- Phần XVI: MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN
-
- Chương 85: Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên
- 8541 - Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp ráp.
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 5
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bóng bán dẫn BSR17A. Hàng mới 100% hãng ON SEMICONDUCTOR... (mã hs bóng bán dẫn bs/ mã hs của bóng bán dẫn) |
Bóng bán dẫn AO3442. Hàng mới 100% hãng ALPHA AND OMEGA SEMICONDUCTOR... (mã hs bóng bán dẫn ao/ mã hs của bóng bán dẫn) |
Bóng bán dẫn (Transistor), mới 100% dùng sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa động cơ xe máy, mã 62262 I-250 |
Bóng bán dẫn (transistor). Code: ST13003D-K, hàng mới 100% hãng ST, không phải bóng bán dẫn cảm quang, tỉ lệ tiêu tán năng lượng lớn hơn 1W. |
Bóng bán dẫn 1T403B |
Bóng bán dẫn 1T403I |
Bóng bán dẫn 2MBI300N-060, hãng sx: Shimadzu Japan, hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn 2T203D |
Bóng bán dẫn 2T203G |
Bóng bán dẫn 2T301E |
Bóng bán dẫn 2T312B |
Bóng bán dẫn 2T312V |
Bóng bán dẫn 2T326B |
Bóng bán dẫn BLF177 |
Bóng bán dẫn BLF278 |
Bóng bán dẫn CM300DY1-24NF, hãng sx: Shimadzu Japan, hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn điện tử |
Bóng bán dẫn dùng cho điện tử dân dụng hiệu TOSHIBA, FAIRCHILD, ST, WS, SUM, PHYMILPS, SL, SAMSUNG, LG, HITACHI, SANKEN, MCR, NEC, BANGDEBANG, INFINEOM và không hiệu, mới 100% |
Bóng bán dẫn dùng cho sản xuất USB 3G;p/n:S11013X-T1-GE3;Hsx: VISHAY; Hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn IPP65R600C6 mới 100%. dùng để sản xuất thiết bị điện tử |
Bóng bán dẫn IRFB3306PBF mới 100%, dùng để sản xuất thiết bị điện tử |
Bóng bán dẫn IRFP9240PBF |
Bóng bán dẫn MMBT390FSTR-ND , HàNG MớI 100% |
Bóng bán dẫn MP16B |
Bóng bán dẫn MP20 |
Bóng bán dẫn NXP 2PD601ARL,215 |
Bóng bán dẫn P217A |
Bóng bán dẫn SD2932 |
Bóng bán dẫn TIP31BG |
Bóng bán dẫn TIP36AG |
Bóng bán dẫn TO-126 BULK hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn TO-220 TUBE hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn TPP60R950C6 mới 100%, dùng để sản xuất thiết bị điện tử |
Bóng bán dẫn trường 20V IRLML6402TRPBF, hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn trường BSS138LT3GOSTR-ND , HàNG MớI 100% |
Bóng bán dẫn trường IRLML6402BFTR-ND, HàNG MớI 100% |
Bông bán dẫn trường K3326 , hàng mới 100% |
Bóng bán dẫn/ FET-SILICON, RUE003N02GZTL |
Bóng bán dẫn/FET-SILICON, SI1012R,N,20V,460mA,0.38ohm,0.27W,SOT-416 |
Bóng đèn bán dẫn dùng cho phát thanh truyền hình (BLF 278 Transistor - ASI) |
Đi ốt 16A /497-4164-5-ND |
Đi ốt 23A / 497-7483-5-ND |
Đi ốt 3A / 641-1424-5-ND |
Đi ốt 400V / GBJ2004-FDI-ND |
Đi ốt 4A / MUR480-TPMSCT-ND |
Đi ốt cao tần 2A / 1000V / UF2007-TDICT-ND |
Đi ốt nạp dùng chio xe máy YAMAHA. Ký hiệu . 50P-H1960-00 |
Đi ốt siêu cao tần 200V / ES1DFSCT-ND |
Đi ốt siêu cao tần 4A /200V / MUR420GOS-ND |
Diode |
Diode Model: ABLS2-12.288MHZ-D4Y-T |
Diode Model: ASE-20.000MHZ-ET |
Diode Model: B280-13-F |
Diode Model: BAT54T1G |
Diode Model: BYV42E-200,127 |
Diode Model: ES1D |
Diode Model: FFPF04S60STU |
Diode Model: HCM49-3.6864MABJ-UT |
Diode Model: MA162 |
Diode Model: MMSZ5254B-TP |
Diode Model: MUR180-TP |
Diode Model: RURG5060 |
Diode Model:12CWQ10FNPBF |
Linh kiện điện tử (V2 Diode) dùng cho hệ thống điện của máy sản xuất giấy 108VDC 10A, Hàng mới 100% |
Linh kiện lắp ráp tivi LCD: Bóng bán dẫn thường (0TRIH80004A). Hàng mới 100% |
Tinh thể điện ( tranzito ) - TRANSISTOR |
TR 50VV 150MA A NPN 0.4W 80MHZ TO-92 2SC - Bán dẫn |
Tran zi to của màn hình máy tính(0TRDI80002A),mới 100% |
Tran zi to của tivi(0TRSA10003B),mới 100% |
Tran zi to của tivi(EBK61712301),mới 100% |
Tran zi to(0TR222209AB),mới 100% |
Tran zi to(EBK39150701),mới 100% |
Tran zi to(EBK61011501),mới 100% |
Transistor 0.5w lắp ráp tivi LCD - B1ADCE000027 |
Transistor 2N6517TA dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2N7000TA dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2SA1941-OQ dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2SA1943-O dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2SC5198-OQ dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2SC5200 dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2SC945A-T-A dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor 2SK3683-01MR-F tivi 23" Model KLV-S23A10 |
Transistor 2SK4085LS-CB11 tivi Model KLV-26T400A |
Transistor 2SK4096LS-CB11 tivi Model KLV-26T400A |
Transistor C1815 |
Transistor có cực điều khiển cách ly, công suất tiêu tán trên 198 w, công dụng điều khiển biến áp ( IGB Transistor) 6MBP50RA060 |
Transistor CPH3109-TL dùng cho đầu thu và phát video Model WV-DR5 |
Transistor dùng cho đèn, ký hiệu 127D, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Transistor KSD882YSTU dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor KSE340STU dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor KSE350STU dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor KTC9015-C dùng sản xuất Amply. Hàng mới 100% |
Transistor lắp ráp tivi - B1CHRE000008 |
Transistor lắp ráp tivi LCD-B1ABCE000015 |
Transistor loại BT137 dùng sx ổn áp hàng mới 100% |
Transistor loại C1815-GR dùng sx ổn áp hàng mới 100% |
Transistor loại D718 dùng sx ổn áp hàng mới 100% |
Transistor loại D882 dùng sx ổn áp hàng mới 100% |
TRANSITOR (1 kg = 50 cái, hàng mới 100%) |
Transitor 2A-0020 ( 0502-001007) |
Transitor 2A-0020 ( 0505-002687) |
Transitor 2A-0020 (0501-000266) |
Transitor 2A-0020 (0501-000283) |
Transitor 2A-0020 (0501-000389) |
Transitor 2A-0020 (0501-000436) |
Transitor 2A-0020 (0501-002653) |
Transitor 2A-0020 (0502-001007) |
Transitor 2A-0020 (0502-001245) |
Transitor 2A-0020 (0502-001263) |
Transitor 2A-0020 (0504-000126) |
Transitor 2A-0020 (0505-001288) |
Transitor 2A-0020 (0505-002560) |
Transitor 2A-0020 (0505-002687) |
Transitor 2A-0020 (0505-002893) |
Transitor 2A-0020( 0501-000266) |
Transitor 2A-0020( 0501-000283) |
Transitor 2A-0020( 0501-000389) |
Transitor 2A-0020( 0501-000445) |
Transitor 2A-0020( 0501-002080) |
Transitor 2A-0020( 0501-002176) |
Transitor 2A-0020( 0501-002653) |
Transitor 2A-0020( 0501-002654) |
Transitor 2A-0020( 0502-001007) |
Transitor 2A-0020( 0502-001245) |
Transitor 2A-0020( 0502-001263) |
Transitor 2A-0020( 0505-000110) |
Transitor 2A-0020( 0505-001905) |
Transitor 2A-0020( 0505-002560) |
Transitor 2A-0020( 0505-002687) |
Transitor 2A-0020( 0505-002694) |
Transitor 2A-0020(0501-000002) |
Transitor 2A-0020(0501-000316) |
Transitor 2A-0020(0501-000389) |
Transitor 2A-0020(0501-000436) |
Transitor 2A-0020(0501-000445) |
Transitor 2A-0020(0501-000465) |
Transitor 2A-0020(0501-002176) |
Transitor 2A-0020(0501-002654) |
Transitor 2A-0020(0502-001263) |
Transitor 2A-0020(0504-001080) |
Transitor 2A-0020(0505-002560) |
Transitor 2A-0020(0505-002687) |
Transitor 2A-0020(0505-002694) |
Transitor 2A-0020(0506-000180) |
Transitor 2A-0020(0604-000118) |
Transitor 2A-0020(0604-000139) |
Transitor BT136 |
Transitor BTA12 |
Transitor Model: 2SC1815YTE2FT |
Transitor Model:2SC1815YTE2FT |
Transitor Model:MMBT2222A |
Transitor Model:QEC112 |
Transitor2A-0020( 0501-000002) |
Transitor2A-0020( 0501-002176) |
Transitor2A-0020( 0501-002654) |
Transitor2A-0020(0501-002653) |
Transitor2A-0020(0502-001245) |
Transitor2A-0020(0505-000110) |
Transitor2A-0020(0505-001905) |
Tranzito ( Mosfet Module No: RA60H4047M), CS: 60W, hang moi 100% |
Tranzito bán dẫn dùng cho mạch in máy giặt (Transistor) KRA225*AT/P |
Tranzito, đã lắp thành mảng module IGBT 184258 |
Tranzito, vật liệu bán dẫn 497-12143-ND |
Tụ điện gốm nhiều lớp 490-1477-2-ND loại 1800pF, 100V, HàNG MớI 100% |
Tụ điện gốm nhiều lớp 490-1513-2-ND loại 0.012uF, 50V , HàNG MớI 100% |
Tụ điện Tanta 100uF, 6.3V, 10%, 293D107X96R3B2TE3, hàng mới 100% |
Tụ điện Tanta 47uF, 6.3V, 20% T491A476M006AT, hàng mới 100% |
Volume 500K |
Phần XVI:MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ;THIẾT BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH,ÂM THANH TRUYỀN HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CÁC THIẾT BỊ TRÊN |
Chương 85:Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên |
Bạn đang xem mã HS 85412900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85412900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 85412900: Loại khác
Đang cập nhật...