. |
Tụ điện 1 lớp không đổi (50/60HZ, <400V, <100MF) |
Tụ điện dạng đĩa bằng gốm cố định một lớp loại: CCG81-2000P-21KV (Mới 100%) |
Tụ điện gốm 1 lớp, mới 100% dùng sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa động cơ xe máy, mã 61704 F-241 |
tụ điện gốm 10000pf lắp ráp tivi LCD - F1H1C105A145 |
tụ điện gốm 25v 470000pf tivi màu - F1J1E475A267 |
Tụ điện gốm 50v 100000pf lắp ráp tivi LCD - F1K0J1060017 |
tụ điện gốm 50v 100pf tivi màu - F1K1E106A136 |
Tụ gốm 2A-0035 ( 2201-000229) |
Tụ gốm 2A-0035 ( 2202-002037) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000003) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000132) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000291) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000374) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000556) |
Tụ gốm 2A-0035 (2201-000599) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-000121) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-000127) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-000279) |
Tụ gốm 2A-0035 (2202-002037) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000233) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000254) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000330) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000715) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-000812) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-001153) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-001412) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-001634) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-002711) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-002720) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-005083) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006024) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006126) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006170) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006361) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006474) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006824) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-006890) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-007176) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-007230) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-007424) |
Tụ gốm 2A-0035 (2203-008096) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000003) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000132) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000229) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000374) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000556) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000599) |
Tụ gốm 2A-0035( 2201-000863) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-000231) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-000279) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-000796) |
Tụ gốm 2A-0035( 2202-002037) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000233) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000254) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000626) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000679) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-000715) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-001153) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-001412) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-002398) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-005005) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-005083) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-006361) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-007513) |
Tụ gốm 2A-0035( 2203-008096) |
Tụ gốm2A-0035( 2202-000127) |
Tụ gốm2A-0035( 2202-000231) |
Tụ gốm2A-0035( 2202-000279) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-001428) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006048) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006361) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006560) |
Tụ gốm2A-0035( 2203-006890) |
Tụ sứ 100V / 1449PH-ND |
Tụ sứ 100V / 399-4156-ND |
Tụ sứ 100V / 399-4328-ND |
Tụ sứ 100V / 399-4330-ND |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85322300: Tụ gốm, một lớp
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85322300: Tụ gốm, một lớp
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85322300: Tụ gốm, một lớp
Đang cập nhật...