- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8533 - Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng.
- Điện trở cố định khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
điện trở,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs điện trởdùng t/ mã hs của điện trởdùn) |
Linh kiện điện tử: Điện trở- RMC06033.31%N... (mã hs linh kiện điện/ mã hs của linh kiện đi) |
Bộ nhận tín hiệu ĐKTX 4C-0004(0609-001346) |
CARBON RES. C.F. 4.7K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
Cổ chân đế 5C-0017(BN63-08031A) |
Cuộn điện trở Siemen Art-No.GSE70 loại E70/Widerstanderwert: kalt 0,7 Ohm/ Warrm 0,910 Ohm.P.No. 6010212 (Siemens/3PY6 201 - 2P) |
Dây nối 2A-0034(AA39-20068B) |
Dây nối 2A-0034(AA39-20620B) |
Đi ốt 1N4148,133 |
Điện trở |
Điện trở - ARRANGEMENT OF RESISTANCE |
Điện trở - RESISTANCE |
điện trở ( dòng điện , cố định ) (Brake)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Điện trở (không nung nóng) - RESISTANCE PT100 |
Điện trở (RC Rc circuit) dùng cho hệ thống điện của máy sản xuất giấy 108VDC 10A, Hàng mới 100% |
Điện trở 100?/ 0.25W |
Điện trở 1K5/ 0.25W |
Điện trở 2012 các loại |
Điện trở 2A-0018 ( 2007-000939) |
Điện trở 2A-0018 ( 2007-007314) |
Điện trở 2A-0018 ( 2007-008308 |
Điện trở 2A-0018 (1404-001265) |
Điện trở 2A-0018 (1405-001271) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000052) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000084) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000094) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000109) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000138) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000139) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000143) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000148) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000152) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000153) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000256) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000491) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000566) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000591) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000775) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000821) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000910) |
Điện trở 2A-0018 (2007-000950) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001010) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001116) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001164) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001167) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001168) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001292) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001319) |
Điện trở 2A-0018 (2007-001323) |
Điện trở 2A-0018 (2007-002899) |
Điện trở 2A-0018 (2007-002906) |
Điện trở 2A-0018 (2007-003022) |
Điện trở 2A-0018 (2007-007142) |
Điện trở 2A-0018 (2007-007156) |
Điện trở 2A-0018 (2007-007313) |
Điện trở 2A-0018 (2007-007314) |
Điện trở 2A-0018 (2007-007318) |
Điện trở 2A-0018 (2007-008015) |
Điện trở 2A-0018 (2007-008596) |
Điện trở 2A-0018 (2007-008649) |
Điện trở 2A-0018 (2007-008953) |
Điện trở 2A-0018 (2007-009853) |
Điện trở 2A-0018 (2008-000292) |
Điện trở 2A-0018 (2009-001011) |
Điện trở 2A-0018 (2011-001589) |
Điện trở 2A-0018( 1404-001045) |
Điện trở 2A-0018( 1405-001185) |
Điện trở 2A-0018( 1405-001271) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000084) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000143) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000343) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000475) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000583) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000695) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000775) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000929) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000950) |
Điện trở 2A-0018( 2007-000962) |
Điện trở 2A-0018( 2007-001125) |
Điện trở 2A-0018( 2007-001167) |
Điện trở 2A-0018( 2007-002425) |
Điện trở 2A-0018( 2007-007156) |
Điện trở 2A-0018( 2011-000515) |
Điện trở 2A-0018( 2011-001587) |
Điện trở 2A-0018(1401-001090) |
Điện trở 2A-0018(1404-000230) |
Điện trở 2A-0018(1404-001265) |
Điện trở 2A-0018(1405-000154) |
Điện trở 2A-0018(2001-000005) |
Điện trở 2A-0018(2001-000027) |
Điện trở 2A-0018(2001-000028) |
Điện trở 2A-0018(2001-000034) |
Điện trở 2A-0018(2001-000037) |
Điện trở 2A-0018(2001-000055) |
Điện trở 2A-0018(2001-000085) |
Điện trở 2A-0018(2001-000241) |
Điện trở 2A-0018(2001-000281) |
Điện trở 2A-0018(2001-000290) |
Điện trở 2A-0018(2001-000302) |
Điện trở 2A-0018(2001-000331) |
Điện trở 2A-0018(2001-000362) |
Điện trở 2A-0018(2001-000429) |
Điện trở 2A-0018(2001-000449) |
Điện trở 2A-0018(2001-000472) |
Điện trở 2A-0018(2001-000515) |
Điện trở 2A-0018(2001-000554) |
Điện trở 2A-0018(2001-000563) |
Điện trở 2A-0018(2001-000577) |
Điện trở 2A-0018(2001-000660) |
Điện trở 2A-0018(2001-000702) |
Điện trở 2A-0018(2001-000734) |
Điện trở 2A-0018(2001-000786) |
Điện trở 2A-0018(2001-000793) |
Điện trở 2A-0018(2001-000969) |
Điện trở 2A-0018(2001-001048) |
Điện trở 2A-0018(2001-001070) |
Điện trở 2A-0018(2001-001078) |
Điện trở 2A-0018(2001-001088) |
Điện trở 2A-0018(2001-001097) |
Điện trở 2A-0018(2001-001150) |
Điện trở 2A-0018(2001-001170) |
Điện trở 2A-0018(2002-001010) |
Điện trở 2A-0018(2002-001017) |
Điện trở 2A-0018(2003-001018) |
Điện trở 2A-0018(2003-002009) |
Điện trở 2A-0018(2003-002020) |
Điện trở 2A-0018(2003-002246) |
Điện trở 2A-0018(2003-002417) |
Điện trở 2A-0018(2004-002016) |
Điện trở 2A-0018(2004-005232) |
Điện trở 2A-0018(2004-005233) |
Điện trở 2A-0018(2004-005235) |
Điện trở 2A-0018(2004-005264) |
Điện trở 2A-0018(2004-005283) |
Điện trở 2A-0018(2007-000033) |
Điện trở 2A-0018(2007-000043) |
Điện trở 2A-0018(2007-000052) |
Điện trở 2A-0018(2007-000071) |
Điện trở 2A-0018(2007-000074) |
Điện trở 2A-0018(2007-000076) |
Điện trở 2A-0018(2007-000078) |
Điện trở 2A-0018(2007-000080) |
Điện trở 2A-0018(2007-000083) |
Điện trở 2A-0018(2007-000084) |
Điện trở 2A-0018(2007-000090) |
Điện trở 2A-0018(2007-000102) |
Điện trở 2A-0018(2007-000109) |
Điện trở 2A-0018(2007-000118) |
Điện trở 2A-0018(2007-000124) |
Điện trở 2A-0018(2007-000137) |
Điện trở 2A-0018(2007-000140) |
Điện trở 2A-0018(2007-000141) |
Điện trở 2A-0018(2007-000142) |
Điện trở 2A-0018(2007-000143) |
Điện trở 2A-0018(2007-000148) |
Điện trở 2A-0018(2007-000151) |
Điện trở 2A-0018(2007-000152) |
Điện trở 2A-0018(2007-000153) |
Điện trở 2A-0018(2007-000155) |
Điện trở 2A-0018(2007-000156) |
Điện trở 2A-0018(2007-000157) |
Điện trở 2A-0018(2007-000159) |
Điện trở 2A-0018(2007-000160) |
Điện trở 2A-0018(2007-000162) |
Điện trở 2A-0018(2007-000168) |
Điện trở 2A-0018(2007-000170) |
Điện trở 2A-0018(2007-000171) |
Điện trở 2A-0018(2007-000172) |
Điện trở 2A-0018(2007-000173) |
Điện trở 2A-0018(2007-000309) |
Điện trở 2A-0018(2007-000343) |
Điện trở 2A-0018(2007-000468) |
Điện trở 2A-0018(2007-000475) |
Điện trở 2A-0018(2007-000491) |
Điện trở 2A-0018(2007-000536) |
Điện trở 2A-0018(2007-000591) |
Điện trở 2A-0018(2007-000772) |
Điện trở 2A-0018(2007-000775) |
Điện trở 2A-0018(2007-000821) |
Điện trở 2A-0018(2007-000831) |
Điện trở 2A-0018(2007-000929) |
Điện trở 2A-0018(2007-000939) |
Điện trở 2A-0018(2007-000950) |
Điện trở 2A-0018(2007-000962) |
Điện trở 2A-0018(2007-000979) |
Điện trở 2A-0018(2007-001002) |
Điện trở 2A-0018(2007-001026) |
Điện trở 2A-0018(2007-001042) |
Điện trở 2A-0018(2007-001044) |
Điện trở 2A-0018(2007-001125) |
Điện trở 2A-0018(2007-001135) |
Điện trở 2A-0018(2007-001139) |
Điện trở 2A-0018(2007-001164) |
Điện trở 2A-0018(2007-001167) |
Điện trở 2A-0018(2007-001237) |
Điện trở 2A-0018(2007-001285) |
Điện trở 2A-0018(2007-001292) |
Điện trở 2A-0018(2007-001301) |
Điện trở 2A-0018(2007-001313) |
Điện trở 2A-0018(2007-001323) |
Điện trở 2A-0018(2007-001325) |
Điện trở 2A-0018(2007-001329) |
Điện trở 2A-0018(2007-001333) |
Điện trở 2A-0018(2007-002425) |
Điện trở 2A-0018(2007-002899) |
Điện trở 2A-0018(2007-002970) |
Điện trở 2A-0018(2007-003012) |
Điện trở 2A-0018(2007-003022) |
Điện trở 2A-0018(2007-007009) |
Điện trở 2A-0018(2007-007107) |
Điện trở 2A-0018(2007-007135) |
Điện trở 2A-0018(2007-007138) |
Điện trở 2A-0018(2007-007139) |
Điện trở 2A-0018(2007-007142) |
Điện trở 2A-0018(2007-007156) |
Điện trở 2A-0018(2007-007297) |
Điện trở 2A-0018(2007-007306) |
Điện trở 2A-0018(2007-007311) |
Điện trở 2A-0018(2007-007312) |
Điện trở 2A-0018(2007-007313) |
Điện trở 2A-0018(2007-007315) |
Điện trở 2A-0018(2007-007318) |
Điện trở 2A-0018(2007-007463) |
Điện trở 2A-0018(2007-007470) |
Điện trở 2A-0018(2007-007517) |
Điện trở 2A-0018(2007-007538) |
Điện trở 2A-0018(2007-007698) |
Điện trở 2A-0018(2007-007720) |
Điện trở 2A-0018(2007-007721) |
Điện trở 2A-0018(2007-007723) |
Điện trở 2A-0018(2007-007766) |
Điện trở 2A-0018(2007-008015) |
Điện trở 2A-0018(2007-008275) |
Điện trở 2A-0018(2007-008298) |
Điện trở 2A-0018(2007-008596) |
Điện trở 2A-0018(2007-008779) |
Điện trở 2A-0018(2008-000206) |
Điện trở 2A-0018(2008-000251) |
Điện trở 2A-0018(2008-000253) |
Điện trở 2A-0018(2008-000264) |
Điện trở 2A-0018(2008-000294) |
Điện trở 2A-0018(2008-001137) |
Điện trở 2A-0018(2008-001154) |
Điện trở 2A-0018(2009-001226) |
Điện trở 2A-0018(2011-001262) |
Điện trở 2A-0018(2011-001264) |
Điện trở 2A-0018(2011-001396) |
Điện trở 2A-0018(2011-001449) |
Điện trở 2A-0018(2011-001506) |
Điện trở 2A-0018(2011-001527) |
Điện trở 2A-0018(2011-001587) |
Điện trở 2A-0018(2011-001589) |
Điện trở 3.3K?/ 0.25W |
Điện trở 3.3K?/ 0.5W |
Điện trở 311-10KGRTR-ND loại 10KOhm , HàNG MớI 100% |
Điện trở 33?/2W |
Điện trở 4.7K?/ 0.25W |
Điện trở 47K?/ 3W |
Điện trở bằng gốm ceramic(MO2W-T52-47RJ), Hàng mới 100% |
Điện trở cố định bằng nhựa của đèn, ký hiệu MOF 1/2W STB 820K, công suất >20W, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Điện trở cố định cho mạch in máy giặt (Fixed metal oxide film Resistor) MOS1/2CT26A330J |
Điện trở cố định của đèn, ký hiệu MOF 1/2W TB 12E, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Điện trở cố định dùng cho mạch in máy giặt (Chip resistor) CFS1/4CT26A102J |
Điện trở cố định, ký hiệu MOF 1/2W TB 0E5, công suất >20W, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Điện trở cố định, ký hiệu RX-0.5W-3.9E, công suất 0.5W, trở kháng 3.9 Ohm hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
điện trở của bơm dầu-1860-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Điện trở của máy in - Heater, 35L x 200L |
Điện trở điều hoà-Escape-EV57E61B15AA |
Điện trở điều hoà-Laser-GE6R61B15B |
Điện trở dùng cho mạch in máy giặt (Resistor) ERG3SJ163 |
Điện trở dùng cho máy gia nhiệt mới 100% |
Điện trở IGBT FGA25N120ANTD, 1200V NPT |
Điện trở KH: 000D (công suất: 0 ôm) (Hàng mới 100%) |
Điện trở KH: 030D (công suất: 30 ôm) (Hàng mới 100%) |
Điện trở KH: 047D (công suất: 47 ôm) (Hàng mới 100%) |
Điện trở KH: 100D (công suất: 100 ôm) (Hàng mới 100%) |
Điện trở Load Resistance |
Điện trở ống cố định RXQ - 1K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX |
Điện trở ống cố định RXQ - 2K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX |
Điện trở ống cố định RXQ - 3K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX |
Điện trở ống cố định RXQ - 51K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX |
Điện trở ống cố định RXQ - 5K, 100W - 150W, mới 100% do TQSX |
Điện trở quạt 283 cố định của quạt điều hoà ôtô, (> 20W - 60W), Hiệu chữ Trung Quốc, Mơ´i 100%. |
Điện trở quạt Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Điện trở quạt Part No: 859285203000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Điện trở quạt, Part No: 859285203000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc. Loại xe: NCP93L-BEMRKU (VJ). |
Điện trở quạt, Part No: 886350B040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Điện trở quạt859285203000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Điện trở TH NTC 5D-11 |
Điện trở2A-0018( 2007-000640) |
Điện trở2A-0018( 2007-000695) |
Điện trở2A-0018( 2007-001002) |
Điện trở2A-0018( 2007-001125) |
Điện trở2A-0018( 2007-008596) |
Điện trở2A-0018( 2011-000515) |
Điện trở2A-0018( 2011-001506) |
Điện trở2A-0018(1404-001045) |
Điện trở2A-0018(1405-000187) |
Điện trở2A-0018(2001-001138) |
Điện trở2A-0018(2007-000076) |
Điện trở2A-0018(2007-000080) |
Điện trở2A-0018(2007-000109) |
Điện trở2A-0018(2007-000309) |
Điện trở2A-0018(2007-000475) |
Điện trở2A-0018(2007-000491) |
Điện trở2A-0018(2007-000536) |
Điện trở2A-0018(2007-000691) |
Điện trở2A-0018(2007-002906) |
Điện trở2A-0018(2007-007352) |
Điện trởA-0018( 2007-000309) |
Điện trởA-0018( 2007-000536) |
Điện trởA-0018( 2007-000640) |
Điện trởA-0018( 2007-001135) |
Điện trởA-0018( 2007-008175) |
Điện trởA-0018( 2011-001345) |
Điện trởA-0018( 2011-001506) |
Điện trởA-0018(2007-001125) |
Điện trởA-0018(2007-002425) |
Điện trởA-0018(2007-007861) |
Giá đỡ 5C-0007(BN96-20030A) |
Gói hút ẩm 2A-0067(AA69-90001A) |
Hộp điện trở phòng nổ DZB-40/48; 40A-48V (dùng trong hầm lò) |
Linh kiện lắp ráp ti vi: Điện trở loại 1/4W (RESISTOR 1/4W) (Hàng mới 100%) DN cam kết hàng đưa vào sản xuất trực tiếp. |
Miếng giải nhiệt 4C-0013(AA62-00037A) |
Miếng giải nhiệt 4C-0013(BN62-00094B) |
Miếng giải nhiệt 4C-0013(BP62-00017A) |
Miếng nối bằng nhôm 5C-0012(BN96-17489A) |
Nắp, miếng nhựa 2A-0015(BN63-08126A) |
NTC 5OHM 4.25 A Điện trở chống sét |
Ôc, vít 2A-0026(6001-002606) |
Ôc, vít 2A-0026(6003-001019) |
Ôc, vít 2A-0026(6003-001268) |
Ôc, vít 2A-0026(6011-004336) |
Ôc, vít 2A-0026(BN83-02206A) |
RES. C.F 1.8 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 1.2K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 1.5K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 1.8K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 10 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 10 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 100 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 100K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 10K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 120 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 12K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 15 OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 15K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 18K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 1K OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 1K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 1M OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 2.2K OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 2.7K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 22 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 220 OHM 1/2W Điện trở |
RES. C.F. 220 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 220K OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 22K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 270 OHM 1/2W Điện trở |
RES. C.F. 270 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 270K OHM 1/6 Điện trở |
RES. C.F. 27K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 2K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 3.3K OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 3.3K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 33 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 330 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 330 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 330K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 33K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 390 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 390 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 390K OHM 1/6 Điện trở |
RES. C.F. 39K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 47 OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 47 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 47 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 470 OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 470 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 470K OHM 1/4W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 470K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 47K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 5.6K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 56 OHM 1/2W Điện trở |
RES. C.F. 560 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 6.2K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 6.8K OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 68 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 680 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 8.2K OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 82 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. C.F. 820 OHM 1/6W +/-5% Điện trở |
RES. GLASS GLAZE 4.7M OHM 1/2W +/-5% Điện trở |
RES. GLASS GLAZE 8.2M OHM 1W Điện trở |
RES. M.F. 2.2K OHM 1/6 Điện trở |
RES. M.F. 22K OHM 1/6W Điện trở |
RES. M.F. 27K OHM 1/6W +/-1% Điện trở |
RES. M.F. 4.7K OHM 1/6W +/-1% Điện trở |
RES. WIRE ROUND 0.1 OHM 2W +/-5% Điện trở |
RES.C.C 1/2W 12 OHM +/-5% Điện trở |
RES.C.C 1/2W 27 OHM +/-5% Điện trở |
RES.C.C 1/2W 7.5K OHM +/-5% Điện trở |
RES.M.F 1/2W 39K# +/-1% Điện trở |
RES.M.F 1/2W 39KO +/-1% Điện trở |
RES.M.F 1/2W 43K# +/-1% Điện trở |
RES.M.F 1/2W 43KO +/-1% Điện trở |
RES.M.O.F 22 OHM 1W +/-5% Điện trở |
RES.MOF 27 OHM 1W +-/5% Điện trở |
RESISTOR 180KOHM +/-1% 1/4W RI40 Điện trở |
RESISTOR KN2W 1OHM +/-5% 2W KN2W Điện trở |
RESISTOR METAL OXIDE FILM 10R0OHM 5% 1/2 Điện trở |
RESISTOR METAL OXIDE FILM 1K0OHM 5% 1/2W Điện trở |
RESISTOR METAL OXIDE FILM 2K7OHM 5% 1/2W Điện trở |
RESISTOR METAL OXIDE FILM 47K0OHM 5% 3WW Điện trở |
RESISTOR WIRE WOUND 0R15OHM 5% 2WW - Điện trở |
RMOF 1.5OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở |
RMOF 1000OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở |
RMOF 18KOHM +/-5% 2W Điện trở |
RMOF 18KOHM +/-5% 2W R=Y Điện trở |
RMOF 1OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở |
RMOF 1W +-5% 1.2K# Điện trở |
RMOF 1W +-5% 1.2KO Điện trở |
RMOF 2.7OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở |
RMOF 2W +-5%22K# Điện trở |
RMOF 2W +-5%22KO Điện trở |
RMOF 3.3OHM +/-5% 2W R=Y Điện trở |
Tay nắm 5C-0013(BN96-02895A) |
Tụ Film 2A-0021(2301-001049) |
Tụ Film 2A-0021(2305-000149) |
Tụ Film 2A-0021(2305-000289) |
Tụ Film 2A-0021(2305-000412) |
Tụ Film 2A-0021(2305-000665) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000003) |
Tụ gốm 2A-0035(2201-000132) |
VW3A7725 Phụ kiện biến tần (trở kháng) - BRAKING RESIS TO WITHOUT ENCLOSURE IP 00 |
XKDF14252252 Điện trở điều khiển - Electrical Resistor Controller |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85332900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85332900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85332900: Loại khác
Đang cập nhật...