cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Nhiều lớp
Mạch in, Part: 296205802AF, dòng hàng số 7 của tờ khai 10230675233/E31... (mã hs mạch in part/ mã hs của mạch in par)
Mạch in pcb ant cless iwl280 v3, Part: 296118905AC, dòng hàng số 6 của tờ khai 10219602003/E31... (mã hs mạch in pcb ant/ mã hs của mạch in pcb)
Mạch in "PCB CONNECTORS IUP250LE V4"... (mã hs mạch in pcb co/ mã hs của mạch in pcb)
Mạch in nhiều lớp. GT-C6112 SUB
Mạch in nhiều lớp. GT-E1195 SUB HPCB,4L,0.4T (REV0.1)
Mạch in nhiều lớp. GT-E2222 MAIN FPCB, 2L, 0.13T, (EPOXY0.4T),(REV0.3)
Mạch in nhiều lớp. GT-E2550 SUB HPCB, 0.8T, 4Layer(REV0.5)
Mạch in nhiều lớp. GT-S3850 MAIN FPCB,2L,0.15T,0.7T (REV0.5)
Mạch in nhiều lớp. GT-S5360 MAIN FPCB, 2L, 0.15T(EPOXY ?? 0.45T)(REV0.7)
Mạch in nhiều lớp. GT-S5570i MAIN FPCB, 2L, 0.15T (0.55T(EPOXY)),(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp. GT-S5830i MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(SUS)) REV0.0
Mạch in nhiều lớp./ GT-B3410 SUB HPCB, 4L, 0.4T(REV0.7)
Mạch in nhiều lớp./ GT-C3010 MAIN,2L,0.15T(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp./ GT-C3050 MAIN FPCB,2L,0.15T(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp./ GT-C3312 MAIN FPCB, 2L, 0.13T, (0.6T (EPOXY)),(Rev0.6)
Mạch in nhiều lớp./ GT-C3520 MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(EPOXY)), (REV0.1)
Mạch in nhiều lớp./ GT-C6112 SUB
Mạch in nhiều lớp./ GT-E1150 SUB HPCB, 2L, 0.4T (REV0.5)
Mạch in nhiều lớp./ GT-E2222 MAIN FPCB, 2L, 0.13T, (EPOXY0.4T),(REV0.3)
Mạch in nhiều lớp./ GT-S3850 MAIN FPCB,2L,0.15T,0.7T (REV0.5)
Mạch in nhiều lớp./ GT-S5360 MAIN FPCB, 2L, 0.15T(EPOXY ?? 0.45T)(REV0.7)
Mạch in nhiều lớp./ GT-S5570i MAIN FPCB, 2L, 0.15T (0.55T(EPOXY)),(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp./ GT-S5830i MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(SUS)) REV0.0
Mạch in nhiều lớp./ UNIT LCD MAIN PBA;GT-S5300(GH59-12019A)
Mạch in nhiều lớp./GT-E2222 MAIN FPCB, 2L, 0.13T, (EPOXY0.4T),(REV0.3)
Mạch in nhiều lớp./GT-E2550 SUB HPCB, 0.8T, 4Layer(REV0.5)
Mạch in nhiều lớp./GT-S3850 MAIN FPCB,2L,0.15T,0.7T (REV0.5)
Mạch in nhiều lớp./GT-S5360 MAIN FPCB, 2L, 0.15T(EPOXY ?? 0.45T)(REV0.7)
Mạch in nhiều lớp./GT-S5570i MAIN FPCB, 2L, 0.15T (0.55T(EPOXY)),(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp./GT-S5830i MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(SUS)) REV0.0
Mạch in nhiều lớp. GT-S5830i MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(SUS)) REV0.0
Mạch in nhiều lớp./ GT-C3010 MAIN,2L,0.15T(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp./ GT-C3050 MAIN FPCB,2L,0.15T(REV0.0)
Mạch in nhiều lớp./ GT-S5830i MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(SUS)) REV0.0
Mạch in nhiều lớp./GT-S5830i MAIN FPCB,2L,0.13T, (0.45T(SUS)) REV0.0
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên