cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
điện trở,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs điện trởdùng t/ mã hs của điện trởdùn)
Linh kiện điện tử: Điện trở- RMC06033.31%N... (mã hs linh kiện điện/ mã hs của linh kiện đi)
Bộ nhận tín hiệu ĐKTX 4C-0004(0609-001346)
CARBON RES. C.F. 4.7K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
Cổ chân đế 5C-0017(BN63-08031A)
Cuộn điện trở Siemen Art-No.GSE70 loại E70/Widerstanderwert: kalt 0,7 Ohm/ Warrm 0,910 Ohm.P.No. 6010212 (Siemens/3PY6 201 - 2P)
Dây nối 2A-0034(AA39-20068B)
Dây nối 2A-0034(AA39-20620B)
Đi ốt 1N4148,133
Điện trở
Điện trở - ARRANGEMENT OF RESISTANCE
Điện trở - RESISTANCE
điện trở ( dòng điện , cố định ) (Brake)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành
Điện trở (không nung nóng) - RESISTANCE PT100
Điện trở (RC Rc circuit) dùng cho hệ thống điện của máy sản xuất giấy 108VDC 10A, Hàng mới 100%
Điện trở 100?/ 0.25W
Điện trở 1K5/ 0.25W
Điện trở 2012 các loại
Điện trở 2A-0018 ( 2007-000939)
Điện trở 2A-0018 ( 2007-007314)
Điện trở 2A-0018 ( 2007-008308
Điện trở 2A-0018 (1404-001265)
Điện trở 2A-0018 (1405-001271)
Điện trở 2A-0018 (2007-000052)
Điện trở 2A-0018 (2007-000084)
Điện trở 2A-0018 (2007-000094)
Điện trở 2A-0018 (2007-000109)
Điện trở 2A-0018 (2007-000138)
Điện trở 2A-0018 (2007-000139)
Điện trở 2A-0018 (2007-000143)
Điện trở 2A-0018 (2007-000148)
Điện trở 2A-0018 (2007-000152)
Điện trở 2A-0018 (2007-000153)
Điện trở 2A-0018 (2007-000256)
Điện trở 2A-0018 (2007-000491)
Điện trở 2A-0018 (2007-000566)
Điện trở 2A-0018 (2007-000591)
Điện trở 2A-0018 (2007-000775)
Điện trở 2A-0018 (2007-000821)
Điện trở 2A-0018 (2007-000910)
Điện trở 2A-0018 (2007-000950)
Điện trở 2A-0018 (2007-001010)
Điện trở 2A-0018 (2007-001116)
Điện trở 2A-0018 (2007-001164)
Điện trở 2A-0018 (2007-001167)
Điện trở 2A-0018 (2007-001168)
Điện trở 2A-0018 (2007-001292)
Điện trở 2A-0018 (2007-001319)
Điện trở 2A-0018 (2007-001323)
Điện trở 2A-0018 (2007-002899)
Điện trở 2A-0018 (2007-002906)
Điện trở 2A-0018 (2007-003022)
Điện trở 2A-0018 (2007-007142)
Điện trở 2A-0018 (2007-007156)
Điện trở 2A-0018 (2007-007313)
Điện trở 2A-0018 (2007-007314)
Điện trở 2A-0018 (2007-007318)
Điện trở 2A-0018 (2007-008015)
Điện trở 2A-0018 (2007-008596)
Điện trở 2A-0018 (2007-008649)
Điện trở 2A-0018 (2007-008953)
Điện trở 2A-0018 (2007-009853)
Điện trở 2A-0018 (2008-000292)
Điện trở 2A-0018 (2009-001011)
Điện trở 2A-0018 (2011-001589)
Điện trở 2A-0018( 1404-001045)
Điện trở 2A-0018( 1405-001185)
Điện trở 2A-0018( 1405-001271)
Điện trở 2A-0018( 2007-000084)
Điện trở 2A-0018( 2007-000143)
Điện trở 2A-0018( 2007-000343)
Điện trở 2A-0018( 2007-000475)
Điện trở 2A-0018( 2007-000583)
Điện trở 2A-0018( 2007-000695)
Điện trở 2A-0018( 2007-000775)
Điện trở 2A-0018( 2007-000929)
Điện trở 2A-0018( 2007-000950)
Điện trở 2A-0018( 2007-000962)
Điện trở 2A-0018( 2007-001125)
Điện trở 2A-0018( 2007-001167)
Điện trở 2A-0018( 2007-002425)
Điện trở 2A-0018( 2007-007156)
Điện trở 2A-0018( 2011-000515)
Điện trở 2A-0018( 2011-001587)
Điện trở 2A-0018(1401-001090)
Điện trở 2A-0018(1404-000230)
Điện trở 2A-0018(1404-001265)
Điện trở 2A-0018(1405-000154)
Điện trở 2A-0018(2001-000005)
Điện trở 2A-0018(2001-000027)
Điện trở 2A-0018(2001-000028)
Điện trở 2A-0018(2001-000034)
Điện trở 2A-0018(2001-000037)
Điện trở 2A-0018(2001-000055)
Điện trở 2A-0018(2001-000085)
Điện trở 2A-0018(2001-000241)
Điện trở 2A-0018(2001-000281)
Điện trở 2A-0018(2001-000290)
Điện trở 2A-0018(2001-000302)
Điện trở 2A-0018(2001-000331)
Điện trở 2A-0018(2001-000362)
Điện trở 2A-0018(2001-000429)
Điện trở 2A-0018(2001-000449)
Điện trở 2A-0018(2001-000472)
Điện trở 2A-0018(2001-000515)
Điện trở 2A-0018(2001-000554)
Điện trở 2A-0018(2001-000563)
Điện trở 2A-0018(2001-000577)
Điện trở 2A-0018(2001-000660)
Điện trở 2A-0018(2001-000702)
Điện trở 2A-0018(2001-000734)
Điện trở 2A-0018(2001-000786)
Điện trở 2A-0018(2001-000793)
Điện trở 2A-0018(2001-000969)
Điện trở 2A-0018(2001-001048)
Điện trở 2A-0018(2001-001070)
Điện trở 2A-0018(2001-001078)
Điện trở 2A-0018(2001-001088)
Điện trở 2A-0018(2001-001097)
Điện trở 2A-0018(2001-001150)
Điện trở 2A-0018(2001-001170)
Điện trở 2A-0018(2002-001010)
Điện trở 2A-0018(2002-001017)
Điện trở 2A-0018(2003-001018)
Điện trở 2A-0018(2003-002009)
Điện trở 2A-0018(2003-002020)
Điện trở 2A-0018(2003-002246)
Điện trở 2A-0018(2003-002417)
Điện trở 2A-0018(2004-002016)
Điện trở 2A-0018(2004-005232)
Điện trở 2A-0018(2004-005233)
Điện trở 2A-0018(2004-005235)
Điện trở 2A-0018(2004-005264)
Điện trở 2A-0018(2004-005283)
Điện trở 2A-0018(2007-000033)
Điện trở 2A-0018(2007-000043)
Điện trở 2A-0018(2007-000052)
Điện trở 2A-0018(2007-000071)
Điện trở 2A-0018(2007-000074)
Điện trở 2A-0018(2007-000076)
Điện trở 2A-0018(2007-000078)
Điện trở 2A-0018(2007-000080)
Điện trở 2A-0018(2007-000083)
Điện trở 2A-0018(2007-000084)
Điện trở 2A-0018(2007-000090)
Điện trở 2A-0018(2007-000102)
Điện trở 2A-0018(2007-000109)
Điện trở 2A-0018(2007-000118)
Điện trở 2A-0018(2007-000124)
Điện trở 2A-0018(2007-000137)
Điện trở 2A-0018(2007-000140)
Điện trở 2A-0018(2007-000141)
Điện trở 2A-0018(2007-000142)
Điện trở 2A-0018(2007-000143)
Điện trở 2A-0018(2007-000148)
Điện trở 2A-0018(2007-000151)
Điện trở 2A-0018(2007-000152)
Điện trở 2A-0018(2007-000153)
Điện trở 2A-0018(2007-000155)
Điện trở 2A-0018(2007-000156)
Điện trở 2A-0018(2007-000157)
Điện trở 2A-0018(2007-000159)
Điện trở 2A-0018(2007-000160)
Điện trở 2A-0018(2007-000162)
Điện trở 2A-0018(2007-000168)
Điện trở 2A-0018(2007-000170)
Điện trở 2A-0018(2007-000171)
Điện trở 2A-0018(2007-000172)
Điện trở 2A-0018(2007-000173)
Điện trở 2A-0018(2007-000309)
Điện trở 2A-0018(2007-000343)
Điện trở 2A-0018(2007-000468)
Điện trở 2A-0018(2007-000475)
Điện trở 2A-0018(2007-000491)
Điện trở 2A-0018(2007-000536)
Điện trở 2A-0018(2007-000591)
Điện trở 2A-0018(2007-000772)
Điện trở 2A-0018(2007-000775)
Điện trở 2A-0018(2007-000821)
Điện trở 2A-0018(2007-000831)
Điện trở 2A-0018(2007-000929)
Điện trở 2A-0018(2007-000939)
Điện trở 2A-0018(2007-000950)
Điện trở 2A-0018(2007-000962)
Điện trở 2A-0018(2007-000979)
Điện trở 2A-0018(2007-001002)
Điện trở 2A-0018(2007-001026)
Điện trở 2A-0018(2007-001042)
Điện trở 2A-0018(2007-001044)
Điện trở 2A-0018(2007-001125)
Điện trở 2A-0018(2007-001135)
Điện trở 2A-0018(2007-001139)
Điện trở 2A-0018(2007-001164)
Điện trở 2A-0018(2007-001167)
Điện trở 2A-0018(2007-001237)
Điện trở 2A-0018(2007-001285)
Điện trở 2A-0018(2007-001292)
Điện trở 2A-0018(2007-001301)
Điện trở 2A-0018(2007-001313)
Điện trở 2A-0018(2007-001323)
Điện trở 2A-0018(2007-001325)
Điện trở 2A-0018(2007-001329)
Điện trở 2A-0018(2007-001333)
Điện trở 2A-0018(2007-002425)
Điện trở 2A-0018(2007-002899)
Điện trở 2A-0018(2007-002970)
Điện trở 2A-0018(2007-003012)
Điện trở 2A-0018(2007-003022)
Điện trở 2A-0018(2007-007009)
Điện trở 2A-0018(2007-007107)
Điện trở 2A-0018(2007-007135)
Điện trở 2A-0018(2007-007138)
Điện trở 2A-0018(2007-007139)
Điện trở 2A-0018(2007-007142)
Điện trở 2A-0018(2007-007156)
Điện trở 2A-0018(2007-007297)
Điện trở 2A-0018(2007-007306)
Điện trở 2A-0018(2007-007311)
Điện trở 2A-0018(2007-007312)
Điện trở 2A-0018(2007-007313)
Điện trở 2A-0018(2007-007315)
Điện trở 2A-0018(2007-007318)
Điện trở 2A-0018(2007-007463)
Điện trở 2A-0018(2007-007470)
Điện trở 2A-0018(2007-007517)
Điện trở 2A-0018(2007-007538)
Điện trở 2A-0018(2007-007698)
Điện trở 2A-0018(2007-007720)
Điện trở 2A-0018(2007-007721)
Điện trở 2A-0018(2007-007723)
Điện trở 2A-0018(2007-007766)
Điện trở 2A-0018(2007-008015)
Điện trở 2A-0018(2007-008275)
Điện trở 2A-0018(2007-008298)
Điện trở 2A-0018(2007-008596)
Điện trở 2A-0018(2007-008779)
Điện trở 2A-0018(2008-000206)
Điện trở 2A-0018(2008-000251)
Điện trở 2A-0018(2008-000253)
Điện trở 2A-0018(2008-000264)
Điện trở 2A-0018(2008-000294)
Điện trở 2A-0018(2008-001137)
Điện trở 2A-0018(2008-001154)
Điện trở 2A-0018(2009-001226)
Điện trở 2A-0018(2011-001262)
Điện trở 2A-0018(2011-001264)
Điện trở 2A-0018(2011-001396)
Điện trở 2A-0018(2011-001449)
Điện trở 2A-0018(2011-001506)
Điện trở 2A-0018(2011-001527)
Điện trở 2A-0018(2011-001587)
Điện trở 2A-0018(2011-001589)
Điện trở 3.3K?/ 0.25W
Điện trở 3.3K?/ 0.5W
Điện trở 311-10KGRTR-ND loại 10KOhm , HàNG MớI 100%
Điện trở 33?/2W
Điện trở 4.7K?/ 0.25W
Điện trở 47K?/ 3W
Điện trở bằng gốm ceramic(MO2W-T52-47RJ), Hàng mới 100%
Điện trở cố định bằng nhựa của đèn, ký hiệu MOF 1/2W STB 820K, công suất >20W, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
Điện trở cố định cho mạch in máy giặt (Fixed metal oxide film Resistor) MOS1/2CT26A330J
Điện trở cố định của đèn, ký hiệu MOF 1/2W TB 12E, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
Điện trở cố định dùng cho mạch in máy giặt (Chip resistor) CFS1/4CT26A102J
Điện trở cố định, ký hiệu MOF 1/2W TB 0E5, công suất >20W, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
Điện trở cố định, ký hiệu RX-0.5W-3.9E, công suất 0.5W, trở kháng 3.9 Ohm hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
điện trở của bơm dầu-1860-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu
Điện trở của máy in - Heater, 35L x 200L
Điện trở điều hoà-Escape-EV57E61B15AA
Điện trở điều hoà-Laser-GE6R61B15B
Điện trở dùng cho mạch in máy giặt (Resistor) ERG3SJ163
Điện trở dùng cho máy gia nhiệt mới 100%
Điện trở IGBT FGA25N120ANTD, 1200V NPT
Điện trở KH: 000D (công suất: 0 ôm) (Hàng mới 100%)
Điện trở KH: 030D (công suất: 30 ôm) (Hàng mới 100%)
Điện trở KH: 047D (công suất: 47 ôm) (Hàng mới 100%)
Điện trở KH: 100D (công suất: 100 ôm) (Hàng mới 100%)
Điện trở Load Resistance
Điện trở ống cố định RXQ - 1K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX
Điện trở ống cố định RXQ - 2K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX
Điện trở ống cố định RXQ - 3K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX
Điện trở ống cố định RXQ - 51K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX
Điện trở ống cố định RXQ - 5K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX
Điện trở quạt 283 cố định của quạt điều hoà ôtô, (> 20W - 60W), Hiệu chữ Trung Quốc, Mơ´i 100%.
Điện trở quạt Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK)
Điện trở quạt Part No: 859285203000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ)
Điện trở quạt, Part No: 859285203000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ).
Điện trở quạt, Part No: 886350B040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%.
Điện trở quạt859285203000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA
Điện trở TH NTC 5D-11
Điện trở2A-0018( 2007-000640)
Điện trở2A-0018( 2007-000695)
Điện trở2A-0018( 2007-001002)
Điện trở2A-0018( 2007-001125)
Điện trở2A-0018( 2007-008596)
Điện trở2A-0018( 2011-000515)
Điện trở2A-0018( 2011-001506)
Điện trở2A-0018(1404-001045)
Điện trở2A-0018(1405-000187)
Điện trở2A-0018(2001-001138)
Điện trở2A-0018(2007-000076)
Điện trở2A-0018(2007-000080)
Điện trở2A-0018(2007-000109)
Điện trở2A-0018(2007-000309)
Điện trở2A-0018(2007-000475)
Điện trở2A-0018(2007-000491)
Điện trở2A-0018(2007-000536)
Điện trở2A-0018(2007-000691)
Điện trở2A-0018(2007-002906)
Điện trở2A-0018(2007-007352)
Điện trởA-0018( 2007-000309)
Điện trởA-0018( 2007-000536)
Điện trởA-0018( 2007-000640)
Điện trởA-0018( 2007-001135)
Điện trởA-0018( 2007-008175)
Điện trởA-0018( 2011-001345)
Điện trởA-0018( 2011-001506)
Điện trởA-0018(2007-001125)
Điện trởA-0018(2007-002425)
Điện trởA-0018(2007-007861)
Giá đỡ 5C-0007(BN96-20030A)
Gói hút ẩm 2A-0067(AA69-90001A)
Hộp điện trở phòng nổ DZB-40/48; 40A-48V (dùng trong hầm lò)
Linh kiện lắp ráp ti vi: Điện trở loại 1/4W (RESISTOR 1/4W) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp.
Miếng giải nhiệt 4C-0013(AA62-00037A)
Miếng giải nhiệt 4C-0013(BN62-00094B)
Miếng giải nhiệt 4C-0013(BP62-00017A)
Miếng nối bằng nhôm 5C-0012(BN96-17489A)
Nắp, miếng nhựa 2A-0015(BN63-08126A)
NTC 5OHM 4.25 A Điện trở chống sét
Ôc, vít 2A-0026(6001-002606)
Ôc, vít 2A-0026(6003-001019)
Ôc, vít 2A-0026(6003-001268)
Ôc, vít 2A-0026(6011-004336)
Ôc, vít 2A-0026(BN83-02206A)
RES. C.F 1.8 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 1.2K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 1.5K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 1.8K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 10 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 10 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 100 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 100K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 10K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 120 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 12K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 15 OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 15K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 18K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 1K OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 1K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 1M OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 2.2K OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 2.7K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 22 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 220 OHM 1/2W Điện trở
RES. C.F. 220 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 220K OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 22K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 270 OHM 1/2W Điện trở
RES. C.F. 270 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 270K OHM 1/6 Điện trở
RES. C.F. 27K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 2K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 3.3K OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 3.3K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 33 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 330 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 330 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 330K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 33K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 390 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 390 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 390K OHM 1/6 Điện trở
RES. C.F. 39K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 47 OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 47 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 47 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 470 OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 470 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 470K OHM 1/4W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 470K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 47K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 5.6K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 56 OHM 1/2W Điện trở
RES. C.F. 560 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 6.2K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 6.8K OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 68 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 680 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 8.2K OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 82 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. C.F. 820 OHM 1/6W +/-5% Điện trở
RES. GLASS GLAZE 4.7M OHM 1/2W +/-5% Điện trở
RES. GLASS GLAZE 8.2M OHM 1W Điện trở
RES. M.F. 2.2K OHM 1/6 Điện trở
RES. M.F. 22K OHM 1/6W Điện trở
RES. M.F. 27K OHM 1/6W +/-1% Điện trở
RES. M.F. 4.7K OHM 1/6W +/-1% Điện trở
RES. WIRE ROUND 0.1 OHM 2W +/-5% Điện trở
RES.C.C 1/2W 12 OHM +/-5% Điện trở
RES.C.C 1/2W 27 OHM +/-5% Điện trở
RES.C.C 1/2W 7.5K OHM +/-5% Điện trở
RES.M.F 1/2W 39K# +/-1% Điện trở
RES.M.F 1/2W 39KO +/-1% Điện trở
RES.M.F 1/2W 43K# +/-1% Điện trở
RES.M.F 1/2W 43KO +/-1% Điện trở
RES.M.O.F 22 OHM 1W +/-5% Điện trở
RES.MOF 27 OHM 1W +-/5% Điện trở
RESISTOR 180KOHM +/-1% 1/4W RI40 Điện trở
RESISTOR KN2W 1OHM +/-5% 2W KN2W Điện trở
RESISTOR METAL OXIDE FILM 10R0OHM 5% 1/2 Điện trở
RESISTOR METAL OXIDE FILM 1K0OHM 5% 1/2W Điện trở
RESISTOR METAL OXIDE FILM 2K7OHM 5% 1/2W Điện trở
RESISTOR METAL OXIDE FILM 47K0OHM 5% 3WW Điện trở
RESISTOR WIRE WOUND 0R15OHM 5% 2WW - Điện trở
RMOF 1.5OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở
RMOF 1000OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở
RMOF 18KOHM +/-5% 2W Điện trở
RMOF 18KOHM +/-5% 2W R=Y Điện trở
RMOF 1OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở
RMOF 1W +-5% 1.2K# Điện trở
RMOF 1W +-5% 1.2KO Điện trở
RMOF 2.7OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở
RMOF 2W +-5%22K# Điện trở
RMOF 2W +-5%22KO Điện trở
RMOF 3.3OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở
Tay nắm 5C-0013(BN96-02895A)
Tụ Film 2A-0021(2301-001049)
Tụ Film 2A-0021(2305-000149)
Tụ Film 2A-0021(2305-000289)
Tụ Film 2A-0021(2305-000412)
Tụ Film 2A-0021(2305-000665)
Tụ gốm 2A-0035(2201-000003)
Tụ gốm 2A-0035(2201-000132)
VW3A7725 Phụ kiện biến tần (trở kháng) - BRAKING RESIS TO WITHOUT ENCLOSURE IP 00
XKDF14252252 Điện trở điều khiển - Electrical Resistor Controller
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên