cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mã HS tương tự

STT Phần Chương Mã code Mô tả
1 Phần VII Chương 39 39173210 Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông
2 Phần VII Chương 39 39173220 Ống nhựa nhiệt dẻo dùng cho bếp ga (SEN)
3 Phần VII Chương 39 39173291 Từ các polyme trùng hợp; từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
4 Phần VII Chương 39 39173292 Loại khác (SEN)
5 Phần VII Chương 39 39173293 Từ các polyme trùng hợp
6 Phần VII Chương 39 39173294 Từ nhựa amino hoặc nhựa phenolic; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
7 Phần VII Chương 39 39173295 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ sợi lưu hóa; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
8 Phần VII Chương 39 39173299 Loại khác
9 Phần VII Chương 39 39173911 Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa (SEN)
10 Phần VII Chương 39 39173912 Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN)
11 Phần VII Chương 39 39173913 Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo (SEN)
12 Phần VII Chương 39 39173919 Loại khác (SEN)
13 Phần VII Chương 39 39173991 Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa
14 Phần VII Chương 39 39173992 Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên
15 Phần VII Chương 39 39173993 Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác
16 Phần VII Chương 39 39173994 Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
17 Phần VII Chương 39 39173999 Loại khác