- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Máy phân tích thành phần cơ thể SECA525 Body Composition Analyzer, code: 5250021009, dùng trong phòng tập GYM, hàng mới 100%,Hãng:SECA GmbH & CO.KG, Xuất Xứ: Đức... (mã hs máy phân tích t/ mã hs của máy phân tíc) |
Máy theo dõi bệnh nhân, phụ kiện và vật tư, chủng loại: B40i, hãng: GE Healthcare Finland Oy, hàng mới 100%... (mã hs máy theo dõi bệ/ mã hs của máy theo dõi) |
SMA SYS (G + P + R)-EU_Hệ thống cắt đốt điện sinh lý tim_Hiệu BWI_Product code M4900106_HỘp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại C... (mã hs sma sys g p/ mã hs của sma sys g) |
CARTO 3 SYSTEM_Máy thăm dò điện sinh lý tim điều trị rối loạn nhịp tim CARTO 3_Hiệu BWI_Product code FG540000_HỘp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại B... (mã hs carto 3 system/ mã hs của carto 3 syst) |
Vòng cắt SD-240U-10 disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd240/ mã hs của vòng cắt sd) |
Vòng cắt SD-230U-20 (US) disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd230/ mã hs của vòng cắt sd) |
Bóng kéo sỏi (dụng cụ chữa trị nội soi) B-V232P-A single use 3-lumen extraction balloon-v... (mã hs bóng kéo sỏi d/ mã hs của bóng kéo sỏi) |
Vòng cắt dùng cho máy nội soi _ RL736700M SD-400U-15 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 (10pcs/ box)... (mã hs vòng cắt dùng c/ mã hs của vòng cắt dùn) |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần _ RL429600M NA-201SX-4022 setA Single Use Aspiration Needle W/Syringe (05pcs/box)... (mã hs kim hút kiểm tr/ mã hs của kim hút kiểm) |
THIẾT BỊ ĐO NHỊP TIM GARMIN... (mã hs thiết bị đo nhị/ mã hs của thiết bị đo) |
Vòng cắt SD-210U-10 (KM) disposable electrosurgical snare (10pcs/box)... (mã hs vòng cắt sd210/ mã hs của vòng cắt sd) |
Máy theo dõi bệnh nhân; máy đo độ vàng da; máy điện não; máy điện cơ; hệ thống nội soi chẩn đoán; máy đo/phân tích chức năng hô hấp; thiết bị định vị trong phẫu thuật và thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý khác |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu |
Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
Không can thiệp (loại cầm tay). Model: Viettronics® AM 2511 |
5 thông số với chức năng phân tích và chẩn đoán online Model: Viettronics® AM 2612 |
"Linh kiện in đồ " công dụng để in ra biểu đồ dùng cho máy phân tích điện giải tự động- hàng FOC không có giá trị thanh toán |
(Phụ tùng của hệ thống vi phẫu thuật Model:OM-5): Dây dẫn quang mới 100 % |
(Phụ tùng của máy điện não EEG-1200K) Kem điện não F510 mới 100 % |
(Phụ tùng của máy đo chức năng hô hấp HI-801)Ngậm miệng giấy (100 cái/hộp) mới 100% |
(Phụ tùng của máy doppler tim thai FD-390)Đầu dò doppler TR-202 mới 100% |
(Phụ tùng của máy siêu âm chẩn đoán model:SSD-3500SX) Bo mạch siêu âm :404450MN mới 100 % |
(Phụ tùng của máy theo dõi bệnh nhân BSM-2301K ) Đầu dò đo SpO2 dùng cho nhi P225G mới 100 % |
(Phụ tùng của Monitor sản khoa Model:MT-516) Bộ theo dõi song thai (Hàng mới 100 % ) |
(Phụ tùng của monitor theo dõi bệnh nhân model:Lifescope VS/BSM-3562k) Adapto đường khí R801mới 100 % |
(Phụ tùng máy cắt đốt phẫu thuật Model:Doctanz 400) Bo mạch mới 100 % |
(Phụ tùng máy siêu âm chẩn đoán model :PROSOUND Alpha6):Đầu dò siêu âm UST-5299 mới 100 % |
00000970311 Máy xét nghiệm đông máu -Dùng trong Y tế, Model: ACL 7000, hàng mới 100% - hãng IL-ý sản xuất |
03-01-0049 Ultra 2 GH6 and Varient Analyser- Model Ultra 2TM Máy xét nghiệm Hemoglobin - Dùng trong Y tế, Model: Ultra2TM, hàng mới 100% - hãng Trinity - Mỹ sản xuất |
280000 Máy xét nghiệm đông máu dùng trong Y tế. Model: ACL TOP . Hãng SX: IL- Mỹ. Hàng mới 100%. |
80175 Máy xét nghiệm sinh hóa - Dùng trong Y tế.Model: BTS350 ;hàng mới 100%.Hãng Biosystems - Tây Ban Nha sản xuất. |
83101 Máy xét nghiệm sinh hóa - Dùng trong Y tế.Model: A25 ; hàng mới 100%.Hãng Biosystems - Tây Ban Nha sản xuất. |
83101V2 Máy xét nghiệm sinh hóa - Dùng trong Y tế.Model : A25 ; Hàng mới 100%.hãng BIOSYSTEMS - TÂY BAN NHA sản xuất. |
973112 Máy xét nghiệm miễn dịch - Dùng trong Y tế, Model: Access 2, hàng mới 100% - hãng BECKMAN COULTER - Mỹ sản xuất |
A0208 Máy phân tích huyết học tự động - Dùng trong Y tế, Model: COUNTENDER 20+ , Hàng mới 100% - hãng SFRI - Pháp sản xuất |
A0401 Máy xét nghiệm điện giải - Dùng trong Y tế Model : ISE 3000, Hàng mới 100% - hãng SFRI - Pháp sản xuất |
A79835 Máy xét nghiệm miễn dịch kèm theo bộ kết nối với buồng ủ bệnh phẩm.Model : Unicel DxI800.Hàng mới 100%.Hãng Beckman Coulter - Mỹ |
Alegria - Random Access Analyser SN: 120738. Dàn máy xét nghiệm Elisa Alegria hoàn toàn tự động. Hãng sản xuất Orgentec - Đức. Dùng để xét nghiệm bệnh lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp tự miễn, kháng đông tự miễn, viêm mạch hện thống, tiêu hóa tự miễn,... |
ALERE PIMA ANALYSER INCLUDING , L/N: 260300003 Máy đếm tế bào CD4 , phụ kiện và hoá chất đồng bộ đi kèm , Model: PIMA , S/N: PIMA - D- 002844. Hàng mới 100%. Hãng , nước sản xuất: Alere Technologies GmbH/Đức. |
Banh mũi kiểu Hartmann, MS:8211.34 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Becton Diskinson BACTEC 9050 System (445800) Hệ thống máy định danh vi khuẩn, bộ đo nhiệt độ tự động (441370). Model: BACTEC 9050, Mới 100% |
Bình chứa nước WT-2 dùng cho ống nội soi EC-530WM - 15920047 - WATER TANK WT-2 |
Bịt trong đường kính 24 Fr, MS:8654.17, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bịt trong vỏ soi, MS :89121.0544, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ bơm tưới rửa tử cung, MS:2222, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ dây hút tưới rửa dùng nhiều lần, MS:8170.2215- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ dây hút tưới rửa, MS:8170.9521, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ phẫu thuật động mạch vành: Bulldog De Bakey Dietrich 48mm-DC41230-48(Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ thắt trĩ ms: 8323.001 |
Bộ dụng cụ thắt trĩ, MS:8323.001- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ thay sửa van tim: Dissector Gemini 210mm-DC43710-21(Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ thay sửa van tim: Giá treo dụng cụ-V78130(Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ thay sửa van tim: Kéo Metzenbaum cong dài 180mm-DC21400-18(Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ thay sửa van tim: Móc dây chằng dài 240mm-DC33100-00(Hàng mới 100%) |
Bộ kết nối bơm hiệu chỉnh - 21202 , hàng mới 100% |
Bộ Kit chuẩn theo dõi bệnh nhân.(Standard Antepartum Kit. EU, LA, Asia). Hàng mới 100%. |
Bộ Kit đầu dò đo huyết áp sử dụng 1 lần dùng cho máy theo dõi bệnh nhân.(DPT KIT SINGLE). Hàng mới 100%. |
Bộ máy tán sỏi xung hơi Lithoclast 2, MS:2292 |
Bộ nắp đậy dụng cụ , MS:85849001, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ phận ghi Holter H12+ ( hàng mới 100% , hãng SX Mortara Instruments) |
Bộ tay cắt Eline, MS:8654.224, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi 1 CCD Endocam , MS:5520- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi EPX-2200 - 15914622 - EPX-2200 XEON PROCESSOR FOR 200 SCOPE SERIAL |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi loại EPX-2200 - 15914622 - XEON PROCESSOR FOR 200 SCOPE SERIAL |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi VP-4450HD - 16120498 - VP-4450HD (230V) FICE INSTALL HIGH DEF PROCESSOR |
Bơm hiệu chỉnh khí 3 lít - 21100 , hàng mới 100% |
Bóng kép ms: 127.00 |
Bóng kép, MS:127.00- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bóng kép, MS:127.00, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
BT 1500-BIOCHEMISTRY ANALYSER ACESSSORIES ACCOMPANIED:- Kit Install (Kit lắp đặt: 1 bộ)- Operator Manual (sách hướng dẫn:1 cuốn)- Power Cord (dây nguồn:1 cái)- Colour printer(máy in màu:1 cái),- Computer(máy tính:1 cái) .(Máy sinh hóa tự động(mơí 100%) |
BT1500 BIOCHEMISTRY ANALYSER ACESSORIES ACCOMPANIED:Máy sinh hóa tự động BT1500(mới 100%)-Có phụ kiện kèm theo. |
BUBBLE TRAP CX*BT15. Bẫy khí. Hàng mới 100%. |
Buồng tiêm truyền cấy dưới da cỡ 8F kiểu C ( Code: SPB- 008IS). Hãng SX: PHS. Hàng mới 100%. |
Camera nội soi tai mũi họng CT-300 |
Cần điều khiển dụng cụ, MS:8650.204, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Cặp sốt đo ở tai dùng pin (32-45 độ) :MC512-C1 [MC-510] mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Cặp sốt dùng pin (32-45 độ:MC-246-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Cặp sốt dùng pin (32-45độ):MC-240-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
CAPIOX RX CX*RX05RE. Phổi nhân tạo cho hạng cân sơ sinh đến 15kg. Hàng mới 100%. |
CAPIOX RX CX*RX05RW. Phổi nhân tạo cho hạng cân sơ sinh. Hàng mới 100%. |
CAPIOX RX CX*RX15RE30 Phổi nhân tạo cho hạng cân 30 - 55 Kg. Hàng mới 100% |
CAPIOX RX CX*RX15RE30. Phổi nhân tạo cho hạng cân từ 15 đến 30 kg. Hàng mới 100%. |
CAPIOX RX CX*RX15RE40. Phổi nhân tạo cho hạng cân trên 50kg. Hàng mới 100%. |
CAPIOX RX CX*RX25RE. Phổi nhân tạo cho hạng cân 2-5 kg. Hàng mới 100%. |
CAPIOX RX XX*CXH18R. Giá đỡ phổi người lớn. Hàng mới 100%. |
Cây nạy, MS:82250.0800 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
COAG ANALYZER CA-540, 220V (May phan tich chuc nang dong mau) |
COAG ANALYZER CA-560 (220V ~ 240V) (May phan tich chuc nang dong mau) |
COVER STAND ASSY (Thiet bi day buong dung mau may xet nghiem dong mau) |
CS-800. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Mới 100%. |
Dàn Elisa - Máy đọc: MR-96. Mới 100% |
Dàn Elisa - Máy rửa: MW-96. Mới 100% |
Dao cắt chuyên dụng cho ống soi dạ dày EG-530FP - 16026915 - BALLTIP FLUSH KNIFE 2.5MM |
Dao dạng lưỡi liềm, đầu nhọn, MS:8211.90 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dao mổ điện (đốt cổ tử cung) cao tần - Model: Dr.Oppel ST-501. Hãng SX: SomeTech. Hàng mới 100% |
Dao Mổ ĐiệnELECTROSURGICAL UNITS Model: ELEKTROTOM 630-Hàng sản xuất: INTEGRA-ANH. Phụ kiện tháo rời (Hàng mới 100%) |
Đầu côn vàng |
Đầu dò CONVEX (C2-8) |
Đầu dò đo nhiệt độ thực quản/trực tràng dùng cho máy theo dõi bệnh nhân.(Esophageal/Rectal Temperature Probe). Hàng mới 100%. |
Đầu dò LINEAR (LN5-12) |
Đầu dò LINEAR cho máy SA-X8 (LN5-12) |
Đầu dò VOLUME (3DC2-6) |
Đầu nối dây dẫn sáng, MS:8096.811, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Đầu nối Luer Lock , MS:886.00- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Đầu nối ống tưới rửa với dụng cụ, MS:822,13 |
Dây cung chỉnh nha niti 019 x 025 MUSHROOM LOOP CAN-26 (5) (Gói/5 sợi) (Hàng mới 100%) |
Dây cung thép chỉnh nha SS NATURAL 018L PK-25 (Gói/25 sợi) (Hàng mới 100%) |
Dây dẫn sáng dài 2,3m ms: 8061.353 |
Dây dẫn sáng dài 2,3m, MS:8061.353 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dây dẫn sáng dài 3,0 m, MS:8061.356, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dây điện cực lưỡng cực máy điện cơ , điện não (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Dây điện cực thanh (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Dây đốt điện đơn cực dài 3m, MS:8106,031 |
Dây đốt điện đơn cực, MS:815,034 |
Dây đốt điện lưỡng cực dài 3m, MS:8108,133 |
Dây nội soi , Model : EB-270P, Hàng mới 100%, Hãng sx : Fujifilm/Fujinon |
Dây nội soi Model: EG-270N5. Hàng Mới 100%. Hãng sản xuất Fujifilm/Fujinon - Japan |
Dây thép chỉnh nha KOBY STEEL LIG TIES 012PK-100 (Ông/100 sợi) (Hàng mới 100%) |
Đèn phản quang khám tai mũi họng, MS:2426.151, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Điện cực cầm máu dạng cầu, MS:8422.435, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Điện cực cầm máu, MS:8423,02 |
Điện cực cắt, MS:8424,141 |
Điện cực cắt, MS:8424.131, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Điện cực dán đo dẫn truyền (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Điện cực dán đo dẫn truyền 0.8m (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE (1 hộp = 10 bịch ) |
Điện cực dán đo dẫn truyền 1.2m (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE(1 hộp = 10 bịch) |
Điện cực dán đo dẫn truyền kèm dây nối, dài 1m (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Điện cực dạng móc, MS:8383,423 |
Điện cực dạng móc, MS:8384,423, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Điện cực đầu hình lưỡi dao, MS:8423.19, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Điện cực đo oxy cho máy điện não (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Điện cực móc, MS:8423,09 |
Điện cực nhẫn (vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE (1 bộ = 2 cái) |
Đồng hồ đo huyết áp 500V kèm tai nghe FT-801 (1 bộ gồm : 1 huyết áp + 1 tai nghe), hàng mới 100%. |
Doppler xuyên sọ , Model: Wakie TCD , Hãng sx: ATYS MEDICAL WORLD , Nước sx: Pháp .Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2011. |
Dụng cụ dùng cho viên nang khí dung (HandiHaler): HANDIHALER (for Spiriva), hộp 1 cái. Hàng mới 100% (Dạng dụng cụ hít khí dung dùng bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) |
Dụng cụ nâng 2 đầu, MS:8211.29 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dụng cụ nâng cổ tử cung, MS:8378001, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dụng cụ nạo xoang hoang, MS:8211.94 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dụng cụ phụ kiện "cóng" sử dụng trên máy dùng để chứa máu đông( gồm cóng và viên bi công dụng chống đông máu- của máy phân tíchđông máu bán tự động.hàng mới 100% |
Dụng cụ y khoa ,hàng mới 100% kéo cong nhọn 16 cm mã số 08.1201.16 |
Dụng cụ Y Tế: Thiết bị phẫu thuật cắt Trĩ - Model: QYZ-34. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ Y Tế; Bộ phận tiếp da dùng cho máy đo điện tim 0012164 Elett. arbo H91 ssg foam 48x34. hàng mới 100% |
Elisa system, including: Humaraeder HS, Combiwash. Hệ thống phân tích miễn dịch Elisa, gồm: máy đọc, máy ủ & rửa. Mới 100%. |
Elisys Uno. Máy xét nghiệm Elisa tự động. Mới 100%. |
ELx50 Hệ thống ELISA bán tự động - Dùng trong Y tế.Model : DIAWASHER II.Hàng mới 100%.Hãng DIALAB - áo sx |
ELx800 Hệ thống ELISA bán tự động - Dùng trong Y tế.Model : DIAREADER.Hàng mới 100%.Hãng DIALAB - áo sx |
G08040 URINE STRIP ANALYZER Máy phân tích nước tiểu - Dùng trong Y tế, hàng mới 100% - hãng DIALAB -áo sản xuất |
Ghế khám tai mũi họng . Model : DEC-1211.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Meditech, Nước sx : Korea. Năm sản xuất 2011. |
Hệ thống chụp di động C-Arm dùng trong phòng mổ . Hàng mới 100%. Do hãng Technix S.p.a sản xuất |
Hệ thống Elisa bao gồm bộ ủ,bộ lắc, bộ rửa. TC 92,94,96,98, dùng trong xét nghiệm y tế. Hàng mới 100%. HSX Teco Diagnostics/mỹ |
Hệ THốNG GHế NHA. Model: SIERRA. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: BEAVERSTATE DENTAL, INC/ USA |
Hệ thống Holter H-Scribe ( hàng mới 100% , hãng SX Mortara Instruments) |
Hệ thống khí y tế do hãng G.Samaras S.A / Hy Lạp sản xuất: Bộ nối tiếp ngõ ra air dùng cho y tế ( theo danh mục trong giấy phép nhập khẩu TTBYT số 275/BYT-TB-CT). Hàng mới 100% |
Hệ Thống khí y tế do hãng G.Samaras S.A Hy Lạp sản xuất: Bình hút, bộ ngưng, giỏ chứa bình hút, dây silicon, giá gắn bình, lọc (theo danh mục trong giấy phép nhập khẩu TTBYT số 275/BYT-TB-CT. Hàng mới 100% |
Hệ thống khí y tế do hãng G.Samaras S.A/ Hy Lạp sản xuất : Máy hút dịch trung tâm Dùng cho y tế + phụ tùng (theo danh mục trong giấy phép nhập khẩu TTBYT số 275/BYT-TB-CT). Hàng mới 100%. |
Hệ thống máy đo phế dung BTL -08 Spiro Pro và phụ kiện đồng bộ đi kèm, hàng mới 100% |
Hệ thống máy gây mê giúp thở model:SL-210,và phụ tùng kèm theo:xe đẩy,đồng hồ đo,máy giúp thở :SS-1200 mới 100 % |
Hệ thống máy theo dõi bệnh nhân FM30. Hàng mới 100%. |
Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng MS: INV-250 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm (đính kèm bảng kê chi tiết phụ kiện) |
Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng và phụ kiện. Model : MP -150S. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Meditech, Nước sx : Korea. Năm sản xuất 2011. |
Hệ thống vi phẫu thuật Model:OM-5,và phụ tùng mới 100 % |
Hematology Analyser XS-800i (Than may chinh) |
Hematology Analyser XS-800i System 1(May xet nghiem huyet hoc XS-800i gom:) |
Hematology Analyzer XT-2000i (May phan tich chuc nang dong mau bao gom:) |
HOLDER FOR BABY XX*CXH05R Giá đỡ phổi trẻ em. Hàng mới 100%. |
Holter huyết áp Oscar2, sử dụng trong bệnh viện. Hàng mới 100%. |
Humacount 30TS. Máy phân tích huyết học. Mới 100%. |
Humacount 60TS. Máy phân tích huyết học. Mới 100%. |
Humalyte Plus 3. Máy phân tích sinh hóa. Mới 100%. |
Humalyzer 2000. Máy phân tích sinh hoá. Mới 100%. |
Humalyzer Plus 5. Máy phân tích sinh hóa. Mới 100%. |
Humareader Single Plus. Máy đọc. Mới 100%. |
Humased 100 mix. Máy phân tích huyết học. Mới 100%. |
Humased 25 mix. Máy phân tích huyết học. Mới 100%. |
Humastar 600. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Mới 100%. |
I.S.E Miura 200 BioChemistry AutoAnalyzer including: Accesseries And Complete External PC for Miura 200 (I3290001200) Bộ máy phân tích sinh hóa tự động, phụ kiện cấu hình chuẩn. Model: Miura 200, Mới 100% |
I.S.E Miura One BioChemistry AutoAnalyzer & Accesseries (I3310001203) Bộ máy phân tích sinh hóa tự động, phụ kiện cấu hình chuẩn. Model: Miura One, Mới 100% |
iCR3600 A Single plate 16-bit CR Reader / Cassette and Software (Hệ thống đầu đọc X-quang kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm). Phụ kiện đi kèm: ô 32 |
Kềm cắt hàm vuông góc 90 độ cắt phải, MS:8211.511 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm cắt ngược, MS:8211.651 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm cắt phải cong 90 độ, MS :89140.0806, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm cắt trái cong 90 độ, MS :89140.0804, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm cắt xoang hàm cong, MS:8211.05 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm cắt xương dùng cho phẫu thuật trong thú y : Vieterniry Cutter size 190mm ( Stainless Steel ), Mới 100% |
Kềm cắt, MS :8488.121, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm dạng muỗng kép kiểu Binner, MS:8211.185 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm dạng muỗng kép, MS:8211.19 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm ERGOLINE kiểu Wolf, MS:8211.247- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắn clip, MS:8389,911 |
Kềm gắp bông ms: 8148.02 |
Kềm gắp bông, MS:8148.02- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp các dị vật mềm, MS:8280.67, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp dị vật, MS:8280.41, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp dị vật, MS:8280.62, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp đơn cực, MS:83931817- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp đơn cực, MS:83941897, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Kềm gắp và phẩu tích có vỏ ngoài ống soi, MS:82530.0604, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp và phẫu tích đơn cực Maryland, MS:83932817- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp và phẩu tích lưỡng cực, MS:839300322 |
Kềm gắp xoang cỡ 1, đầu gập 45 độ, MS:8211.134 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp xoang, MS:8211.101 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp xoang, MS:8211.144 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp, MS :8488.096, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm gắp, MS:83931817 |
Kềm gắp, MS:83931847 |
Kềm gắp, MS:83932817 |
Kềm lấy sỏi, MS:8211,661 |
Kềm mang kim, MS:8393,503 |
Kềm mang kim, MS:8393.502- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm mỏ vịt dùng cho phẫu thuật trong thú y : Killian Nasal Speculum over all Size 5.5" tip Length 3.5", Mới 100% |
Kềm sinh thiết có vỏ ngoài ống soi, MS:82530.0601 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm sinh thiết ms: 8280.23 |
Kềm sinh thiết, MS:8150.00 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm sinh thiết, MS:8642.6002, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo cong phải, đầu tù, MS:8211.222 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo cong trái, đầu tù, MS:8211.221 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo dạng móc, MS :8488.04, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo Metzenbaum, MS:83930417- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo thẳng, đầu tù, MS:8211.22 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo thẳng, đầu tù, MS:8211.22- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kéo, MS:83930417 |
Khâu chỉnh nha CLSC MOLAR BAND LL 6ASSEMBLY (Hàng mới 100%) |
Khóa đường nước trocar, MS:896,0002, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Khóa trocar dạng cầu 5.5mm, MS:8921,901, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Khóa trocar dạng cầu 7mm, MS:8923,901, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Khớp nối của bộ xử lý hình ảnh, MS:85261.242- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Khớp nối ống kính soi, MS:85261.501, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Khớp nối vỏ ngoài và nòng trong, MS:8650.264, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kim chọc xoang, MS:8471.231 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kim điện cơ dùng một lần TE/B50600-003 kích thước 37x0.45mm, 25 cái /hộp hàng mới 100% |
Kim điện cơ dùng nhiều lần, kích thước 30x0.40mm. Hãng SX: TECHNOMED EUROPE. Hàng mới 100% |
Kim lấy máu OT Lancet 100s, (Hộp 100 kim) |
Kim lấy máu OT Lancet 25s (WP), (Hộp 25 kim), Hàng FOC |
Kim vách ngăn, MS:8211.82 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Lồng ấp dưỡng nhi (lồng ấp trẻ sơ sinh) Model: CHS-i1000 (Korea) Thiết bị y tế mới 100% |
Mắc cài chỉnh nha 022 CARRIERE SLB ROTH SET (UL 3 HKS) (bộ/20 cái) (Hàng mới 100%) |
Mắc cài chỉnh nha FRDM ROTH 022 UL 5X5 HKCASE KIT (Bộ/20 cái) (Hàng mới 100%) |
Mắc cài chỉnh nha LL6-amp;7 SGL 022 0T 0DO HK EA (Hàng mới 100%) |
Mắc cài chỉnh nha URLL6-amp;7 SGL 022 0T 0-O HK (Hàng mới 100%) |
Mắc cài chỉnh nha URLR6-amp;7 SGL 022 0T 0DO HK (Hàng mới 100%) |
Máy bơm CO2 dùng trong phẫu thuật nội soi, MS:2233- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Máy cắt đốt HF Electrosurgical Unit.Model:A3250. Hàng mới 100% |
Máy cắt đốt Laser CO2 surgical CO2 Laser.Model: Milennium K-30. Hàng mới 100% |
Máy cắt đốt phẫu thuật Model:Doctanz 400 và phụ tùng mới 100 % |
Máy chạy thận nhân tạo kèm phụ tùng đồng bộ gồm: ắc quy+Bộ theo dõi nước thải của máy chạy thận nhân tạo + Đầu đọc thẻ + Bộ dụng cụ +sách hướng dẫn. Model: Dialog+.Nhà sản xuất BBraun Avitum AG. Hàng mới 100% |
Máy chạy thận nhân tạo -Surdial 55 Single Patient Dialysis Unit (Bao gồm bộ phận rửa nóng), 1 cái/bộ, mới 100%, 230V/110V+-10%, 50Hz/60Hz, Serial số:11AS2310 |
Máy chạy thận nhân tạo- SURDIAL SINGLE PATIENT DIALYSIS UNIT, A/C 230V/110V,50/60Hz, MAX : 1.8KW;1 Bộ/KIệN/CáI, SERIEL:11T9056, 11T9060,MớI 100% |
Máy chụp cắt lớp Allura Xper FD20, sử dụng trong bệnh viện, hàng mới 100% và các phụ tùng đồng bộ đi kèm bao gồm các mục từ 1.1 đến 1.29 (chi tiết theo hợp đồng và invoice/packing list). Hãng sản xuất: Philips |
Máy đếm nhịp tim nhịp thở, hiệu Patient monitor, có phím bấm, có màn hình hiển thị, Model CK8100, Hàng mới 100 %, Dùng cho gia súc |
Máy điện cơ Model:MEB-9400K,và phụ tùng kèm theo (Hàng mới 100 % ) |
Máy điện di bán tự động dùng trong xét nghiệm : Quickgel Electrophoresis Chamber, Seri : 651203301; 651203302.Gel Kit and Accessories |
Máy Điện Di Ionomat 1 và phụ kiện, dùng để điều trị chứng ra mồ hôi tay và chân. Hàng mới 100% |
Máy điện não ( bao gồm: máy chính, hộp điện cực não, phần mềm, chụp đầu, giá đỡ, bộ khuyêch đại, máy tính),. Model: Neurowerk EEG - hãng sản xuất: Sigma - Đức. hàng mới 100% |
Máy điện tim SE-3 Electrocardiograph |
Máy điện tim StressVue, sử dụng trong bệnh viện. Hàng mới 100%. |
Máy điều trị bằng phương pháp xung điện và phụ kiện chuẩn đi kèm, model: ME-930. Hsx: Clinking Hàng mới 100% |
Máy điều trị cơ bắp và phụ kiện chuẩn đi kèm, model: ME-540. Hsx: Clinking Hàng mới 100% |
Máy điều trị sóng ngắn và phụ kiện chuẩn đi kèm, model: ME-390. Hsx: Clinking. Hàng mới 100% |
Máy đo chức năng hô hấp model custo spiro mobile - 11030-3 , hãng sản xuất custo-med - Đức, hàng mới 100% và phụ kiện đi kèm gồm : |
Máy đo chức năng hô hấp Model GIMASPIR - 120D. (Đo chức năng hô hấp, chẩn đoán bệnh về đường hô hấp của bệnh nhân) |
Máy đo chức năng hô hấp Model:ST-150 và phụ tùng mới 100 % |
Máy đo điện giải dùng trong xét nghiệm : SMARTLYTE ELECTROLYTE ANALYZER (O-DD-SMARTLYTE); Seri No: 12A01791; gồm phụ kiện, hoá chất và thuốc thử đi kèm |
Máy đo điện não 32 kênh - Nicolet VEEG 32CH Ethernet Interface Computerless Kit . Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Máy đo độ bão hòa Oxy loại để bàn/ Table top pulse-oximeter, Model: Oxcyon II |
Máy đo độ bão hòa ôxy trong máu Model:OLV-2700k,và phụ tùng mới 100 % |
Máy đo độ dày mỡ lưng gia súc (Lean meater) |
Máy đo độ đông máu và phụ kiện. Model : CLot. Hãng sx: Hospitex, Nước sx: Italia ( ý). Hàng mới 100%. |
Máy đo đường huyết cá nhân (OT Verio System Kit Mg), (Hộp 01 Cái) |
Máy đo đường huyết cá nhân OT Ultra Easy mmol Sv, (Hộp 01 cái) |
Máy đo đường huyết Contour TS Blood Glucose ( 1 cái / hộp) |
Máy đo HbA1c dùng trong phòng thí nghiệm CERA STAT A1c-eAG / CS 2000 (hàng mới 100%) |
Máy đo hemoglobin dùng trong phòng thí nghiệm CERA-CHEK Hb PLUS / H 400 (hàng mới 100%) |
Máy đo huyết áp ( tensoval comfort ), mới 100% |
Máy đo huyết áp ( tensoval mobil ), mới 100% |
Máy đo huyết áp cơ có tai nghe, hàng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện. Hiệu Wenzhou Sphygmomanometer, model 600-V (Bộ/Cái) |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM-4030-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM6052-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM-6111-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM-7051-C12[SEM1] mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo oxy bão hoà trong máu model Smartsigns MiniPulse và phụ tùng đồng bộ kèm theo; Hàng mới 100%; Hãng SX: Huntleigh - Anh |
Máy đo sắc tố màu da Bili Check (100-250VAC) do hãng Philips-Respironics (Mỹ) sản xuất và phụ tùng đồng bộ chuẩn đi kèm: Máy chính cầm tay, Bộ sạc, pin sạc NI-Cd (2 cục), dây nguồn, sách hướng dẫn sử dụng, giấy đo cân chuẩn độ vàng da. Hàng mới 100% |
Máy đo sắc tố màu da Bilicheck (100-250 VAC ) do hãng : Phihips-Respironics (Mỹ sản xuất ) và phụ tùng đồng bộ chuẩn đi kèm Máy chính cầm tay,Bộ sạc,Pin NICD,Dây điện nguồn,sách hướng dẫn sử dụng,hàng mới 100% |
Máy đọc que thử nước tiểu UA-66 , mới 100% |
Máy Doppler (thăm dò) động mạch búi trĩ (Hãng sx THD S.p.A, Italy) (800000) |
Máy Doppler tim thai Fetal Dopper, model BT-200, hàng mới 100% |
Máy Doppler tim thai Fetal Droppler, model BT-200, hàng mới 100% |
Máy Doppler tim thai Model:FD-390 và phụ tùng mới 100 % |
Máy đốt lạnh tử cung và phụ kiện . Model: MGC-200. Hãng sản xuất: Medgyn, nước sx: Mỹ. F+I= 85USD .Hàng mới 100%. |
Máy gây mê kèm máy giúp thở model:SL-210 và phụ tùng :xe đẩy,đồng hồ đo ,máy giúp thở SS-1200 mới 100 % |
Máy gây mê kèm thở, Model : Siesta I Breasy, Hàng mới 100%, Hãng sx : Dameca A/S |
Máy hút dịch áp lực thấp model:Constant 1400 và phụ tùng mới 100 % |
Máy hút dịch model:Constant 1400 ,và phụ tùng kèm theo :mới 100 % |
Máy hút dịch model:VD-1000 ,và phụ tùng kèm theo :mới 100 % |
Máy hút dịch model:VD-1000 và phụ tùng mới 100 % |
Máy hút dịch Surgical Suction Unit.Model: DF-600 (bộ/cái).Hàng mới 100% |
Máy K.tra thông số sinh lý cơ thể (t.lệ cơ xương, lượng mỡ…):HBF-362-AP mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy k.tra thông số sinh lý cơ thể (tỷ lệ cơ xương, lượng mỡ…):HBF-362-AP mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy khám thai gia súc(Preg ton) |
Máy kích thích cơ bắp và phụ kiện chuẩn đi kèm, model: ME-740. Hsx: Clinking Hàng mới 100% |
Máy kích thích điện và phụ kiện chuẩn đi kèm, model: ME-215. Hsx: Clinking Hàng mới 100% |
Máy kiểm tra cổ cung bằng hình ảnh.Model: Al-106.Hãng Sx :Medgyn. Hàng mới 100%. |
Máy kiểm tra độ bão hòa ô xy trong máu, model: SAT801, gồm: 1 chiếc cáp kết nối, 1 chiếc cảm biến dùng cho người lớn, 1 chiếc chuyển đổi điện cắm nguồn. |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh.Model:Neosolution,Hàng mới:100%, Hãng sx:Gigante |
Máy laser điều trị cắt đốt Dual Yellow (dùng cho thẩm mỹ, làm đẹp) ,Model: D10B, Hãng SX: Norseld, Hàng mới 100% |
Máy li tâm máu Model : EMP 168. Hàng mới 100% |
Máy lưu huyết não, Model: Rheoscreen Compact gồm 01 máy chính Rheoscreen Compact, 02hộp điện cực trở kháng, 14dây cáp các loại, 03sách hướng dẫn, 01đĩa phần mềm, 01bộ phụ kiện đo lưu huyết và 80dây điện cực các màu, 01cáp điện tim ECG, 02hộp điện cực. |
Máy monitor theo dõi bệnh nhân model Spectrum và phụ tùng đồng bộ kèm theo, Hãng SX: Mindray Ds - Mỹ, Hàng mới 100% |
Máy nghe nhịp tim thai - 17105, hiệu Care Hàng mới 100% |
Máy nghe tim thai Model : CFD-22. (DOPLER CFD-22). Hàng mới 100% |
Máy nghe tim thai, model: F10, hãng sản xuất: Mediana Co., ltd/Hàn Quốc, hàng mới 100% |
Máy phá rung tim Heartstart MRx, sử dụng trong bệnh viện. Hàng mới 100%. |
Máy phá rung tim và phụ kiện .Model: Primedic Defi-N (M-100).Hãng Sx :Metrax. Hàng mới 100%. |
Máy phân tích da Visia và phụ kiện (Mới 100% ),(HSX: Canfield Scientific ,Inc) |
Máy phân tích điện giải: EASY LYTE CALCIUM và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích đông máu bán tự động - hàng FOC không có giá trị thanh toán ( Urit - 610 ) hàng mới 100% |
Máy phân tích đông máu dùng trong xét nghiệm: Model : COADATA 501S , Coagulation analyzers with standard accessories, seri no : A0520406; L2910383 |
Máy phân tích đông máu Model: CA-50, hãng Sysmex, hàng mới 100% |
Máy phân tích huyết học D-Cell 60 kèm phụ kiện chuẩn theo máy (Hàng mới 100%) |
Máy phân tích huyết học Model: KX-21,hãng Sysmex, hàng mới 100% |
Máy phân tích huyết học và phụ kiện chuẩn đi kèm: ABX Pentra DF 120. Hộp 1 bộ. hàng mới 100%. |
Máy phân tích huyết học: BC-5380 , bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích khí máu: EASY BLOOD GAS và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích miễn dịch: COBAS e 601, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích miễn dịch: ETI-MAX 3000 và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích nước tiểu UROSTYM và phụ tùng đồng bộ đính kèm ( dây nguồn, cáp, khung đẩy, biến áp, đầu dò, điện cực, nắp đo áp lực, ghế tiểu, phễu, Hàng mới 100% |
Máy phân tích nước tiểu URYXXON RELAX(Hàng mới 100%) |
Máy phân tích sinh hoá ( Urit - 8020A ) 1Bộ/3 cái thuộc kiện số 1~3 - hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa (OLYPUS AU 400 CHEMISTRY ANALYZER) hàng mới 100% thuộc mục số 1 GP/4935/BYT-TB-CT |
Máy phân tích sinh hoá : ERBA CHEM-5V3 CHEMISTRY ANALYZER with standard, Số Seri: 3733,3734 .Hãng sản xuất: ERBA Diagnostis Mainnheim GmbH (Đức); lắp ráp tại Ân Độ. Bao gồm phụ kiện đi kèm. |
Máy phân tích sinh hóa Chemray 240 kèm theo phụ kiện chuẩn (Hàng mới 100%) |
Máy phân tích sinh hoá dùng trong xét nghiệm : PICTUS 400 (Metrolab 2300 V4) CHEMISTRY ANALYZER WITH START UP KIT AND ACCESSORIES,(E/2300PV), SERI NO : 11122801 |
Máy phân tích sinh hóa Labonacheck A1C HbA1C Analyzer (Hàng mới 100%). Hãng sx: Ceragem Medisys, Nước sx: Hàn Quốc |
Máy phân tích sinh hóa máu tự động , Model : Chemwell 2902, Hãng sản xuất : Awareness Technology Inc ,.Mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa MIURA. Hãng sx: I.S.E.S.R.L. Sistemi itelligenti. Hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hoá nám tự động kèm phụ kiện model Chem 5V3 hãng Transasia |
Máy phân tích sinh hóa và phụ kiện .Model: Mega 200.Hãng Sx :Hospitex. Hàng mới 100%. |
Máy phân tích sinh hóa, model: Selectra Pro M, hãng sản xuất: Vital Scientific B.V/ Hà Lan, hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa: BIO SOLEA 2 và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa: COBAS c 702, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa: Cobas c311 bộ 1 cái. Hàng mới 100%. |
Máy phân tích sinh hóa: EASYLYTE PLUS, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa: MAP LAB PLUS, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích thành phần nước tiểu Mission U120 (Kèm đầu đọc mã vạch ) (U111-101) - Mới 100% |
Máy phân tích tiểu đường ADAMS A1c Model HA-8180V kèm phụ Kiện (Cáp,nguồn,khay đựng mẫu ) Hàng mới 100% |
Máy phát hiện có thai lợn Code: RE-09, mới 100%, Hsx: AG |
Máy sét nghiệm sinh hóa TC 3300. Hàng mới 100%. HSX : Teco Diagnostics |
Máy sét nghiệm sinh hóa TC Matrix. Hàng mới 100%. HSX : Teco Diagnostics |
Máy siêu âm màu 3D. Model: Sonoace R7 (SA-R7). Bao gồm: máy chính với màn hình LCD 17", đầu dò 3D Convex 3DC2-6, đầu dò 2D tim P2-4AH, đầy đủ phần mềm tim, phụ kiện chuẩn. |
Máy siêu âm màu. Model: Sonoace X6 (SA-X6). Bao gồm: máy chính với màn hình LCD 15", 02 ổ cắm đầu dò, đầu dò Convex C2-8, đầu dò Transvaginal EV4-9/10ED, phụ kiện chuẩn. |
Máy siêu âm trắng đen. Model: Sonoace-X6 (SA-X6). Bao gồm: máy chính với màn hình LCD 15", 02 ổ cắm đầu dò, đầu dò Convex C2-8, đầu dò Linear LN5-12, đầu dò Transvaginal EV4-9/10ED, phụ kiện chuẩn. |
Máy siêu âm. Model: ACCUVIX A30 (A30). Bao gồm: Máy chính (LV-CW), màn hình LED 21.5", 4D PACKAGE, CARDIAC PACKAGE, DMR PLUS, FULL OPTION (SMART, 4D, ELASTOCAN, AUTO IMT, VOLUME NT, HDVI-USB), phụ kiện theo máy |
Máy siêu âm. Model: ACCUVIX V10 (V10). Bao gồm: Máy chính, màn hình LCD19", 4D Software, phụ kiện theo máy |
Máy siêu âm. Model: ACCUVIX XG (XG), Bao gồm: Máy chính, màn hình LCD19", 4D S/W, 3D XI, phụ kiện theo máy. |
Máy siêu âm. Model: EKO7. Bao gồm: Máy chính, màn hình LCD19", Cardiac Software, Dicom Port, DVD/CD R-W, phụ kiện theo máy |
Máy siêu âm. Model: MYSONO U6 (U6). Bao gồm: máy chính (LV-CW), màn hình LCD 15", 4D PACKAGE, CARDIAC PACKAGE, xe đẩy máy siêu âm với 2 cổng kết nối đầu dò, phụ kiện theo máy. |
Máy siêu âm. Model: SONOACE-R3 (SA-R3). Bao gồm: máy chính, 2 cổng kết nối đầu dò, phụ kiện theo máy. |
Máy siêu âm. Model: SONOACE-R5 (SA-R5). Bao gồm: Máy chính, màn hình LCD15", 2 cổng kết nối đầu dò, phụ kiện theo máy. |
Máy siêu âm. Model: SONOACE-R7 (SA-R7). Bao gồm: Máy chính (EX), màn hình LCD 17", Foot Switch, Dicom Port, phụ kiện theo máy. |
Máy siêu âm. Model: SONOACE-X1 (SA-X1). Bao gồm: Máy chính, phụ kiện theo máy. |
Máy siêu âm. Model: SONOACE-X6 (SA-X6). Bao gồm: Máy chính (CV), màn hình LCD15", 3 cổng kết nối, đầu dò CONVEX (C2-8), đầu dò PHASED ARRAY (P2-4AH), phụ kiện theo máy |
Máy siêu âm. Model: SONOACE-X8 (SA-X8). Bao gồm: Máy chính (LV), màn hình LCD17", 4D PACKAGE, phụ kiện theo máy |
Máy siêu âm: Model: SONOACE-R3 (SA-R3). Bao gồm: máy chính, 2 cổng kết nối đầu dò, xe đẩy, phụ kiện theo máy |
Máy siêu âm: SONOACE-R7 (SA-R7). Bao gồm: Máy chính, màn hình LCD17", đầu dò CONVEX (C2-8), phụ kiện theo máy |
Máy sinh hóa tự động StatFax 3300 cùng phụ kiện chuẩn đi kèm dùng trong y tế. 220V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%. Hãng Sx: Awarreness Technology INC |
Máy sốc điện và phụ kiện . Model : Mecta Spectrum 5000Q. Hãng Sx : Mecta Corporation .Nước sx : Mỹ ( USA). Hàng mới 100%. ( Phụ kiện gồm : Dây cáp theo dõi bệnh nhân , Ngàng miệng, cầu chì, dây nguồn,...theo phụ lục đính kèm trong chứng từ kèm dạng ảnh ) |
Máy sốc tim Model CU-ER3. Hàng mới 100%. Nước sản xuất: Hàn quốc |
Máy soi cổ tử cung Prima GN Microscope.Hàng mới 100% |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện. Model: DCS -102, Hãng sản xuất: Sometech, nước sản xuất: Hàn Quốc . Hàng mới 100% |
Máy soi cổ tử cung(Ophthalmic instrucments). Model: L-0680-5S.Hàng mới 100% sử dụng trong y tế với các phụ kiện chuẩn theo máy. |
Máy soi cổ tử cung. Model: DCS-102 bao gồm máy chính, xe đẩy, máy tính, màn hình LCD, giá đỡ camera, bảng điều khiển |
Máy soi tinh trùng lợn Metrospmerm (Hàng mới 100% do Hãng KUBUS S.A sản xuất) |
Máy theo dõi bệnh nhân BENEVIEW T1, hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân FM20. (Avalon FM20 Fetal Monitor) Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân FM20.(Avalon FM20 Fetal Monitor) Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân IntelliVue MP60, sử dụng trong bệnh viện. Phụ kiện đồng bộ kèm theo bao gồm các mục từ 1.1 đến 1.31 (chi tiết theo hợp đồng và invoice/packing list). Hãng sx: Philips Medical System, hàng mới 100%. |
Máy theo dõi bệnh nhân Model:BSM-2301K và phụ tùng kèm theo ( mới 100 % ) |
Máy theo dõi bệnh nhân model:PVM-2701,và phụ tùng kèm theo,bộ phụ kiện tiêu chuẩn Y-214A,dây nguồn,đầu dò nhiệt độ P242D,máy ghi kết quả WS-201P :mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân MP20.(IntelliVue MP20) Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân MP30. Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân VM8. Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân VM8.(SureSigns VM8 Patient Monitor). Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân, model: VP-1200. Máy có chức năng EtCO2. Hãng sản xuất: VOTEM Co. Ltd. Hàn quốc. Hàng chuyên dùng cho y tế, mới 100% |
Máy theo dõi huyết áp Oscar2, sử dụng trong bệnh viện. Hãng sx: Suntech Medical, hàng mới 100% |
Máy theo dõi tim thai BT-330 (mới 100%) |
Máy tiêm thuốc cản quang (Bơm tiêm điện/ dùng trong chụp CT) STELLANT gồm: đầu bơm (hai nòng), điều khiển, nguồn, chân đế, điều nhiệt, Medrad Syringe SDS-CTP-QFT, Sách HDSD. Hãng SX: Medrad/ Mỹ |
Máy tiêm thuốc cản từ (Bơm tiêm điện/ dùng trong chụp MRI) SPECTRIS SOLARIS EP gồm: đầu và chân đế, điều khiển, nút bấm tay, pin và bộ sạc, cáp quang và dây nguồn, Medrad syringe, sách HDSD. Hãng sản xuất: Medrad/Mỹ |
Máy xác định động dục cho bò |
Máy xác định viêm vú cho bò |
Máy xét nghiệm đếm tế bào CD4. Model : Facscount. Hãng sx: Becton Dickinson And Company. Nước sx: Mỹ . Hàng mới 100%. Mỗi bộ gồm máy chính và các chất thử ban đầu kèm theo máy bao gồm : |
Máy xét nghiệm đông máu model: ACL Advance IL (hàng mới 100%, đồng bộ) |
Máy xét nghiệm đông máu STA COMPACT 230V (hàng mới 100%) |
Máy xét nghiệm đông máu tự động dùng trong y tế và phụ kiện. Model: M200, hàng mới 100%, hãng SX: Steellex |
Máy xét nghiệm đông máu và hóa chất CA-02. mới 100% |
Máy xét nghiệm ELISA MR-96A (gồm máy chính và phụ kiện và máy rửa MW - 12A). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất : MINDRAY - BIO |
Máy xét nghiệm huyết học BC-2800 ( gồm máy chính và kit hoá chất demo ) , mới 100% |
Máy xét nghiệm huyết học LH750 hãng sản xuất Beckman Coulter. Hàng mới 100%. |
Máy xét nghiệm huyết học tự động HA-22. mới 100% |
máy xét nghiệm huyết học tự động và phụ kiện kèm theo model : BC -5300, Hiệu Mindray mới 100% (thiết bị dùng trong XN y tế) |
Máy xét nghiệm huyết học và hóa chất Swelab Alfa Cap Piercer, hãng sản xuất: Boule Medical AB/Thụy đIển, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm huyết học, Model: Alfa Basic, hãng sản xuất: Boule Medical AB/Thụy điển, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm khí máu model: GASTAT 601 (Hàng mới 100%, Phụ tùng đồng bộ) |
Máy xét nghiệm miễn dịch - Elecsys 2010 (kèm phụ kiện đồng bộ đi kèm). Mới 100% |
Máy xét nghiệm miễn dịch DG READER (hàng mới 100%) |
Máy xét nghiệm miễn dịch DG SPIN (hàng mới 100%) |
Máy xét nghiệm miễn dịch DG THERM (hàng mới 100%) |
Máy xét nghiệm miễn dịch E2010 do hãng Diamond(USA) sản xuất, Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys 2010 do hãng Roche sản xuất, Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá ADVIA 1200 và phụ kiện đồng bộ mới 100% NSX: Siemens- Japan |
Máy xét nghiệm sinh hóa AU600 , Và phụ kiện kèm thoe ( Cáp nguồn ) , hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá BA -88A , mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá BA-88A (gồm máy chính và phụ kiện chuẩn). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất : MINDRAY - BIO |
Máy xét nghiệm sinh hoá bán tự động hiệu Hospitex, model: Screen Master Touch, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động SCEEN MASTER TOUCH.Hãng sx :Hospitex.hàng mới 100% |
máy xet nghiêm sinh hóa bán tự động SCREEN MASTER TOUCH.Hãng sx :Hospitex ,hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa BT 1000 (Hàng mới 100%) |
Máy xét nghiệm sinh hóa Erba Chem 5V3 và phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn và dây nguồn. Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá H902 do hãng Roche sản xuất, Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá H902 Hiệu Roche-Hitachi. Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa Hitachi 911 , và phụ kiện kèm theo ( Cáp nguồn ), hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá máu bán tự động Humalyzer 2000, hãng SX: Human, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa máu. Model: PhotoChem One. Bao gồm: 1 lọ rửa Cleaning agent, 1 Ipocleaning, 1 lọ extracleaning, ...Hãng sx: BPC BioSed Srl. Mới 100%, 1 kiện: 80kg |
Máy xét nghiệm sinh hóa Modular P800 do hãng Roche -USA sản xuất. Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa Saturno 100, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động - AU640 (kèm phụ kiện đồng bộ đi kèm: cáp nguồn, khay đựng dụng cụ). Mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động dùng trong y tế, AUTOMATED CHEMISTRY ANALYZER WITH ISE, model: AU480. Hãng sản xuất : Beckman Coulter(Olympus). Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động hiệu HITACHI 911 .hàng mới 100% |
máy xét nghiệm sinh hoá tự động và phụ kiện kèm theo model : BS400, Hiệu Mindray mới 100% (thiết bị dùng trong XN y tế) |
Máy xét nghiệm sinh hóa và hóa chất- SA-20.Mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóaTC-3300.Hàng mới 100%. HSX Teco Diagnostics/Mỹ |
Máy xét nghiện sinh hoá model: AU400 OL (hàng mới 100%, đồng bộ) |
Máy xông hkí dung model:Comfort 2000 KU 400 và phụ tùng mới 100 % |
Máy xông khí dung model:COMFORT 2000 KU-400 và phụ tùng mới 100 % |
Miếng đệm mắc cài DELTA FORCE ROTATION WEDGE-SILVER (50) (Gói/50 cái) (Hàng mới 100%) |
Moniter theo dõi bệnh nhân và phụ kiện. Model : Omni . Hãng sx: Infinium. Nước sx: USA. Hàng mới 100%. |
Monitor sản khoa Model Baby Care hàng mới 100% hãng sản xuất BIONET |
Monitor sản khoa Model FC700 hàng mới 100% hãng sản xuất BIONET |
Monitor sản khoa Model:MT-516 và phụ tùng kèm theo (Hàng mới 100 % ) |
Monitor theo dõi bệnh nhân ( Mode OMNI EXPRESS). Thiết bị y tế mới 100%. |
Monitor theo dõi bệnh nhân 4 thông số, Model: Infinity Vista XL và phụ kiện, hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện gồm: điện cực dán điện tim, cảm biến đo Spo2, bao hơi huyết áp, tài liệu hướng dẫn |
Monitor theo dõi bệnh nhân M50 Patient monotor |
Monitor theo dõi bệnh nhân Model:Lifescope VS/BSM-3562K : và phụ tùng ,bộ phụ kiện tiêu chuẩn Y212A,dây nguồn L936,máy ghi WS-371P,pin X075,đầu dò nhiệt độ P242D,túi hơi đo huyết áp S943C,dây nối IBP K951,đầu dò ngón tay P225F mới 100 % |
Monitor theo dõi bệnh nhân MP30. Hàng mới 100% |
Monitor theo dõi bệnh nhân MP40. Hàng mới 100% |
Monitor theo dõi bệnh nhân trung tâm, Model: Infinity Central Station và phụ kiện, hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện gồm: monitor trung tâm với màn hình hiển thị, phần mềm theo dõi bệnh nhân |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện chuẩn đi kèm. model: Omni II.Hãng Sx : Infinium. |
Monitor theo dõi bệnh nhân VM4.(SureSigns VM4 Patient Monitor) Hàng mới 100% |
Monitor theo dõi bệnh nhân, Model: Infinity Vista, Hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện bao gồm: cáp ECG 3 điện cực, cảm biến đo SPO2 người lớn và trẻ em, bao hơi huyết áp dùng cho người lớn và trẻ em, ắc quy lắp sẵn trong máy |
Monitor theo dõi bệnh nhân, Model; Infinity M300, hàng mới 100%, phụ kiện kèm theo bao gồm: bộ cáp ECG, cảm biến đo Sp02, bộ sạc pin cho máy chính |
Muỗng nạo, cong 105 độ, MS:8211.862 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Muỗng nạo, cong 75 độ, MS:8211.861 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nắp đậy có cửa sổ quan sát, MS:8838.60, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nắp đậy quan sát, có cổng bơm CO2 ms: 8839.60 |
Nguồn sáng của ống nội soi loại XL-4400HD - 15934505 - LIGHT SOURCE XL-4400HD FOR VP-4400HD |
Nguồn sáng halogen 250W, MS:4251- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nguồn sáng Halogen LP 4251 ms: 4251 |
Nguồn sáng halogen LP 4251, MS:4251, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nguồn sáng xenon 300W, MS:5132- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nguồn sáng xenon, MS:5123, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nguồn sáng XL-4450 của máy nội soi - 16120503 - XL-4450 (230V) LIGHT SOURCE FOR VP-4450HD |
Nồi hấp tiệp trùng - Model : VA-82B (Thiết bị y tế )- Hàng mới 100% |
NồI HấP TIệT TRùNG. MODEL: HS-2321V. HàNG MớI 100%, Hãng sản xuất: HANJIN/ KOREA |
NồI HấP TIệT TRùNG. MODEL: TC-600. HãNG SảN XUấT: GEMMY/ ĐàI LOAN. Hàng mới 100% |
Nồi hấp, model: HM-Armada 360L, Brand: Hillmed/USA, hàng mới 100% |
Nòng trong bộ tay cắt , MS:8655.184, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nòng trong có kênh dụng cụ, MS:8974.251, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nòng trong trocar đầu nhọn, MS:8923,123 |
Nòng trong trocar đầu tù, MS:8923,103 |
Nòng trong trocar, MS:8921,123 |
Nòng trong trocar, MS:8923,123, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Nòng trong, MS:8650.724, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Nòng trong, MS:8654,175 |
Nòng trong, MS:8989.251, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống giảm đường kính dụng cụ, MS:8385,50 |
ống hút đường kính 5 mm, MS:8384.29, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống hút kiểu V.EICKEN, MS:82270.0030 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống hút tưới rửa ms: 8128.01 |
ống hút tưới rửa, MS:8128.01- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi 0 độ đk 4mm, dài 175mm, MS:8880.541, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi 0 độ, MS:8650.414, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi 0 độ, MS:8934,431, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
ống kính soi 12 độ đường kính 4mm, MS:8654.431, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi 30 độ đk 4mm, dài 175mm, MS:8880.543, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi 30 độ đường kính 4mm, dài 175mm, MS :8880.543, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi 30 độ, MS:8654,422 |
ống kính soi 30 độ, MS:8934,432 |
ống kính soi 70 độ, MS:8650.415, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống kính soi bàng quang, MS:8704,524 |
ống kính soi đường kính 2,7mm, MS:8476,433 |
ống kính soi thực quản, MS:8465.30 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống nội khí quản (Safty Flex Cuff Fr.4.5) - 118-45 |
ống nội khí quản cổng miệng có bóng 4.5 (Rae Oral cuff 4.5) - 11545 |
ống nội khí quản cổng miệng số 7.0 ( Raeoral Cuffs 7.0) - 11570 |
Ông nội soi dạ dày EG-530FP (chưa có dao cắt chuyên dụng) - 16075564 - EG-530FP GASTROSCOPE W/ACC SUPPER IMAGE (FLEXIBLE PORTION 8.5MM) WITHOUT BALLTIP FLUSH KNIFE 2.5MM |
Ông nội soi dạ dày loại EG-201FP - 15902629 - EG-201FP GASTROSCOPE STANDARD TYPE |
Ông nội soi dạ dày loại EG-530FP - 16075564 - EG-530FP GASTROSCOPE W/ACC SUPER IMAGE (FLEXIBLE PORTION 8.5MM) |
Ông nội soi dạ dày loại EG-590WR, không kèm bình chứa nước WT-2 và bộ kiểm tra rò rỉ LT-7 - 16075502 - SUPER CCD GASTROSCOPE W/ACC WITHOUT WATER TANK WT-2 AND LEAKAGE TESTER LT-7 |
Ông nội soi đại tràng loại EC-530WM, không kèm bình chứa nước WT-2 và bộ kiểm tra rò rỉ LT-7 - 16075538 - COLONOSCOPE W/ACC. EC-530WM WITHOUT WATER TANK WT-2 AND LEAKAGE TESTER LT-7 |
Ông nội soi khí phế quản loại EB-270T - 15882295 - BRONCHOSCOPE FOR TREATMENT EB-270T |
Ông nội soi tá tràng ED-530XT - 15874444 - ED-530XT DUODENOSCOPE FOR TREATMENT |
Ông nội soi tá tràng loại ED-250XT5 - 15873440 - DUODENOSCOPE FOR TREATMENT ED-250XT5 |
ống soi hậu môn , MS:8839.111- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống soi hậu môn , MS:8839.131- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống soi hậu môn ms: 8839.111 |
ống soi hậu môn ms: 8839.131 |
ống soi trực tràng, MS:8839.011- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống thổi lọc khuẩn - 21026/Z , hàng mới 100% |
ống tưới rửa 150ml, MS:822,31 |
ống tưới rửa 5mm, MS:8384,732 |
ống tưới rửa xoang dạng cong, MS:8150.13 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống tưới rửa xoang dạng thẳng, MS:8150.19 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống tưới rửa, MS:8170,9521 |
ống tưới rửa, MS:8291.45, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống tưới rửa, MS:8291.86, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
OPSU-10 FOR XT WHITE (Bo phan dung mau) |
Phần mềm hiển thị đồng thời các chỉ số trong thời gian thực cho máy theo dõi bệnh nhân SureSigns VM8. Hãng sx: Philips, hàng mới 100% |
Phần mềm phân tích chứng loạn nhịp tim cho máy theo dõi bệnh nhân SureSigns VM8. Hãng sx: Philips, hàng mới 100% |
Phụ kiện hỗ trợ của máy đo đường huyết Ascensia Microlet Lancets ( Dùng để lấy máu, 100 cái / hộp ) |
Phụ kiện hỗ trợ dùng để đo đường huyết Contour TS Blood Glucose Testrip ( Que thử, 50 cái / hộp) Hãng SX: Panasonic Healthcare |
Phụ kiện máy đo huyết áp (van xả):7562580-9 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Phụ tùng của máy siêu âm tổng quát (Đầu dò dùng để siêu âm âm đạo) hiệu AT6E84B, mới 100% |
PRINTER MTP201-G166-E (Bo phan in thong so cua may dong mau) |
PU-17 Pneumatic Unit (220-240V) (Bo phan khuyech dai luc) |
Que dẫn đường, MS:8577,00 |
Que dẫn đường, MS:8702,251 |
Que đẩy chỉ, MS:8383,551 |
Que nối với dây dẫn sáng, MS:8217.12, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Que tán sỏi đk 1mm, dài 605mm, MS:8742,002 |
Que thăm dò, MS:8211.921 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân (OT Verio Strips), (Hộp 50 que) |
Rổ hấp dụng cụ chuyên dụng, MS:8584.1202 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Rọ lấy sỏi, MS:8137,041 |
RT-7600S Auto Hematology Analyzer (Máy phân tích huyết học tự động RT-7600S) (Đính kèm phụ kiện và chuẩn máy) |
Ruột hơi của máy đo huyết áp cơ dành cho người lớn |
Ruột kềm gắp, MS:8393,485 |
Ruột kềm, MS:8954,6808, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Siemens ADVIA 2120i Hematology System Clinical Analyzer, Including : (067-A014-01) Bộ Máy phân tích huyết học Model ADVIA2120i, Mới 100% |
Siemens Clinitek Advantus Urine Analyzer (1420) Máy phân tích nước tiểu Model: Clinitek Advantus (Mới 100%) Hãng XS: Kimball |
Tai nghe huyết áp FT-807, hàng mới 100% |
Tấm đỡ dụng cụ chống trượt, MS:85849002 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Tay cầm cho điện cực hình chữ T(vật tư tiêu hao của máy đo điện não) .Hãng SX : VIASYS HEALTHCARE |
Tay cầm có đường dẫn sáng ms: 8839.90 |
Tay cầm có đường dẫn sáng, MS:8839.90- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Tay cầm điện cực F4798 (sử dụng cho dao mổ điện) - Disposable pencil hand switch (hàng mới 100%) |
Tay cắt Eline, MS:8654,204 |
Thị kính phóng đại, MS:4256.20, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong ngành y: Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu. |
Thiết bị dùng trong phẫu thuật nội soi: Dây dẫn sáng Phi 4.5mm dài 230 Cm XT 045/23 Hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong y tế máy đo huyết áp điện tử mới 100% BM20 nhãn hiệu Beurer |
Thiết bị dùng trong y tế, máy tạo oxy di động hiệu NIDEK MEDICAL , model : Mark 5 Nuvo lite, công suất 230V/50Hz ( đi kèm phụ kiện đồng bộ ), mới 100% |
Thiết bị ghi thông số kỹ thuật |
Thiết bị hấp tiệt trùng dùng trong y tế. Model: EZ-40D. Mới 100% |
Thiết bị nội soi (bao gồm: Bộ xử lý hình ảnh EPX-2500, dây nội soi EO-270F). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Fujifilm/Fujinon - Japan |
Thiết bị nội soi bao gồm (Bộ xử lý hình ảnh EPX - 2200, Dây nội soi dạ dày EG-201FP). hàng mới 100%. Hãng sản xuất Fujifilm/Fujinon - Japan |
Thiết bị nội soi phẫu thuật, Model : Richard Wolf (bao gổm : Bộ xử lý hình ảnh, Camera, cáp,đầu camera, nguồn sáng, dây dẫn sáng, chổi rửa, ống súc rửa, kềm sinh thiết), Hàng mới 100% |
Thiêt bị thăm dò chức năng và thông số sinh lý cho tiểu gia súc,model: G3,hãng SX:General Meditech,hàng mới 100% |
Thiết bị xác định độ ẩm tồn dư |
Thiết bị y khoa hàng mới 100 % ,kính khám phụ khoa model : 955 hiệu : Seiler kèm phụ tùng đồng bộ đi kèm : Bộ phận xử lý hình ảnh 01 cái,bộ phận nối camera kỹ thuật số 01 cái,camera kỹ thuật số 01 cái |
Thiết bị y khoa hàng mới 100% máy đo độ lõang xương bằng siêu âm model : Sonost 3000 Hiệu : Osteosys |
Thiết bị y tế hàng mới 100 % , Lò hấp tiệt trùng 16 lít model : SA 232 hiệu Sturdy |
Thiết bị y tế mới 100% Hệ thống khám tai mũi họng (bàn khám model: NET-1100, ghế khám model: NET-1500D) Mega-Korea |
Thiết bị y tế mới 100% Máy hút đàm áp lực lớn model: NEW HOSPIVAC 400 FS4 (Code: 410350/10) |
Thiết bị y tế: Đồng hồ đo huyết áp 500-V và ống nghe kèm theo FT801 |
THROMBOLYZER COMPACT X. Máy đo đông máu. Mới 100%. |
Thrombostat 1. Máy đo đông máu. Mới 100%. |
Thrombostat 2. Máy đo đông máu ( Model :Thrombostat 2, Hãng sản xuất: Behnk Elektronik-Đức). mới 100%. |
Thun buộc mắc cài chỉnh nha ELASTICS LIGHT 1/8 2.5OZ B25 (Gói lớn/25 gói nhỏ) (Hàng mới 100%) |
Thun buộc mắc cài chỉnh nha SOLO TIES-VANILLA (42) (Gói/42 thanh) (Hàng mới 100%) |
Thun chuỗi liên tục chỉnh nha CONTINUOUS CLSC CHAIN-CLEARROLL (Hàng mới 100%) |
Thun chuỗi ngăn chỉnh nha SHORT CLSC CHAIN-CLEAR-ROLL (Hàng mới 100%) |
VEGASYS with its accessories. Máy phân tích sinh hóa. Mới 100%. |
VEGASYS. Máy phân tích sinh hóa. Mới 100%. |
Vỏ bao đầu ống hút, MS:8383,00, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Vỏ ngoài bộ tay cắt, MS:8655.174, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Vỏ ngoài ống soi, MS:8655,374 |
Vỏ ngoài tay cắt u xơ tử cung, MS:8974.161, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Vỏ ngoài trocar, MS :8921.052, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Vỏ ngoài trocar, MS:8921,024, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Vỏ ngòai trocar, MS:8921,034 |
Vỏ ngòai trocar, MS:8923,014 |
Vỏ ngòai trocar, MS:8923,024 |
Vỏ ngoài trocar, MS:8923,024, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Vỏ soi thực quản 12 x 16 x 500, MS:8256.10 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Vỏ soi, MS :89121.1260, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Vỏ soi, MS:89220,1098, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Vỏ trong ống soi, MS:8655,384 |
W30225631 Máy xét nghiệm đông máu - Dùng trong Y tế, Model : CL ANALYZER - hàng mới 100% - hãng IL ( ý) sản xuất |
XS-800i Accessories (AP) (Phu kien chuan kem theo) |
XT-Barcode Reader (Bo phan doc ma code) |
XT-PIM UPGRADE KIT FOR XT-2000i (Phan mem chay may) |
XT-Series Supply Parts (AP) (Cac linh kien chuan nho kem theo) |
Y AXIS MOTOR ASSY (Motor truc Y cua may xet nghiem dong mau) |
(Phụ tùng của hệ thống vi phẫu thuật Model:OM-5): Dây dẫn quang mới 100 % |
(Phụ tùng của máy điện não EEG-1200K) Kem điện não F510 mới 100 % |
(Phụ tùng của máy đo chức năng hô hấp HI-801)Ngậm miệng giấy (100 cái/hộp) mới 100% |
(Phụ tùng của máy siêu âm chẩn đoán model:SSD-3500SX) Bo mạch siêu âm :404450MN mới 100 % |
(Phụ tùng của máy theo dõi bệnh nhân BSM-2301K ) Đầu dò đo SpO2 dùng cho nhi P225G mới 100 % |
(Phụ tùng của Monitor sản khoa Model:MT-516) Bộ theo dõi song thai (Hàng mới 100 % ) |
(Phụ tùng của monitor theo dõi bệnh nhân model:Lifescope VS/BSM-3562k) Adapto đường khí R801mới 100 % |
(Phụ tùng máy cắt đốt phẫu thuật Model:Doctanz 400) Bo mạch mới 100 % |
(Phụ tùng máy siêu âm chẩn đoán model :PROSOUND Alpha6):Đầu dò siêu âm UST-5299 mới 100 % |
00000970311 Máy xét nghiệm đông máu -Dùng trong Y tế, Model: ACL 7000, hàng mới 100% - hãng IL-ý sản xuất |
280000 Máy xét nghiệm đông máu dùng trong Y tế. Model: ACL TOP . Hãng SX: IL- Mỹ. Hàng mới 100%. |
80175 Máy xét nghiệm sinh hóa - Dùng trong Y tế.Model: BTS350 ;hàng mới 100%.Hãng Biosystems - Tây Ban Nha sản xuất. |
83101 Máy xét nghiệm sinh hóa - Dùng trong Y tế.Model: A25 ; hàng mới 100%.Hãng Biosystems - Tây Ban Nha sản xuất. |
83101V2 Máy xét nghiệm sinh hóa - Dùng trong Y tế.Model : A25 ; Hàng mới 100%.hãng BIOSYSTEMS - TÂY BAN NHA sản xuất. |
973112 Máy xét nghiệm miễn dịch - Dùng trong Y tế, Model: Access 2, hàng mới 100% - hãng BECKMAN COULTER - Mỹ sản xuất |
A0208 Máy phân tích huyết học tự động - Dùng trong Y tế, Model: COUNTENDER 20+ , Hàng mới 100% - hãng SFRI - Pháp sản xuất |
A0401 Máy xét nghiệm điện giải - Dùng trong Y tế Model : ISE 3000, Hàng mới 100% - hãng SFRI - Pháp sản xuất |
A79835 Máy xét nghiệm miễn dịch kèm theo bộ kết nối với buồng ủ bệnh phẩm.Model : Unicel DxI800.Hàng mới 100%.Hãng Beckman Coulter - Mỹ |
ALERE PIMA ANALYSER INCLUDING , L/N: 260300003 Máy đếm tế bào CD4 , phụ kiện và hoá chất đồng bộ đi kèm , Model: PIMA , S/N: PIMA - D- 002844. Hàng mới 100%. Hãng , nước sản xuất: Alere Technologies GmbH/Đức. |
Becton Diskinson BACTEC 9050 System (445800) Hệ thống máy định danh vi khuẩn, bộ đo nhiệt độ tự động (441370). Model: BACTEC 9050, Mới 100% |
Bình chứa nước WT-2 dùng cho ống nội soi EC-530WM - 15920047 - WATER TANK WT-2 |
Bộ dụng cụ thay sửa van tim: Kéo Metzenbaum cong dài 180mm-DC21400-18(Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ thay sửa van tim: Móc dây chằng dài 240mm-DC33100-00(Hàng mới 100%) |
Bộ phận ghi Holter H12+ ( hàng mới 100% , hãng SX Mortara Instruments) |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi EPX-2200 - 15914622 - EPX-2200 XEON PROCESSOR FOR 200 SCOPE SERIAL |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi loại EPX-2200 - 15914622 - XEON PROCESSOR FOR 200 SCOPE SERIAL |
Bơm hiệu chỉnh khí 3 lít - 21100 , hàng mới 100% |
Bóng kép, MS:127.00- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Bóng kép, MS:127.00, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
BT 1500-BIOCHEMISTRY ANALYSER ACESSSORIES ACCOMPANIED:- Kit Install (Kit lắp đặt: 1 bộ)- Operator Manual (sách hướng dẫn:1 cuốn)- Power Cord (dây nguồn:1 cái)- Colour printer(máy in màu:1 cái),- Computer(máy tính:1 cái) .(Máy sinh hóa tự động(mơí 100%) |
BT1500 BIOCHEMISTRY ANALYSER ACESSORIES ACCOMPANIED:Máy sinh hóa tự động BT1500(mới 100%)-Có phụ kiện kèm theo. |
Buồng tiêm truyền cấy dưới da cỡ 8F kiểu C ( Code: SPB- 008IS). Hãng SX: PHS. Hàng mới 100%. |
Cặp sốt đo ở tai dùng pin (32-45 độ) :MC512-C1 [MC-510] mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Cặp sốt dùng pin (32-45 độ:MC-246-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Cặp sốt dùng pin (32-45độ):MC-240-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Cây nạy, MS:82250.0800 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
CS-800. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Mới 100%. |
Dao mổ điện (đốt cổ tử cung) cao tần - Model: Dr.Oppel ST-501. Hãng SX: SomeTech. Hàng mới 100% |
Đầu nối Luer Lock , MS:886.00- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Dây cung chỉnh nha niti 019 x 025 MUSHROOM LOOP CAN-26 (5) (Gói/5 sợi) (Hàng mới 100%) |
Dây cung thép chỉnh nha SS NATURAL 018L PK-25 (Gói/25 sợi) (Hàng mới 100%) |
Dây nội soi , Model : EB-270P, Hàng mới 100%, Hãng sx : Fujifilm/Fujinon |
Dây nội soi Model: EG-270N5. Hàng Mới 100%. Hãng sản xuất Fujifilm/Fujinon - Japan |
Đồng hồ đo huyết áp 500V kèm tai nghe FT-801 (1 bộ gồm : 1 huyết áp + 1 tai nghe), hàng mới 100%. |
Doppler xuyên sọ , Model: Wakie TCD , Hãng sx: ATYS MEDICAL WORLD , Nước sx: Pháp .Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2011. |
Dụng cụ dùng cho viên nang khí dung (HandiHaler): HANDIHALER (for Spiriva), hộp 1 cái. Hàng mới 100% (Dạng dụng cụ hít khí dung dùng bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính) |
Dụng cụ y khoa ,hàng mới 100% kéo cong nhọn 16 cm mã số 08.1201.16 |
ELx50 Hệ thống ELISA bán tự động - Dùng trong Y tế.Model : DIAWASHER II.Hàng mới 100%.Hãng DIALAB - áo sx |
ELx800 Hệ thống ELISA bán tự động - Dùng trong Y tế.Model : DIAREADER.Hàng mới 100%.Hãng DIALAB - áo sx |
G08040 URINE STRIP ANALYZER Máy phân tích nước tiểu - Dùng trong Y tế, hàng mới 100% - hãng DIALAB -áo sản xuất |
Ghế khám tai mũi họng . Model : DEC-1211.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Meditech, Nước sx : Korea. Năm sản xuất 2011. |
Hệ thống chụp di động C-Arm dùng trong phòng mổ . Hàng mới 100%. Do hãng Technix S.p.a sản xuất |
Hệ thống Elisa bao gồm bộ ủ,bộ lắc, bộ rửa. TC 92,94,96,98, dùng trong xét nghiệm y tế. Hàng mới 100%. HSX Teco Diagnostics/mỹ |
Hệ THốNG GHế NHA. Model: SIERRA. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: BEAVERSTATE DENTAL, INC/ USA |
Hệ thống Holter H-Scribe ( hàng mới 100% , hãng SX Mortara Instruments) |
Hệ thống máy gây mê giúp thở model:SL-210,và phụ tùng kèm theo:xe đẩy,đồng hồ đo,máy giúp thở :SS-1200 mới 100 % |
Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng và phụ kiện. Model : MP -150S. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Meditech, Nước sx : Korea. Năm sản xuất 2011. |
Hệ thống vi phẫu thuật Model:OM-5,và phụ tùng mới 100 % |
Hematology Analyser XS-800i (Than may chinh) |
Hematology Analyser XS-800i System 1(May xet nghiem huyet hoc XS-800i gom:) |
Hematology Analyzer XT-2000i (May phan tich chuc nang dong mau bao gom:) |
Humalyzer 2000. Máy phân tích sinh hoá. Mới 100%. |
Humased 100 mix. Máy phân tích huyết học. Mới 100%. |
Humastar 600. Máy xét nghiệm sinh hóa tự động. Mới 100%. |
I.S.E Miura 200 BioChemistry AutoAnalyzer including: Accesseries And Complete External PC for Miura 200 (I3290001200) Bộ máy phân tích sinh hóa tự động, phụ kiện cấu hình chuẩn. Model: Miura 200, Mới 100% |
iCR3600 A Single plate 16-bit CR Reader / Cassette and Software (Hệ thống đầu đọc X-quang kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm). Phụ kiện đi kèm: ô 32 |
Kềm gắp xoang, MS:8211.101 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm sinh thiết có vỏ ngoài ống soi, MS:82530.0601 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm sinh thiết, MS:8150.00 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kềm sinh thiết, MS:8642.6002, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Khóa đường nước trocar, MS:896,0002, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Khóa trocar dạng cầu 5.5mm, MS:8921,901, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Khóa trocar dạng cầu 7mm, MS:8923,901, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Khớp nối ống kính soi, MS:85261.501, Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Kim điện cơ dùng một lần TE/B50600-003 kích thước 37x0.45mm, 25 cái /hộp hàng mới 100% |
Kim lấy máu OT Lancet 100s, (Hộp 100 kim) |
Lồng ấp dưỡng nhi (lồng ấp trẻ sơ sinh) Model: CHS-i1000 (Korea) Thiết bị y tế mới 100% |
Máy cắt đốt phẫu thuật Model:Doctanz 400 và phụ tùng mới 100 % |
Máy chạy thận nhân tạo -Surdial 55 Single Patient Dialysis Unit (Bao gồm bộ phận rửa nóng), 1 cái/bộ, mới 100%, 230V/110V+-10%, 50Hz/60Hz, Serial số:11AS2310 |
Máy chụp cắt lớp Allura Xper FD20, sử dụng trong bệnh viện, hàng mới 100% và các phụ tùng đồng bộ đi kèm bao gồm các mục từ 1.1 đến 1.29 (chi tiết theo hợp đồng và invoice/packing list). Hãng sản xuất: Philips |
Máy đếm nhịp tim nhịp thở, hiệu Patient monitor, có phím bấm, có màn hình hiển thị, Model CK8100, Hàng mới 100 %, Dùng cho gia súc |
Máy điện cơ Model:MEB-9400K,và phụ tùng kèm theo (Hàng mới 100 % ) |
Máy điện di bán tự động dùng trong xét nghiệm : Quickgel Electrophoresis Chamber, Seri : 651203301; 651203302.Gel Kit and Accessories |
Máy đo chức năng hô hấp model custo spiro mobile - 11030-3 , hãng sản xuất custo-med - Đức, hàng mới 100% và phụ kiện đi kèm gồm : |
Máy đo chức năng hô hấp Model:ST-150 và phụ tùng mới 100 % |
Máy đo điện giải dùng trong xét nghiệm : SMARTLYTE ELECTROLYTE ANALYZER (O-DD-SMARTLYTE); Seri No: 12A01791; gồm phụ kiện, hoá chất và thuốc thử đi kèm |
Máy đo độ bão hòa ôxy trong máu Model:OLV-2700k,và phụ tùng mới 100 % |
Máy đo đường huyết cá nhân (OT Verio System Kit Mg), (Hộp 01 Cái) |
Máy đo đường huyết cá nhân OT Ultra Easy mmol Sv, (Hộp 01 cái) |
Máy đo HbA1c dùng trong phòng thí nghiệm CERA STAT A1c-eAG / CS 2000 (hàng mới 100%) |
Máy đo hemoglobin dùng trong phòng thí nghiệm CERA-CHEK Hb PLUS / H 400 (hàng mới 100%) |
Máy đo huyết áp cơ có tai nghe, hàng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện. Hiệu Wenzhou Sphygmomanometer, model 600-V (Bộ/Cái) |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM-4030-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM6052-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM-6111-C1 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo huyết áp dùng pin:HEM-7051-C12[SEM1] mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy đo oxy bão hoà trong máu model Smartsigns MiniPulse và phụ tùng đồng bộ kèm theo; Hàng mới 100%; Hãng SX: Huntleigh - Anh |
Máy đo sắc tố màu da Bili Check (100-250VAC) do hãng Philips-Respironics (Mỹ) sản xuất và phụ tùng đồng bộ chuẩn đi kèm: Máy chính cầm tay, Bộ sạc, pin sạc NI-Cd (2 cục), dây nguồn, sách hướng dẫn sử dụng, giấy đo cân chuẩn độ vàng da. Hàng mới 100% |
Máy đo sắc tố màu da Bilicheck (100-250 VAC ) do hãng : Phihips-Respironics (Mỹ sản xuất ) và phụ tùng đồng bộ chuẩn đi kèm Máy chính cầm tay,Bộ sạc,Pin NICD,Dây điện nguồn,sách hướng dẫn sử dụng,hàng mới 100% |
Máy Doppler tim thai Fetal Dopper, model BT-200, hàng mới 100% |
Máy Doppler tim thai Fetal Droppler, model BT-200, hàng mới 100% |
Máy Doppler tim thai Model:FD-390 và phụ tùng mới 100 % |
Máy đốt lạnh tử cung và phụ kiện . Model: MGC-200. Hãng sản xuất: Medgyn, nước sx: Mỹ. F+I= 85USD .Hàng mới 100%. |
Máy gây mê kèm máy giúp thở model:SL-210 và phụ tùng :xe đẩy,đồng hồ đo ,máy giúp thở SS-1200 mới 100 % |
Máy gây mê kèm thở, Model : Siesta I Breasy, Hàng mới 100%, Hãng sx : Dameca A/S |
Máy hút dịch áp lực thấp model:Constant 1400 và phụ tùng mới 100 % |
Máy hút dịch model:Constant 1400 ,và phụ tùng kèm theo :mới 100 % |
Máy hút dịch model:VD-1000 ,và phụ tùng kèm theo :mới 100 % |
Máy hút dịch model:VD-1000 và phụ tùng mới 100 % |
Máy hút dịch Surgical Suction Unit.Model: DF-600 (bộ/cái).Hàng mới 100% |
Máy K.tra thông số sinh lý cơ thể (t.lệ cơ xương, lượng mỡ…):HBF-362-AP mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy k.tra thông số sinh lý cơ thể (tỷ lệ cơ xương, lượng mỡ…):HBF-362-AP mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
Máy kiểm tra độ bão hòa ô xy trong máu, model: SAT801, gồm: 1 chiếc cáp kết nối, 1 chiếc cảm biến dùng cho người lớn, 1 chiếc chuyển đổi điện cắm nguồn. |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh.Model:Neosolution,Hàng mới:100%, Hãng sx:Gigante |
Máy lưu huyết não, Model: Rheoscreen Compact gồm 01 máy chính Rheoscreen Compact, 02hộp điện cực trở kháng, 14dây cáp các loại, 03sách hướng dẫn, 01đĩa phần mềm, 01bộ phụ kiện đo lưu huyết và 80dây điện cực các màu, 01cáp điện tim ECG, 02hộp điện cực. |
Máy phá rung tim và phụ kiện .Model: Primedic Defi-N (M-100).Hãng Sx :Metrax. Hàng mới 100%. |
Máy phân tích da Visia và phụ kiện (Mới 100% ),(HSX: Canfield Scientific ,Inc) |
Máy phân tích đông máu dùng trong xét nghiệm: Model : COADATA 501S , Coagulation analyzers with standard accessories, seri no : A0520406; L2910383 |
Máy phân tích miễn dịch: COBAS e 601, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích miễn dịch: ETI-MAX 3000 và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa (OLYPUS AU 400 CHEMISTRY ANALYZER) hàng mới 100% thuộc mục số 1 GP/4935/BYT-TB-CT |
Máy phân tích sinh hoá dùng trong xét nghiệm : PICTUS 400 (Metrolab 2300 V4) CHEMISTRY ANALYZER WITH START UP KIT AND ACCESSORIES,(E/2300PV), SERI NO : 11122801 |
Máy phân tích sinh hóa Labonacheck A1C HbA1C Analyzer (Hàng mới 100%). Hãng sx: Ceragem Medisys, Nước sx: Hàn Quốc |
Máy phân tích sinh hóa và phụ kiện .Model: Mega 200.Hãng Sx :Hospitex. Hàng mới 100%. |
Máy phân tích thành phần nước tiểu Mission U120 (Kèm đầu đọc mã vạch ) (U111-101) - Mới 100% |
Máy phát hiện có thai lợn Code: RE-09, mới 100%, Hsx: AG |
Máy sét nghiệm sinh hóa TC 3300. Hàng mới 100%. HSX : Teco Diagnostics |
Máy sét nghiệm sinh hóa TC Matrix. Hàng mới 100%. HSX : Teco Diagnostics |
Máy sinh hóa tự động StatFax 3300 cùng phụ kiện chuẩn đi kèm dùng trong y tế. 220V, 50/60 Hz. Hàng mới 100%. Hãng Sx: Awarreness Technology INC |
Máy sốc điện và phụ kiện . Model : Mecta Spectrum 5000Q. Hãng Sx : Mecta Corporation .Nước sx : Mỹ ( USA). Hàng mới 100%. ( Phụ kiện gồm : Dây cáp theo dõi bệnh nhân , Ngàng miệng, cầu chì, dây nguồn,...theo phụ lục đính kèm trong chứng từ kèm dạng ảnh ) |
Máy sốc tim Model CU-ER3. Hàng mới 100%. Nước sản xuất: Hàn quốc |
Máy soi cổ tử cung(Ophthalmic instrucments). Model: L-0680-5S.Hàng mới 100% sử dụng trong y tế với các phụ kiện chuẩn theo máy. |
Máy soi tinh trùng lợn Metrospmerm (Hàng mới 100% do Hãng KUBUS S.A sản xuất) |
Máy theo dõi bệnh nhân Model:BSM-2301K và phụ tùng kèm theo ( mới 100 % ) |
Máy theo dõi bệnh nhân model:PVM-2701,và phụ tùng kèm theo,bộ phụ kiện tiêu chuẩn Y-214A,dây nguồn,đầu dò nhiệt độ P242D,máy ghi kết quả WS-201P :mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân, model: VP-1200. Máy có chức năng EtCO2. Hãng sản xuất: VOTEM Co. Ltd. Hàn quốc. Hàng chuyên dùng cho y tế, mới 100% |
Máy xét nghiệm đếm tế bào CD4. Model : Facscount. Hãng sx: Becton Dickinson And Company. Nước sx: Mỹ . Hàng mới 100%. Mỗi bộ gồm máy chính và các chất thử ban đầu kèm theo máy bao gồm : |
Máy xét nghiệm đông máu model: ACL Advance IL (hàng mới 100%, đồng bộ) |
Máy xét nghiệm đông máu tự động dùng trong y tế và phụ kiện. Model: M200, hàng mới 100%, hãng SX: Steellex |
Máy xét nghiệm ELISA MR-96A (gồm máy chính và phụ kiện và máy rửa MW - 12A). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất : MINDRAY - BIO |
Máy xét nghiệm huyết học BC-2800 ( gồm máy chính và kit hoá chất demo ) , mới 100% |
máy xét nghiệm huyết học tự động và phụ kiện kèm theo model : BC -5300, Hiệu Mindray mới 100% (thiết bị dùng trong XN y tế) |
Máy xét nghiệm khí máu model: GASTAT 601 (Hàng mới 100%, Phụ tùng đồng bộ) |
Máy xét nghiệm miễn dịch - Elecsys 2010 (kèm phụ kiện đồng bộ đi kèm). Mới 100% |
Máy xét nghiệm miễn dịch E2010 do hãng Diamond(USA) sản xuất, Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys 2010 do hãng Roche sản xuất, Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá ADVIA 1200 và phụ kiện đồng bộ mới 100% NSX: Siemens- Japan |
Máy xét nghiệm sinh hóa AU600 , Và phụ kiện kèm thoe ( Cáp nguồn ) , hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá BA-88A (gồm máy chính và phụ kiện chuẩn). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất : MINDRAY - BIO |
Máy xét nghiệm sinh hóa BT 1000 (Hàng mới 100%) |
Máy xét nghiệm sinh hoá máu bán tự động Humalyzer 2000, hãng SX: Human, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa máu. Model: PhotoChem One. Bao gồm: 1 lọ rửa Cleaning agent, 1 Ipocleaning, 1 lọ extracleaning, ...Hãng sx: BPC BioSed Srl. Mới 100%, 1 kiện: 80kg |
Máy xét nghiệm sinh hóa Modular P800 do hãng Roche -USA sản xuất. Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa Saturno 100, hàng mới 100% |
máy xét nghiệm sinh hoá tự động và phụ kiện kèm theo model : BS400, Hiệu Mindray mới 100% (thiết bị dùng trong XN y tế) |
Máy xét nghiệm sinh hóaTC-3300.Hàng mới 100%. HSX Teco Diagnostics/Mỹ |
Máy xét nghiện sinh hoá model: AU400 OL (hàng mới 100%, đồng bộ) |
Máy xông hkí dung model:Comfort 2000 KU 400 và phụ tùng mới 100 % |
Máy xông khí dung model:COMFORT 2000 KU-400 và phụ tùng mới 100 % |
Monitor sản khoa Model Baby Care hàng mới 100% hãng sản xuất BIONET |
Monitor sản khoa Model FC700 hàng mới 100% hãng sản xuất BIONET |
Monitor sản khoa Model:MT-516 và phụ tùng kèm theo (Hàng mới 100 % ) |
Monitor theo dõi bệnh nhân 4 thông số, Model: Infinity Vista XL và phụ kiện, hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện gồm: điện cực dán điện tim, cảm biến đo Spo2, bao hơi huyết áp, tài liệu hướng dẫn |
Monitor theo dõi bệnh nhân Model:Lifescope VS/BSM-3562K : và phụ tùng ,bộ phụ kiện tiêu chuẩn Y212A,dây nguồn L936,máy ghi WS-371P,pin X075,đầu dò nhiệt độ P242D,túi hơi đo huyết áp S943C,dây nối IBP K951,đầu dò ngón tay P225F mới 100 % |
Monitor theo dõi bệnh nhân trung tâm, Model: Infinity Central Station và phụ kiện, hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện gồm: monitor trung tâm với màn hình hiển thị, phần mềm theo dõi bệnh nhân |
Monitor theo dõi bệnh nhân, Model: Infinity Vista, Hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện bao gồm: cáp ECG 3 điện cực, cảm biến đo SPO2 người lớn và trẻ em, bao hơi huyết áp dùng cho người lớn và trẻ em, ắc quy lắp sẵn trong máy |
Monitor theo dõi bệnh nhân, Model; Infinity M300, hàng mới 100%, phụ kiện kèm theo bao gồm: bộ cáp ECG, cảm biến đo Sp02, bộ sạc pin cho máy chính |
Nguồn sáng của ống nội soi loại XL-4400HD - 15934505 - LIGHT SOURCE XL-4400HD FOR VP-4400HD |
Nguồn sáng xenon 300W, MS:5132- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
NồI HấP TIệT TRùNG. MODEL: HS-2321V. HàNG MớI 100%, Hãng sản xuất: HANJIN/ KOREA |
NồI HấP TIệT TRùNG. MODEL: TC-600. HãNG SảN XUấT: GEMMY/ ĐàI LOAN. Hàng mới 100% |
ống hút kiểu V.EICKEN, MS:82270.0030 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
ống hút tưới rửa, MS:8128.01- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Ông nội soi dạ dày loại EG-201FP - 15902629 - EG-201FP GASTROSCOPE STANDARD TYPE |
ống soi trực tràng, MS:8839.011- Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Phụ kiện hỗ trợ của máy đo đường huyết Ascensia Microlet Lancets ( Dùng để lấy máu, 100 cái / hộp ) |
Phụ kiện máy đo huyết áp (van xả):7562580-9 mới 100% do hãng OMRON sản xuất |
PRINTER MTP201-G166-E (Bo phan in thong so cua may dong mau) |
RT-7600S Auto Hematology Analyzer (Máy phân tích huyết học tự động RT-7600S) (Đính kèm phụ kiện và chuẩn máy) |
Siemens ADVIA 2120i Hematology System Clinical Analyzer, Including : (067-A014-01) Bộ Máy phân tích huyết học Model ADVIA2120i, Mới 100% |
Siemens Clinitek Advantus Urine Analyzer (1420) Máy phân tích nước tiểu Model: Clinitek Advantus (Mới 100%) Hãng XS: Kimball |
Tấm đỡ dụng cụ chống trượt, MS:85849002 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong y tế máy đo huyết áp điện tử mới 100% BM20 nhãn hiệu Beurer |
Thiết bị nội soi (bao gồm: Bộ xử lý hình ảnh EPX-2500, dây nội soi EO-270F). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất Fujifilm/Fujinon - Japan |
Thiết bị nội soi bao gồm (Bộ xử lý hình ảnh EPX - 2200, Dây nội soi dạ dày EG-201FP). hàng mới 100%. Hãng sản xuất Fujifilm/Fujinon - Japan |
Thiết bị y khoa hàng mới 100 % ,kính khám phụ khoa model : 955 hiệu : Seiler kèm phụ tùng đồng bộ đi kèm : Bộ phận xử lý hình ảnh 01 cái,bộ phận nối camera kỹ thuật số 01 cái,camera kỹ thuật số 01 cái |
Thiết bị y khoa hàng mới 100% máy đo độ lõang xương bằng siêu âm model : Sonost 3000 Hiệu : Osteosys |
Thiết bị y tế hàng mới 100 % , Lò hấp tiệt trùng 16 lít model : SA 232 hiệu Sturdy |
Thiết bị y tế mới 100% Hệ thống khám tai mũi họng (bàn khám model: NET-1100, ghế khám model: NET-1500D) Mega-Korea |
Thiết bị y tế mới 100% Máy hút đàm áp lực lớn model: NEW HOSPIVAC 400 FS4 (Code: 410350/10) |
Thiết bị y tế: Đồng hồ đo huyết áp 500-V và ống nghe kèm theo FT801 |
Vỏ bao đầu ống hút, MS:8383,00, Dụng cụ dùng trong phẩu thuật nội soi, hàng mới 100% |
Vỏ soi thực quản 12 x 16 x 500, MS:8256.10 , Dụng cụ dùng trong nội soi chẩn đóan và phẩu thuật, hàng mới 100% |
W30225631 Máy xét nghiệm đông máu - Dùng trong Y tế, Model : CL ANALYZER - hàng mới 100% - hãng IL ( ý) sản xuất |
XS-800i Accessories (AP) (Phu kien chuan kem theo) |
XT-PIM UPGRADE KIT FOR XT-2000i (Phan mem chay may) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90181900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90181900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90181900
Bạn đang xem mã HS 90181900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90181900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90181900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết | ||
5 | Tiểu phân nhóm 7.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.