- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9017 - Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay dụng cụ tính toán toán học (ví dụ, máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài, dùng tay (ví dụ, thước thanh và thước dây, thước micromet, thước cặp), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được |
Thước đo dạng dây SECA201, code: 2011717009, hàng mới 100%, Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs thước đo dạng d/ mã hs của thước đo dạn) |
Thước đo chiều dài trẻ em SECA232 Measuring rod, code: 2321717008,dải đo 35-80 cmhàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Đức... (mã hs thước đo chiều/ mã hs của thước đo chi) |
Phụ kiện của cân đo sức khỏe: bộ phận đo chiều cao SECA213, code 2131721009, dải đo 20-205 cm, hàng mới 100%,Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ mã hs của phụ kiện của) |
Thiết bị đo chiều cao motor-Toolpre-setter BT50(Hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị đo chi/ mã hs của thiết bị đo) |
Thước đo pin 1.00mm~5.00mm, hiệu MastCorrect, model: 25MND, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thước đo pin 1/ mã hs của thước đo pin) |
Thước dây, TAPE MEASURE 10MTR, STANLEY,231060. P/N:384246. Mới 100%... (mã hs thước dây tape/ mã hs của thước dây t) |
Thước cuộn,dài 5m,mã 48-22-6617, nhãn hiệu Milwaukee,hàng mới 100%... (mã hs thước cuộndài/ mã hs của thước cuộnd) |
Thước cặp hiện số (MITUTOYO) 500-181-30(CD-15APX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp hiện/ mã hs của thước cặp hi) |
Thước cặp điện tử (MITUTOYO) 293-230-30 (MDC-25MX). Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ mã hs của thước cặp đi) |
Thước căn lá- 0.2mm- thép/Hàng mới 100%... (mã hs thước căn lá 0/ mã hs của thước căn lá) |
Thước dùng để cân bằng máy khi lắp đặt, bảo dưỡng máy Model SUS1.0-50; Maker: FSK... (mã hs thước dùng để c/ mã hs của thước dùng đ) |
Thước đo góc, hiệu Fluke model 325,mới 100%... (mã hs thước đo góc h/ mã hs của thước đo góc) |
Thước lá thép 300 mm, chiều dài 300 mm, vật liệu thép không gỉ, mã (158691.0400) A2 STMASS, hiệu Chinacont/China, mới 100%... (mã hs thước lá thép 3/ mã hs của thước lá thé) |
Panme đo ngoài, khoảng đo 25-50mm, sai số 0.01mm. Ký hiệu: 300.0581. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs panme đo ngoài/ mã hs của panme đo ngo) |
Thước dây, chiều dài đo 5 mét, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 300.0143. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs thước dây chiề/ mã hs của thước dây c) |
Đồng hồ so kiểu cơ, dải đo 0-10mm, dùng trong cơ khí. Ký hiệu: 300.0560. Hãng sx: KSTOOLS. Mới 100%... (mã hs đồng hồ so kiểu/ mã hs của đồng hồ so k) |
Thước micoromet/ON-30017-VN,395-271-30,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs thước micoromet/ mã hs của thước micoro) |
Thước cặp/ON-30035-007-VN,VDS-15AX, 571-201-30,dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs thước cặp/on30/ mã hs của thước cặp/on) |
Thước đo cao điện tử 0-300/0.01 (192-613-10). Hàng mới 100%... (mã hs thước đo cao đi/ mã hs của thước đo cao) |
Thước cặp, Model: 500-723-20. NSX: MItutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước cặp mode/ mã hs của thước cặp m) |
Thước đo sâu điện tử, Model: 571-252-20, NSX: Mitutoyo (Hàng mới 100%)... (mã hs thước đo sâu đi/ mã hs của thước đo sâu) |
Thước đo góc-SHINWA-62490-46-Hàng mới 100%... (mã hs thước đo gócsh/ mã hs của thước đo góc) |
Thước cặp Mitutoyo 150mm 500-196-30... (mã hs thước cặp mitut/ mã hs của thước cặp mi) |
Thước cuộn 5m... (mã hs thước cuộn 5m/ mã hs của thước cuộn 5) |
Thước đo chiều cao 192- 613-10 (1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs thước đo chiều/ mã hs của thước đo chi) |
Kim đo CMM A- 5000- 4161 (dùng đo độ chính xác, 1 bộ gồm 1 chiếc)... (mã hs kim đo cmm a 5/ mã hs của kim đo cmm a) |
Thước lá inox 15cm Shinwa 811513, hàng mới 100%... (mã hs thước lá inox 1/ mã hs của thước lá ino) |
Thước cặp cơ khí 0-180mm/0.02 (532-102)... (mã hs thước cặp cơ kh/ mã hs của thước cặp cơ) |
Đồng hồ so sử dụng trong đo lường cơ khí, model: 2046S. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ so sử d/ mã hs của đồng hồ so s) |
Đồng hồ chân gập 513-401, Sản xuất tại Nhật Bản, Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ chân gậ/ mã hs của đồng hồ chân) |
Thước cuốn (thép) 3m (30-608L)... (mã hs thước cuốn thé/ mã hs của thước cuốn) |
Thước đo góc vuông loại điều chỉnh được model BD-CSQ300, hãng Bluetec, xuất xứ Korea, hàng mới 100%... (mã hs thước đo góc vu/ mã hs của thước đo góc) |
Đồng hồ-dụng cụ đo lỗ 35-50, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồdụng cụ/ mã hs của đồng hồdụng) |
Đồng hồ- dụng cụ đo lỗ 18-35, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ dụng c/ mã hs của đồng hồ dụn) |
Thước 320 độ Bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs thước 320 độ bằ/ mã hs của thước 320 độ) |
Thước điện tử KTC 1000mm... (mã hs thước điện tử k/ mã hs của thước điện t) |
Dụng cụ đo góc (TRIANGLE GAUGE (VBX253K) (200X200X30nn)), dùng để đo các chỉ số của máy mài, xuất trả theo mục số 2 của TK số 103031236601/G12, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo góc/ mã hs của dụng cụ đo g) |
Trục chuẩn (Dụng cụ đo chính xác) ET-40... (mã hs trục chuẩn dụn/ mã hs của trục chuẩn) |
Thước 10m Hàng mới 100%... (mã hs thước 10m hàng/ mã hs của thước 10m hà) |
Thước dây 2 m Hàng mới 100%... (mã hs thước dây 2 m h/ mã hs của thước dây 2) |
Thước điện tử LWH 225mm... (mã hs thước điện tử l/ mã hs của thước điện t) |
Thước dây Stalay 5M... (mã hs thước dây stala/ mã hs của thước dây st) |
Thước kẹp mitutoyo CD-15APX, dùng để đo kích thước của các thiết bị, hàng mới 100%... (mã hs thước kẹp mitut/ mã hs của thước kẹp mi) |
Thước kẹp GMN-30... (mã hs thước kẹp gmn3/ mã hs của thước kẹp gm) |
Thước kẹp GDN-15 (500-181-30)... (mã hs thước kẹp gdn1/ mã hs của thước kẹp gd) |
Dưỡng kiểm tra thông điện 40 (thước đo kiểm tra), hàng mới 100%... (mã hs dưỡng kiểm tra/ mã hs của dưỡng kiểm t) |
Thước cặp điện tử 500-181-30, Mitutoyo. Hàng mới 100%... (mã hs thước cặp điện/ mã hs của thước cặp đi) |
Thước đo kẹp, CALIPER VERNIER 300MM/12", #530-119. P/N:569297. Mới 100%... (mã hs thước đo kẹp c/ mã hs của thước đo kẹp) |
Thước kẹp đo, CALIPER VERNIER 150MM/6", # 530-312. P/N:569298. Mới 100%... (mã hs thước kẹp đo c/ mã hs của thước kẹp đo) |
Thước đo micrometer Mitutotyo. Model: 103-137. Hàng mới: 100%. |
Bộ căn mẫu chuẩn dùng để đo chiều dài Model: GB-908M-1 |
Bộ dụng cụ đo micromet có đồng hồ hiển thị (dùng trong cơ khí) model 1838,1938-1,hiệu BGS-hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ thước đo micromet Model: CAT #12 (CAT.#12 BRIEF CASE INSPECTION KIT) (hàng mới 100%) |
Bộ thiết bị đo chiều dầy vật liệu Model MX-2. Thiết bị mới 100%. |
Bộ thước cân lá MWFS20M (hàng mới 100%) |
Bộ thước đo và panme gồm 17 chi tiết, MTC101SP mới 100% dùng trong gara ô tô |
Bộ thước tóc làm bằng thép kích thước rất nhỏ để kiểm tra kích thước khe hở của các chi tiết máy không kèm phụ kiện , code:2428213, hãng sx: Horex, mới 100% |
Cảm biến đo chiều dài GS-1813, hiệu Ono Sokki |
Cảm biến khoảng cách.Type: BIM-G18-Y1/S. Hàng mới 100% |
Compa ( vạch dấu ) Zew 5 ( Hàng mới 100%) |
Compa (CD-6 CSX) |
Compa 8615. Hàng mới 100% |
Compa 8616. Hàng mới 100% |
Compa 8621. Hàng mới 100% |
Compa C-02, dùng để học tập, nhãn hiệu Thiên Long, hàng mới 100%.. |
Compa hiệu M&G ,mới 100% |
Compa học sinh 17cm (Hàng mới 100%) |
compa học sinh dài 10cm-20cm, hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Compa học sinh loại 20 cm mới 100% |
compa học sinh loại 20cm mới 100% |
Compa học sinh, mới 100% |
Compa học sinh,mới 100% |
Thước kẹp (đã qua sử dụng) |
thước kẹp 200mm |
thước kẹp 20mm |
thước kẹp 25mm dung sai +0.009 0 |
thước kẹp 25mm dung sai -0.010 -0.019 |
Thước kẹp bằng điện tử - MITUTOYO CALIPER (CD-20CXWW/500-157-20, 0-20MM), (1bộ = 2 cái) |
Thước kẹp điện tử |
Thước kẹp điện tử - Degital Caliper Range 60mm. (MITSUTOYO) (3cái/bộ) |
Thước kẹp điện tử 150mm 4BD000052 Hàng mới 100% |
Thước kẹp điện tử, CD-20PSX (Hàng mới 100%) |
Thước kẹp điện tử, CD-30PM (Hàng mới 100%) |
Thước kẹp điện tử, CD67-S15PS (Hàng đã qua sử dụng, CL>80%) |
Thước kẹp điện tử, CD67-S20PS (Hàng mới 100%) |
thước kẹp đo bán kính 19 dung sai -0.040 -0.051 |
thước kẹp đo bán kính 19.3 |
thước kẹp đo bán kính 20.3 |
thước kẹp đo bán kính 25.3 |
Thước kẹp đo độ dày ( loại 300mm, hàng mới 100%) |
thước kẹp đo đường kính trong |
Thước kẹp đo đường kính trong sản phẩm, NTD14G-15PMX (Hàng mới 100%) |
thước kẹp đo kích thước từ 50-75mm |
Thước kẹp hiển thị số 150mm, hàng mới 100% |
Thước kẹp hiển thị số 600mm, hàng mới 100% |
thước kẹp kích thước đo 0-25mm |
thước kẹp kích thước đo 25--50mm |
thước kẹp kích thước đo 50-75mm |
thước kẹp kích thước đo tối đa 200mm |
Thước kẹp kỹ thuật số , hàng mới 100% |
thước kẹp số (đo chiều dài) (digimatic caliper 500-156-20 (0~200mm)) |
thước kẹp số (đo đường kính) (digimatic outside micrometers mdc-25mj) |
Thước kẹp số bằng kim loại, DIGITAL CALIPER, IN CASE - 412636 150 |
Thước kẹp số IP67 (chống ướt) bằng kim loại, Mitutoyo Digi calipers to IP67no output - 412621 300 |
Thước kiểm tra đường kính trong MITUTOYOTHREE-POINT INSIDE MICROMETERS 368-169(40~50mm) RANGE: 0.005 |
Thước Micormete. Model: CHM-20MJ |
Thước micoromet FALMFR loại đo được từ (0-150)mm , hiệu XIEBEI và không hiệu, mới 100% |
Thước micoromet loại đo được từ (0-300)mm, không hiệu, mới 100% |
Thước micromet |
Thước micromet - Nr.334521 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Thước micromet ( nhà sản xuất : Mitutoyo ; model : M317-25 ). kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn : 1 quyển. 1 Chiếc / bộ |
Thước micromet (Dụng cụ đo dùng để đo kích thước sản phẩm)0-25m/m |
Thước micromet (pamme đo ngoài) 300.0556 |
Thước Micromet 15-230 - Nr.33450 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Thước micromet 342-271(CHM-20MJ) |
Thước Micromet 342-451 |
Thước Micromet 342-451,hiệu MITUTOYO,hàng mới 100% |
Thước Micromet 468-168 (30-40/0.001mm) |
Thước micromet bằng kim loại thường dùng trong cơ khí loại đo được (0-150)mm, hiệu HENG LIANG,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Thước Micromet điện tử MDC-25MJ (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước Micromet điện tử MDE-1"PJ (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước micromet điện tử MDH-25M (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt/tỷ trọng kế 72948 hiệu Shinwa,mới 100% |
Dụng cụ đo ren , NSX GRWR2 hàng mới 100% |
Dụng cụ đo ren NSX GRIR2 , hàng mới 100% |
Dụng Cụ đo Tâm, Điểm trên máy phay HP-100 |
Dụng cụ đo từ tính có thể điều chỉnh được 6.023/01 No. 0041 |
Dụng cụ đo vi lượng MDC-25MJ/BMD-25MJ. Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo - BORE GAGE CG-60AX/2046SB - Đồng hồ đo lỗ 35-60mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mittuoyo - BORE GAGE CG-35AX/2046SB - Đồng hồ đo lỗ 18-35mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - 15X CLEAR LOUPE - Thước lúp 15X - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - Bộ căn mẫu chuẩn 103 miếng 516-343-10 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - BORE GAGE CG-1.5M/2046SB - Đồng hồ đo lỗ 0.95-1.55mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CALIPER N30 - Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.05 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CMST2-12"C - Panme điện tử 0-12" - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - DIAL CALIPER D20HA - Thước cặp đồng hồ 0-200mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - DIGIMATIC CALIPER CDN-P12"PMX - Thước cặp điện tử 0-300mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - DM CALIPER CD-100C - Thước cặp điện tử 0-1000mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - Dụng cụ đo chiều dày 7327 0-10mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - GAUGE BLOCK 50-1-BM4/PD - Căn mẫu chuẩn L50mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - HEIGHT GAGE H4-20 - Thước đo cao cơ khí 0-200mm/0.02 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - M CALIPER CD-6"CX - Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - MICROMETER GMA-100 - Panme cơ khí 75-100mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - PCG/28 SET 4-60 IN - Dưỡng kiểm tra ren 4-60TPI - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - PROTRACTOR SET - Thước đo góc vạn năng - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - RG-S 3 - Dưỡng đo bán kính R1-7mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - SBM-25CX - Đồng hồ đo lỗ 20-25mm/0.001 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - SETTING RING, 100MM - Bạc chuẩn d100mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - SPAN,527 - Phụ kiện cho thước đo sâu (thanh ngang cho thước) L260mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - TEST INDICATOR TI 0.002-0.2MM - ĐÔng hồ so 0-0.2mm/0.002 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - THG/10 SETS STRAIGHT - Thước đo khe hở - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - Thước cặp cơ khí 527-401 0-150mm/0.05 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo -Thước micrometer điện tử 324-254-10 75-100mm/0.001 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mtutoyo - HOLTEST HT-30R - Panme cơ khí đo trong 25-30mm/0.005 - hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, compa, ( 1 thùng = 300 cái ), hàng mới 100% |
Dưỡng chuẩn đo đường kính sản phẩm 136235 1D |
Dưỡng chuẩn đo kích thước sản phẩm 21AAA333 |
Dưỡng chuẩn dùng để đo đường kính sản phẩm TFG-0.01M1 ( 250-8036) |
Dưỡng đo bán kính Mitutoyo. Model: 186-902. Hàng mới: 100%. |
Dưỡng đo bề dày Mitutoyo. Model: 184-302S. Hàng mới: 100%. |
Dưỡng đo ren 60*, 0.25-6mm, P/n.35142001, mới 100% |
Dưỡng góc R (đo bán kính)-Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Thước cặp thường dải đo: 0~600mm, model CM630-501, hàng mới 100% |
Hệ thống thước quang LIDA & đầu đọc- hàng mới 100% |
Level kỹ thuật số MW570-01(Hàng mới 100%), đo micrometer |
Máy đo Model: Máy đã qua sử dụng |
Máy đo Model: PJ300H Máy đã qua sử dụng |
Pame đo trong (Micrometer) -BOWERS 50~100mm- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme 0-25mm MW290-01( Thước micrometer) (Hàng mới 100%) |
Panme đĩa (Micrometer)0-25 mm -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo lỗ (Micrometer) BOWERS -BOWERS 20~50mm- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo lỗ (Micrometer)-BOWERS 10-20mm- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Trắc vi kế ( hiệu Sellery) mới 100%( dụng cụ cầm tay) |
Trắc vị kế ( thước Micromet) Model: MDC-25MJ |
Vòng kiểm tra 35mm (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
307-351 - Dụng cụ chỉnh cảm biến vị trí số TR |
Compa loại nhỏ (1hộp = 24 cái) hàng mới 100% |
Com-pa số đo ngoài CDC-P20PXM/CDC-P30PXM. Hàng mới 100% |
Compa thép - FW12GJ32560 - STEEL COMPASSES |
Compa tự động để đo khẩu kính có thể điều chỉnh được 0-150 mm 6.707/06 no. 0926 |
Đồng hồ đo chính xác lưỡi dao máy CNC ZOV - 50. Mới 100% |
Đồng hồ đo dày 0-10mm MW455-25 (Hàng mới 100%), đo micrometer |
Đồng hồ đo độ chính xác của sản phẩm, TI-111HR (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo kích thước G-6C, hiệu Ozaki |
Đồng hồ đo kích thước H, hiệu Ozaki |
Đồng hồ đo kích thước PC-2, hiệu Ozaki |
Đồng hồ đo kích thước PCN-1L, hiệu Ozaki |
Đồng hồ đo kích thước PCN-7A, hiệu Ozaki |
Đồng hồ so ( có mặt số hiển thị kết quả đo) |
Đồng hồ so ( dụng cụ để so mặt phẳng) có thể điều chỉnh được, ACC-SK-1D, hàng mới 100% |
Đồng hồ so (đo chiều cao, độ lệch tâm) - Hàng mới 100% |
Đồng hồ so chân gập 0.2mm/0.002mm MW421-02 (Hàng mới 100%), đo micrometer |
Đồng hồ so DG0.001-1MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so DG0.01-10MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so DG0.01-20MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so DG0.01-5MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so điện tử 0-25mm MW405-06DB (hàng mới 100%), đo micrometer |
Đồng hồ so điện tử ID-C112B (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so điện tử ID-S1012 (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so đo micrometer 1001 (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer K 49 AD (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer KM 1000S (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer MU 28 (Hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer Z 2/30 Ta (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so( đồng hồ đo chuyển vị, độ dài) khoảng đo (0-50)mm, độ chia 0.01mm, hàng mới 100% |
Đồng hồ so: VDI-0.8A, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Đũa đo phi kim loại (Pin Gauge 1.60 EISEN EP 1.60) |
Đũa đo phi kim loại 3cm bằng sứ - Ceramic Pin Gauge EC0.51, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo 2D (Đo chiều cao, đo lỗ)- TRIMOS 600- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Dụng cụ đo có thể điều chỉnh được 07 6.318-11.0-00 |
Dụng cụ đo độ dài có thể thay đổi được 6.002/02 No.0057 |
Dụng cụ đo độ dài cột xi măng E078-01, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo độ dày kim khâu mổ DG50BP (vật tư sx dụng cụ y tế)x |
Dụng cụ đo đường kính trong của sản phẩm kỹ thuật số, 2046S (Hàng đã qua sử dụng, CL>80%) |
Dụng cụ đo góc có thể điều chỉnh được 6.416/01 no. 0021 |
Dụng cụ đo góc ngón tay có thể điều chỉnh được Hãng TEXIO-Nhật Model: SPR-627 Mới 100% |
Dụng cụ đo hãng Maruikeiki sx - Thước đo góc vạn năng BP-301 L150mm,300mm,0-90 - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo hãng S&G - Thước đo khe hở 0.05 x 12.7 x 5m |
Dụng cụ đo kích thước ( độ dày ) G2 - 205, hiệu Ozaki, hàng mới 100 % |
Dụng cụ đo kiểm tra khung sườn máy may GO phi7.24 |
Dụng cụ đo kim dệt KM 6T |
Dụng cụ đo lỗ 10-18mm MW316-02 (Hàng mới 100%) (Đo micrometer |
Dụng cụ đo lỗ 18-35mm MW316-03 (hàng mới 100%), đo micrometer |
Dụng cụ đo lỗ 6-10mm MW316-01 (Hàng mới 100%) ,đo micrometer |
Dụng cụ đo lỗ khoan loại: MTI-511-206 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo lỗ khoan loại:MTI-953553 (hàng mới 100%) |
Thước cặp hiển thị số 1651 DGT, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước cặp kiểm tra đường kính phanh500-153 (CD-30C)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Thước cặp lệch tâm (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp loại đo rãnh bên trong (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp loại lực nhỏ (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp micromet 342-451,hiệu Mitsutoyo, hàng mới 100% |
Thước cặp -Mitutoyo 530-119 300/0.02- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước cặp Mitutoyo. Model: 160-151. Hàng mới: 100%. |
Thước cặp Mitutoyo. Model: 527-313-50. Hàng mới: 100%. |
Thước cặp Mitutoyo. Model: 530-108. Hàng mới: 100%. |
Thước cặp mỏ dẹp (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp N6 IN (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp N8 IN (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp ngàm cong (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp ngàm lệch (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp NTD25-20CX |
Thước cặp PITCH CALIPER dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. P-300, hàng đã qua sử dụng |
Thước cặp RADIUS GAUGE dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. 272MA, hàng đã qua sử dụng |
Thước cặp -TEST 150/0.01mm- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được-DIGITAL VERNIER CALLPERS |
Thước cặp( đo kích thước ; nhà sản xuất : Mitutoyo ; model : CD-15CX ). kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn : 1 quyển. 1 Chiếc / bộ |
Thước cặp(Dụng cụ đo dùng để đo kích thước sản phẩm)150m/m |
Thước chuẩn hệ mét (Microrules) bằng thủy tinh Hãng Ramasa -UK Model :MX27009 Mới 100% |
Thước cuộn bằng kim loại (3M*13MM) hàng đóng trong thùng carton, 240 chiếc/ carton. Hàng mới 100% |
Thước cuộn HTN20 |
Panme đo ngoài (Micrometer) 25-50 -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo ngoài (Micrometer) t=0.40 -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo ngoài (Micrometer)0-25mm -Mitutoyo - Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo ngoài (Micrometer)75-100mm -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo ngoài (Micrometer)-Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Pan-me đo ngoài 0-25mm: VOM-0025, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Pan-me đo ngoài 100-125mm: VOM-100125, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Pan-me đo ngoài 25-50mm: VOM-2550, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Pan-me đo ngoài 50-75mm: VOM-5075, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Pan-me đo ngoài 75-100mm: VOM-75100, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Panme đo ngoài dạng đĩa (Micrometer) 25-50 -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mớ |
Panme đo ngoài điện tử 25-50mm MW201-02 DAB (Hàng mới 100%) |
Panme đo ngoài điện tử 50-75mm MW201-03DAB (Hàng mới 100%) |
Panme đo ngoài điện tử 75-100mm MW201-04DAB (Hàng mới 100%) |
Phụ kiện của bơm: Thước kẹp. Hàng mới 100%. |
Phụ tùng âm thanh : thước cân chỉnh mực độ cần kim hiệu SME 2252/12. Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy tiện: Thước căn góc VR-10 |
Tấm phẳng chuẩn granite (450x300x100MM) (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thiết bị định tâm VCI-170 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Thiết bị đo chiều dài có mặt số thể hiện (loại điều chỉnh được) 803 S |
Thiết bị đo chiều dài kim khâu mổ (vật tư sản xuất dụng cụ y tế)X |
Thước đo điểm |
Thước đo điện tử micrometer Mitutotyo. Model: 293-100. Hàng mới: 100%. |
Thước đo điều chỉnh dải đo 0-200mm(dùng trong cơ khí) model 1933,hiệu BGS-hàng mới 100% |
Thước đo điều chỉnh độ nghiêng - model : ED-25SPROM Slant Level 250mm with magnets , hàng mới 100% |
Thước đo độ 200x150mm MW946-03 (hàng mới 100%) |
Thước đo độ cao HDM-30AX |
Thước đo độ chính xác bằng micromet 12,7x0,01 |
Thước đo độ dày B 73780 hiệu shinwa,mới 100% |
Thước đo độ dày màng sơn ướt 20-370 micromet. Part No.: SP4000. Hàng mới 100% |
Thước đo độ dày, dài 150mm-200mm" 070827-D150 , D200. Mới 100% |
Thước đo độ nghiêng của sản phẩm 00-900 |
Thước đo độ sâu 1683/300, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo độ sâu mực dầu 20m, hàng mới 100% |
Thước đo độ sâu mực dầu 30m, hàng mới 100% |
Thước đo đồng hồ Mitutoyo. Model: 201-104. Hàng mới: 100%. |
Thước đo dung sai 0.01, 400-500mm (dùng đo kích thước khuôn), (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Thước đo eke bằng đá (Starret Tru-Stone Three-Face Granite Tri-Squares W300H450T100, part no. 81964) hàng mới 100% |
Thước đo góc có từ tính, điều chỉnh được. Model: LM-90. NSX: Niigataseiki |
Thước đo góc điện tử 200mm/8" MW506-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc điện tử 4"/100mm MW505-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc điện tử 8"/200mm MW506-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc Mitutoyo. Model: 180-907U. Hàng mới: 100%. |
Thước đo góc vạn năng 1668 A300, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo góc vuông 1Mx60CM 63400 hiệu shinwa,mới 100% |
Thước đo góc vuông 50CM 11481 hiệu shinwa,mới 100% |
Thước cặp 200 mm, (mới 100%) |
Thước cặp 200mm (50 cái/thùng) |
Thước cặp 300 mm, (mới 100%) |
Thước cặp 300mm (300 cái/thùng) |
Thước cặp 500-712-10,hiệu MITUTOYO,hàng mới 100% |
Thước cặp 530-104 |
Thước cặp 530-114 |
Thước cặp 530-115 |
Thước cặp 530-118 |
Thước cặp 530-312 |
Thước cặp bằng thép |
Thước cặp CALIPER dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. DEGIMATIC-150, hàng đã qua sử dụng |
Thước cặp CD-15CPX |
Thước cặp CD67-S15PS |
Thước cặp cơ 0-1000mm/0-40" MW150-72 (hàng mới 100%) |
Thước cặp cơ 0-150mm MW110-15I (Hàng mới 100%) |
Thước cặp cơ 0-200mm MW110-20 (Hàng mới 100%) |
Thước cặp cơ 0-600mm/24" MW150-62 (Hàng mới 100%) |
Thước cặp có du xích 200ML. Hàng mới 100% |
Thước cặp cơ khí 1652, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước cặp cơ khí 1654 300, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước cặp cơ khí 200mm 300.0541 |
Thước cặp cơ khí 300mm (Pn: 201013) |
Thước cặp cơ khí Code: 1205-200( mới 100%) |
Thước cặp cơ khí Code: 1205-3002( mới 100%) |
Thước cặp để đo đầu ren của thiết bị khoan-N67391-110 |
Thước cặp điểm (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp điện tử - Caliper 500-703-10 0-200mm |
Thước cặp điện tử - Caliper CD-20PSX 500-703-10 |
Thước cặp điện tử - Digimatic Caliper 500-703-10 |
Thước cặp điện tử 0-200mm MW110-20DBL (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 0-300mm MW110-30DBL (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 0-500mm/0-20" MW160-50D (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 0-600/0-24" MW150-60DDL (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 148-120 |
Thước cặp điện tử 300mm (Pn: 202008) |
Thước cặp điện tử CD-15CPX (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp điện tử CD-8"PSX (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp điện tử IP54 0-150mm MW110-15WR (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử IP67 0-150mm/0-6" MW110-15DIP (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử Mitutoyo. Model: 500-173. Hàng mới: 100%. |
Thước cặp điện tử, dùng cho máy gia công kim loại (0-100mm) |
Thước cặp điều chỉnh được dùng để đo độ dày 85205A75 (Micrometer). Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Thước cặp đo điều chỉnh dùng trong cơ khí. hàng mới 100% |
Thước cặp đo độ dầy sản phẩm - Dial Thickness Gauge NA9-201 (0-20) / Hàng mới 100% |
Thước cặp đo trong 50-75mm ,model:133-143 (hàng mới 100%) |
Thước cặp đồng hồ 12 (Pn: 200083) |
Thước cặp đồng hồ 300mm (Pn: 200142) |
Thước cặp đồng hồ D15TN (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo. Model: 505-684. Hàng mới: 100%. |
Thước cặp HEIGHT GAUGE dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. 192-106, hàng đã qua sử dụng |
Thước cặp hiện số 500-196-20 |
Thước cặp hiện số 500-196-20 (Hàng mới 100%) |
Thước cặp hiện số 500-505-10(Hàng mới 100%) |
thuoc micromet đo đọ vạch bằng tay loại c1-20t |
Thước micromet dùng đo chiều dày mối hàn ghép mí lon thiết, 207-MRZ |
Thước Micromét dùng trong cơ khí, loại dài: 150mm+ 10mm, mới 100% |
Thước micromét dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. 101-104, hàng đã qua sử dụng |
Thước micromet dùng trong phòng thí nhiệm(hiệu Cole-parmer) model 97231-61 |
Thước micromet kiểm tra linh kiện MC105-25 |
Thước Micromet M810-25 (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước micromet MB450 - Nr.33935450 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo (hàng mới 100%) |
Thước Micromet No.331-261 |
Thước micromet tuyến tính |
Thước Micrometer |
Thước micrometer - Micrometer 0-25 293-240 |
Thước micrometer 0-25mm (50 cái/thùng) |
Thước đo góc vuông No.19 62490 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe 700B 62605 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe 700C 62610 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe 700D 62615 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe hở 0.1*12.7*3mm hàng mới 100% |
Thước đo khe hở 0.2*12.7*3mm hàng mới 100% |
Thước đo khe hở bằng nhựa (0.025-0.076mm) PG-1 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Thước đo khe hở bằng nhựa (0.102-0.229mm)PB-1 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Thước đo khoảng cách bằng tia Laser LEICA DISTO D5 (hàng mới 100%) |
Thước đo kích cỡ dây điện, P/N: 2323A11. Hàng mới 100% |
Thước đo kích thước sản phẩm có đồng hồ hiển thị , hoạt động không bằng điện No1040SB |
Thước đo kích thước trụ tròn |
Thước đo kiểm tra độ phẳng 1683/1000, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo kiểm tra lỗ Mitutoyo. Model: 187-901. Hàng mới: 100%. |
Thước đo kim (loại điều chỉnh được) 12,7x0,04 |
Thước đo kỹ thuật 12 inches, P/N: 500-193. Hàng mới 100% |
Thước đo kỹ thuật 8 inches, P/N: 500-197-20. Hàng mới 100% |
Thước đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo. Model: 568-957. Hàng mới: 100%. |
Thước đo lỗ CG-35AX (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước đo lỗ CG-60AX (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước đo lỗ Mitutoyo. Model: 511-203. Hàng mới: 100%. |
Thước Panme đo chiều dài BLM-25M (0.4T) |
Thước quang học, bộ phận của máy mài công cụ vạn năng, dùng để đo kích thước (chiều dài và đường kính) của sản phẩm, quy cách 51*10*9cm, dung sai 0.025mm |
Thước R |
Thước thẳng bằng thép dài 150mm. Hàng mới 100% |
Thước thép 300ML. Hàng mới 100% |
Thước thép thẳng - Rulers, mới 100% |
Thước thủy 300 - 400mm - Hàng mới 100% |
Thước thủy 500 - 600mm - Hàng mới 100% |
Thước thủy 800 - 1200mm - Hàng mới 100% |
Thước thuỷ- Rulers, mới 100% |
Thước trắc vi |
Thước vạch dấu MWSCT002R (hàng mới 100%) |
307-351 - Dụng cụ chỉnh cảm biến vị trí số TR |
Bộ thước đo và panme gồm 17 chi tiết, MTC101SP mới 100% dùng trong gara ô tô |
Com-pa số đo ngoài CDC-P20PXM/CDC-P30PXM. Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo dày 0-10mm MW455-25 (Hàng mới 100%), đo micrometer |
Đồng hồ so chân gập 0.2mm/0.002mm MW421-02 (Hàng mới 100%), đo micrometer |
Đồng hồ so DG0.001-1MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so điện tử 0-25mm MW405-06DB (hàng mới 100%), đo micrometer |
Đồng hồ so đo micrometer 1001 (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer K 49 AD (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer KM 1000S (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer MU 28 (Hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so đo micrometer Z 2/30 Ta (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Dụng cụ đo 2D (Đo chiều cao, đo lỗ)- TRIMOS 600- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Dụng cụ đo độ dài có thể thay đổi được 6.002/02 No.0057 |
Dụng cụ đo hãng Maruikeiki sx - Thước đo góc vạn năng BP-301 L150mm,300mm,0-90 - hàng mới 100% |
Dụng cụ đo kích thước ( độ dày ) G2 - 205, hiệu Ozaki, hàng mới 100 % |
Dụng cụ đo lỗ 10-18mm MW316-02 (Hàng mới 100%) (Đo micrometer |
Dụng cụ đo lỗ 18-35mm MW316-03 (hàng mới 100%), đo micrometer |
Dụng cụ đo lỗ 6-10mm MW316-01 (Hàng mới 100%) ,đo micrometer |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CALIPER N30 - Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.05 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - DIAL CALIPER D20HA - Thước cặp đồng hồ 0-200mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - DM CALIPER CD-100C - Thước cặp điện tử 0-1000mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - HEIGHT GAGE H4-20 - Thước đo cao cơ khí 0-200mm/0.02 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - MICROMETER GMA-100 - Panme cơ khí 75-100mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - SBM-25CX - Đồng hồ đo lỗ 20-25mm/0.001 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - SETTING RING, 100MM - Bạc chuẩn d100mm - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - TEST INDICATOR TI 0.002-0.2MM - ĐÔng hồ so 0-0.2mm/0.002 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo -Thước micrometer điện tử 324-254-10 75-100mm/0.001 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mtutoyo - HOLTEST HT-30R - Panme cơ khí đo trong 25-30mm/0.005 - hàng mới 100% |
Dưỡng đo bề dày Mitutoyo. Model: 184-302S. Hàng mới: 100%. |
Dưỡng đo ren 60*, 0.25-6mm, P/n.35142001, mới 100% |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Thước cặp thường dải đo: 0~600mm, model CM630-501, hàng mới 100% |
Level kỹ thuật số MW570-01(Hàng mới 100%), đo micrometer |
Pame đo trong (Micrometer) -BOWERS 50~100mm- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Panme đo ngoài (Micrometer)75-100mm -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Pan-me đo ngoài 0-25mm: VOM-0025, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Pan-me đo ngoài 100-125mm: VOM-100125, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Pan-me đo ngoài 75-100mm: VOM-75100, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Panme đo ngoài điện tử 75-100mm MW201-04DAB (Hàng mới 100%) |
Thiết bị độ dày kim (DS-1) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Thiết bị đo độ dày của thép - Dial Snap Gauge (75-100mm), (1 bộ = 1 cái; hàng mới 100%) |
Thiết bị đo đường kính (micrometer) các loại phụ tùng, dụng cụ cơ khí V4 AE50207 (E-PV421), dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Thiết bị đo kích cỡ (để đo kích thước sản phẩm, có thể điều chỉnh được bằng thang trượt, nhà sản xuất: MITUTOYO) |
Thiết bị đo kích thước đường ống Code: 10971. Hàng mới 100% |
Thiết bị đo tổng quát (loại điều chỉnh được) IM-6020 6.795/01 No. 0004 |
Thiết bị hiệu chuẩn chiều dài Model: LEN-9004 |
Thiết bị kiểm tra kích thước CHM-20MJ (MS-RB) |
Thươ´c dây 12,7x0,06 |
Thươ´c dây 12,7x0,07 |
Thước 5 mét Model: IAAA0005 |
Thước cặp |
Thước cặp ( đo kích thước ; nhà sản xuất : Mitutoyo ; model : CD-10CX ). kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn : 1 quyển. 1 Chiếc / bộ |
Thước cặp ( dùng đo đường kính sản phẩm) CD-15CPX (500-181-20) |
Thước cặp ( FACOM 805.2 ) hàng mới 100% |
Thước cặp ( GREASE LUBRICATER ) |
Thước cặp (0-25mm) |
Thước cặp (25-50mm) |
Thước cặp (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Thước cặp / 500-181-21, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thước cặp 150mm (50 cái/thùng) |
Thước cặp 150mm(hiệu Cole-parmer) model 97152-08 |
Thước cặp 1650, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước cặp 200 mm, (mới 100%) |
Thước cặp 200mm (50 cái/thùng) |
Thước cặp 500-712-10,hiệu MITUTOYO,hàng mới 100% |
Thước cặp cơ 0-1000mm/0-40" MW150-72 (hàng mới 100%) |
Thước cặp cơ 0-200mm MW110-20 (Hàng mới 100%) |
Thước cặp cơ 0-600mm/24" MW150-62 (Hàng mới 100%) |
Thước cặp có du xích 200ML. Hàng mới 100% |
Thước cặp cơ khí 200mm 300.0541 |
Thước cặp cơ khí Code: 1205-200( mới 100%) |
Thước cặp điện tử - Caliper 500-703-10 0-200mm |
Thước cặp điện tử 0-200mm MW110-20DBL (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 0-500mm/0-20" MW160-50D (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 0-600/0-24" MW150-60DDL (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử Mitutoyo. Model: 500-173. Hàng mới: 100%. |
Thước cặp điều chỉnh được dùng để đo độ dày 85205A75 (Micrometer). Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Thước cặp hiện số 500-196-20 (Hàng mới 100%) |
Thước cặp hiện số 500-505-10(Hàng mới 100%) |
Thước cặp kiểm tra đường kính phanh500-153 (CD-30C)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Thước cặp -Mitutoyo 530-119 300/0.02- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước cặp Mitutoyo. Model: 530-108. Hàng mới: 100%. |
Thước chuẩn hệ mét (Microrules) bằng thủy tinh Hãng Ramasa -UK Model :MX27009 Mới 100% |
Thước dây 12,7 x 0,20 |
Thước dây 12,7 x 1,04 |
Thước dây đo, 248099, 3 meter |
Thước điện tử |
Thước đo 334521 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Thước đo 334522 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
thước đo ba chiều W300H450T100 |
Thước đo bề dày 0.05-0.2mm, P/n.35158001, mới 100% |
Thước đo bề dày 0.05-1.0mm, step 0.5mm, P/n.35158103, mới 100% |
Thước đo các loại |
Thước đo cân bằng mặt phẳng Mitutoyo. Model: 960-603. Hàng mới: 100%. |
Thước đo căn lá 1708/20, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo căn lá NO.208 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Thước đo cao điện tử Mitutoyo. Model: 192-613-10. Hàng mới: 100%. |
Thước đo cao điện tử MW191-60DAB (hàng mới 100%) |
Thước đo cao LH-600D (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước đo cao Mitutoyo. Model: 192-130. Hàng mới: 100%. |
Thước đo chiều cao HD-30AX (192-613-10) |
Thước đo chiều cao HD-60AX (192-614-10) |
Thước đo chiều cao HDM-60AX (192-664-10) |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số, 900209, hàng mới 100% |
Thước đo chiều dày 150ML. Hàng mới 100% |
Thước đo chiều sâu |
Thước đo dầu (đùng để đo chiều cao của dầu chứa trong bể), mới 100% |
Thước đo dây TC2-55, 5m, hàng mới 100% |
Thước đo điện tử micrometer Mitutotyo. Model: 293-100. Hàng mới: 100%. |
Thước đo điều chỉnh dải đo 0-200mm(dùng trong cơ khí) model 1933,hiệu BGS-hàng mới 100% |
Thước đo độ 200x150mm MW946-03 (hàng mới 100%) |
Thước đo độ dày màng sơn ướt 20-370 micromet. Part No.: SP4000. Hàng mới 100% |
Thước đo độ dày, dài 150mm-200mm" 070827-D150 , D200. Mới 100% |
Thước đo độ sâu mực dầu 30m, hàng mới 100% |
Thước đo dung sai 0.01, 400-500mm (dùng đo kích thước khuôn), (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Thước đo góc điện tử 200mm/8" MW506-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc điện tử 4"/100mm MW505-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc điện tử 8"/200mm MW506-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc vuông 1Mx60CM 63400 hiệu shinwa,mới 100% |
Thước đo khe 700B 62605 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe 700C 62610 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe 700D 62615 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo khe hở bằng nhựa (0.025-0.076mm) PG-1 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Thước đo khe hở bằng nhựa (0.102-0.229mm)PB-1 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Thước đo kiểm tra độ phẳng 1683/1000, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo kỹ thuật 12 inches, P/N: 500-193. Hàng mới 100% |
Thước đo kỹ thuật 8 inches, P/N: 500-197-20. Hàng mới 100% |
Thước đo micro (điều chỉnh được) |
Thước đo micromet |
Thước đo Micromet 150-212 |
Thước đo micromet điện tử, MDC-25PJ (Hàng đã qua sử dụng, CL>80%) |
Thước đo Micromet hiệu Mitutoyo, mã số 560-101 (NK150) Hàng mới 100% |
Thước đo Micromet MDC-50MJ |
Thước đo micromet Mitutoyo (293-240(0-25)) |
Thước đo Micromet: STANDARD STYLE OUTSIDE MICROMETERS 75-100 X 0.01MM (Hàng mới 100%) |
Thước đo micromet-3008 (321-3561) |
Thước đo micromet-CD-15CX (500-151-20) |
Thước đo micromet-CD-20CX (500-152-20) |
Thước đo micromet-DS-150 |
Thước đo Micrometer 293-332 |
Thước đo micrometer điện tử - Digimatic holtest HTD-8R 468-161 |
Thước đo Micrometer MDC-25MJ |
Thước đo micrometer Mitutoyo. Model: 124-173. Hàng mới: 100%. |
Thước đo Micrometer Model: HT2-20R |
Thước đo micromet-LR-200 |
Thước đo micromet-MCD235-25BA |
Thước đo micromet-MCD235-25BAU |
Thước đo micromet-MCD235-50BA |
Thước đo micromet-TVC-20 |
Thước đo mối hàn 58691 hiệu Shinwa,mới 100% |
thước đo mối hàn có thể điều chỉnh được model WG-2, mới 100% |
Thước đo mối hàn WGU-7M (hàng mới 100%) |
Thước đo mối hàn WGU-8M (hàng mới 100%) |
Thước đo nghiêng |
Thước đo nghiêng dùng cho tàu biển hàng hải. Model: Clinometer. NSX: Jiangsu Huayan Marine Equipment Co., Ltd. Mới 100%. |
Thước đo ren G1/2 |
Thước đo ren vít, P/N: 950-253. Hàng mới 100% |
Thước đo sâu MW172-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo thẳng 1000MM 13048 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo thẳng 300MM 13013 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo thẳng 600MM 13021 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo, 248082, 20M 20m, PT20B Hutafors |
Thước đồng hồ đo chiều cao 300mm -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước dùng để kiểm tra đường kính trong: MITUTOYOTHREE-POINT INSIDE MICROMETERS 368-169(40~50mm) RANGE: 0.005 |
Thước góc - Rulers, mới 100% |
Thước kẻ |
Thước kéo mẫu sơn kiểu dây thép quấn trên trục 250 mm, 8 micromet. Part No.: VF0102. Hàng mới 100% |
thước kẹp 25mm dung sai +0.009 0 |
Thước kẹp bằng điện tử - MITUTOYO CALIPER (CD-20CXWW/500-157-20, 0-20MM), (1bộ = 2 cái) |
Thước kẹp điện tử 150mm 4BD000052 Hàng mới 100% |
Thước kẹp điện tử, CD-30PM (Hàng mới 100%) |
Thước kẹp hiển thị số 600mm, hàng mới 100% |
thước kẹp số (đo chiều dài) (digimatic caliper 500-156-20 (0~200mm)) |
Thước Micromet 15-230 - Nr.33450 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Thước micrometer 100-125mm (30 cái/thùng) |
Thước micrometer 100-250mm |
Thước Micrometer 102-312 |
Thước Micrometer 103-142-10 |
Thước Micrometer 103-142-10 (Hàng mới 100%) |
Thước Micrometer 115-215 |
Thước Micrometer 124-173(Hàng mới 100%) |
Thước Micrometer 124-174(Hàng mới 100%) |
Thước micrometer 150-175mm (20 cái/thùng) |
Thước micrometer 15-230mm - Nr.33450 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Thước micrometer 175-200mm (10 cái/thùng) |
Thước Micrometer 193-102 |
Thước Micrometer 193-102(Hàng mới 100%) |
Thước Micrometer 342-251(Hàng mới 100%) |
Thước micrometer 342-451, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Thước micrometer 50-75mm (30 cái/thùng) |
Thước micrometer 513-426, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Thước Micrometer 523-122 (Hàng mới 100%) |
Thước micrometer điện tử - Digimatic Micrometer 293-240 |
Thước Micrometer hiện số 293-241 |
Thước Micrometer. NSX: Mitutoyo. Model: IM-200: K510104 |
THƯớC PAME - GAUGE (400-500)mm |
Thước panme 0-25 / 293-145, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thước panme 25-50 / 293-146, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thước Panme điện tử MDC-25 P5 |
Thước thủy 500 - 600mm - Hàng mới 100% |
Thước thủy 800 - 1200mm - Hàng mới 100% |
Thước vạch dấu MWSCT002R (hàng mới 100%) |
Trắc vi kế ( hiệu Sellery) mới 100%( dụng cụ cầm tay) |
Bộ thước đo và panme gồm 17 chi tiết, MTC101SP mới 100% dùng trong gara ô tô |
Đồng hồ so DG0.01-10MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so DG0.01-20MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so DG0.01-5MM (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so điện tử ID-S1012 (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Đồng hồ so đo micrometer Z 2/30 Ta (hàng mới 100%) (dùng để đo trong nhành cơ khí) |
Đồng hồ so( đồng hồ đo chuyển vị, độ dài) khoảng đo (0-50)mm, độ chia 0.01mm, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ dài cột xi măng E078-01, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo góc có thể điều chỉnh được 6.416/01 no. 0021 |
Dụng cụ đo lỗ 6-10mm MW316-01 (Hàng mới 100%) ,đo micrometer |
Dụng cụ đo từ tính có thể điều chỉnh được 6.023/01 No. 0041 |
Dụng cụ kiểm đo - BORE GAGE CG-60AX/2046SB - Đồng hồ đo lỗ 35-60mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mittuoyo - BORE GAGE CG-35AX/2046SB - Đồng hồ đo lỗ 18-35mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - BORE GAGE CG-1.5M/2046SB - Đồng hồ đo lỗ 0.95-1.55mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - CALIPER N30 - Thước cặp cơ khí 0-300mm/0.05 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - DM CALIPER CD-100C - Thước cặp điện tử 0-1000mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - Dụng cụ đo chiều dày 7327 0-10mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - M CALIPER CD-6"CX - Thước cặp điện tử 0-150mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - MICROMETER GMA-100 - Panme cơ khí 75-100mm/0.01 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mitutoyo - Thước cặp cơ khí 527-401 0-150mm/0.05 - hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm đo Mtutoyo - HOLTEST HT-30R - Panme cơ khí đo trong 25-30mm/0.005 - hàng mới 100% |
Dụng cụ thợ bạc cầm tay, compa, ( 1 thùng = 300 cái ), hàng mới 100% |
Dưỡng chuẩn dùng để đo đường kính sản phẩm TFG-0.01M1 ( 250-8036) |
Level kỹ thuật số MW570-01(Hàng mới 100%), đo micrometer |
Máy đo Model: PJ300H Máy đã qua sử dụng |
Panme 0-25mm MW290-01( Thước micrometer) (Hàng mới 100%) |
Pan-me đo ngoài 100-125mm: VOM-100125, bằng thép, hiệu Vertex, mới 100% |
Panme đo ngoài điện tử 25-50mm MW201-02 DAB (Hàng mới 100%) |
Panme đo ngoài điện tử 50-75mm MW201-03DAB (Hàng mới 100%) |
Panme đo ngoài điện tử 75-100mm MW201-04DAB (Hàng mới 100%) |
Tấm phẳng chuẩn granite (450x300x100MM) (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thiết bị đo độ dày của thép - Dial Snap Gauge (75-100mm), (1 bộ = 1 cái; hàng mới 100%) |
Thiết bị đo tổng quát (loại điều chỉnh được) IM-6020 6.795/01 No. 0004 |
Thước cặp / 500-181-21, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thước cặp 300 mm, (mới 100%) |
Thước cặp 300mm (300 cái/thùng) |
Thước cặp cơ khí 1654 300, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước cặp cơ khí 300mm (Pn: 201013) |
Thước cặp cơ khí Code: 1205-3002( mới 100%) |
Thước cặp điện tử 0-300mm MW110-30DBL (hàng mới 100%) |
Thước cặp điện tử 300mm (Pn: 202008) |
Thước cặp đo độ dầy sản phẩm - Dial Thickness Gauge NA9-201 (0-20) / Hàng mới 100% |
Thước cặp đồng hồ 300mm (Pn: 200142) |
Thước cặp kiểm tra đường kính phanh500-153 (CD-30C)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Thước cặp -Mitutoyo 530-119 300/0.02- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước cặp PITCH CALIPER dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. P-300, hàng đã qua sử dụng |
Thước cặp -TEST 150/0.01mm- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước đo căn lá NO.208 mới 100% nhãn hiệu BANZAI |
Thước đo cao LH-600D (Dụng cụ đo sử dụng trong đo lường cơ khí), hãng SX: Mitutoyo, mới 100% |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số, 900209, hàng mới 100% |
Thước đo độ sâu 1683/300, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo đồng hồ Mitutoyo. Model: 201-104. Hàng mới: 100%. |
Thước đo dung sai 0.01, 400-500mm (dùng đo kích thước khuôn), (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Thước đo eke bằng đá (Starret Tru-Stone Three-Face Granite Tri-Squares W300H450T100, part no. 81964) hàng mới 100% |
Thước đo góc điện tử 200mm/8" MW506-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc điện tử 4"/100mm MW505-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc điện tử 8"/200mm MW506-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo góc vạn năng 1668 A300, hãng sản xuất Beta, hàng mới 100% |
Thước đo kiểm tra lỗ Mitutoyo. Model: 187-901. Hàng mới: 100%. |
Thước đo Micromet hiệu Mitutoyo, mã số 560-101 (NK150) Hàng mới 100% |
Thước đo Micromet: STANDARD STYLE OUTSIDE MICROMETERS 75-100 X 0.01MM (Hàng mới 100%) |
Thước đo micromet-3008 (321-3561) |
Thước đo sâu MW172-01 (hàng mới 100%) |
Thước đo thẳng 1000MM 13048 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo thẳng 300MM 13013 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đo thẳng 600MM 13021 hiệu Shinwa,mới 100% |
Thước đồng hồ đo chiều cao 300mm -Mitutoyo- Hàng đã qua sử dụng còn mới 80% |
Thước kéo mẫu sơn kiểu dây thép quấn trên trục 250 mm, 8 micromet. Part No.: VF0102. Hàng mới 100% |
thước kẹp 25mm dung sai -0.010 -0.019 |
Thước kẹp đo độ dày ( loại 300mm, hàng mới 100%) |
Thước micoromet loại đo được từ (0-300)mm, không hiệu, mới 100% |
Thước micromét dùng trong ngành kỹ thuật cơ khí, Part No. 101-104, hàng đã qua sử dụng |
Thước micrometer 100-125mm (30 cái/thùng) |
Thước micrometer 175-200mm (10 cái/thùng) |
Thước Micrometer. NSX: Mitutoyo. Model: IM-200: K510104 |
Thước panme 0-25 / 293-145, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thước panme 25-50 / 293-146, hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp |
Thước thép 300ML. Hàng mới 100% |
Thước thủy 300 - 400mm - Hàng mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90173000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90173000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90173000
Bạn đang xem mã HS 90173000: Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90173000: Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90173000: Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.