- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
- 901890 - Thiết bị và dụng cụ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 13485:2017 (ISO 13485:2016) về Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định (năm 2017)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 (ISO 9001:2015) về Hệ thống quản lý chất lượng - Các yêu cầu (năm 2015)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Máy hút lực âm Vật lý trị liệu Prospera VPT Pro- Mini có phụ kiện đi kèm, hãng sản xuất: Deroyal/ Trung Quốc, hàng mới 100%... (mã hs máy hút lực âm/ mã hs của máy hút lực) |
Kẹp Bóc Tách Mixter 17,5 Cm, mã hàng: 06-0710,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp bóc tách mi/ mã hs của kẹp bóc tách) |
Kẹp Clip Mạch Máu Biemer 6Mm, mã hàng: 06-0475,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp clip mạch m/ mã hs của kẹp clip mạc) |
Kẹp Giữ Dụng Cụ Mayo Dài 14Cm, mã hàng: 07-0296,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ dụng cụ/ mã hs của kẹp giữ dụng) |
Kẹp Mạch Máu Crile Cong 14 Cm, mã hàng: 06-0211,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu cr/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Mang Kim Mayo Hegar 16 Cm, mã hàng: 08-0180,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim ma/ mã hs của kẹp mang kim) |
Kẹp Mang Kim Tg Webster 13 Cm, mã hàng: 08-0013,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim tg/ mã hs của kẹp mang kim) |
Kẹp Ruột Pennington Dài 15 Cm, mã hàng: 06-0620,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp ruột pennin/ mã hs của kẹp ruột pen) |
Kẹp Mạch Máu Sarot Thẳng 24 Cm, mã hàng: 06-0270,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu sa/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Mang Kim Crile-Murray 15Cm, mã hàng: 08-0014,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim cr/ mã hs của kẹp mang kim) |
Kẹp Phẫu Tích Baby-Mixter 18Cm, mã hàng: 06-0702,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích b/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
Kẹp Phẫu Tích Gillies 1X2 15Cm, mã hàng: 09-0425,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích g/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
Cán Dao Tháo, Lắp Lưỡi Dao 14Cm, mã hàng: 04-1098,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs cán dao tháo l/ mã hs của cán dao tháo) |
Kẹp Bóc Tách Baby-Mixter Cong 13, mã hàng: 06-0706,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp bóc tách ba/ mã hs của kẹp bóc tách) |
Kẹp Mạch Máu Heiss Half Cong 21Cm, mã hàng: 06-0261,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu he/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Mô Adson Kích Thước 1X2 12 Cm, mã hàng: 09-0380,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô adson kí/ mã hs của kẹp mô adson) |
Kẹp Mô Micro-Adson Kích Thước 15Cm, mã hàng: 09-0370,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô microad/ mã hs của kẹp mô micro) |
Kẹp Ống Phẫu Thuật W Guard 18,5 Cm, mã hàng: 07-0021,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp ống phẫu th/ mã hs của kẹp ống phẫu) |
Kẹp Mạch Máu Overholt Geissend 22Cm, mã hàng: 06-0743,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ov/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Xoắn Chỉ Tg Wire Twisting 18,5Cm, mã hàng: 08-0299,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp xoắn chỉ tg/ mã hs của kẹp xoắn chỉ) |
Kẹp Mạch Máu Đôi Approximator Với Khóa, mã hàng: 06-0489,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu đô/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Mang Kim Cán Vàng Crile Wood 15 Cm, mã hàng: 08-0065,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mang kim cá/ mã hs của kẹp mang kim) |
Kẹp Mạch Máu Kocher Kích Thước Thẳng 16 Cm, mã hàng: 06-0400,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ko/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Tháo Gỡ Clip Không Khóa Cài Dài 14,5Cm, mã hàng: 06-0470,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp tháo gỡ cli/ mã hs của kẹp tháo gỡ) |
Kẹp Mạch Máu Vi Phẫu Đôi Approximator Với Khóa, mã hàng: 06-0492,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu vi/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kéo Phẫu Tích Lưỡi Tc Cán Vàng Dc Ergo Metz Cong Dài 18 Cm, mã hàng: 05-2203,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích l/ mã hs của kéo phẫu tíc) |
Kẹp Mạch Máu Không Sang Chấn Halsted-Mosquito-Debakey, Thẳng 12, mã hàng: 06-0122,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu kh/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Móc Chỉ 3,0Mm, mã hàng: 35-0467,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs móc chỉ 30mm/ mã hs của móc chỉ 30m) |
Kẹp Lưỡi Collin 17Cm 29, mã hàng: 16-0305,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp lưỡi collin/ mã hs của kẹp lưỡi col) |
Kéo Vi Phẫu Sl 90 16,5Cm, mã hàng: 25-0338,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo vi phẫu sl/ mã hs của kéo vi phẫu) |
Kẹp Mổ Ruột Babcock 16 Cm, mã hàng: 10-0145,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mổ ruột bab/ mã hs của kẹp mổ ruột) |
Kẹp Mô Williams Dài 16 Cm, mã hàng: 10-0170,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô williams/ mã hs của kẹp mô willi) |
Banh Tự Giữ Gelpi 18,5 Cm, mã hàng: 21-0300,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh tự giữ gel/ mã hs của banh tự giữ) |
Kẹp Cắt Chỉ Thép Dc 12.5Cm, mã hàng: 48-1497,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp cắt chỉ thé/ mã hs của kẹp cắt chỉ) |
Banh Bụng Gosset Bộ 150 Mm, mã hàng: 21-0426,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh bụng gosse/ mã hs của banh bụng go) |
Kẹp Mạch Máu Debakey Periph, mã hàng: 30-1235,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu de/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Phẫu Tích Pl 11Cm 0.2Mm, mã hàng: 09-3202,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích p/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
Banh Bóc Tách Crile 200Mm Bl, mã hàng: 51-0658,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh bóc tách c/ mã hs của banh bóc tác) |
Kẹp Mô Tg Adson 1X2 Răng 12Cm, mã hàng: 09-1104,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô tg adson/ mã hs của kẹp mô tg ad) |
Kẹp Phẫu Tích Tg Potts 20.0Cm, mã hàng: 09-1581,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích t/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
Nong Mạch Máu Debakey 0,5X190Mm, mã hàng: 31-0722,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nong mạch máu d/ mã hs của nong mạch má) |
Banh Lồng Ngực Cooley F Newborn, mã hàng: 37-0143,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh lồng ngực/ mã hs của banh lồng ng) |
Que Thăm Dò Kt 1.5 Mm Diam 13 Cm, mã hàng: 15-0335,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs que thăm dò kt/ mã hs của que thăm dò) |
Kẹp Giữ Xoắn Chỉ Phẫu Thuật 17Cm, mã hàng: 48-0494,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xoắn ch/ mã hs của kẹp giữ xoắn) |
Kẹp Gắp Chỉ Pg Tying Thẳng Rh12Cm, mã hàng: 09-3030,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp chỉ pg/ mã hs của kẹp gắp chỉ) |
Bẩy Xương Freer 19,5Cm 4.5Mm Bl/Sh, mã hàng: 63-2920,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẩy xương freer/ mã hs của bẩy xương fr) |
Banh Móc Graefe Thẳngabismus Small, mã hàng: 60-1110,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh móc graefe/ mã hs của banh móc gra) |
Kẹp Phẫu Tích Waugh 1X2 Răng 18,5Cm, mã hàng: 09-0561,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích w/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
Kẹp Mô Ruột Ag Baby-Doyen Thẳng 17Cm, mã hàng: 10-0422,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô ruột ag/ mã hs của kẹp mô ruột) |
Banh Móc Phẫu Thuật Joseph 5 Mm 16Cm, mã hàng: 75-0342,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh móc phẫu t/ mã hs của banh móc phẫ) |
Kim Phẫu Thuật Gân Knife-Edge 3,5X195, mã hàng: 18-0531,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kim phẫu thuật/ mã hs của kim phẫu thu) |
Ống Hút Phẫu Thuật Yankauer Kt 10Mm 29Cm, mã hàng: 16-0275,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs ống hút phẫu th/ mã hs của ống hút phẫu) |
Banh Móc Da Phẫu Thuật Converse Sm 19 Cm, mã hàng: 75-0221,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh móc da phẫ/ mã hs của banh móc da) |
Banh Sườn Morse Cho Người Lớn 22X27X200Mm, mã hàng: 37-0156,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh sườn morse/ mã hs của banh sườn mo) |
Ống Hút Poole Cho Nhi Đầu 5.5Mm Dài 19.5Cm, mã hàng: 16-0265,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs ống hút poole c/ mã hs của ống hút pool) |
Banh Sườn Bailey Rip Contractor Cho Nhi 20Cm, mã hàng: 37-0250,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh sườn baile/ mã hs của banh sườn ba) |
Kẹp Mô Glover-Debakey Bulldog Không Sang Chấn, mã hàng: 30-1010,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô gloverd/ mã hs của kẹp mô glove) |
Kẹp Mô Phẫu Thuật Allis Kích Thước 4X5 15,5 Cm, mã hàng: 10-0120,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô phẫu thu/ mã hs của kẹp mô phẫu) |
Kẹp Mô Ruột Không Sang Chấn Baby-Kocher Thẳng 13, mã hàng: 10-0442,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mô ruột khô/ mã hs của kẹp mô ruột) |
Kẹp Kim Vi Phẫu Pg 1.2Mm Thẳng Không Có Khóa Cài 14, mã hàng: 25-0190,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim vi phẫu/ mã hs của kẹp kim vi p) |
Banh Tổ Chức Farabeuf Dài 12,5 Cm 25X10/22X10Mm- 29X12/32X12Mm Bộ/2 Cái, mã hàng: 20-0431,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh tổ chức fa/ mã hs của banh tổ chức) |
Lưỡi Banh Mcivor Số 1, mã hàng: 80-0255,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs lưỡi banh mcivo/ mã hs của lưỡi banh mc) |
Nạo V.A Beckmann Aden Số 3, mã hàng: 83-0362,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nạo va beckman/ mã hs của nạo va beck) |
Đục Thẳng Lambotte 6X125 Mm, mã hàng: 46-0152,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs đục thẳng lambo/ mã hs của đục thẳng la) |
Kẹp Hurd Dissector And Retr, mã hàng: 81-0100,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp hurd dissec/ mã hs của kẹp hurd dis) |
Kẹp Sỏi Randall Kidney Số 1, mã hàng: 92-0501,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp sỏi randall/ mã hs của kẹp sỏi rand) |
Banh Miệng Mcivor Gag Frame, mã hàng: 80-0251,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh miệng mciv/ mã hs của banh miệng m) |
Bẫy Xương Langenbeck 8X195Mm, mã hàng: 48-0120,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẫy xương lange/ mã hs của bẫy xương la) |
Bẩy Xương Jansen 15Mm 16,5Cm, mã hàng: 48-0117,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs bẩy xương janse/ mã hs của bẩy xương ja) |
Banh Đè Lưỡi Davis-Boyle F 1, mã hàng: 80-0231,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs banh đè lưỡi da/ mã hs của banh đè lưỡi) |
Kẹp Giữ Xương Lowman 21Cm/29Mm, mã hàng: 45-0205,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xương l/ mã hs của kẹp giữ xươn) |
Nong Niệu Đạo Dittel Cong 8 Fr, mã hàng: 92-1578,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nong niệu đạo d/ mã hs của nong niệu đạ) |
Kẹp Gặm Xương Luer Cong 14,5 Cm, mã hàng: 45-0607,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gặm xương l/ mã hs của kẹp gặm xươn) |
Kẹp Gắp Sỏi Thận Randall Số Số 3, mã hàng: 92-0503,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp sỏi thậ/ mã hs của kẹp gắp sỏi) |
Kẹp Phẫu Tích Kích Thước 14,5 Cm, mã hàng: 09-0121,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp phẫu tích k/ mã hs của kẹp phẫu tíc) |
Búa Phẫu Thuật Lucae 19,5Cm 260 Gr, mã hàng: 47-0110,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs búa phẫu thuật/ mã hs của búa phẫu thu) |
Kẹp Gắp Chỉ C Tying Thẳng Rh15Cm, mã hàng: 09-3032-c,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp gắp chỉ c t/ mã hs của kẹp gắp chỉ) |
Kẹp Guyon Catheter Guide 35Cm, 3Mm, mã hàng: 92-0481,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp guyon cathe/ mã hs của kẹp guyon ca) |
Kéo Metz Pt Nội Soi Cong 17Mm5X330, mã hàng: 49-8612-ca,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo metz pt nội/ mã hs của kéo metz pt) |
Kéo Phẫu Tích Vi Phẫu Rsth Cong 14,5Cm, mã hàng: 05-0097,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kéo phẫu tích v/ mã hs của kéo phẫu tíc) |
Kẹp Mạch Máu Rochester Pean Cong 16,5Cm, mã hàng: 06-0311,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ro/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Mạch Máu Halsted-Mosquito Thẳng 12Cm, mã hàng: 06-0100,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp mạch máu ha/ mã hs của kẹp mạch máu) |
Kẹp Kim Pt Nội Soi Tg Thẳng 11Mm 5X330, mã hàng: 49-8836-cu,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp kim pt nội/ mã hs của kẹp kim pt n) |
Kẹp Pt Nội Soi Maryl Cong 17.5Mm 5X330, mã hàng: 49-8652-ca,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp pt nội soi/ mã hs của kẹp pt nội s) |
Kẹp Giữ Xương Baby Kern Với Khóa Dài 17 Cm, mã hàng: 45-0159,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs kẹp giữ xương b/ mã hs của kẹp giữ xươn) |
Phụ tùng máy gây mê và giúp thở: Bộ tạo nhiệt làm ấm khí thở VH1500, No. VH1500, nhà sản xuất: Vadi, hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy gâ/ mã hs của phụ tùng máy) |
Dụng cụ hỗ trợ bào mảng xơ vữa Rotalink Plus cỡ H749236310020. Hãng SX Boston Scientific/Ireland, mới 100% sản xuất 2019 HD 10/9/2021... (mã hs dụng cụ hỗ trợ/ mã hs của dụng cụ hỗ t) |
Dây dẫn dùng đặt Stent mạch vành V-14 ControlWire Guidewire cỡ H74939216730010. hãng SX Boston Scientific/Costa Rica Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 5/9/2021... (mã hs dây dẫn dùng đặ/ mã hs của dây dẫn dùng) |
Catheter chụp cản quang mạch Impulse Angiographic Catheter cỡ H74916391022 (5cái/ hộp). hãng SX Availmed S.A De C.V/Mexico,mới 100% sản xuất 2019, HSD:9/10/2021... (mã hs catheter chụp c/ mã hs của catheter chụ) |
Điện cực đốt loạn nhịp tim Blazer II HTD cỡ M004EPT5031TH0 sử dụng trong can thiệp tim mạch Hãng SX Boston Scientific/Costa Rica, mới 100% sản xuất 2019 HD 23/7/2022... (mã hs điện cực đốt lo/ mã hs của điện cực đốt) |
Bóng nong dùng đặt Stent mạch vành Sterling Monorail PTA Balloon Dilatation Catheter cỡ H74939031503010. hãng SX Boston Scientific/Mỹ Hàng mới 100% sản xuất 2019, HSD: 19/9/2022... (mã hs bóng nong dùng/ mã hs của bóng nong dù) |
Phin lọc khí TP-SURE dùng cho máy chạy thận nhân tạo 1.000 chiếc/kiện. NSX: Nipro (Thailand) Corporation Limited,Thái Lan. Mới 100%.... (mã hs phin lọc khí tp/ mã hs của phin lọc khí) |
Huyết áp kế đồng hồ ALPK2 Model: No. 500V,(gồm đồng hồ đo huyết áp 500V và ống nghe FT801, dùng trong y tế, không hoạt động bằng điện, sử dụng đo huyết áp,NSX: Tanaka Sangyo Co., Ltd hàng mới 100%)... (mã hs huyết áp kế đồn/ mã hs của huyết áp kế) |
Ống kính soi dùng cho phẫu thuật nội soi, code 461-18300, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs ống kính soi dù/ mã hs của ống kính soi) |
Dây dẫn sáng dùng cho phẫu thuật nội soi, code 402-11000, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs dây dẫn sáng dù/ mã hs của dây dẫn sáng) |
Thấu kính Camera dùng cho phẫu thuật nội soi, code 470-27400, năm sx: 2019, hãng sx: MGB Endoskopische Gerate GmbH, mới 100%... (mã hs thấu kính camer/ mã hs của thấu kính ca) |
Lưới thoát vị, ProGrip TM Self-Gripping Polyester Mesh, mã hàng: TEM1208GL, hãng sản xuất: Sofradim, mới 100%... (mã hs lưới thoát vị/ mã hs của lưới thoát v) |
Dụng cụ bảo vệ vết thương, SurgiSleever TM Wound Protector, mã hàng: WPXSM24, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ bảo vệ/ mã hs của dụng cụ bảo) |
Dụng cụ và băng ghim khâu nối tự động, TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM Technology 45mm- 4.8mm, mã hàng: TA4548L, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ và băng/ mã hs của dụng cụ và b) |
Dụng cụ khâu cắt nối tự động và băng ghim, TA TM Auto Suture TM Loading Unit with DST Series TM Technology 45mm- 3.5mm, mã hàng: TA4535L, hãng sản xuất: Covidien, mới 100%... (mã hs dụng cụ khâu cắ/ mã hs của dụng cụ khâu) |
Phụ kiện của hệ thống máy đốt rung nhĩ- 60814 (Cardioblate XL Pen). Hãng sản xuất Medtronic AFT, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của hệ/ mã hs của phụ kiện của) |
Máy đo độ bão hòa ô xy trong máu (Nellcor Portable SpO2 Patient Monitoring System) code PM10N và phụ kiện: cáp nối DOC10. Hãng sx Mediana Co.,ltd, mới 100%.... (mã hs máy đo độ bão h/ mã hs của máy đo độ bã) |
Máy thở Newport HT70 series: HT70Plus (code HT70PM-SY-EU) và phụ kiện gồm: bộ trộn ô xy RSV3215A, 02 van KIT3202A, dây thở HT600048, dây thở HT600050. Hãng sản xuất Covidien, mới 100%.... (mã hs máy thở newport/ mã hs của máy thở newp) |
Máy theo dõi độ mê sâu BIS Complete Monitoring System (186-1046) và phụ kiện: mô-đun xử lý Bis X:186-0195-AMS, hộp cảm biến 186-0106 (25 chiếc/hộp).Hãng sx Jabil Circuit Singapore PteLtd, mới100%.... (mã hs máy theo dõi độ/ mã hs của máy theo dõi) |
Bình dẫn lưu áp lực âm (có Troca) 200ML (dẫn lưu và hút bằng áp lực âm dịch cơ thể), 1 hộp 12 chiếc, HSX: Ningbo Greatcare Medical Instruments Co.ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs bình dẫn lưu áp/ mã hs của bình dẫn lưu) |
Phễu tháo pin acculan 3ti- ACCULAN BATTERY REMOVAL DEVICE (GA679)... (mã hs phễu tháo pin a/ mã hs của phễu tháo pi) |
Dụng cụ đặt kẹp phình- YASARGIL APPL.FCPS STD.PHYN.50/175MM (FE580K)... (mã hs dụng cụ đặt kẹp/ mã hs của dụng cụ đặt) |
Giá đỡ eccos cho hệ thống cưa khoan pt- ECCOS FIXATION F/LARGE SAW BLADES (GB481R)... (mã hs giá đỡ eccos ch/ mã hs của giá đỡ eccos) |
Bàn đạp (của hệ thống dây cáp nối kèm bàn đạp)- ELAN 4 ELECTRO FOOT CONTROL (GA808)... (mã hs bàn đạp của hệ/ mã hs của bàn đạp của) |
Ống nội soi ổ bụng, góc nhìn 0 độ, đk 5mm, dài 310mm- LAPAROSCOPE 5MM O DEG 310MM (PE590A)... (mã hs ống nội soi ổ b/ mã hs của ống nội soi) |
Dụng cụ đựng bệnh phẩm (Khay đựng hình quả thận, dài 250mm)- KIDNEY TRAY STAINLESS STEEL 250MM (JG506R)... (mã hs dụng cụ đựng bệ/ mã hs của dụng cụ đựng) |
Màng lọc khuẩn cho hộp hấp- REUSABLE FILTER F.MINI CONT. (JK091)... (mã hs màng lọc khuẩn/ mã hs của màng lọc khu) |
Bát đựng bệnh phẩm, dài 61mm, cao 30mm, rộng 42mm, dung tích 60ml- LABORATORY DISH 0.063 L (JG521R)... (mã hs bát đựng bệnh p/ mã hs của bát đựng bện) |
Cốc đựng bệnh phẩm, có vạch chia dung tích, dung tích 0,05l- MEDICINE CUP GRADUATED 50CCM/0.05 L (JG514R)... (mã hs cốc đựng bệnh p/ mã hs của cốc đựng bện) |
Khung treo dụng cụ vén lưỡi Davis- DAVIS MOUTH TONGUE DEPRESSR FRAMEF/TEEN (OM119R)... (mã hs khung treo dụng/ mã hs của khung treo d) |
Lưới silicon chống trượt cho dụng cụ phẫu thuật- SILICONE BASKET LINER 3/4 SIZE (JF940)... (mã hs lưới silicon ch/ mã hs của lưới silicon) |
Dụng cụ vặn vít, đầu lục giác, 3mm- SCREW DRIVER HEXAGON SOCKET 3MM (JG302)... (mã hs dụng cụ vặn vít/ mã hs của dụng cụ vặn) |
Thước đo để chọn chiều dài vít (đk 4.5/ 6.5mm)- DPTH GGETO SELECT SCREW LGTHD4.5/6.5MM (LS047R)... (mã hs thước đo để chọ/ mã hs của thước đo để) |
Kẹp đặt clip, cỡ xs, loại chuẩn, titan, kt 90/230mm- XS APPL.FCPS.STD.TI.90/230MM (FT495T)... (mã hs kẹp đặt clip c/ mã hs của kẹp đặt clip) |
Đầu nối ống hút house, có van điều chỉnh, đk 7mm, dài 55mm- SUCTION ADAPTER HOUSE (GF768R)... (mã hs đầu nối ống hút/ mã hs của đầu nối ống) |
Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Máy đo huyết áp đồng hồ, model GB102 (sử dụng nguồn pin), nhà sản xuất ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị y tế d/ mã hs của thiết bị y t) |
Dây dẫn nước trong nội soi khớp dùng cho chạy máy, IRRIGATION SYSTEM, mã P09423,bằng nhựa, dài 255cm, đường kính 0.8cm,hãng sx:PACIFIC HOSPITAL SUPPLY CO.,LTD,xx Taiwan, mới 100%... (mã hs dây dẫn nước tr/ mã hs của dây dẫn nước) |
Ống soi 4K, mã: AR-3350-4031 (dụng cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ cột sống), hãng sản xuất: Arthrex, hàng mới:100%... (mã hs ống soi 4k mã/ mã hs của ống soi 4k) |
Cây móc chỉ, mã: AR-4068-45R (dụng cụ y tế dùng trong mổ mở, mổ nội soi), hàng mới 100%, hãng sản xuất: Arthrex,... (mã hs cây móc chỉ mã/ mã hs của cây móc chỉ) |
Troca nhựa các cỡ, mã: AR-6530 (dụng cụ dùng trong y tế phẫu thuật chấn thương chỉnh hình), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới 100%,... (mã hs troca nhựa các/ mã hs của troca nhựa c) |
Mũi khoan khớp gối, mã: AR-1204AF-75 (dụng cụ y tế hỗ trợ dùng trong mổ khớp gối thông thường), hãng sản xuất: arthrex, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan khớp/ mã hs của mũi khoan kh) |
Máy đốt rung nhĩ và phụ kiện. chủng loại: Cardioblate XL Pen, mã: 60814. HSX: Medtronic AFT, Mỹ. Mới 100%.... (mã hs máy đốt rung nh/ mã hs của máy đốt rung) |
Kim chọc dò cán chữ T dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: BBLV11/15, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100... (mã hs kim chọc dò cán/ mã hs của kim chọc dò) |
Kim chọc dò đẩy xi măng dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: RK0111/20, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò đẩy/ mã hs của kim chọc dò) |
Kim chọc dò cho bóng nong dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: ACS11/15B, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs kim chọc dò cho/ mã hs của kim chọc dò) |
Bóng nong thân đốt sống dùng trong phẫu thuật bơm xi măng vào cột sống y tế, Mã: PBKK11/20-10, Hãng sx: Tsunami S.R.L, Hàng mới 100%... (mã hs bóng nong thân/ mã hs của bóng nong th) |
Phổi nhân tạo- BBP241 (Affinity Pixie Hollow Fiber Oxygenator and Cardiotomy/ Venous Reservoir with Balance BioSurface). Hộp 4 cái. Hãng sản xuất: Medtronic Perfusion Systems, Mỹ. Hàng mới 100%... (mã hs phổi nhân tạo/ mã hs của phổi nhân tạ) |
Phụ kiện can thiệp tim mạch(Dụng cụ đóng mạch máu),MD:Proglide,hãng SX Abbott Vascular,Nước SX: Ireland,lô9103041,NSX30.10.19,HSD31.08.21.lô9102541,NSX25.10.19,HSD31.08.21.mới100%... (mã hs phụ kiện can th/ mã hs của phụ kiện can) |
Máy đo đông máu, model: Hemochron Signature Elite Instrument, catalogue number: 000ELITEINT, serial/lot number: SE17908, sử dụng trong bệnh viện. Hãng sx: Accriva Diagnostics, Inc.... (mã hs máy đo đông máu/ mã hs của máy đo đông) |
Monitor theo dõi bệnh nhân PM-2000XL Pro kèm máy in, và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number:332273-M19B14050001/2/3/4/5/6/7/8/9/10,HSX: Advanced Instrumentations, Inc., Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs monitor theo dõ/ mã hs của monitor theo) |
Máy đo tim thai FM-3000 kèm pin và đầu dò FHR, TOCO và phụ kiện tiêu chuẩn. Serial number: 460985-M19A10690041 460985-M19A10690042,HSX: Advanced Instrumentations, Inc., Mỹ.sx: 2019.Mới 100%... (mã hs máy đo tim thai/ mã hs của máy đo tim t) |
Tai nghe y tế (Ống nghe y khoa) 3M Littmann dòng Classic II Pediatric Stethoscope 2119. Cssx: 3M Electronic Products Division Plan, H Chủ sở hữu: 3M Health Care, 3M ID: 70200726118 (mới 100%)... (mã hs tai nghe y tế/ mã hs của tai nghe y t) |
Nguồn sáng nội soi, kèm phụ kiện: dây dẫn sáng, dây nguồn, cầu chì, HDSD, dùng trong nội soi tai mũi họng. Model: SY-SHREK-L200. Hãng SX: Shanghai Shiyin Photoelectric Instrument Co.,ltd. Mới 100%... (mã hs nguồn sáng nội/ mã hs của nguồn sáng n) |
Bóng nong can thiệp mạch vành, kích thước 2.5 X 15MM, model: TRAVELER, hãng Abbott Vascular, nước SX Costa Rica,lô SX 91029G1,NSX29.10.2019,HSD30.09.2022, mới 100%... (mã hs bóng nong can t/ mã hs của bóng nong ca) |
Đầu cắm nhanh khí oxy chuẩn DIN, dùng trong y tế. Code 1010200. Hãng sx: Medicop/Slovenia. Hàng mới 100%.... (mã hs đầu cắm nhanh k/ mã hs của đầu cắm nhan) |
Ống thông trợ giúp can thiệp Launcher LA6JR35, dụng cụ y tế, hãng sx: Medtronic Vascular, năm sx:2019, mới... (mã hs ống thông trợ g/ mã hs của ống thông tr) |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Sentrant Sheath SENSH1228W,dụng cụ y tế, hãng sx: Medtronic Ireland, năm sx:2019, mới... (mã hs dụng cụ mở đườn/ mã hs của dụng cụ mở đ) |
Bóng nong động mạch dùng cho thủ thuật đặt Stent Graft Reliant Stent Graft Balloon Catheter AB46,dụng cụ y tế, hãng sx: Teleflex Medical, năm sx:2019, mới... (mã hs bóng nong động/ mã hs của bóng nong độ) |
ILS 33MM CURVED_Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong_Hiệu EES_Product code CDH33A_Hộp 3 cái_Hàng mới 100%_Loại C... (mã hs ils 33mm curved/ mã hs của ils 33mm cur) |
Máy đốt điện cao tần (RFA), model: VRS01, serial: VRS19K0701, kèm phụ kiện tiêu chuẩn (bơm, dây nguồn, bàn đạp chân), dùng trong y tế, hãng sx: STARmed, mới 100%... (mã hs máy đốt điện ca/ mã hs của máy đốt điện) |
Máy theo dõi bệnh nhân Model: SVM-7603 kèm cáp điện tim 3 điện cưc, bao đo huyết áp, ống nối bao đo huyết áp, dây nối Spo2 & đầu đo, máy in, ắc quy,Hãng sx: NihonKohden Malaysia SBM (TBYT, mới 100%)... (mã hs máy theo dõi bệ/ mã hs của máy theo dõi) |
Túi khí của máy đo huyết áp (CR24-GY200)... (mã hs túi khí của máy/ mã hs của túi khí của) |
Kẹp sinh thiết dùng một lần _ RL741700M FB-225U (VN) Single Use Biopsy Forceps (20pcs/box)... (mã hs kẹp sinh thiết/ mã hs của kẹp sinh thi) |
Vòng cắt dùng cho máy nội soi _ RL736500M SD-400U-10 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 (10pcs/ box)... (mã hs vòng cắt dùng c/ mã hs của vòng cắt dùn) |
Bao cổ tay trơn (VGG1),(Túi khí của máy đo huyết áp) (PIM No: 0187895-0)... (mã hs bao cổ tay trơn/ mã hs của bao cổ tay t) |
Bút FE 999049, hộp chứa 1 bút tiêm dưới da dùng lại được để tiêm thuốc FE999049 và 1 hộp đựng bút tiêm,Hàng mới 100%... (mã hs bút fe 999049/ mã hs của bút fe 99904) |
ỐNG GHÉP NỘI MẠCH (HÀNG Y TẾ)... (mã hs ống ghép nội mạ/ mã hs của ống ghép nội) |
Dây dẫn đường cho catheter... (mã hs dây dẫn đường c/ mã hs của dây dẫn đườn) |
Máy phá rung tim (máy sốc tim) kèm phụ kiện: bộ điện cực (1 bộ), dây nguồn (1 cái). Model: Rescue Life. SN: RL-19033067. Hãng sản xuất: Progetti S.R.L Ý. Xuất xứ Ý... (mã hs máy phá rung ti/ mã hs của máy phá rung) |
Máy điều tiết Oxy... (mã hs máy điều tiết o/ mã hs của máy điều tiế) |
Ống dây thở QE Plus 3... (mã hs ống dây thở qe/ mã hs của ống dây thở) |
Ống tăng ôxy của máy trợ thờ KMX... (mã hs ống tăng ôxy củ/ mã hs của ống tăng ôxy) |
Đầu nối chuyển đổi. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối chuyển/ mã hs của đầu nối chuy) |
Dây soi phế quản, 11900AP, S/N: 24412, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi phế quả/ mã hs của dây soi phế) |
Màn hình 27" HD, 9627NB, S/N: C153UU095, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs màn hình 27 hd/ mã hs của màn hình 27) |
Máy cắt bệnh phẩm G1, 26713130, S/N: 8533, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs máy cắt bệnh ph/ mã hs của máy cắt bệnh) |
Ống soi HOPKINS 30 độ, 26046BA, S/N: 120Q33, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs ống soi hopkins/ mã hs của ống soi hopk) |
Máy tán sỏi CALCULASE II, 27750220, S/N: UX0461, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs máy tán sỏi cal/ mã hs của máy tán sỏi) |
Dây soi tá tràng, 12.6/4.2/1260 13885PKS, S/N: 51187, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi tá tràn/ mã hs của dây soi tá t) |
Nguồn sáng Power LED 175 SCB, 20161420, S/N: ZR16222, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs nguồn sáng powe/ mã hs của nguồn sáng p) |
Dây soi dạ dày, 9.3/2.8/1100/PAL 13821PKS, S/N: 19110, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ mã hs của dây soi dạ d) |
Dây soi đại tràng, 11.2/3.4/1530 PAL, 13927PKS, S/N: 02907, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi đại trà/ mã hs của dây soi đại) |
Dây soi dạ dày đường mũi, 5.9/2/1100/PAL, 13820PKS, S/N: 14026, dùng trong nội soi, do hãng Karl Storz sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs dây soi dạ dày/ mã hs của dây soi dạ d) |
Dụng cụ khâu mổ 3M (Air JP) 15W(A) (Trị giá gia công:14.71$)... (mã hs dụng cụ khâu mổ/ mã hs của dụng cụ khâu) |
Cán Dao Phẫu Thuật #3 125Mm,mã hàng: 04-1050,hãng SX:Lawton,mới 100% (dụng cụ y tế dùng trong phẩu thuật)... (mã hs cán dao phẫu th/ mã hs của cán dao phẫu) |
Dụng cụ lấy bệnh phẩm- LUER GALLSTONE SCOOP 6.7MM # 2 (EB172R)... (mã hs dụng cụ lấy bện/ mã hs của dụng cụ lấy) |
Nạo Xương Bruns Kt 23Cm Oval #0, mã hàng: 47-0522,hãng SX:Lawton,mới 100%(dụng cụ y tế cho phẩu thuật)... (mã hs nạo xương bruns/ mã hs của nạo xương br) |
hệ thống khí y tế |
Áo phẫu thuật |
Đèn phẫu thuật treo trán ánh sáng LED |
thường được dùng làm áo bảo hộ trong phẫu thuật y tế. |
các thành phần của hệ thống khí y tế có quan hệ ràng buộc và không tách rời nhau, nếu một trong các hệ thống cung cấp, theo dõi và báo động, hệ thống phân phối không hoạt động thì hệ thống khí y tế không đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Ngoài ra, các trung tâm cung cấp oxy, không khí để thở, CO2, N2O cũng hoạt động đồng thời để cung cấp các loại khí y tế đến các thiết bị đầu cuối. Nếu một trong các trung tâm bị ngừng hoạt động thì các thiết bị đầu cuối (cánh tay, hộp đầu giường) sẽ không đáp ứng yêu cầu cung cấp đúng và đủ khí cho công tác chuẩn đoán, điều trị bệnh. Bên cạnh đó, tính hệ thống của hệ thống khí y tế cũng yêu cầu các máy nén, máy hút và bình tích áp khi được lắp đặt trong hệ thống khí y tế phải đảm bảo có các hệ thống phin lọc để đạt được khí theo tiêu chuẩn khí y tế dùng trong bệnh viện. |
Áo được may theo kiểu áo bảo hộ blue, được may từ sản phẩm không dệt đi từ xơ staple polypropylen (thuộc nhóm 56.03), đã tạo các chấm vuông 1mm cách đều nhau 2mm trên toàn bộ vật liệu may thân áo, tay áo, thường được dùng làm áo bảo hộ trong phẫu thuật y tế. |
Đèn phẫu thuật, dùng treo trên đầu, hoạt động bằng pin, có cường độ sáng cao (200.000Lux). |
Áo phẫu thuật cỡ XL đã tiệt trùng, dùng 1 lần trong phòng mổ, chất liệu vải không dệt, mới 100% (VK). |
Đèn phẫu thuật treo trán ánh sáng LED, cường độ sáng tối đa 200.000 Lux. Model: Sapphiare. Hãng sản xuất: KLS Martin. Phụ kiện gồm (02 gói pin, 01 hộp đựng, 01 dây nguồn, 01 sạc nhanh). TBYT mới 100% |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y thuộc nhóm 9018 nhưng chưa được định danh cụ thể trong Danh Mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam và Danh Mục ban hành kèm Thông tư này. |
Thiết bị Laser He-Ne trị liệu |
Thiết bị phẫu thuật điện cao tần 400W |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Thiết bị laser bán dẫn châm cứu |
Thiết bị từ trường trị liệu |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Hộp hấp dụng cụ |
Máy điện châm |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
Thiết bị hủy kim tiêm |
Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại chiếu ngoài |
Máy điện xung |
Máy Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng sóng siêu âm |
Máy lắc máu |
Máy Laser He-Ne trị liệu |
Máy nước cất |
Máy sắc thuốc 12 thang |
Nồi hấp bằng hơi nước |
Nồi luộc dụng cụ |
Cao su chì |
Bộ phân phối Hera |
Băng đóng lòng mạch quay Mostar |
Dây nối áp lực cao |
Van cắt máu loại trượt |
Bơm áp lực cao |
Túi nước tiểu |
Banh miệng kiểu DINHMAN |
Cần nâng tử cung |
Cốc chia độ cầm tay |
Cốc đựng dung dịch |
Cọc ép xương ren ngược chiều |
Dao mổ cán liền số 12 |
Đầu hút dịch |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Đĩa nuôi cấy vi trùng |
Kéo phẫu thuật các loại |
Kẹp y tế |
Khay quả đậu |
Kim châm cứu dùng một lần |
Mỏ vịt âm đạo các loại các cỡ |
Nong cổ tử cung các cỡ |
Thìa nạo nhau các loại |
Xô đựng nước thải có nắp |
Công suất siêu âm từ 1 mW/cm2 - 4mW/cm2. Tần số siêu âm: 880KHz hoặc 1,1 MHz hoặc 2MHz. |
Bước sóng 760 nm, công suất mW/đầu châm, 8-10 kênh châm. |
Cường độ từ 20 - 50 mT |
Monitor theo dõi bệnh nhân dùng để theo dõi toàn diện các thông số sinh tồn của bệnh nhân bao gồm xử lý, phân tích và trình bày dữ liệu 5 thông số khác nhau: ECG, số lần đập của tim (HR), N1BP, Sp02, nhiệt độ và 5 dòng khí gây mê cho người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh. Kích thước: 318 mm x 270 mm x 145 mm. Trọng lượng: 4,4 kg |
Sử dụng trong y tế |
DC 6v - 2f-c |
Công suất đến 50W, bước sóng 10,6µm. |
Bộ phân phối manifold, loại 2 cổng và 3 cổng, kết nối Luer tiêu chuẩn, tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, sử dụng trong y tế |
Băng đóng lòng mạch quay, chiều dài hơn 22cm, Tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, sử dụng trong y tế |
Chiều dài hơn 30cm, kết nối Luer tiêu chuẩn, chịu được áp lực hơn 250 Psi, Tiêu chuẩn 1509001:2015, ISO 13485:2016, sử dụng trong y tế |
Đường kính 7F - 9F, kết nối Luer tiêu chuẩn, Tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, sử dụng trong y tế |
Thể tích 20ml, Áp lực 30 atm, Tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 13485:2016, sử dụng trong y tế |
Kẹp bông, máu, ống dẫn,... Sử dụng trong y tế |
(Phụ tùng của máy chạy thận nhân tạo ) Màng bơm chất nhầy (dưới) mới 100%, code: 2-006-024 |
.crile-RANKIN FCP . STR. 6 1/2 IN - SI-15-1200 - kẹp crile-RANKIN Thẳng |
00502313100 Lưỡi bào khớp 19.5x41x0.4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
00502313300 Lưỡi bào khớp 14.0x41x0.4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
00507118100 Lưỡi bào ổ khớp đk 19.5x86x1.27mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
00507118500 Lưỡi bào ổ khớp đk 19.5x80x0.9mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
1.1: Dụng cụ hàn mạch và các phụ kiện mã M098-710005, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.1: Hệ thống camera nội soi bao gồm máy chính và phụ kiện, 1288 HD, Hãng sx: Stryker ( dùng cụ phẩu thuật nội soi trong y tế). Hàng mới 100% |
1.1: ống soi, AA-002-003, Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.10: Bộ nong niệu đạo, AJ-003-059, AJ-003-060, AJ-003-061, AJ-003-06 2, AJ-003-059, AJ-003-064,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.11: Thanh cắt nút chỉ, EG-001-001,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.12: Kẹp kìm clip cỡ trung bình, EG-002-011,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100%, |
1.13: Kẹp clip, EG-003-001, EG-003-011, EG-003-011,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.14; Trocar, EH-009-003, EH-009-003,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.15: ống thu giảm khẩu, EH-032-022, EH-032-022,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.16: ống hút tưới, EH-035-011, EH-035-024,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.17: Que nâng gan hình quạt, EI-001-001,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.2: Dây cáp cao tần đơn cực dài 5m, mã M098-360050, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.2: Điện cực cắt hình vòng, AE-001-001,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.2: Nguồn sáng lạnh Xenon và phụ kiện, L9000, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
1.3: Dây cáp cao tần lưỡng cực dài 4.5m, mã M098-351040, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.3: Dây dẫn sáng cáp quang, 233-050-064, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
1.3: Điện cực cắt hình cầu, AE-001-010,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.4: Dâyi cáp cao tần đơn cực dài 4.5 m, mã M098-375045, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.4: Điện cực cắt hình mũi nhọn,AE-001-016,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.4: Màn hình chuyên dụng nội soi phẳng, Vision Elect, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
1.5: Bản điện cực trung tính nhiều lần, M098-242003, hãng sx: Bowa, Hàng mới 100% |
1.5: Bộ tay cắt u bàng quang, tiết liệu tuyến, AG-001-003,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.5: Máy bơm khí CO2 vào ổ bụng, 20L-Highflow, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
1.6: Dao đốt hai nút bấm để phẩu thuật mổ mỡ, M098-322045, Hãng sx: Bowa, Hàng mới 100% |
1.6: ống đặt dụng cụ với 2 kênh, có thể khóa, AH-001-011,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.7: Nòng đặt vỏ niêu đạo, AH-001-301,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.8: Vỏ đặt ống soi, AH-001-302,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.9: Thanh hút mảnh cắt, AJ-001-003,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1: Bộ dụng cụ phẩu thuật nội soi tiết niệu, Hàng sx: Stema, Hàng mới 100%, Bao gồm: |
10379677 Máy phân tích nước tiểu 10 thông số CLINITEK Status + /English (hãng sản xuất: SIEMENS Medical solution DIAGNOSTICS ).mới 100% |
10K Máy bơm ổ khớp cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
11-433-10 Kéo Stevens đầu cong mảnh dài 10cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
115530 Cán dao phẫu thuật dùng cho loại lưỡi nhỏ. Chiều dài 124mm. |
115534 Cán dao phẫu thuật dùng cho loại lưỡi nhỏ. Chiều dài 159mm. |
11-679-12 Kéo vi phẩu cong tay cầm tròn có lỗ dài 12cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
11-689-14 Kéo vi phẩu cong Gomel dài 14cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
120400M : Dụng cụ bơm tinh trùng cỡ nhỏ B/25. Dùng trong hỗ trợ sinh sản. Hàng mới 100%. |
1303000: Dụng cụ chuyển phôi khó, Bte/10, dụng cụ hỗ trợ sinh sản, hộp 10 chiếc |
1306045: Dụng cụ chuyển phôi 4.5mm, Bte/25 . Dùng trong hỗ trợ sinh sản. Hàng mới 100% |
13-605-10 Nhíp vi phẫu cong 0.2mm, dài 11cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
13-606-12 Nhíp vi phẫu Vise thẳng 0.3mm, dài 12cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
13-609-13 Nhíp vi phẫu Vise đầu cong nhọn 0.3mm, dài 13cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
1403001: Kim chọc hút trứng dài 30cm, Bte/10, dụng cụ hỗ trợ sinh sản, hộp 10 chiếc |
1403001B : Kim chọc hút trứng Bte/10, dụng cụ hỗ trợ sinh sản, hộp 10 chiếc |
14-1000 Kẹp dẫn hướng khoan lỗ bảo vệ màng cứng dài 152mm, cong đường kính lỗ khoan 9mm. |
14-1021 Luồn dây cưa sọ não cong, dài 305mm |
15-1005 Mũi khoan sọ 9mm. |
15-1007 Mũi khoan sọ 16mm. |
15-494-08 Kẹp De Bakey, str., 80 mm,(mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
15-494-09 Kẹp De Bakey, str., 90 mm,(mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
15-494-10 Kẹp De Bakey, str., 105 mm,(mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
17-679-14 Kẹp giữ kim vi phẩu Micro-Barraquer, ngàm trong không có răng dài 14cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
17-687-12 Kẹp giữ kim vi phẩu Barraquer đầu cong gập góc không có răng dài 12cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
19-4012 Kẹp săng kiểu Backhau dài 140mm |
2.1: Trocar, EJ-011-009, EH-001-009, EJ-001-003,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.10: Forcep lưỡng cực, EK-001-007,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.11: Lưỡi Focep lưỡng cực, EK-005-010,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.12: Lưỡi Focep lưỡng cực, EK-005-010,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.13: Forcep lưỡng cực, EK-010-009, Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.14: Forcep lưỡng cực, EK-010-009, Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.2: Nút cao su đầu troca, EJ-020-002, EJ-020-002,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.3: Forcep lưỡng cực, EK-001-003,,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.8: Forcep lưỡng cực, EK-001-007,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.9: Forcep lưỡng cực, EK-001-007,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2: Bộ dụng cụ phẩu thuật nội soi ổ bụng, Hàng sx: Stema, Hàng mới 100%, Bao gồm: |
21.1001EL Dụng cụ đo độ sâu đường hầm vết thương cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
21.1002 Que thăm dò vết thương, mũi thẳng 230x4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
2100-28-165 Mũi khoan AO đk 2.8mm x 165mm |
2100-43-210 Mũi khoan AO đk 4.3mm x 210mm |
2108-102-000 lưỡi cưa xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
2108-218-000 lưỡi cưa xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
23-1046 Thìa nạo xương thẳng đầu 3.7mm dài 203mm |
234-020-093 Cây dẫn đường.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-030-027 Cây dẫn đường.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
234-500-224 Cây dẫn đường.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
25631 Torch plastic white: Đèn pin khám tai mũi họng vỏ nhựa màu trắng - Hàng mới 100 % |
25638 Torch metal green: Đèn pin khám tai mũi họng vỏ kim loại màu xanh - Hàng mới 100 % |
26-1041 Tay khoan sọ có khoá tự động, chiều dài khoảng 248mm |
26-1230 Bộ mũi khoan tự dùng và lưỡi cắt tạo hình sọ não |
26942 Biopsy Punches diameter 3mm Que cấy tế bào 4mm trong thí nghiệm,mới 100% |
26944 Biopsy Punches diameter 4mm Que cấy tế bào 4mm trong thí nghiệm,mới 100% |
28224 SUPER TOBI suction Aspirator 230V Máy hút dịch trong y tế,mới 100% |
29945 Amniotic Membrane Perforator - sterile (box of 600) - Que chọc màng ối âm đạo-dùng trong y tế,mới 100% |
300-027-100 kẹp phẩu tích thẳng 2.7mm.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
300-034-100 kẹp phẩu tích thẳng 3.4mm.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
300-034-103 kẹp phẩu tích nghiên 15 độ,3.4mm.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
300-034-600 kẹp phẩu tích Scissor 3.4mm.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
30-1000 Kẹp gắp u gấp góc dạng cốc đường kính cỗc 6mm, dài 229mm |
301140 Kẹp phẫu tích 1x2 răng, thẳng, dài 178, đầu 1.7mm |
301154 Kẹp phẫu tích không răng, tungsten carbige, thẳng, dài 197mm, đầu 1.8mm |
301170 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật có mấu SEMKEN TISSUE FCPS 1X2 5. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
301180 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật không răng SEMKEN DRESSING FCPS 5 . Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
30-1204 Kẹp gắp u gấp góc dạng nhẫn đường kính vòng nhẫn 6mm, dài 219mm |
301298 Kìm cộng lực cắt xương 2 khớp đầu cắt gấp góc dài 267mm |
304134 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật không răng DRESSING FCPS 5 1/2. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
304152 Kẹp phẫu tích 1x2 răng, thẳng, dài 140mm, đầu 2.3mm |
304153 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật không răng TISSUE FCPS 1X2 6. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
304468 Kẹp cầm máu da đầu cong sang bên dài 140mm |
304490 Panh thẳng có răng KOCH FCP STR 5 1/2 DELIC CLASSIC. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
305580 Kìm gắp đĩa đệm SCHROEDER UTER TENACULUM. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
305595 Kìm gắp đĩa đệm SCHROEDER UTER VULSELLUM. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
30626- Máy cắt đốt dùng trong y tế - hàng mới 100% |
306520 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật không răng EYE FCP STR 4 SERR. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
31-018-10 Cây dẫn đường De Bakey Vascular Dilator,1,0 mm,19cm(mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
31-018-80 Cây dẫn đường De Bakey Vascular Dilator,8.0 mm,19cm(mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
31475- Đèn soi khám tai - Dùng trong y tế - Hàng mới 100 % |
3168-0000 Dụng cụ y tế Cây dũa xương.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
3187-7000 Dụng cụ y tế Kẹp phẩu thuật.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
3201010 Dụng cụ bơm ximăng gắn xương CMW SYRINGE KIT MARK III |
3316-0000 Dụng cụ y tế Kẹp giữ khăn phẩu thuật.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
362000 Kìm kẹp kim CRILE-WOOD NDLE HOLD 6. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
362017 Kìm mang kim Mayo Hegar thẳng, chuôi vàng, đầu tusngten cobal, dài 178mm |
362020 Kìm kẹp kim M-H NDLE HLD 12 CLASSIC PLUS. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
365011 Kéo phẫu tích Metzenbaum chuôi vàng, đầu tù, thẳng, chiều dài 178mm |
365016 Kéo phẫu tích Metzenbaum chuôi vàng, đầu tù, cong chiều dài 178mm |
365017 Kéo phẫu thuật cong METZ SCISSORS CVD 9. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
365017 Kéo phẫu tích Metzenbaum chuôi vàng, đầu tù, thẳng, chiều dài 229mm |
365033 Kéo mảnh cong tù METZ DEL CVD B/B 7. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
366010 Kẹp phẫu tích không răng, tungsten carbige, thẳng, dài 152mm, đầu 1.8mm |
3755-0000 Dụng cụ y tế Cờ lê Bushing .Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
375-545-000 lưỡi bào khớp size 4mm.GP BYT.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
375-704-500 Đầu gắn mũi khoan khớp.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
375-941-012 Cây doa xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
38-1028 Móc mở màng cứng dài 140mm, đầu móc đường kính 2mm |
4103-126-000 Đầu gắn mũi khoan khớp.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
4103-131-000 Đầu gắn mũi khoan khớp.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
4203-000-000 Tay khoan System 5.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
4208-000-000 Tay cưa System 5.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
43-700-20 Mũi khoan 2.0mm, dài 85mm dùng để khoan xương trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
43-700-25 Mũi khoan 2.5mm, dài 95mm dùng để khoan xương trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
43-702-32 Mũi khoan A.O 3.2mm, dài 145mm dùng để khoan xương trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
46004 HEA-221 Blood Glucose M Kit mg/dL. Máy đo đường huyết cá nhân. Hàng mới 100% |
461024 Đục xương Codman cong nhẹ, lưỡi rộng 6mm dài 229mm |
463073 Đục thẳng bề rộng 13mm dài 216mm |
4700005 Hệ thống phân tích miễn dịch tự động, phụ kiện đồng bộ. Model: Davinci Quattro.Mới 100%. Hãng sản xuất/Biomerieux Mỹ |
4700023 Máy phân tích sinh hóa miễn dịch, phụ kiện đồng bộ. Model : Vidas .Mới 100%. Hãng sản xuất/Biomerieux Italy |
47405 HEA-220 Blood Glucose M Kit mg/dL. Máy đo đường huyết cá nhân. Hàng mới 100% |
501195 Banh vết mổ sọ não 3x4 răng , 1 khớp, gấp khúc , dài 162mm |
501206 banh vết mổ tự giữ Markham 1 lưỡi, 1 đầu nhọn, KT lưỡi 25x51mm, độ mở tối đa 95mm, dài 178mm |
501211 banh vết mổ tự giữ Gelpi đầu cong nhọn độ mở tối đa 95mm, dài 159mm |
501270 Vén thần kinh gấp khúc bản rộng 6mm dài 229mm |
502558C Banh vết mổ 2 đầu |
5092-226 mũi mài xương đk 3mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
5100-004-000 Cáp nối tay khoan với bộ điều khiển.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-008-000 Bàn đạp điều khiển tay khoan xương.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-009-000 Công tắc tay.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-010-020 Tay khoan dùng cho xương hàm mặt(O).Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-010-080 Tay khoan thẳng dùng cho xương hàm mặt (R).Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-050-000 Máy khoan xương.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5110-66-10 Lưỡi cắt 1.0.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
5110-66-16 Lưỡi cắt cỡ ngắn 1.6.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
5120-66-16 Lưỡi cắt cỡ trung 1.6.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
5290-011-000 Lưỡi cắt Aggressive 4.0 mm 11cm.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5290-740-100 Lưỡi cắt Angled aggressive 40° 4.0 mm 11cm.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
531011 Gu gặm xương 1 khớp động hàm cắt cong rộng 6mm dài 178mm |
53-1055 Kìm gặm xương cổ cò 1 khớp, hàm cắt 3mm, dài 187mm |
53-1127 Kìm gặm xương cổ cò hàm cắt 5mm, dài 229mm |
531133 Gu gặm xương cổ cò 2 khớp động cong hàm cắt 5mm dài 229mm |
531252 Kẹp lấy đĩa đệm cong xuống hàm căt 3x10mm dài 152mm |
53-1311 Kìm gặm xương nhỏ, 2 khớp động, cong, hàm cắt 4mm, dài 184mm |
531518 Kìm gặm xươnghàm cắt 4 mm quay lên góc cắt 40 độ dài 178mm |
531521 Kìm gặm xươnghàm cắt 5 mm quay lên góc cắt 40 độ dài 178mm |
53-1527 Kìm gặm xương sọ não hàm cắt 3mm, đầu cắt quay lên 130 độ, dài 203mm |
5400-031-000 Cưa lắc Oscillating Saw.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5400-034-000 Cưa lắc Sagittal Saw.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5400-037-000 Cưa lắc Reciprocating Saw.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5400-050-000 Máy khoan xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
5400-100-000 Tay khoan chính Core U Drill.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5400-500-000 Dây nối Pin với máy khoan xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
59-1080 Vén não mềm hai đầu bằng hợp kim bạc và Niken, bản rộng 6mm dài 178mm |
59-1081 Vén não mềm hai đầu bằng hợp kim bạc và Niken, bản rộng 8mm dài 178mm |
5DCS Kéo nội soi 5MM CURVED SCISSORS Bx of 6 s. Hàng mới 100% NSX: Jonhson & Johnson Medical |
5MM CURVED SCISSORS - 5DCS - kéo phẫu thuật cong nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 6 cái - HàNG MớI 100% |
6125-089-075 Lưỡi cưa System 6.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6125-089-090 Lưỡi cưa System 6.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6-150208-00 - Hộp van khu vực 2 loại khí (O, V) kích thước 3/4 x 1 (4107200598 Double Zone Valve Box Assembly, 3/4 x 1 with Pressure Gauses for O2, Vac) |
6-150423-00 - Hộp van khu vực 4 loại khí (O, V, A7, A4) kích thước 1 x 1 x 1 x 1-1/4 (4107200656 Quad Zone Valve Box Assembly, 1 x 1 x 1 x 1-1/4 with Pressure Gauses for O2, Vac, SA7, MA4) |
6203-131-000 Đầu gắn mũi khoan Jacobs.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6215-000-000 Pin dùng cho máy khoan xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
6295-000-000 Tay cưa System 6.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
65-1006 Spatule hai đầu, 1 đầu sắc, 1 đầu nửa tù, cong, dài 178mm bản rộng 4mm |
65-1100 Tách màng cứng bản rộng 2~3mm chiều sâu đầu tách 13mm, dài 165mm |
65-1115 Nâng và đẩy màng xương, lưỡi tuốt 6mm, dài 206mm |
65-1116 Nâng và đẩy màng xương, lưỡi tuốt 7mm, dài khoảng 191mm |
652415 Kẹp sát khuẩn đầu thẳng đầu hình tim, hàm răng cưa, dài 229mm |
6633-7-605 Dụng cụ y tế Vặn mũi khoan.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7.1: ống sỏi ổ bụng 10mm 30 độ, 502-457-010, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
7.2: ống sỏi ổ bụng 10mm 0 độ, 502-457-010, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
7020-018 Dụng cụ dẫn hướng cho vít, hãng sx linvatec, mới 100% |
75 MM NTLC SELECTABLE RELOAD - SR75 -băng đạn cho dụng cụ KHÂU CắT NốI THẳNG Nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 12 cái - HàNG MớI 100% |
75-1018 Dây cưa sọ não dài 305mm gói 10 chiếc |
7650-1035 Dụng cụ y tế Đầu gắn mũi khoan.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-1038 Dụng cụ y tế Đầu gắn mũi khoan.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-1135 Dụng cụ y tế Mũi khoan size 5/16".Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-3110 Dụng cụ y tế Mũi khoan xương bánh chèTemplate.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-3250 Dụng cụ y tế Kẹp giữ cố định.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-3333 Dụng cụ y tế Cây dẫn đường cho lưỡi cắt size 3/5.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-3337 Dụng cụ y tế Cây dẫn hướng lưỡi cưa.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-3377 Dụng cụ y tế Cây dẫn đường cho mũi khoan size 7/9.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5003 Dụng cụ dẫn lưỡi cắt.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5005 Dụng cụ dẫn lưỡi cắt.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5008 Dụng cụ dẫn lưỡi cắt size 8mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5010 Dụng cụ y tế Cây thử xương bánh chè.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5105 Dụng cụ y tế đo xương bánh chè size 5.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5106 Dụng cụ y tế đo xương bánh chè size 6.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
7650-5107 Dụng cụ y tế đo xương bánh chè size 7.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-1066 Dụng cụ dẫn hướng xương chày.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-2005 Dụng cụ thử xương chày.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-3306 Dụng cụ cắt xương bánh chè size 6.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-3307 Dụng cụ cắt xương bánh chè size 7.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
801736 Kẹp gắp u titanium, gấp góc,dạng cốc đường kính cỗc 4mm, dài 220mm |
880439 - Bộ trộn xi măng (Nhà SX: Evolutis) |
880582 - Dụng cụ bơm xi măng (Nhà SX: Evolutis) |
906135-05 kính soi cổ tử cung dùng trong y tế kèm theo 4 Bóng đèn soi cổ tử cung (thiết bị khám không phai phau thuật) mới 100% |
91435R đầu kim hút mẫu bằng thép không gỉ: ST Assy disp tip adapt V2 hộp 1 cái. Hàng mới 100%. (F.O.C) |
9744 dụng cụ dẫn đường cho vít cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
A3250 Dao mổ điện Aaron 3250 dùng trong y tế (mới 100%) thiết bị chuẩn kèm theo ghi trong ghi chép khác |
AA 110/20 Kẹp mạch máu Spencer-Wells thẳng 200mm |
AA 115/10 Kẹp mạch máu Hartmann cong 100mm |
AA 157/18 Kẹp mạch máu Halsted cong 180mm |
AA 171/14 Kẹp mạch máu Kelly cong 140mm |
AB 050/14 Nhíp phẩu tích không mấu 145mm |
AB 119/15 Nhíp phẩu tích Mc Indoe không mấu 150mm |
AB 180/17 Nhíp phẩu tích Cushing không mấu 175mm |
AB 430/15 Nhíp phẩu tích Gillies có mấu 1x2 răng 150mm |
AB 930/12 Nhíp phẩu tích Adson 120mm |
AC 05P Máy đo huyết áp tự động dùng trong y tế cùng phụ kiện kèm theo gồm: 2 huyết áp đo tay, 3 ống nghe mới 100% |
AC 070/14 Kéo phẩu thuật Mayo thẳng tù 145mm |
AC 291/11 Kéo phẩu thuật cong nhọn 110mm |
AC 911/14 Kéo phẩu thuật Mayo cong tù 145mm |
AC 977/17 Kéo phẩu thuật Toennis-Adson mảnh cong tù 175mm |
ACE36E Dao cắt cầm máu siêu âm HARMONIC ACE 36 CM Bx of 6 s |
AD 010/04 Cán dao mổ số 4 |
Adapter lưỡng cực dùng cho máy VIO - 20183-110 |
AE 400/18 Kềm kẹp kim Mayo-Hegar 180mm |
AE 452/12 Kềm kẹp kim Converse 125mm |
AE 464/13 Kềm kẹp kim Halsey không răng 130mm |
AF21-0000 Bộ hút thải khí gây mê thừa, hãng sản xuất Samsung Medical. Hàng mới 100% (hộp 1 cái) |
AK 122/16 Banh vết mổ Senn-Miller nhọn 160mm |
AK 233/01 Banh vết mổ Kocher-Langenbeck 25x6mm/210mm |
AK 384/00 Banh vết mổ US-Army (Parker-Langenbeck) 210mm, bộ 3 |
Âm đạo giả cho lợn, hang mới 100% |
Ambu bóp bóng . Model : SR-002. Hãng sx: Sturdy .Nước sx : Đài Loan. Năm sx 2011. |
AR 250/15 Thước đo mm & Inch. thẳng 150mm |
AR-3030AW Dụng cụ y tế Cây đục xương Đk 4mm,dùng trong phẩu thuật vai.(không phải là dụng cụ phẫu thuật nội soi) Hãng sx:ARTHREX - Đức. Hàng mới 100% |
AR-9803A-90 Đầu đốt Opes.GP BYT (Hàng mới 100% do hãng ARHTREX sản xuất) |
ASTHMACHECKPEAK FLOW METER: PHế DUNG Kế ASTHMACHECK DùNG CHO Cá NHâN DO RESPIRONICS CủA Mỹ SảN XUấT, MớI 100% (12 CáI/HộP) |
AW150F-Rossmax - Máy đo huyết áp điện tử, loại bắp tay, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
B11LT Dụng cụ chọc dò nội soi ENDOPATH XCEL BLADELESS TROCAR Bx of 6 s. Hàng mới 100% NSX: Jonhson & Johnson Medical |
B5LT Dụng cụ chọc dò nội soi ENDOPATH XCEL BLADELESS TROCAR Hàng mới 100% Bx of 6 s. NSX: Jonhson & Johnson Medical |
Bàn căng và sấy tiêu bản. Code: 15801. Hãng sản xuất: Medax |
Bản đánh sốc trong Model: ND-762V cho máy sốc tim (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bàn đạp chân của dao cắt đốt siêu âm GEN04 - HS II Footswitch - Code: FSW01 (hộp 1 cái) |
Bàn đạp chân đơn cực dùng cho dao mổ điện của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã E6008B.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Bàn đạp chân lưỡng cực dùng cho dao mổ điện của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã E6009.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Bàn đạp điều khiển dùng cho máy - 20189-302 |
BàN ĐạP ĐiềU KHIểN-GD668 |
Bản điện cực trung tính NESSY Omega - 20193-082 |
Bản điện cực trung tính Nessy Omega ( Hộp = 50 cái ) - 20193-082 |
Bản điện cực trung tính, silicon dùng trong dao mổ điện cao tần - 20193-008 |
Bàn kéo,nắn chấn thương chỉnh hình , Model : ST- 260, dùng trong y tế, mới 100% |
Bàn khám và điều trị tai mũi họng hãng sản xuất Kazamaent model kau-3000 hàng mới 100% |
Bàn khám và điều trị tai-mũi-họng, Model : INU-3000, mới 100% |
Bàn làm lạnh khối nến đúc bệnh phẩm, dùng trong y tế. Part No: 4000501, hàng mới 100%, hãng sản xuất J.P Selecta- Tây Ban Nha. |
Bàn phẫu thuật điện thủy lực đa năng Model: AT-900SBR, dùng trong y tế. ( mới 100%) |
Bàn sấy mẫu và làm căng tiêu bản. Code: 12801. Hãng sản xuất: Medax |
Bàn uốn nẹp ( Plates Bender), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
BàN UốN NẹP.Hiệu GEOMED, OL 750-00-01( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Băng chỉ thị hấp ướt 19mm*50m (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Băng đạn (kim bấm) của dụng cụ khâu cắt nối cong Contour CR40G dùng trong phẫu thuật nội soi (1 hộp / 6 cái) |
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng Echelon 60mm, màu trắng kim đóng 1mm - WHITE RELOAD FOR ECHELON 60 (CODE ECR60W) Hàng mới 100% |
Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu nối tiêu hoá Autosture mổ mở cỡ 60-3.8,mã GIA6038L.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
Băng đeo tay màu hồng TE, dùng để phân biệt trẻ em sau khi sinh( đánh dấu), hàng mới 100% |
Băng đội đầu dùng cho kính vi phẩu thuật - C-000.32.549 |
Băng ga rô hơi cầm máu 12", hãng Sx Zimmer, mới 100% |
Băng ga rô hơi cầm máu 34", hãng Sx Zimmer, mới 100% |
BăNG GARO Có KèM ĐồNG Hồ ĐO áP LựC MáU-FH001 |
Băng ghim dùng cho dụng cụ khâu nối tiêu hoá Autosture,mã E2783R36ASP.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Băng gô nhỏ cong dài 305mm (151-673) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Băng gô nhỏ dài 305mm (151-673) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Băng gô to cong dài 310mm (151-671) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Băng gô to dài 310mm (151-671) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Bang nong động mạch vành - Hãng sản xuất: QualiMed - Đức (2,75 x 10mm) |
Bang nong mạch vành - SEQUENT II 2.0 X 15 MM (5021431 |
Bang nong mạch vành -SEQUENT PLEASE PTCA-CATHETER 2,75 X 26 (5022231) |
Banh 2 đầu nhỏ PY-05.16. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Banh 3 răng Volkmann, 220mm |
BANH ADSON, SắC, 3X4 RăNG, 265MM-BV252R |
BANH âM ĐạO COLLIN, 100/90X32 MM-EL014R |
BANH âM ĐạO DOYEN , LOạI LõM 115MMX45MM. Hiệu GEOMED, GD 560-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH âM ĐạO DOYEN , LOạI LõM 55MMX45MM. Hiệu GEOMED, GD 560-01(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH âM ĐạO DOYEN , LOạI LõM 85MMX45MM. Hiệu GEOMED, GD 560-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh âm đạo Doyen 85x45mm, KB 070/12 |
BANH âM ĐạO GRAVE, 75X20MM-EL194R |
BANH âM ĐạO GRAVE, 90X300MM-EL195R |
BANH âM ĐạO GRAVES 115MMX35MM. Hiệu GEOMED, GD 220-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH âM ĐạO GRAVES 75MMX20MM. Hiệu GEOMED,GD 220-01 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH âM ĐạO GRAVES 95MMX35MM. Hiệu GEOMED, GD 220-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH âM ĐạO HAI ĐầU SIMS, 75X30MM/80X35MM, DàI 153 MM-EL408R |
BANH âM ĐạO HAI ĐầU SIMS, 80X36 MM/90X40MM, DàI 178 MM-EL409R |
Banh âm đạo Kristeller 70x27mm Fig.1, KB 053/01 |
Banh âm đạo Kristeller 80x30mm, Fig.2, KB 053/02 |
BANH âM ĐạO PEDERSON 75MMX13MM. Hiệu GEOMED, (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH âM ĐạO SIMS 70X30/70X35MM. Hiệu GEOMED, GD 401-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH ANDERSON-ADSON, 4X4 RăNG,SắC,DàI 178MM-BV250R |
Banh Barraquer rộng 40mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
BANH BECKMANN-ADSON, DàI 310MM, 4X4 RăNG,SắC-BV272R |
Banh bột Beeson 30cm dùng banh băng bó bột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Banh bột Hennig 28cm dùng banh băng bó bột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
BANH BộT HENNIG, DàI 28CM. Hiệu GEOMED,OA 120-28 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh bột HENNING 27cm, Hàng mới 100% |
Banh bột HERMANN 46cm, Hàng mới 100% |
BANH BộT KIểU BEESON, DàI 30CM. Hiệu GEOMED,OA 100-30 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH BộT KIểU Mỹ, DàI 230MM-LX605R |
Banh bụng 1 đầu Parker (18-1301-21), dùng trong y tế, mới 100% |
banh bụng 33cm, AK 804/30 |
Banh bụng 33cm, AK 804/40 |
Banh bụng Balfour 180mm, AK 620/18 |
BANH BụNG Có THể UốN ĐượC 12MM 20CM. HIệU GEOMED,AX 950-12 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
BANH BụNG Có THể UốN ĐượC 17MM 20CM. Hiệu GEOMED,AX 950-17 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh bụng có thể uốn được 20 x 330 mm. Hiệu :GEOMED.P/N: AX 910-20 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
Banh bụng có thể uốn được 25 x 330 mm. Hiệu :GEOMED.P/N: AX 910-25 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH BụNG Có THể UốN ĐượC 25MM 20CM.Hiệu GEOMED, AX 950-25( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh bụng có thể uốn được 30mm 33cm. Hiệu :GEOMED.P/N : AX 910-30 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH BụNG Có THể UốN ĐượC 30MM 33CM. Hiệu GEOMED, AX 910-30(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH BụNG Có THể UốN ĐượC 40MM 33CM. Hiệu GEOMED, AX 910-40(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH BụNG DOYEN, 48X90MM, DàI 280MM-BT721R |
BANH BụNG FRITSCH Số 5, KíCH Cỡ LưỡI 64X85MM, DàI 240MM-BT659R |
BANH BụNG GOSSET LOạI LớN, SâU 58MM-BV505R |
BANH BụNG HABERER 25X30MM 28CM.Hiệu GEOMED, AX 912-30( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH BụNG KELLY, KíCH Cỡ LưỡI 150X39MM, DàI 260MM-BT630R |
BANH BụNG RIBBON, LưỡI RộNG 30MM, DàI 330MM-BT761R |
BANH BụNG RIBBON, LưỡI RộNG 40MM, DàI 330MM-BT762R |
BANH BụNG RIBBON, LưỡI RộNG 50MM, DàI 330MM-BT763R |
Banh bụng tự động K 21-500( mới 100%) dùng trong y tế |
Banh bụng tự giữ Baby-Balfour đủ bộ, Spread 90mm. Hiệu :GEOMED.P/N: AZ 450-00( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
Banh bụng tự giữ Balfour đủ bộ 180mm. Hiệu :GEOMED.P/N: AZ 460-00 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH BụNG Tự GIữ BALFOUR Đủ Bộ 250MM. Hiệu GEOMED, AZ 490-00(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH BụNG TUFFIER Có THể UốN ĐượC 17X25MM 20CM.Hiệu GEOMED, AX 920-25( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH CASPAR, DàI 40MM, MàU ĐEN-BV799R |
BANH CASPAR, DàI 85MM, MàU ĐEN-BV808R |
Banh Collin-Hartmann 14cm, AK 351/14 |
Banh Collin-Hartmann 16cm, AK 351/16 |
Banh cong hai đầu Roux 1-3 16.5 cm |
Banh cột sống - Muller Femoral Retractor 26mm broad (INS-135315-24) |
Banh cột sống - Weight (1250gr) for Muller fem Retractor (INS-135317-02) |
Banh cột sống lưng MCCULLOCH, có thể điều chỉnh được, màu đen . Hiệu ULRICH, UL 7198(Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
BANH CUSHING 10MM 20CM. Hiệu GEOMED, AX 240-10(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Cushing 20cm 8mm dùng banh vết mổ |
Banh Cushing 21,5cm dùng banh vết mổ (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
BANH DA SảN KHOA GELPI, DàI 175MM-BV997R |
BANH DEAVER 50MM 30CM. Hiệu GEOMED, AX 800-08(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH DESMARRES 10MM 14CM. Hiệu GEOMED, AX 200-10(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH DESMARRES 12MM 14CM. Hiệu GEOMED, AX 200-12(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH ĐốT SốNG Cổ Tự ĐộNG CASPAR, ĐIềU CHỉNH BêN PHảI-FF891R |
Banh farabeuf 12cm (160-510) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Banh Farabeuf 12cm PY-46.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Banh Farabeuf 2 đầu dùng trong phẫu thuật bong. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Banh Farabeuf 21cm PY-48.21. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
BANH FARABEUF Bộ 2 CáI Có Số #1-2 12CM. Hiệu GEOMED, AX 665-00(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh FARABEUF bộ 2 cái có số #1-2 15cm. Hiệu :GEOMED.P/N : AX 660-00 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH FARABEUF Bộ 2 CáI Có Số #1-2 15CM. Hiệu GEOMED, AX 660-00(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Farabeuf, bộ 2 chiếc (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
BANH HESS 7MM 17.5CM. Hiệu GEOMED,AX 223-07 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH HIBBS, KT LưỡI 75X25MM 24CM. Hiệu GEOMED, OG 200-75(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH HIBBS, KT LưỡI 80X25MM 24CM. Hiệu GEOMED, OG 200-80(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH ISRAEL 4RăNG CùN 40X40MM 25CM. Hiệu GEOMED, AX 390-04(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh kẹp 210 mm 170-687-210.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Banh khâu Konig 19.5cm/3mm |
Banh khí quản Lukens 17cm, KL 177/17 |
Banh khí quản Trousseau 14cm, KL 157/14 |
BANH KHí QUảN, 2 RăNG, Tù, DàI 180MM-BT107R |
BANH KOCHER 20X12MM 205MM. Hiệu GEOMED,AX 230-01 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh kocher 60*20mm (160-871) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Banh Kocher 60x20mm 23cm, AK 235/20 |
BANH KOCHER 75X30MM 23CM. Hiệu GEOMED, AX 410-30(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH KOCHER, KT 75X30MM-BT372R |
BANH KOCHER-LANGENBECK 40X11MM 21CM. Hiệu GEOMED, AX 420-05(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Má STERNBERG, DàI 150MM-OM253R |
Banh mạch máu - CUSHING VEIN RETRACTOR 20CM 8X8MM (160-404) |
Banh mạch máu - KOENIG RETRACTOR 180MM 13X13MM (160-482) |
BANH MạCH MáU VếT THươNG CUSHING HìNH YêN NGựA,KíCH Cỡ LưỡI 11X14MM,250MM-BT200R |
BANH MạCH MáU VếT THươNG KOCHER, CáN KHUYếT, KíCH Cỡ LưỡI 20X15MM, 205MM-BT458R |
Banh MANNERFELT, 1 móc da, cong,nhọn, dài 155mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-058-15) |
BANH MIệNG MCIVOR DùNG CHO GâY Mê.Hiệu GEOMED, HC 320-00( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh mở mũi 19cm PAN-10.19. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Banh mở mũi 23cm PAN-30.21. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Banh mở vết thương tự động dài 17cm |
Banh móc MCCULLOCH, kiểu 2, sâu 40mm, màu đen. Hiệu ULRICH,UL 7199-02-40 (Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
Banh móc phẫu thuật Guthrie 16cm, hàng mới 100% |
Banh mũi - retractors (eyelid) DESMARRES 16cm 18mm (10015.18( |
BANH MũI COTTLE, KT 90MM 13CM.Hiệu GEOMED,HG 240-90 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH MũI HARTMANN- HALLE, ĐK 25MM, DàI 15CM.Hiệu GEOMED, HG 200-01( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH MũI THUDICHUM, Cỡ 3, KíCH Cỡ 12,5X8MM, DàI 72MM-OK163R |
BANH MũI THUDICHUM, Cỡ 6, KíCH Cỡ 18X10MM, DàI 74MM-OK166R |
BANH NORFOLK/NORWICH, Tù, DàI 220MM-BV248R |
BANH PARKER Bộ #1-2 14CM. Hiệu GEOMED,AX 610-00 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Parker-Langenbeck 2 đầu dài 210mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Banh Parker-Langenbeck fig.1, AK 384/01 |
Banh Parker-Langenbeck fig.2, AK 384/02 |
Banh Parker-Langenbeck, 1 bộ 2 cái có số #1-2 21cm. Hiệu :GEOMED.P/N : AX 630-00 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH PARKER-LANGENBECK, 1 Bộ 2 CáI Có Số #1-2 21CM. Hiệu GEOMED, AX 630-00(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Parker-Langenbeck, 1 bộ 2 cái có số #1-2 21cm.Hiệu :GEOMED.P/N : AX 630-00 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH PARKER-LANGENBECK, 1 Bộ 2 CáI Có Số #1-2 21CM.Hiệu GEOMED, AX 630-00( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật 2 đầu 17309.00 |
Banh phẫu thuật Amidal Hurd 22cm, hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật Balfour 18cm, hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật Balfour Loại US, hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật cỡ nhỏ 18.102.12 |
Banh phẫu thuật cỡ vừa 16.056.00 |
Banh phẫu thuật Desmarres 12mm x 16cm |
Banh phẫu thuật Desmarres 8mm x 16cm, hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật EI-001-001 |
Banh phẫu thuật Gosset 14cm |
Banh phẫu thuật Richardson (2 Cái/bộ), hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật Richardson 49 x 38 mm/63 x 49mm, 28cm hàng mới 100% |
Banh phẫu thuật tự hãm Jansen, 3x3 răng tù, 10 cm, là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Banh phẫu thuật Tuffier 32x19mm |
Banh phẫu thuật USA-Parker 21cm (2 Cái/bộ), hàng mới 100% |
Banh pt Farabeuf bộ/2, 15cm. Hàng mới 100% |
Banh pt miệng Davis Boyle |
Banh pt mũi Killian 50mm |
Banh pt mũi Killian 75mm |
Banh Ribbon 40x330mm, 18-1700-40 |
Banh Ribbon 50x330mm, 18-1700-50 |
BANH RICHARDSON 25X20MM 24CM. Hiệu GEOMED, AX 680-01(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH RICHARDSON 30X27MM 24CM. Hiệu GEOMED, AX 680-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH RICHARDSON 38X38MM 24CM. Hiệu GEOMED, AX 680-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Richardson- Eastman #2 loại lớn 28cm. Hiệu :GEOMED.P/N : AX 670-02 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
BANH RICHARDSON-EASTMAN #2 LOạI LớN 28CM.Hiệu GEOMED,AX 670-02 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Richardson-Eastman fig.1, 26cm, AK 248/01 |
Banh Richardson-Eastman fig.2, 28cm, AK 248/02 |
Banh Richargson-Eastman fig.1, 26cm, AK 248/01 |
Banh Richargson-Eastman fig.2, 28cm, AK 248/02 |
Banh sau gáy Weitlaner 3x4 răng,13cm PZ-30.13. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Banh sen 2 đầu PY-02.16. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Banh tiểu phẫu - CRILE MALLEABLE COPPER RETRACTOR 8 LONG. |
Banh tổ chức - FARABEUF D/E RETRACTOR 120MM SET OF 2 (160-510) |
BANH Tổ CHứC COLLIN-HARTMANN, HAI ĐầU, DàI 150MM-BT001R |
BANH Tổ CHứC CRILE, 2 ĐầU, KíCH Cỡ 11X4/19X6MM, DàI 110MM-BT012R |
Banh tổ chức CRILE, 2 đầu, kích thước 11x4mm/19x6mm, dài 115mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-217-11) |
Banh tổ chức DEAVER số 00, lưỡi 22mm, dài 215mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-811-22) |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 00, LưỡI 22MM, DàI 215MM-BT601R |
Banh tổ chưc DEAVER số 000, lưỡi 19mm, dài 180mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-810-19) |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 000, LưỡI 19MM, DàI 180MM-BT600R |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 1, LưỡI 25MM, DàI 300MM-BT602R |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 3, LưỡI 38MM, DàI 300MM-BT604R |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 4, Có CáN TIệN DụNG, LưỡI 50MM, DàI 305MM-BT614R |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 4, LưỡI 50MM, DàI 310MM-BT605R |
BANH Tổ CHứC DEAVER Số 5, Có CáN TIệN DụNG, LưỡI 75MM, DàI 310MM-BT615R |
BANH Tổ CHứC FARABEUF,Bộ 2 CHIếC,20X16/24X16MM Và 23X16/28X16MM,DàI 150MM-BT021R |
BANH Tổ CHứC KELLY CáN KHUYếT, KíCH Cỡ LưỡI 64X54MM, DàI 260MM-BT482R |
BANH Tổ CHứC KOCHER, KíCH Cỡ LưỡI 36X20MM, DàI 230MM-BT459R |
BANH Tổ CHứC KOCHER-LAGENBECK, KíCH Cỡ LưỡI 25X6MM, DàI 215MM-BT354R |
BANH Tổ CHứC KOCHER-WAGNER, KíCH Cỡ LưỡI 20X15MM, DàI 280MM-BT490R |
Banh tổ chức LAGENBECK, cán khuyết, kích cỡ 25x16mm, dài 210mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-432-01) |
BANH Tổ CHứC LAGENBECK, CáN KHUYếT, KíCH Cỡ 28X10MM, DàI 210MM-BT320R |
Banh tổ chức LAGENBECK, cán khuyết, kích cỡ 33x14mm, dài 210mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-132-06) |
BANH Tổ CHứC LAGENBECK, CáN KHUYếT, KíCH Cỡ 40X10MM, DàI 210MM-BT325R |
BANH Tổ CHứC MORRIS, KíCH Cỡ 70X50MM, DàI 245MM-BT330R |
BANH Tổ CHứC PARKER, Bộ 2 CHIếC,22X15/22X15MM Và 18X15/18X15MM, DàI 135MM-BT025R |
BANH Tổ CHứC RICHARDSON CáN KHUYếT, KíCH Cỡ LưỡI 47X21MM, 240MM-BT478R |
BANH Tổ CHứC SENN-MILLER, 3 RăNG NHọN, KíCH Cỡ 8X7/18X5,5MM, DàI 165MM-BT008R |
BANH Tổ CHứC VOLKMANN, 2 RăNG Tù, KíCH Cỡ 8X8MM, DàI 220MM-BT252R |
BANH Tổ CHứC VOLKMANN, 4 RăNG NHọN, KíCH Cỡ 9X19MM, DàI 220MM-BT244R |
BANH TOÅ CHệùC TAYLOR, DAỉI 185MM, 30X70MM-BT501R |
BANH TRựC TRàNG SAWYER , 76X29MM, 30CM. Hiệu GEOMED, AX 727-30(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ 4X4 RăNG, Tù, 100MM-BV008R |
Banh tự giữ cố định vết thương, 4 răng, dài 130mm nhọn dùng trong phẫu thuật bụng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
BANH Tự GIữ GELPI 18CM. HIệU GEOMED, AZ 270-18 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ GELPI 18CM. Hiệu GEOMED, AZ 270-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ GELPI-SEILETZ RăNG CùN 15 CM. Hiệu GEOMED,AZ 280-15 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ JOLL, DùNG CHO TUYếN GIáP/ âM ĐạO, DàI 152MM-BV087R |
Banh tự giữ MILLIGAN, 3 răng tù, dài 13cm, Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ MOLLISON 4X4 RăNG SắC 15CM.Hiệu GEOMED, AZ 164-15( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ MOLLISON, NHọN, DàI 155MM-BV088R |
BANH Tự GIữ PLESTER, 2X1 RăNG, DàI 110MM-BV090R |
BANH Tự GIữ TRAVERS, 4X5 RăNG, DàI 215MM-BV249R |
Banh tự giữ vết thương kiểu KOYAMA, đầu nhọn, 1x1 răng, dài 170mm. Hiệu ULRICH, UL 7112-17 ( Thiết bị y tế) hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ VI PHẫU FISEN, 2X3 RăNG, NHọN, DàI 50MM-BV001R |
BANH Tự GIữ WEITLANER 3X4T CùN 13CM. Hiệu GEOMED,AZ 120-13 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ WEITLANER 3X4T SắC 20CM.Hiệu GEOMED, AZ 174-20( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH Tự GIữ WEITLANER, 3X4 RăNG, HơI NHọN, DàI 130MM-BV067R |
BANH Tự GIữ WERTLANER, 3X4 RăNG, NHọN/SâU, DàI 130MM-BV101R |
BANH Tự GIữ WULLSTEIN, 3X3 RăNG, Tù, 130MM-BV077R |
BANH VáCH NGăN MũI KILLIAN 56X7MM-OK082R |
Banh vết mổ 24cm 08-289 hãng sx: Gobble Surgical. Hàng mới 100% |
Banh vết mổ Cushing |
Banh vết mổ hai đầu Crile (160-540) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Banh vết mổ hai đầu Frabeuf 12cm code AK352/00. Thiết bị y tế mới 100%. |
Banh vết mổ lưỡi Mini-Langenbeck dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Kiềm gặm chỉnh hình Stille, dài 230mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Banh vết mổ tự giữ Gelpi-Loktite, dài 13 cm - Mã AD.1805.13 |
Banh vết mổ tự hãm Weitlaner (thiết bị y tế mới 100%, dùng để banh vết mổ trong phẫu thuật, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Banh vết mổ, dài 160mm |
Banh vết thương 150mm 08-253 hãng sx: Gobble Surgical. Hàng mới 100% |
Banh vết thương 16-025-14 |
Cáp nối dùng cho máy - 20190-113 |
Cáp nối dùng cho máy - 20192-117 |
Cáp nối lững cực - 20196-045 |
Cáp nối lững cực - 20196-053 |
Cáp nối với bản điện cực trung tính - 20194-075 |
Case Packed trial lenses Model JSC-266 (Bộ dụng cụ đo thử kính ytế mới 100%) |
Cắt đĩa 10mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cắt đĩa 12mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cắt đĩa 8mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Catherter tĩnh mạch trung tâm - ARTERIOFIX (5206316) |
Catheter có bóng (bóng nong động mạch vành dùng trong y tế) mã:ICV8133 |
Catheter dẫn lưu não thất cho bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài (INS-4500) |
Catheter đo áp lực nội sọ (cho nhu mô não và khoang dưới nhện) (110-4B) |
Catheter đo áp lực nội sọ và nhiệt độ thân não (110-4BT) |
CATHETER NIệU ĐạO DàNH CHO Nữ, KIM LOạI, Số 12, DàI 160 MM-EF312C |
Catheter tĩnh mạch trung tâm - CAVAFIX CERTO 2577CM G16 45CM G18 LL (4152573) |
Catheter trợ giúp can thiệp - Hãng sản xuất: QualiMed - Đức (141Q4PC06H) |
Cầu nối đôi nội soi bàng quang N5312 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Cây bấm ghim - dụng cụ bấm ghim dùng trong phẩu thuật nội soi - EEA* 33 mm Single - Use Stapler. Model: EEA33. Hàng đóng trong hộp, mỗi hộp chứa 3 cái. NSX: Covidien. Hàng mới 100%. |
CâY BANH SốNG Cổ DướI DA BằNG TAY-BW010R |
Cây banh sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây bắt ốc chặn cán chữ T sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây bắt ốc chặn thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây bắt vít đa trục sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây bắt vít đơn trục sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây bắt vít thanh nối ngang sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây chải vệ sinh dùng trong phẩu thuật nội soi 6/2 x 1600 Q1401 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Cây chấm dấu bắt vít - Kirschner Wire with Single Trocar Point 1.0x 310mm, round end.(004-0300-010) |
Cây chỉnh vít đa trục sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây chỉnh vít đơn trục sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây dẫn 35cm x 2.5mm dùng để thăm dò vết mổ (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Cây dẫn 35cm x 3.0mm dùng để thăm dò vết mổ (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
CâY DẫN DâY CưA Sọ DEMARTEL, DẻO, DàI 350MM-FF130R |
Cây đè bụng Haberer 30cm, AK 807/45 |
Cây đè lưỡi, đầu 19/23mm, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EI-016-15) |
Cây đè thanh dọc sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây điện cực đơn Valleylab 15x20cm,mã RFA1520.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Cây đo 10mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây đo 12mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây đo 14mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Kềm giữ xương Cleveland 14cm, KA 802/14 |
Kềm giữ xương Farabeuf-Lambotte 11mm, 26cm, KA 769/26 |
Kềm giữ xương Kern 17cm dùng giữ xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm giữ xương Kern 21cm, KA 758/21 |
Kềm giữ xương Kern 21cm, KA 760/21 |
Kềm giữ xương Kern, 32-3800-21 |
Kềm giữ xương Lane 33cm dùng giữ xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm giữ xương Lewin, 32-4002-17 |
Kềm giữ xương nhỏ, dài 13.5cm, Hàng mới 100% |
Kềm giữ xương SETTER, dài 13.5cm, Hàng mới 100% |
Kềm giữ xương Stille 23cm, KA 840/23 |
Kềm giữ xương Verbugge, 32-3905-17 |
Kềm kẹp clip mạch máu Ligaclip - EL414 -dụng cụ dùng trong phậu thuật nội soi (1 hộp = 1 cái) |
Kềm kẹp kim Crile-Wood cán vàng, dài 15 cm - Mã AE.1641.15 |
Kềm kẹp kim De Bakey cán vàng, dài 23 cm - Mã AE.1649.23 |
Kềm kẹp kim Heaney cong 21cm, AA 113/21 |
Kềm kẹp kim Mayo Hegar, 24-1800-16 |
Kềm kẹp kim Mayo-Hegar 16cm cán vàng, AE 400/16 |
kềm kẹp kim Mayo-Hegar 16cm, AE 100/16 |
Kềm kẹp kim Mayo-Hegar 16cm, cán vàng, AE 400/16 |
Kềm kẹp kim Mayo-Hegar 18cm cán vàng, AE 400/18 |
Kềm kẹp kim Mayo-Hegar 18cm, AE 100/18 |
Kềm kẹp kim Mayo-Hegar 18cm, cán vàng, AE 400/18 |
kềm kẹp kim, mã số : 24.184.20, hảng Dimeda - Đức sản xuất, hàng mới 100% |
Kềm kẹp kimh Mayo Hegar cán vàng, 24-1804-20 |
KềM KẹP XươNG Có KHOá REN ốC HãM TRUNG TâM, 2.5/7MM, DàI 190MM-FO170R |
kềm kẹp xương dùng trong phẫu thuật hở, mã số: 32.216.18, hãng Dimada- Đức sản xuất, hàng mới 100% |
KềM KẹP XươNG NGườI LớNS 25CM. HIệU GEOMED,IA 101-25 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KềM KẹP XươNG TRẻ EM 20CM. HIệU GEOMED,IA 101-20 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Kềm lấy đĩa đệm Cushing, mũi cong lên rộng 2x10 mm, dài 18 cm - Mã DA.1163.18 |
Kềm lấy đĩa đệm Cushing, mũi thẳng rộng 2x10 mm, dài 18 cm - Mã DA.1160.18 |
Kềm lấy đĩa đệm Love-Grunenwald, mũi cong lên rộng 3x10 mm, dài 18 cm - Mã DA.1173.18 |
Kềm lấy đĩa đệm Spurling, mũi cong lên rộng 4x10 mm, dài 18 cm - Mã DA.1183.18 |
Kềm lấy sinh thiết Schumacher, đầu tam giác nhỏ, dài 24 cm - Mã GF.1864.24 |
Kềm mang kim DE BAKEY, dài 23 cm, cán vàng (Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình. Hàng mới 100%). Mã hàng: 24.214.23 |
Kềm nhổ đinh 17cm, Hàng mới 100% |
Kềm pt xương Ruskin-Liston thẳng 18.5cm. Hàng mới 100% |
Kềm rút đinh 14cm dùng rút đinh xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm rút đinh 15cm dùng rút đinh xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm sinh thiết - FB-25K-1 |
KềM UốN CHỉ THéP MũI DẹT ,NGàM RăNG CưA, 17CM. Hiệu GEOMED, OL 770-17(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kèm uốn cho nẹp mỏng 1.5 đến 2.7, dài 140mm |
kềm vặn chỉ phẫu thuật, mã số: 33.354.18, hãng Dimeda-Đức sản xuất, hàng mới 100% |
Kênh bảo vệ ống soi - RU041300 |
Kênh khí nước nội soi - RU057100 |
Kênh sinh thiết ống soi - GJ545900 |
Kéo 14cm, hãng sản xuất: Masta International |
Kéo 18cm, hãng sản xuất: Masta International |
Kéo 20cm, hãng sản xuất: Masta International |
Kẹp mô Mod.USA 1x2 răng, 14.5cm, AB 090/14 |
Kẹp mô Mod.USA 2x3 răng, 14.5cm, AB 094/14 |
Kẹp mô ruột Babcook, 16cm (210-202) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kẹp mô ruột Thomas-Allis 20cm răng 6*7 (210-160) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
kẹp mô Spencer Wells thẳng, răng cưa 180mm dùng trong phẫu thuật bong. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp mô Standard 1x2 răng 14.5cm, AB 060/14 |
Kẹp mô Taylor thẳng 1x2 răng, 17.5cm, AB 150/17 |
kẹp mô thẳng 2x3 răng 14.5cm, AB 062/14 |
kẹp mô Thoms-Allis 6x7 răng ,20cm, KD 080/20 |
KẹP Mô Và Tổ CHứC ALLIS-THOMAS, 6X7 RăNG, DàI 200MM-EA020R |
KẹP Mô Và Tổ CHứC JUDD-ALLIS, 3X4 RăNG, DàI 155MM-EA025R |
Kẹp mô Waugh, răng 1*2, 20cm (140-500) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kẹp mô Williams 16cm, KD 090/16 |
Kẹp mô, 1x2 răng dài 145mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp mô, 1x2 răng dài 200mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp mô, 2x3 răng, 145mm, 130-127-145, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kẹp mô, thẳng răng 2*3, 14.5cm (140-483) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kẹp mô,1x2 răng, 145mm, 130-110-145, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
KẹP Mô/RUộT ALLIS 5X6 RăNG 15CM. Hiệu GEOMED, MC 120-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP Mô/RUộT ALLIS 5X6 RăNG 19CM. Hiệu GEOMED, MC 120-19(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP Mô/RUộT ALLIS 5X6 RăNG 25CM. Hiệu GEOMED, MC 120-25(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp mỏm tá tràng nhỏ 160-310-15, 160-311-15 |
Kẹp mỏm tá tràng vừa 160-310-21, 160-311-21 |
Kẹp Moynihan 24cm, AA 527/24 |
KẹP MOYNIHAN CONG 23 CM. Hiệu GEOMED, AI 751-23(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp vi phẫu loại cong, dài 18cm, Hàng mới 100% |
Nhíp vi phẫu loại thẳng, dài 18cm, Hàng mới 100% |
NHíP VI PHẫU NGàM RộNG 0,3MM THẳNG 15CM. Hiệu GEOMED, AG 410-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp Waugh, 1x2 răng, dài 15 cm - Mã AB.1393.15 |
Nỉa có mấu 14 15-142( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa có mấu 14cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Nỉa có mấu 14cm, 15-142 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Nỉa có mấu 16 15-143( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa có mấu 18cm PF-05.18, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa có mấu 18cm, 15-144 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Nỉa có mấu 1x2 răng 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Nỉa có mấu 1x2 răng, 20cm (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Nỉa không mấu 10cm 37-610 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa không mấu 14 15-122( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa không mấu 14.5 cm PF-01.13, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa không mấu 14.5cm PF-01.13, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa không mấu 16 15-322( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa không mấu đầu nhỏ 14.5cm PF-03.14. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa khuỷu 12cm 41-180( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa mắt đầu khuỷu 7cm 37-670( mới 100%) dùng trong y tế |
Nỉa Micro adison 12cm PF-19.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa Micro adison chuôi vàng 12cm PF-19.62. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa mỏ cò 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Nỉa phẫu thuật thân lượn, hãng sản xuất: Masta International |
Nỉa phẫu thuật, hãng sản xuất: Masta International |
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân, model: DPT-248, Hãng sx: Utah Medical, Hàng mới 100% |
Bộ đồ mổ 6 chi tiết ( Môn Sinh ) |
Bộ đo nhân trắc T.K 11242 ( để đo chính xác độ dài, dày, sâu và bán kính của từng phần trên cơ thể Người trong giải phẫu hoặc trong y khoa) |
bộ đồ sản khoa gia súc (hàng mới 100%) |
Bộ đồng hồ đo huyết áp - M-000.09.271 |
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ bơm tiêm tự động: CT9000 ADV 220V W/PEDESTAL và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ cấp cứu mạch máu. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ. Hãng sx: Dimeda. Nước sx: Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ chăm sóc vết thương Curavac PULF ( ống dẫn- Băng dán- Đầu nối- Miếng hút dịch. 1 bộ# 1 hộp; 20 hộp/ Carton) Hãng SX: BioAlpha Inc. |
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Banh Cột Sống Cổ Caspar Dọc, 8.5Cm/8.5Cm - J538503 (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Banh Thân Cột Sống Cổ Caspar Bên Phải, 10Cm/9Cm/8Cm - J538802 (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Kềm Gặm Xương Ferris Smith Kerrisson, Dài 180Mm, Hàm Hướng Lên, 1Mm 40° - J18041 (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Lưỡi Banh Caspar Bên Hông, Titanium, 35X20Mm - J538519T (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Móc Caspar Đầu Lớn, 24.5Cm - J162803 (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Mũi Khoan Caspar, 14Mm/68Mm - J538824 (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Tay Khoan Caspar 20Cm/4Mm - J538806 (Hàng Mới 100%) |
Bộ Dụng Cụ Cột Sống Cổ: Thìa Nạo Xương Caspar, 22Cm/3.6Mm - J283850 (Hàng Mới 100%) |
Bộ dụng cụ đại phẫu cho nhi ( cỡ nhỏ ) . hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ dụng cụ đại phẫu dùng cho khoa ngoại tổng hợp(1 bộ = 16 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ đại phẫu dùng trong khoa sản(1 bộ = 50 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ đại phẫu kết hợp xương dùng trong chấn thương chỉnh hình(1 bộ = 58 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ đại phẩu tổng quát, mới 100% -Banh bụng Bariatric Surgery loại mảnh, đường kính 30mm, dài 317mm, (code:318-381-380) |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản 4 lưỡi + 1 cán (thiết bị y tế mới 100%, dùng để banh và dẫn đường khi đặt ống khí quản, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Kéo Metzenbaum cong 18cm dùng cắt chỉ (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo Metzenbaum cong tù 14 cm PC-43.14. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo Metzenbaum cong tù 20cm PC-45.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo Metzenbaum cong tù chuôi vàng 14 cm PC-43.64. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
KéO METZENBAUM CONG, CáN MàU ĐEN 20CM.Hiệu GEOMED,AD 351-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo Metzenbaum Nelson 25cm cong. Hiệu :GEOMED.P/N : AA 405-25 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
KéO METZENBAUM NELSON 25CM CONG. Hiệu GEOMED, AA 405-25(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo Metzenbaum- Nelson cong tù tù 18 cm |
Kéo Metzenbaum thân mảnh cong hình chữ S, 2 đầu tù, dài 18 cm - Mã AA.1338.18 |
KéO METZENBAUM Tù/Tù CONG 18CM. Hiệu GEOMED, AA 201-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO METZENBAUM Tù/Tù CONG 20CM. Hiệu GEOMED,AA 201-20 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO METZENBAUM Tù/Tù THẳNG 23CM. Hiệu GEOMED,AA 200-23 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
kéo Metzenbaum, cong, 180mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kéo Metzenbaum-Baby cong 11.5cm, AC 109/11 |
Kéo Metzenbaum-Nelson cong, 2 đầu tù, dài 18 cm - Mã AA.1288.18 |
Kéo Metzenbaun Fino, 2 đầu tù dài 14cm (08-2803-14), dùng trong y tế, mới 100% |
Kéo mòi nhọn ( 1 Bộ3 khoản).Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Kéo một hàm hoạt động dùng trong phẩu thuật nội soi F1210 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Kéo Nelson dài 28cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
KéO P.TíCH MạCH MáU POTTS - DE MARTEL,GậP GóC 45Độ,MũI NHọN/NHọN, 185MM-BC648R |
KéO P.TíCH VI PHÂU SENSATION, MũI NHọN/NHọN, HìNH LƯƠI LÊ, CONG, 70MM-FM121R |
KéO PHẫU THậT THẳNG, MũI Tù/Tù, DàI 175 MM-BC317R |
Kéo phẩu thuật - BRAUN-STADLER EPISIOTOMY SCISSORS 22CM (122-803) |
Kéo phẫu thuật - MAYO SCISSORS STRAIGHT 7 1/2. |
Kéo phẩu thuật - TC POTTS-SMITH VASCULAR SCS.19CM 25°. (121-361) |
Dụng cụ nha khoa- Cây khám (Probes), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cây khám fig.6/23 (EXPLORERS PROBES FIG.6/23), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cây nạo răng (Excavator), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cây nạy răng (ROOT ELEVATORS), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Giữ khuôn (Tofflemire), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kềm nhổ răng ( EXTRACTING FORCEPS SAMPLE DIFFERENT), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kềm tháo mão ( CROWN MOVER WITHOUT SPRING), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kéo (Scissors Braclet), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kéo 14cm (Operating Scissors 14 cm s/b str),mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kéo cắt gạc bông (Bandage Scissors 17cm), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kéo Lister (Lister Scissors ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kéo mũi cong (Mayo Stille Scissors), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp ( NAPKIN HOLDER WITH METAL CHAIN), MớI 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp (Napkin Holder chain), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gấp ( COTTON AND DRESSING PLIER), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gấp ( PLIER DIFFERENT ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gấp ( SCALER STERILIZING TRAY), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gắp (Cotton Tweezers), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gắp (Sterlizing Forceps 23cm), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gắp (Thumb Forceps 16cm), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kẹp gắp (Tissue Forceps 16cm), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Khay lấy dấu (Impression Trays ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Kìm (Pliers), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Nạo ngà (Periodontia instrument), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Nạo ổ (BONE CURETTES), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Nhồi composit (Filling Instrusments), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- ống chích ( DENTAL CARTRIDGE SYRINGES ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa -ống chích ( DENTAL SYRINGE), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Thước nha khoa (Dental Caliper), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa-Cây nhồi composit Fig.3 ( PLASTIC FILLING INSTRUMENTS FIG 3 ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa-Gương khám bộ 12 cái ( MOUTH MIRROR SET 12 PCS),mới 100% |
Dụng cụ nha khoa-Kẹp gắp ( SCALER DIFF),mới 100% |
Dụng cụ nha khoa-Khay dụng cụ ( INSTRUMENT STRAY ) ,mới 100% |
dụng cụ nhổ ghim da 10 chiếc/ hộp dùng trong y tế hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Dụng cụ nhồi xương sz 10/3 (dụng cụ cầm tay), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ nhồi xương sz 10/3 cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ nhồi xương sz 15/3 (dụng cụ cầm tay), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ nhồi xương sz 15/3 cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ nhồi xương sz 20/3 (dụng cụ cầm tay), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ nhồi xương sz 20/3 cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ nối phổi nhân tạo vào hệ thống máy tim phổi nhân tạo (131086) - Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo, Model: 78-8067-5267-7, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dụng cụ nội soi gồm: Dụng cụ cáp điện đơn cực (T.9540.04), Dụng cụ cáp điện cho cắt tiền liệt tuyến (T.9065.04) và Dụng cụ cáp điện lưỡng cực (T.5768.64) (bao gồm 9 chiếc) - hãng sx GIMMI - Đức. |
Dụng cụ nối trong hệ thống nội soi - 00103 |
Dụng cụ nối trực tràng LCS FH-Y- 60-3.8 |
Dụng cụ nối vít vặn |
Dụng cụ nong bóng nội soi - WA95042A |
dụng cụ nút mạch -301803M |
Dụng cụ panh trực tràng pratt cỡ lớn cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương 4 răng nhọn 229mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương balfour cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp phẫu tých, 160mm, 120-233-210, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kẹp phế quản Price- Thomas 220mm. Mã số 12500-22. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
KẹP POLYPUS MũI HARTMANN 20CM.Hiệu GEOMED,HK 101-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp pt 2x3 răng 16cm |
Kẹp pt Adson 12cm |
Kẹp pt Allis 4x5 răng 15cm |
Kẹp pt Allis Tissue 4x5T, 19cm, có mấu. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Castroviejo marker. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Colle-Crile 16cm, cong |
Kẹp pt DeBakey bulldog 10cm, cong |
Kẹp pt DeBakey Bulldog thẳng 10.5cm, có khóa. Hàng mới 100% |
Kẹp pt DeBekey 2mm x 16cm |
Kẹp pt DeBekey 2mm x 20cm |
Kẹp pt Foerster Sponge Holding thẳng 20cm. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Graefe 10cm, thẳng |
Kẹp pt Halstead Mosquito 12.5cm, thẳng |
Kẹp pt Halstead Mosquito 12cm, cong |
Kẹp pt Halstead Mosquito 18cm |
Kẹp pt Hartmann 12cm |
Kẹp pt Hartmann Nasal Polypus 16cm. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Narow 1x2 răng 16cm |
Kẹp pt Potts Smith 18cm |
Kẹp pt Potts Smith 1x2 răng 25cm |
Kẹp pt Potts Smith 25cm |
Kẹp pt Randal Fig1-6 |
Đầu dẫn hướng ( driving head) dùng trong y tế mới 100% |
Đầu dao đốt dài dùng cho tay dao đơn cực của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã E14506.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Đầu dây dẫn hình máy nội soi - GS005400 |
Đầu dò 3D cho máy siêu âm, hãng sx: Hitachi Japan, hàng mới 100% |
Đâu dò áp lạnh sản khoa CR-201 (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Đầu dò cho máy APC - 20132-186 |
Đầu dò mỗ Amidan EIC5874-01 dùng cho Dao mỗ điện COBLATOR II, Hãng sx: Arthrocare, Hàng mới 100%. |
Đầu dò mỗ cuống mũi (người lớn) EIC4845-01 dùng cho Dao mỗ điện COBLATOR II, Hãng sx: Arthrocare, Hàng mới 100%. |
Đầu dò mỗ cuống mũi (trẻ em) EIC4835-01dùng cho Dao mỗ điện COBLATOR II, Hãng sx: Arthrocare, Hàng mới 100%. |
Đầu đo SPO2 TL-220T của máy theo dõi bệnh nhân (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Đầu đo SpO2, TL-220T của máy theo dõi bệnh nhân (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Đầu dò thai đôi cho máy theo dõi sản khoa M-516 (kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Đầu doa 10.5mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Đầu doa 10mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Đầu doa 9.0mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Đầu doa 9.5mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Đầu đốt mềm cho máy APC - 20132-177 |
Đầu gắn ống soi (5 cái/gói) - D-206-01 |
Đầu ghi nội soi UP-25MD ( hàng mới 100 % ) |
Đầu ghi nội soi UP-897MD ( hàng mới 100 % ) |
Đầu ghim sử dụng cho thiết bị cắt, khâu nối trĩ size 32mm, Model KGZ-32, Hãng Kangdi |
Đầu hút Yankauer, có lỗ trung tâm, đường kính 2mm, thép không gỉ, 270mm, 11 1/4". Mã số 6350-27. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Đầu kết nối với bộ xử lý hình ảnh nội soi - AR-TL08E |
Đầu lọc hút phẫu thuật Saliva Ejector Relacement Screen (100 cái/gói) |
Đầu lọc khuẩn bằng nhựa ( Dụng cụ gắn vào máy thở oxy) - 1544 |
Thiết bị y tế: Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, Model: OMNI III, Hãng sản xuất: Infinium Medical, Inc. (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế: Thiết bị điều chỉnh dịch hút âm cho bệnh nhân, Model: SR888-760A-F2-DM-VT9003D (Hàng mới 100%) |
Thông cánh bướm 23-130( mới 100%) dùng trong y tế ( dùng để thông máu) |
Thòng lọng cắt A PAK-01.01. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Thùng đựng hấp tiệt trùng - 8570 |
Thùng đựng hấp tiệt trùng - 9350 |
Thùng hút bột cưa - 7020 |
Thước đo bằng kim loại, có chia mm và inches, 300mm, 100-418-300, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
THướC ĐO BằNG THéP KHôNG Gỉ, DàI 150 MM-AA804R |
Thước đo bằng thép không gỉ, dài 150mm/6" (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AC-430-15) |
Thước đo độ sâu (Thiết bị y tế mới 100%, dùng trong phẫu thuật hàm mặt, đo độ sâu của lỗ khoan xương) |
Thước đo đường kính trong và ngoài, có thể đo tới 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AC-134-21) |
Thước đo khung chậu 33cm, 63-440 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Thước đo khung chậu Martin 34 cm KB 700/34.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Thước đo khung xương chậu 63-440( mới 100%) dùng trong y tế |
Thước đo loại cuộn bằng kim loại, có chia mm và inches, 20 cm, 100-413-210, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Thước đo mắt 37-470( mới 100%) dùng trong y tế |
Thước đo thanh nối ngang sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Thước đo tĩnh mạch trugn tâm - MEDIFIX MANOMETER SCALE (4279913) |
Thước đo tử cung Martin (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Thước đo tử cung Martin 30cm, KB 204/30 |
Thước đo tử cung SIMS 32cm dùng đo tử cung (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Thước đo tử cung Sims 32cm, KB 201/32 |
Thước đo vít 2.7 và 4.0mm |
Thước đo vít 4.5 và 6.5mm |
KéO PHẫU TíCH VI PHẫU VANNAS, TAY CầM Có RãNH, CONG, DàI 85MM-OC499R |
KéO PHẫU TíCH VI PHẫU, CONG, CáN PHẳNG, DàI 105MM-OC497R |
Kéo phẩu tUch - DEBAKEY-DIETHRICH FCPS.150MM 1,2MM (141-140) |
Kéo phẩu tUch - TC-EDGE METZENBAUM SCISSORS 14.5CM CVD (121-211) |
kéo phẩu tUch - TC-EDGE METZENBAUM SCS.14.5CM CVD.DELIC(121-213) |
Kéo pt Mayo 16cm, thẳng |
Kéo pt Metzenbaum 14.5cm, cong, tù |
Kéo pt Metzenbaum Fino 20cm, cong |
Kéo pt Metzenbaum Fino14.5cm, thẳng, nhọn |
Kéo pt Metzenbaum Nelson 23cm, cong |
KéO RạCH TầNG SINH MôN BRAUN-STADLER, DàI 145MM-ET140R |
KéO SảN KHOA DOYEN CONG 17CM. Hiệu GEOMED, AB 631-17(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO SảN KHOA SIMS, THẳNG, MũI Tù/Tù, DàI 200MM-BC721R |
KéO SEUTIN, DùNG CắT BăNG Và Bó BộT, DàI 230MM-LX565R |
KéO STRULLY CONG 22CM.Hiệu GEOMED,AA 680-22 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo thân tròn Metzenbaun cong tù 20cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kéo thảng ( 1 Bộ 3 khoản).Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Kéo thẳng nhọn 10cm 13-530 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Kéo thẳng nhọn 11.5cm PC-01.11. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo thẳng nhọn 11cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Kéo thẳng nhọn 14,5 cm PC-15.14, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo thẳng nhọn 14cm, 13-122 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kéo thẳng nhọn 18cm 13-126( mới 100%) dùng trong y tế |
Kéo thẳng nhọn 18cm(Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kéo thẳng nhọn 20cm, 13-118 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
trocar nội soi dùng trong phẩu thuật nội soi - VERSAPORT PLUS V2 12MM W/ FIX (179096PF) |
Trocar xoắn cỡ 11mm, mã 30123TPS, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Trocar xoắn cỡ 6mm, mã 30120TQX, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Tủ ấm dùng trong y tế,model RIT-180,hàng mới 100% |
Tủ hấp ướt khô dùng trong y tế. Model: TC-409. (Bộ = Cái). Mới 100% |
Tủ xấy thiết bị,dùng trong y tế,model RVO-150,hàng mới 100% |
Túi chỉ thị tiệt trùng dùng trong y tế (Hàng mới 100%) |
Túi của quả lọc máu 33-000947-00A |
túi để đựng máu dùng trong y tế CPDA-1 (D), P/N: 811-2205, mới 100% |
Túi đôi 250ml dùng để truyền máu (hàng mới 100%) |
Túi dự trữ khí sử dụng một lần - 2805 |
Túi đụng dụng cụ hấp tiệt trùng model SMFR-062-BF 150mmx200m, hãng Sigma sản xuất, hàng mới 100% |
Túi dùng đựng máu dùng trong y tế CPDA-1(D),P/N:811-2205, mới 100% |
Túi đựng máu ba ngăn 350ml, Model: CB*CTCM356E, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Trung Quốc. Hàng mới 100%. |
Túi đựng máu ba ngăn, Model: CB*CTCM356E, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Trung quốc, Hàng mới 100% |
Túi đựng máu đôi 250ml, Model: CB*CDDM256E, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Trung Quốc. Hàng mới 100%. |
Túi đựng máu dùng trong y tế CPDA-1(S),P/N:811-2548,mới 100% |
Túi ép tiệt trùng dạng cuộn loại dẹp dùng trong y tế 250mmx200m |
Túi giấy đựng bột cưa - 602763 |
Túi hấp tiệt trùng dùng trong y tế 10cm x 200m cấu tạo bởi 2 lớp Polyester và Polypropylen (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Túi hấp tiệt trùng y tế loại dẹp size 250mmx200m/ Cuộn (1 cuộn = 200m). Hàng mới 100%. |
Túi hấp tiệt trùng y tế loại phồng size 100mmx100m/ Cuộn (1 cuộn = 100m). Hàng mới 100%. |
Túi rỗng đựng máu 1000ml BB*T100BM |
Túi rỗng đựng máu ba CB*CTCM356 350ml |
Túi rỗng đựng máu bốn CB*CQCM356 350ml |
Kéo vi phẫu VANNAS, loại thẳng, dài 12.5cm, Hàng mới 100% |
KéO VI PHẫU YASARGIL, CáN HìNH LưỡI Lê, LưỡI CONG LêN, MũI NHọN, 225MM-FD039R |
KéO VI PHẫU, CONG,CáN BấM,DàI 120MM-FD013R |
KéO VI PHẫU, THẳNG, CáN BấM, 120MM-FD012R |
kéo Wecker dài 110mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KéO XươNG IRIS SắC/SắC THẳNG 10.5CM. HIệU GEOMED,AA 144-10 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Kẹp Adson 1x2 rang, 15cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp Adson cong 18.5cm, AA 239/18 |
Kẹp Allis 15.766.14, 10.0120 |
KẹP AMIDAL SCHNIDT CONG. 19CM.Hiệu GEOMED, HD 457-19( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP AMIDAN COLVER, CONG MạNH, DàI 19 CM.Hiệu GEOMED,HD 461-19 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp AMIDAN colver, cong, dài 19cm. Hiệu :GEOMED.P/N : HD 460-19 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
KẹP AMIĐAN NEGUS, CựC KHỏE, CONG, DàI 200MM-BH952R |
Kẹp AMIDAN white , cong, dài 18cm . Hiệu :GEOMED.P/N : HD 431-18 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
KẹP AMIĐAN WHITE , CONG, DàI 23CM.Hiệu GEOMED, HD 431-23( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp Amydal Blohmke 20cm, KL 281/20 |
Kẹp Amydal Museux 20cm, KL 280/20 |
Kẹp Ansell phẫu thuật không bột tan size XS |
Kẹp Baby-Mixter cong 18cm, AA 348/18 |
KẹP BăNG BRYANT, NGàM RăNG CưA, DàI 130 MM-BF003R |
KẹP BăNG KELLY, DàI 320MM-BF136R |
Kẹp Blakesley 45° 3.0 x 2.0mm, dài 11cm, Hàng mới 100% |
Kẹp Blakesley thẳng 3.5 x 2.5mm, dài 11cm, Hàng mới 100% |
Kẹp bông 19-920( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp bông băng - MARTIN SPONGE FORCEPS 175MM STR.DELIC. (130-950) |
Uốn thanh dọc bên trong cong sang phải sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Vải bọc tiệt trùng 100x140cm, SX 460/03 |
Valve Dockhorn lưỡi 55x14mm(452-017) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Valve lưỡi 28x20mm(161-000) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Valve lưỡi 49x28mm(161-001) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Vam giữ vết mổ dùng trong phẫu thuật 3307G |
Van buly 100x30mm ( Breisky vaginal specculum ) code KB090/30. Thiết bị y tế mới 100%. |
Van cho vỏ Trocar loại 3,5mm và 5,5mm - A4559 |
Van khí nước - MH-438 |
Van mở bụng Balfour 180mm PZ-69.10. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Van ngắt cách ly khu vực 15mm (2004356-15mm Line Ball Valve Assembly with Stub Pipes, HTM2022 compliant). Hàng mới 100% |
Vặn nút trai sản khoa PO-136.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Van peep 2-10cmH2O dùng trong bóng bóp giúp thở - 2403 |
Van rửa kênh khí nước (CA-300N) dùng cho ống nội soi - FW12G96A26099A00 - ADAPTER |
Van rửa kênh khí nước (CA-500N) dùng cho ống nội soi - FW12G96A32007A00 - WASHING ADAPTER 1PACK=1PCS |
Van rửa kênh khí nước CA-300N dùng cho ống nội soi - 15920982 - WASHING ADAPTER CA-300N |
Van rửa kênh khí nước CA-500N dùng cho ống nội soi - FW12G96A32156A00 - WASHING ADAPTER CA-500N |
Van sinh thiết (10 cái/Gói) - MB-358 |
Van thở ra cho dây thở 1 nhánh - 71054 |
Van thở, P/N 8412001, Breathing valve |
Van trocar cỡ 11mm, mã 30103M1, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Van trocar cỡ 6mm, mã 30160M1, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Van trocar xoắn, mã 30123L1, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Van vệ 85x65mm PY-92.85. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Vật tư tiêu hao - Quả lọc thận model B-16H, hàng mới 100% |
Dưỡng uốn nẹp DCP và LC-DCP 3.5, dài 114mm |
Dưỡng uốn nẹp DCPđ 4.5 và LC-DCP 4.5, dài 155mm |
é?u n?i khí mê |
E0021s - Dây nối cắt đốt dụng cụ nội soi, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E0509 - Dây nối cho kẹp cắt/ đốt lưỡng cực, sử dụng bàn đạp chân, dây dài 3.6 mét, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E0560 - Dây nối của tấm điện cực trung tính REM, sử dụng với các tấm REM E7508/E7509/E7509-B, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E1003 - Đầu dao cắt đốt hình kim, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E1005 - Đầu dao cắt đốt hình tròn, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E1502 - Đầu dao nối dài, dùng mở rộng chiều dài đầu dao, loại thẳng, tổng chiều dài 13 cm, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E2100 - Tay dao cắt/ đốt đơn cực, có đầu dao bằng thép không rĩ, loại dùng nhiều lần, có dây dài 4.6 mét, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E2999 - Dây nối cho tay dao cắt/ đốt đơn cực dùng mổ nội soi, sử dụng bàn đạp chân, dùng nhiều lần, đầu cắm 4 mm, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E4053CT - Kẹp cắt/ đốt lưỡng cực, loại thẳng, chiều dài 17.8 cm, đầu dao dài 0.7 mm - Phải dùng với dây nối E0509/E0512/QI2401, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E4057CT - Kẹp cắt đốt lưỡng cực, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E4058CT - Kẹp cắt/ đốt lưỡng cực, loại cong, chiều dài 19.1 cm, đầu dao dài 0.7 mm - Phải dùng với dây nối E0509/E0512/QI2401, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E4073CT - Kẹp cắt đốt lưỡng cực, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E6008B - Bàn đạp chân đơn cực, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
E6009 - Bàn đạp chân lưỡng cực, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
EAR THERMOMETER EM*30CPLBJ Dụng cụ đo nhiệt ở tai. Hàng mới 100% |
Ear Thermometter IR1DE1 - Dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể người qua tai IR1DE1 (điện tử), hàng mới 100% |
Ecartenr Fino lớn 73*65*180mm (250-124SS) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Ecartenr Fino nhỡ 42*62*180mm (250-122SS) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
ECHELON 60 ARTICULATING ENDOSCOPIC LINEAR CUTTER - ec60a - dụng cụ cắt nối ruột nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 3 cái |
ECHELON 60 ENDOPATH STAPLER - EC60 - dụng cụ cắt nối ruột nội soi - Johnson&Johnson |
ECR60B Dụng cụ nạp thiết bị khâu nối nội soi BLUE RELOAD FOR ECHELON 60Bx of 12s Bx of 12s |
ECR60D Băng nạp thiết bị khâu nối nội soi GOLD RELOAD FOR ECHELON 60 Bx of 12s |
Bóng bơm áp suốt - WA39061A |
Bong bóng kéo sỏi nội soi - B-230Q-A |
Bóng kéo sỏi đường mật nội soi - B-V432P-A |
Bóng lấy sỏi nội soi - B-V231P-A |
Bóng Nông động mạch chủ (loại 7.5FR x 40cc) |
Bóng nong động mạch vành Maverick 2 38928-1515 |
Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Sterling Monorail MR 39031-40201 |
Bóng nông đường mật JHY-BD-08-40-200 |
Bóng nong mạch ngoại biên , Passeo 18 6/80/130. Hàng mới 100% |
Bóng nong mạch ngoại biên, Passeo 18 2.5/120/130. Hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành - Istar-PTCA Balloon Catheter Ballon diameter 1.5mm, Balloon length 15mm (391515) |
Bóng nong mạch vành - SEQUENT II 2.0 X 15 MM (5021431 |
Bóng nong mạch vành , Pantera 1.5/15. Hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành Amadeus Super Cross AS 2.0-10 HSX:EUROCOR GMBH hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành DIOR 2.0-20 HSX:EUROCOR GMBH |
Bóng nong mạch vành Sequent |
Bóng nong mạch vành -SEQUENT PLEASE PTCA-CATHETER 3,0 X 26 (5022232) |
Bóng nong mạch vành, Pantera 1.5/15. Hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành, Pantera 2.0/30. Hàng mới 100% |
Bóng nong mạch vành, Pantera Leo 2.5/20. Hàng mới 100% |
Bóng nông tâm vị JHY-BD-35-80-90 |
Bóp bóng hô hấp người lớn . Model : SR-001. Hãng sx: Sturdy. Nước sx : Đài Loan. Năm sx 2011. |
Bóp bóng hô hấp trẻ em . Model : SR-003 .Hãng sx: Sturdy .Nước sx : Đài Loan. Năm sx 2011. |
Bột khô BiBag/Granudial loại 650g - 950g/gói, dùng cho máy lọc thận, hàng mới 100% |
Bột khô pha dịch đậm đặc 5008 dùng cho chạy thận nhân tạo loại 900g- Art 5060801- túi 900g, phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
VòNG THắT TRĩ BằNG CAO SU, HộP 100 CHIếC-EA993 |
Vòng trượt - GS204300 |
Vợt lấy dị vật GFB-08-25-180 |
Vợt lấy dị vật GFB-08-25-230 |
WESTERMANN-JANSEN BIOPSY-NEEDLE 100x4MM - B23-781-5 - KIM Chọc tủy xương WESTERMANN-JANSEN |
Xe đẩy dùng cho máy nội soi - TC-A1 |
Xi lanh nha 1.8 786-1041( mới 100%) dùng trong y tế ( dùng để bơm hút dịch trong răng) |
Xilanh đôi với nắp đậy, ABS-10010, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Dụng cụ y tế dùng để tách huyết tương của máy ly tâm ) |
Xilanh hút mảnh cắt, mã 27218LO, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Xoắn cắt tử cung (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Xoắn chỉ thép dài 180mm, đầu 0.5mm ( 413-178) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Xông dạ dày các số, hàng mới 100%,bằng vật liệu xilycon y tế |
Xông hút đờm nhớt số 14 I01314,hàng mới 100% |
Xông hút đờm nhớt số 22 I04122(I04022),hàng mới 100% |
Xông hút đờm nhớt số 28 I04128 (I04028),hàng mới 100% |
Xông nelaton các số, hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
Xông thông dịch ( ống hút dịch dùng trong phẫu thuật 360 Sp), bộ 2 cái, hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
Yếm cao su chì dùng trong ngành y bảo vệ kỹ thụât viên trong phòng chụp X quang. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Dụng cụ gấp dị vật dùng nội soi .Model : KW-2415S .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dụng cụ gấp dị vật dùng trong nội soi .Model : DK-2518.Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
DụNG Cụ GắP NHâN ĐệM CASPAR, KT 3MM 18.5CM. Hiệu GEOMED, NS 914-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
DụNG Cụ GắP NHâN ĐệM CASPAR, THẳNG, KT 4MM 18.5CM. Hiệu GEOMED, NS 920-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dụng cụ gắp và tán sỏi niệu Ultratome 3590 |
Dụng cụ giới hạn lực 1.5 Nm, dùng với đầu tháo lắp nhanh AO/ASIF |
Dụng cụ giữ bình khí CO2 máy nội soi - MAJ-188 |
KìM CắT XươNG LISTON KEY RORSLEY, DàI 255MM-FO649R |
KìM CắT XươNG LISTON THẳNG 19CM. Hiệu GEOMED,OR 622-19 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kìm cắt xương LISTON, thẳng, dài 140mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-724-14) |
KìM CắT XươNG MC INDOE, GậP GóC, DàI 175MM-FO614R |
KìM CắT XươNG RUSKIN, CONG,DàI 190MM-FO641R |
Kìm cắt xương, 230mm, 290-100-230, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
KìM CắT XươNG, GậP GóC, DàI 130MM-FO601R |
Kim chạy thận (dụng cụ dùng trong ngành y tế, hàng mới 100%) |
Kim chạy thận, model BAIN-A.V.F-002 (500 set/carton), hàng mới 100% |
Kim chích gây tê số 18G X 90mm - Hàng y tế, mới 100% |
Kim chích gây tê số 27G X 90mm + 22GX38mm - Hàng y tế, mới 100% |
Kim chọc dò cột sống 19 gauge, 4" (KNS-1904-10), 10 chiếc/ hộp, hãng sx Arthrocare, mới 100% |
Kim chọc dò dốt sống 11 gauge (dụng cụ cầm tay), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kim chọc dò đốt sống 11 gauge cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kim chọc dò đốt sống 11gauge cầm tay dùng trong y tế hãng sx Neurothrem mới 100% |
Kim chọc dò đốt sống 17 gauge, 8"(KNS-1708-10), 10 chiếc/ hộp, Hãng sx Arthrocare, mới 100% |
Kim chọc dò đốt sống cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kim chọc dò đốt sống sz 3, lưỡi cùn cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kim chọc dò đốt sống, sz 3 cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kim chọc dò Frazier 17cm/10 |
Kim chọc dò tủy sống số 25 SN*2590 |
kim chọc hút trứng 17G, Hãng SX: Smiths Medical; 10 cái/hộp (hàng y tế mới 100%) |
kim chọc hút trứng 30cm, hộp/10 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
kim chọc hút trứng đôi, 17G, Hãng SX: Smiths Medical; 10 cái/hộp (hàng y tế mới 100%), Anh |
Kim chọc mạch : Angiographic Needles - Merit advance 18g,7cm. One - wall, no wings sterile NSX: United States of Americal ,Hàng mới 100 % |
Đục xương Lexermini dài 8-3/4", lưỡi 10mm, dụng cụ cầm tay dùng trong y tế, hãng sản xuất teleflex, hàng mới 100% |
Đục xương lòng máng Partsch lưỡi 8mm, 17cm, KA 447//08 |
Đục xương LUCAS, lưỡi rộng 4mm, dài 160mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-162-14/DC-162-04) |
Đục xương lưỡi cong rộng 20 mm da`i 200 mm 210-219-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Đục xương lưỡi lo`ng máng cong rộng 12,7 mm 210-413-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Đục xương lưỡi lòng máng thẳng rộng 12,7 mm 210-313-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Đục xương lưỡi thẳng rộng 20 mm da`i 200 mm 210-119-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
ĐụC XươNG MũI Có RãNH BALLENGER, KT 2MM 15.5CM.Hiệu GEOMED, HH 480-02( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đục xương Partsch lưỡi 6mm, 17cm, KA 437/06 |
ĐụC XươNG PARTSCH, LưỡI RộNG 5MM, DàI 170MM-FL225R |
Đục xương phẳng, 19x240mm, 210-142-190, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Đục xương Smith Peterson, mũi thẳng (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
ĐụC XươNG SMITH-PETERSON CONG 16MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 201-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ĐụC XươNG SMITH-PETERSON THẳNG 13MM 20CM. Hiệu GEOMED,OD 200-13 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đục xương Stille 20x200mm, KA 461/20 |
Đục xương STILLE lưỡi rộng 10mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-362-10) |
Đục xương STILLE lưỡi rộng 12mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-362-12) |
Đục xương STILLE lưỡi rộng 8mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-362-08) |
Đục xương STILLE, cong lưỡi rộng 20mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-361-20) |
ĐụC XươNG STILLE, CONG, KT 10X200MM-FL553R |
Đục xương STILLE, cong, lưỡi rộng 15mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-361-15) |
ĐụC XươNG STILLE, CONG, LưỡI RộNG 15MM, DàI 205MM-FL555R |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI CONG LòNG MáNG, RộNG 10MM, DàI 205MM-FL573R |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI RộNG 10MM, DàI 205MM-FL503R |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI RộNG 12MM, DàI 205MM-FL514R |
Cây luồng chỉ khâu Deschamps cong trái |
Cây mang đĩa đệm 11x25mm cong sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây mang đĩa đệm 11x25mm thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây mang đĩa đệm 9x25mm thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây móc dài 155mm |
Cây móc đĩa đệm cong sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây móc đĩa đệm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nâng mắt Bowman 7cm |
Cây nâng mô cơ FREER, nhọn/tù, dài 185mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EG-145-18) |
CâY NâNG Mô Cơ FREER, NHọN/Tù,DàI 185MM-OL165R |
CâY NâNG Mô Cơ FREER-YASARGIL, 2 ĐầU NHọN, DàI 180MM-OL166R |
Cây nâng mũi - nasal rasp. MILLER 6mm/4,3mm(11702.02) |
Cây nâng xương - septum elevators ROGER 19cm (11672.19) |
CâY NâNG XươNG COBBS,RộNG 13MM,DàI280MM-FK147R |
CâY NâNG XươNG COBBS,RộNG 19MM,DàI280MM-FK148R |
Cây nâng xương Lambotte, mũi rộng 20 mm, dài 21 cm (Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình. Hàng mới 100%). Mã hàng: 32.705.20 |
Cây nạo đĩa đệm 10mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nạo đĩa đệm 12mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nạo đĩa đệm 14mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nạo đĩa đệm 8mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nạo kênh Novak 23cm.2mm, 70-5902-02 |
Cây nạo kênh Novak 23cm/4mm, 70-5902-04 |
Cây nạo rỗng Recamier, số 2, đường kính muỗng 8 mm, dài 31 cm, sắc/bén (Dụng cụ phẫu thuật phụ khoa. Hàng mới 100%). Mã hàng: 70.725.08 |
Cây nạo xương cong sang phải sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nạo xương cong sang trái sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Motor chuyên dùng cho máy nội soi - DM062900 |
MUC EXT W/O FIL 12X40 - 1700618 - DụNG Cụ LấY ĐàM - Hàng mới 100% |
MUC EXT W/O FIL10x40, 12X40 - 1700518,618 - DụNG Cụ LấY ĐàM- Hàng mới 100% |
Mũi khoan 1.1, tự dừng 6mm, dài 44.5mm (Art# 317.26) |
Mũi khoan 1.1, tự dừng 8mm, dài 44.5mm (Art# 317.28) |
Mũi khoan 2 rãnh đường kính 1.1, dài L60/35 |
Mũi khoan 2 rãnh đường kính 2.0, dài L100/75 |
Mũi khoan 2 tầng DHS dài 200mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Mũi khoan 2.5mm, dài 110/85mm dùng với đầu tháo lắp nhanh |
Mũi khoan carbide đường kính mũi 2.3mm chiều dài 70mm, Hàng mới 100% |
Mũi khoan Cushing đk 14mm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Mũi khoan Cushing đk 16mm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
MũI KHOAN DùNG CHO VíT GIữ BANH ĐốT SốNG Cổ Tự ĐộNG-FF908R |
Mũi khoan đường kính 2.7 (Art# 310.26) |
Mũi khoan đường kính 3.2 (Art# 310.310) |
Mũi khoan đường kính 3.2 mm dùng trong y tế mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.2mm, dài 147/120mm dùng với đầu tháo lắp nhanh |
Mũi khoan đường kính 3.5 (Art# 310.350) |
Mũi khoan đường kính 3.5mm, dài 100/85mm dùng với đầu tháo lắp nhanh |
Mũi khoan đường kính 4.0 mm dùng trong y tế mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.5mm, dài 147/120mm dùng với đầu tháo lắp nhanh |
Mũi khoan đường kính mũi 2.7mm chiều dài 70mm, Hàng mới 100% |
Mũi khoan LCP 2.8 tự động, dài 165, 2 rãnh |
Mũi khoan LCP 4.3 dài 221, 2 rãnh , tự dừng |
Mũi khoan Maxi dài |
Kẹp kiểu Allis 10 x 330 dùng trong phẩu thuật nội soi F1840 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Kẹp kiểu Babcock 10 x 330 dùng trong phẩu thuật nội soi F1820 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Kẹp kiểu Maryland 10 x 330 dùng trong phẩu thuật nội soi F1850 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Kẹp kiểu mỏ vịt dùng trong phẩu thuật nội soi F1402 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Kẹp kim 14cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kẹp kim 14cm, 25-130 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kẹp kim 16cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kẹp kim 16cm(Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Kẹp kim 18cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kẹp kim 20cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kẹp kim 20cm (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Kẹp kim 20cm, 25-133 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kẹp kim Crile 15cm |
Kẹp kim Crile-Wood 15cm |
kẹp kim khâu Mayo-Hegar thẳng 200mm dùng trong phẫu thuật sản. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp kim Mayo- hegar 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kẹp kim Mayo Hegar 18cm dùng kẹp kim khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp kim Mayo Hegar 24cm dùng kẹp kim khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp kim Mayo Hegar đầu nhỏ 16cm dùng kẹp kim khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp kim Mayo Hegar đầu nhỏ 18cm dùng kẹp kim khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp kim Mayo Hegar đầu nhỏ 20cm dùng kẹp kim khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp kim Mayo-Hegar 18cm |
Kẹp kim Mayo-Hegar khỏe dài 18.5cm, cán vàng, mạ Carbon (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (CE-814-18) |
Kẹp kim pt Fine Tissue 1x2T thẳng 10.5cm. Hàng mới 100% |
Kẹp kim xương ức người lớn 19cm, cán vàng, mạ carbon (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DD-061-19) |
Hoen dài 185mm, lưỡi 15mm (340-951) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Hộp chống chàn dịch, Dùng trong y tế .HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
Hộp dụng cụ cỡ XL cao 126mm |
Hộp đựng dụng cụ để hấp tiệt trùng 580x280x135mm, KYE 200/61 |
Hộp đựng dụng cụ DHS/DCS dụng cụ, không bao gồm dụng cụ |
Hộp đựng dụng cụ hấp tiệt trùng 465x280x100mm, KYE 202/01 |
Hộp đụng dụng cụ hấp tiệt trùng 465x280x135mm, KYE 202/11 |
Hộp đựng dụng cụ hấp tiệt trùng 465x280x135mm, KYE 202/11 |
Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật đáy hông, nắp đục lỗ, 580*280*135mm (562-5613-1) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Hộp đựng dụng cụ phẩu thuật- ECO ALUMINIUM STERILE CONTAINER WITH TWO FILTERS ON TOP, 580X280X135MM (562-5613-1) |
Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật nắp đục lỗ 300*140*100( 562-5104-1) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng 40x20x10cm (tthiết bị y tế mới 100%, dùng để đựng dụng cụ trong các bộ phẫu thuật, có thể hấp sấy tiệt trùng nhiều lần, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Hộp đựng dụng cụ y tế tiệt trùng (thiết bị y tế mới 100%, dùng để đựng dụng cụ trong các bộ phẫu thuật, có thể hấp sấy tiệt trùng nhiều lần, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Hộp đựng implants DHS, không bao gồm Implants |
HộP ĐựNG KIM CHO BL 930-BL931R |
Hộp đựng triệt trùng dây dẫn tia Lazer - Steri Box )101503269) |
Hộp hấp dụng cụ tiệt trùng cỡ 580x280x200 mm - Mã R.0424.03 |
Hộp khí y tế đầu giường bao gồm : 2 ổ oxy, 1 ổ khí nén, 1 ổ hút khí , 6 ổ cắm điện, 1 đèn, 1 công tắc đèn, báo gọi y tá. 290x183x1800mm, dùng trong y tế, Hàng mới 100% .Medicop/slovenia |
Hộp khí y tế đầu giường loại ổ chuẩn DIN gồm : có gắn ổ khí chuẩn DIN, 1 ổ khí ô xy, 1 ổ khí nén, 1 ổ khí hút, có ổ cắm điện chuẩn, 2 đèn ne on, ổ cắm ti vi , dài 1200mm, Hãng sản xuất Pahsco/ Tai Wan, Hàng mới 100% |
Hộp ngâm tiệt trùng và bảo quản dụng cụ, mã 27646, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Hộp tiệt trùng đựng dụng cụ phẫu thuật . Hãng SX : NUVASIVE |
HP054 Tay cầm để gắn dao của máy cắt đốt siêu âm HS II HANDPIECE Bx of 1 s |
HPBLUE Tay cầm để gắn dao của máy cắt đốt siêu âm HAND PIECE BLUE |
HS FOCUS 9CM CURVED SHEAR - fcs9 - Lưỡi dao cắt đốt nội soi - Johnson&johnson - Hộp = 6 cái - HàNG MớI 100% |
HS II FOOTSWITCH - fsw01 - bàn đạp dao mổ siêu âm - Johnson&Johnson - Hộp = 1 cái |
Dụng cụ đẩy ống dẫn lưu đường mật - MAJ-1416 |
Dụng cụ đảy xương đk dài 8mm cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Dụng cụ để bàn phím máy nội soi - MAJ-179 |
Dụng cụ đè lưỡi số 2 hiệu Life care - Hàng y tế, mới 100% |
DụNG Cụ Để Mở ĐườNG VàO ốNG TUỷ, ĐK 4.5MM-LS264R |
Dụng cụ đo đường huyết : OPTIUM XCEED METER MG/DL.H/1 Bộ.(Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo huyết áp cơ AG1-20. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo trực tiếp DHS/DCS |
Dụng cụ doa nòng tủy DHSđ (Art# 338.13) |
Dụng cụ đóng đinh nội tủy( búa) cầm tay dùng trong y tế hãng sx sign hàng mới 100% |
Dụng cụ đóng nẹp cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ đóng nẹp xương cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ đưa dây dẫn vào xoan vành - Corodyn P1 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ đưa vòng xoắn vào túi mạch, 5 cái/hộp cầm tay, hãng Sx Microvention, mới 100% |
DụNG Cụ DũA XươNG DBEDGE, RộNG 13MM, DàI 240MM-FK511R |
DụNG Cụ DũA/NạO XươNG, 2 ĐầU, RộNG 20MM, DàI 220MM-FK507R |
Dụng cụ đục xương LAMBOTTE, đầu cong 20mm, dài 24cm, Hàng mới 100% |
DụNG Cụ DùI -FW188R |
DụNG Cụ DùI -FW190R |
DụNG Cụ DùI, ĐK CHUôI/MũI 3,5/2,5MM, DàI 150MM-FR118R |
Dụng cụ dùng cho máy tán sỏi - MAJ-1114 |
Dụng cụ dùng mở thận qua da Amplatz Type Renal Dilator 260-111 |
Dụng cụ dùng mở thận qua da PPN/10-S 420-112 |
Dụng cụ dùng mở thận qua da Renal Sheath 260-154 |
Dụng cụ đựng ống soi. - MAJ-193 |
LưỡI DAO Mỗ TiệT TRùNG Số 20-16600550 |
LưỡI DAO Mỗ TiệT TRùNG Số11-16600509 |
LứỡI DAO Mổ, TIệT TRùNG DùNG CHO CáN Số 15F/ Số 3, HộP 100 CHIếC-BB515 |
LưỡI DAO PHẫU THUậT-16600509 |
Lưỡi đặt nội khí quản Mc Intosh fig0, 55mm, AP 252/00 |
Lưỡi Đốt Tuyến Tiền Liệt-Loại 1 Chân Tương Thích ống KarlStoz Cỡ 3mm -Hàng Thiết Bị Y Tế Mới 100% |
Lưỡi kéo cong, 0250-080-264, Hãng sx: Stryker, Hàng mới 100, (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Lưỡi kéo thẳng, mã 34310MA, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Lưỡi khám thanh quản cho người lớn, cỡ trung bình, dài 18 cm (Dùng để khám thanh quản. Hàng mới 100%). Mã hàng: 52.268.02 |
Lưỡi khó đặt nội khí quản Flextip Mac 3 - F.000.22.313 |
Lưới lọc tĩnh mạch chủ CFT001 |
Lưỡi mở miệng bản nhỏ PAQ-18.11. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Lưỡi mở miệng bản to PAQ-18.13. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Lưỡi mở miệng bản vừa PAQ-18.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Lưỡi mở miệng số 3 PAD-08.03. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Lưỡi nhựa cong hỗ trợ đặt ống nội khí quản ( dùng 1 lần) - 7043 |
Lưỡi nhựa thẳng hỗ trợ đặt ống nội khí quản ( dùng 1 lần) - 7040 |
Lưỡi thẳng đặt nội khí quản Classic+ Miller 0 FO - F-000.22.120 |
Lưỡi vặn vít đóng sọ cỡ ngắn, loại 66x2.9mm (thuộc Bộ cố định sọ hàm mặt bằng titan 1.5/2.0mm) (20-1194) |
LUồN CHỉ DESCHAMP CONG PHảI MũI Tù 21CM. Hiệu GEOMED,AN 510-21 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
LUồN CHỉ DESCHAMP CONG TRáI MũI Tù 21CM. Hiệu GEOMED, AN 511-21(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Luồn chỉ thép cong sang bên,225mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DD-257-22) |
LUồN CHỉ THéP DEMEL Số #1 60MM 31CM. Hiệu GEOMED, OL 031-01(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
LUồN CHỉ THéP DEMEL Số #3 30MM 27.5CM. Hiệu GEOMED, OL 031-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Lưu lượng kế ô xy 0-15l/phút, Đầu cắm chuẩn DIN, dùng trong y tế, Hàng mới 100%. Medicop/slovenia |
Dụng cụ giữ vít trượt ( Break off Protector), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
DụNG Cụ GIữ/THáO KẹP BULLDOG, DàI 240MM-BH018R |
Dụng cụ giúp thở người lớn "SM-064" - Hàng y tế, mới 100%, |
Dụng cụ giúp thở người lớn hiệu "Life care " - Hàng y tế, mới 100% ( giúp thở hô hấp ) |
Dụng cụ giúp xông họng gười lớn hiệu Life care - Hàng y tế, mới 100% |
Dụng cụ gỡ kim dùng trong khâu nối da SRK-T-2 |
Dụng cụ hạn chế lực 0.4mm dùng với đầu tháo lắp nhanh |
Dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch vành Encore 04526-01 |
Dụng cụ hỗ trợ nẹp gập góc |
Dụng cụ Hurd tách Amydal 6mm, 22.5cm, KL 253/06 |
dụng cụ hút dịch âm đạo Pipelle of Cornier h/25,dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
dụng cụ hút dịch âm đạo Rigister diam.20 ,h/10,dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D pháp |
Dụng cụ hút dịch chân không CH6 |
Dụng cụ huỷ kim 20L ( bộ 5 cái), hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp cooley cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp dài 220mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp giữ xương dài 200mm, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Dụng cụ kẹp giữ xương dài 300mm, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Dụng cụ kẹp mô 1x2 răng,12cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp mô 4x5 răng,16cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp mô dài 160mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp mô dài 180mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp mô dài 240mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp mũi khoan có tay khóa |
Dụng cụ Kẹp Ochsner thẳng 8" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Bộ Banh Farabeuf Fig. 1+2, 12cm, AK 352/00 |
Bộ banh Farabeuf,12cm, 2 chiếc/bộ (18-1002-12), dùng trong y tế, mới 100% |
Bộ BANH HAI ĐầU PARKER, DàI 180MM-BT026R |
Bộ banh Judd Masson dùng banh niệu quản (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Bộ banh miệng Dingmann, KL 061/00 |
Bộ banh Paker-Langenbeck US-Army fig. 1+2, AK 384/00 |
Bộ BANH Tự GIữ SCOVILLE-HAVERFIELD DùNG TRONG PHẫU THUậT CộT SốNG-BV400R |
Bộ banh vết mổ Farabeuf, dài 15 cm ( bộ 2 cái ) - Mã AD.1668.00 |
Bộ báo động khí y tế trung tâm MP 125 5 loại khí (gồm đế, khung, bo mạch và nắp). Hàng mới 100% |
Bộ báo động khu vực MP 26 (khung, bo mạch và nắp)(MP 26 alarm and pressure switches, 1-5 gas). Hàng mới 100% |
Bộ bốc hơi isoflurane của máy gây mê (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ bơm bóng nong mạch vành - ANGIODYN PTCA-KIT 3 (5028902) |
Bộ bóng bóp cấp cứu dùng cho người lớn code: S-660-11. Hãng sản xuất Vadi/ Đài Loan. mới 100%. |
Bộ bóng bóp cấp cứu dùng cho trẻ em code: S-660-12. Hãng sản xuất Vadi/ Đài Loan. mới 100%. |
Bộ bóng bóp hỗ trợ thở dùng trong cấp cứu sử dụng cho người lớn code: 87005133. Hãng Laerdal. mới 100%. |
Bộ cáp nối máy đo áp lực nội sọ với máy theo dõi bệnh nhân, model: PSO-MC08 |
Bộ cắt buộc búi trĩ gồm: cán dao mổ, kéo buộc thắt Littauer, kéo buộc thắt Heath, kẹp phân tích, kẹp mạch máu, kẹp ruột, kẹp cắt trĩ, và hộp đựng dụng cụ |
Bộ catheter ống dẫn có bóng đối xung trong lòng động mạch chủ Ultra IABP catheter kit, IMU7F-30, NSX : Insightra Medical, Mỹ. Hàng y tế mới 100% |
Bộ chỉ thị của máy chụp CT - 916282; mới 100% |
Bộ chỉnh áp xe( 1 Bộ 5 khoản).Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Bộ cố định tay mềm vào bàn mổ một khớp cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Bộ cu phẩu thuật Nội soi ổ bụng , Hãng sx: Stryker, Hàng mới 100%, gồm: |
Bộ cưa tử thi - NS3 gồm: |
Bộ cưa xương ức DPX-677 dùng hơi- 226404 gồm: |
Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài (INS-8301) |
Máy gây mê kèm thở , model: AESPIRE 7100 hàng mới 100% |
Máy gây mê kèm thở có máy nén khí trong và phụ kiện, Model: Fabius plus, hàng mới 100% chi tiết phụ kiện bao gồm: bộ dây thở, mặt nạ gây mê, dây dẫn khí nén, khí oxy và khí thải gây mê, cảm biến lưu lượng |
Máy gây mê kèm thở có Monitor theo dõi khí mê, Model: Fabius Plus + Vamos, hãng sx: Draeger, hàng mới 100% |
Máy gây mê kèm thở Model Fabius GS premium bao gồm: Máy chính (1 chiếc),Bình hút dịch (1chiếc),Cảm biến lưu lượng( 5 chiếc),Cảm biến oxy và các phụ kiện( 1 chiếc),Hiệu điện thế 100-240 VAC, Công suất máy 70 VA, Cường độ dòng điện 2.3 A max. Hàng mới 100% |
Máy gây mê kèm thở Modular (HSX: Heyer - Đức) hàng mới 100% |
Máy gây mê kèm thở, Model: Fabius Plus, hàng mới 100% |
Máy gây mê. Model: Aespire 7900, hãng sx: GE Healthcare. Mới 100%. |
Máy ghi điện tim type 406RH và phụ kiện đồng bộ, hàng mới 100%, hsx: Trismed |
Máy giữ nhiệt nuôi cấy tế bào GENAND dùng cho phòng thí nghiệm. Model: PeqSTAR 69 Universal Gradient. Hãng sản xuất: PEQLAB. Hàng mới 100% |
Máy giúp thở Acoma ARF-900EII kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy giúp thở Engstrom Carestation và phụ kiện chuẩn đồng bộ. Hàng mới 100%. Hãng sx GE Healthcare |
Máy giúp thở Engstrom Pro và phụ kiển chuẩn đồng bộ. Hàng mới 100% Hãng sx GE Healthcare |
Máy giúp thở, model : CPAP20e. Phụ kiện đồng bộ. Hãng SX Weinmann/Đức. Mới 100%.Giấy ĐK kiểm tra CLNN số 18/TTB-VPĐD ngày 06/01/2012. |
Máy giúp thở, model : SOMONObalance e Auto CPAP. Phụ kiện đồng bộ. Hãng SX Weinmann/Đức. Mới 100%.Giấy ĐK kiểm tra CLNN số 18/TTB-VPĐD ngày 06/01/2012. |
Máy hỗ trợ thở VIVO40 và phụ kiện mặt nạ thở chuẩn đồng bộ. |
Máy hút đàm, model:MINI ASPEED BATTERY PRO,hiệu GIMA, code: 28206,mới 100% |
Máy hút dịch (Model 7A-23D )(Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dịch (Model 7E-A) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dịch (Model 7E-B) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dịch , Kí hiệu : SU-510 , Hãng sx: Gemmy, Nước sx: Đài Loan. Hàng mới 100%. |
Máy hút Dịch . Model : SU-510. Hãng sx: Gemmy, nước sx: Đài Loan . Hàng mới 100%. |
Máy hút dịch 1 bình người lớn 7E-A (hàng mới 100%) |
Máy hút dịch 2 bình, 2L. Model: TAF-6000FD, hãng sx: Koushin. mới 100%. |
Máy hút dịch 7A-23D (hàng mới 100%) |
Máy hút dịch 7E-D (hàng mới 100%) |
Bộ đặt nội khí quản - F-261.20.819 |
Bộ đặt nội khí quản ( 4 lưỡi) + đèn (4 cái), (Code: 34303; 34325); Hàng mới 100%, Hãng SX: Gima - ý |
Bộ đặt nội khí quản 3 lưỡi cho trẻ em (thiết bị y tế mới 100%, dùng để tạo đường dẫn và soi khi đặt ống thở vào khí quản bệnh nhân, sau khi đặt được ống thở sẽ bỏ ra, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Bộ đặt nội khí quản code: 68096 gồm có: lưỡi đặt cỡ số: 0, 1, 2, 3, 4, cán cầm tay và hộp đựng. Hãng sản xuất Welch Allyn/ Mỹ. mới 100%. |
Bộ đặt nội khí quản LS-3S (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ đặt nội khí quản Mc Intosh, AP 250/01 |
Bộ đặt nội khí quan McIntosh 3 lưỡi có hộp đựng (bộ/4 cái).Hiệu GEOMED, IA 340-00 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Bộ đặt nội khí quản McIntosh người lớn và trẻ em, 5 lưỡi. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ đặt nội khí quản McIntosh trẻ em, 3 lưỡi. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Kéo Beebee cong 2 đầu nhọn 10cm dùng cắt chỉ (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo Beebee thẳng 2 đầu nhọn 10cm dùng cắt chì (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo bóc tách dài 230mm (122-487) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Kéo cắt băng 18cm, 27-106, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kéo cắt băng dài 20cm |
Kéo cắt băng Lister 18cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
KéO CắT BộT ESMARCH, DàI 20CM. Hiệu GEOMED, AB 981-20(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo cắt bột Stille 24 cm dùng cắt băng bó bột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo cắt chỉ Buck 18cm, AC 516/18 |
Kéo cắt chỉ cong dài 230mm (122-467) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Kéo cắt chỉ dài 150mm, thẳng |
Kéo cắt chỉ mã 11-440-09, hàng mới 100%, hãng AS, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Keo cắt chỉ phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kéo cắt chỉ phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kéo cắt chỉ thẳng, dài 155mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KéO CắT CHỉ THéP ĐA NăNG GOLD-CUT, NGàM RăNG CưA 12.5CM. Hiệu GEOMED,AD 810-12 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo cắt chỉ thép phẫu thuật cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Keo cắt chỉ, cong, lỡi mạ các bon, cán mạ vàng, một lỡi có răng ca, 1 cán đen và 1 cán vàng, 180mm, 7". Mã số 8353-18. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kéo cắt đầu khoẻ 369-07, 369-05 |
KéO CắT DâY RốN, DàI 105MM-ET152R |
Kéo cắt dây thép BEEBE CROWN, thẳng dài 110mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-580-10/AI-580-10) |
Kéo cắt dây thép cán thường, 1 lưỡi răng cưa, lưỡi TC, dài 120mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-381-12/AI-381-12) |
KéO CắT DâY THéP CáN VàNG,1 LưỡI RăNG CưA, LưỡI TC, DàI 120MM-DP552R |
KéO CắT GâN Và DâY CHằNG JAMESON, MảNH, CONG, MũI Tù/Tù, DàI 150 MM-BC177R |
dụng cụ móc Bayonet, mũi gập góc thẳng cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ móc chỉ, mũi gấp góc phải 45 độ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ móc chỉ, mũi gấp góc trái 45 độ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ móc chỉ, mũi hình lưỡi liềm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ móc chỉ, mũi thẳng cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ móc phần mềm số 2, dài 28cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ móc rễ thần kinh Dandy thân thẳng, dài 21.5 cm - Mã AD.1030.21 |
Dụng cụ móc rễ thần kinh Olivecrona 2 đầu, dài 18 cm - Mã CY.1984.18 |
Dụng cụ móc vòi trứng (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Dụng cụ móc xương dài 9 3/4" sâu 7/8" (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Dụng cụ móc xương Scoville sâu 2" (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
dụng cụ nâng xương dùng phẫu thuật cán hình lục năng cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
DụNG Cụ NâNG XươNG MAC DONALD, 2 ĐầU, Tù/Tù, DàI 190MM-FK291R |
DụNG Cụ NâNG XươNG VERBRUGGE-MUELLER, RộNG 44MM, DàI 240MM-FK174R |
Dụng cụ nạo dây chằng chéo sau cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ nạo Simon, cỡ số 1, dài 24 cm - Mã GK.1903.01 |
Dụng cụ nạo Simon, cỡ số 2, dài 24 cm - Mã GK.1903.02 |
Dụng cụ nạo Simon, cỡ số 3, dài 24 cm - Mã GK.1903.03 |
Dụng cụ nạo Simon, cỡ số 4, dài 24 cm - Mã GK.1903.04 |
DụNG Cụ NạO Tử CUNG BLAKE, HAI ĐầU, SắC/Tù, DàI 275MM-ER585R |
DụNG Cụ NạO V.A BECKMANN, Số 1, DàI 200MM-OM451R |
DụNG Cụ NạO V.A BECKMANN, Số 6, DàI 200MM-OM456R |
Dụng cụ nạo xương Bruns Fig 0, dài 23 cm - Mã KK.1337.10 |
Dụng cụ nạo xương Bruns Fig 000, dài 23 cm - Mã KK.1337.30 |
Dụng cụ nạo xương Bruns Fig 2, dài 23 cm - Mã KK.1338.02 |
Dao mổ liền cán model 3-0017, hãng sản xuất: Masta International |
Dao mổ liền cán model 3-0018, hãng sản xuất: Masta International |
Dao mổ liền cán model 3-0019, hãng sản xuất: Masta International |
Dao mổ nội soi MTK 25(hàng mẫu) (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dao mổ nội soi MTR25(Hàng mẫu) (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dao mổ sử dụng một lần Mã: ZBD10 HSX:SMI - Belgium (Hộp/10 chiếc) Mới 100% |
Dao mổ xác, cỡ lớn, cán bằng gỗ, 110mm, 110-050-110, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Dao mổ xác, cỡ lớn, cán bằng kim loại, 110-019-020, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Dao mổ xác, cỡ nhỏ, cán bằng kim loại, 110-030-175, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Dao phẫu thuật điện cao tần và phụ kiện đi kèm, Hiệu: Meditom, Model: DT-300P (Hàng mới 100%) |
Dao phẫu thuật vách mũi Ballenger 4mm x 20cm, hàng mới 100% |
Dao siêu âm Harmonic ACE ACE23E (1 hộp / 6 cái) |
Dao siêu âm Harmonic ACE ACE36E (1 hộp / 6 cái) |
Dao siêu âm Harmonic ACE, 5mm, dài 36cm, dùng trong phẩu thuật nội soi - HARMONIC ACE 36 CM (CODE ACE36E) Hàng mới 100% |
Dao siêu âm Harmonic Forcus FCS17 (1 hộp / 6 cái) |
Đầu áp siêu âm trị liệu 1cm- model:Applicator 1cm Blue Calbr (PN:27333) |
Đầu áp siêu âm trị liệu 5cm- model:Applicator 5cm Blue Calbr (PN:27335) |
ĐầU BắN ĐINH KIRSCHNER DàNH CHO GB200/GB210-GB227R |
Đầu bảo vệ lưỡi cưa dài - 622553 |
Đầu bảo vệ lưỡi cưa tiêu chuẩn - 616203 |
Đầu cắm nhanh khí hút chuẩn DIN, Dùng trong y tế .HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
Đầu cắm nhanh khí nén 4bar chuẩn Ohmeda, Dùng trong y tế .HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
Đầu cắm nhanh khí nén chuẩn DIN, dùng trong y tế, Hàng mới 100% |
Đầu Camera máy nội soi - OTV-S7H-1D |
Đầu cưa xương ức, KA 123/02 |
Ông hút có van điều chỉnh ADSON, chuỗi OLIVE, dài 165mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EA-920-16) |
Ông hút có van điều chỉnh, chuỗi OLIVE, ĐK mũi 4mm, dài 210mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EA-920-21) |
ốNG HúT Có VAN ĐIềU CHỉNH, CHUôI OLIVE, ĐK MũI/CHUôI 4/9MM, DàI 190MM-GF917R |
ốNG HúT COOLEY 8MM 30CM.Hiệu GEOMED, AT 271-30( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ống hút d~ch - FRAZIER SUCTION TUBE 2.0MM. |
ống hút d~ch dùng nhi?u lần bằng thép - DEBAKEY ADSON SUCT.TUBE 160MM,. 5MM WITH 4 SIDE OPENINGS (181-021) |
ống hút DC bakey cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ốNG HúT DEBAKEY,Có VAN ĐIềU CHỉNH, CHUôI OLIVE, ĐK MũI/CHUôI 5/9MM, 270MM-GF948R |
ốNG HúT DEBAKEY,ĐầU Có Lỗ, ĐK3MM, CHUôI OLIVE ĐK6-10MM, DàI 285MM-GF946R |
ống hút dịch 14 HOSPITECH SHM-SC-14SCC (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
ống hút dịch 30Fr, 8.75" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
ống hút dịch Andrew-Pinchon, AO 406/00 |
ống hút dịch Cooley 31cm, 10mm, 04-1511-31 |
ống hút dịch De Bakey, AO 408/00 |
ống hút dịch DeBakey, AO 408/00 |
ống hút dịch Fergusson 2.5mm x 13cm |
ống hút dịch Fergusson/ Adson 2.5mm x 18cm |
ống hút dịch frazier 4.5" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
ống hút dịch Frazier 8charr, 17cm, AO 430/08 |
ống hút dịch máu Braun Ralph dài 30cm, đk 7mm dùng trong phẫu thuật ngoại khoa hàng mới 100% |
ống hút dịch máu rành cho trẻ em Southhampton dùng trong phẫu thuật ngoại khoa hàng mới 100% |
ống hút dịch poole gấp khúc chuyên dụng cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ống hút dịch Poole thẳng 10mm, 22cm, AO 420/00 |
ống hút dịch số 08FG HOSPITECH SHM-SC-08SCC (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
ống hút dịch số 10FG HOSPITECH SHM-SC-10SCC (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Bộ truyền máu dùng cho lọc thận, model BAIN-BL-003 (24 set/carton) (1 bộ gồm: Dây lọc máu, Dây truyền dịch, Túi xả, nút chống tràn máu), hàng mới 100%. |
Bộ truyền mẫu trung tâm- COBAS 6000 CORE UNIT 150 (04745868001) |
Bộ truyền thuốc - Manifold add-on set-heart inst HCMC(5015868) |
Bộ vi phẫu tai. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ vi phẫu thanh quản |
Bộ vòng gá đầu cố định sọ não dùng trong phẫu thuật y tế, hãng sx ossur, hàng mới 100% |
Bộ xử lý hình ảnh dùng trong nội soi siêu âm - CV-150 |
Bộ xử lý hình ảnh trong hệ thống nội soi - CV-180 |
Bộ xử lý hình ảnh trong nội soi loại A - OTV-S7V-A |
Bộ xử lý nội soi tai mũi họng ( thuộc hệ thống nội soi chẩn đoán ENT) hãng sản xuất Kazamaent, model : net-260 kèm theo màn hình 17 LCD hàng mới 100% |
Bóa kim loại Ombredanne, dài 240mm, nặng 500gr, 210-270-240, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
BóC TáCH OLIVECRONA, DàI CONG 19.5CM. Hiệu GEOMED,NC 293-19 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Body Thermometer MT 1931 - Dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể người dạng bút MT 1931 (điện tử), hàng mới 100% |
Bơm cho ăn 50ml - Hàng y tế, mới 100% |
Bơm cho nguồn sáng nội soi - DM249900 |
Bơm cơ học đàn hồi - EASYPUMP LT100-48: 100ML.2ML/H.2DAYS (4434370) PAC/10PCS |
Bơm Eco 220-240V máy nộ soi - A5889 |
Bơm Eco 220-240V máy nội soi - A5889 |
Bơm hút thai 1 van svs-lf (Hãng SX: Ipas) Hàng mới 100% |
Bơm hút thai 1 van SVS-LF với 2cc silicone,hãng sản xuất IPAS,hàng mới 100% |
Bơm hút thai 2 van MVA PLUS với 2cc silicone ,hãng sản xuất IPAS,hàng mới 100% |
Bơm hút thai MAV-PLUS(Hãng SX: Ipas)Hàng mới 100% |
Bơm khí CO2 máy nội soi - UHI-3 |
Bơm kim tiêm insulin 1ml + kim 29G - Hàng y tế, mới 100% |
Bơm tiêm cho ăn 50CC (Hàng mới 100%, dùng trong y tế) |
Thìa nạo xương 20 cm 29-274( mới 100%) dùng trong y tế |
Thìa nạo xương Brun dài 9", mũi tròn, số 00 cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
THìA NạO XươNG DAUBENSPECK, Số 0000, KT 2X200MM-FK662R |
Thìa nạo xương đk 4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
THìA NạO XươNG GOURDET, Tù, KT 10MM 28CM. HIệU GEOMED,GK 470-03 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG HAI ĐầU, DàI 200MM-FK848R |
THìA NạO XươNG LEMPERT, LưỡI RộNG 1,8MM, DàI 215MM-FK675R |
THìA NạO XươNG MARTINI , ĐầU TRòN #0/1 13.5CM. HIệU GEOMED,OD 731-04 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG SCHROEDER, SắC, Số #1 30CM. HIệU GEOMED,GK 460-01 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG SIMON Số 0, LOạI LớN, LưỡI RộNG 5,2MM, DàI 235MM-FK690R |
THìA NạO XươNG SPRATT , ĐầU HìNH OVAL, Số 0000 20CM. Hiệu GEOMED,OD 584-01 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG SPRATT ĐầU HìNH OVAL Số 000 CONG 20CM. Hiệu GEOMED, OD 585-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG VOLKMANN , Có HAI ĐầU, ĐầU HìNH OVAL, 17CM.Hiệu GEOMED,OD 710-17 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Thìa nạo xương Volkmann fig.00 dùng nạo xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
THìA NạO XươNG VOLKMANN Số 0, LưỡI RộNG 5,2MM, DàI 170MM-FK633R |
THìA NạO XươNG VOLKMANN Số 4, LưỡI RộNG 11,5MM, DàI 170MM-FK637R |
THìA NạO XươNG VOLKMANN, HAI ĐầU, DàI 170MM-FK842R |
THìA NạO XươNG WALLICH, MUỗNG Tù RộNG 19MM, DàI 42CM. HIệU GEOMED,GK 490-42 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Thiết bị & dụng cụ dùng cho y khoa dùng trong phẩu thuật mổ hở cột sống : Hệ thống banh tự động dùng trong phẩu thuật cột sống - CF300 ; Hãng Omni-Tract Surgical; Hàng mới 100%; |
Thiết bị & dụng cụ dùng trong y khoa: Máy hút dịch Medela Basic 30 ( rack) - 600.3721 . Hàng mới 100% |
Thiết bị bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi (Tán sỏi niệu quản ngược dòng, đặt và gắp sondejj ), hãng sản xuất: Karlstorz, hàng mới 100% |
Thiết bị cắt - đốt mô bằng sóng Radio 12000, dùng trong phẫu thuật khớp vai gồm: bộ phát sóng radio(H4500-00), đầu cắt đốt mô Super turbovac 90 ICW(ASC4250-01), hãng sx Arthrocare, mới 100% |
Thiết bị cắt- đốt mô bằng sóng radio, dùng trong phẫu thuật khớp vai và cột sống và phụ kiện loại 12000 gồm: bộ phát sóng radio phẫu thuật khớp ( H4500-00), đầu cắt đốt mô Super turbovac 90 ICW (ASC4250-01) , hãng sản xuất Arthrocare, mới 100% |
Thiết bị cắt trĩ PPH D=34 mm, Model GH-D hãng Waston, Hàng mới 100% |
Thiết bị cắt trĩ PPH sử dụng nhiều lần, Model GH-D hãng Waston, Hàng mới 100% |
Kẹp pt Rochester Pean 16cm, thẳng |
Kẹp pt Rochester Pean 18cm, cong |
Kẹp pt Semken cong 12.5cm. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Standard 25cm |
Kẹp pt Tissue 1x2T 14.5cm. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Tissue 2x3T 14cm. Hàng mới 100% |
Kẹp pt Toennis 21cm, cong |
Kẹp pt Toennis 21cm, thẳng |
Kẹp pt Waugh 1x2 răng 20cm |
Kẹp pt Waugh Tissue 1x2T 15cm, có khóa. Hàng mới 100% |
Kẹp răng chuột 5x6 răng 15cm PN-04.15. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp răng chuột Allis dài 16cm |
Kẹp răng chuột Allis dài 18cm |
Kẹp răng chuột Allis, 19cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp răng chuột Allis, 4x5 răng, dài 15 cm - Mã AF.1135.15 |
Kẹp răng chuột Allis, 5x6 rang, 15cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ống hút vén rễ, thân gập 40 độ cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
ống hút Yankauer 10mm, 27 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ống hút Yankauer đủ bộ 27cm. Hiệu :GEOMED. P/N: AT 200-00 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
ốNG HúT YANKAUER Đủ Bộ 27CM. Hiệu GEOMED, AT 200-00(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ốNG HúT YANKAUER Đủ Bộ 27CM.Hiệu GEOMED, AT 200-00( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Ong hút YANKAUER SUCTION dài 27cm dùng trong phẫu thuật ngoại khoa . Hãng SX : TEKNO - MEDICAL Optic-Chirurgie GmbH (Gắn trong người ) |
ốNG HúT YANKAUER W.CENTRAL BOR.4.8M. Hiệu GEOMED,AT 201-05 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ốNG HúT YANKAUER, ĐK Lỗ HúT 2MM, CHUôI OLIVE ĐK 7-9MM, DàI 285MM-GF944R |
ốNG HúT ZOELLNER, DùNG VớI GF771R Và 775R, ĐK MũI/CHUôI:2,5/8MM, 180MM-GF770R |
ống hút, dài 12.5 cm (Dùng để khám Tai-Mũi-Họng. Hàng mới 100%). Mã hàng: 52.269.33 |
ống hút, độ dài sử dụng 125 mm, đường kính 5mm |
ÔNG HúT-GF473R |
ÔNG HúT-GF480R |
ÔNG HúT-GF481R |
ống khám trĩ Hirschmann Anoscope 16x65mm. Hàng mới 100% |
ống khí quản Luer Fig4, 8mm, KL 200/08 |
ống khí quản Luer Fig5, 9mm, KL 200/09 |
ống khí quản Luer Fig6, 10mm, KL 200/10 |
ống kính nội soi 5.4 mm, 0° - WA50372B |
ống kính nội soi HD 10 mm, 0°, - WA53000A |
ống kính nội soi HD 10 mm, 30° - WA53005A |
ống kính soi HD 10 mm, 30° - WA53005A |
ống kính soi trực tràng - WA39090A |
ống lắp trong cây nong 5 dùng trong phẩu thuật nội soi F4119 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
ống lấy mẫu bệnh phẩm dùng trong y tế. Test tube 12*75, ps, 250pcs/bag, 20 bags/carton. Hàng mới 100% |
ống lấy máu sinh hóa áp lực âm dùng trong y tế 2ml FX SodFI/PotOx NR GRY/WH 13x75, bằng nhựa, hàng mới 100% |
ống nghe bệnh ST77.Hàng mới 100% |
Ông nghe dùng cho bác sĩ (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng), Hàng mới 100%. Model: 601-1 |
ống nghe không nhiễm từ cho phòng chụp cộng hưởng từ , BP-1000,hàng mới 100% |
ống nghe tim thai 33cm . Code: 06.46133.001(42080). Dụng cụ y tế mới 100%.Nhà SX: KIRCHNER & WILHELM GmbH + Co.KG |
ống nghe tim thai bằng nhựa 75-170-02 |
ống nghe tim thai dùng trong ngành y. Có miệng loe, dài 16cm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
ốNG NGHE TIM THAI PINARD ALU 15CM. Hiệu GEOMED, ID 480-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ống nghe tim, mạch Lodon Sphygmo, code: 32726, hàng mới 100%; Hãng/nước SX: Gima/Italy |
ống nghe y khoa 2113 |
ống nghe y khoa 2114 |
ống nghe y khoa 2211 |
ống nghe y khoa 3128 |
ống nghe y khoa 3129 (hàng mới 100%) |
ống nối ba chạc dùng cho truyền tĩnh mạch trong y tế: TWS3WRL hsx: nipro hàng mới 100% |
ống nối SEA 42 của máy trợ thính |
Ông nội soi 0º, mã 7219AA, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Ông nội soi 0º, mã 7230AA, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Trocar có ren xoắn 5 dùng trong phẩu thuật nội soi F4206 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Trocar nhựa Endopath Xcel cho phẩu thuật nội soi, không dao, dài 100mm - ENDOPATH XCEL BLADELESS TROCAR (CODE B11LT) Hàng mới 100% |
Dây nối máy cắt đốt và ống soi - MAJ-1430 |
Dây nối ống cho ăn dài 25cm - Hàng y tế, mới 100% |
Dây nối quả lọc máu 35-000721-00B |
Dây nội soi dạ dày .Model : EG-2790K .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dây nội soi dạ dày.Model : EG-290Kp.Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dây nội soi đại tràng .Model : EC-3490FK .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dây nội soi khí phế quản .Model : EB-1570K .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dây nội soi mũi họng thanh quản .Model : VNL-1570STK .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dây nội soi niệu quản bàng quang .Model : ECY-1570K .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Dây nối tiếp đất - Phụ kiện của dao mổ điện cao tần , Model: DGPHPEXT, Hãng sản xuất Covidien (Tyco Healthcare), Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây oxy HOSPITECH SHM-OT(Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây oxy người lớn - Hàng Y Tế, MớI 100% |
Dây oxy số 10, 8 - Hàng Y Tế, MớI 100% |
Dây oxy số 8,10 - Hàng y tế, mới 100% |
Dây oxy trẻ em - Hàng Y Tế, MớI 100% |
Dây phẫu thuật Amidal 0.3mm (12 cái/bộ), hàng mới 100% |
Dây tay khoan răng 2 holes foot control tubing (100m/cuộn) |
Dây tay khoan răng 2 small holes for triple syringe (200m/cuộn) |
Dây tay khoan răng air suction tubing (100m/cuộn) |
Dây thở 2 nhánh, người lớn dùng nhiều lần, 2 bẩy nước - 6734 |
Dây thở 2 nhánh, trẻ em dùng nhiều lần, 2 bẩy nước - 6738 |
Dây thở oxy người lớn HOSPITECH SHM-NCA-01(Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây thở oxy trẻ em HOSPITECH SHM-NCC-01 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây thông hậu môn số 16 - Hàng y tế, mới 100% |
Dây thông hậu môn số 24,26,28 - Hàng y tế, mới 100% |
Quả lọc Primaflex M100 Set dùng cho máy chạy thận nhân tạo mới 100% NSX: GAMBRO |
Quả lọc Primaflex PTE 2000 Set dùng cho máy chạy thận nhân tạo mới 100% NSX: GAMBRO |
Quả lọc Prisma M100 Pre Set dùng cho máy chạy thận nhân tạo mới 100% NSX: GAMBRO |
Quả lọc Prisma TPE 2000 Set dùng cho máy chạy thận nhân tạo mới 100% NSX: GAMBRO |
quả lọc Spectra dùng cho máy tách thành phần máu Spectra (6 quả/bộ) |
Quả lọc thận nhân tạo - Diacap Acute |
Quả lọc thận nhân tạo - Dialyzer Diacap HI PS 15 (7203649) |
Qủa lọc thận nhân tạo - Dialyzer Diacap lo ps 15 (7203541) |
Quả lọc thận nhân tạo - Dialyzer Diacap LO PS 18 (7203550) |
Quả lọc thận nhân tạo- Diacap HI PS 12 |
quả lọc thu nhận bạch cầu dùng cho máy tách thành phần máu Spectra (6 quả/bộ) |
quả lọc thu nhận tiểu cầu ELP dùng cho máy tách thành phần máu Spectra (6 quả/bộ) |
quả lọc TPE dùng cho máy tách thành phần máu (6 quả/bộ) |
Qủa lọc trima accel LRS Plt , Plasma, RBC dùng cho máy tách thành phần máu 6 quả / hộp code:80300 |
quả lọc Trima Accel LRS Plt/Pls/Rbc dùng cho máy tách thành phần máu (6 quả/bộ) |
QUADRUPLE CDP450ML BB*AGQ456T7 Túi chứa máu bốn 450ml. Hàng mới 100% |
QUE BANH XươNG Có NúT TRòN ở ĐầU, KT 2MM 16CM. HIệU GEOMED AW 110-16 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
QUE BANH XươNG Có RãNH, KT 13CM. HIệU GEOMED,AW 150-13 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Que chọc dịch PB-20.03, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Que chọc hút trứng (Aiguille de prelevement ovocytaire) 30cm, Bte/10.Mới 100% |
QUE DẫN Có RãNH Và NúT TRòN ở ĐầU, 14.5CM.Hiệu GEOMED, AW 180-14( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
QUE DẫN Có RãNH, KT 14.5CM. Hiệu GEOMED, AW 150-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Que đè lưỡi HOSPITECH SH-037(Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Que dò cong sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Que dò Penfield Bayonet, mũi #2, kéo/ đẩy cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Panh cong không mấu dài 20cm, chuôi vàng |
Panh đầu rắn thẳng 25cm, 19-920 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh gắp A 3 răng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh gắp amidan 45-180 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Panh hậu môn 3 chạc 53-120( mới 100%) dùng trong y tế |
Panh kéo lưỡi 16cm 17-450 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Panh kẹp bông 25cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh kẹp bông đầu rắn 25cm (thiết bị y tế mới 100%, dùng cho khoa sản, chất liệu: thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Panh kẹp mỏ vịt, dài 25cm AF 210/25,Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Panh kẹp săng dài 10cm |
Panh kẹp săng dài 12cm |
Panh kẹp săng dài 8cm |
Panh kẹp thai 30cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh lấy dị vật tai (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh lấy dị vật thực quản (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh Magil (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh mở mũi 15cm PAM-10.15, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh mở mũi số 3 dài 15cm PAM-11.52. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh Mosquito-Halsted 12,0 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Panh phẫu thuật Mosquito-Halsted 12,0 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Panh sản khoa (kìm sát khuẩn, dài 28cm) AF 223/28.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Panh thận 55-160( mới 100%) dùng trong y tế |
Panh thẳng 18cm, hãng sản xuất: Masta International |
Panh thẳng 20cm, hãng sản xuất: Masta International |
Panh thẳng có mấu 20cm, 17-375 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Bơm truyền dịch, model: IP-4000 |
Bồn chứa oxy lỏng bằng thép không gỉ (chưa có oxy), model: C10, dung tích 9990 lít, áp suất 17bar (áp mã theo hệ thống đồng bộ của hệ thống khí y tế), hãng sx: Cryolor, hàng mới 100% |
KẹP GăP SỏI MậT DESJARDINS, CONG, CựC MảNH, DàI 240MM-EB240R |
KẹP GắP SỏI MậT DESJARDINS, CONG, ĐầU HìNH OVAL LớN, DàI 225MM-EB232R |
KẹP GắP SỏI THậN BANDALL, MảNH. CPMG. DàI 225 MM-EF051R |
KẹP GắP SỏI THậN GUYON CONG 24CM.Hiệu GEOMED,AI 651-24 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP GắP SỏI THậN RANDALL, CONG, DàI 190 MM-EF055R |
Kẹp gắt dị vật có răng nội soi bàng quang N2220 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd Trung quốc) |
Kẹp Gemini 16cm dùng kẹp mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
KẹP GIữ AMIĐAN DENIS BROWNE, NGàM RộNG 10MM, DàI 200MM-OM618R |
kẹp giữ chỉnh hình Farabeuf-Lambotte, dài 260mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp giữ chỉnh hình Fergusson 210mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp giữ chỉnh hình Lambotte dài 220mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp giữ chỉnh hình Lambotte, lưỡi có thể di chuyển, dài 270mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp giữ kim Mayo-Hegar cán vàng, dài 180mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp giữ mô Allis, 4x5 răng, thép không gỉ, 155mm, 6". Mã số 28140-15. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kẹp giữ nẹp nhỏ, tay khóa, dài 135mm |
Kẹp giữ và đánh dấu khăn tiệt trùng Backhau dài 110 mm. Mã số 12805-11. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
kẹp giữ và đánh dấu săng mổ đã tiệt trùng dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp giữ xương 32-395-26 |
Kẹp giữ xương bánh chè có vít giữ, dài 185mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-342-18) |
KẹP GIữ XươNG Có KHOá Cố ĐịNH, DàI 145MM-FO123R |
Kẹp giữ xương có vít khóa, dài 160mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-039-16) |
KẹP GIữ XươNG Có VíT KHOá, DàI 170MM-FO124R |
KẹP GIữ XươNG FARABEUF, Có KHOá GIữ, MũI RộNG 11MM,DàI 255MM-FO143R |
KẹP GIữ XươNG HEY GROVES, MũI RộNG 6.5MM,DàI 210MM-FO144R |
KẹP GIữ XươNG KERN 21CM. Hiệu GEOMED,OG 680-21 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP Dạ DàY RUộT LANE, KẹP KéP, THẳNG, DàI 310MM-EA440R |
kẹp da TE wipack 250x100 |
Kẹp đầu rắn dạng thẳng dài 25cm, mới 100% bằng thép không gĩ (dùng trong y tế) |
KẹP DâY NóC Tử CUNG BRAUN, MảNH, THẳNG, 1X1 RăNG, DàI 250MM-EO108R |
KẹP DâY NóC Tử CUNG LITTLEWOOD, 2X3 RăNG, DàI 185MM-EO216R |
KẹP DâY NóC Tử CUNG SCHROEDER 25CM. Hiệu GEOMED, GK 620-25(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp dây thép cán vàng 17cm, KA 273/17 |
Kẹp dây thép Niro 15cm, KA 250/00 |
Kẹp Debakey thẳng 2mm, 24cm, AB 862/24 |
Kẹp động mạch - COOLEY DELICATE ATRAUM. VASCUALR CLAMP 175MM, JAWS 60° ANGLED 52MM CURVED SHANKS (261-432) |
Kẹp động mạch Baby - Adson, răng ca mảnh, cong, thép không gỉ, 140 mm, 5 1/2". Mã số 12221-14. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kẹp động mạch Baby - Mixter, răng ca mảnh, cong, thép không gỉ, 180mm, 7". Mã số 12220-18. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
KẹP ĐộNG MạCH CHủ KHôNG CHấN THươNG COOLEY, CáN CONG, 220MM-FB766R |
Kẹp động mạch Halstead Mosquito, cong không mấu, thép không gỉ, 125 mm, 5". Mã số 12111-12. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kẹp động mạch mảnh Crile, cong, răng ca, thép không gỉ, 160mm, 1/4". Mã số 12051-16. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kẹp động mạch Spencer - Wells, thẳng, răng ca, 150 mm, 7", thép không gỉ. Mã số 12190-15. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kẹp động mạch tử cung 21cm ( Heaney ) code AA507/21. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kẹp Doyen 20cm PO-105.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp đục hàm cong xuống phẩu thuật nội soi xoang B1495 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Kẹp dùng cắt tử cung Heaney 23cm PO-110.21. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
KẹP DùNG CHO THAY LưỡI VớI KHOá BấM BI-BV399R |
KẹP DùNG TRONG PT CắT RUộT KếT, DàI 250MM-EA365R |
Kẹp gạc Foerster, mũi răng cưa, dài 240 mm. |
Kẹp gạc Foerster-Ballenger dài 250 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Đục xương STILLE, lưỡi rộng 15mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-362-15) |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI RộNG 15MM, DàI 205MM-FL505R |
Đục xương STILLE, lưỡi rộng 20mm, dài 200mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-362-20) |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI RộNG 20MM, DàI 205MM-FL516R |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI RộNG 25MM, DàI 205MM-FL517R |
ĐụC XươNG STILLE, LưỡI RộNG 8MM, DàI 205MM-FL512R |
ĐụC XươNG, CáN HARTPRESS, LưỡI RộNG 10MM, DàI 200MM-DO750R |
ĐụC XươNG, LưỡI RộNG 10MM, DàI 140MM-FL136R |
ĐụC XươNG, LưỡI RộNG 12MM, DàI 140MM-FL138R |
ĐụC XươNG, LưỡI RộNG 6MM, DàI 140MM-FL132R |
ĐụC XươNG-MB663R |
ĐụC XươNG-MB688R |
Đục ZIELKE dùng trong nắn chỉnh cột sống, lưỡi rộng 5,5mm, dài 230mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-661-01) |
Dùi thẳng 200-220-002.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Dùi xương 200-220-002.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Dùi xương cứng mũi lớn sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Dùi xương cứng mũi nhỏ sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Dùi xương đòn 2.4mm dùng dùi xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dùi xương đòn 3.2mm dùng dùi xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dùi xương đùi Kuentscher 26cm dùng dùi xương 12,5mm (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dùi xương đùi Kuentscher 35cm dùng dùi xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dùi xương xốp cong sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Dùi xương xốp thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Dùi( dùng để đánh dấu trước khi khoan) |
Dụng cụ bấm ghim nội soi (EGIA 4 HANDLE STANDARD) - mã: EGIAUSTND (GIA AUTOSUTURE STAPLER), 3 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx: Convidien |
Dụng cụ bấm ghim,khâu nối dùng trong nội soi :Băng ghim khâu nối nội soi - GIA 80-3.8 SINGLE USE LOADING (GIA8038L) |
Dụng cụ bấm xương Mini 1.5 mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Balfour luỡi 2.5" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Deaver 3" x 12" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Green 8.5" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Harrington 2.5" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Kelly 1.5" x 2" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương mềm Ribbon 1" x 13" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Miller Senn sắc 6.25" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh vết thương Richarson 0.75" x 1" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ banh xương hàm trên TESSIER, cong phải, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EI-057-01) |
Dụng cụ bẩy chỉnh hình Hohmann, 33x290mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
DụNG Cụ BẩY RăNG HAI ĐầU DARBY-PERRY, Số 21/22, DàI 170MM-DC221R |
Dụng cụ bẩy xương BENNET, đầu 64mm, dài 25cm, Hàng mới 100% |
Dụng cụ bẩy xương HOHMANN, đầu 22mm, dài 26cm, Hàng mới 100% |
Dụng cụ bẩy xương, lưỡi rộng 4mm, cong phải, dài 140mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EG-440-02) |
Dụng cụ bị khâu nối vòng cho mổ siêu âm - Curved Circular Stapler - Code: CDH33A (hộp 3 cái) |
Dụng cụ bóc tách Alexander 16cm dùng bóc tách xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dụng cụ bóc tách dây thần kinh (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Dụng cụ bóc tách Farabeuf cong 15cm dùng bóc tách xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dụng cụ bóc tách Freer 2 đầu nhọn/tù dùng bóc tách xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
DụNG Cụ BóC TáCH HURD, 10MM, 22.5CM.Hiệu GEOMED,HD 171-22 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dụng cụ bóc tách Key 19cm 6mm dùng bóc tách xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
QUE THăM BạC STACKE, ĐK ĐầU 0,8MM, 100MM-BN160 |
Que thăm Buttoned 1mm x 14cm |
QUE THăM Có MũI TRòN,ĐK 3.5MM, THẳNG,DàI 200MM-BN020R |
QUE THăM Có NúT TRòN ở ĐầU, KT 2MM 16CM. Hiệu GEOMED, AW 110-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
QUE THăM Có NúT TRòN Và Lỗ ở ĐầU, KT 2MM 13CM. Hiệu GEOMED, AW 120-13(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
QUE THăM Cổ Tử CUNG SIMPSON, Mạ BạC, Có THể UốN, ĐK 4MM, DàI 310MM-EO020 |
QUE THăM Cổ Tử CUNG SIMS, THâN CHIA Độ, CONG, Có THể UốN, ĐK 4MM, 330MM-EO012R |
Que thăm dò 20 cm PB-02.20, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Que thăm dò áp lực sọ não dùng cho máy theo dõi áp lực sọ não - Probe 3 PS (SND13.1.63/FV535) |
Que thăm dò có chia cm - A5270 |
Que thăm dò độ sâu - dài đường khoan cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Que thăm dò hai đầu, 2.0 mm x250mm, 160-100-250, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Que thăm dò, 160mm, 160-100-160, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Que thăm dò, đường kính 2 mm, dài 20 cm (Dụng cụ phẫu thuật ngoại tiêu hoá. Hàng mới 100%). Mã hàng: 20.106.20 |
QUE THăM HAI ĐầU, ĐK ĐầU 1.5MM, DàI 160 MM-BN116R |
QUE THăM HAI ĐầU, ĐK ĐầU 2.0MM, DàI 145 MM-BN134R |
QUE THăM HìNH Lá MíA, ĐK ĐầU 2MM,DàI 145 MM-BN064R |
Que thăm thẳng mã AR-1299, hàng mới 100%, hãng Stryker, ( Dụng cụ y tế phẫu thuật mổ mở thông thường, dùng cho khớp gối ) |
Que thông (ram rod) dùng trong y tế mới 100% |
QUE THôNG MạCH MáU DEBAKEY CHO PTHUậT TIM MạCH, ĐầU 0.5MM,190MM-FB160R |
Que thử Cholesterol ( hộp 10 que) |
Que thử của máy đo đường huyết ( 25 que/Lọ , 30 lọ / thùng ) , Hiệu : Clever Chek , Mới 100% |
Que thử đường huyết - OMNITEST EZ BLOOD GLUCOSE TEST STRIP (PAC/50PCS) (9151907K) |
REIN MURPHY 5.0MM - MM61214050 - ống thông nội khí quản lò xo |
REIN MURPHY 5.5MM,7.0MM - MM61214055-70 - ống thông nội khí quản lò xo |
Nạo xương đâ`u thẳng #5 da`i 228 mm 210-323-005.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Nạo xương Daubenspeck cong da`i 200mm (210-217-020).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Nạo xương Doyen cong trái 17cm, KA 685/17 |
Nạo xương Farabeuf cong 15cm, KA 679/15 |
NạO XươNG FARABEUF, THẳNG, LưỡI RộNG 12,5MM, DàI 140MM-FK340R |
NạO XươNG FARABEUF-COLLIN, CONG, LưỡI RộNG, DàI 11MM, DàI 160MM-FK345R |
Nạo xương FARABEUP, cong lưỡi rộng 12,5mm, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-073-15) |
NạO XươNG LANGENBECK, CONG 18MM 19CM. Hiệu GEOMED,OD 321-19 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
NạO XươNG MITCHELLS, THẳNG, LưỡI RộNG 17MM, DàI 210MM-FK336R |
NạO XươNG PENNYBACKER, CONG, LưỡI RộNG 6MM, DàI 165MM-FK378R |
Nạo xương pt cong phải 16cm Fig.1. Hàng mới 100% |
Nạo xương pt cong trái 16cm Fig.1. Hàng mới 100% |
Nạo xương pt thẳng 16cm Fig.1. Hàng mới 100% |
Nạo xương pt thẳng 16cm Fig.6. Hàng mới 100% |
NạO XươNG RECAMIER , KHỏE, Tù #2 31CM. Hiệu GEOMED, GK 400-08(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nạo xương Spratt fig.1, 17cm, KA 617/01 |
Lưỡi dao cắt vi phẫu của máy cắt vi phẫu (loại sử dụng 1 lần ) 50chiếc/hộpmới 100% |
Lưỡi dao cắt vi phẫu S35 Fine loại sử dụng một lần dùng trong y tế, 50 cái / 01 hộp hàng mới 100% |
LưỡI DAO LấY DA DùNG VớI CáN BA719R, HộP 10 CHIếC-BA718R |
Lưỡi dao mổ dùng trong y khoa số 10 hiệu Albion đã tiệt trùng bằng tia Gamma (hộp/ 100 cái) (Hàng mới 100%) (Hàng không thuộc phụ lục 1 thông tư số 24/2011/TT-BYT) |
Lưỡi dao mổ Mã: Z10 HSX:SMI - Belgium (Hộp/100 chiếc) Mới 100% |
Lưỡi dao mổ siêu âm - Harmonic Ace 36cm (hộp 6 cái) - ACE36E |
Lưỡi dao mổ số 11,12,23 ( Hộp/100cái ) - Hàng y tế, mới 100% |
LưỡI DAO Mổ TIệT TRùNG DùNG CHO CáN Số 10F/Số 3, HộP 100 CHIếC-BB510 |
LưỡI DAO Mỗ TiệT TRùNG Số 15-16600525 |
Cây đo 8mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây đo chiều dài thanh dọc sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
CâY ĐóNG MIếNG GHéP ĐĩA ĐệM LưNG T-SPACE-FJ660R |
Cây dùi nhọn 10 phẩu thuật nội soi ổ bụng F4212 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Cây dùi nhọn 5 phẩu thuật nội soi ổ bụng F4204 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Cây dùi xương xống cong nhỏ sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây dùi xương xốp thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây ép sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây giữ thanh dọc, vít khóa chết sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây giữ thanh nối ngang sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây giũa xương FOMON, hai đầu 6.5/7.5mm, dài 215mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EG-250-21) |
Cây kẹp thanh dọc sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây khóa chết ốc sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Ta rô cho vít vỏ 4.5mm, dài 70/125mm |
Ta rô cho vít xốp 6.5mm, dài 195mm |
Ta rô tạo ren cho vít chỉ nội soi Paladin cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Ta rô tạo ren, mũi tựa mũi khoan đk 2.4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Tai nghe huyết áp ALPK-2. Hàng mới 100% |
Tai nghe khám của máy đo huyết áp dùng trong y tế GS-071-XX. ABN Majestic stethoscope, Adult. Hàng mới 100%. hãng SX: P.T Sugih |
Tai nghe nhịp tim hiệu ALPK2,dùng trong y tế.Model:No801,Hàng mới 100% |
tai nghe thú y (hàng mới 100%) |
Tấm chống lóet y tế. |
Tấm chuyển bệnh nhânkhông nhiễm từ cho phòng chụp cộng hưởng từ, PV-3000,hàng mới 100% |
Tấm điện cực tim ECG-Electrode swaromed dùng trong máy đo điện tim - 1009 |
Tấm điện cực trung tính chuyên dụng, hãng Sx Megadyne, mới 100% |
Tấm điện cực trung tính Swaroplate dùng trong máy cắt đốt - 1201 |
Tấm lót tiệt trùng dùng trong y tế (Hàng mới 100%) |
Tấm tiếp mát kèm dây cáp 3m, chuyên dụng, loại tấm đôi cho người lớn, hãng Sx Megadyne, mới 100% |
Tán sỏi nội soi - BML-110A-1 |
Tán sỏi sử dụng 1 lần, loại V - BML-V232QR-30 |
Taro cho DHS/DCS dài 220mm |
Tarô cho vít Mini cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Taro cho vít vỏ 3.5mm, dài L50/110mm |
Taro cho vít xốp 4.0mm |
TARô DàNH CHO VíT ĐK 4.5MM Có CáN CHữ T-LS055R |
TARO DàNH CHO VíT ĐK 6.5 MM Có CáN CHữ T-LS060R |
Tay bắt vít thanh nối ngang chữ T sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Tay cầm cây vặn vít - TUFFNOL SCREWDRIVER HANDLE (16-4007) |
KéO PHẫU TíCH METZ CáN VàNG, 1 LưỡI RăNG CưA, CONG, MũI Tù/Tù, 200 MM-BC275W |
KéO PHẫU TíCH METZ CáN VàNG, LưõI LượN SóNG, CONG, Tù/Tù, DàI 200 MM-BC265W |
KéO PHẫU TíCH METZ CáN VàNG,LưỡI LượN SóNG, CONG, Tù/Tù, DàI 180 MM-BC263W |
KéO PHẫU TíCH METZENBAUM CáN VàNG, CONG, DàI 145 MM-BC261R |
KéO PHẫU TíCH METZENBAUM, CáN VàNG, DàI 180 MM-BC263R |
Kéo phẫu tích METZENBAUM, cán vàng, mảnh, cong, dài 180mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-827-18/AI-827-18) |
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, 18cm (122-462) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
KéO PHẫU TíCH METZENBAUM, CONG, DàI 145MM-BC605R |
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, lỡi mạ cacbon,cán mạ vàng, thép không gỉ,180mm, 7". Mã số 8357-18. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
KéO PHẫU TíCH METZENBAUM, THẳNG, DàI 180MM-BC602R |
kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson cong 18cm, AC 111/18 |
KéO PHẫU TíCH MũI HEYMANN, DàI 18 CM.Hiệu GEOMED,AB 111-18 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO PHẫU TíCH NELSON - METZENBAUM, CONG, DàI 229MM-BC615R |
KéO PHẫU TíCH NELSON METZ CáN VàNG, CONG,DàI 230 MM-BC267R |
kéo phẫu tích răng cưa 200mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kéo phẫu tích Standard thẳng 16.5cm, AC 010/16 |
Kéo phẫu tích thẳng mã 11-201-20 hàng mới 100%, hãng AS, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
KéO PHẫU TíCH TOENNIS - ADSON CONG, MảNH, DàI 175MM-BC631R |
Kéo phẫu tích TOENNIS ADSON cán vàng, mảnh, cong, dài 175mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-613-17/AI-613-17) |
KéO IRIS CắT CHỉ MắT LOạI MảNH THẳNG 8CM. Hiệu GEOMED, AA 144-08(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO IRIS CONG MộT BêN 11.5CM.Hiệu GEOMED,AA 147-11 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO IRIS SắC/SắC THẳNG 10.5CM. Hiệu GEOMED,AA 144-10 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO JOSEPH SắC/SắC CONG 14CM.Hiệu GEOMED,AA 155-14 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo kiểu YASAGIL, cong hình lưỡi lê, 225mm, lưỡi dài, ngàm trơn, 14mm, mũi nhọn. Hiệu ULRICH, UC 2301-22SL(Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
Kéo Lorenz cong 23cm dùng cắt băng gạc (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo lưỡi cong Metzenbaum, mã 34321MA, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kéo lưỡi thẳng Metzenbaum, mã 34321MD, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kéo Mayo chuôi vàng cong 23cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo Mayo chuôi vàng thẳng 170mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo Mayo chuôi vàng thẳng 23cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
KéO MAYO CONG 17CM. HIệU GEOMED,AA 171-17 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KéO MAYO CONG 20CM. HIệU GEOMED,AA 171-20 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KéO MAYO CONG 20CM.Hiệu GEOMED,AA 171-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
kéo Mayo cong, dài 170mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kéo Mayo cong, dài 17cm (08-1601-17), dùng trong y tế, mới 100% |
Kéo Mayo đầu tù cong 17cm code AC071/17. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kéo Mayo đầu tù thẳng 15cm code AC072/15. Thiết bị y tế mới 100%. |
KéO MAYO THẳNG 15CM. Hiệu GEOMED, AA 170-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo Mayo thẳng 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
KéO MAYO THẳNG 17CM. Hiệu GEOMED, AA 170-17(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO MAYO THẳNG 23CM. Hiệu GEOMED,AA 170-23 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo Mayo-Stille cong 19cm .Hiệu :GEOMED. P/N : AA 181-19 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
Kéo McIndoe thẳng 19cm dùng cắt sụn (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo Metzenbaum 20cm cong code AC111/20. Thiết bị y tế mới 100%. |
Máy điện giải ( Model: -XI 921 ) |
Máy điện não 24 kênh kỹ thuật số. Model: EEG-1200K, hãng sx: Nihon Kohden. Mới 100%. |
Máy điện não EEG-1200K (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy điện não EEG-1200K kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy điện tim 6 kênh. Model: ECG-1250K, hãng sx: Nihon Kohden. Mới 100%. |
Máy điện tim gắmg sức, model: T2100 Treadmill hàng mới 100% |
Máy điện tim Kenz Cardico- 601 và phụ kiện đi kèm .SN: 1107-0668, 1107-0069, 1108-0747 do hãng Suzuken sản xuất. |
Máy điện tim model: CP 200 và phụ kiện. Hãng sản xuất Welch Allyn/ Mỹ. mới 100%. |
Máy điện xung dùng trong gia đình, dùng miếng dán để xoa bóp cơ.Hiệu FLYING,Model:HYS-2018A,Hàng mới 100% |
Máy điều trị bằng siêu âm( Model US50) .Hàng mới 100% |
Máy điều trị bệnh về da bằng xung ánh sáng MIPL và phụ kiện .Mới 100%,HSX: Hironic Co.,Ltd |
Máy điều trị da bằng nhiệt tần sóng RF SYBARITIC TRIO XT 220V gồm: xe đẩy Cart-877, đầu đổi điện 220V,bộ phụ tùng , dùng trong y tế,mới 100% |
Máy điều trị da bằng quang học(ánh sáng đèn LED) SYBARITIC LUMI 8 dùng trong y tế, mới 100% |
Máy điều trị da bằng sóng RF(Radio Frequency) SYBARITIC CAVIJET ELITE 220V gồm: xe đẩy,đầu đổi điện, phụ tùng . dùng trong y tế, mới 100% |
Máy điều trị da hiệu ALMA, model: ACCENT ELITE gồm: Máy chính,chìa khóa,tài liệu hướng dẫn,dầu điều trị, bộ đo nhiệt độ,bộ châm nước,dây điện,bàn đạp,đầu điều trị Unilarge, đầu điều trị Bipolar, dùng trong y tế, mới 100%. |
Máy điều trị điện phân ( Model JONOGAMMA2S). Thiết bi y tế mới 100%. |
Máy điều trị điện xung ( Model H3000P). Hàng mới 100%. |
Máy điều trị điện xung điện phân 4 kênh, Model Z-7020, hàng mới 100% |
Máy điều trị ngoài da Hiệu Syneron, Model : eTwo (kèm theo phụ kiện tiêu chuẩn) ; hàng mới 100% |
Máy điều trị triệt lông bằng sóng xung, model: Smoothcool, hãng sx: Jeisys - Hàn Quốc, nước sx: Hàn Quốc. Thiết bị y tế, mới 100%., 1 kiện. 147kg |
Máy điều trị trung tần J18A2 và phụ kiện đi kèm, có tác dụng làm giãn cơ, tăng tuần hoàn máu. Hàng mới 100%. |
Máy định danh vi khuẩn, virut Model: M2000RT kèm phụ kiện tiêu chuẩn: máy tính RAD945, bộ lưu điện UPS, khay nhân gen 96 giếng, máy in 4350, màn hình hiển thị, bàn phím và chuột, dụng cụ mở nắp, ống phản ứng 1.5ML và 1.4ML IC |
Máy đo áp lực máu Model: 12711, Hãng sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Thụy điển, Hàng mới 100% |
Máy đo áp lực nội sọ, model: PSO-3000 |
Máy đo bilirubin qua da. Model: Bili Check, hãng sx: Philips Respironics. Mới 100%. |
Bộ làm ẩm AIDE 5 Humidfier, 240V - HA52 |
Bộ làm ẩm Humi.AIDE 5, 240 V - HA52 |
Bộ làm ẩm ôxy dùng trong ngành y. Dung tích 200ml, làm bằng nhựa, kèm đồng hồ và van. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Bộ lau L-KI-266 cho đầu dò âm đạo (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ lấy máu bằng kim bướm dùng cho trẻ em, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Bộ lọc máu liên tục - Haemòiltration Kit Diapact |
Bộ lọc tách huyết tương - Plasmal exchange Kit |
bộ lưỡi khám khí quản, mã số: 04.300.73S, hãng Dimeda - Đức sản xuất, hàng mới 100% |
Bộ luyzin 240mm (262-016) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Bo mạch xử lý dùng cho máy thở, P/N 8350471, pba controller Savina |
Bộ máy bào da điện lưỡi kép - GDA-103 gồm: |
Bộ máy bơm tiêm tự động gồm - ONE SET OF PERFUSOR COMPACT Including :Máy bơm tiêm - PERFUSOR COMPACT 230-240V (8714827); Pin cho máy - PERFUSOR COMPACTBATTERY PACK (8714991); Sách hướng dẫn sử dụng - INSTRUCTIONS FORUSE "PERFUSOR COMPACT" (38911310) |
Bộ máy chạy thận nhân tạo - Dialog+ 2 Bloodpumps (7102013) |
Bộ máy chạy thận nhân tạo - ONE SET OF DIALOG Including : Máy chạy thận nhân tạo- Dialog+ 1 Bloodpump (7102005) |
Bộ máy đo đường huyết - OMNITEST PLUS BLOODGLUCOSE KIT (9152652A) |
Bộ máy khoan sọ não cột sống NSK-Nakanishi Primado dùng trong y tế phẫu thuật, do Hãng Nakanishi Inc. sản xuất, chi tiết theo phụ lục kèm theo, hàng mới 100% |
Bộ máycưa bột CC5A gồm: |
Bộ mở khí quản . Hãng sản xuất : Prime Star. Nước sản xuất : Pakistan. Hàng mới 100%. |
Bộ mở khí quản . Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ mở khí quản. Hãng sản xuất : Prime Star. Nước sản xuất : Pakistan. Hàng mới 100%. |
Bộ mũi khoan sọ não tự dừng- dùng trong phẫu thuật sọ não do Hãng KLS Martin sản xuất, chi tiết theo phụ lục kèm theo, mới 100% |
Bộ nẹp chi . Hàng mới 100%, hãng sx : Gima- ý |
Bộ nẹp chi chân không và phụ kiện chuẩn kèm theo. Hàng mới 100%, hãng sx : Gima- ý |
Bộ nguồn điều khiển & bàn đạp chân - 1280994 |
Bộ nguồn dùng cho máy cưa bột - 609053 |
Kéo phẫu thuật nhọn/tù 14.5 cm |
Kéo phẫu thuật nội soi - A64810A |
KéO PHẫU THUậT SắC/Tù THẳNG 14.5CM. Hiệu GEOMED, AA 102-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo phẫu thuật Standard cong 16.5cm, AC 011/16 |
Kéo phẫu thuật Standard cong, đầu tù/nhọn, dài 15 cm - Mã AA.1110.15 |
Kéo phẫu thuật Standard thẳng 16.5cm |
Kéo phẫu thuật thần kinh dài 19cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phẫu thuật thẳng 2 đầu nhọn dài 14cm |
Kéo phẫu thuật thẳng 2 đầu tù dài 18cm |
Kéo phẫu thuật thẳng 2 đầunhọn dài 16cm |
Kéo phẫu thuật thẳng mã 11-631-22, hàng mới 100%, hãng AS, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Kéo phẫu thuật thẳng- METZENBAUM SCISSORS STRAIGHT 6 1/2. |
Kéo phẫu thuật thẳng nhọn 14cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kéo phẫu thuật thẳng nhọn 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kéo phẩu thuật thẳng và cong ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kéo phẫu thuật thẳng, mũi nhọn/nhọn, dài 145mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-210-14/AI-210-14) |
KéO PHẫU THUậT THẳNG, MũI NHọN/Tù, DàI 130 MM-BC323R |
KéO PHẫU THUậT THẳNG, MũI Tù/Tù, DàI 130 MM-BC313R |
KéO PHẫU THUậT THẳNG,MũI NHọN/NHọN, DàI 130 MM-BC343R |
KéO PHẫU THUậT Tù/Tù THẳNG 14.5CM. Hiệu GEOMED, AA 100-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO PHẫU THUậT VI PHẫU-FM483R |
KéO PHẫU THUậT VI PHẫU-FM506R |
Kéo phẫu thuật, cong, dài 115mm |
Kéo phẫu thuật, cong, dài 155mm |
Kéo phẫu thuật, cong, dài 180mm |
Dụng cụ y tế: Lọc máu : B/40 SQ40SE.Nsx: Pall-USA |
Dụng cụ y tế: Lọc máu : B/40, Ref: SQ40SE. Nsx: Pall-USA. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: Lưỡi đặt nội khí quản Macintosh số 0, Code: 12221 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu Ri-fox N, Code: 1905 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Mỏ vịt Graves lớn, Code: 61-124 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Mỏ vịt Graves trung, Code: 61-122 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Nhiệt kế điện tử ri-gital, Code: 1850 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Nhiệt kế treo tường ri-thermo N, Code: 3656-301 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Nhíp có mấu 1:2 Semken bản nhỏ 15cm, Code: 15-352 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Nhíp không mấu Semken 14cm bản nhỏ, Code: 15-320 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Nhíp mắt có mấu Bishop-Harman, Code: 37-642 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: ống nghe người lớn Duplex, Code: 4001-01 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: ống nghe tim thai pinard, Code: 4190 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: ống nghe trẻ em Duplex Baby, Code: 4041 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Pen cong Crile 14cm, Code: 17-172 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Pen thẳng có mấu Kocher 16cm, Code: 17-373 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Pen thẳng Crile Rankin 16cm, Code: 17-190 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Pen thẳng Rochester Pean 20cm, Code: 17-254 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Pen tim thẳng có răng 25cm, Code: 19-1020 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Trạm khám tai dạng treo tường ri-former, Code: 300 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Trạm khám tai mũi họng dạng treo tường ri-former, Code: 3650 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Trạm khám tai và mắt dạng treo tường ri-former, Code: 3650-300 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế; Dẫn hướng cho bắt vít |
Dụng cụ y tế; Kéo cắt nẹp |
Dụng cụ y tế; Kìm cắt nẹp |
Dụng cụ panh vết thương deaver cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ Panh vết thương đường kính 5.3 mm cầm tay, hãng sản xuất Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương Harrington cỡ lớn cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương parker cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương ribbon cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương Richardson cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương richardson cỡ to cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ panh vết thương tự động balfour cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ phẫu thuật : lưới điều trị tiểu không kiểm soát tiếp cận sâu xuống mu . Hàng mới 100% . |
Dụng cụ phẫu thuật Myoma dùng cho sản khoa - WA40554A |
Dụng cụ phẫu thuật ngoại khoa dùng trong y tế- Banh Farabeuf dài 12cm, Hãng sx Tekno Medical Optic Chirugie GmbH&Co., Hàng mới 100%, code 17311-12 |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi (ENDOSCOPY INSTRUMENT MODEL : Penta-Gun ) bao gồm đầu thắt tĩnh mạch thực quản HMD-PB-6 /150pcs ; bộ thắt tĩnh mạch thực quản HMD-PR-6 /10pcs. Hàng mới 100% |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Endopath B11LT (1 hộp / 6 cái) |
Kẹp phẫu tích Taylor hình lê 17.5cm, AB 143/17 |
Kẹp phẫu tích thẳng 1 x 2 răng 14.5 cm |
kẹp phẫu tích thẳng 14.5cm, AB 050/14 |
KẹP PHẫU TíCH VI PHẫU-FM328T |
kẹp phẫu tích Waugh 1x2 răng 20cm, AB 434/20 |
KẹP PHẫU TíCH-BH034R |
Kẹp phẩu tUch - MIXTER DISSECT.FORCEPS 18CM (152-207) |
Kẹp phẩu tUch - OSHAUGNESSY MIXTER DISSECT.FCPS 16CM (152-733) |
Kẹp phẫu tUch - SPONGE HOLDING FORCEP 10. |
Kẹp phẩu tUch - TC POTTS-SMITH DISS.FORCEPS 145MM (144-038) |
Kẹp phẩu tUch máu- CRILE ARTERY FORCEPS STRAIGHT 6 1/4 |
Kẹp cầm máu (5 cái/hộp) - NM-400U-0423 |
Kẹp cầm máu (6 cái/hộp) - NM-200L-0623 |
Kẹp cầm máu 12.5cm, cong, không răng (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BC-221-12) |
Kẹp cầm máu Bulldog De Bakey (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
KẹP CầM MáU COLLER CRIEL HEMO FCPS LOạI MảNH CONG 16CM. Hiệu GEOMED, AI 365-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU COLLER CRILE HEMO FCPS LOạI MảNH THẳNG 16CM. Hiệu GEOMED,AI 364-16 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu cong 160mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp cầm máu cong CRILE ,dài 140mm |
Kẹp cầm máu cong ROCHESTER-PEAN,dài 160mm |
Kẹp cầm máu cong200mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
KẹP CầM MáU CRAFOORD CONG 18CM. Hiệu GEOMED, AI 241-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU CRAFOORD CONG 24CM.Hiệu GEOMED, AI 241-24( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU CRILE CONG 14CM. Hiệu GEOMED, AI 131-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu Crile Rankin cong, 16cm (151-201) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
KẹP CầM MáU CRILE THẳNG 14CM. HIệU GEOMED ,AI 130-14 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu Crile, cong, 14 cm (150-151) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
KẹP CầM MáU CRILE, CONG, DàI 160MM.-BH167R |
KẹP CầM MáU DEBAKEY KHôNG CHấN THươNG,THẳNG,2/200MM-FB402R |
Kẹp cầm máu dùng trong mổ mở (PREMIUM SURGICLIP* II M-11.5), 6 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx: Convidien |
Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật hở, mã số: 12.243.16, hãng Dimeda- Đức sản xuất, hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU HALSTED-MOSQUITO CONG 12.5CM. Hiệu GEOMED, AI 101-12(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito cong 14cm, AA 151/14 |
KẹP CầM MáU HALSTED-MOSQUITO THẳNG 12.5CM. Hiệu GEOMED, AI 100-12(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito thẳng, 1x2 răng, 14cm, AA 152/14 |
Phổi nhân tạo CX*RX15RE30 |
Phổi nhân tạo CX*RX15RW40 |
Phổi nhân tạo CX*RX25RE |
Phụ kiện cho Dây Truyền Nước Biển : Đầu lọc khí, 50310 |
Phụ kiện cho lồng ấp sơ sinh: Bộ gia nhiệt lồng ấp trẻ em, P/N 2M50510, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy gây mê : ống dẫn khí, dài 3m , P/N: M33298, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy gây mê: Co nối chuyển đổi , P/N: M29430, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bản lề nhỏ phải cố định monitor, P/N: 2M50407, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bao đo huyết áp 23-33/43cm, P/N: MP00916, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bẫy nước, P/N 6872130, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bộ dây cắm nguồn, P/N: 5956441, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bộ gia nhiệt, P/N 2M50167, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bộ linh kiện bảo dưỡng, bao gồm: các vòng đệm cao su và pin , P/N: MX08284, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bo mạch cảm biến , P/N: 2M86494, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bộ nhớ lưu thời gian, P/N 1845527, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bộ phụ kiện đo huyết áp xâm lấn, P/N 7864908, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bộ phun khí dung, P/N: 8412935, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Bóng thở, P/N 5702322, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Cảm biến đo SPO2, P/N: 7262764, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Cáp bộ phận đo độ ẩm, P/N: 2M50289, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Cáp đo điện tim, P/N 5956466, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Đầu cắm cáp thiết bị đo điện tim, P/N: MS14679, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Đầu nối hệ thống xử lý khí thừa, PN G60495, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Dây cáp nối bao đo huyết áp, P/N:MP00953, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Dây thở, P/N 2165856, hàng mới 100% |
Mũi khoan Mini ngắn |
Mũi khoan ống tủy AO, 10mm, hàng mới 100% |
MũI KHOAN PHá ROSEN ĐK 2.3MM,KíCH THướC 2.35X95MM-GD147R |
MũI KHOAN PHá ROSEN III, DòNG HI-LINE XS, ĐK 3,1MM-GE606R |
Mũi khoan rỗng nòng đk 5mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Mũi khoan tungsten carbide đường kính mũi 2.3mm chiều dài 95mm |
MũI KHOAN XOắN ĐK 1,4MM, DàI 58/28MM, CHUôI TRòN-GC880R |
Mũi khoan xương , dụng cụ tay cầm, hãng Sx SIGN, hàng mới 100% |
Mũi khoan xương 1.5mm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương) |
Mũi khoan xương 1.6x70, stop 9mm(Thiết bị y tế mới 100%, dùng trong phẫu thuật hàm mặt) |
Mũi khoan xương 1.6x70mm, stop 5mm (Thiết bị y tế mới 100%) |
Mũi khoan xương 1.8x105mm, stop 7mm (thiết bị y tế mới 100%, dùng trong phẫu thuật xương hàm) |
Mũi khoan xương 3.5mm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương) |
Mũi khoan xương đk 7mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Mũi khoan xương, dụng cụ cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Sign, hàng mới 100% |
Mũi khoét xương chày, đầu 8mm, dài 28cm, Hàng mới 100% |
MũI MàI DIAMOND II, DòNG HI-LINE XS, ĐK 3,1MM-GE516R |
DũA XươNG MILLER, 2 ĐầU, MặT DũA Có RăNG CưA CARO LớN, THẳNG, Số 2 19CM.Hiệu GEOMED, OD 890-02( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đục Cottle, phẳng, loại cong, 18.5 cm, 6 mm, Hàng mới 100% |
Đục gập góc 7mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Đục lo`ng ma´ng cong rộng 9mm da`i 200mm 210-409-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Đục lòng ma´ng thẳng rộng 9 mm da`i 200 mm 210-309-200. |
ĐụC LòNG MáNG SMITH-PETER THẳNG 14MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 204-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ĐụC LòNG MáNG SMITH-PETERSON CONG 9MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 205-09(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ĐụC LòNG MáNG SMITH-PETERSON THẳNG 19MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 204-19(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ĐụC LòNG MáNG XươNG SMITH-PETER THẳNG 14MM 20CM. HIệU GEOMED,OD 204-14 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Đục lưỡi Smith Peterson cong rộng 9mm, dài 200, 210-209-200, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Đục lưỡi thẳng rộng 9mm da`i 20mm (210-109-200).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Đục thẳng 12mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Đục thẳng 7mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
ĐụC VáCH NGăN MũI HìNH BAYONET KILLIAN, KT 5MM 16CM.Hiệu GEOMED, HH 485-16( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đục vách ngăn mũi Kilian Claus 5mm x 17cm |
Đục xương - osteotome MINI-LAMBOTTE 10mm, 17cm (8339.10) |
Đục xương Alexander 17cm 10mm dùng đục xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Đục xương Alexander 17cm 8mm dùng đục xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
ĐụC XươNG ALEXANDER, LưỡI CONG LòNG MáNG, RộNG 11MM, DàI 170MM-FL347R |
Đục xương cao cấp, cán bóng, 18 cm, 2 mm |
Đục xương Cottle, phẳng, loại thẳng, 18.5 cm, 7 mm, Hàng mới 100% |
Đục xương dùng phẫu thuật đk 2.1mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Đục xương dùng phẫu thuật đk 4.5mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
ĐụC XươNG LAMBOTTE, LưỡI RộNG 10MM, DàI 125MM-FL106R |
ĐụC XươNG LEXER, CáN HARTPRESS, LưỡI CONG LòNG MáNG, RộNG 10MM, DàI 220MM-FL413R |
Máy kiểm soát cơn đau cho bệnh nhân tự điều chỉnh- PCA Module (English) (8716102) |
Máy lắc dùng trong y tế,model RSK-100,hàng mới 100% |
Máy làm ấm máu dịch truyền , nhãn hiệu ENFLOW gồm ( Bộ phận làm ấm dịch truyền 980105 VS, Bộ điều chỉnh nhiệt độ 980121EU, ống dẫn dịch tiêu hao 980202EU , mới 100% |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh và phụ kiện. Model: SM-401 AMERICA. Thiết bị y tế . Mới 100%. |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh. Model A2051. Hàng nguyên đai kiện, mới 100% do hãng Advanced Instrumentation Mỹ sản xuất. |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh; Model: CBW-1100; Nhãn hiệu:CHOONGWAE MEDICAL;Hàng mới 100%; Hsx: JW Medical/Hàn Quốc |
Máy làm răng giả Noritake Katana - Milling Machine nodel DWX-30N , hàng mới 100% |
Máy làm săn chắc da Thermage ThermaCool CPT và phụ kiện (Mới 100%)(HSX : Solta Medical , Inc) |
Máy Lar ser sieu sungCO2 dùng trong y tế: S/N: 311, Hsx: Stratek co.,ltd |
Máy Laser CO2 dùng trong thẩm mỹ (Model: C2L-30) (Thiết bị y tế) (Hàng mới 100%, ITC Co Ltd) |
Máy Laser CO2,y tế dùng trong tham my : Model: C2L-30 Hsx: ICT Co.,ltd moi 100% |
Máy laser điều trị ( Model PC-015C) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy laser điều trị bệnh về da : Gentle LASE Pro và phụ kiện.Mới 100%,HSX: Candela Corporation . |
Máy laser điều trị da mỡ CoolLipo . Mới 100% , HSX: CoolTouch |
Máy Laser điều trị, dùng để điều trị vết thương, giảm xơ cứng cơ, giảm đau cơ, đau khớp.., model: Solo Laser 755; hàng mới 100%; hãng SX: EMS PHYSIO/ Anh. |
Máy Laser dùng trong phẩu thuật- Sphinx Litho 30 Watt SN 585 (103 005 020) + 02 Bàn đạp của máy - Footswitch Kix for Sphinx (101600215) |
Máy Laser He-ne, dùng trong y tế: Model: STL-101, S/N: 737,738, Hsx: Stratek co.,ltd |
Máy Laser phẫu thuật ( ERASER- C) |
máy Laser phẫu thuật ( eraser-cell RF) hàng mới 100% |
Máy Laser Q-Swittch Nd dùng trong y tế: YAG Kỹ thuật số, Model: Genebeau(STL-5000Q), S/N: 45,46, Hsx: Stratek co.,ltd |
Máy Laser YAG, dùng trong y tế: Model: Q-Las-PCL3 Hsx: Laser |
Máy li tâm huyết học dùng trong y tế |
Máy lọc máu liên tục - DIALYSIS UNIT DIAPACT CRRT (7106505) + Sách hướng dẫn sử dụng - INSTRUCTION DIAPACT SW 2.1 X, REW. 4, GB BAV (38919907) |
Máy lọc thận nhân tạo kèm phụ tùng đồng bộ Model : Dialog+ . Hàng mới 100% . |
Máy nghe tim thai ( Model ES-100VII) đầu dò 2Mhz. Thiết bị y tế mới 100%. |
Bộ nhận ảnh của máy đo loãng xương (Hàng mới 100%) (Bộ = Cái) |
Bộ nhiều khoá dùng trong bơm tiêm tự động - DISCOFIX MANIFOLD3, MULTI (4085434) |
Bộ nhuộm tế bào bằng tay ( gồm các bể nhuộm tế bào liền gần nhau để thưc hiện các bước nhuộm), dùng trong y tế. Part No: A78500001, hàng mới 100%, hãng sản xuất Thermo Fisher Scientìic |
Bộ nối cho kênh phụ máy nội soi - 7301294 |
Bộ nội soi tai mũi họng, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Bộ nối Y086 cho điện cực dùng 1 lần của máy điện não Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ nong cổ tử cung (size 4-12) KB114/08. Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Bộ ống thở cho trẻ em kèm hai bẫy nước, G-333001, hãng sản xuất VADI, hàng mới 100% |
Bộ ống thở silicone kèm hai bẫy nước, G-328001, hãng sản xuất VADI, hàng mới 100% |
Máy tạo nhịp tim tạm thời 5348 Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Máy tạo nhịp tim tạm thời 5388 Hãng SX Medtronic/Mỹ. Hàng mới 100% |
Máy tạo ô xy , hàng mới 100% dùng trong y tế,Model: JAY - 5 hãng SX: Long Fian |
Máy tạo oxy di động 5lít/phút. Model: Newlife elite. Hàng mới 100% |
Máy tạo oxy Model 7F-3, thiết bị y tế hàng mới 100% |
Máy tạo oxy Model 7F-5, thiết bị y tế hàng mới 100% |
Máy tao oxy trên bề mặt da SYBARITIC OXYOASIS 220V dùng trong y tế,mới 100% |
Máy thận nhân tạo thế hệ mới Hemodialysts machine 4008SC - Next generation. |
Máy theo dõi bệnh nhân (dùng trong Y Tế : Monitor Equipment (Model : B20 , Hàng mới 100 %, NSX : GE) (Bộ = cái) |
Máy theo dõi bệnh nhân .Model : PM-9300 .Hãng sx : Newtech .Nước sx : China .Hàng mới 100% |
Máy theo dõi bệnh nhân BSM-2301K kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy theo dõi bệnh nhân BSM-3562 kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy theo dõi bệnh nhân BSM-6301K (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy theo dõi bệnh nhân dùng trong y tế Model C50 Chức năng theo dõi đa thông số (Hàng mới 100%, hãng sx Shenzhen Comen Medical Instruments Co., Ltd. China) |
Máy theo dõi bệnh nhân PVM2701 (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy theo dõi bệnh nhân PVM-2701 (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy theo dõi sản khoa M-516 kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy theo dõi tim thai (Doppler). Model: A8200S2. Thiết bị y tế mới 100%. |
Máy theo dõi tim thai dùng trong y tế BT-300 (Hàng mới 100%, hãng sx Bistos Co., Ltd. Korea) |
Máy theo dõi tim thai Model MT-516 kèm phụ kiện chuẩn do hãng Toitu sản xuất |
Máy theo dõi tim thai, chuyển dạ đẻ. Model: MT-516, hãng sx: Toitu. mới 100%. |
Máy theo dõi tim thai/chuyển dạ đẻ, thai đôi.Model: MT-516 (twin set), hãng sx: Toitu. Mới 100%. |
Máy thở cho người lớn và trẻ em và phụ kiện, Model: Savina, hàng mới 100% chi tiết phụ kiện bao gồm: ống nối dây thở, bộ làm ấm tạo ẩm, bộ dây thở, tay đỡ ống thở |
máy thở và phụ kiện , Model : Savequick 3 . Nước sx: Italy, Hãng sx: Siare .Hãng mới 100% . |
Máy thở và phụ kiện . Model : ALIA. Hãng sx: F.Stephan. Nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Vật tư y tế mới 100%: Huyết áp kế - Aneroid Sphygmomanometer. Model No.500. (NSX: Kenzmedico Co., Ltd). |
Vật tư y tế mới 100%: ống nghe - Stethoscope. Model No.120. (NSX: Kenzmedico Co., Ltd). |
Vật tư y tế: ACD-A Solution 600ml (Túi dùng để chiết lọc tiểu cầu) |
Vật tư y tế: S5L Platelet Set, Túi dùng để tách thành phần máu (Bộ 1 túi + dây dẫn) |
VéN MạCH MáU, ĐầU Tù, KT 3X185MM-FB150R |
VéN Mô CASPAR, KT 6X240MM-FF699R |
VéN Mô CASPAR, MũI NGắN, GậP GóC 90 Độ, 245MM-BT088R |
VéN Mô CRILE, ĐầU Tù, GậP GóC 90 Độ, DàI 200MM-BT080R |
VéN Rễ THầN KINH ADSON, MũI Tù-FD394R |
Vén rễ thần kinh thẳng dùng trong y tế mới 100% |
VF-2181 Lọc khuẩn phế dung kế. Hàng mới 100% |
VíT ĐiềU CHỉNH BANH-FO038R |
Vít nối, dài |
Vỏ bảo vệ thân ống soi - GJ678300 |
Vỏ cho kẹp lưỡng cực - A60800L |
Vỏ ngoài 10 x 330mm, loại cách ly - A60900A |
Vỏ ngoài của dụng cụ tán sỏi nội soi - MAJ-243 |
Vỏ ngoài ống soi - GV168000 |
Vỏ ngoài ống soi - GV691700 |
Vỏ ngoài ống soi 5 x 330mm - A60800A |
Vỏ ngoài rọ tán sỏi GML-90-26-180 |
Vỏ thân ống soi - GJ678200 |
Kẹp Kelly cong 14cm, AA 171/14 |
kẹp Kelly cong, dài 140mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp Kelly conng 14cm, AA 171/14 |
Kẹp Kelly thẳng 14cm, AA 170/14 |
Kẹp Kelly, 12-2401-14 |
Kẹp kéo lưỡi 16 cm PAD-16.16, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp kéo lưỡi 17cm , 43-332dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kẹp khăn 11cm AA 749/11 |
Kẹp khăn 11cm, AA 749/11 |
Kẹp khăn Backaus 11cm, AA 751/11 |
Kẹp khăn Backhaus 11cm, AA 751/11 |
Kẹp khăn Backhaus 8cm, AA 751/08 |
Kẹp khăn Backhaus, dài 15 cm - Mã AC.1918.15 |
KẹP KHí QUảN, NGàM 60MM GậP GóC 90 Độ, DàI 230MM-FB954R |
Máy thở và phụ kiện đi kèm. Model: Alia. Hãng sản xuất: F.Stephan. Xuất xứ: Đức Hàng mới 100% (dùng trong y tế) |
Máy thở. Model: TREND II CPAP, hãng sản xuất Hoffrichter, hàng mới 100% |
Máy trị liệu từ trường toàn thân, hiệu CYB.MAG, dùng trong vật lý trị liệu cho hệ xương, cơ, khớp và phục hồi chức năng, hàng mới 100% |
Máy truyền dịch - INFUSOMAT P ENGLISH 200-240V, BSI (8712212) |
Máy ủ Gel Card dùng trong hệ thống định nhóm máu bằng Gel Card Matrix Gel System - Matrix Cartridge Warmer |
Máy vùi bệnh phẩm EC350-2, điện áp 220-240V/50..60Hz. P/n: 802361., mới 100%, Hãng sx: Microm, Đức |
Máy vùi bệnh phẩm Histostar, điện áp 220-240V, 50/60Hz. Part No: A81000001dùng trong y tế, hàng mới 100%. |
Máy xét nghiệm chẩn đoán suy tim- Cobas h 232 Kit ( no scaner)(04901126190) |
Máy xét nghiệm Hba1c - DCA Vantage; dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm huyết học ADVIA 2120i và phụ kiện đồng bộ đi kèm do hãng Siemens sản xuất |
Máy xét nghiệm huyết học CELL-DYN 3700SL (phụ tùng đồng bộ).Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm huyết học HA-22, mới 100%, hàng dùng cho y tế. |
Máy xét nghiệm khí máu và Phụ kiện đồng bộ, model: Stat profile Phox Plus L, hãng sx: NOVA BIOMEDICAL, nước sx: US. Hàng mới 100%, dùng trong y tế |
Máy xét nghiệm lắng máu Mixrate X 20 Mới 100% serial No: 00322, 00282 do Vital Diagnostics s.r.l Italy sản xuất |
Máy Xét Nghiệm Miễn Dịch ARC i 2000SR.Hàng mới 100%. ( Phụ tùng đồng bộ theo máy kèm theo ở ô 32). |
MôTơ MiICROSPEED UNI-GD678 |
Dụng cụ bóc tách Lambotte 21cm 20mm dùng bóc tách xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
DụNG Cụ BóC TáCH Và BẩY XươNG MũI FREER-OL159R |
Dụng cụ bơm bóng nông JHY-IF-60 |
Dụng cụ bơm khí CO2 nội soi - UHI-3 |
Dụng cụ bơm rửa vết thương, 10cái/hộp cầm tay, hãng Sx Zimmer, mới 100% |
dụng cụ bơm tinh trùng I.U.I Genitor small, hộp/25 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D pháp |
Dụng cụ bơm xi măng gắn xương (dụng cụ cầm tay), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ bơm xi măng, 10 cái/hộp cầm tay, hãng Sx Zimmer, mới 100% |
Dụng cụ bơm xi măng, cầm tay, hãng Sx Zimmer, mới 100% |
Dụng cụ bóp bóng người lớn "SR-011-3" - Hàng y tế, mới 100%, |
Kìm kẹp giữ mô hàm mềm, có cửa sổ 5 x 330mm - A63120A |
Kìm kẹp giữ mô kiểu Babcock 10 x 330mm - A65050A |
Kìm kẹp giữ mô kiểu càng cua 10 x 330mm - A65020A |
Kìm kẹp giữ mô kiểu Manhes 5 x330mm - WA63052A |
Kìm kẹp giữ mô loại càng cua 5 x 330mm - A63020A |
Kìm kẹp kim 13cm(Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kìm kẹp kim 14cm(Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Kìm kẹp kim 18cm, chuôi mạ vàng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Kìm kẹp kim 20cm, chuôi mạ vàng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Kìm kẹp kim AE 100/14.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Kìm kẹp kim dài 12cm |
Kìm kẹp kim dài 150mm |
Kìm kẹp kim dài 16,5cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kìm kẹp kim dài 16cm |
Kìm kẹp kim dài 18cm |
Kìm kẹp kim dài 20,5cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kìm kẹp kim dài 200mm |
Kìm kẹp kim dạng cong 5 x 430mm - WA63718A |
Kìm kẹp kim dạng thẳng 5 x 330mm - WA63708A |
Kìm kẹp kim dùng phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kìm kẹp kim mạ vàng 18.612.18 |
Kìm kẹp kim Mayo Hegar dài 18cm (24-1800-18), dùng trong y tế, mới 100% |
Kìm kẹp kim Mayo Pean cong 8" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Kìm kẹp kim Rassweiler, mã 26173SKG, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kìm kẹp kim, 16cm, hãng sản xuất: Masta International |
Cán tô vít (Thiết bị y tế mới 100%, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình để vặn vít xương hàm, mặt, sọ não) |
Cáng tay nhôm dùng trong ngành y. Kích thước: (2.100 x 600 x 200)mm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Cángcứu thương YDC-1A1 (không động cơ,hợp kim nhôm, 2 bánh ), mới 100%, nhãn hiệu RED LEAF - RIXIN. |
Cángcứu thương YDC-3A (sử dụng cho xe cấp cứu, không động cơ,hợp kim nhôm, 4 bánh), nhãn hiệu RED LEAF - RINXIN, hàng mới 100%. |
Cánh tay đèn (của bàn khám và điều trị tai-mũi-họng, Model : INU-3000), mới 100% |
Cannulae động mạch dùng cho mổ tim, mã P618-40. Hàng mới 100% do hãng Sorin Group sản xuất tại Italy |
Canuyn bạc số 11 ( ống hút khí quản) 49-140 S11( mới 100%) dùng trong y tế |
Canuyn bạc số 8 ( ống hút khí quản) 49-140 S8( mới 100%) dùng trong y tế |
Canuyn bạc số 9 , 49-14 S9( mới 100%) dùng trong y tế (ống hút khí quản )dùng để thông hút khí quản |
Cào 4 răng tù, ki´ch thươ´c 36x36 mm 170-214-004.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Cáp lưỡng cực dùng với máy - 20196-045 |
Cáp lưỡng cực dùng với máy, dài 4m - 20196-045 |
Cáp lưỡng cực nối với máy - 20196-045 |
Cáp lưỡng cực nối với máy - 20196-052 |
Cáp nối bản điện cực trung tính dùng trong dao mổ điện cao tần - 20194-075 |
Cáp nối cho máy APC - 20132-158 |
Sonde Pezze ( gói 5 cái), hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
Sonde thụt hậu môn, hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
Spatuyn dùng trong y tế mới 100% |
SR12 ống hút 12mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
SR4 ống hút 4mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
SR5 ống hút 5mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
SR55 Thiết bị nạp cho Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa Reload Box of 12s |
SR6 ống hút 6mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn, Model: OXCYON II. Hàng mới 100% |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu, model: OXCYON II; hàng mới 100%; hãng SX: Infinium/ Mỹ |
Máy đo độ dày mỡ lưng (dùng trong thú y) |
Máy đo độ loãng xương ( kèm theo phụ kiện đồng bộ ). Model : SONOST 2000. Hãng sản xuất OSTEOSYS- Hàn Quốc. - 220 V - Hàng Mới 100%. |
Máy đo độ loãng xương (kèm theo phụ kiện đồng bộ), model: Dexxum T, hãng sx OSTEOSYS-Hàn quốc - 220 V - Hàng mới 100% |
Máy đo độ loãng xương, model: DEXXUM 3; hàng mới 100%; hãng SX: Osteosys/Hàn quốc. |
Máy đo độ oxy bão hòa trong máu cầm tay ( Model Palmcare Plus). Thiết bị y tế mới 100%. |
Máy đo đông máu cá nhân - CoaguChek XS Kit (en/fr/pl/sl)(04625412019) |
Máy đo đông máu cá nhân- COAGUCHEK XS KIT (EN/FR/PL/SL)(04625412019) |
Máy đo đường Glucose SMART CHEK:máy chính kèm que thử (25 cái /hộp =500) (50 cái /hộp = 648 hộp) Kim (25 cái/hộp=500 hộp) (50 cái /hộp = 648 hộp) (Hàng mới 100%) |
Máy đo đường huyết ACCU-CHECK, hàng mới 100% |
Máy đo đường huyết ACCU-CHEK |
Máy đo đường huyết cá nhân - Accu-Chek Performa (mmol/L) (05894948019) |
Máy đo đường huyết cá nhân -Accu-Chek Active mmol/l (05234450021) |
Máy đo đường huyết cá nhân GLUCO RULER.Hàng mới 100% |
Máy đo đường huyết MEDISENSE OPTIUM |
Máy đo đường huyết MS*GR102 |
Máy đo đường huyết ONE TOUCH ULTRA |
Máy đo đường huyết sử dụng trong gia đình - Model :TD-4230 , Hiệu : Clever Chek , Mới 100% |
Máy đo đường huyết và huyết áp sử dụng trong gia đình - Model :TD-3217 , Hiệu : Clever Chek , Mới 100% |
Máy dò huyệt (Model KDW-808-I) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy dò huyệt (Model KDW-808-II) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy đo huyết áp bắp tay BP3AQ1.Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp bắp tay BP3BR1-1.Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp bắp tay BPA100+. Hàng mới 100% |
MũI MàI DIAMOND III, DòNG HI-LINE XS, ĐK 3,1MM-GE616R |
Mũi tô vít vặn vít hàm (thiết bị y tế mới 100%, dùng trong phẫu thuật xương hàm) |
Muỗng nạo ki´ch thươ´c 1.190 mm (252-071-190).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Muỗng nạo ki´ch thươ´c 1.190mm. (252-082-190) c |
Muỗng nạo ki´ch thươ´c 2.190 mm. (252-082-190).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Muỗng nạo ki´ch thươ´c 3.190mm (252-093-190).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
MUỗNG NạO NIệU KHOA, SắC, #2 25CM. Hiệu GEOMED, GK 450-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP PHẫU TíCH NGàM RăNG CưA, DàI 130MM-BD025R |
KẹP PHẫU TíCH NGàM RăNG CưA, LOạI CHUẩN, DàI 130MM-BD045R |
Kẹp phẩu tích nhỏ không mấu thẳng 18cm code AB050/18. Thiết bị y tế mới 100%. |
KẹP PHẫU TíCH OVERHOLT-GEISSENDOERFER CONG 21CM.Hiệu GEOMED,AI 551-01 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp phẫu tích Potts-Smith thẳng 1x2 răng, 21cm, AB 210/21 |
Kẹp phẫu tích Potts-Smith, thẳng, 21cm (140-553) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
kẹp phẫu tích răng cưa 160mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp phẫu tích Single-Tuttle 23cm, AB 416/23 |
Kẹp phẫu tích Standard thẳng 13cm, AB 050/13 |
Kẹp phẫu tích Strasbourg Mod 1x2 răng, 10-3230-15 |
Cây nhồi đĩa đệm gập góc sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nhồi đĩa đệm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nhồi đĩa đệm thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây nong 10 dùng trong phẩu thuật nội soi F4109 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Cây nong niệu đạo F12 dùng trong phẩu thuật nội soi N7812 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Cây nong niệu đạo F14 dùng trong phẩu thuật nội soi N7814 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Cây nong niệu đạo F18 dùng trong phẩu thuật nội soi N7818 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Cây nong ống bọc ngoài nội soi bàng quang F21 N4031(Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Cây nong ống mật Bakes Bile |
Cây rẻ quạt 10 x 330 dùng trong phẩu thuật nội soi F1682 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Cây tạo hình đĩa đệm 10x11 sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây tạo hình đĩa đệm 12x11 sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây tạo hình đĩa đệm 14x11 sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây tạo hình đĩa đệm 8x11 sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây thắt gút chỉ 5 nội soi ổ bụng F2260 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Cây thử đĩa đệm 10mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây thử đĩa đệm 12mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây thử đĩa đệm 14mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây thử đĩa đệm 8mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây tuốt dây dẫn tia Laser - FibreStripper for PercuFib (101503275) |
Cây uốn nẹp 2.7 và 3.5, dài 150mm |
Cây uốn nẹp DCP và LC-DCP 4.5, dài 250mm |
Cây uốn thanh dọc sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây uốn thanh nối ngang, cong sang phải sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cây vặn vít - SCREWDRIVER-BLADE CROSS-CLOCK SELF-HOLDING MED.1.5(16-3020-4) |
Banh vết thương Graefe dài 130mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Banh vết thương GRAEFE, loại mảnh, hình móc tù dài 125mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-121-12) |
Banh vết thương GUTHRIE, loại mảnh, móc đôi, nhọn dài 125mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-122-01) |
Banh vết thương ROLLET, 2 răng, nhọn, dài 130mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EC-735-13) |
BANH VếT THươNG Và KHí QUảN, 1 RăNG Tù, LOạI LớN, CONG, DàI 165MM-BT126R |
Banh vết thương và khí quản, 2 răng tù, loại lớn, cong, dài 165mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-221-02) |
BANH VếT THươNG Và KHí QUảN, 2 RăNG Tù, LOạI LớN, CONG, DàI 165MM-BT127R |
Banh vết thương và khí quản, 3 răng tù, loại lớn, cong dài 165mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-221-03) |
Banh Volkmann 3 móc tù 21.5 cm |
BANH VOLKMANN 3 RăNG CùN 21.5CM. Hiệu GEOMED, AX 320-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Volkmann 3 răng nhọn 21.5cm, AK 151/03 |
BANH VOLKMANN 4 RăNG CùN 21.5CM. Hiệu GEOMED, AX 320-04(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
banh Volkmann 4 rang nh?n, 22,4cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Banh Volkmann 4 răng nhọn 21.5cm, AK 151/04 |
BANH VOLKMANN 4 RăNG SắC 21.5CM. Hiệu GEOMED, AX 324-04(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BANH VOLKMANN 6 RăNG CùN 21.5CM. Hiệu GEOMED, AX 320-06(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh Weitlaner nhọn 20cm, AK 528/20 |
BANH WEITLANER,3X4 RăNG, HơI SắC, Có KHớP NốI, DàI 165MM-BV094R |
banh xương gáp góc 45 độ cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
banh xương gáp góc nâng 7 1/2" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Banh xương KOCHER, một răng nhọn, dài 215mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-820-01) |
BANH XươNG KOCHER, MộT RăNG NHọN, DàI 220MM-BT238R |
Banh xương sườn - CASTANEDA STERNAL-RIBSPREADER,NEWBORN ALU 10X30X65MM (250-280AL) |
Banh xương sườn - FINOCHIETTE-BABY-HAIGHT RIB SPREADER 31X31X100MM (250-272AL) |
Banh xương sườn - FINOCHIETTO INFANT RIP SPREADER ALU 12X15X75MM (250-270AL) |
Dụng cụ nha khoa - Kẹp gắp (Cotton and Dressing Pliers ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa - Khay lấy dấu (bộ 10 cái) (Impress trays set of 10pcs), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa - Mặt gương số 4 ( MOUTH MIRROR PLAIN NO 4 (box 12 pcs), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa - ống chích (Dental Cartridge Syringes), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa - Thám châm (Explorers Probes fig 23/17A), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa : Kềm nhổ răng , Code : 500/1 , mới 100% , Xuất xứ : Pakistan. |
Dụng cụ nha khoa- Bay đưa thuốc (Cement Spactulas), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cái kéo (Iris Scissors), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cán dao số 3 (SCALPEL HANDLES NO 3), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- cán gương ( MIRROR HANDLES), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cán gương khám ( MIRRORS HANDLE ), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cạo vôi (Wax and Modeling Carvers), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa- Cây Almagam (Amalgam Carriers), mới 100% |
Bình phun khí dung, M-0801 (Hàng mới 100 %) (Bộ = Cái) |
Bình tạo ẩm khí thở trẻ em, G-314005 (Hàng mới 100%) (Bộ = Cái) |
Bình tạo ẩm oxy cho bệnh nhân thở, Model: HM-005 (Hàng mới 100%) |
BIOTAB TAB ELECTRODE 26MM CPAPER SLD GEL - 0715M - miếng dán đo điện tâm đồ - Hàng mới 100% |
BLOOD BAG QUADRUPLE 350ML CPD/MAP CB*CQCM356E Túi chứa máu bốn 350ml. Hàng mới 100% |
BLOOD PRESSURE MONITOR CHECKER. Máy kiểm tra huyết áp. Hàng mới 100% |
Blood Pressure Mornitor A100+ Máy đo huyết áp A100+ (điện tử) đo bắp tay, hiệu Microlife, hàng mới 100% |
Blood Pressure Mornitor A200 - Máy đo huyết áp A200 (điện tử) đo bắp tay, hiệu Microlife, hàng mới 100% |
Blood Pressure Mornitor AG1-20 - Máy đo huyết áp cơ AG1-20, hàng mới 100% |
Blood Pressure Mornitor BP 3BJ1-4D - Máy đo huyết áp BP BJ1-4D (điện tử) đo cổ tay, hiệu Microlife, hàng mới 100% |
Blood Pressure Mornitor BP 3BM1-3 - Máy đo huyết áp 3BM1-3 (điện tử) đo bắp tay (kèm bộ đổi nguồn), hiệu Microlife, hàng mới 100% |
BLOOD QUADRUPLE 350ML CPD/MAP CB*CQCM356E50 Túi chứa máu bốn 350ml. Hàng mới 100% |
BLUE RELOAD FOR ECHELON 60 - ECR60B - băng đạn cho dụng cụ CHELON Nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 12 cái |
Bộ 8 QUE NONG Cổ Tử CUNG HEGAR ĐựNG TRONG TúI VảI, GồM EM232R-EM239R-EM244R |
Bộ BANH âM ĐạO AUVARD ĐầY Đủ BAO GồM BANH Và QUả CâN, KT 80MMX38MM. HIệU GEOMED,GD 401-02 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Bộ banh Balfour US 25cm dùng banh bụng |
Bộ BANH BàNG QUANG JUDD-MASSON. Hiệu GEOMED,MH 510-00 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Bộ BANH BụNG BALFOUR HOàN CHỉNH GồM Có BV606 Và BV622-BV632R |
Kẹp Rochester-Ochsner 20cm, cong, hàng mới 100% |
Kẹp Rochester-Ochsner 20cm, thẳng, hàng mới 100% |
Kẹp Rochester-Ochsner 22cm, thẳng, hàng mới 100% |
Kẹp rốn HOSPITECH SHM-UCC-1100 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp rốn vp |
Kẹp ruột - ALLIS TISSUE FORCEPS 155MM 4X5 TEETH (210-120) |
KẹP RUộT ALLIS, 3X4 RăNG, DàI 155MM-EA014R |
KẹP RUộT ALLIS, 4X5 RăNG, DàI 155MM-EA015R |
Luyzo (kẹp đầu xương) dài 250 mm ( 216-106) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Mắc cài dùng để chỉnh nha (hộp 20 cái) Mã số: 268-93x Hàng mới 100% HSX: LANCER ORTHODONTICS |
Mac phẩu thuật- MICRO VESSEL HOOK 12CM (160-400) |
MàN HìNH THEO DõI BệNH NHÂN (HàNG MớI 100%) MODEL: iMEC12, NHà SảN XUấT: MINDRAY |
Màn hình theo dõi bệnh nhân và phụ kiện dùng trong y tế - Model: Infinity Vista XL monitor - P/N: MS18986 - Mới 100% |
Màng lọc bạch cầu tiểu cầu TF*IP2002N |
Màng lọc bạch cầu-tiểu cầu TF*IP2002N |
Màng lọc dùng chạy thận nhân tạo NIKKISO FDX-150GW. Hàng mới 100%. Dùng trong y tế. |
Màng lọc dùng để lọc máu dùng trong chạy thận nhân tạo bằng phương pháp thẩm phân máu ngoài cơ thể, chất liệu màng là sợi gỗ tự nhiên tổng hợp, :SUREFLUX-130E LC GA, 24 chiếc/kiện. NSX: Nipro Corporation, Japan. Hàng mới 100%. |
Màng lọc hồng cầu tiểu cầu TF*IR2002NC |
Màng lọc máu các cỡ dùng cho máy lọc thận, Model: HF, HDF, HPS. Hàng mới 100% |
Màng lọc tách huyết tương - Haemoselect 0.5 |
Màng lọc tách huyết tương dùng trong chạy thận nhân tạo Hemoselect 0.5 Saxonia.Hàng mới 100%. |
Màng tách huyết tương - HEMOSELECT 0.5 SAXONIA (7061007) |
Màng tách huyOt tương - HEMOSELECT 0.5 SAXONIA (7061007) |
Mask gây mê size 1 - 5312 |
Mask gây mê size 2 - 5313 |
Mask gây mê size 3 - 5314 |
mặt chắn phía trước máy nội soi - GS005500 |
Mặt chắn sau nguồn sáng Xenon nội soi - GJ764400 |
Mặt nạ cho máy thở dùng nhiều lần loại 3, S-100-3, hãng sản xuất VADI, hàng mới 100% |
Mặt nạ dẫn khí xông mũi ( thiết bị y tế ) Mới 100% |
Kéo phẫu thuật Nelson dài 28cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Bộ đặt ống thông đường mật GBS-31-10-180 |
Bộ dây chạy thận ( dụng cụ dùng trong ngành y tế, hàng mới 100% ) |
Bộ dây chạy thận MAHURKAR 8833074002 13.5F x 40 CM- (5 cái / hộp) dùng trong khoa thận nhân tạo , hàng mới 100%. |
Bộ dây dẫn máu 35-000872-00A |
Bộ dây dẫn máu 35-000898-00B |
Bộ dây đo áp lực nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ, model: PSO-PB |
Bộ dây đo áp lực nội sọ trong não thất bằng phương pháp tạo đường dẫn, model: PSO-VT |
Bộ Dây Lọc Máu Cỡ 8 (Bloodline AV-Set DT-E) - Hàng mới 100% |
Bộ dây lọc máu cỡ 8 Bloodline AV-Set DT-E ( code : AP16843 ). Hàng mới 100% |
Bộ dây thở Silicone người lớn , P/N: VA-4012-1, Hàng mới 100% |
Bộ dây thở Silicone sơ sinh, P/N: VA-4032-01, Hàng mới 100% |
Bộ dây thở Silicone trẻ em,P/N:VA-4022-01, Hàng mới 100% |
Bộ dây truyền máu 35-000593-00B |
Bộ dây truyền máu 35-000595-00B |
Bộ dây truyền máu 35-000898-00B |
Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận, model BAIN-BL-002 (24 set/carton), hàng mới 100% |
Bộ đèn soi đáy mắt, AR 420/00 |
Bộ đèn soi tai mũi họng đeo đầu và phụ kiện chuẩn kèm theo. Hàng mới 100%, hãng sx : Gima- ý |
Bộ đèn vi phẩu thuật gắn với băng đội đầu dùng cho kính vi phẩu thuật, sử dụng nguồn điện - J-008.31.311 |
Bộ điều khiển NS3 - 613573 |
Bộ điều phối khí Oxyzen tự động 2 nhánh x 10 bình kèm các phụ kiện (bộ điều áp 7bar xuống 4bar; bộ điều khiển, dàn đầu bình 2x6, dàn đầu bình mở rộng). Hàng mới 100% |
Bộ đình sản nam gồm kẹp có định thừng tinh, kẹp giữ ống dẫn tinh, kẹp tách ống dẫn tinh, múc thừng tinh, kéo mổ, hộp thiết bị bình chữ nhật |
Bộ đo CO2 JP-900P cho máy theo dõi bệnh nhân (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ đo CO2 Model: P903 của máy theo dõi bệnh nhân (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ dọ Dotter DRS100 |
KéO PHẫU TíCH BABY - METZENBAUM CONG, MảNH, DàI 145MM-BC603R |
Kéo phẫu tích BABYMELTS cán vàng, mảnh, thẳng, tù/tù, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-826-15/AI-826-15) |
Kéo phẫu tích BABYMELTS, lưỡi lượn sóng, cong,tù/tù, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-827-15/AI-827-15) |
KéO PHẫU TíCH CáN VàNG MAYO, CONG, DàI 140 MM-BC251R |
KéO PHẫU TíCH CáN VàNG MAYO, THẳNG, DàI 170 MM-BC252R |
Kéo phẫu tích cong mã 11-231-16, hàng mới 100%, hãng AS, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
KéO PHãU TíCH COTTLE KNAPP BằNG NHựA,CONG,Tù/Tù,DàI 105MM-OK369R |
KéO PHẫU TíCH DEBAKEY, CONG, DàI 175MM-BC629R |
kéo phẫu tích Iris dài 115mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KéO PHẫU TíCH IRIS, CONG, MũI NHọN/NHọN, DàI 90MM-BC101R |
KéO PHẫU TíCH IRIS, MảNH, THẳNG, MũI NHọN/NHọN, DàI 110MM-BC110R |
KéO PHẫU TíCH IRIS, THẳNG, MũI NHọN/NHọN, DàI 90MM-BC100R |
KéO PHẫU TíCH MạCH MáU DIETRICH - HEGEMANN, GậP GóC 45 Độ, DàI 180MM-BC663R |
KéO PHẫU TíCH MAYO - STILLE CONG, DàI 170MM-BC575R |
KéO PHẫU TíCH MAYO - STILLE THẳNG, DàI 170MM-BC572R |
KéO PHẫU TíCH MAYO - STILLE, CONG, LưỡI LõM, DàI 140MM-BC577R |
kéo phẫu tích Mayo cong 14.5cm, AC 071/14 |
kéo phẫu tích Mayo cong, dài 140mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kéo phẫu tích Mayo cong, dài 17 cm - Mã AA.1174.17 |
KéO PHẫU TíCH MAYO CONG, MũI TRòN, DàI 200MM-BC588R |
Kéo phẫu tích Mayo mũi cong, dài 14 cm - Mã AA.1174.14 |
Kéo phẫu tích Mayo Stille cong 17cm, 08-1701-17 |
kéo phẫu tích Mayo thẳng, dài 145mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KéO PHẫU TíCH MAYO THẳNG, MũI TRòN, DàI 200MM-BC585R |
Kéo phẫu tích Mayo, cong, 15.5 cm (122-233) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Trocar có ren xoắn 10 dùng trong phẩu thuật nội soi F4211 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Thiết bị cắt, khâu nối dùng trong phẫu thuật chĩ size 32mm, Model KYGZB, 32, Hãng Kangdi |
Thiết bị chỉnh khí oxy cho bệnh nhân thở, Model: 208MFB-25LM-870 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị chống lóet y tế dành cho bệnh nhân (Medical Anti-Decubitus System), hiệu: T-CARE, Model: TT-1972, gồm có: Tấm chống lóet, Bơm đảo chiều luân phiên, ống dẩn. Hàng mới 100%. (Hàng không thuộc danh mục xin phép theo thông tư 24/BYT). |
Thiết bị cô đặc máu CX*HC05S |
Thiết bị điện sinh lý Electrophysiology và cắt đốt Blazer II EPT5031THN4 |
Thiết bị điều chỉnh dịch hút âm cho bệnh nhân, Model: SR603C-760A-F2-DM-VT9003D (Hàng mới 100%) |
Thiết bị điều khiển cho bộ xử lý hình ảnh nội soi - MAJ-1124 |
Thiết bị đo đường huyết cá nhân Gmate mini dùng cho nghành y tế |
Thiết bị đọc-xử lý hình ảnh X-Quang kỹ thuật số và chuẩn đoán, hiệu FUJIFILM, model: FCR CAPSULA XL II. Hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong chạy thận nhân tạo : Bộ lọc tách huyết tương .hàng mới 100% . Xuất xứ : Italy. |
Thiết bị dùng trong ngành y: máy sốc tim, Model: Rescue 230, code (33447), hãng sản xuất: Gima, hàng mới 100% |
Thiết bị dùng trong y tế: Hệ thống Real-Time PCR, Model: Eco, P/N: EC-100-1001, SX: Illumina Inc/Mỹ, hàng mới 100% |
Thiết bị hệ thống khí y tế: Bộ điều áp hút chuẩn BS 882VRM-760-BS-T (mới 100%) |
Thiết bị hệ thống khí y tế: Dây rút khí chuẩn BS 3917E-A-E3 (Medical hose loại BS) mục 8 theo giấy phép Bộ y tế, không phải dây truyền dịch (mới 100%) |
Thiết bị hệ thống khí y tế: Lưu lượng oxy chuẩn DISS FM197A (mới 100%) |
Thiết bị hô hấp nhân tạo (tạo oxi di động) (Model: NEWLIFE AS005-555) (Hàng mới 100%, Hãng SX: AISEP) (Thiết bị y tế) |
Thiết bị hút dịch SU-660 , hàng mới 100% |
Thiết bị khử sừng cho bò bằng điện , mã 201728, dùng để khử sừng bò, đầu tạo nhiệt dài 18 cm, nhiệt độ lên tới 700 độ C, hãng sản xuất Shoof International Co., Ltd, hàng mới 100% |
Thiết bị làm ấm dịch truyền AM-2S-4A. SN: 11320062 |
Thiết bị lọc máu động mạch CX*AF02 |
Thiết bị nhận âm thanh của máy trợ thính RXBK 6773 |
Thiết bị nhận âm thanh RXBK 1610 của máy trợ thính |
Thiết bị nói MEA 1843 của máy trợ thính |
Thiết bị nội soi khớp dùng điện, gồm: màn hình nội soi 26", bộ điều khiển camera, đàu ghi hình ảnh nội soi, nguồn sáng, dây dẫn sáng, khớp gắn, ống nội soi góc soi 30 độ, vỏ ống nội soi. , hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Máy sốc tim CardioServ hàng mới 100% |
Máy sốc tim model: E SeriesAED và phụ kiện đồng bộ. Hãng sản xuất Zoll/ Mỹ. hàng mới 100%. |
Máy soi cổ tử cung (Model KN-2200) không bao gồm xe đẩy, máy tính, màn hình, máy in. (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy soi cổ tử cung hiệu: Leisegang. Model: 3MVS-LED Y/C. (Phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm: Chân máy: 01 cái; đèn soi: 1 cái). Hàng mới 100% |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số, hãng sản xuất: SunBright, Model: SUN-200L, mới 100% |
Máy soi cổ tử cung model Tristar (đèn halogen) và phụ tùng đồng bộ kèm theo, Hãng SX: Wallach - Mỹ, Hàng mới 100% |
Máy soi cổ tử cung, Model : COLPO-100, mới 100% |
Máy soi cổ tử cung. Model: AL-106. Thiết bị y tế mới 100%. |
MáY SOI Cổ Tử CUNG. MODEL: KP 3000. HãNG SảN XUấT: KAPS/ GERMANY. Hàng mới 100% |
Máy soi cổ tử cung. Model: Video Colposcope, hãng sx: WelchAllyn. Mới 100%. |
Máy sóng ngắn điều trị, dùng để trị chứng viêm, sưng cơ, kích thích quá trình trao đổi chất, lưu thông máu, làm liền xương và làm lành vết thương, model: Megapulse Senior 265; hàng mới 100%; hãng SX: EMS Physio/ Anh. |
Máy sóng ngắn trị liệu, hiệu 5T06 SW500, dùng trong vật lý trị liệu cho hệ xương, cơ, khớp và phục hồi chức năng, hàng mới 100% |
Máy tán sỏi bằng tia lazer model: SRM - H2A (35w) hàng mới 100% do TQ sản xuất |
Máy tán sỏi laser, hàng mới 100%, nhà SX: Accu-Tech Co., Ltd |
Máy tán sỏi Laser. Model: Medilas H20, hãng sx: Donier Medtech. mới 100%. |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể bao gồm thiết bị định vị sỏi bằng tia X và siêu âm . Model: LithoSpace- AST.Hàng mới 100% |
Máy tạo áp lực khí có kèm bộ tạo ẩm, Model : DV55D-HH, dùng trong y tế, mới 100% |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời 5348 với phụ kiện kèm theo |
Máy tạo nhịp tim tạm thời - Reocor S (Hàng mới 100%) |
Vòng kim loại, đường kính 50mm, 100-420-050, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Vòng Mayo giữ dụng cụ, 140mm, 5 1/2". Mã số 55109-14. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Vòng thắt dây bằng thép-OM757R |
KẹP CầM MáU SPENCER-WELLS CONG 15CM. Hiệu GEOMED, AI 361-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu thẳng 120mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp cầm máu thẳng 125mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp cầm máu thẳng 140mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp cầm máu, 40 cái/ hộp - HX-610-135 |
kẹp Carrel dài 85mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kép cắt băng 20cm 27-108 ( mới 100%) dùng trong y tế |
kẹp cắt chỉnh hình Liston 170mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP CắT PERCY, CáN Có THể THáO RờI-FH220R |
KẹP CHỉ, LOạI LớN, HộP 6 GóI, 20CHIếC/GóI, TITAN-PL561T |
KẹP CHỉ, LOạI TRUNG BìNH-LớN, HộP 6 GóI, 20CHIếC/GóI, TITAN-PL568T |
Kẹp cho khung định vị - A1200-04; Dùng định hình khi phẩu thuật; mới 100% |
KẹP CHọC MàNG ối IOWA 26CM. Hiệu GEOMED, GK 751-26(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CLIP NộI SOI LOạI LớN-PL528R |
Kẹp Clip titanium loại trung bình (6 cái/hộp) - A5635 |
Kẹp có lỗ dùng trong phẩu thuật nội soi F1478 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Kẹp cổ tử cung 25cm 61-450( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp cổ tử cung 4 răng PO-79.25. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp cổ tử cung Pozzi 25cm, KB 250/25 |
KẹP CộT SốNG CASPAR THẳNG 2MM 18.5CM. Hiệu GEOMED,NS 900-18 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp Crile cong 14cm, AA 181/14 |
Kẹp Crile thẳng 1x2 răng 14cm, AA 182/14 |
kẹp Crile-Rankin cong 16cm, AA 185/16 |
Kẹp cuốn rốn HOSPITECH SHM-UCC-1100M (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp dạ dày Lane thẳng 30cm, KD 340/30 |
Banh xương ức- MORSE STERNUM RETRACTOR CHILD SIZE 20x20x155MM (250-130AL) |
BANH XươNG, MộT RăNG NHọN, DàI 245MM-BT232R |
BANH XươNG, RộNG 8MM, DàI 220MM-FK185R |
Banh( dùng để luồn ống dẫn tuốc-nơ-vit) |
Bao (túi) đo huyết áp người lớn, Y000A2 (Hàng mới 100%) |
Bao (Túi) đo huyết áp sơ sinh số 1, Y000DSN1-1 (Hàng mới 100%) |
Bao (Túi) đo huyết áp, A12 (Hàng mới 100%) (Bộ = 10 Cái) |
Bao đo dụng cụ cho máy đo huyết áp. Hàng mới 100% |
Bao huyết áp cho người lớn cỡ to dùng cho máy đo huyết áp trong y tế 265-122-025. ABN Nylon cuff with 2-tubes bladder, Black, large adult. Hàng mới 100%. Hãng SX: PT.SUGIH |
Bao huyết áp người lớn dùng cho máy đo huyết áp trong y tế 265-122-021. ABN Nylon cuff with 2-tubes bladder, Black, Adult. Hàng mới 100%. Hãng SX: PT.SUGIH |
Bao huyết áp trẻ con dùng cho máy đo huyết áp trong y tế 265-122-025. ABN Nylon cuff with 2-tubes bladder, Black,Child. Hàng mới 100%. Hãng SX: PT.SUGIH |
Bát tròn đựng bông băng đk120mm, 500ml, 88-1300-12 |
Bát tròn đường kính 116/50mm code KU300/11. Thiết bị y tế mới 100%. |
Bẫy nước dùng trong dây thở 2 nhánh - RA02 |
Bẩy xương Hohmann 18mm dùng bẩy xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Bẫy xương Hohmann lưỡi 22mm, 25cm, KA 173/22 |
Bẫy xương Hohmann lưỡi 35mm, 29cm, KA 173/35 |
BấY XươNG LANGENBECK KTLOạI MảNHCONG 10MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 483-20(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BẩY XươNG MũI FREER 5MM/5MM 18CM.Hiệu GEOMED, HH 315-18( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Bẩy xương Verbrugge Hohmann 43mm dùng bẩy xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
BBÔ DụNG Cụ PHẫuU THUậT CHấN THƯƠNG. BAO GồM: KềM KẹP RUộT BABCOCK 16-B60422(HàNG MƠI 100%) |
Bi inox-TA003323 |
Bình dẫn lưu cứng 200ml S55714 (S55108),hàng mới 100% |
Bình dẫn lưu mềm 125ml S50101 (S50106),hàng mới 100% |
Bình đựng dịch ( dẫn lưu màng phổi ). Hàng mới 100% |
GT001-402 Bao vải huyết áp Kế- Hàng mới 100%- dùng trong y tế |
GT001-403 Túi hơi huyết áp kế- Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT001-404 Quả bóp huyết áp kế - Hàng mới 100%- dùng trong y tế |
GT004-100 Dụng cụ đo thân nhiệt - Hàng mới 100% |
GT010-160 Mặt nạ thở oxy (Size S,M, L) -Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT012-100 Mặt nạ khí dung (Size S,M,L) dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT013-100 Dây thở oxy (Size M, L) dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT014-100 Nội khí quản (Size 6,5.7.7,5) Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT016-100 Cán lưỡi các size - dùng trong y tế - hàng mới 100% |
GT017-100 Dây hút nhớt các size- dùng trong y tế - hàng mới 100% |
gt017100- Dây hút nhớt có khóa các size - dùng trong y tế - hàng mới 100% |
Gt021-100 ống thông tiểu - - dùng trong y tế- hàng mới 100% |
GT022-200 ống thông tiểu - dùng trong y tế- hàng mới 100% |
GT028-200 Túi nước tiểu - dùng trong y tế- hàng mới 100% |
GT100 Bộ xúc rữa dạ dày - dùng trong y tế- hàng mới 100% |
GT103-100 Túi chườm nóng - dùng trong y tế- hàng mới 100% |
GT129-100 Que phết tế bào âm đạo - dùng trong y tế- hàng mới 100% |
GT143-102 Phao chống loét - Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT159-100 Mỏ vịt khám sản khoa- Hàng mới 100%- dùng trong y tế |
Gu cột sống dài 20cm, rộng 3mm PAH-02.23. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Gu cột sống dài 20cm, rộng 5mm PAH-02.25. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
GU GặM ĐĩA ĐệM CASPAR, NGàM HướNG LêN TRêN, KT 2X155MM-FF842R |
GU GặM ĐĩA ĐệM CASPAR, NGàM THẳNG, KT 2X155MM-FF832R |
Gu gặm xương 17cm 29-520( mới 100%) dùng trong y tế |
Gu gặm xương 18.5cm 29-570( mới 100%) dùng trong y tế |
Bình làm ẩm - HA02 |
Bình làm ẩm khí ôxy 135ml, Dùng trong y tế .HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
Bình làm ẩm không khí tự động - 2310 |
Bình làm ẩm khý ôxy kèm lưu lượng kế đầu cắm chuẩn DIN,Dùng trong y tế . HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
Bình lọc ẩm đồng hồ oxy . Hàng mới 100% |
Bình lọc ẩm đồng hồ oxy. Hàng mới 100% |
Dụng cụ khâu cắt nối tròn 33mm dùng trong phẩu thuật nội soi - CURVED CIRCULAR STAPLER (CODE CDH33A) Hàng mới 100% |
Dụng cụ khâu cắt nối tự động HAEMORRHOID (3 cái/ hộp). Mới 100% HEM3335 |
Dụng cụ khâu nối da 35W |
Dụng cụ khâu nối nội soi - Curved Circular Stapler - Code: CDH29A (Hộp 3 cái) |
Dụng cụ khâu nối nội soi (ROTIC ENDO DISSECT* 5mm INSTR) - mã: 174213 (ENDO STICH AUTUSUTURE, 6 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx: Convidien |
Dụng cụ khâu nối nội soi (SILS L-HOOK 36CM) - mã: SILSH00K36 (ENDO CLIP AUTOSUTURE), 6 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx: Convidien |
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong 24 mm (Hãng sx Grena, Anh Quốc) (DCSCN-24) |
Dụng cụ khâu nối ruột WH-Y-32 |
Dụng cụ khâu nối tiêu hoá Autosture ,mã EGIAUXL.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
Dụng cụ khoan tay dùng khoan xương, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, hàng mới 100%, hãng SX: Hospital equipments Mfg.Company |
Dụng cụ kiểm tra đường huyết, model: GM300 |
Dụng cụ kiểm tra rò rỉ - MB-155 |
Dụng cụ kiểm tra rò rỉ - WA23070A |
Dụng cụ làm sạch JHY-CB-06-230-A |
Dụng cụ lancet trích lấy máu dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Dụng cụ lấy đàm 25ml - Hàng y tế, mới 100% |
Dụng cụ lấy dấu đường hầm trên xương chày cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
DụNG Cụ LấY ĐINH NộI TủY-KH121R |
Dụng cụ lấy máu 7102 - Hàng y tế, mới 100% |
Dụng cụ lấy máu 7105 - Hàng y tế, mới 100% |
Dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm (Petri dishes) dùng trong y tế 90mm (những hộp nhỏ để chia mẫu bệnh phẩm) . Hàng mới 100% |
Dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm 90mm ( những hộp nhỏ để chia mẫu bệnh phẩm) dùng trong y tế Petri dishes. Hàng mới 100% |
Dụng cụ lọc của máy nội soi - A5663 |
Dụng cụ lọc vi khuẩn của máy đo chức năng hô hấp: koko moe teal (Hàng mới 100%) |
ống dẫn đường bắt ốc chặn sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
ống dẫn đường thông mạch cầm tay, hãng Sx Microvention, mới 100% |
ống dẫn hướng cho mảnh ghép gân Crosspin cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
ống dẫn hướng đk 8.4 mm x 75 mm, 6 cái/hộp cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Ông Dẫn khí CO2 nội soi - MAJ-1080 |
ốNG DẫN LưU PAYR 8MM CONG 22CM. Hiệu GEOMED, AN 641-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ống dẫn sáng, dài 14 cm (Dùng để khám Tai-Mũi-Họng. Hàng mới 100%). Mã hàng: 52.269.01 |
ống dẫn tuốc-nơ-vit (Canular) |
ống đặt khí quản Jackson |
ống đặt nội khí quản các số, loại gói 3 cái, hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
ống đặt nội khí quản có bóng số 4.5,5,5.5,6,7,7.5,8 - Hàng y tế, mới 100% |
ống đặt nội khí quản có que dẫn đường hiệu GE 8070RTC (Thiết bị y tế) hàng mới 100% |
ống đặt nội khí quản không bóng số 2,2.5,3,3.5,4,4.5,5,5.5,6,6.5 - Hàng y tế, mới 100% |
ống định vị khoan cho vít cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ống đo quang cỡ 1/2 được tiệt trùng dùng cho máy Biotrend (TMC50) |
ống đo quang cỡ 3/8 được tiệt trùng dùng cho máy Biotrend (TMC38) |
ống đưa vào động mạch, Fortress Introducer Sheath System 4F Crossover. Hàng mới 100% |
Ông giữ dây dẫn hình máy nội soi - ZB588800 |
ống hút ( tai mũi họng)phi 10 35-114 ( mới 100%) dùng trong y tế |
ống hút (suction tubes) bộ đinh chốt dùng trong y tế mới 100% |
ống hút , Đkính trong 7mm.-GF573 |
T10035864 - Bộ kích hoạt tính năng NEOMODE dùng cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
T10035875 - Bộ kích hoạt tính năng LEAK COMP dùng cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
T173022 - Dụng cụ Endo close khâu nối máy tự động (Autosuture) (12 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
T174309 - Dụng cụ mini-shears* 5mm khâu nối máy tự động (Autosuture) (6 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
T230017003 - Đầu đóng mở dòng điện 9442, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
T230017006 - Đầu đóng mở dòng điện 5A 12V, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
T239300044 - Bộ phát công suất, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
T239300044 - Đầu phát công suất, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
T239750073 - Đầu phát công suất OPTO, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
T407003600 - Chốt cố định màn hình GUI của máy thở 840. Hàng mới 100% |
T4070550SP - Bộ đo tín hiệu giao tiếp đi kèm với máy thở 840. Hàng mới 100% |
T4070550SP - Đầu kết nối giao diện, đi kèm đồng bộ với máy giúp thở 760. Hàng mới 100% |
T4072211SP - Bộ đo lưu lượng khí hít vào đi kèm với máy thở 840. Hàng mới 100% |
T4072211SP - Đầu cảm biến dòng khí thở vào, đi kèm đồng bộ với máy giúp thở 760. Hàng mới 100% |
T4072212SP - Bộ đo lưu lượng khí thở ra đi kèm với máy thở 840. Hàng mới 100% |
T407221400 - Đầu đo oxy đi kèm với máy thở 840. Hàng mới 100% |
T4072215SP - Đầu cảm biến tỉ lệ khí thở vào, đi kèm đồng bộ với máy giúp thở 760. Hàng mới 100% |
T4072400SP - Van an toàn, đi kèm đồng bộ với máy giúp thở 760. Hàng mới 100% |
T407302000 - Bộ khoá đế màn hình GUI của máy thở 840. Hàng mới 100% |
T407302100 - Đế gắn màn hình GUI của máy thở 840. Hàng mới 100% |
T407460000 - Lọc vi khuẩn thở vào, đi kèm đồng bộ với máy giúp thở 760. Hàng mới 100% |
T407627000 - Bộ kích hoạt tính năng BILEVEL dùng cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
T4076314SP - Bộ nguồn đi kèm với máy thở 840. Hàng mới 100% |
T407632600 - Máy nén khí 806 đi kèm cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
T407637000 - Bộ kích hoạt tính năng TC dùng cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
ống hút dịch số 16 FG HOSPITECH SHM-SC-16SCC (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
ốNG HúT DịCH VùNG HọNG YANKAUER, Có Lỗ HúT TRUNG TâM,ĐK 10MM,DàI 295MM-OM671R |
ống hút dịch Yankauer, AO 400/00 |
ống hút điều khiển áp lực bằng ngón tay HOSPITECH SH-SUC/TH-8G (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
ống hút dùng trong phẩu thuật nội soi xoang B7070 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
ống hút dùng trong phẫu thuật Tai mũi họng (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
ốNG HúT FERGUSSON, CONG XUốNG 90Độ, CHUôI OLIVE ĐK 6-9MM, DàI 180MM-GF933R |
ốNG HúT FERGUSSON, ĐK 1,5MM, CHIềU DàI Sử DụNG 160MM-GF370R |
ốNG HúT FERGUSSON, ĐK 2MM, CHIềU DàI Sử DụNG 110MM-GF351R |
ống hút Fraizer, dài 190 mm 165-523-006.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
ốNG HúT FRAZIER 3,3MM THẳNG 19CM. Hiệu GEOMED, AT 120-10(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ốNG HúT FRAZIER 3.3MM 19CM. Hiệu GEOMED, AT 121-10(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ốNG HúT FRAZIER 3.3MM 19CM. HIệU GEOMED,AT 121-10 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
ốNG HúT FRAZIER 3.3MM 19CM.Hiệu GEOMED, AT 121-10( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Ông hút Frazier, dài 190mm, 165-523-008, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
ốNG HúT FRAZIER; ĐK 3MM-GF923R |
ốNG HúT LEMPERT, Có VAN ĐIềU CHỉNH, CHUôI OLIVE ĐK 8MM, ĐK MũI 2MM, 200MM-GF937R |
ốNG HúT MAGILL, ĐK ốNG 3MM-GF906R |
ốNG HúT MAGILL, ĐK ốNG 4MM-GF908R |
ống hút MP-1000, mới 100%, hàng dùng cho y tế. |
ống hút MP-200, mới 100%, hàng dùng cho y tế. |
T81-4408R Dụng cụ thử mâm chày phải size 8.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T81-4409L Dụng cụ thử mâm chày trái size 9.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T81-4409R Dụng cụ thử mâm chày phải size 9.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0308 Dụng cụ thử xương gối size 3/8mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0310 Dụng cụ thử xương gối size 3/10mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0312 Dụng cụ thử xương gối size 3/12mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0715 Dụng cụ thử xương gối size 7/15mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0718 Dụng cụ thử xương gối size 7/18mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0908 Dụng cụ thử xương gối size 9/8mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0910 Dụng cụ thử xương gối size 9/10mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Ta rô cho vít vỏ 1.5mm, dài L50/20mm |
Ta rô cho vít vỏ 2mm, dài L53/24mm |
Máy đo chức năng hô hấp - Model: Spirolab III, Hàng mới 100% |
Máy đo chức năng hô hấp SpiroPerfectm PC -Based model: SPIRO-S và phụ kiện. Hãng sản xuất Welch Allyn/ Mỹ. mới 100%. |
Máy đo điện giải AEL 001 (Electrolyte Analyzer Type AEL 001) - Hàng mới 100% |
Máy đo điện não đồ.Model: NEUROWERK EEG23. Hãng Sx : SIGMA. Hàng mới 100%. |
Máy đo điện não và phụ kiện. Model: EASY III EEG. Thiết bị y tế mới 100%. |
Máy đo điện thế buồng tim,dùng khi cấy máy tạo nhịp - Reliaty (Hàng mới 100%) |
Máy đo điện tim 12 kênh Cardio M - 30.11-2200 |
Dụng Cụ Khác Kéo Metzembaum Fino, Cong, Dài 180Mm, Cán Vàng - B35060 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kéo Metzembaum, Cong, Dài 180Mm - B86290 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kéo Tim Mạch, Mạch Máu Hegemann, Dài 190Mm, Gập Góc 60Độ - Dc21213-19 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kéo Vi Phẫu Jacobson, Dài 180Mm, 125 Độ, Lưỡi 10Mm - Dc20064-18 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kẹp Mạch Máu Cooley, Dài 170Mm, Gập Góc - Dc40811-17 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kẹp Mạch Máu Không Tổn Thương Carpentier, Dài 230Mm, Lực 170Gr - Dc13020-23 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kẹp Mạch Máu Vi Phẫu Không Tổn Thương Carpentier, Dài 180Mm, Lực 180Gr - Dc12920-18 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kẹp Mạch Máu/ Pthuật Tim Mạch Debakey Không Chấn Thương,Thẳng,1.5/200Mm, Lực 200Gr - Dc13100-20 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kẹp Mạch Máu/Pthuật Tim Mạch Bulldog Debakey,Thẳng,Dài 75Mm - C10060 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kẹp Vi Phẫu Dennis, 21Cm - Dc12900-21 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kim Hu`T Heparin Đường Kính 1.5Mm (Bộ 3 Cái) - Dc70400-15 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Móc Chỉ Dài 260Mm - Dc70800-26 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Móc Chỉ Loop Catcher Dài 265Mm - Dc70820-26 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Móc Mạch Máu Carpentier, Dài 240Mm, 45 Độ - Dc33120-00 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác ống Hút Yankauer Nhỏ, Dài 210Mm, Cong, Đường Kính 1.8Mm - Dc71320-02 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác ống Hút Yankauer, Dài 300Mm, Cong, Đường Kính 4.8Mm - Dc71300-05 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Spatula Freer Hai Đầu, Dài 180Mm - Dc62100-18 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Vén Phổi, 25Mm, Dài 255Mm - Dc33600-25 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Vén Phổi, 50Mm, Dài 300Mm - B80400 (Hàng Mới 100%) |
Dụng cụ khám phụ khoa Grave, loại trung, kích thước 95 x 35 mm (Dụng cụ khám phụ khoa. Hàng mới 100%). Mã hàng: 70.110.02 |
Dụng cụ khám tai mũi họng Model :No-1000A |
Dụng cụ khâu cắt nối cong Contour CS40G (1 hộp / 3 cái) |
Dụng cụ khâu cắt nối dạng vòng Endopath ILS CDH29A (1 hộp / 3 cái) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng Echelon EC60 dùng trong phẫu thuật nội soi (1 hộp / 3 cái) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng Echelon 60mm, dài 34 cm, gập góc 45 độ - ECHELON 60 ARTICULATING ENDOSCOPIC LINEAR CUTTER (CODE EC60A) Hàng mới 100% |
TCR75 Dao cắt nối thẳng LINEAR CUTTER 75MM RELOAD BLUE Bx of 12 s |
TDOC10 - Đầu kết nối sensor dài 10, đi kèm đồng bộ với máy đo SpO2 N65. Hàng mới 100% |
TDS-35 ống dẫn khoan 3.5mm |
TDS-50 ống dẫn khoan 5.0mm |
TDYS - Đầu đo SpO2 Dura-Y, đi kèm đồng bộ với máy đo SpO2 N65. Hàng mới 100% |
TE0560 - Đầu nối dây điện cực, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TE0560 - Dây nối tấm điện cực trung tính đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE2100 - Tay dao phẫu thuật đơn cực đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần (10 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
TE2516H - Tay dao điện cực phẫu thuật đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần (50 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
TE2516H - Tay dao phẫu thuật điện cực sử dụng 1 lần, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad (50 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
TE4052CT - Kẹp lưỡng cực 6 đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE4052CT - Kẹp phẫu thuật mổ hở, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TE4053CT - Kẹp lưỡng cực 7 đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE4058CT - Kẹp lưỡng cực 7.5 đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE4073CT - Kẹp phẫu thuật mổ hở bằng titanium, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TE6008B - Bàn đạp chân đơn cực, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TE6008B - Bàn đạp chân lưỡng cực đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE6009 - Bàn đạp chân đơn cực đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE6009 - Bàn đạp chân lưỡng cực, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TE7509B - Tấm điện cực trung tính đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần (600 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
TERUMO HAND-SEALER ME-AC133. Dụng cụ vuốt dây túi máu. Hàng mới 100% |
TFORCEFX8C - Máy cắt đốt điện cao tần Model FORCE FX. Hàng mới 100% |
TFT6003 - Bàn đạp chân 3 cực, kẹp phẫu thuật mổ hở, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TG06052500 - Lọc vi khuẩn thở ra, đi kèm đồng bộ với máy giúp thở 760. Hàng mới 100% |
TG760220DIUA-EN - Máy giúp thở - Model 760. Hàng mới 100% |
Cây nhồi đĩa đệm cong sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Panh cong không mấu 23cm PI-09.23. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cong không mấu 24cm, 17-265 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh cong không mấu dài 12cm, chuôi vàng |
Panh cong không mấu dài 14cm |
Panh cong không mấu dài 16cm |
Panh cong không mấu dài 16cm, chuôi vàng |
Panh cong không mấu dài 18cm |
Panh cong không mấu dài 18cm, chuôi vàng |
Panh cong không mấu dài 20cm |
Máy phân tích nước tiểu - URISYS 2400 (03051323001) |
Máy phân tích nước tiểu URISCAN OPTIMA II (Bộ = 1 cái). Hàng mới 100% |
Máy phân tích sinh hóa - Hitachi 917 Disk Chemistry Analyzer (mới 100%) |
Máy phân tích sinh hóa - Reflotron Sprint 220V (11442716972) |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động 200~240 test/giờ không ISE, có UPS. Model: A25, hãng sx: Biosystems. mới 100%. |
Máy phân tích sinh hóa- cobas 6000 c 501 module (04745914001) |
Máy phân tích sinh hóa TYB-18 (CA-180) Và Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm . Hãng sản xuất FURUNO ELECTRIC CO., LTD |
Máy phân tUch nước tiểu - cobas u 411(04906969001) |
Máy phát chính của máy cắt đốt siêu âm - Harmonic Scalpel II Gen300 - Code: GEN04 |
Máy phát sóng RF dùng cho Hệ thống điều trị rối loạn nhịp bằng RF, Item: IBI-1500T11, Nhà sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Máy phẫu thuật Laser CO2 (Gồm: Thân máy chính,cánh tay trục khuỷu, tay dao cắt, công tắc chân, kính bảo hộ,dây cáp nguồn,hướng dẫn sử dụng), Model: UM-L25, Union Medical, Hàng mới 100% |
Máy phẩu thuật laser CO2 ; Hiệu Lutronic, model: Spectra SP (kèm theo phụ kiện tiêu chuẩn); hàng mới 100% |
Máy phun cản quang (Dùng để phun chất cản quang, ngăn ánh sáng ngoài môi trường), dùng trong ngành y tế - Model: A60, nhãn hiệu: NEMOTO, mới 100% |
Máy phun khí dung model Professional và phụ tùng, (Code: 28085) Hàng mới 100%, Hãng SX: Gima - ý |
Máy rửa dạ dày dùng trong y tế. SC-II |
Máy rửa dạ dày( Model 7D) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy rửa Elisa ELx50 kèm dầu rửa 12 kênh và bình hóa chất 2 lít, dùnh cho y tế. Part No: ELx50/8. Mới 100%. Hãng sản xuất: Biotek. |
Máy rửa Elisa ELx50 P/n: ELX50/8, mới 100%, Hãng sx: BIOTEK, |
Máy rửa ống soi - OER-A |
Máy rửa quả lọc thận - DIALYZER REPROCESSOR MODEL COMPACT ( MDT-COMPACTII) |
Máy rửa tiệt trùng cho ống soi - 7340290S |
Máy sàng lọc điếc Algo 5 phụ kiện. Hãng Natus. mới 100%. |
máy siêu âm da (màu) Mdel :Dermcup, HSx:ATYS MEDICALmoi 100% |
Máy sốc điện TEC-5531K kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Phụ kiện cho máy thở : ống thở, P/N M25780, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Phổi giả, P/N MP02400, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Pin, P/N 8301707, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Quạt tản nhiệt, P/N 8306560, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Tay cáp đo điện tim, P/N: 3368391, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Thùng soda vôi, P/N:MX00001, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Van thở một chiều, P/N MP00312, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Van, P/N 8412001, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Vôi soda, P/N MX00001, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Vòng đệm cao su, P/N 6870522, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Vòng nối ống thở, P/N 8603868, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: bộ hút dịch, P/N 2M85594, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Bộ linh kiện bảo dưỡng bao gồm: các vòng đệm cao su và pin, P/N MX08194, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: bộ lọc, P/N: M33294, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Cảm biến lưu lượng, P/N: 8412034, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: đầu nối silicon, P/N 1203606, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Dây thở , P/N: 8411153, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Mặt nạ silicon, P/N MP01911, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Nắp đậy nhỏ, P/N: 2M50410, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: ống nối thở ngõ ra, P/N 8603867, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: vòng đệm silicon, P/N 8603781, hàng mới 100% |
Phụ kiện của báo động - Đầu dò -1000 mbar |
Phụ kiện của báo động -Đầu dò 250 bar |
Phụ kiện của báo động khu vực- Bộ hiển thị Vigi 3033 |
Phụ kiện của báo động khu vực -Bộ hiển thị Vigi 3055 |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Cán dao mổ số 4, 06-2904, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Hộp đựng dụng cụ hấp, 10-1760, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Kéo phẫu thuật cong nhọn tà 152mm, 14-2060, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Kẹp động mạch Crile cong 140mm, 17-3155, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Kẹp mang kim Mayo-Hegar 180mm, 20-2070, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Kẹp phẫu tích không răng 152mm, 19-1060, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Nắp đậy hộp đựng dụng cụ, 10-1761, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Nhíp mấu 2x3 răng 152mm, 19-1460, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ triệt sản nữ. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ trong hệ thống phẫu thuật nội soi, hãng Stryker, bao gồm: tay cầm không khóa 250-080-617, lưỡi dụng cụ nội soi, 250-080-267, 250-080-264, 250-080-699, 250-080-283, 250-080-287, 250-080-319, 250-080-321,tay cầm có khóa 250-106, hàng mới |
Bộ dụng cụ trung phẫu ( 1bộ gồm 30 khoản/94 cái). Hãng SX: Sklar. Mới 100%. Dụng cụ dùng trong y tế phẫu thuật với vết thương hở loại vừa với thời gian ngắn gồm banh kềm kéo kẹp... |
Bộ dụng cụ trung phẩu tổng quát, mới 100% - Dụng cụ banh bụng Kelly, dài 27cm, cỡ lưỡi 160x57mm (code: 318-381-570) |
Bộ dụng cụ trung phẫu(1 bộ = 36 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Banh bụng Zalkind Ribbon 19mmx200mm, 60-3598, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Banh vết mổ Goelet hai đầu 3mmx38mm, 60-1075, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Cán dao mổ số 3, 06-2903, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Hộp đựng dụng cụ hấp loại trung 300x430x127mm, 10-4348, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kéo Metzenbaum cong 180mm, 75-5670, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kéo phẫu thuật thẳng nhọn 140mm, 13-1055, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kéo phẩu tích Mayo cong 140mm, 15-2555, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kẹp bông băng Foerster cong 240mm, 87-2395, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kẹp mạch máu Crile cong 140mm, 17-3155, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kẹp mang kim Mayo-Hegar cán vàng 155mm, 21-8031, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kẹp mô 1x2 răng 140mm, 19-1255, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kẹp phẫu tích 140mm, 19-1055, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
BT-300 Máy theo dõi sản khoa dùng trong y tế nhà sản xuất Bistos mới 100% |
BTA3D 60 Instrument/Máy cấy máu; Model: BacT/Alert 3D 60; serial No: 110BS3683; 110BS3684; Hàng mới 100% |
BúA , ĐK ĐầU 30/42MM, TRọNG LượNG 285G, DàI 240MM-FL059R |
Búa 26,5cm 450g dùng để đục xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Búa 530gram 42/30mm, 24cm, KA 550/53 |
BúA COLLIN SOLID KT 30MM 220G 20CM.Hiệu GEOMED,OD 904-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
BúA COTTLE,MộT ĐầU PHẳNG,MộT ĐầU LồI, ĐK 30MM,TRọNG LượNG 235G,185MM-FL038R |
Búa đầu đặc dài 200mm (410-618) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Búa gõ chẩn đoán, dạng tròn, hãng sản xuất: Masta International |
Búa gõ chẩn đoán,dạng tam giác , hãng sản xuất: Masta International |
Búa HAJEK trọng lượng 140g, dài 220mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-867-22) |
Búa Heath 530gr đầu bằng đồng, dài 185mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Búa Mead, đầu bọc plastic, 320G, dài 17cm. Hiệu :GEOMED. P/N: OD 920-17 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
Búa mở sọ, 120mm, 210-080-012, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Búa nặng 300gr đươ`ng ki´nh 30mm (210-328-230).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
BúA OMBREDANNE KIM LOạI, ĐK ĐầU 40MM, TRọNG LươNG 520G, DàI 240MM-FL066R |
Búa phản xạ 75-180-03 |
BúA PHẫU THUậT BERGMANN, ĐầU SắT ĐặC, DK45MM, NặNG 480G, DàI 24CM. Hiệu GEOMED,OD 980-02 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Búa phẫu thuật nha khoa, trọng lượng 140g, dài 165mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-965-14) |
Búa phẫu thuật xương Partsch 200g-22mm x 18cm, hàng mới 100% |
BúA PHẫU THUậT-FL068R |
Búa tán sỏi, mã 27630083, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Búa thử phản xạ, mã 36-170-200 |
BúA VớI ĐầU Có THể THáO RA, ĐK ĐầU 30MM, TRọNG LượNG 200G, DàI 245MM-FL045R |
Búa xương dùng phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
RETROGRADE CANNULAE-ống ngược dòng (không dùng nong mạch máu) (RC014),dụng cụ y tế sử dụng 1 lần,hàng mới 100% |
Rọ bắt sỏi - NITINOL STONE EXTRACTOR 4 wires, basket 31x12mm, FR4/90cm, with detachable grip (STN-L404-090) |
Rọ bắt sỏi - Stone Basket (STN-L304-090) |
Rọ gắp dị vật - FG-24SX-1 |
Rọ gắp dị vật (3 cái/ hộp) - FG-36D.A |
Rọ gắp dị vật nội soi - FG-301Q |
Panh thẳng có mấu AA 210/16.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
PLAIN MURPHY 3.5MM,4.5MM,5.5MM,6.0MM - MM61130035-45-55-60 - ống thông nội khí quản |
PPH03 PROXIMATE Dụng cụ cắt trĩ PPH PROCEDURE SET Bx of 3 s |
PROXIMATE PPH PROCEDURE SET - PPH03 - dụng cụ cắt trĩ nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 3 cái |
PROXIMATE PPH PROCEDURE SET. Dụng cụ cắt trĩ. Hàng mới 100% |
PROXIMATE*linear stap RELOAD - xR30g - dụng cụ nối thẳngnội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 12 cái - HàNG MớI 100% |
PROXIMATE*VASC lin stap RELOAD - xR30V - dụng cụ nối thẳngnội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 12 cái - HàNG MớI 100% |
QL5532 Vỏ ống nội soi cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Quả lọc dịch ( phụ kiện của máy chạy thận nhân tạo). Mới 100% |
Qủa lọc dùng cho máy thận nhân tạo Prisma M60 (4bộ/hộp) mới 100% |
Quả lọc hình tròn - FILTER FOR STERILE CONTAINER, COTTON, ROUND 19CM, 70 CYCLES (562-5750) |
Quả lọc máu F6- Art 5001451- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Quả lọc máu F60S- Art 5007161- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Quả lọc máu F6HPS- Art 5007061- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Quả lọc máu F7- Art 5001631- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Quả lọc máu F7HPS- Art 5007071- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Quả lọc máu HF80S- Art 5007181- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
quả lọc PBSC dùng cho máy tách thành phần máu Spectra (6 quả/bộ) |
Quả lọc Polyflux 14L dùng cho máy chạy thận nhân tạo mới 100% NSX: GAMBRO |
NạO XươNG, CáN HARTPRESS, CONG, RộNG 6MM, DàI 190MM-FK319R |
Nạo xương, dài 170 mm, số 2 |
Nạo xương, dài 170 mm, số 3 |
Nắp bảo vệ ống nội soi - GQ787600 |
Nắp bảo vệ ống soi - GQ786400 |
Nắp bảo vệ ống soi - GQ786500 |
Nắp bảo vệ ống soi - GQ786500, GQ786400 |
Nắp bảo vệ thân ống soi - GQ787600 |
Nắp che dây dẫn hình - ZB589000 |
Nắp chống nước nội soi - MAJ-639 |
Nắp chống rò rỉ Trocar - A4558 |
Nắp chống rò rỉ trocar 11mm (10 cái / gói) - A5858 |
Nắp chống rò rỉ Trocar 3mm - A5857 |
Nắp chống rò rỉ trocar 5.5mm (10 cái / gói) - A5857 |
Nắp đậy bộ phận điều khiển ống nội soi - GE208200 |
Kẹp mạch máu KOCHER-OCHSNER, thẳng, 1x2 răng, dài 160mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BC-230-16) |
KẹP MạCH MáU KOCHER-OCHSNER, THẳNG, 1X2 RăNG, DàI 160MM-BH642R |
KẹP MạCH MáU LERICHE MảNH, CONG, DàI 150MM-BH161R |
KẹP MạCH MáU MICRO-HALSTED MảNH, CONG, DàI 125MM-BH109R |
Kẹp mạch máu Mixter baby 18cm dùng kẹp mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Banh vết thương 4 góc tù 220mm 08-265 hãng sx: Gobble Surgical. Hàng mới 100% |
Banh vết thương Deaver 180mm 08-361 hãng sx: Gobble Surgical. Hàng mới 100% |
Banh vết thương Desmarres dài 120mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Nắp đậy cho ống kính soi trực tràng - WA39058A |
Nắp đậy đầu dây dẫn chung - GQ094400 |
Nắp đậy đầu ống soi - GE288300 |
Nắp đậy đầu ống soi - GE308600,GE288300 |
Nắp đậy đầu ống soi - GJ526300 |
Nắp đậy dây dẫn hình máy nội soi - ZB589000 |
Nắp đậy định vị trocar 5 x 10 dùng trong phẩu thuật nội soi F6080 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Nắp đậy kênh khí nước - GQ784000 |
Nắp đậy kênh khí nước - GR528500 |
Nắp đây kênh khí nước nội soi - GR528500 |
Nắp đậy kênh khí nước. - GQ784000 |
Nắp đậy kinh khí nước - GR528500 |
Nắp đậy lên/xuống (UD) - GH076400 |
Nắp đậy núm điều khiển (dưới) - GR430900 |
Nắp đậy núm điều khiển (trên) - GR430800 |
Nắp đậy núm điều khiển ống soi(dưới) - GR430900 |
Nắp đậy ổ van nội soi - MH-944 |
Bơm tiêm điện .Model : TOP-5300 .Hãng sx : TOP .Nước sx : Japan .Hàng mới 100% |
Bơm tiêm điện TE*331 |
Bơm tiêm điện, model: SY-4000 |
Bơm truyền dịch .Model : TOP-3300 .Hãng sx : TOP.Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Bơm truyền dịch TE*112 |
Bơm truyền dịch TE*135 |
Cây khoét loe miệng 1.5-2.4 dài L52mm |
Cây khoét loe miệng lớn, dài 180mm |
Cây lấy vít khoan xương Hexagonal 3.5mm |
Cây lóc màng xương lưỡi cong, rộng 2mm, mép thẳng |
Kéo cắt khoẻ, cong, 170mm |
Kéo cắt nhu mô cong dài 230mm (122-271) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Kéo cắt rốn Busch 16cm dùng cắt dây rốn em bé (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kéo cắt ruột, 210mm, 120-233-210, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kéo cắt, một đầu thăm dò, 130mm, 110-050-170, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kéo cong ( 1 Bộ 3 khoản).Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Kéo cong 2 đầu nhọn dài 16cm |
Kéo cong cong 1 đầu nhọn, 1 đầu tù dài 20cm, chuôi vàng |
kéo cong dùng trong phẫu thuật hở, mã số : 08.341.11, hãng Dimeda - Đức sản xuất, hàng mới 100% |
Kéo cong mã AR-12250, hàng mới 100%, hãng Stryker, ( Dụng cụ y tế phẫu thuật mổ mở thông thường, dùng cho khớp gối) |
Kéo cong nhọn 10cm 13-532 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Kéo cong nhọn 11.5cm PC-02.11. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo cong nhọn 14cm, 13-152 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kéo cong nhọn chuôi vàng 11.5cm PC-06.11. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo cong tù 11,5cm PAB-196.43. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo cong tù 14,5 cm PC-18.14, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo cong tù 15.5cm PC-25.15. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo cong tù 16cm, 13-134 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
NHíP KẹP TAI JANSEN 20CM.Hiệu GEOMED,AF 525-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp không mấu 20cm dùng kẹp mô (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
nhíp không mấu thẳng dùng tropng phẫu thuật hở, mã số: 10.112.18, hãng Dimeda -Đức sản xuất, hàng mới 100% |
NHíP LƯƠNG CƯC-GK801R |
NHíP MICRO-ADSON THẳNG 15CM. Hiệu GEOMED, AE 160-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp nha 14 -16cm( Thiết bị y tế , mới 100%) |
nhíp nha khoa 12.5cm-14cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
nhíp nha khoa 16cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
nhíp nha khoa 25cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Nhíp nha khoa 30cm thẳng có răng ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Nhíp phẫu tích 1x2 răng đầu nhỏ 9cm . Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PKPAB-35.33 |
Nhíp phẫu tích 1x2 răng đầu to 12cm PF-16.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nhíp phẫu tích Adson, 1 x 2 răng, dài 12 cm (Dụng cụ phẫu thuật Răng-Hàm-Mặt. Hàng mới 100%). Mã hàng: 10.280.12 |
Nhíp phẫu tích Adson, có răng dài 12 cm (10-1824-12), dùng trong y tế, mới 100% |
NHíP PHẫU TíCH ADSON, THẳNG 12CM. Hiệu GEOMED, AE 160-12(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
NHíP PHẫU TíCH ADSON, THẳNG 15CM. Hiệu GEOMED, AE 160-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
NHíP PHẫU TíCH CUSHING THẳNG 17.5CM. Hiệu GEOMED, AE 280-17(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp phẫu tích Gruenwald cán vàng bayonet, dài 19 cm - Mã AB.1262.19 |
Nhíp phẫu tích không mấu dài 23cm (10-1002-23), dùng trong y tế, mới 100% |
Nhíp phẫu tích không răng đầu nhỏ 12cm PF-17.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
NHíP PHẫU TíCH KIểU CHUẩN THẳNG 14.5CM. Hiệu GEOMED, AE 100-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp phẫu tích Standard, 1x2 răng, dài 14 cm - Mã AB.1302.14 |
Nhíp phẫu tích Standard, không mấu, dài 14 cm - Mã AB.1104.14 |
Nhíp phẫu tích waugh, có răng dài 15 cm (10-3114-15), dùng trong y tế, mới 100% |
NHíP PHẫU TíCH WAUGH, THẳNG 20CM. Hiệu GEOMED, AE 300-20(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dụng cụ khâu cắt nối tròn 29mm dùng trong phẩu thuật nội soi - CURVED CIRCULAR STAPLER (CODE CDH29A) Hàng mới 100% |
KéO METZENBAUM CáN VàNG,THẳNG DàI 20 CM.Hiệu GEOMED,AD 451-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp bắp tay MTS , hãng Medisana , mới 100% |
Máy đo huyết áp bắp tay, Model: ES*P311, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Indonesia, Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp chuyên dụng ES*H55 |
Máy đo huyết áp cơ 500V + ống nghe FT-801 |
Máy đo huyết áp cơ hiệu ALPK2,dùng trong y tế.Model:N0500-V,Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp cổ tay BP3BJ1-4D. Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp cổ tay HGN , hãng Medisana , mới 100% |
Máy đo huyết áp cổ tay HGV , hãng Medisana , mới 100% |
Máy đo huyết áp điện tử AC701K, loại bắp tay, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay , hiệu Tanaka , model: D900, thiết bị dùng cho ngành y tế , mới 100% |
Máy đo thính lực, model: Plus |
Máy đọc Elisa ELx808 dùng cho y tế. Part No: ELx 808. Mới 100%. Hãng sản xuất: Biotek. |
Máy đọc Elisa ELx808 kèm phấn mềm phân tích Gen5 P/n: ELX808, mới 100%, Hãng sx: BIOTEK, |
Máy đọc Elisa kèm phấn mềm phân tích Gen5 P/N: ELX 800, mới 100%, Hãng sx: BIOTEK, |
Máy đọc Elisa Synergy HT kèm phấn mềm phân tích Gen5 P/n: SIAFRT, mới 100%, Hãng sx: BIOTEK, |
Máy đọc kết quả que thử nước tiểu: ANYSCAN 300, bộ 1 cái. Hàng mới 100% (Máy phân tích nước tiểu) |
Máy đông máu bán tự động. Model: CL analyzer, hãng sx: Instrumentation Laboratory. mới 100%. |
Máy Doppler tim thai (Máy nghe tim thai xách tay. Hàng mới 100%). Hãng sản xuất: BISTOS. Mã hàng: BT-200C |
Máy đốt Argon plasma - APC 2 |
Máy đốt Argon plasma APC 2: |
Máy đốt điện cổ tử cung, model: DIATERMO MB 160, hiệu GIMA, code: 30541, mới 100% |
Máy đốt lạnh cổ tử cung và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, Model: LL100 (Hàng mới 100%) |
Máy garo hoi cầm tay ATS3000, hãng Sx Zimmer, mới 100% |
Máy gây mê (Model SL-210) với bình bay hơi I-200. |
Máy gây mê giúp thở Fabius Plus có màn hình Infinity Delta XL và phụ kiện |
Máy gây mê giúp thở kèm phụ kiện. Model: Fabius plus |
Máy gây mê giúp thở. Model: Fabius GS Premium có màn hình Infinity Delta XL kèm phụ kiện |
Máy gây mê kèm giúp thở có máy nén khí và theo dõi entropy. Aespire 7900(Except B650 monitor), hãng sx: GE Healthcare. mới 100%. |
Kẹp ruột Mayo Robson thẳng 25cm dùng kẹp ruột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp ruột Mayo-Robson cong 23cm, KD 211/23 |
Kẹp ruột Mayo-Robson thẳng 23cm, KD 210/23 |
KẹP RUộT MAYO-ROBSON, LưỡI CứNG Và ĐàN HồI, CONG, DàI 250MM-EA171R |
KẹP RUộT PAYR, DàI 200MM-EA306R |
KẹP RUộT PAYR, DàI 275MM-EA309R |
Kẹp ruột thẳng dài 25cm |
KẹP RUộT THOMS-ALLIS, 6X7 RăNG, DàI 20CM.Hiệu GEOMED, MC 200-20( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp săn Backhaus, dài 13 cm - Mã AC.1918.13 |
Kẹp sản khoa Simpson 33cm, hàng mới 100% |
KẹP SảN KHOA SIMPSON BRAUN, DàI 350MM-ET221R |
KẹP SảN PHụ KHOA-ET255R |
Kẹp săng - BACKHAUS TOWEL FORCEPS 115MM (130-213) |
kẹp săng Bachkhaus, dài 110mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp săng backhaus 11cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
KẹP SăNG BACKHAUS 11CM.Hiệu GEOMED, AK 151-11( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP SăNG BACKHAUS 13CM. Hiệu GEOMED, AK 151-13(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP SăNG BACKHAUS 13CM. HIệU GEOMED,AK 151-13 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP SăNG BACKHAUS LOạI MảNH 13CM.Hiệu GEOMED,AK 155-13 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp săng BACKHAUS, dài 110mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BE-111-11) |
KẹP SăNG BACKHAUS, DàI 110MM-BF432R |
kẹp săng Backhaus, dài 130mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP SăNG BACKHAUS, DàI 135MM-BF433R |
KẹP SăNG BACKHAUS, DàI 90MM-BF431R |
KẹP SăNG BACKHAUS, KHớP VíT, DàI 105MM-BF437R |
Kẹp ruột Baby-Doyen thẳng 18cm, KD 190/18 |
kẹp ruột Denis Browne 190mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP RUộT DENIS-BROWNE, DàI 190MM-EA027R |
Kẹp ruột Doyen thẳng 23cm 09-175 hãng sx: Gobble Surgical. Hàng mới 100% |
KẹP RUộT DOYEN, LưỡI MềM Và ĐàN HồI, CONG, DàI 210MM-EA141R |
Kẹp ruột Duval cán vàng 20cm, KD 120/20 |
KẹP RUộT DUVAL-COLLIN, DàI 195MM-EA041R |
KẹP RUộT KHôNG CHấN THươNG DOYEN, CONG 21CM. Hiệu GEOMED,MD 701-21 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP RUộT KHôNG CHấN THươNG MAYO-ROBSON THẳNG 25CM.Hiệu GEOMED,MD 730-25 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP RUộT KOCHER, LưỡI MềM Và ĐàN HồI, THẳNG, DàI 210MM-EA140R |
KẹP RUộT LANG-STEVENSON, DàI 200MM-EA132R |
Kẹp ruột Mayo Robson cong 25cm dùng kẹp ruột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Dây dẫn sáng máy nội soi - GV691300 |
Dây dẫn sáng máy nội soi cỡ S, 3m - WA03200A |
Dây dẫn sáng nội soi - GU506500 |
Dây dẫn sáng nội soi cỡ M, 3m - WA03210A |
Dây dẫn sáng nội soi, mã 495NCS, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Dây dẫn sáng trong ống soi - GJ551200 |
Dây dẫn tia Laser - PercuFib (101503128) |
Dây dẫn trong hệ thống máy nội soi - DW362900 |
dây dẫn trong hệ thống nội soi siêu âm - DW024700 |
Dây dao siêu âm Harmonic - HS II HANDPIECE (CODE HP054) Hàng mới 100% |
Dây dao siêu âm Harmonic màu xanh - HANDPIECE BLUE (CODE HPBLUE) Hàng mới 100% |
Dây dịch truyền - INTRAFIX AIR LL F.SPAIN (4022009) |
Dây điện cực chùm - vật tư tiêu hao của dao mổ điện cao tần (20x2.5 cm), model: TRFAC2025, Hãng sản xuất Covidien (Tyco Healthcare), Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây điện cực chùm -vật tư tiêu hao của dao mổ điện cao tần (20x2.5 cm), model: RFAC2025, Hãng sản xuất Covidien (Tyco Healthcare), Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây điện cực đơn - vật tư tiêu hao của dao mổ điện cao tần (20x2 cm), model: ACT 2020, Hãng sản xuất Covidien (Tyco Healthcare), Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây điện cực đơn-vật tư tiêu hao của dao mổ điện cao tần (15x1 cm), model: TACT 1510, Hãng sản xuất Covidien (Tyco Healthcare), Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây đo áp lực máu (vật tư tiêu hao đi kèm của máy đo áp lực máu), Model: 12006, Hãng sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Thụy điển, Hàng mới 100% |
Dây đo điện tim 3 chuyển đạo Draeger, EA057C3I (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim 3 chuyển đạo Philips, EA023S3A (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Datex/GE, EH024C5I (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Draeger/Siemens, EQ056-5AI (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Fukada Denshi, VA017BAA (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Nihon Kohden, VA001BAA (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Philips, VA018BCA (Hàng mới 100%) |
Dây đơn cực nối dao mổ điện, mã 26002M, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Panh thẳng có mấu dài 16cm |
Panh thẳng có mấu dài 18cm |
Panh thẳng có mấu dài 20cm |
Panh thẳng không mấu 10cm, 17-120 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh thẳng không mấu 14cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh thẳng không mấu 14cm, 17-170 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh thẳng không mấu 16cm 17-252( mới 100%) dùng trong y tế |
Panh thẳng không mấu 20cm, 17-254 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh thẳng không mấu 24cm, 17-255 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh thẳng không mấu dài 16cm |
Panh thẳng không mấu dài 20cm |
Panh tiệt trùng 26cm (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Gold Tier - Pakistan) |
Panh vén thành bụng 16-033-02 |
Panh vi phẫu tai (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Pen cong 20cm( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Pen thẳng 16cm (Thiết bị y tế , mới 100%) |
Pen thẳng 16cm không mấu (Thiết bị y tế , mới 100%) |
Pen thẳng 20cm không mấu (Thiết bị y tế , mới 100%) |
Pen thẳng 25cm( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Pen thẳng và cong 12 cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Pen thẩng và cong 14 cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kẹp phẫu tích mảnh, thẳng, 16cm (140-185) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kẹp phẩu tích mấu 18cm code AB060/18. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1x2 răng dài 180mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-210-18) |
KẹP PHẫU TíCH MẫU CHUẩN, 1X2 RăNG, DàI 130MM-BD555R |
KẹP PHẫU TíCH MC INDOE NGàM RăNG CưA, MảNH, DàI 155MM-BD236R |
Kẹp phẫu tích mô 1x2 răng, dài 120mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-810-12) |
Kẹp phẫu tích mô ADSON, 1x2 răng, dài 180mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-816-18) |
Kẹp phẫu tích mô ADSON, cán có lỗ, mảnh,1x2 răng, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-918-15) |
KẹP PHẫU TíCH Mô GILLIES MảNH, 1X2 RăNG, DàI 155MM-BD660R |
Kẹp phẫu tích mô GILLIES mảnh,1x2 răng, dài 155mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-722-15) |
KẹP PHẫU TíCH Mô THẳNG, 1X2 RăNG, DàI 160MM-BD539R |
KẹP PHẫU TíCH Mô THẳNG, Cỡ TRUNG BìNH, 1X2 RăNG, DàI 130 MM-BD535R |
KẹP PHẫU TíCH Mô, 1X2 RăNG, DàI 120 MM-BD511R |
KẹP PHẫU TíCH Mô, 2X3 RăNG, DàI 145MM-BD577R |
Kẹp phẫu tích mô, cán có lỗ ADSON, mảnh, 1x2 răng, dài 120mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-916-12) |
Kẹp phẫu tích Mod.USA 14.5cm, AB 088/14 |
KẹP PHẫU TíCH NGàM RăNG CưA, Cỡ TRUNG BìNH, DàI 200MM-BD031R |
Dụng cụ y tế: Kéo thẳng nhọn 20cm, Code: 13-128 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kéo thẳng tù 20cm, Code: 13-108 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp Bobcock 18cm, Code: 51-302 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp Bozeman 26cm, Code: 19-962 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp cổ tử cung Pozzi 25cm, Code: 61-500 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp khăn Backhaus 13cm, Code: 17-904 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp khăn Gross 20cm, Code: 17-902 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp kim Mayo Hegar 16cm, Code: 25-131 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kẹp răng chuột Allis 15cm, Code: 51-200 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Lọc 3 chức năng cho trẻ em (dùng trong phòng mổ): code: 1831000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ y tế: Lọc khuẩn (dùng trong phòng mổ): code: 1541000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ y tế: Lọc khuẩn cho người lớn (dùng trong phòng mổ): code: 1844000, hàng mới 100%. |
Dụng cụ thắt tĩnh mạch thực quản .Model : MBL-6 .Hãng sx : Wilson-Cook .Nước sx : USA .Hàng mới 100% |
DụNG Cụ THắT TRĩ RUDD, DàI 315MM-EA991R |
Dụng cụ theo dõi áp lực động tĩnh mạch 100cm |
Dụng cụ thông dịch cỡ nhỏ 05170.24 |
Dụng cụ thông dịch cỡ vừa 16-0275 |
Dụng cụ tiêu hao dùng trong can thiệp mạch vành - Dây dẫn can thiệp mạch vành - J TEF GUIDEWIRE 150CM X .035" (J3FC150035) |
Dụng cụ tiểu phẩu, mới 100% -Kéo phẫu tích Sture cong, nhọn, dài 11.5cm (code:03-027-1150) |
Dụng cụ trộn xi măng gắn xương (dụng cụ cầm tay), hãng Sx Medtronic, mới 100% |
DụNG Cụ TùN XươNG, ĐK ĐầU 5MM, DàI 160MM-FL094R |
DụNG Cụ TùN XươNG, ĐK ĐầU 7MM, DàI 160MM-FL095R |
DụNG Cụ TùN XươNG, ĐK ĐầU 9MM, DàI 160MM-FL096R |
Dụng cụ uốn nẹp |
Dụng cụ và dụng cụ phẫu thuật nội soi gồm: Kẹp cuống thận, van Silicon cho Trocar, nắp cao su cho Trocar (bao gồm 37 chiếc) - hãng sx: GIMMI - Đức |
Dụng cụ vặn vít 17cm, KA 4930/03 |
Dụng cụ vặn vít 3.5mm, 25cm, KA 4930/02 |
DụNG Cụ VặN VíT Có CáN HARTPRESS CHO ốC VíT ĐK 2.5MM-LS002R |
DụNG Cụ VặN VíT Có LẫY GIữ DàNH CHO VíT LụC GIAC ĐK 3.5MM-LS001R |
DụNG Cụ VặN VíT GIữ BANH ĐốT SốNG Cổ Tự ĐộNG CASPAR-FF906R |
Dụng cụ vặn vít Lane, cá gỗ, dài 250mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Dụng cụ vặn vít Phillips, KA 4930/06 |
Dụng cụ vệ sinh tế bào nội soi, sử dụng 1 lần (10 cái/hộp) - BC-202D-2010 |
Dụng cụ vén da 15mm, dài 160mm |
Dụng cụ vén mạch máu thần kinh 8.5" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
DụNG Cụ VếN PHổI DEAVER 38MM 31CM.Hiệu GEOMED,AX 810-03 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dụng cụ vén rễ dây thần kinh cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
G30 F023 Mũi khoan # 8mm (Nhà SX : Evolutis) |
G30 F028 Dũa xương ròng rọc (Nhà SX : Evolutis) |
G30 F030 Hướng dẫn khoan 0° (Nhà SX : Evolutis) |
G30 F035 Khớp tạp đầu xương đùi (Nhà SX : Evolutis) |
G30 F117 Dụng cụ xác định kích thước xương đùi (Nhà SX : Evolutis) |
G30 FD002 Dụng cụ thử lồi cầu đùi số 2 (Nhà SX : Evolutis) |
G30 P030 Mũi khoan xương bánh chè (Nhà SX : Evolutis) |
G30 P329 Dụng cụ ghi dấu xương bánh chè # 29mm (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T020 Khoan xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T021 Tấm giữ mâm chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T025 Dụng cụ hướng dẫn cắt xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T026 Dụng cụ hướng dẫn ngoài xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T027 Dụng cụ hướng dẫn tâm mắt cá (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T028 Dụng cụ kiểm tra xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T031 Cán dụng cụ hướng dẫn khoan xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T034 Dụng cụ hướng dẫn trượt mắt cá (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T035 Dụng cụ hướng dẫn trượt xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T038 Chốt cố định bản nền (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T047 Dụng cụ hướng dẫn cắt xương chày trái, phải (Nhà SX : Evolutis) |
G30 T101 Dụng cụ hướng dẫn trong xương chày # 8mm, dài 300mm (Nhà SX : Evolutis) |
G32 F033 Dụng cụ hướng dẫn khoan ngoài xoay 3° (Nhà SX : Evolutis) |
G32 P001 Tấm khoan xương bánh chè # 21 - 24mm (Nhà SX : Evolutis) |
G32 T002 Dụng cụ thử mâm chày số 2 (Nhà SX : Evolutis) |
G32 T012 Dụng cụ giữ khoảng mâm chày 12mm (Nhà SX : Evolutis) |
G32 T030 Dụng cụ hướng dẫn khoan xương chày (Nhà SX : Evolutis) |
Dụng cụ cầm máu Super 7 ( Ngăn xuất huyết, đặt vĩnh viễn trong người, hộp/ 2 cái ) |
Dụng cụ cầm tay dùng trong y tế : Banh lệ quán kiểu Steven đầu 25mm mới 100% |
Dụng cụ can thiệp tim mạch: Dây dẫn chẫn đoán - 3MM J TEF GUIDEWIRE150CM X.035 (KJ3FC150035) |
Dụng cụ can thiệp tim mạch: Điện cực sử dụng cho máy tạo nhịp tạm thời- CATHETER PACING TEMP 5FR 115CM 10MM(K33/0510TC) |
Dụng cụ can thiệp tim mạch: ống thông chuẩn đoán - CATHETER CARDIOLOGY 5F AR1MOD 100CM (K5J100/AR1MOD) |
DụNG Cụ CắT AMIĐAN BằNG THòNG LọNG BRUENING, CáN HìNH XươNG Cá, DàI 28CM.Hiệu GEOMED, HD 490-28( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt cơ vòng - KD-V411M-0725 |
Phụ kiện của báo động khu vực- Bộ hiển thị Vigi 3077 |
Phụ kiện của bơm tiêm điện TE*331 - Bo chính 05LQ063A |
Phụ kiện của bơm truyền dịch TE*112 - Vỏ sau 06LL5191 |
Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo : Van khóa một chiều 33-000899-00A |
Vỏ thân ống soi - GL873700 |
KẹP MạCH MáU KELLY MảNH, CONG, DàI 140MM-BH135R |
KẹP MạCH MáU KELLY MảNH, THẳNG, DàI 140MM-BH134R |
Kẹp mạch máu Kelly thẳng, dài 14 cm - Mã AC.1333.14 |
KẹP MạCH MáU KHôNG CHấN THươNG COOLEY, NGHIêNG 60 Độ, 66/185MM-FB756R |
KẹP MạCH MáU KO CHấN THươNG COOLEY BULLDOG,CONG 45 Độ,DàI 120MM-FB704R |
KẹP MạCH MáU KOCHER MảNH, CONG, 1X2 RăNG, DàI 140MM-BH151R |
KẹP MạCH MáU KOCHER-OCHNER, CONG, 1X2 RăNG, DàI 185MM-BH645R |
KẹP MạCH MáU KOCHER-OCHNER, THẳNG, 1X2 RăNG, DàI 185MM-BH644R |
Ngõ ra air với hộp âm tu?ng gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra air với hộp âm tường gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra air với nắp khẩu gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra hút chân không với nắp khẩu gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra hút với hộp âm tu?ng gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra hút với hộp âm tường gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra O2 với nắp khẩu gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra oxy với hộp âm tu?ng gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Ngõ ra oxy với hộp âm tường gắn trên đầu giường bệnh nhân |
Nguồn cắt đốt dùng trong nội soi - PSD-30 |
Nguồn sáng Halogen trong hệ thống nội soi - CLH-250 |
Nguồn sáng Xenon - CLV-S45 |
Nguồn sáng Xenon 150W HW-300 dùng trong phẩu thuật nội soi P2312E (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Nguồn sáng Xenon 230V - CLV-180 |
Nhãn nhận biết 69x38mm, hộp 100 cái, SX 250/01 |
Nhãn nhận biết màu đỏ chia được16 ký tự (562-5792) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Nhiệt kế điện tử TH52z, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
Nhiệt kế đo tai FTO , hãng Medisana , mới 100% |
Nhiệt kế đo trán FTN |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán FR1DZ1. Hàng mới 100% |
nhíp có mấu thẳng dùng trong phẫu thuật hở, mã số: 10.126.18, hãng Dimeda -Đức sản xuất, hàng mới 100% |
NHíP DEBAKEY KHôNG GâY CHấM THươNG, ĐK MũI 2.0MM THẳNG 16C. Hiệu GEOMED, AF 810-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp gắp dị vật 16.5 cm(Thiết bị y tế , mới 100%) |
NHíP GắP Mô , NGàM HơI RộNG, 1X2T THẳNG 16CM.Hiệu GEOMED, AE 416-16( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
NHíP GắP Mô 1X2T THẳNG 10.5CM. Hiệu GEOMED, AE 406-10(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Mỏ vịt (Inox) KB024/02.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Mỏ vịt (Inox) mỗi model 3 cái KB022/00.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Mỏ vịt âm đạo Cusco (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
Mỏ vịt cỡ 100x25mm code KB024/02. Thiết bị y tế mới 100%. |
Mỏ vịt cỡ 75x17mm code KB022/00. Thiết bị y tế mới 100%. |
Mỏ vịt cỡ 80x22mm code KB024/01. Thiết bị y tế mới 100%. |
Mỏ vịt đại 61-124( mới 100%) dùng trong y tế |
Mỏ vịt inox cỡ trung |
Mỏ vịt khám phụ khoa cỡ nhỏ, bằng thép không gĩ, mới 100% (dùng trong y tế) |
Mỏ vịt khám phụ khoa cỡ trung, bằng thép không gĩ, mới 100% (dùng trong y tế) |
Mỏ vịt nhỏ 61-120 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Mỏ vịt tiểu 61-120( mới 100%) dùng trong y tế |
Mỏ vịt trung (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Gold Tier - Pakistan) |
Mỏ vịt trung (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Mỏ vịt trung 61-122( mới 100%) dùng trong y tế |
Mo´c xương đâ`u nhọn da`i 215 mm 170-220-215.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Móc chỉ hình lưỡi liềm Crochet cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
MóC CUSHING DàI KT19CM. Hiệu GEOMED, NC 362-19(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Móc da đôi PY-25.16. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
MóC DA GILLIES, SắC, LOạI NHỏ,DàI 180MM-OL611R |
Móc da hai đầu FREER, dài 150mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-128-15) |
Móc da hai đầu JOSEPH, đầu dài 2mm, dài 165mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-126-02) |
Móc da JOSEPH dài 165mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-126-01) |
Móc da trơn 16cm PY-09.01. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Móc da trơn Oconnor PY-13.16. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Dụng cụ cắt cơ vòng nội soi - KD-V411M-0725 |
Dụng cụ cắt cơ vòng, loại V nội soi - KD-V451M |
Dụng cụ cắt nối dùng trong tiêu hóa LCA QHH75-4.5 |
Dụng cụ cắt sừng gia súc cán gỗ, hãng sản xuất: Masta International |
Dụng cụ cắt sừng gia súc cán thép, 43cm, hãng sản xuất: Masta International |
Dụng cụ chặn dịch vết thương cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ chỉnh vít ( Counter Torque ), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Dụng cụ chống cắn lưỡi bằng nhựa - 1100-050 |
Dụng cụ chứa thức ăn cho bệnh nhân (Dùng để bơm thức ăn ) Hàng y tế, mới 100% |
Dụng cụ chụp và can thiệp mạch máu - Rọ bắt dị vật mạch máu - Multi Snare 147310 - Thiết bị y yế - Hàng mới 100% |
dụng cụ chuyển phôi Cathter Frydman 4.5mm, hộp/25 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
dụng cụ chuyển phôi Long Frydman set, hộp/10 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
dụng cụ chuyển phôi SET T.D.T, hộp/10 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
Dụng cụ Clip titanium nội soi loại trung bình (6 cái/hộp) - A5635 |
Dụng cụ cố định cây móc , AR-4068-45L, Hãng sx: Arthrex, hàng mới 100 ( (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ |
Kéo cong tù 17cm PC-25.17. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo cong tù 18cm 13-136( mới 100%) dùng trong y tế |
Kéo đầu tù( 1 Bộ 3 khoản).Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
KéO DEAVER SắC/Tù THẳNG 14CM.Hiệu GEOMED,AA 112-14 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO ESMARCH, DùNG TRONG Bó BộT, DàI 230MM-LX550R |
Kéo gập góc Universal 12cm PS-23.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp mũi hướng lên 45 độ 2,5 x 5,5 dùng trong phẩu thuật nội soi 461-70120 (Hàng mới 100%, hãng sx MGB Endoscopy Co., Ltd. Germany) |
Kẹp mũi thẳng 2,5 x 5,5 dùng trong phẩu thuật nội soi 461-70110 (Hàng mới 100%, hãng sx MGB Endoscopy Co., Ltd. Germany) |
kẹp mũi xoang Lister 18cm, AF 050/18 |
KẹP NGOạI VI KHôNG CHấN THươNG DEBAKEY, DàI 200MM-FB465R |
Dụng cụ cố định cây móc chỉ, AR-4068-90L, Hãng sx: Arthrex, hàng mới 100 ( (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ |
Dụng cụ cố định neo khau băng ca, AR-1324HF, Hãng sx: Arthrex, hàng mới 100 ( (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Dụng cụ cố định Retro, AR-1588-25, Hãng sx: Arthrex, hàng mới 100 ( (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Dụng cụ cố định Rochard 19cm, 18-8301-19 |
Dụng cụ cố định Stap, 90189090, Hãng sx: Arthrex, hàng mới 100 ( (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Dụng cụ cố định Tranfix, AR-1351L, Hãng sx: Arthrex, hàng mới 100 ( (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Dụng cụ cưa băng bột dùng trong y tế .Model : HB-8894 .Hiệu : Hebu .Hãng sx : Hebu-Germany .Hàng mới 100% |
Dụng cụ dẫn đường Kocher, lưỡi 12mm, thép không gỉ, 170mm, 6 3/4. Mã số 49927-16. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Dụng cụ dẫn hướng cho sụn chêm giữa - phải cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ dẫn hướng đường khoan cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ dẫn hướng khoan vít Mini cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ dẫn hướng khoan xương XO cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ dẫn hướng móc chỉ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dụng cụ dẫn hướng mũi khoan, mũi có trám bịt cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Hartman số 2 (160-571) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
HD4300 ống nội soi đk 4mm, góc soi 30 độ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Hệ khám và điều trị Tai Mũi Họng cung cấp bao gồm: 01 bàn khám tai mũi họng và phụ kiện đồng bộ MS: INU-3000, 01 ghế khám Tai Mũi Họng và phụ kiện đồng bộ, MS: INC- 3000 |
Hệ thống cung cấp và theo dõi khí NO và phụ kiện ( hàng mới 100% , hãng SX BEDFONT SCIENTIFICS; Mode NoxBox-Mobile& NoxBox -Plus V) |
Hệ thống định vị hỗ trợ phẫu thuật hiệu Navigation gồm: khối màn hình hiển thị S7, khối máy chính S7, bộ phận phát từ, thiết bị cảm ứng, bộ dụng cụ sọ não, bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng, dùi định vị, khung định vị..,hãng sx Medtronic, mới 100% |
Hệ thống đọc, xử lý hình ảnh chẩn đoán X-Quang bệnh nhân bằng kỹ thuật số: FUJI MEDICAL EQUIPMENT( FUJI COMPUTED RADIOGRAPHY SYSTEM ). CR IR 363 RU ED2 E, bộ 1 cái. (Không phải máy chụp X-quang chẩn đoán). Hàng mới 100%. |
Hệ thống giải trình tự gen DNA tự động (Model:3130) dùng trong y tế và các phụ kiện đồng bộ: Máy tính Dell, Cột điện di mao dẫn, Khay nhân gen 96 giếng và các chất thử chuẩn |
Hệ thống holter điện tim kèm phần mềm: Chroman và phụ kiện đồng bộ. Hãng sản xuất Scottcare/ Mỹ. mới 100%. |
Hệ thống holter huyết áp kèm phần mềm ABP 320 và phụ kiện. Hãng sản xuất Scottcare/ Mỹ. mới 100%. |
Hệ thống kết nối sinh hoá miễn dịch. Model: Ci4100. Hãng sản xuât: Abbott. Hàng mới 100% |
Hệ thống khám nội soi tai mũi họng hiệu CHAMMED, model CV-250, hàng mới 10% |
Hệ thống khí nén trung tâm kèm thiết bị (thuộc Hệ thống khí Y tế). |
Hệ thống máy chẩn đoán siêu âm 4D màu.Doppler DC-3. Hàng mới 100%.(phụ tùng đồng bộ đi kèm ở ô 32) |
Hệ thống mổ PHACO- DORC. Model: Associate 2500 Compact system, hãng sx: Duthe Ophthalmic. mới 100%. |
Hệ thống nội soi tiết niệu . Hãng sx: ALLGAIER. Nước sx: Đức. Hàng mới 100%. |
Hệ thống nuôi cấy kỵ khí và vi hiếu khí VA500-A05004 |
Hệ thống phân tích các bệnh hoại tử cơ trên tôm(Pockit Xpress) phụ kiện đồng bộ kèm theo gồm: 02 ống hút(Pipet); 01 máy li tâm mini(Cubee); 01giây nối(Device) hàng mới 100% |
Hệ thống phân tích tinh trùng (dùng trong ngành thú y) :Medical Imaging Workstation (Sperm Analysis System), Mới 100% ( 1 bộ = 1 cái hoàn chỉnh ) |
Hệ thống phân tích tinh trùng. Model: SCAPACK-H02. Hãng SX: MICROPTIC-SPAIN. Hàng mới 100% |
Hệ thống phẫu thuật lạnh, model: Cryo-Pulse bao gồm máy phẫu thuật lạnh Cryo-Pulse và bộ dụng cụ đi kèm (chi tiết theo phụ lục tờ khai) |
Hệ thống phẫu thuật nội soi , hãng Stryker, hàng mới 100%, bao gồm:camera nội soi 1188HD,Nguồn sáng lanh Xenon L9000, Màn hình chuyên dụng nội soi phẳng Vision Elect,dây dẫn sáng 233-050-064,Máy bơm khí CO2 vào ổ bụng 20L-Highflow |
Hệ Thống phẫu thuật nội soi ổ bụng. Hãng Sx :Allgaier.Hàng mới 100%. |
Hệ thống phẩu thuật nội soi, Hãng sx: Stryker, hàng mới 100% ,bao gồm: |
Hệ thống rửa ống soi - WA51172S |
Hệ thống rửa ống soi 5 x 360mm - WA51131A, WA51151A |
Kéo phẩu thuật - TC UNIVERSAL WIRE CUTTING SCS.120MM ANG (121-099) |
Kéo phẫu thuật (thẳng 5mm x 34cm) - T3900 |
Kéo phẩu thuật 10 cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kéo phẫu thuật 14.5cm (122-104) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kéo phẩu thuật 2 mũi nhọn thẳng 16 cm( Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kéo phẩu thuật cán vàng -TC SURGICAL SCISSORS 145MM STR.BL-BL (121-060) |
Kéo phẫu thuật chuôi vàng cong,18cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phẫu thuật chuôi vàng thẳng,11,5cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phấu thuật có răng 210mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phấu thuật có răng,1x2 răng 145mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phẫu thuật cong 2 đầu nhọn dài 18cm |
Kéo phẫu thuật cong 2 đầu tù dài 20cm |
Kéo phẫu thuật cong lưỡi sắc/cùn 15.5cm code AC021/15. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kéo phẫu thuật cong, mũi nhọn/nhọn, dài 145mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AL-211-14/AI-211-14) |
Kéo phẫu thuật dài 11cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phẫu thuật dài 18cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phẫu thuật Debakey dài 15cm, cầm tay dùng trong y tế hãng sx Teleflex mới 100% |
Kéo phẫu thuật Gorney 19.5cm PC-77.19. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kéo phẫu thuật hợp kim vàng đen 12-731-17W |
Kéo phấu thuật không răng 130mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phấu thuật không răng 300mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phấu thuật không răng cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kéo phẫu thuật kiểu Metzenbaum 5 x 330mm - A63810A |
Kéo phẫu thuật Matzenbaum, cong, dài 18cm, chuôi vàng |
Kéo phẫu thuật Mayo cong 17cm code AC073/17. Thiết bị y tế mới 100%. |
Dao bóc tách dùng trong phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Dao cắt cầm máu siêu âm và phụ kiện, model: HARMONIC SCALPEL II GEN300 ( code GEN04) , hàng mới 100%, hãng sản xuất: a Johnson & Johnson company |
Dao cắt model mới ( New Rod cutter), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Dao cắt sụn, cán bằng gỗ, 17mm, 110-050-170, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Dao cắt vi phẫu Jacobson, 19 cm là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
DAO ĐOạN CHI LISTON, DàI 16CM. Hiệu GEOMED, OC 300-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dao gọt móng gia súc phải , hãng sản xuất: Masta International |
Dao gọt móng gia súc phải, Model MI-220, Hãng sản xuất Masta International, Hàng mới 100% |
Dao gọt móng gia súc trái , hãng sản xuất: Masta International |
Dao gọt móng gia súc trái, Model MI-220, Hãng sản xuất Masta International, Hàng mới 100% |
DAO HOPSKIN, DùNG TRONG Bó BộT, DàI 200MM. Hiệu GEOMED,OA 270-20 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Dao lạng da SM-2100( mới 100%) dùng trong y tế |
Dao liền cán 16cm, 37-210 Fig1, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Dao mổ đầu hình cầu, dài 2-1/2", hãng Sx Megadyne, mới 100% |
DAO Mổ DẹT Số 3-BB073R |
Dao mổ điện (Máy cắt đốt), Model: MB 122. Hãng sản xuất: GIMA/ ý Thiết bị dùng trong y tế. Hàng mới 100% |
Dao mổ điện (Model ALSATOM SU 100MPC). Thiết bị y tế mới 100% |
Dao mổ điện (Model Excell 350 MCDSe).Thiết bị y tế mới 100% |
Dao mổ điện .Model : Excell-350MCDSe .Hãng sx : Alsa .Nước sx : Italy .Hàng mới 100% |
Dao mổ điện .Model : Excell-400MCDSe .Hãng sx : Alsa .Nước sx : Italy .Hàng mới 100% |
Dao mổ điện 300W.Model: System 2450, hãng sx: Conmed. Mới 100%. |
Dao mổ điện AlphatomEndo 300 và phụ kiện đi kèm (Hãng suất: Gimmi - Đức) |
Dao mổ điện ARC400, mã M098-900400, kèm phụ kiện chuẩn đi kèm, hãng Bowa, hàng mới 100%, bao gồm: |
Dao mổ điện cao tần - VIO 300D |
Dao mổ điện cao tần - VIO 300S |
KẹP RUộT ALLIS, 5X6 RăNG, ĐầU Tù, DàI 155MM-EA016R |
kẹp ruột Babcock 16cm, KD 111/16 |
Kẹp ruột Babcock 18cm, KD 111/18 |
Kẹp ruột Babcock dài 18cm (64-1600-18), dùng trong y tế, mới 100% |
Dụng cụ sinh thiết RJ3 1578 ( 5 cái / hộp ) |
DụNG Cụ SOI Cơ THắT KELLY, Đ.KíNH 27MM, SâU 54MM, DàI 160MM-EA883R |
Dụng cụ súng khâu nối tiêu hoá Autosture đại trực tràng,mã HEM3335.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
Dụng cụ tay cầm chữ T, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Dụng cụ tháo vít dung cho vít 3.5 |
Dụng cụ tháo vít dùng cho vít 4.5+6.5 |
DụNG Cụ THắT CHỉ NEGUS, DàI 205MM-OM917R |
Khoan mồi đường kính 4.5 mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Khoan mồi đường kính 8.5 mm sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Khoan pt xương . Hàng mới 100% |
Khoan sọ bằng tay của Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài (INS-030) |
Khoan tay Ralk 200-153-000.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Khoan xương đa chức năng dùng trong y tế mới 100% |
Khoan xương điện HITACHI 9.6V (Model FDS-9DVD) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
KHOAN XươNG TAY RALK, ĐK MũI KHOAN KT TốI ĐA 6.35MM. HIệU GEOMED,NA 020-00 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Khoan xương tay. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Khớp gắn lưỡi cưa xương cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Khớp nối - GQ827400 |
Khung banh bán phần cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Khung banh cột sống Scoville cỡ 15 cm - Mã AD.1940.50 |
KHUNG BANH CộT SốNG THắT LưNG CASPAR DùNG CHO BV450, KHóA TE749-BV449R |
Khung banh miệng DINGMANN (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (EI-330-09) |
Khung đè lưỡi cho người lớn-OM116R |
Khung định vị Leksell phía trước dạng thẳng và cong loại G - 100248; Dùng định hình khi phẩu thuật;(và phụ kiện: Vít cố định, thanh trụ, chốt, khay tiệt trùng); D(Bộ=Cái); mới 100% |
Khung kéo tạ, 200-548-210, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kiềm cong phải - disimpaction forceps ROWE right 24cm(12007.24) |
Kiềm cong trái - disimpaction forceps ROWE left 24cm(12005.24) |
Kiềm gặm chỉnh hình Olivecrona, dài 200mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kiềm gặm chỉnh hình Stille, dài 230mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kiềm sinh thiết - A64620A |
Kiềm sinh thiết - FB-24Q-1 |
Kiềm sinh thiết - FB-24U-1 |
Thanh uốn dây đường kính 0.8-1.25mm |
Thanh uốn nẹp 3.5+4.5, dài 190 mm |
The stretcher with backpack YDC-1A5 (Cáng ba lô 4 khúc ytế mới 100%) |
Thermometer MT 200 - Dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể người MT 200 (điện tử), đo nách, hàng mới 100% |
Thị kính - GU837900 |
Thị kính ống soi - GU532900 |
Thìa múc máu, hình oval, thể tích, 33cm, 100ccm, 170-982-330, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Thìa nạo 2 đầu 13.5cm PW-21.10. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Thìa nạo cột sống ( spinal curettes ) đường kính 3mm dùng trong y tế mới 100% |
Thìa nạo cùn Kelly 8mm dùng trong phẫu thuật sản. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Thìa nạo hai đầu (1,5x 2,5mm & 1,8x 2,8mm) dài 17cm , Hàng mới 100% |
THìA NạO SỏI MậT LUER, Số 3, CáN Có THể UốN, ĐK ĐầU 8MM, DàI 310MM-EB173R |
Thìa nạo xoang mũi Volkmann 2 đầu oval, dài 170mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Thìa nạo xương 16 cm 29-262( mới 100%) dùng trong y tế |
Bộ phận bảo vệ ống soi - GV704700 |
Bộ phận bảo vệ thân ống soi - GJ526200 |
Bộ phận đẩy ống thông đường mật GBS-42-08-220 |
Phần mềm phân tích kết quả sử dụng cho hệ thống Real-time PCR (software for Diagnostic test compatible with Eco Real-time PCR) |
Phao chống loét. Hàng mới 100% |
Phí vận chuyển |
Phin lọc khuẩn dùng cho y tế HMEF 750/S, code: M1004132, 50chiếc/hộp, hàng mới 100% |
Phin lọc khuẩn làm ẩm dùng trong y tế 5708 BACTERIAL HCH RIL TER ( 50 chiếc/kiện) , mới 100% |
Phin lọc khuẩn thường dùng cho y tế Respigard - II, code: 355, 500chiếc/hộp, hàng mới 100% |
Phổi giả người lớn 1 lít - 6011 |
Phổi giả trẻ em 0.5 lít - 6012 |
Phổi nhân tạo CX*RX05RW |
Kìm kẹp giữ mô 400mm - WA39071A |
Kìm kẹp giữ mô 5 x 330mm - A5651 |
Kìm kẹp giữ mô 5 x 330mm - WA63012A |
Kìm kẹp giữ mô 5 x 330mm, kiểu càng cua - WA63022A |
Điện cực dao, thẳng - 20191-209 |
Điện cực đĩa 10mm x 150 cm (Dùng để gắn vào máy đo điện não. Hàng mới 100%). Mã hàng: 0012.005 |
Điện cực dùng cho máy APC - 20132-133 |
Điện cực Ion dùng trong máy xét nghiệm sinh hóa AERO ICT MODULE (AEROSET/C8000), H/1 PCS |
ĐIện cực kim NM-131T(H650) cho máy điện cơ (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Điện cực tạm thời tạo nh~p tim - ELEDYN EB10(5101506) |
Điện cực tạm thời tạo nhịp tim - ELEDYN EB10(5101506) |
Điện cực thẳng 2.4x12mm ; dài 125mm; đk 4mm - 21191-056 |
Điện cực trung tính kèm dây nối cho dao mổ điện của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã E7507.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Điện cực vòng - 20191-263 |
Đinh có chốt xương chày đường kính 9mm dài 300mm dùng trong y tế mới 100% |
Đinh đàn hồi Titan Elastic đường kính 2mm dài 360mm dùng trong y tế cấy ghép vào cơ thể người mới 100% |
Định vị góc cho nẹp DHSđ 135 |
Đo độ sâu vis( dùng trong răng hàm mặt) |
Dò rễ thần kinh thẳng dùng trong y tế mới 100% |
đồ tiêu hao dùng cho máy thận nhân tạo Prisma và Prismaflex : bộ quả lọc Adsorba 300 (1 bộ/CTN gồm quả và dây nối) mới 100% |
ĐO XươNG CHậU MARTIN Có THướC CM/INCH 34CM. Hiệu GEOMED, GA 100-34(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đoạn dây thở Silicone 10mm x 30cm, P/N: VA-4031-30, Hàng mới 100% |
Đoạn nối mềm dây thở dùng 1 bệnh nhân - 77127 |
Đoạn nối mềm Silicone, P/N: VA-4033-2, Hàng mới 100% |
Đoạn nối mềm sử dụng một lần P/N: VA-4234-6, Hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp lực bóng chèn nội khí quản - GB10 |
Đồng hồ OXY - OXYGEN REGULATOR LC-279 dùng trong y tế. Hàng mới 100%. |
Doppler FHR CHX-IIC Thiết bị soi cổ tử cung dùng trong y tế (không phải thiết bị nội soi cổ tử cung) mới 100% |
Dressing Forceps Medel 20Cm (kẹp phẫu tích không mấu ytế mới 100%) |
Kìm kẹp titanium loại trung bình (6 cái/hộp) - A5635 |
Kìm kẹp Veress, 120mm - 05151.1 |
Kìm kẹp xương mũi 5 1/2" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Kìm Kerrison Bayonet, 3mm, 40 độ cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kim khâu thẳng 13cm/2mm |
Kim khâu xác, số 3, 180-010-003, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kim khoan vú bò, hãng sản xuất: Masta International |
Kim Kirschner 1.4 , đầu có ren , dài 150/5 , thép không gỉ (Art# 292.666.10) |
Kim Kirschner đầu có ren cho nẹp DHS/DCS đường kính 2.5mm, dài 230/5mm |
Kim Kirschner đường kính 1.25mm, dài 150mm |
Kim Kirschner đường kính 1.4mm ,đầu kep, dài 150mm (Art# 292.54) |
Kim Kirschner đường kính 1.6mm , dài 280mm (Art# 292.180.01) |
Kim Kirschner đường kính 1mm, dài 150mm |
Kim Kirschner đường kính 2.0mm , dài 280mm (Art# 292.210.01) |
Kim Kirschner đường kính 2.5mm , dài 280mm (Art# 292.260.10) |
Kim Kirschner đường kính 2mm, dài 150mm |
Kim Kirschner đường kính 3.0mm , dài 280mm (Art# 292.310.01) |
Kim Kirschner đường kính1.4mm đầu kép , dài 150mm (Art# 292.54) |
Kim luồn số 18G, 20G, 22G "Mediflon " |
Kim luồn số 18G,20G,22G -quot;Tro-venocath-quot; |
Kim luồn số 20Gx1/4 SR+OX2032C |
Kim luồn số 22Gx1 SR+OX2225C |
Kim luồn số 24X3/4 SR+OX2419C |
KIM LUồN TĩNH MạCH KETHIN 20G, dụng cụ y tế mới 100%, HSX: Eastern Medikit, ấn Độ |
KIM LUồN TĩNH MạCH KETHIN 22G, dụng cụ y tế mới 100%, HSX: Eastern Medikit, ấn Độ |
Kim uốn / cắt |
Kìm uốn dây dài 155mm cho dây đường kính 0.8-1.25mm |
Kìm uốn nẹp (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật hàm mặt) |
Kìm vặn chỉ thép đầu nhọn, dài 180mm, 180-513-170, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Kìm Veress, 120mm - 05151.1 |
Kính hiển vi phẫu thuật M525 F20 và phụ kiện đồng bộ chuẩn đi kèm. Hàng mới 100% |
Kính hiển vi phẫu thuật OPMI Pico, Item: 1217-760, Hãng sản xuất: Carl Zeiss, Nước sản xuất: Đức. Hàng mới 100% |
Kính hiển vi phẫu thuật. Model: L-0990. Nhà sx Inami & co., ltd. Hàng mới 100% |
Kính Loupe Galilean; dùng trong y tế; hàng mới 100% |
Kính sinh hiển vi khám mắt đi kèm với bàn, nhãn áp kế phẳng, dùng cho y tế. Model: L-0185/L-5110, hãng sx: Inami. mới 100%. |
Kính soi cổ tử cung có camera kỹ thuật số iVu G5 và phụ kiện tiêu chuẩn đI kèm, Model: Prima GN, 6165000, Hiệu: Labomed, Hãng sản xuất: Labotech Microscopes India PVT. Ltd (Hàng mới 100%) |
Kính soi cổ tử cung và phụ kiện tiêu chuẩn đI kèm, Model: Prima GN, 6165000, Hiệu: Labomed, Hãng sản xuất: Labotech Microscopes India PVT. Ltd (Hàng mới 100%) |
kộo Mayo chuụi vàng th?ng 23cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
KU 320/14 Nhíp phẩu tích Adson có mấu 1x2 răng 120mm |
Lấy dị vật tai 14cm 39-291( mới 100%) dùng trong y tế |
LIGACLIP* APPLIER W/MECH STOP - lx107 - kềm kẹp kim nội soi - Johnson&Johnson - EA - HàNG MớI 100% |
LIGACLIP*ENDO LARGE APPLIER - EL414 - kềm kẹp kim nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 1 cái - HàNG MớI 100% |
LIGACLIP*EXTRA TITANIUM CLIPS - LT200 - Kẹp cầm máu nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 36 vĩ - HàNG MớI 100% |
LINEAR CUTTER 75MM BLUE - TLC75 - dao cắt nối thẳng nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 3 cái - HàNG MớI 100% |
LINER CUTTER 75MM RELOAD BLUE - TCR75 - kềm bấm của dao cắt thẳng nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 12 cái - HàNG MớI 100% |
Linh phụ kiện cho dao mổ điện Alphatomendo 300 gồm: Lưỡi dao mổ điện (T.1913.00) và Tay dao mổ điện (T.1901.24) (bao gồm 11 chiếc); hãng sx GIMMI - Đức |
Linh phụ kiện cơ bản cho Moniror gồm: ECG, SPO2, NIBP và huyết áp (Hsx: Heyer-Đức) hàng mới 100% |
Liston (cắt sườn) cong dài 235mm (411-829) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Loa soi tai 3 chiec/bo, 39-100 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Loa soi tai trẻ em PAC-28.07, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Gu gặm xương da`i 180 mm(210-791-180).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Gu gặm xương đâ`u cong 6x16 mm 210-907-230.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Gu gặm xương dài 140mm, cong |
Gu gặm xương dài 180mm, cong |
Gu gặm xương dài 200mm, đầu cong ( 343-711) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Gu gặm xương Echlin 23cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình) |
GU GặM XươNG ECHLIN, KT NGàM 3X10MM, DàI 230MM-FO523R |
Gu gặm xương Kerrison 45 độ đường kính 2mm dùng trong y tế mới 100% |
Gu gặm xương Kerrison 90độ đường kính 4mm dưới dùng trong y tế mới 100% |
Gu gặm xương Smith- Petersen (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình) |
Gu gặm xương Stille, dài 23 cm - Mã KH.1900.23 |
Gu gặm xương Stille-Luer dài 230mm, cong. |
Kẹp Micro-Mosquito thẳng 12cm, AA 130/12 |
Kẹp Mixter-Oshaugnessy cong 19cm, AA 347/19 |
Kẹp mô Allis 15cm 4x5 răng dùng kẹp ruột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp mô Allis 15cm 5x6 răng dùng kẹp ruột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp mô Allis 5x6 răng 20cm- kẹp răng chuột (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
KẹP Mô ALLIS, 220MM-FB938R |
KẹP Mô ALLIS, 5X6 RăNG, KIểU MảNH, DàI 190MM-EA017R |
kẹp mô Allis-Thoms, 6x7 răng dài 200mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ nhành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp mô Arruga dài 100mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP Mô BABCOCK KHôNG SANG CHấN, DàI 16CM. Hiệu GEOMED, MC 350-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP Mô BABCOCK, DàI 155MM-EA030R |
KẹP Mô BABCOCK, DàI 170MM-EA031R |
Kẹp mô BABY-ALLIS, 4x5 răng, dài 130mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (GE-012-13) |
kẹp mô Graefe, 5x6 răng, dài 105mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp mô Halsted Mosquito 140mm dùng trong phẫu thuật tai mũi hang. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp mô Judd-Allis 3x4 răng 15cm, KD 070/15 |
Kẹp mô Judd-Allis 3x4 răng, 15cm, KD 070/15 |
Kẹp mô Lane , răng 2x3, dài 125 mm,thép không gỉ. Mã số 12840-13. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
kẹp mô Lane 1x2 răng 14.5cm, AB 156/14 |
Kẹp mô mảnh 2x3 răng 16cm code AB062/16. Thiết bị y tế mới 100%. |
kẹp mô mảnh Gillies TC 1x2 răng dài 150mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP MạCH MáU ĐôI BIEMER-MUELLER, THẳNG, 5/9MM. Hiệu GEOMED, LH 300-05(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp mạch máu -ET269R |
KẹP MạCH MáU HALSTED, THẳNG, DàI 185MM-BH202R |
Kẹp mạch máu Halsted-Moquito mũi thẳng, dài 14 cm - Mã AC.1313.14 |
Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito cong, dài 12 cm - Mã AC.1314.12 |
KẹP MạCH MáU HALSTED-MOSQUITO MảNH, CONG, DàI 125MM-BH111R |
KẹP MạCH MáU HALSTER-MOSQUITO MảNH, THẳNG, 1X2 RăNG, DàI 125MM-BH120R |
KẹP MạCH MáU HEISS MảNH, THẳNG, 1X2 RăNG, DàI 200MM-BH216R |
Kẹp mạch máu Kelly cong 19cm fig.1 dùng kẹp mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp mạch máu KELLY mảnh, cong, dài 140mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BC-421-14) |
Cây vén rễ thần kinh Love gập 45 độ, dài 18 cm - Mã CY.2012.18 |
Cây xoắn chỉ thép phẩu thuật - TC WIRE TWISTING FCPS.155MM (200-904) |
CB11LT Vỏ Dụng cụ chọc dò nội soi 11MM XCEL STABILITY SLEEVE Bx of 6s. Hàng mới 100% NSX: Jonhson & Johnson Medical |
CB5LT Vỏ Dụng cụ chọc dò nội soi 5MM XCEL STABILITY SLEEVE Bx of 6s. Hàng mới 100% NSX: Jonhson & Johnson Medical |
CDH25 dụng cụ khâu nối vòng CURVED DETACH HEAD ILS 25 Bx of 3 s |
CDH29 dụng cụ khâu nối vòng CURVED DETACH HEAD ILS 29 Bx of 3 s |
Chạc ba bằng nhựa dùng để định vị đầu nối dùng trong cấp cứu y tế, Code: TW-002, Lot No: 8-201202, hàng mới 100% |
Chân máy nội soi - GC697000 |
Chêm xoay để chỉnh nha (gói 100 cái) Mã số: 577-034 Hàng mới 100% HSX: LANCER ORTHODONTICS |
Chén đựng thuốc sát khuẩn 50 cc - Mã SR.1605.50 |
CHỉ THéP KHôNG Gỉ,MềM,CUộN 10,ĐK 0,2MM, Có THể T.TRùNG TRONG NồI HấP-KY010S |
Chìa vặn DHS/DCS |
Chìa vặn DHS/DCS dài 245mm |
Chíp đo oxy trong máu MD-300C2. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất :BEIJING CHOICE ELECTRONIC TECHNOLOGY . Nước sản xuất: Trung Quốc. |
CHọC ốI BEACHAM 26CM . HIệU GEOMED,GK 650-26 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
CHọC ốI BEACHAM 26CM. Hiệu GEOMED, GK 650-26(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
chổi phết tế bào âm đạo endobrush small, hộp/25 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
chổi phết tế bào âm đạo scrinet , hộp/50 cái, dụng cụ y tế, mới 100%, hãng SX: C.C.D Pháp |
Chổi vệ sinh nòng trong ống nội soi, 11mm, mã 27650A, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Chóp nón tán sỏi, mã 2405190, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Chốt nối khung banh vào tay đa khớp cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Chụp bảo vệ lưỡi cưa-GB299801 |
Clamk phế quản dài 240mm (301-806) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Clip mạch máu Ligaclip - LT400 -dụng cụ dùng trong phậu thuật nội soi (1 hộp = 18 vỉ) |
Cò lấy đĩa đệm 3x 10mm thẳng dùng trong y tế mới 100% |
Co nối 15OD/15OD, P/N: VD-311001-1, Hàng mới 100% |
Co nối 22ID/10OD, P/N: VD-311032-1, Hàng mới 100% |
Dao mổ điện cao tần , model: Valleylab (TRFAGEN), Hãng sản xuất Covidien (Tyco Healthcare), Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dao mổ điện cao tần 350w, Model: IDS - 400, hàng mới 100%, chi tiết phụ kiện bao gồm: cáp điện cực, lưỡi dao đơn cực, điện cực trung tính, cáp lưỡng cực, tay dao đơn cực, |
Dao mổ điện cao tần ESU-X300NT và phụ kiện, Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Geister |
Dao mổ điện cao tần Model: 786, và phụ kiện đI kèm bao gồm: 5 điện cực, 1 bàn đạp, 1 dây đốt đơn, 2 kẹp lưỡng cực, 1 dây nỗi lưỡng cực (Hàng mới 100%) |
Dao mổ điện cao tần VIO 100C: |
Dao mổ điện cao tần VIO 200S: |
Dao mổ điện cao tần VIO 300D: |
Dao mổ điện cao tần VIO 300S : ( Variation 7) |
Dao mổ điện đơn cực 970 mới 100% |
Dao mổ điện hàng mới 100% ACUSECT 220V Hãng SX ELLMAN. |
Dao mổ điện lưỡng cực 970 B mới 100% |
Dao mổ điện Mega Power và phụ kiện gồm: Bộ điều khiển trung tâm, bàn đạp đơn cực, bàn đạp lưỡng cực, tấm điện cực trung tính, dây nối điện cực, dây nối dụng cụ phẫu thuật, dây nối kẹp lưỡng cực, kẹp lưỡng cực, tay dao đơn cực, hãng Sx Megadyne, mới 100% |
Dao mổ điện Model ALSATOM SU100MPC.Hàng mới 100% |
Dao mổ điện Model ALSATOM SU140MPC.Hàng mới 100% |
Dao mổ điện model Diatermo MB 160 và phụ tùng đồng bộ kèm theo; Hãng sản xuất: Gima - ý; Hàng mới : 100% |
Dao mổ điện Model ITC-150Plus hàng mới 100% hãng sản xuất ITC |
Dao mổ điện Model ITC-250Plus hàng mới 100% hãng sản xuất ITC |
Dao mổ điện Model ITC-300D hàng mới 100% hãng sản xuất ITC |
Dao mổ điện Model: APC 2 Hàng mới 100% |
Dao mổ điện Model: VIO 200S Hàng mới 100% |
Dao mổ điện Model: VIO 300S Hàng mới 100% |
Dao mổ điện Model:ITC-400D, HSX: ICT Co.,ltd moi 100% |
Dao mổ điện Pelleve S5 mới 100%( Hãng SX Ellman, 1Bộ/cái gồm máy chính, chân đế, máy hút, CD ) |
Dao mổ điện và phụ kiện . Model : UM D3000. Hãng sx: Union Medical . Nước sx : Hàn Quốc. Hàng mới 100%. |
Dao mổ điện và phụ kiện đi kèm, Hiệu: Meditom, Model: 300 BASIC (Hàng mới 100%) |
ống hút MP-50, mới 100%, hàng dùng cho y tế. |
ống hút phẫu thuật Fergusson, đk 2 mm, dài 18 cm - Mã AY.1527.10 |
ốNG HúT POOL, ốNG NGOàI Có THể VặN RA, ĐKíNH 10MM, DàI 225MM-GF862R |
Tay cầm cho bộ hút rửa máy nội soi - A5796 |
Tay cầm cho đầu tháo lắp nhanh |
Tay cầm cho ống kính soi - WA39022A |
Tay cầm cho ống tưới rửa máy nội soi - WA51172S |
Tay cầm chữ T dùng cho nẹp DHS/DCSđ T-Handle với đầu tháo lắp nhanh dài 80mm |
Tay cầm của đèn đặt nội khí quản ,model: 5525 , Truphatek- Israel, hàng mới 100% |
Tay cầm của điện cực cắt rặch - MH-264 |
Tay cầm đặt nội khí quản 2.5 V NiMH - F-008.22.860 |
Tay cầm đặt nội khí quản LED 3.5 V LI ION - F-008.22.891 |
Tay cầm đầu bào da GD-103 - 222994 |
Tay cầm để gắn dao của máy cắt đốt siêu âm - HS II Handpiece - Code: HP054 (Hộp 1 cái) |
Tay cầm đèn soi tai Mini 3000 F.O - D-001.79.020 |
Bộ Dụng cu phẩu thuật Nội soi ổ bụng , Hãng sx: Stryker, Hàng mới 100%, gồm: ống sỏi ổ bụng 10mm 30 độ, 502-457-010, ống sỏi ổ bụng 10mm 0 độ, 502-457-010, |
Bộ Dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng Karl Storz - Đức |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội tủy kèm bộ nhổ đinh cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Sign, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa. Hãng sx: Dimeda. Nước sx: Đức. Hàng mới 100%. |
bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật rút định nội tủy, 5 mục - 5 chi tiết, làm bằng thép không rỉ, hãng sx: Dimeda Instrumente GmbH, Đức. Hàng chuyên dùng cho y tế, mới 100% |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não (bao gồm 35 chiếc)- hãng sx: GIMMI - Đức |
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Sọ Não: Banh Mổ Weilaner, Dài 170Mm, 3X4 Răng Sâu 16Mm - B80535 (Hàng Mới 100%) |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai mũi họng. Hãng sx: Dimeda. Nước sx: Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh 1. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thay băng, 7 mục - 7 chi tiết, làm bằng thép không rỉ, hãng sx: Dimeda Instrumente GmbH, Đức. Hàng chuyên dùng cho y tế, mới 100% |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu Nam (1 bộ = 49 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa ( 1 bộ gồm 58 khoản/113 cái). Hãng SX: Sklar. Mới 100%.Dụng cụ dùng trong y tế. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiểu phẫu (13 khoản). Thiết bị y tế mới 100%. |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu ( 1bộ gồm 21 khoản/ 59 cái). Hãng SX: Sklar . Mới 100%. Dụng cụ dùng trong y tế phẫu thuật với vết thương hở loại vừa với thời gian ngắn gồm banh kềm kéo kẹp... |
Bộ dụng cụ phẫu thuật vít xốp rỗng 4.0mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương háng( 50 mục). Thiết bi y tế dùng trong trong khoa chấn thương chỉnh hình mới 100%.Hãng NOPA INSTRUMENTS Medizintechnik GmbH sản xuất. |
BÔ DụNG Cụ PHẫuU THUậT CHấN THƯƠNG. BAO GồM: BANH MINI-B80081(HàNG MƠI 100%) |
BÔ DụNG Cụ PHẫuU THUậT GIãN TĩNH MạCH BAO GồM: Bộ DụNG Cụ PHẫu THUật DãN TĩNH MạCH CHI Dưới-K3995-00(HàNG MƠI 100%) |
Bộ dụng cụ rửa tai code: 29350E- ID. Hãng sản xuất Welch Allyn/ Mỹ. |
Bộ dụng cụ sản khoa (bao gồm 83 chiếc)- hãng sx: GIMMI - Đức |
Bộ dụng cụ sản khoa. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ dụng cụ soi thanh quản người lớn và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo. Hàng mới 100% . Hãng sx : Gima - ý |
Bộ Dụng cụ soi thanh quản người lớn. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ soi thanh quản trẻ em và phụ kiên tiêu chuẩn kèm theo. Hàng mới 100%, hãng sx : Gima- ý |
Bộ dụng cụ tháo vòng. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ theo dõi áp lực . |
Bộ dụng cụ theo dõi áp lực động tĩnh mạch -COMBITRANS MONITORING-SET ARTERIAL (5202620) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu có khay (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu dùng cho khoa vật lý trị liệu(1 bộ = 18 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu gồm khay đựng, kẹp sát trùng, kẹp phẫu tích, cán dao mổ, kéo cắt chỉ thẳng , kẹp mạch máu cong, kẹp kim Mayo hegar, Banh |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu(1 bộ = 16 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu. Hãng sx: Dimeda. Nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Banh vết mổ hai đầu Crile 115mm, 57-1445, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
ống Xông Niệu Quản Mầu Trắng Cỡ 5Fr x 26cm- Hàng Thiết Bị Y Tế - Hàng Mới 100% |
Operation Instrument set W-FB (Bộ dụng cụ trung phẫu ổ bụng ytế mới 100%) |
Operation Instrument set W-YZ (Bộ dụng cụ trung phẫu xương ytế mới 100%) |
OPTICHAMBER WITH SMALL MASK: ốNG TIếT KIệM THUốC DO RESPIRONICS CủA Mỹ SảN XUấT, MớI 100% (10 ốNG/HộP) |
Oxygenator ED037P Vital MA 2V RL-Bộ trao đổi khí người lớn ,dụng cụ y tế dùng 1 lần ,hàng mới 100% |
Panh cầm máu 10cm (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Panh cầm máu 12cm (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Panh cầm máu 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Panh cầm máu cong 12.5cm PH-13.22. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cầm máu cong 14 cm PH-13.12, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cầm máu cong 14cm PH-13.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cầm máu cong 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Panh cầm máu cong 18cm PH-78.18. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cầm máu thẳng 14 cm PH-12.12, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cầm máu thẳng 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Panh cầm máu thẳng 20 cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Panh cầm máu thẳng 24cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh cong 18cm, hãng sản xuất: Masta International |
Panh cong 20cm, hãng sản xuất: Masta International |
Panh cong có mấu dài 12cm, chuôi vàng |
Panh cong không mấu 10cm, 17-122dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh cong không mấu 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Panh cong không mấu 18cm PI-08.18. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cong không mấu 20cm PH-96.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Panh cong không mấu 20cm PI-08.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Máy nghe tim thai (Model ES-101EX), dạng bỏ túi, không có đầu dò, không tai nghe.Thiết bị y tế mới 100%. |
Máy nghe tim thai Model: FD-390 kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy nghe tim thai. Model: Sonicaid One. Mới 100%. |
Máy nhuộm tế bào Varistain Gemini ES, điện áp 100-240V, 50/60Hz, P/n: A78000004, mới 100, Hãng sx: Thermo Fisher Scientific |
Máy nội soi (Model XS-30) kèm nguồn sáng , dùng soi dạ dày.Thiết bị y tế mới 100% |
Máy nội soi .Model : EPK-100p .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Máy nội soi .Model : EPK-i5000.Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Máy nội soi .Model : EPK-p .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Bộ kính kiểm tra thị lực-266. Hàng mới 100% |
Bộ kính vi phẩu thuật kết hợp với băng đội đầu - C-000.32.586 |
Bộ kít gaz oxy cho bộ chuyển đổi nguồn |
Bộ phận điều khiển - GU127100 |
Bộ phận điều khiển thân ống soi - GJ788400 |
Bộ phận điều khiển trái phải máy nội soi - GL719700 |
Bộ phận điều khiển trên dưới máy nội soi - GJ525500 |
Bộ phận giữ thân ống soi - K10001020 |
Bộ phận giữ thân ống soi - K7504161 |
Bộ phận kết nối camera trong hệ thống nội soi - AR-T12E |
Bộ phận kết nối trong hệ thống máy nội soi - GL717700 |
Bộ phận kết nối trong ống soi - GJ786800 |
Bộ phận sạc pin loại 2 lổ sạc, KA 124/02 |
Bộ triệt sản nam. Hãng sx: Dimeda. Nước sx: Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ triệt sản nam. Hãng sx: Prime star . Nước sx : Pakistan. Hàng mới 100%. |
Bộ triệt sản nữ. Hãng sx: Prime star . Nước sx : Pakistan. Hàng mới 100%. |
Bộ truy?n thuốc - Manifold add-on set-heart inst HCMC(5015868) |
Bộ truyền mẫu chất thử tự động - cobas 6000 E2-line (04885783001) |
Giá đỡ(Stent) cho động mạch chủ ngưc TC3434C150X .Hàng mới 100%,hãng sx: Medtronic |
Giá đựng dụng cụ , 240X40MM-JG306 |
Giá đựng vít |
GIá GàI DụNG Cụ LoạI 1, 120X40MM-JG304 |
Giá nhuộm tiêu bản bằng thủy tinh , dùng trong phòng thí nghiệm. Part No: 1001139, hàng mới 100%, hãng sản xuất J.P Selecta- Tây Ban Nha. |
GIá TREO Có 4 NấC ĐIềU CHỉNH CHIềU CAO DRAFFIN-OM186R |
Giá treo nước biển không nhiễm cho phòng chụp cộng hưởng từ, IV-1007,hàng mới 100% |
Giác hút thai( 02 cái/bộ) ( Thiết bị y tế mới 100%) |
Giàn hóa hơi có chức năng chuyển oxy từ thể lỏng sang thể khí,model: VAP280, áp suất 40bar, (áp mã theo hệ thống đồng bộ của hệ thống khí y tế),hãng sx: Cryolor, hàng mới 100% |
Giữ mũi bò, hãng sản xuất: Masta International |
Giũa Cottle dành cho mũi, một đầu, cắt hướng xuống, 21 cm, Hàng mới 100% |
Giũa xương dài 260 mm 259-260-012.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
GREEN RELOAD FOR ECHELON 60 - ECR60g - băng đạn cho dụng cụ CHELON Nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 12 cái |
Kẹp KOCHER thẳng, dài 140mm |
Kẹp korcher thẳng có mấu 16cm code AA210/16. Thiết bị y tế mới 100%. |
kẹp LAMBOTTE giữ và di chuyển chỉnh hình, dài 130mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp Lucae 1mm x 14cm |
KẹP LưỡNG CựC CASPAR, KíCH Cỡ 1X125MM, DàI 220MM-GK970R |
KẹP LƯƠNG CƯC CASPAR, KíCH CƠ 2X125MM, DàI 195MM-GK950R |
KẹP LƯƠNG CƯC YASAGRIL, KíCH CƠ 0,7X75MM, DàI 195MM-GK769R |
Kẹp lưỡng cực, thẳng 16.5 cm - 20195-011 |
KẹP MạCH BULLDOG DIETHERICH GậP GóC 8MM 5CM. Hiệu GEOMED, AI 021-08(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp mạch máu - CASTANEDA ATRAUM. NEONATAL ANASTOMOSIS CLAMP 120MM, SMALL CURVING, CURVED SHANKS (261-331) |
Kẹp mạch máu - COOLEY ATRAUM. ANASTOMOSIS CLAMP 160MM, DOUBLE ANGLED JAWS 26/68MM ANGLED SHANKS (261-268) |
Kẹp mạch máu - DEBAKEY ATRAUM. AORTA CLAMP 170MM STRONG CURVED 31MM, CURVED SHANKS FOR CHILDREN (262-729) |
Kẹp mạch máu - DEBAKEY VASCULAR FORCEPS 150MM STR.2MM (141-200) |
kẹp mạch máu - STAMMBERGER ANTRUM PUNCH 100M, LEFT 2,5MM LEFT BACKW.CUTTING ADULT SIZE TUBULAR SHAFT (443-610L) |
Kim thông vú bò (hàng mới 100%) |
Kim tiêm . Hãng sx: Dimeda. Nước sx:Đức. Hàng mới 100%. |
Kim tiêm qua màng si licon - SURECAN BENTG22X15MM ( PAC/50PCS )(4439813) |
Kim tiêm số 23 NN*2325RL |
Kim tiêm số 23G -quot; Tro-venocath-quot; |
Kim tiêm số 23G-quot;Tro-venoset-quot; - Hàng y tế, mới 100% |
Kim tiêm thú y ( các loại - 5000cái/kiện). Hàng mới 100% |
Kim tĩnh mạch - INTRADYN 7F BASIC INTENSIVE CARE KIT (5210100) |
Kim tĩnh mạch - INTRADYN PERCUTANEOUS CATHETER (5208505) |
MUỗNG NạO XươNG, SắC, #1 25CM. HIệU GEOMED,GK 450-01 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
MVA plus +AK plus Bơm hút điều hòa kinh nguyệt 2 van dùng trong y tế mới 100% |
Nâng Amydal 2 đầu Henke 23cm, KL 255/23 |
Năng xương lưỡi rộng 18 mm 210-541-180.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Năng xương lưỡi rộng 43 mm da`i 240 mm 210-541-430.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Năng xương lưỡi rộng rộng 24 mm dài 260 mm 210-545-220.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Nạo hạch Barnhill fig.3 22cm, KO 702/03 |
Nạo hạch Barnhill fig.4 22cm, KO 702/04 |
Nạo hạch Beckmann cong fig.3 22cm, KO 701/03 |
Nạo hạch Beckmann cong fig.4 22cm, KO 701/04 |
NạO MàNG XươNG FARABEUF THẳNG 13MM 15CM. Hiệu GEOMED, OD 330-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nạo phẩu thuật 2 đầu Alderdyce Elevator 21cm. Hàng mới 100% |
Nạo pt Wiener Aufricht 21cm, có mấu. Hàng mới 100% |
Nạo sinh thiết Novak Biopsy 2mm, 23cm. Hàng mới 100% |
NạO Tử CUNG RECAMIER , KHỏE, SắC #2 31CM. Hiệu GEOMED,GK 405-08 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
NạO Tử CUNG RECAMIER , KHỏE, Tù #2 31CM. Hiệu GEOMED, GK 400-08(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nạo Volkmann fig.2, KA 603/02 |
Nạo xương 16.5cm, 29-262, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
NạO XươNG ADSON, ĐầU NHọN, THẳNG, RộNG 8MM, DàI 170MM-FK306R |
Nạo xương Alexander 20cm, KA 689/20 |
Nạo xương bruns dài 160 mm (210-306-030).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Nạo xương đâ`u cong 45 độ da`i 230 mm 210-231-300.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
SR7 ống hút 7mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
SR75 Kìm bấm của Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa 75 MM NTLC SELECTABLE RELOAD Box of 12s |
SR8 ống hút 8mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
SR9 ống hút 9mm cho bơm điều hòa 2 van mới 100% |
Standing Type Sphygmomanometer Medel X003 (Huyết áp kế thuỷ ngân ytế mới 100%) |
STD. MURPHY 9.0MM - MM61150090 - ống thông nội khí quản - Hàng mới 100% |
STD.CUR MURPHY 7.5MM - MM61253075 - ống thông nội khí quản cong |
Stethescope ST 77 - Tai nghe hai dây ST 77, loại cơ, hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp phẫu thuật Adson, 12,0 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp phẫu thuật cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp phẫu thuật Semken, 12,5 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
13-609-13 Nhíp vi phẫu Vise đầu cong nhọn 0.3mm, dài 13cm dùng trong phẩu thuật khớp gối (không dùng trong phẩu thuận nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
1403001: Kim chọc hút trứng dài 30cm, Bte/10, dụng cụ hỗ trợ sinh sản, hộp 10 chiếc |
1403001B : Kim chọc hút trứng Bte/10, dụng cụ hỗ trợ sinh sản, hộp 10 chiếc |
15-494-09 Kẹp De Bakey, str., 90 mm,(mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
19-4012 Kẹp săng kiểu Backhau dài 140mm |
2.10: Forcep lưỡng cực, EK-001-007,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.11: Lưỡi Focep lưỡng cực, EK-005-010,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.12: Lưỡi Focep lưỡng cực, EK-005-010,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
Cây nong 10 dùng trong phẩu thuật nội soi F4109 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
NHíP PHẫU TíCH, BảN LưỡI HơI RộNG, THẳNG 16CM.Hiệu GEOMED, AE 110-16( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
NHíP PHẫU TíCH, CONG, DàI 13CM. Hiệu GEOMED,AE 287-13 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nhíp RHOTON, loại thẳng, đầu 6x0.4mm, dài 18cm, Hàng mới 100% |
362017 Kìm mang kim Mayo Hegar thẳng, chuôi vàng, đầu tusngten cobal, dài 178mm |
365011 Kéo phẫu tích Metzenbaum chuôi vàng, đầu tù, thẳng, chiều dài 178mm |
365016 Kéo phẫu tích Metzenbaum chuôi vàng, đầu tù, cong chiều dài 178mm |
365017 Kéo phẫu thuật cong METZ SCISSORS CVD 9. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
365017 Kéo phẫu tích Metzenbaum chuôi vàng, đầu tù, thẳng, chiều dài 229mm |
366010 Kẹp phẫu tích không răng, tungsten carbige, thẳng, dài 152mm, đầu 1.8mm |
375-941-012 Cây doa xương.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
TAY KHOAN VI PHẫU DòNG MICRO-LINE CHO GB103R-GB108R-GB169R |
Tay khoan xương dụng cụ tay cầm, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Tay mềm giữ ống banh đa khớp cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Tay nối cây bắt vít cán chữ T sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Tay nối cây bắt vít thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Tay tán sỏi, mã 27630038, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Tay tuốc nơ vít 2 chiều chuyên dụng trong y tế cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Tay vặn vít đóng sọ màu xanh, dài 10cm (của Bộ cố định sọ hàm mặt bằng titan 1.5/2.0mm) (01-7390) |
Kẹp phẫu tích có mấu chuôi vàng 16cm PF-32.66. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp phẫu tích có mấu dài 14cm |
Kẹp phẫu tích có mấu dài 16cm |
Kẹp phẫu tích có mấu dài 18cm |
Kẹp phẫu tích có mấu đầu nhỏ 14.5cm PF-04.14. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp phẫu tích có mấu, dài 12cm, chuôi vàng |
Kẹp phẫu tích có mấu, dài 20cm |
Kẹp phẫu tích có răng, dài 120mm |
Kẹp phẫu tích cỡ trung bình, 1x2 răn, dài 180mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-310-18) |
KẹP PHẫU TíCH COOLEY, DàI 200MM-BD250R |
KẹP PHẫU TíCH CUSHING CáN VàNG Có ĐầU NạO, DàI 180MM-BD160R |
Kẹp phẫu tích đầu nhỏ, có răng, dài 200 mm. |
KẹP PHẫU TíCH FERRIS - SMITH CáN VàNG, DàI 175MM-BD181R |
kẹp phẫu tích Forceps có răng, 2x3 răng dài 145mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP PHẫU TíCH GắP CHỉ BABY OVERHOLT, DàI 135MM-BJ009R |
KẹP PHẫU TíCH GắP CHỉ GEMINI, GậP GóC PHảI, DàI 180MM-BJ102R |
KẹP PHẫU TíCH GắP CHỉ LAHEY, DàI 230MM-BJ068R |
Kẹp phẫu tích GERALD ngàm răng cưa, mảnh, thẳng, dài 175mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BA-032-18) |
KẹP PHẫU TíCH GERALD NGàM RăNG CưA, MảNH, THẳNG, DàI 175MM-BD228R |
kẹp phẫu tích Iris thẳng, dài 100mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP PHẫU TíCH KHôNG GâY CHấN THươNG CáN VàNG ADSON, DàI 180MM-BD156R |
Kẹp phẫu tích không mấu dài 12cm, chuôi vàng |
Kẹp phẫu tích không mấu dài 18cm |
Kẹp phẫu tích không mấu, đầu nhỏ, dài 20cm |
Kẹp phẫu tích không răng, dài 115mm |
7.1: ống sỏi ổ bụng 10mm 30 độ, 502-457-010, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
7.2: ống sỏi ổ bụng 10mm 0 độ, 502-457-010, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
7020-018 Dụng cụ dẫn hướng cho vít, hãng sx linvatec, mới 100% |
75-1018 Dây cưa sọ não dài 305mm gói 10 chiếc |
7650-5010 Dụng cụ y tế Cây thử xương bánh chè.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
KẹP POLYPUS MũI HARTMANN 20CM.Hiệu GEOMED,HK 101-20 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đầu lọc ống nhổ Saliva Ejector Rubber Tip |
Đầu lưỡi đặt nội khí quản , model: 5844, Truphatek- Israel, hàng mới 100% |
Đầu nối camera máy nội soi - AR-T12E |
Đầu nối cho kênh chính type 2 nội soi - 7315937 |
Đầu nối dây dẫn sáng dùng trong phẩu thuật nội soi 402-00051 (Hàng mới 100%, hãng sx MGB Endoscopy Co., Ltd. Germany) |
Đầu nối dùng cho dụng cụ phẫu thuật tử cung - WA40406A |
Đầu nối dụng cụ đo áp lực tĩnh mạch trung tâm - adapter male/male (5206642) |
ĐầU NốI JACOBS CHO MũI KHOAN ĐK TớI 6.5MM, KèM GA031/201-GB223 |
Đầu nối máy nội soi - 00103 |
Đầu nối nước máy nha 1/4" Female Q.D. |
Đầu nối nước máy nha 1/4" Male Q.D. |
Đầu nội soi Telecam DX II C-Mount, mã 20212034, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
ĐầU NốI TAY KHOAN HUDSON KHôNG Có KHOá DàNH CHO GB102R/GB169R/GA522R-GB106R |
Đầu tay dao mổ siêu âm - Hand Piece Blue - Code: HPBLUE |
Đầu thắt dị vật - MAJ-339 |
Dây bơm thuốc áp lực cao, dây đo áp lực , PVC Pressure Monitoring line - 30cmống bơm |
Dây buộc Amydal 40mm, hộp/100 sợi, KL 310/40 |
Dây buồng nhĩ 5433A dùng cho máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
Dây buồng thất 5433V dùng cho máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
Dây cắm lưỡng cực dùng cho dao mổ cao tần của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã E0020V.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Dây cáp máy nội soi BNC (3M) - MB-677 |
Dây cáp máy nội soi P - MAJ-814 |
Dây cáp tán sỏi siêu âm, mã 27620071, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Dây cáp Video nối máy nội soi - MAJ-1558 |
Dây cắt đốt mono - A0358 |
ống nghe tim thai 33cm . Code: 06.46133.001(42080). Dụng cụ y tế mới 100%.Nhà SX: KIRCHNER & WILHELM GmbH + Co.KG |
Ông nội soi niệu quản bể thận, cỡ 9.5Fr, 6°, mã 27002L, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Ông nội soi ổ bụng, cỡ 10mm, 30° , mã 26003BA, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
ống nội soi tai (bằng nhựa) 3Fi x 0độ x 60mm của hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng Model: INV-150 (MP-150S), hãng SX Innotech. Hàng mới 100% |
ống nong đường kính 12.8 mm cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
ống nong đường kính 9.4mm cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
ống phẫu thuật 14,5cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ống soi cứng 0° , 4mm, Hàng mới 100% |
ống soi cứng 70°, 4mm, Hàng mới 100% |
ốNG SOI ĐạI TRàNG HIRSCHMANN, KT 65MMX19MM. Hiệu GEOMED, MA 420-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ống Soi Dùng Cho Tán Sỏi Bàng Quang Góc Nhìn 30 Độ -Đường Kính 4mm ,Dài 301mm -Mã Hàng : 165.403.002 - Hàng Dùng Cho Y Tế Mới 100% |
Túi trữ khí ( gây mê) loại 0.5 lít - 70089 |
Túi trữ khí ( gây mê) loại 1.0 lít - 70090 |
Túi trữ khí loại 0.5 lít - 70089 |
Túi trữ khí loại 1.0 lít - 70090 |
Tuốc nơ vi´t 6 cạnh du`ng cho vi´t 4,5 va` 6,5 mm 200-605-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Tuốc nơ vít 3.5mm đa năng, cầm tay hãng sx Mikromed, Mới 100% |
Tuốc nơ vít cho vít đa trục Polynices, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Tuốc nơ vít cho vít đơn trục Polynices, dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Tuốc nơ vít chuyên dùng trong y tế đk 2.5 mm, cầm tayhãng sx Mikromed, Mới 100% |
Tuốc nơ vít chuyên dụng trong y tế, đk 4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
tuốc nơ vít lục giác lớn , có rãnh , dài 240mm |
Tuốc nơ vít Philips dùng để vặn vít xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Tuốc nơ vít Super Revo cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Tuốc tua vít hạn chế lực 3.5, tự giữ |
Tuốc tua vít lục giác, nhỏ , đường kính 2.5 mm, có rãnh |
Tuốc-nơ-vít vặn ốc trong ( Nuts screwdriver), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Tuốc-nơ-vít vặn ốc trong, loại dài ( Nuts screwdriver, long), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
TY6353 - Van thở ra dùng cho máy giúp thở. Hàng mới 100% |
Tyding cắt Amydal 1 đầu thẳng, KL 314/01 |
ULMER/STEEL TROCAR CH10/75CM - 15057182 - Dụng cụ chọc vết thương - Hàng mới 100% |
UNILECT ELECTRODE 38MM FOAM SLD GEL - 1010M - miếng dán đo điện tâm đồ - Hàng mới 100% |
UNO PLAIN ORAL CURVED MURPHY 3.5MM, 4.0MM - MM61233035-40 - ống thông nội khí quản CONG - Hàng mới 100% |
UốN NẹP 140MM, 2.7MM 3.5MM-LS207R |
Uốn nẹp Mini 3 cạnh |
Máy soi cổ tử cung hiệu: Leisegang. Model: 3MVS-LED Y/C. (Phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm: Chân máy: 01 cái; đèn soi: 1 cái). Hàng mới 100% |
Dây thở oxy người lớn HOSPITECH SHM-NCA-01(Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây thở oxy trẻ em HOSPITECH SHM-NCC-01 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây thông phổi số 5 - Hàng y tế , mới 100% |
Dây thông phổi số 5.5,6,7,7.5 - Hàng y tế , mới 100% |
Dây truyền dịch có điều khiển tốc độ HOSPITECH SHM-IVFC (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây truyền máu - Hàng y tế, mới 100% |
Dây truyền máu hiệu "Life care " - Hàng y tế, mới 100% |
Dây truyền máu hiệu Life care - Hàng y tế, mới 100% |
Dây truyền máu HOSPITECH SH-888 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Dây truyền máu -quot;Tro-soluset G-quot; |
Dây truyền máu -quot;Tro-soluset G-quot; - Hàng y tế, mới 100% |
Đẩy xương dài 240mm, độ rộng luwor 135mm (171-000-00) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
DCụ GặM ĐĩA ĐệM CASPAR, NGàM CắT RăNG CưA QUAY LêN TRêN, KT 3X160MM-FF543R |
DCụ GặM ĐĩA ĐệM CASPAR, NGàM HướNG LêN TRêN, KíCH THướC 3MMX155MM-FF843R |
DCụ GặM ĐĩA ĐệM CASPAR, NGàM RăNG CưA CONG LêN, KíCH THướC 4X14MM, 185MM-FF574R |
DCụ GặM ĐĩA ĐệM CASPAR, THẳNG, KíCH THướC 3MMX155MM-FF834R |
Đè lưỡi 14.5cm, 43-230 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Pen thẩng và cong 18 cm ( Thiết bị y tế , mới 100%) |
PERSONAL BEST FULL RANGE PEAK FLOW METER: PHế DUNG Kế PERSONAL BEST DùNG CHO Cá NHâN DO RESPIRONICS CủA Mỹ SảN XUấT, MớI 100% (12 CáI/HộP) |
Phần mềm kết nối với máy - 29140-214 |
Phần mềm phân tích điện tim HolterCare (dùng cho hệ thống holter điện tim). Hãng sản xuất Scottcare/ Mỹ. mới 100%. |
Máy xét nghiệm nước tiểu Combi-Scan 100 Ser No: 501294, 501295, 501297, 501299, 501301 do hãng Analyticon sản xuất |
Máy xét nghiệm nước tiểu TC-101. Hàng mới 100%. HSX Teco Diagnostics |
Máy xét nghiệm nước tiểu UA-100, mới 100%, hàng dùng cho y tế. |
máy xét nghiệm sinh hóa 3000 EVOLUTION hãng sx : Biochemical Systems International Srl |
Máy xét nghiệm sinh hóa Advia 1800 do siemens sản xuất mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa Biolyzer 100 ser no: 401311, 401313,401315,401316,401317,401318,401332,401334,401339,401340 |
Máy xét nghiệm sinh hóa BS-3000M (BS 3000M Semi Automatic Chemistry Analyzer) - Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa CS-T240 do hãng DIRUI sản xuất, hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa ERBA Chem7 Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hoá HITACHI 917 ( HITACHI 917 disk Chemistry Analyzer) - hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm Sinh hóa và phụ kiện đồng bộ đi kèm - Model : XL - 200 - Nước SX: India - Hàng mới 100% |
Máy xét nghiệm sinh hóa và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo. model 911. nsx: Hitachi, hàng mới 100% |
Máy xét phân tích nước tiểu - Urisys 1100 (03617548001) |
Máy xông khí dung dùng trong y tế, Model: CLINEB, Code: RE300550 (Hàng mới 100%) |
Máy xông khí dung siêu âm( Model KU-200). Hàng mới 100% |
Máy xông khí rung Comfort 2000 KU-400 , hãng sin-ei sản xuất , thiết bị y tế hàng mới 100% |
Máy xông mũi họng ( thiết bị y tế) mới 100% |
Máy xử lý mô tự động ATP 700, điện áp 220V/50Hz, hàng mới 100% hãng sản xuất Histoline- Italy |
Máy( thước) đo góc THOLE (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AC-135-00) |
Miếng cắn miệng GAC-01-01-002 |
Miếng dán bệnh nhân dùng một lần cho người lớn (968002). Hiệu Yueh Sheng Electronic Industrial/ YESNG. Hàng mới 100% |
Miếng dán để đo điện tim H92SG - 31.1925.21 - (500 cái / hộp) dùng trong khoa tim mạch , Hàng mới 100%. |
Miệng kênh sinh thiết - GN532100 |
Miệng kênh sinh thiết - GU127400 |
Miếng kẹp có dây dùng cho thiết bị đo khí máu liên tục ( 6932 ) (Phụ kiện của hệ thống máy tim phổi nhân tạo - Heart Lung Machine), Item: 70-2006-4296-8, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Dây cáp nối bao đo huyết áp, P/N:MP00953, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Điều khiển pba, P/N: 8350471, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Dụng cụ kết nối, P/N: 2M20292, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Kẹp dây thở ở cánh tay đòn, P/N: 8409841, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Lọc khuẩn , P/N: 6870846, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Ly chứa nước, P/N 8403976, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Màn hình hiển thị, P/N 1856987, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Màng đệm, P/N 8410653, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Mặt nạ silicon, P/N MP01910, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Nắp đậy bình khí, P/N 2M85011, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Núm xoay điều chỉnh, P/N 1845845, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Pin, P/N 8301707, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Thùng soda vôi, P/N:MX00001, hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở : Van, P/N 8412001, hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp số 4 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp túi mật, 190mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
dụng cụ kẹp xương 5.5" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
dụng cụ kẹp xương Allis 5x6 rang 6" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ kẹp xương Allis 5x6 rang 7" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
dụng cụ kẹp xương Babcock 6.25" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ kẹp xương cooley cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dụng cụ kẹp xương Mixter 9.25" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Dụng cụ kẹp, cắt, khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật trĩ KYGZB-33.5- Hàng mới 100% |
Dụng Cụ Khác Banh Heiss, Dài 100Mm, Răng Tròn - B80320 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Banh Ngực Carpentier, Độ Mở 180Mm, Kèm Với 2 Cặp Lười Dc30040-15 Vả Dc30050-25 - Dc30000-00 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Banh Ngực Sternal Ima Hình Chữ U, Độ Mở 180Mm, Kèm Với 3 Lười Dc30210-20, Dc30220-28 Vả Dc30221-32 - Dc30200-00 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Cốc Đo Dung Tích, Đường Kính 80Mm, Cao 40Mm, Dung Tích 100Ml - P35050 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Dùi Động Mạch Đường Kính 4Mm - Dc72300-04 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Giá Treo Dụng Cụ - V78130 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm Duval, Dài 220Mm, Hàm 13Mm, Hàm Ngang - B65190 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm Mang Kim Crile Wood, Dài 180Mm. - Dc51160-18 (Hàng Mới 100%) |
kìm gặm xương phẫu thuật hướng xuống 6" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
kìm gặm xương phẫu thuật3mmx10mm cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Kìm gặm xương Ratchet 8.5" (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
KìM GặM XươNG RUSKIN CONG 5MM 18CM. Hiệu GEOMED, OR 481-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KìM GặM XươNG RUSKIN,CONG, DàI 190MM-FO518R |
kìm gẵm xương spurling 8.3mm cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
KìM GặM XươNG STILLE, DàI 235MM-FO530R |
KIM GặM XươNG, DàI 140MM-FO410R |
Kìm gắp dị vật JHY-FG-23-160-A3 |
Kìm gắp thằng, mã 456001B, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kim gây tê và chọc dò tủy sống dùng trong y tế 20Gx3.1/2, mới 100% |
Kìm giữ đầu tròn 32.402.17 |
Kìm giữ dây buộc vòng dài 170mm |
Kìm giữ vít, tự giữ, dài 85mm (Art# 319.97) |
Kìm giữ xương 16cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương) |
Kìm giữ xương 24cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương) |
Kìm giữ xương lớn , có khóa , dài 200 mm |
Kìm giữ xương tự định tâm |
Kìm hai thân sụn trên cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
kim holding icsi giữ mẫu trứng, góc 35, hộp/10c, dụng cụ y tế mới 100%, hsx: VITROLIFE |
kim icsi lấy mẫu tinh trùng, góc 35, hộp/10c, dụng cụ y tế mới 100%, hsx: VITROLIFE |
Kìm kẹp 18 Gauge x 420mm - A2891 |
Kìm kẹp clip cầm máu, mã 30444LR, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kìm kẹp Clip titanium loại trung bình (6 cái/hộp) - A5635 |
kìm kẹp cong dùng phãu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Quả lọc máu F6- Art 5001451- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Quả lọc máu F7- Art 5001631- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Muỗng nạo ki´ch thươ´c 3.190mm (252-093-190).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
MUỗNG NạO XươNG, SắC, #1 25CM. HIệU GEOMED,GK 450-01 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản ba lưỡi, bằng inox, mới 100% (dùng trong y tế) |
Bộ dụng cụ đặt vòng. Hãng sx: Dimeda. nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ DHS/DCS (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ. Hãng sx: Dimeda, nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy có chốt (thiết bị y tế mới 100%, chất liệu: thép không gỉ, hãng sản xuất: Smart - Pakistan) |
Bộ dụng cụ dùng để hút máu sót lại - A2600;(Bộ = Cái) mới 100% |
Bộ dụng cụ dùng để thực hiện sinh hóa bị cắt 2 bên; A2430-02 (Bộ = Cái) ; mới 100% |
Bộ dụng cụ dùng mở dạ dày qua da PEG Initial Placement Gastrodome 6839 ( Hộp / 2 cái ) |
Bộ dụng cụ dùng trong nội soi ENDOSCOPY INSTRUMENT Model : ACE Bao gồm : Bộ mở dạ dày ACE-PEG-24/10pcs , đầu thắt tĩnh mạch AMBLC-TB/70pcs, ống tiếp thực PEG/1pc,ống thông đường mật /11pcs, dây dẫn hướng /1pc.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ gây tê ngoại vi - CONTIPLEX TUOHYSET, 18GX4", 1.3X100MM (331693N) |
Bộ dụng cụ gây tê ngoại vi CONTIPLEX TUOHYSET, 18GX2", 1.3X50MM (331691N) |
Bộ dụng cụ khám bệnh, bằng inox, mới 100% (dùng trong y tế) |
Bộ dụng cụ khám mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt. Model: Combi light C10. Dụng cụ y tế mới 100%. Nhà SX: KIRCHNER & WILHELM GmbH + Co.KG |
Bộ dụng cụ khám sản phụ khoa |
Bộ DụNG Cụ LUồN MạCH MáU NABATOFF-FB030R |
Bộ dụng cụ mở khí quản (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Bộ dụng cụ mở khí quản các cỡ. Hãng sx: Dimeda. Nước sx : Đức. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai. Hãng sx: Prime star . Nước sx : Pakistan. Hàng mới 100% |
Róc màng mũi 16 cm PAM-33.16. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Róc xương Doyen trái dài 175mm( 251-134) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Róc xương Quervain dài 200mm, lưỡi 6mm (410-130) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Rũa phẫu thuật xương mũi Cottle 21cm, hàng mới 100% |
Rũa phẫu thuật xương mũi Fomon 21cm, hàng mới 100% |
Rũa pt mũi Gallaher |
Rugine số 3 dài 190mm (261-433) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Ruột huyết áp ALPK2. Hàng mới 100% |
Ruột Wayne ngàm 130 độ, rộng 1 mm, dài 18 cm, phẫu thuật cột sống - Mã J.4400.09 |
Ruột Wayne ngàm 130 độ, rộng 2 mm, dài 18 cm, phẫu thuật cột sống - Mã J.4400.21 |
S01 024 ốc cố định M6 (Nhà SX : Evolutis) |
S01 027 Mũi khoan # 4mm (Nhà SX : Evolutis) |
S01 028 Búa rút dụng cụ dạng móc (Nhà SX : Evolutis) |
S01 029 Vít cố định M chữ T (Nhà SX : Evolutis) |
S150 - Rossmax - Máy đo huyết áp điện tử, loại cổ tay, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
S30 103 Chốt cố định không đầu # 3mm (Nhà SX : Evolutis) |
SA-232 Máy hấp tiệt trùng dùng trong y tế loại 16 lít kèm theo hộp khử trùng 1 cái nhà SX STUDY (mới 100%) |
SA-232X Máy hấp tiệt trùng dùng trong y tế loại 16 lít kèm theo hộp khử trùng 1 cái nhà SX STUDY (mới 100%) |
SA-252F Máy hấp tiệt trùng dùng trong y tế loại 24 lít kèm theo hộp khử trùng 1 cái nhà SX STUDY(mới 100%) |
SA-300H Máy hấp tiệt trùng dùng trong y tế loại 40 lít kèm theo hộp khử trùng 1 cái nhà SX STUDY(mới 100%) |
SA-500ABW Máy hấp tiệt trùng dùng trong y tế loại 196 lít kèm roon đệm cửa (1 cái) điện trở ba pha (1 cái) nhà SX STUDY (mới 100%) |
Sạc pin |
Săng mổ, 140*100Cm (562-5790) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
SCALPEL BLADES NO.10, 20 STERIL BOX OF 100 - 11-0100, 0200 - Lưỡi dao mổ Số 10, 20 |
SE 3-490H Rọ lấy sỏi, hàng mới 100% |
Dụng Cụ Khác Kềm Mang Kim De Bakey, Dài 200Mm - Dc51150-20 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm Mang Kim Debakey, Dài 180Mm - Dc51150-18 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm Mang Kim Mayo Hegar, Dài 200Mm. - Dc51170-20 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm Mang Kim Vi Phẫu Jacobson, Dài 18Cm - Dc50610-18 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm May Xương ức Dài 180Mm - Dc51180-18 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm ống Murphy Có Khóa An Toàn, Dài 150Mm - B952014 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kềm Vi Phẫu Mạch Máu Debakey Cho Trẻ Sơ Sinh, Dài 110Mm, Cong, Hàm 1.4Mm - Dc42049-00 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kéo Mạch Máu De Martel, Cong, Dài 170Mm - Dc21276-17 (Hàng Mới 100%) |
Dụng Cụ Khác Kéo Mạch Máu Potts Smith, Góc 45 Độ, Dài 190Mm - Dc21151-19 (Hàng Mới 100%) |
KẹP MANG KIM HEGAR-MAYO, NGàM RăNG CưA, CáN VàNG, DàI 180MM-BM066R |
KẹP MANG KIM HEGAR-MAYO-SEELEY, NGàM RăNG CưA, CáN VàNG, DàI 200MM-BM022R |
KẹP MANG KIM JAMESON 23CM.Hiệu GEOMED, AN 280-23( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM MASSON, NGàM RăNG CưA Có RãNH, DàI 265MM-BM275R |
KẹP MANG KIM MAYO-HEGAR 16CM. Hiệu GEOMED, AI 101-12(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM MAYO-HEGAR 18CM. HIệU GEOMED ,AN 300-18(THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM MAYO-HEGAR 20CM. Hiệu GEOMED, AN 300-20(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM MAYO-HEGAR 30CM.Hiệu GEOMED,AN 300-30 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp mang kim Mayo-Hegar, dài 16 cm - Mã AE.1393.16 |
Kẹp mang kim Mayo-Hegar, dài 20 cm - Mã AE.1393.20 |
KẹP MANG KIM MAYO-HEGAR, NGàM RăNG CưA, DạNG MảNH VừA, DàI 150MM-BM235R |
KẹP MANG KIM RYDER, NGàM RăNG CưA, CáN VàNG, MảNH, DàI 175MM-BM045R |
Kẹp mang kim- TC CRILE-WOOD NEEDLE HOLDER 15CM G4000 (200-170) |
kẹp mang kim thẳng, dài 140mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP MANG KIM VI PHẫU CASTROVIEJO NGàM TRơN Có KHóA THẳNG 14CM. Hiệu GEOMED, AO 232-14(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM VI PHẫU DUROGRIP, TAY CầM TRòN, DàI 190MM-FM388R |
KẹP MANG KIM VI PHẫU NGàM TRơN KHôNG KHóA CONG 15CM. Hiệu GEOMED, AO 091-15(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM WACHTEL, NGàM RăNG CưA, CáN VàNG, DàI 170MM-BM003R |
KẹP MANG KIM WEBSTER NGàM TRơN 13CM.Hiệu GEOMED,AN 210-13 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
kẹp mang kim, 160mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp mang kim, loại thẳng, dài 18cm, Hàng mới 100% |
Kẹp mang kim, lỡi mạ các bon, cán mạ vàng, thép không gỉ, 150mm, 6". Mã số 20502-15. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kẹp mang kim, lỡi mạ cácbon, cán mạ vàng, thép không gỉ, 180mm, 7". Mã số 20502-18. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
KẹP MANG KIM-BM238R |
Kẹp mẫu tích Singley-Tuttle, 18 cm (141-260) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
T82-3-0908 Dụng cụ thử xương gối size 9/8mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
T82-3-0910 Dụng cụ thử xương gối size 9/10mm.Dùng trong phẩu thuật khớp háng,khớp gối,xương bánh chè.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Tai nghe nhịp tim hiệu ALPK2,dùng trong y tế.Model:No801,Hàng mới 100% |
Dụng cụ luô`n chỉ the´p 180-751-003.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Dụng cụ lưỡi bào khớp, 375-546-00, Hãng sx: Stryker, Hàng mới 100, (Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
Dụng cụ luồn chỉ phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
DụNG Cụ LUồN CHỉ THéP DàI 150MM-BM853R |
DụNG Cụ LUồN CHỉ THéP SYME, DàI 170MM-BM855R |
Dụng cụ mang kim Kolle, cán bằng nhựa, 240mm, 100-420-240, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Dụng cụ mở đường , Introducer - Prelude - 4F, 7cm, 0.18"Dây bơm thuốc áp lực cao, dây đo áp lực |
Dụng cụ mở đường: Introducer - Prelude -4F, 7cm,0.18 NSX: United States of Americal ,Hàng mới 100 % |
Dụng cụ mở lưỡi banh cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Dụng cụ mở mũi (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Dụng cụ mở thông dạ dày PEG-24 |
Dụng cụ mổ xác gồm dao mổ não, Virchow, dao khám nghiệm tử thi, dao cắt sụn, kéo rạch, đầu thăm kéo mở ruột, kẹp mô, kẹp cắt xương, đập xương, gáo múc máu |
Dụng cụ móc băng lưới dùng trong phẫu thuật AVB, Hàng mới 100% |
Dây đo điện tim Fukada Denshi, VA017BAA (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Nihon Kohden, VA001BAA (Hàng mới 100%) |
Dây đo điện tim Philips, VA018BCA (Hàng mới 100%) |
Dây hút đàm nhớt số 16 hiệu Life care - Hàng y tế, mới 100% |
Dây hút đàm nhớt số 6,8,12,14 hiệu Life care - Hàng y tế, mới 100% |
Dây hút dịch số 28 - Hàng y tế, mới 100% |
Dây kết nối - MPK-10R (Hàng mới 100%) |
Dây kết nối - MPK-4R (Hàng mới 100%) |
TE6009 - Bàn đạp chân đơn cực đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
TE6009 - Bàn đạp chân lưỡng cực, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TE7509B - Tấm điện cực trung tính đi kèm theo máy cắt đốt điện cao tần (600 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
Thân banh xương-BV812R |
Thân máy dao mổ điện cao tần của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã FORCEFX8C.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
THâN MáY MiICROSPEED UNI-GD670 |
Thân ống soi - GJ552000 |
thân ống soi - GJ686700 |
thân ống soi - GV759300 |
Thân ống soi tích hợp dây dẫn hình - GU126900 |
Thân tuốc nơ vít 2.0 |
Thân tuốc nơ vít 3.5 lục giác, tự giữ |
Thân tuốc nơ vít chữ thập 1.5mm có đầu giữ vít |
Thân tuốc nơ vít chuyên dụng trong y tế cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Thân tuốc nơ vít Mini cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Thân tuốc vít 2.5, lục giác |
Thanh bảo vệ kẹp kép, Hàng mới 100% |
Thanh đè ruột 33cm code AK804/40. Thiết bị y tế mới 100%. |
THANH Đỡ GIá TREO MAGAURAN, DùNG CHO GIá TREO OM186R, 483MM-OM187R |
Kẹp bông băng Foerster mũi cong, ngàm răng cưa, dài 25 cm - Mã AC.2208.25 |
KẹP BôNG BăNG FOERSTER, CONG, NGàM TRơN, DàI 242MM-BF121R |
KẹP BôNG BăNG FOERSTER, THẳNG, NGàM RăNG CưA, DàI 242MM-BF122R |
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger cong 25cm, AF 201/25 |
kẹp bông băng Foerster-Ballenger thẳng, 240mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP BôNG BăNG FOERSTER-BALLENGR, NGàM RăNG CưA, CONG, DàI 180MM-BF113R |
Kẹp bông băng Gross Maier, 16-1100-26 |
Kẹp bông băng Gross-Maier thẳng 25cm, AF 102/25 |
KẹP BôNG BăNG HìNH CHữ S BOZEMAN, NGàM RăNG CưA 26CM. HIệU GEOMED,AL 221-26 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP BôNG BăNG RAMPLEY, THẳNG, NGàM RăNG CưA, DàI 180MM-BF116R |
kẹp bông băng thẳng Foerster-Ballenger 25cm, AF 200/25 |
kẹp bông gạc Bozeman cong 260mm dùng trong phẫu thuật sản. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp bông gạc FOERSTER 180mm dùng trong phẫu thuật sản. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp bông gòn 25cm (Thiết bị y tế , mới 100%) |
Kẹp bông sát khuẩn Foerster cong, ngàm có răng, dài 20cm ( 16-1701-20), dùng trong y tế, mới 100% |
Kẹp bông thẳng 14.5 cm |
Kẹp bông, băng Foerster |
Kẹp bông, băng Foerster thẳng răng cưa 25cm (130-641) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
KẹP BúI TRĩ MCGIVNEY, DàI 185MM-EA990R |
KẹP BULLDOG DERBAKEY/PTHUậT TIM MạCH NHỏ CONG, DàI 45MM-FB331R |
KẹP BULLDOG NHỏ KHôNG GâY CHấN THươNG, THẳNG, DàI 50MM-FB366R |
KẹP SăNG BERNHARD, THẳNG, DàI 160MM-BF426R |
Kẹp săng mỗ Backhau 15cm, hàng mới 100% |
Kẹp săng mổ Backhaus, 11Cm (130-213) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kẹp săng, dài 130mm |
Kẹp sát trùng thẳng 178mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp Satinsky 26,5cm fig.1 dùng nối mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp Schnidt-Sawtell cong 19cm, AA 295/01 |
Kẹp Schroeder cong 24cm, 2x2 răng,KB 263/24 |
Kẹp sinh thiết 4 x 450 phẩu thuật nội soi thực quản Q1051 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Kẹp sinh thiết cổ tử cung PO-128.01. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp sinh thiết dùng trong phẩu thuật nội soi 2,4 x 1600 Q8110 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Máy nội soi Phế quản Fiber - BF-3C40 |
Máy nội soi Tá tràng - TJF-160VR |
Máy nội soi trực tràng (Model YXJ-3) kèm nguồn sáng LGS100-2. Thiết bị y tế mới 100% |
Máý phá rung tim và phụ kiện. Model: Defigard 5000. Mới 100% |
Máy phân tích điện giải 5 thông số: Na, K, Ca, Cl và pH. Model: ISE 5000, hãng sx: SFRI Sarl. mới 100%. |
Máy phân tích điện giải tự động ILyte Na/K/Ca/pH. SN : 41966 ; 41968 .Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Máy phân tích điện giải, Model : Biolyte 2000, dùng trong y tế, mới 100% |
Máy Phân tích huyết học - Ruby, Model Ruby, Hàng mới 100% |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần 18 thông số. Model: Coulter Ac.T diff2, hãng sx: Beckman Coulter. mới 100%. |
Máy phân tích huyết hoc D-Cell 60; Hsx: Diagon/ Hungary, Hàng mới 100% |
Máy phân tích khí máu - 9180 ELECTROLYTE ANALYZER (03157334001) |
Máy phân tích khí máu GEM PREMIER 3000.SN:27374l;27375;27376.Hàng mới 100%, hãng SX : Instrumentation - Laboratory - Mỹ |
Máy phân tích miễn dịch - COBAS E 411 RACK(04775201001) |
Máy phân tích miễn dịch- COBAS E 601 MODULE(04745922001) |
Máy phân tích nước tiểu - cobas u 411(04906969001) |
Máy phân tích sinh hóa- cobas 6000 c 501 module (04745914001) |
kẹp Spencer-Wells thẳng, dài 200mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP TáI ĐịNH Vị MảNH XươNG NGóN TAY, DàI 135 MM-FO115R |
Kẹp tái đinh vị mảnh xương ngón tay, dài 135mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-049-13) |
KẹP TáI ĐịNH Vị XươNG, DàI 205MM-FO118R |
Kẹp tăm bông da`i 250mm ,(150-052-250).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Kẹp thận Guyon 23cm, AA 413/23 |
Kẹp thẳng không mấu dài 16cm, mới 100% bằng thép không gĩ (dùng trong y tế) |
kẹp thẳng Ochesner dùng trong phẫu thuật sản. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
KẹP THắT CHỉ VI PHẫU, CONG, MũI 0,3MM, DàI 120MM-FD281R |
Kẹp Toufe cong dài nhỏ 160mm (130-623) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Kẹp Toufe to cong dài 265mm (130-613) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Kẹp Toufe(to) cong dài 260mm ( 130-623) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Kẹp trượt ( Reduction forceps), dùng trong y tế, hàng mới 100% |
Kẹp tử cung Heaney 1x1 cong 19.5 cm, Hiệu :GEOMED.P/N : AI 713-19 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
KẹP Tử CUNG HEANEY 1X1T CONG 21CM. Hiệu GEOMED, AI 713-21(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP Tử CUNG HEANEY, NGàM RăNG CưA Có RãNH, DàI 195 MM-BJ522R |
KẹP Tử CUNG MAINGOT, DàI 205MM-BJ517R |
KẹP Tử CUNG PHANEUF, GậP GóC, NGàM RăNG CưA, DàI 205MM-BJ501R |
Kẹp tử cung Pozzi 25cm |
Kẹp tử cung Pozzi 25cm, KB 250/25 |
KẹP Tử CUNG TEALE, CONG BêN, 3X4 RăNG, DàI 225MM-EO180R |
KẹP Tự GIữ DàNH CHO VíT LOạI NHỏ, DàI 90MM-LS040S |
KẹP TúI PHìNH MạCH MáU, YASARGIL-M06602 |
Kẹp tuyến giáp Lahey, 3x3 răng, thép không gỉ, 155mm, 6". Nhà sản xuất Tekno-Medical. Mã số 49900-15. Hàng mới 100% |
Kẹp ULRICH giữ chỉnh hình có vít cố định, dài 240mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Vỏ thân ống soi - GL873700, GJ678200, GL870800 |
Vỏ Trocar - A5948 |
Vỏ Trocar 11mm, loại dài - A5828 |
Trocar xoắn cỡ 11mm, mã 30123TPS, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Trocar xoắn cỡ 6mm, mã 30120TQX, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Tủ hấp ướt khô dùng trong y tế. Model: TC-409. (Bộ = Cái). Mới 100% |
Que dò thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Kelly nhỏ thẳng 14cm code AA170/14. Thiết bị y tế mới 100%. |
kềm cắt chỉ phẫu thuật, mã số: 33.354.18, hãng Dimeda-Đức sản xuất, hàng mới 100% |
KềM CắT DùNG TRONG PHẫU THUậT MũI JANSEN-MIDDLETON, DàI 19CM, NGàM HìNH MUỗNG.Hiệu GEOMED, HK 823-19( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kềm cắt ngược 1.5mm, dài 10cm, Hàng mới 100% |
Kềm cắt sườn Collin 19,5cm dùng cắt xương sườn (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm cắt thẳng 5.0 x 1.5mm, dài 14cm, Hàng mới 100% |
Kềm cắt Wigand 45°, 4.0 x 3.0mm, dài 14cm, Hàng mới 100% |
Kềm cắt Wigand thẳng 4.0 x 3.0mm, dài 14cm, Hàng mới 100% |
Kềm cắt xương Liston thẳng 17cm, KA 880/17 |
Kềm cắt xương LISTON, đầu thẳng, dài 22cm, Hàng mới 100% |
Kềm cắt xương Ruskin-Liston thẳng 18.5cm, KA 886/18 |
Kềm cắt xương Stille Liston 27cm dùng cắt xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm cộng lực 48cm dùng cắt chỉ thép (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
KềM GặM CộT SốNG LOVE-GRUENW, CONG LêN 3MMX10MM 18CM. Hiệu GEOMED, NS 722-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kềm gặm xương Boehler 15cm 3mm dùng gặm xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
KềM GặM XươNG MAYFIELD 17CM. Hiệu GEOMED, OR 411-17(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kềm gặm xương Stille Luer thẳng 26cm dùng gặm xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm gặm xương Stille Ruskin 23cm dùng gặm xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm gắp dị vật - FG-49L-1 |
Kềm giữ xương 13.5cm dùng giữ xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kềm giữ xương 13.5cm, 32-4009-13 |
Kềm giữ xương Beyer 18cm, KA 830/18 |
Máy vùi bệnh phẩm Histostar, điện áp 220-240V, 50/60Hz. Part No: A81000001dùng trong y tế, hàng mới 100%. |
Máy xét nghiệm miễn dịch Immulite 1000 và phụ kiện đồng bộ đi kèm do hãng Siemens sản xuất |
Máy xét nghiệm nước tiểu Clinitek Status; dùng trong y tế; hàng mới 100% |
IKim luồn số 22G-quot;Tro-venocath-quot; - Hàng y tế, mới 100% |
INOCULATOR RETRO C80/Dụng cụ đặt thanh etest Serial: BMR 098; hàng mới 100% |
J400 - Rossmax- Máy đo huyết áp điện tử, loại cổ tay, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
K?m kẹp xương - RUSKIN D/A BONE RONGEUR 18CM CVD.6MM (411-625) |
K?m m?i kẹp - BLAKESLEY NASAL FCPS. 110MM STR. NO.2 JAWS 3,6MM WIDE (441-650-36) |
-K?m m?i kẹp - BLAKESLEY-WILDE NASAL FCPS.110MM NO.2 45° UPW. JAWS 3,6MM WIDE (441-655-36) |
KA 173/43 Bẩy xương Hohmann lưỡi 43mm/ 250mm |
Ke62p kẹp kim Mayo-Hegar 16cm, AE 100/16 |
Kelly cong 14cm code AA171/14. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kelly cong 16cm code AA173/16. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kelly lớn thẳng 16cm code AA172/14. Thiết bị y tế mới 100%. |
GT017-100 Dây hút nhớt các size- dùng trong y tế - hàng mới 100% |
gt017100- Dây hút nhớt có khóa các size - dùng trong y tế - hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy thở: Mặt nạ silicon, P/N MP01911, hàng mới 100% |
Phụ kiện của máy xét nghiệm điện giải Y tế: 2103 Điện cực tham chiếu |
Phụ kiện di kèm : bộ gá để gắn chai thuốc 10-100ml |
Phụ kiện di kèm : ống dẫn thuốc |
Phụ kiện dùng cho máy thở: Bộ làm ẩm khí thở code: MR340 bao gồm : buồng làm ẩm MR340, giấy lọc 900MR065, lõi lọc 043042131. Hãng Fisher & paykel. mới 100%. |
Phụ kiện dùng cho máy thở: Lưu lượng kế (Flowmeter) ô xy code: BC402-05 (05 chiếc/ hộp) . Hãng Fisher & paykel. mới 100%. |
Phụ kiện dùng cho nội soi phẫu thuật - Chổi lấy sinh thiết, Code : GCB-01-18-180, Hàng mới 100%, Hãng sx : Medi-Globe |
Phụ kiện máy chạy thận nhân tạo : Bột dịch lọc thận Bibag 900g 4008S/4008B |
Phụ kiện Máy gây mê: Bình bốc hơi ISOFLURANE I-200, dung tích 200 ml, áp suất khí quyển, hàng mới 100% |
Phụ kiện máy nội soi do hảng Fujinon/Nhật Bản sản xuất; Cáp quang dẩn sáng LGB,Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy thận nhân tạo : Bibag 650g 4008S/4008B |
Phụ kiện máy thận nhân tạo :Bộ qủa lọc và dây máu để điều trị lọc máu liên tục CRRT Multifiltrate - KIT 4 CVV HDF 600 |
Phụ kiện máy thận nhân tạo :Dịch lọc máu liên tục MultiBic Free K 5L |
Gu gặm xương, 15cm, hãng sản xuất: Masta International |
Gu gặm xương, 17cm, hãng sản xuất: Masta International |
Gu gặm xương, 19cm, hãng sản xuất: Masta International |
H01 015 Búa dụng cụ rút (Nhà SX : Evolutis) |
H03 043 Dụng cụ đóng M6 (Nhà SX : Evolutis) |
H13 050 Tấm lót ổ cối # 54mm (Nhà SX : Evolutis) |
H13 054 Tấm lót ổ cối # 55mm (Nhà SX : Evolutis) |
H92SG ECG EL PRST FOAM 48 X 34MM 31.1925.21 Điện cực tim sơ sinh dùng trong ytế mới 100%. (Kiện X 12 Hộp X 500 cái/hộp) |
Hàm forceps Babcock, mã 33310A, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Hàm forceps kẹp ruột, mã 33310C, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Hàm forceps lưỡng cực, mã 26176HW, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
HAND PIECE BLUE - HPBLUE - Dây dao Harmonic Scalpel - Johnson&Johnson - Hộp = 1 cái |
Hàng y tế: Chổi lấy tế bào âm đạo GT207-P22-2. Mới100% |
Hàng y tế: Dây đeo cổ tay ghi số bệnh nhân cỡ L. Mới100% |
Hàng y tế: Lưỡi dao phẫu thuật đã tiệt trùng hiệu Kiato số 10. Mới100%(100chiếc/hộp) |
Hàng y tế: Mở khí quản có bóng GT015-100, số 6,5. Mới100% |
HARMONIC ACE 36CM - ACE36e - lưỡi dao cắt đốt nộI soi - Johnson&Johnson - Hộp = 6 cái - HàNG MớI 100% |
HARMONIC SCALPEL II GEN300 - geno4 - Dao mổ siêu âm - Johnson&Johnson - Hộp = 1 cái |
Hartman số 02 (160-571) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Hệ khám và điều trị Tai Mũi Họng cung cấp bao gồm: 01 bàn khám tai mũi họng và phụ kiện đồng bộ MS: INU-3000, 01 ghế khám Tai Mũi Họng và phụ kiện đồng bộ, MS: INC- 3000 |
Dây dẫn can thiệp tim mạch - PTCA Guide wire ASAHI SION AHW14R001S (NSX Asahi Intecc/Nhật, hàng mới 100%) |
Dây dẫn can thiệp, Cruiser Hydro F. Hàng mới 100% |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch UniQual Angiographic Guide wire US0035B1500 (NSX Asahi Intecc/Nhật, hàng mới 100%) |
Dây dẫn chung máy nội soi - GJ787800 |
Dây dẫn chung máy nội soi - GL903100 |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Ampl SS 46-502 ( 5 cái / hộp ) |
Dây dẫn dung dịch liệt tim 35-000325-00A |
Dây dẫn dùng trong can thiệp mạch não Transend |
Dây dẫn dùng trong can thiệp nội soi niệu Jag Precursor 5658-01 ( 2 cái / hộp ) |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch PT2 38931-01 |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu não, hãng Sx Microvention, mới 100% |
Dây dẩn đường lên lỗ niệu quản - Tiger-Draht, 0.035", 150 cm (UTD-35150) |
Dây dẫn đường vào động mạch RF*GA35153M |
Dây dẫn đường vào động mạch RH*4JR4000M |
dây dẫn hướng JHY-GW-88-450-B1 |
Dây dẫn hướng nội soi - G-240-3545S |
Dây dẫn hướng nội soi - MAJ-242 |
Dây dẫn khí dài 3m - 13010 |
Dây dẫn máu động mạch và tĩnh mạch dùng cho máy 5008- Art F0000034- phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Dây dẫn sáng 5 x 2500 dùng cho phẫu thuật nội soi P2551 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Dây dẫn sáng cho hệ thống nội soi - GL895400, GJ686800, GL869800 |
Dây dẫn sáng cho hệ thống phẫu thuật nội soi - GJ526000 |
Dây dẫn sáng máy nội soi - GJ789200 |
Dây dẫn sáng máy nội soi - GL869800 |
Dây dẫn sáng máy nội soi - GL903800 |
Kìm sinh thiết tử cung 23cm (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Kìm sinh thiết tử cung 28cm (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Gold Tier - Pakistan) |
Kìm sinh thiết, 7Fr - 00123 |
Kìm thiến gia súc dài 48cm, Model MI-111, Hãng sản xuất Masta International, Hàng mới 100% |
Kìm thiến gia súc, dài 36cm, hãng sản xuất: Masta International |
Kính hiển vi phẫu thuật. Model: L-0990. Nhà sx Inami & co., ltd. Hàng mới 100% |
Kính sinh hiển vi khám mắt đi kèm với bàn, nhãn áp kế phẳng, dùng cho y tế. Model: L-0185/L-5110, hãng sx: Inami. mới 100%. |
Chạc ba bằng nhựa dùng để định vị đầu nối dùng trong cấp cứu y tế, Code: TW-002, Lot No: 8-201202, hàng mới 100% |
Clamk phế quản dài 240mm (301-806) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Co nối 15OD/15OD, P/N: VD-311001-1, Hàng mới 100% |
Co nối 90, P/N 8412235, 90 angled connector |
Co nối chữ T 22M, 22/15 mm & 22M - 75041 |
Co nối chữ Y, P/N 8412888, Y-PIECE |
Co nối chữ Y, P/N: VD-311030, Hàng mới 100% |
Kéo phẫu tích thẳng mã 11-201-20 hàng mới 100%, hãng AS, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật y tế mổ mở thông thường ) |
DụNG Cụ NạO XươNG CASPAR, MũI VUôNG, RộNG 4MM, DàI 220MM-FK834R |
Dụng cụ nạo xương Daubenspeck Fig 00, dài 20 cm - Mã KK.1351.01 |
DụNG Cụ NạO XươNG LANDOLT, CứNG, HìNH MóC, ĐK 1,7MM, DàI 260MM-FF643R |
Dụng cụ nạo xương LANGENBECK, đầu 16mm, dài 19cm, Hàng mới 100% |
Dụng cụ nạo xương Scoville-Bruns mũi cong bên phải 45 độ, dài 25 cm - Mã KK.1340.25 |
DụNG Cụ NậY XươNG CHANDLER, Cỡ TRUNG BìNH, RộNG 19MM, DàI 200MM-MB276R |
DụNG Cụ NậY XươNG LANE TRETHOWAN, DàI 215MM-FK135R |
DụNG Cụ NậY XươNG LANE, LưỡI RăNG CưA, DàI 255MM-FK136R |
Dụng cụ nậy xương sống Cobb, đầu cỡ 13 mm, dài 28,5 cm - Mã KD.1527.13 |
Dụng cụ nạy xương sống COBB,rộng 10MM, dài 290MM-FK146R |
DụNG Cụ NậY XươNG WATSON JONES, DàI 280MM-FK156R |
Dụng cụ nậy xương WILLIGER, rộng 5,5mm, dài170mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (IC-988-17) |
DụNG Cụ NậY XươNG, MũI VUôNG, RộNG 10MM, DàI 220MM-FK170R |
DụNG Cụ NậY XươNG, RộNG 8/2MM, DàI 160MM-FK118R |
Dụng cụ ngành y Banh mô cơ Ricard, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH, Hàng mới 100% |
Dụng cụ ngành y Bộ đặt nội khí quản (Bộ = 4 Cái), Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH, Hàng mới 100% |
Dụng cụ ngành y Cần nâng tử cung Collin 25cm, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH, Hàng mới 100% |
Dụng cụ ngành y Kẹp tử cung Moynihan 23cm, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH, Hàng mới 100% |
Dụng cụ ngành y Kim chọc thất tử cung Cone, Hãng SX: ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS GMBH, Hàng mới 100% |
Dụng cụ nha khoa - Cán dao (Scalpel Handles), mới 100% |
Dụng cụ nha khoa - Cán gương (Mirror Handle), mới 100% |
Máy nghe tim thai (Model ES-101EX), dạng bỏ túi, không có đầu dò, không tai nghe.Thiết bị y tế mới 100%. |
Máy nội soi .Model: EPK-100p .Hãng sx : Pentax .Nước sx : Nhật .Hàng mới 100% |
Máy nội soi dạ dày - GIF-H180 |
Máy nội soi dạ dày - GIF-Q150 |
OMRON HEA-221 Blood Glucose M Kit mg/dL. Máy đo đường huyết cá nhân. Hàng mới 100% |
OMRON HEM-7300 Blood Pressure Monitor. Máy đo huyết áp cá nhân. Hàng mới 100% |
OMRON HEM-CR24-C1 Large Cuff . Túi chứa hơi dùng để đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON Medium Cuff [HEM-CR24-C1]. Túi chứa hơi dùng để đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON Pedometer HJ-203G Green. Máy đo đếm bước đi dùng trong y tế. Hàng mới 100% |
OMRON Pedometer HJ-203W White. Máy đo đếm bước đi dùng trong y tế. Hàng mới 100% |
OMRON SEM-1 Blood Pressure Monitor. Máy đo huyết áp cá nhân. Hàng mới 100% |
ống banh cột sống vi phẫu 22mm x 5 cm cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
ống bọc ngoài nội soi bàng quang F21 - 230 mm N4021 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc |
ống bọc ngoài trocar có ren xoắn nhựa và van dùng trong phẩu thuật nội soi 12,5 x 98 mm 429-40324 (Hàng mới 100%, hãng sx MGB Endoscopy Co., Ltd. Germany) |
ống bơm : Syringe- Medallion -10ml NSX: United States of Americal ,Hàng mới 100 % |
ống bơm tiêm - OMNIFIX 50ML L/LCKSYRINGE ( L/F ) (4617509F) |
ống bơm, Syringe - Medallion - 10mlDây bơm thuốc áp lực cao, dây đo áp lực |
ống calula dẫn hướng đk 8.0x85mm, 6 cái/hộp cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
ống cannula dẫn hướng 5.5x70mm, 10 cái/hộp, dụng cụ tay cầm, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
ống cannula dẫn hướng 6.0x75mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
ống cho ăn số 10 HOSPITECH SHM-IFT-10 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
ống chuyển phôi (Catheter de Frydman) 4.5mm, Bte/25.25 ống/hộp.Mới 100% |
ống chuyển tinh trùng B/25 (Sond de Braun sans mandrin), 25cái/hộp.Mới 100% |
ống dẫn đinh (universal ínection bolt) dùng trong y tế mới 100% |
Dụng cụ y tế: Kéo Metzenbaum-Nelson cong 18cm, Code: 13-250 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Kéo thẳng nhọn 14cm, Code: 13-122 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Nhiệt kế treo tường ri-thermo N, Code: 3656-301 (Hàng mới 100%) |
Thước đo vít 1.5-2 mm, pham,j vi đo đến 38 mm |
thyroidea set - 13004182 - Bình hút dịch vết thương- Hàng mới 100% |
Tissue Forceps Medel 20Cm (kẹp phẫu tích có mấu ytế mới 100%) |
TLC55 Dao cắt nối thẳng LINEAR CUTTER 55MM BLUE Bx of 3 s. Hàng mới 100% NSX: Jonhson & Johnson Medical |
TLC75 Dao cắt nối thẳng LINEAR CUTTER 75MM BLUE Bx of 3 s. Hàng mới 100% NSX: Jonhson & Johnson Medical |
TLF1212 - Tay dao Ligasure, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad (6 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
TLS0300 - Bàn đạp chân 1 cực, kẹp phẫu thuật mổ hở, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
TMAXNI - Đầu đo SpO2 sơ sinh/ người lớn sử dụng 1 lần, đi kèm đồng bộ với máy đo SpO2 N65 (24 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
TN651 - Máy đo SpO2 - Model N65. Hàng mới 100% |
Tô vít vặn vít xương 1.5 (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật hàm mặt) |
Tô vít vặn vít xương 3.5 (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương) |
Tô vít vặn vít xương 4.5 (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức, dùng trong phẫu thuật chấn thương) |
TOXIAN - Đầu đo SpO2 trẻ em/ người lớn, đi kèm đồng bộ với máy đo SpO2 N65. Hàng mới 100% |
TQS-25 Dụng cụ vặn vít 2.5mm Tip, 1.5Nm, hexagon tip |
TQS-35 Dụng cụ vặn vít 3.5mm Tip, 4Nm, Hexagon tip |
TRACHEOSTOMY HVLP 7.0MM - MM62520070 - ống mở khí quản |
TRACHEOSTOMY HVLP 7.5MM,8.5MM,9.0MM - MM62520075-85-90 - ống mở khí quản - Hàng mới 100% |
Troca cán gỗ dài 12 cm, hãng sản xuất: Masta International |
Troca cán gỗ dài 15 cm, hãng sản xuất: Masta International |
Trocar 6mm, mã 30120GK, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Trocar cỡ 11mm, mã 30103MP, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Trocar cỡ 6mm, mã 30160MP, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Thiết bị cắt - đốt mô bằng sóng Radio 12000, dùng trong phẫu thuật khớp vai gồm: bộ phát sóng radio(H4500-00), đầu cắt đốt mô Super turbovac 90 ICW(ASC4250-01), hãng sx Arthrocare, mới 100% |
Thiết bị cắt- đốt mô bằng sóng radio, dùng trong phẫu thuật khớp vai và cột sống và phụ kiện loại 12000 gồm: bộ phát sóng radio phẫu thuật khớp ( H4500-00), đầu cắt đốt mô Super turbovac 90 ICW (ASC4250-01) , hãng sản xuất Arthrocare, mới 100% |
Thiết bị dùng trong y tế: Hệ thống Real-Time PCR, Model: Eco, P/N: EC-100-1001, SX: Illumina Inc/Mỹ, hàng mới 100% |
Miếng làm giảm bề rộng 23mm -8550 |
Miếng làm giảm bề rộng 48mm - 8540 |
Miếng quấn tay đo huyết áp (phụ tùng của máy đo huyết áp), mới 100% |
Mini Container 1: Màng Lọc Sử Dụng 1 Lần, Có Hiển Thị Màu, Hộp 100 Cái - O507001 (Hàng Mới 100%) |
Mini Container 2: Màng Lọc Sử Dụng 1 Lần, Có Hiển Thị Màu, Hộp 100 Cái - O507001 (Hàng Mới 100%) |
mini vac wth ulmer drain 8fg - 13002182 - Bình hút dịch vết thương- Hàng mới 100% |
MiOng ghép thành bụng -OPTILENE MESH 7.5 X 15 CM (PAC/5PCS) (1065030) |
MJ701f - Rossmax - Máy đo huyết áp điện tử, loại bắp tay, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
Kim chọc mạch, Angiographic Needles - Merit advance - 18g, 7cm.One-wall, no wings sterileống thông chẩn đoán mạch vành |
Kim chọc tủy sống - needle REVERDIN 23cm (4812.23) |
Kìm cổ ngỗng, mã 653000, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kim dẫn đường cho vít , mũi tù 1,57mm cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Kìm dắt mũi gia súc, Model MI-318, Hãng sản xuất Masta International, Hàng mới 100% |
Kim dò tủy sống dùng phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kìm dùng cho phẫu thuật tử cung - WA40401A |
Kìm dùng để chỉnh nha Mã số: 626-131 Hàng mới 100% HSX: LANCER ORTHODONTICS |
kìm gặm găm xương Ruskin 4mmx10mm cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Kìm gặm xương Backhaus 5 1/2" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
KìM GặM XươNG BEYER CộNG LựC,CONG, DàI 180MM-FO514R |
KìM GặM XươNG BOEHLER, DàI 155MM-FO500R |
Kìm gặm xương cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kìm gặm xương Caspar dài 6.25", mũi thẳng 5x14mm (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
KìM GặM XươNG ECHILIN, NGàM 2X10MM,DàI 230MM-FO522R |
Kìm gặm xương HAKANSON, dài 170mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (DC-517-17) |
Kìm gặm xương hàm cắt 2mm quay lên dài 7 (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Kìm gặm xương hàm cắt 3mm quay lên dài 7" (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Kìm gặm xương hàm cắt 4 mm quay lên dài 7" (dụng cụ cầm tay dùng trong y tế), hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Giá đỡ tiêu chuẩn dùng để đỡ ống lấy máu trong y tế, bằng nhựa, hàng mới 100% |
Giá nhuộm tiêu bản bằng thủy tinh , dùng trong phòng thí nghiệm. Part No: 1001139, hàng mới 100%, hãng sản xuất J.P Selecta- Tây Ban Nha. |
Giũa xương dài 260 mm 259-260-012.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
GT001-402 Bao vải huyết áp Kế- Hàng mới 100%- dùng trong y tế |
GT001-403 Túi hơi huyết áp kế- Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT001-404 Quả bóp huyết áp kế - Hàng mới 100%- dùng trong y tế |
GT010-160 Mặt nạ thở oxy (Size S,M, L) -Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT012-100 Mặt nạ khí dung (Size S,M,L) dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT013-100 Dây thở oxy (Size M, L) dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT014-100 Nội khí quản (Size 6,5.7.7,5) Dùng trong y tế - Hàng mới 100% |
GT016-100 Cán lưỡi các size - dùng trong y tế - hàng mới 100% |
BANH MũI HARTMANN- HALLE, ĐK 25MM, DàI 15CM.Hiệu GEOMED, HG 200-01( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu Kocher 1x2T thẳng 18cm. Hiệu :GEOMED. P/N : AI 416-18 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU KOCHER 1X2T THẳNG 18CM. Hiệu GEOMED, AI 416-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU KOCHER, CONG, 1X2 RăNG, DàI 140MM-BH615R |
Kẹp cầm máu lưỡng cực Adson, dài 120mm, mũi 1mm ( Hàng mới 100%) |
Kẹp cầm máu lưỡng cực bayonet không có kênh tưới nước, dài 165mm, mũi 2mm ( Hàng mới 100%) |
Kẹp cầm máu lưỡng cực bayonet, dài 165mm, mũi 1mm ( Hàng mới 100%) |
KẹP CÂM MáU LƯƠNG CƯC GÂP GóC, KíCH THƯƠC 7X160MM-GK614R |
KẹP CÂM MáU LƯƠNG CƯC, CáCH ĐIÊN, DàI 200MM-GK713R |
KẹP CÂM MáU LƯƠNG CƯC, Có KèM ÔNG TƯƠI RƯA, MũI 1,3MM,DàI 230MM-GK848R |
Kẹp cầm máu lưỡng cực, dài 180mm, mũi 1mm ( Hàng mới 100%) |
KẹP CầM MáU MICRO-MOSQUITO CONG 12CM. Hiệu GEOMED, AI 091-12(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu nội soi (6 cái/hộp) - NM-200L-0423 |
Kẹp cầm máu PEAN ( Rochester ) cong 14cm. Hiệu :GEOMED.P/N : AI 333-14 ( Dụng cụ phẫu thuật mổ hở) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU PEAN (ROCHESTER) CONG 16CM. Hiệu GEOMED, AI 333-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU RANKIN-CRILE CONG 16CM. Hiệu GEOMED, AI 141-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP CầM MáU RANKIN-CRILE THẳNG 16CM. Hiệu GEOMED,AI 140-16 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu Roch,dài 18 cm (12-3200-18), dùng trong y tế, mới 100% |
Kẹp cầm máu Spencer-Well, thẳng, 13cm (151-310) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Phụ kiện cho máy thở : Vôi soda, P/N MX00001, hàng mới 100% |
Mở miệng chữ T PAQ-05.05, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Mở miệng Davis-boyle PAD-03.03. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Mở miệng Dingmann PAQ-18.00. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Mở mũi người lớn (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Mở mũi trẻ em (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Mỏ vịt (Inox) KB024/01.Thiết bị y tế dùng trong sản khoa. |
Mỏ vịt cỡ 80x22mm code KB024/01. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kẹp mạch máu Circle cong 14cm code AA181/14. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kẹp mạch máu COLLIN, khớp vít ngàm hình OVAN dài 160mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BC-736-16) |
Kẹp mạch máu cong Halsted-Mosquito 12.5cm |
Kẹp mạch máu cong Heiss 20cm dùng kẹp mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
KẹP MạCH MáU CRILE, CONG, 1X2 RăNG, DàI 160MM-BH177R |
KẹP MạCH MáU CRILE, CONG, DàI 140MM-BH145R |
Kẹp mạch máu CRILE, cong, dài 160mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BC-623-16) |
KẹP MạCH MáU CRILE, CONG, DàI 160MM.-BH167R |
KẹP MạCH MáU CRILE, THẳNG, 1X2 RăNG, DàI 160MM-BH176R |
KẹP MạCH MáU CRILE, THẳNG, DàI 140MM-BH144R |
Kẹp mạch máu Crile-Rankin cong 16cm |
Kẹp mạch máu DeBakey 11cm PAA-58.11. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp mạch máu DeBakey 12cm PAA-60.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp mạch máu- DEBAKEY ATRAUM. RINGHANDLE.BULLDOG CLAMP 125MM CURVED (261-051) |
Máy cưa bột bó xương dùng trong y tế phẫu thuật do Hãng KLS Martin sản xuất, chi tiết theo phụ lục kèm theo, mới 100% |
Máy cưa cắt bột dùng cưa băng bó bột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Máy cưa CC5 - 1270554 |
Máy cưa sọ - hiệu Kugel Medizentechnik, Model HB-740 dùng trong giảng dạy y tế, hàng mới 100%. |
Máy cưa xương dạng lắc - dùng pin, gồm: tay cưa xương(PRO6200M), khớp gắn mũi khoan(PRO2041/PRO2043), khay chuyển đổi pin(PRO3110),bộ sạc pin(PRO3600), Pin chuyển đổi đã tiệt trùng(PRO3135/PRO3115/PRO3130) hãng sx linvatec, mới 100% |
Máy điện châm 3 kênh (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng), Hàng mới 100%. Model: ES-130 |
Máy điện di huyết sắc tố dùng để xác định các huyết sắc tố không bình thường gây ra bệnh lý và phân tích ADN, ARN hay protein để xác định huyết thống; model: INTERLAB G26; Hàng mới 100%; Hãng /nước SX : Interlab/Italia. |
Máy điện tim Kenz Cardico- 601 và phụ kiện đi kèm .SN: 1107-0668, 1107-0069, 1108-0747 do hãng Suzuken sản xuất. |
Máy điện xung dùng trong gia đình, dùng miếng dán để xoa bóp cơ.Hiệu FLYING,Model:HYS-2018A,Hàng mới 100% |
Co nối ống thở bằng nhựa - 3520 |
Co T khí dung bằng nhựa - 1485 |
Co T nối bằng nhựa- 1980 |
Có Vạch Chia Độ, Dài 90Mm, Đường Kính 2Mm - Dc71390-06 (Hàng Mới 100%) |
CốC ĐO DUNG TíCH 50X42MM 0.05L. Hiệu GEOMED, SO 670-05(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
CốC ĐO DUNG TíCH Có NắP 100X50MM 0.35 L. Hiệu GEOMED, SO 210-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
CốC ĐO DUNG TíCH Có NắP 85X50MM 0.25 L. Hiệu GEOMED, SO 210-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
CốC ĐO DUNG TíCH, KíCH Cỡ 15,1X10X7,3MM, DUNG TíCH 1L-JG524R |
Cốc đo máy đông máu TC- 4500 Sample Cups, pack of 1000pcs, Code: TC-4500R, hàng mới 100% |
CốC ĐựNG BệNH PHẩM, Có VạCH CHIA DUNG TíCH, DUNG TíCH 0,05L-JG514R |
Côn răng dùng trong nha khoa ML.029 size: 20 120 cái/hộp mới 100% |
Côn răng dùng trong nha khoa size: ASSTXXF/L 100 cái/hộp mới 100% |
CONNECTOR 6/6 - 8618057 - ống Dẫn dây thở oxy - Hàng mới 100% |
Cột đo lưu lượng khí oxy cho bệnh nhân thở, Model: VM-7M-OX (Hàng mới 100%) |
Cottle dài 195mm, lưỡi 8mm(450-708) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
CP10 Nút chặn xi măng # 10mm (Nhà SX : Evolutis) |
CP12 Nút chặn xi măng # 12mm (Nhà SX : Evolutis) |
Cửa bột 27-200( mới 100%) dùng trong y tế |
Cưa bột ENGEL 16cm, Hàng mới 100% |
Cưa cắt bột dùng cho chỉnh hình, model: OSCIMED 2000, với 4 lưỡi cưa (WP-65, BS-50, BS-65 and BS-65-GT) |
Cưa xương điện. Hãng sx: Dimeda. Nước sx:Đức. Hàng mới 100%. |
Cưa xương LANGENBECK, dài 23cm, Hàng mới 100% |
Cưa xương loại lớn , hãng sản xuất: Masta International |
Cưa xương loại nhỏ , hãng sản xuất: Masta International |
CưA XươNG SATTERLEE DàI 29CM. Hiệu GEOMED,OC 530-00 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nỉa không mấu 14.5 cm PF-01.13, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa không mấu 14.5cm PF-01.13, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Nỉa phẫu tích 11cm, hãng sản xuất: Masta International |
Nỉa phẫu tích 30cm, hãng sản xuất: Masta International |
Nỉa phẫu tích không mấu 16cm (thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
Nỉa răng, có khóa, hãng sản xuất: Masta International |
Nỉa thắt chỉ vi phẫu cong 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Nỉa thắt chỉ vi phẫu thẳng 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Nồi hấp dụng cụ y tế tiệt trùng có khay đựng 16 Lít - dùng trong y tế mới 100% |
Nồi hấp tiệt trùng, model: SA-300H (Hàng mới 100%) |
Nồi hấp tiệt trùng, Model: SA-300VF, Hãng sản xuất: Sturdy Industrial Co., Ltd, Hàng mới 100% |
NONG KHí QUảN TROSSEAU, DàI 120MM-FA005R |
Nong niệu đạo 12 số. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
NONG NIệU ĐạO DITTEL DạNG CONG KT 16 CHARR. Hiệu GEOMED, MK 505-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Nông niệu đạo số 10, Hàng mới 100% |
Nông niệu đạo số 12, Hàng mới 100% |
OMRON 9513251-5 PUMP ASSY (HEM-6111). Dụng cụ bơm túi hơi của máy đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON 9515226-5 Neb kit Set (NE-C801). Bầu xông của máy xông mũi họng. Hàng mới 100% |
OMRON 9517591-5 PUMP, Air ASSY (NE-C801). Dụng cụ bơm túi hơi của máy đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON 9956735-4 Nebulizer kit Set. Bầu xông của máy xông mũi họng. Hàng mới 100% |
OMRON 9983694-0 PUMP ASSY HEM-6011/650. Dụng cụ bơm túi hơi của máy đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON 9983695-9 PUMP ASSY HEM-7011/7000. Dụng cụ bơm túi hơi của máy đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON HBF-362 Body Composition Monitor. Máy đo lượng mỡ cơ thể. Hàng mới 100% |
OMRON HEA-220 Blood Glucose M Kit mg/dL. Máy đo đường huyết cá nhân. Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG SCHROEDER, SắC, Số #1 30CM. HIệU GEOMED,GK 460-01 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
THìA NạO XươNG SPRATT , ĐầU HìNH OVAL, Số 0000 20CM. Hiệu GEOMED,OD 584-01 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO PHẫU TíCH MAYO, CONG, DàI 140MM-BC554R |
Kéo phẫu tích Mayo, lỡi mạ cácbon, cán mạ vàng, cong mặt dẹt, thép không gỉ, dài 145mm, 5 1/2". Mã số 8279-14. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, 15.5 cm (122-232) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
KéO PHẫU TíCH MAYO, THẳNG, DàI 140MM-BC544R |
Kéo phẫu tích Mayo-Stille cong 17cm, AC 073/17 |
kéo phẫu tích Mayo-Stille thẳng 15cm, AC 072/15 |
Kéo phẫu tích Mayo-Stille thẳng 17cm, AC 072/17 |
Kìm bấm Clip cỡ L thông thường (Hãng sx Grena, Anh Quốc) (0301-04LE) |
kìm bấm clip dài 32.5cm , đường kính 10mm, dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, hàng mới 100% |
Kìm bấm clips dụng cụ cầm tay chuyên dùng trong y tế (5 chiếc/ Hộp), hãng Sx Microvention, mới 100% |
Kìm bấm đĩa đệm cột sống Kerrison, hướng lên 40độ,vết cắt 4mm, là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Kìm bấm đĩa đệm cột sống, hướng lên, vết cắt 3mm, dài 150mm là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Kìm bấm đĩa đệm Kerrison, hướng lên 40độ,vết cắt 3mm là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Kìm bấm rìa tai, tạo hình chữ U, hãng sản xuất: Masta International |
Kìm bấm số cánh gia cầm , hãng sản xuất: Masta International |
Kìm bẻ bột 27-234 ( mới 100%) dùng trong y tế |
Kìm bẻ nẹp tái tạo AO (Art# 03.503.056) |
Kìm bóc tách dạng thẳng kiểu Maryland 5 x330mm - A64320A |
Kìm bóc tách kiểu Maryland - A63320A, A63310A |
Kim bơm keo (Hãng sx Q-Med AB, Thụy Điển) (10-35811) |
Kim bơm khí, mã 26120JL, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Kim bơm xi măng dùng trong chỉnh hình cột sống - NEEDLE 11G length 125 (T06041112) |
Kim bướm Fistula Needle 17G Arterial, fixed,.25mm,W. 30cm. Hàng mới 100% |
Kìm cầm kim phẫu thuật nhỏ, thẳng, tay tròn, 16 cm là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Kim cánh bướm số 23 HOSPITECH SH-SVS-23 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Kìm cắt chỉ thép cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kìm cắt chỉ thép dài 220mm (200-506-220).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Kìm cắt cộng lực 140-023-26 |
KìM CắT ĐầU ĐINH Và DâY THéP, ĐK TốI ĐA 6MM, DàI 470MM-LX164R |
Kìm cắt đầu nhọn 45-0430 |
Kìm cắt dây dài 220mm |
KìM CắT DâY THéP GầN XươNG,ĐK TốI ĐA: MềM/CứNG 2/1,6MM,CáN VàNG, 175MM-LX159R |
Tay cầm ống soi - GL869300 |
Tay cầm Wayne, tháo ráp và xoay được 360 độ, phẫu thuật cột sống - Mã J.4400.00 |
TAY CưA LắC DòNG MICRO-LINE,KHôNG KèM LưỡI,TLệ TĐổI TĐộ 1:1-GB128R |
Tay cưa lúc lắc - DPX-170 gồm: |
Tay cưa lúc lắc DPX-170 - 223224 |
Tay cưa tịnh tiến dạng Micro-Line, gập góc, GB097R |
TAY CưA TịNH TIếN VI PHẫU DòNG MICRO-LINE KO KèM LưỡI.TLệ TĐổI TĐộ 1:1-GB130R |
Tay cưa tử thi NS3 - 1250444 |
TAY CưA XươNG ứC DòNG MACRO-LINE KèM THEO GB094RGB135R-GB091R |
Tay dao cắt đốt dùng 1 bệnh nhân - 8211 |
Tay dao cắt đốt Slim-Line - 20190-066 |
Tay dao đơn cực đầu hình kiếm kèm giá đỡ và cáp nối dài 10", hãng Sx Megadyne, mới 100% |
Tay dao dùng một lần (80307). Hiệu Yueh Sheng Electronic Industrial/ YESNG. Hàng mới 100% |
Tay đẩy dụng cụ thắt chỉ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Tay đỡ dây thở Circuit Hanger - EG |
Tay hút dịch phẩu thuật Yankaeur |
Tay kẹp clip 10x330mm cho clip cỡ TB/Lớn A5635 - A56790A |
Tay kẹp clip nội soi 10x330mm cho clip cỡ TB/Lớn A5635 - A56790A |
Tay kẹp phẫu thuật nội soi EC-001-002 |
Tay khoan cưa xương dạng lắc cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Tay khoan dùng Pin, KA 120/00 |
Máy hút dịch phẫu thuật . Model : DF-600 |
Máy hút dịch phẩu thuật dùng trong y tế, Model: DF-500 (Hàng mới 100%) |
Máy hút dịch phòng mổ model DF-600 và phụ tùng đồng bộ kèm theo (dùng trong y tế); Hàng mới 100%; Hãng SX: Doctors Friend - Đài Loan |
Máy hút dịch sản phụ khoa . Model DF-300 |
Máy hút dịch Shin-ei TAF-7000SD (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dịch SHIN-EL KS-700 (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dịch TAF-Dream KS-100 (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dịch trung tâm tháo rời đồng bộ gồm : 02 x Bom hút E200 MV với bình chứa., 01 x bộ diều khiển Millenium ., 01 x b? l?c vi khuẩn FD 320B |
Máy hút dịch và hút thai phẩu thuật dùng trong y tế, Model: DF-350A (Hàng mới 100%) |
Máy hút dịch xách tay model DF-760A và phụ tùng đồng bộ kèm theo (dùng trong y tế); Hàng mới 100%; Hãng SX: Doctors Friend - Đài Loan |
Máy hút dịch YB-LX-3 |
Máy hút đờm dịch 7A-23D (hiệu YUYUE -Mới 100%) |
Máy hút đờm dịch 7A-23D (Mới 100%) |
Máy hút đờm dịch 7B (Mới 100%) |
Máy hút đờm dịch 7E-A (hiệu YUYUE-Mới 100%) |
Máy hút đờm dịch 7E-A (Mới 100%) |
Máy hút khói - 10322-000 |
Máy hút khói IES 300 - 10321-000 |
Máy hút mỡ : MICROAIRE PAL SYSTEM (Hàng mới 100%) |
Máy hút sữa bằng điện UNIMOM ALLEGRO ELECTRIC BREAST PUMP UM880014 (MớI 100%) |
Máy hút sữa model Mamilat và phụ tùng, (Code: 28148); Hàng mới 100%, Hãng SX: Gima - ý |
Máy hút sữa y tế dùng điện 17080EC - mới 100% |
Máy hút thai ( Model LX840). (Thiết bị y tế mới 100%) |
Máy hút thai model Tobi và phụ tùng, (Code: 28232); Hàng mới 100%, Hãng SX: Gima - ý |
Máy in phim X-Quang khô: DRYPIX PRIMA 200V = E và linh kiện chuẩn đi kèm, bộ 1 cái. Hàng mới 100%. |
BANH âM ĐạO SIMS 70X30/70X35MM. Hiệu GEOMED, GD 401-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Banh bụng 1 đầu Parker (18-1301-21), dùng trong y tế, mới 100% |
Kìm nhổ răng 16.133.08, 105-39 |
Kìm nhổ răng cỡ nhỏ 106-04 |
Kìm nhổ răng người lớn cỡ 18A là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Kìm nhổ răng trẻ em cỡ 51S là dụng cụ cầm tay phẫu thuật thần kinh |
Kim nhựa số 18G -quot;Tro-can-quot; (Hộp/100cái) - Hàng y tế, mới 100% |
Kìm phẫu thuật 21,0 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
kìm phẫu thuật Horsley cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Kìm phẫu thuật kẹp cong 30 độ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kìm sinh khiết 20cm 57-302( mới 100%) dùng trong y tế |
Kìm sinh khiết 23cm 61-770( mới 100%) dùng trong y tế |
Kìm sinh thiết nóng 406460H |
Dụng cụ y tế; Kìm uốn nẹp |
Dụng cụ y tế; Mũi bắt vít lục giác |
Dụng cụ y tế; Mũi khoan 1,5x 50mm, dừng 20.0mm, mini 2.0 |
Dụng cụ y tế; Mũi khoan 2.0x105mm |
Dụng cụ y tế; Mũi khoan bắt vít chữ thập |
Dụng cụ y tế; Nhíp giữ nẹp |
Dụng cụ y tế; Thuớc đo sâu |
Dung dịch rửa quả lọc thận- Art 5085631- Puristeril 340 3.5%- thùng 10kg, phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Dung dịch tiệt khuẩn máy thận nhân tạo- Art 5085331- Citrosteril- thùng 5 lít, phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Đường truyền thuốc - ANGIODYN HIGH PRESS.MANIFOLD 3FRR 35 (5012074) |
Móc đầu nhọn, dài 220 mm |
Móc đốt 5 x 330mm - A6282 |
Móc đốt 5 x 330mm - A63820A |
Móc đốt có kênh hút nội soi 5 x 330mm - A6292 |
Móc đốt nội soi 5 x 330mm - A6282 |
MóC LOạI MảNH 3 RăNG CùN 16CM. Hiệu GEOMED, AX 100-03(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Móc luồn chỉ Deschamps cong phảI 24cm dùng kẹp chỉ khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Móc luồn chỉ Deschamps cong tráI 24cm dùng kẹp chỉ khâu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
MóC RúT ĐINH-KH122R |
MóC Số #2, SắC, 16CM. Hiệu GEOMED, AX 034-02(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
MóC TAI WAGENER Có BôNG ở ĐầU #1 14CM.Hiệu GEOMED,HO 815-01 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kìm nhổ răng 102-4, 150, 102-7 |
BANH RICHARDSON 25X20MM 24CM. Hiệu GEOMED, AX 680-01(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Valve Dockhorn lưỡi 55x14mm(452-017) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Valve lưỡi 49x28mm(161-001) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Van buly 100x30mm ( Breisky vaginal specculum ) code KB090/30. Thiết bị y tế mới 100%. |
Van rửa kênh khí nước (CA-300N) dùng cho ống nội soi - FW12G96A26099A00 - ADAPTER |
Van rửa kênh khí nước CA-300N dùng cho ống nội soi - 15920982 - WASHING ADAPTER CA-300N |
G32 T112 Tấm đệm thử mâm chày số 1, 12mm (Nhà SX : Evolutis) |
Gá đỡ dụng cụ lấy dấu đường hầm trên xương đùi cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
GặM CộT SốNG CUSHING THẳNG 2MMX10MM 18CM. Hiệu GEOMED,NS 700-18 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Gặm nhân đĩa đệm thẳng hướng lên trên sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Gặm nhân đĩa đệm thẳng sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Ga-rô hơi cầm máu bằng tay (Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình. Hàng mới 100%). Mã hàng: 33.101.01 |
GEN04 Máy phát chính của dụng cụ cắt đốt siêu âm HARMONIC SCALPEL II GEN300 |
Ghế khám và điều trị tai-mũi-họng, Model : INC-3000, mới 100% |
Ghim khâu - dụng cụ bấm ghim dùng trong phẩu thuật nội soi - ENDO GIA Roticula *60 - 3,5 Sulu. Model: 030458. Hàng đóng trong hộp, mỗi hộp chứa 6 cái. NSX: Covidien. Hàng mới 100%. |
Giá đỡ (stent) cho động mạch chủ, (dụng cụ cấy ghép lâu dài trong cơ thể),Model: VAMF3030C200TE,hàng mới 100%, hãng sx: MEDTRONIC |
Giá đỡ của bơm tiêm TE*852 |
Giá đỡ dây dẫn hình bên ngoài - ZB634100 |
Rọ gắp dị vật nội soi - FG-32L-1 |
Rọ gắp dị vật nội soi - FG-V422PR |
Rọ gắp sỏi dị vật trong phẫu thuật nội soi - FG-54D |
Rọ lấy dị vật nội soi - FG-14P-1 |
Rọ lấy sỏi GEB-11-25-625 |
Rọ lấy sỏi nội soi - FG-V431P |
Rọ lấy sỏi nội soi - MAJ-244 |
Rọ lưới đựng dụng cụ 405x255x100mm, SK 205/10 |
Rọ lưới đựng dụng cụ 485x255x50mm, SK 305/05 |
Rọ tán sỏi GML-02-26-430 |
Lồng ấp trẻ sơ sinh LULLABY WARMER hàng mới 100% |
Lồng ấp trẻ sơ sinh YD-F-285 SCB kèm phụ kiện (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Lồng ấp trẻ sơ sinh. Model A2186. Hàng nguyên đai kiện, mới 100% do hãng Advanced Instrumentation Mỹ sản xuất. |
Lồng ấp trẻ sơ sinh; Model: CHS-I1000; Nhãn hiệu:CHOONGWAE MEDICAL;Hàng mới 100%; Hsx: JW Medical/Hàn Quốc |
LONG NOZZLE SYRINGE (Ông chích dùng cho lắp khớp hông), H/1 |
Lọng thắt nội soi, dùng 1 lần, hình oval, 10 cái/hộp - SD-210U-15 |
Lọng thắt Polyp - SD-6L-1 |
Lục gia´c giành cho đâ`u vi´t da`i 200 mm 200-604-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Lưỡi banh Balfour 6cm dùng banh bụng (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Lười banh bán phần, bên phải, 6 cm cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
Lưỡi banh bán phần, bên trái, 6 cm cầm tay, hãng Sx Medtronic, mới 100% |
LưỡI BANH BêN BALFOUR CHO Bộ BANH BụNG BV605R, SâU 90MM-BV610R |
LưỡI BANH BụNG MUENSTER, Có THể UốN ĐượC, KíCH Cỡ 50X220MM-BV956R |
LưỡI BANH CASPAR 3 RăNG, KíCH Cỡ 47X37MM, DùNG CHO BV450R-BV454R |
Lưỡi banh cột sống Scoville cỡ 64X25 mm - Mã AD.1940.11 |
Lưỡi banh cột sống Scoville tù, dài 70 mm - Mã AD.1940.02 |
LưỡI BANH DàNH CHO BV 812R, DàI 35MM,MàU ĐEN-BV870R |
Lưỡi banh MCCULLOC, độ dài 20mm, sâu 40mm, màu đen . Hiệu ULRICH,UL 7199-20-40 (Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
Lưỡi banh MCCULLOCH, độ dài 20mm, sâu 50mm, màu đen . Hiệu ULRICH,UL 7199-20-50 (Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
Lưỡi banh MCCULLOCH, độ dài 27mm, sâu 40mm, màu đen. Hiệu ULRICH,UL 7199-27-40 (Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
Lưỡi banh tổ chức BRUNNER, cong, kích cỡ lưỡi 80x20mm, dài 250mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-942-08) |
Lưỡi banh tổ chức BRUNNER, kích cỡ lưỡi 100x25mm, dài 250mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-942-15/BI-942-10) |
Lưỡi bào khớp 14.0x41x0.4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Lưỡi bào khớp 14.0x41x0.4mm, dụng cụ tay cầm, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
501195 Banh vết mổ sọ não 3x4 răng , 1 khớp, gấp khúc , dài 162mm |
501206 banh vết mổ tự giữ Markham 1 lưỡi, 1 đầu nhọn, KT lưỡi 25x51mm, độ mở tối đa 95mm, dài 178mm |
501211 banh vết mổ tự giữ Gelpi đầu cong nhọn độ mở tối đa 95mm, dài 159mm |
501270 Vén thần kinh gấp khúc bản rộng 6mm dài 229mm |
5092-226 mũi mài xương đk 3mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
5100-009-000 Công tắc tay.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-010-020 Tay khoan dùng cho xương hàm mặt(O).Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
5100-010-080 Tay khoan thẳng dùng cho xương hàm mặt (R).Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
SGB-6 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản, mới 100% |
Dụng cụ y khoa: Vén mô, màu đen, cỡ L |
Dụng cụ Y tế : Bộ dây bơm khí CO2 dùng trong chụp CT đại tràng : CT Colonography administration set for CO2 insufflators (Item : AS-3W-Y-R35A, Hàng mới 100%, NSX : Innovative Medical, Nhà phân phối :Vimap Technologies S.L) (Hộp/24cái) |
Dụng cụ y tế : Túi đựng dụng cụ hấp tiệt trùng dạng dẹp (150mm x 200m) (hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế- co T khí dung bằng nhựa. Code: 2506. Hàng mới 100% |
Dung cu y te dung hut benh pham: CSL-P3950-10, Micrôpipette Model XL3000i, 0.5 to 10 ul |
Dụng cụ y tế mới 100%- Bột khô dịch lọc đậm đặc dùng chạy thận nhân tạo GRANUDIAL AF11 ;Lot:SDJ181H10;SEJ251H30 date:04/14 |
Dụng cụ y tế mới 100%- Màng lọc chạy thận nhân tạo HEMOFLOW FRESENIUS F 7 ;Lot:SDQ22100 date:04/14 |
Dụng cụ y tế mới 100%: Banh mũi người lớn - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Ben có mấu cong 20 cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Ben Kẹp mạch máu thẳng 16cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Ben Pean cong 18 cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Kéo cắt chỉ khâu cong 10 cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Kéo mayo cong 14 cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Kẹp khăn mổ 10cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Kẹp kim Mayo Hegar 16cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Mỏ vịt sản khoa nhỏ - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế mới 100%: Nhíp gắp đầu nhọn 20 cm - Nsx: Samico. Pakistan. |
Dụng cụ y tế- túi dự trữ khí 1lít. Code: 8911. Hàng mới 100% |
Dụng cụ y tế: , Code: 13-540 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Banh Kocher 4 răng cùn 22cm, Code: 21-178 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Banh mũi lớn Vienna, Code: 41-100 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Bình tạo ẩm khí oxy cho bệnh nhân thở, Model: 64375 (50 cái/thùng) (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Bộ Clar khám tai mũi họng Ri-clar 55, Code: 6100 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Bộ đặt nội khí quản 3 lưỡi cong số 1,2,3, Code: 3-150 (Hàng mới 100%) |
Dụng cụ y tế: Bộ đo nhãn áp Schiotz C, Code: 5114 (Hàng mới 100%) |
Kéo gắp mã AR-12960, hàng mới 100%, hãng Stryker, ( Dụng cụ y tế phẫu thuật mổ mở thông thường, dùng cho khớp gối ) |
Kéo kiểu YASAGIL, cong hình lưỡi lê, 225mm, lưỡi dài, ngàm trơn, 14mm, mũi nhọn. Hiệu ULRICH, UC 2301-22SL(Thiết bị Y tế) Hàng mới 100% |
Co nối dây thở dùng nhiều lần - 72203 |
Máy hút dịch áp lực cao model Tobi và phụ tùng, (Code: 28232); Hàng mới 100%, Hãng SX: Gima - ý |
Máy hút dịch áp lực thấp GOMCO. Model: 6050. Thiết bị y tế . Mới 100%. |
Máy hút dịch bằng điện , Model : SU-305 . Hãng sx: Gemmy, nước sx : Đài Loan. Hàng mới 100%. |
Máy hút dịch bằng điện. Model : SU-510. Hãng sx: Gemmy. Nước sx: Đài Loan .Hàng mới 100%. |
Máy hút dịch CD-2800 hãng sin-ei sản xuất , thiết bị y tế , hàng mới 100% |
Máy hút dịch chạy bằng điện dùng trong y tế . Model : SU-510. Hãng sx : Gemmy, Nước sx: Đài Loan. Hàng mới 100%. |
Máy hút dịch Constant3 KS-1500 (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Máy hút dich di động Model: AC-203, dùng trong y tế. ( mới 100%) |
Máy hút dịch điện phẫu thuật dùng trong y tế, Model: HOSPI PLUS, MớI 100% |
Máy hút dịch dùng trong y tế Model: SAM 14, Sirial: 1211-2795, hàng mới 100% |
Máy hút dịch dùng trong y tế YB.SXT-1A (220V-50Hz - 110VA, lưu lượng 22 lít/phút), nhãn hiệu Shanghai Baojia, mới 100% |
Máy hút dịch hai bình (Model AS100/15LT)Thiết bị y tế mới 100% |
Máy hút dịch liên tục áp lực thấp. Model: Contant-1400, hãng sx: Sanko. mới 100%. |
Máy hút dịch Model 7E-A ,thiết bị y tế hàng mới 100% |
Máy hút dịch Model Vorteco AS-100/15LT. Hàng mới 100% |
Máy hút dịch model: SP70 và phụ kiện. Hãng Penlon/ Anh. Mới 100%. |
Bộ đặt nội khí quản code: 68096 gồm có: lưỡi đặt cỡ số: 0, 1, 2, 3, 4, cán cầm tay và hộp đựng. Hãng sản xuất Welch Allyn/ Mỹ. mới 100%. |
Dây cho ăn số 10,16 - Hàng Y Tế, MớI 100% |
Dây cho ăn số 5,6,8 - Hàng Y Tế, MớI 100% |
Dây của máy súc rửa dạ dày. Hàng mới 100% |
DâY CưA Sọ GIGLI, MảNH, XOắN, DàI 400MM, HộP 5 SợI-FH414 |
Dây cưa sọ não dài 50mm (thiết bị y tế mới 100%, cấy ghép trong cơ thể người, hãng sản xuất: Aysam - Turkey) |
Dây cưa xương cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Dây cung dùng để chỉnh nha (gói 10 dây) Mã số: 522-867 Hàng mới 100% HSX: LANCER ORTHODONTICS |
Dây d~ch truy?n - INTRAFIX AIR LL F.SPAIN (4022009) |
Dây dẫn - Phụ kiện của hệ thống thăm dò điện và sinh lý buồng tim PN: 85713, nhà sản xuất: St. Jude, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây dẫn 1 nòng - Phụ kiện của hệ thống thăm dò điện sinh lý buồng tim, Item: 406702, Nhà sản xuất: St. Jude Medical, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Dây dẫn bột cưa - 6400 |
Dây dẫn can thiệp ngoại biên, Cruiser -18. Hàng mới 100% |
5290-011-000 Lưỡi cắt Aggressive 4.0 mm 11cm.Hàng y tế. Hàng mới 100%. Hãng sx: Stryker |
531011 Gu gặm xương 1 khớp động hàm cắt cong rộng 6mm dài 178mm |
6125-089-090 Lưỡi cưa System 6.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Bàn làm lạnh khối nến đúc bệnh phẩm, dùng trong y tế. Part No: 4000501, hàng mới 100%, hãng sản xuất J.P Selecta- Tây Ban Nha. |
Bàn sấy mẫu và làm căng tiêu bản. Code: 12801. Hãng sản xuất: Medax |
BàN UốN NẹP.Hiệu GEOMED, OL 750-00-01( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kìm kẹp kim, dài 150mm |
kìm kẹp Mayo Hegar dài 8", dụng cụ cầm tay dùng trong y tế, hãng sản xuất teleflex, hàng mới 100% |
Kìm kẹp nội soi 1.2 x 400mm - A5640 |
Kìm kẹp phẫu thuật - FG-V421PR |
Kìm kẹp phẫu thuật kiểu răng cá sấu 5 x 330mm - WA63072A |
kìm kẹp thẳng dùng phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Kim khâu xác, số 3, 180-010-003, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Đục lo`ng ma´ng cong rộng 9mm da`i 200mm 210-409-200.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
ĐụC LòNG MáNG SMITH-PETERSON CONG 9MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 205-09(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Đục lưỡi Smith Peterson cong rộng 9mm, dài 200, 210-209-200, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Đục lưỡi thẳng rộng 9mm da`i 20mm (210-109-200).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Kim luồng số 22 G hiệu TROGE (Tro-venocath) hàng mới 100% |
Kìm mang kim 12cm PJ-01.12. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim 15cm PJ-23.15. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim 16 25-131( mới 100%) dùng trong y tế |
Kìm mang kim 18 25-132( mới 100%) dùng trong y tế |
Kìm mang kim 18cm PJ-23.18. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim 20 25-133( mới 100%) dùng trong y tế |
Kìm mang kim 20cm PJ-23.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim 24m PJ-23.24. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim chuôi vàng 13.5 cm PJ-15.63. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim chuôi vàng 18cm PJ-22.18. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim chuôi vàng 20cm PJ-22.20. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kìm mang kim CRILE chuôi vàng dài 15cm |
Kìm mang kim Mayo chuôI vàng 152mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kìm mang kim Mayo chuôI vàng 203mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kìm mang kim Mayo chuôi vàng dài 25cm |
Kẹp mạch máu - ULTRAFINE HARTMANN FCPS.100MM CVD. (150-101) |
Kẹp mạch máu - ULTRAFINE PEAN FORCEPS 14CM CVD. (150-203) |
G30 T101 Dụng cụ hướng dẫn trong xương chày # 8mm, dài 300mm (Nhà SX : Evolutis) |
G32 P001 Tấm khoan xương bánh chè # 21 - 24mm (Nhà SX : Evolutis) |
G32 T012 Dụng cụ giữ khoảng mâm chày 12mm (Nhà SX : Evolutis) |
G32 T032 Dụng cụ gặm sống mâm chày (Nhà SX : Evolutis) |
Máy đo điện tim và phụ kiện. Model: C120. Thiết bị y tế . Mới 100%. |
Forceps kẹp ruột Bowel, mã 33322C, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Forceps lưỡng cực Manhes, mã 26276HD, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Forceps phẫu tích không tổn thương Kelly, mã 33321ML, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Forceps phẫu tích Manhes, mã 33322ME, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Forceps phẫu tích Reddick-Olsen, mã 33322UL, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Forceps sinh thiết, mã 27072BS, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Forehead Thermometer FR1DZ1 - Dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể người FR1DZ1(điện tử), đo trán, hiệu Microlife, hàng mới 100% |
FSW01 Bàn đạp chân của dao mổ siêu âm HS II FOOTSWITCH Bx of 1 s |
G30 102 Cán dụng cụ chữ T (Nhà SX : Evolutis) |
G30 104 Chốt cố định có ren # 4mm (Nhà SX : Evolutis) |
G30 106 Cán dụng cụ rút (Nhà SX : Evolutis) |
G30 107 Dụng cụ hướng dẫn cắt (Nhà SX : Evolutis) |
G30 110 Dụng cụ dẫn hướng (Nhà SX : Evolutis) |
G30 116 Cán dụng cụ đóng lồi cầu đùi (Nhà SX : Evolutis) |
G30 117 Dụng cụ đóng lồi cầu đùi (Nhà SX : Evolutis) |
G30 9324 Dụng cụ ghi dấu xương bánh chè # 24mm (Nhà SX : Evolutis) |
G30 F012 Dụng cụ hướng dẫn cắt xương đùi số 2 (Nhà SX : Evolutis) |
G30 F016 Dụng cụ hướng dẫn cắt đầu dưới xương đùi (Nhà SX : Evolutis) |
Kẹp mũi hướng lên 45 độ 2,5 x 5,5 dùng trong phẩu thuật nội soi 461-70120 (Hàng mới 100%, hãng sx MGB Endoscopy Co., Ltd. Germany) |
Kẹp mũi thẳng 2,5 x 5,5 dùng trong phẩu thuật nội soi 461-70110 (Hàng mới 100%, hãng sx MGB Endoscopy Co., Ltd. Germany) |
Kẹp ngoại vi phẩu thuật - DEBAKEY ATRAUM. PHERIPHERAL CLAMP 160MM CURVED (262-014) |
KẹP NHAU THAI KELLY CONG 32CM. Hiệu GEOMED, GK 811-32(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
kẹp nối ruột Bainbridge thẳng dài 155mm dùng trong phẫu thuật bụng. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
kẹp Ochsner thẳng 6.25" cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex, mới 100% |
Kẹp Ochsner-Kocher cong 20cm, AA 211/20 |
Kẹp Ochsner-Kocher thẳng 20cm, AA 210/20 |
Kẹp ống - TUBE OCCLUDING FORCEPS 155MM CRISS-CROSS (130-322) |
KẹP ốNG DẫN, HàM KHOẻ HìNH RăNG BừA, DàI 200 MM-AN913R |
KẹP ốNG DẫN, HàM RăNG CưA CựC KHỏE, DàI 165 MM-AN910R |
KẹP ốNG DẫN, HàM RăNG CưA, DàI 180 MM-AN911R |
KẹP ốNG DẫN,HàM RăNG CưA, DàI 180 MM-AN912R |
Kẹp ống mật Lahey 19cm, AA 401/19 |
KẹP ốNG MậT LAHEY/SWEET, DàI 200MM-EB003R |
KẹP P.TíCH VI PHÂU SENSATION, NGàM 0,5MM, HìNH LƯƠI LÊ, CONG, 90MM-FM173R |
Kẹp phẫu thuật 18cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp phẫu thuật backhaus 11cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp phẫu thuật Bozeman cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Kẹp phẫu thuật chuôi vàng 09-1576, 10.116-21, 10.116.21TC |
Bộ đo huyết áp (hàng mới 100%) |
Bộ đo huyết áp London Sphygmo, code: 32582, hàng mới 100%; Hãng/nước SX: Gima/Italy |
3201010 Dụng cụ bơm ximăng gắn xương CMW SYRINGE KIT MARK III |
KéO METZENBAUM Tù/Tù CONG 18CM. Hiệu GEOMED, AA 201-18(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KéO METZENBAUM Tù/Tù CONG 20CM. Hiệu GEOMED,AA 201-20 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP PHẫU TíCH OVERHOLT-GEISSENDOERFER CONG 21CM.Hiệu GEOMED,AI 551-01 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille cong 17cm, AC 073/17 |
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, cong, 17cm (121-143) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kéo phẫu thuật Metzebaum, loại nhỏ 5 x 330mm - A63840A |
Kéo phẫu thuật Metzenbaum 14cm, chuôi mạ vàng (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Kéo phẫu thuật Metzenbaum 18cm, chuôi mạ vàng (thiết bị y tế mới 100%, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
kéo phẫu thuật Metzenbaum cầm tay dùng trong y tế, hãng sx Teleflex |
Kéo phẫu thuật Metzenbaum-Delicate cong 18cm, AC 151/18 |
Kéo Phẫu thuật Metzenbaum-Delicate thẳng 18cm, AC 150/18 |
Kéo phẫu thuật Metzenbaum-Nelson cong 18cm, AC 111/18 |
Kéo phẫu thuật mũi dài 18cm PAM-17.18. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Đầu lọc khuẩn bằng nhựa dành cho trẻ em ( Dụng cụ gắn vào máy thở oxy)- 1831 |
KẹP VI PHẫU JEWELERS, Số 3, MũI 0.30MM, DàI 135MM-BD335R |
KẹP VI PHẫU Mô ADSON, 1X2 RăNG, DàI 150 MM-BD520R |
KẹP WRIGLEY DùNG CHO SảN KHOA DàI 250 MM-ET246R |
Kẹp xăng dẫn dịch 10cm, 17-920, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Kẹp xoang Lister (130-906) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
KẹP XOANG LISTER, DàI 135MM-BF004R |
kẹp xoang, mấu có răng, dài 18cm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp xương Adson 1x 2 răng, 15 cm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
KẹP XươNG FAURE 1X2T LOạI KHỏE CONG 20CM. HIệU GEOMED,AI 839-20 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP XươNG FAURE 1X2T LOạI MảNH CONG 20CM. HIệU GEOMED,AI 837-20 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP XươNG IOWA 26CM. HIệU GEOMED,GK 751-26 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP XươNG KELLY CONG 32CM. HIệU GEOMED,GK 811-32 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Kẹp xương kiểu Ruskin cong, 180mm (210-801-180).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
KẹP XươNG SCHROEDER 25CM. HIệU GEOMED,GK 620-25 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
KẹP/KéO MANG KIM HEGAR-OLSEN, NGàM RăNG CưA, LưỡI LõM, CáN VàNG, 145MM-BM128R |
KẹP/KéO MANG KIM NGàM TRơN, LưỡI LõM, CáN VàNG, DàI 125MM-BM127R |
KHAY HìNH QUả THậN DùNG Để ĐựNG Dụ NG Cụ Y Tế TRONG PHòNG Mổ, DUNG TíCH 500ML, DàI 250MM-JG506R |
KHAY HìNH QUả THậN DụNG Để ĐựNG DụNG Cụ Y Tế TRONG PHòNG Mổ, DUNG TíCH 500ML, DàI 250MM-JG506R |
KHAY HìNH QUả THậN ĐựNG Dụ NG Cụ Y Tế TRONG PHòNG Mổ, DUNG TíCH 500ML, DàI 250MM-JG506R |
KHAY HìNH QUả THậN ĐựNG DụNG Cụ Y Tế TRONG PHòNG Mổ , DUNG TíCH 500ML, DàI 250MM-JG506R |
KHAY HìNH QUả THậN DùNG ĐựNG DụNG Cụ Y Tế TRONG PHòNG Mổ, DUNG TíCH 500ML, DàI 250MM-JG506R |
KHAY HìNH QUả THậN, DUNG TíCH 250ML, DàI 170MM-JG504R |
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẩu thuật - INSTRUMENT TRAY 540X255X50MM WIRE MESH (561-162-50) |
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, tiêu chuẩn, kích thước 540x255x70mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (II-069-13) |
Khay lưới, 485*225*50mm,(561-120-50) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Panh cong không mấu 20cm, 17-264 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Panh cong không mấu 23cm PI-09.23. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kiềm sinh thiết - FB-56D-1 |
VòNG GIữ DụNG Cụ MAYO, DàI 140MM-BF493R |
Vòng giữ kênh ống soi - GQ543900 |
Vòng giữ kênh ống soi - GR366900 |
Vòng Mayo giữ dụng cụ, 140mm, 5 1/2". Mã số 55109-14. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Xilanh đôi với nắp đậy, ABS-10010, Hãng sx: Arthrex, Hàng mới 100% ( Dụng cụ y tế dùng để tách huyết tương của máy ly tâm ) |
Xông hút đờm nhớt số 14 I01314,hàng mới 100% |
Lưỡi cưa 50mm dùng cắt băng bó bột (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
LưỡI CưA DàI DùNG CHO GB130R/GB391R KT 25/0,4/0,6MM-GC655R |
LưỡI CưA DùNG CHO GB128R, KT 12/11/0,35/0,35MM, CHUôI 105MM-GC586R |
Lưỡi cưa loại dài - S84-200 |
Lưỡi cưa loại ngắn - S84-100 |
Lưỡi cưa lúc lắc - S81-200 |
Lưỡi cưa lúc lắc - S81-202 |
lưỡi cưa xương dạng lắc 9.5x25.5x0.4mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Lưỡi cưa xương loại nhỏ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Lưỡi cưa xương loại nhỏ dụng cụ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Lưỡi dao bào da ( 5 cái/Hộp) - S11-103 |
Lưỡi dao cắt bệnh phẩm , mã 26713150, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Lưỡi dao cắt vi phẫu S35 Fine loại sử dụng một lần dùng trong y tế, 50 cái / 01 hộp hàng mới 100% |
Bộ kiểm tra rò rỉ LT-7 dùng cho ống nội soi - 15917533 - LEAKAGE TESTER LT-7 |
Bộ luyzin 240mm (262-016) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
1.1: Dụng cụ hàn mạch và các phụ kiện mã M098-710005, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.11: Thanh cắt nút chỉ, EG-001-001,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.12: Kẹp kìm clip cỡ trung bình, EG-002-011,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100%, |
1.13: Kẹp clip, EG-003-001, EG-003-011, EG-003-011,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.14; Trocar, EH-009-003, EH-009-003,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
RETROGRADE CANNULAE-ống ngược dòng (không dùng nong mạch máu) (RC014),dụng cụ y tế sử dụng 1 lần,hàng mới 100% |
BANH XươNG SườN FINOCHIETTO, LưỡI 65x65MM-FB804R |
BANH XươNG SườN FINOCHIETTO, NHôM, Cỡ TRUNG BìNH-FC043A |
ống hút tai mũi họng Frarzier(Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Hãng Gold Tier - Pakistan) |
ống hút tĩnh mạch - Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo, Model: L7211, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
Ông hút và tưới dịch, mã 26173BN, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
ốNG HúT YANKAUER W.CENTRAL BOR.4.8M. Hiệu GEOMED,AT 201-05 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
301140 Kẹp phẫu tích 1x2 răng, thẳng, dài 178, đầu 1.7mm |
301154 Kẹp phẫu tích không răng, tungsten carbige, thẳng, dài 197mm, đầu 1.8mm |
301170 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật có mấu SEMKEN TISSUE FCPS 1X2 5. Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
301180 Kẹp (Nỉa) phẫu thuật không răng SEMKEN DRESSING FCPS 5 . Hàng mới 100%. NSX: Johnson & Johnson |
301298 Kìm cộng lực cắt xương 2 khớp đầu cắt gấp góc dài 267mm |
Dụng cụ bóp bóng người lớn "SR-011-3" - Hàng y tế, mới 100%, |
Bộ dây thở Silicone người lớn , P/N: VA-4012-1, Hàng mới 100% |
Bộ dây thở Silicone sơ sinh, P/N: VA-4032-01, Hàng mới 100% |
Bộ dây thở Silicone trẻ em,P/N:VA-4022-01, Hàng mới 100% |
ống hút Poole đường kính 30Fr (04-1300-10), dùng trong y tế, mới 100% |
ống hút poole gấp khúc cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
ốNG HúT POOLE THẳNG 10MM 22CM. Hiệu GEOMED, AT 170-10(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ống hút Poole thẳng đường kính 10mm, 22cm (181-010) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
ống hút pt Hajeck Frontal Sinus 1.5mm, 17cm, S/S. Hàng mới 100% |
ống hút pt Yankauer 10mm, 29.5cm. Hàng mới 100% |
ốNG HúT SCHUKNECHT, ĐK ốNG 1MM, CHUôI KIểU OLIVE ĐK8MM, DàI 130MM-GF756R |
E6009 - Bàn đạp chân lưỡng cực, phụ kiện của máy cắt đốt điện cao tần. Hàng mới 100% |
EDWARDS-FLOTRAC SENSOR WITH 60 INCH PRESSURE LINE(MHD6) -đầu đo áp lực xâm lấn ,dụng cụ y tế chỉ sử dụng 1 lần,hàng mới 100% |
Encorus dài 215mm lưỡi 40*11mm (163-855) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
ENDO NASAL CURV HVLP CUFF MURPHY 6.0MM, 6.5MM, 7.0MM - MM61313060-65-70 - ống thông nội khí quản cong |
ENDO. MURPHY 4.0MM - MM61110040 - ống thông nội khí quản |
ENDO. MURPHY 4.5MM - MM61110045 - ống thông nội khí quản - Hàng mới 100% |
ENDOPATH XCEL BLADELESS TROCAR - B11LT -dụng cụ chọc dò nội soi không lưỡi dao - Johnson&Johnson - Hộp = 6 cái - HàNG MớI 100% |
Endosonic Máy rửa cho máy siêu âm nội soi - 7500620S |
Ent Diagnostic set WG- 1 (Bộ khám ngũ quan ytế mới 100%) |
EYZ4E Thiết bị xử lý hình ảnh phim X Quang mới 100% |
Farabớp 15cm (1 cặp) (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (BI-012-15) |
Kìm gặm xương Kerrison dài 7", lưỡi thẳng 2mm dụng cụ cầm tay dùng trong y tế, hãng sản xuất teleflex, hàng mới 100% |
Bóp bóng hô hấp người lớn . Model : SR-001. Hãng sx: Sturdy. Nước sx : Đài Loan. Năm sx 2011. |
Bột khô pha dịch đậm đặc 5008 dùng cho chạy thận nhân tạo loại 900g- Art 5060801- túi 900g, phụ kiện máy chạy thận nhân tạo, hàng mới 100%. |
Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật nội soi gồm: Nguồn sáng nội soi Xenon Nova300 20134001, Camera nội soi Tricam SLII 20221030, Bộ xử lý hình ảnh kỹ thuật số Tricam SLII 20223011U1 - Hàng mới 100% |
Thiết bị và dụng cụ sử dụng trong ngành y: Bộ dây dẫn tuần hòan máu cho người lớn trên 40 Kg (H66002) hiệu Maquet, hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Bộ hút huyết khối EG1602, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Dây dẫn đường vào động mạch RF*GS35153M, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Màng lọc hồng cầu, bạch cầu TF*IR2002NC, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Phổi nhân tạo CX*RX15RW40, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế : Súng bắn kim MS*GN02, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế -Dao mỗ điện COBLATOR II và phụ kiện chuẩn, Hãng sx: Arthrocare, Hàng mới 100%. |
Thiết bị y tế mới 100% - Giá đỡ bầu khí tĩnh mạch không kèm cảm biến dùng cho máy chạy thận nhân tạo THế Hệ 4008 -DRIP CHAMBER HOLDER W/O SENSOR 22MM 4008 |
Thiết bị y tế mới 100%- Quả lọc dùng cho máy chạy thận nhân tạo - HEMOFLOW FRESENIUS F7 ;lOT:SQG15100 sx:07/11 date:07/14 |
Thiết bị y tế mới 100%: Bộ dụng cụ soi và gấp dị vật thực quản(Esophagoscopes and accesssories)-Hãng sản xuất: Hawk Endoscope.China (Hàng đồng bộ tháo rời). |
Thiết bị y tế: Bình tạo ẩm oxy cho bệnh nhân thở, Model: HM-006 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế: Bộ đồng hồ đo huyết áp bằng cơ: ANEROID SPHYGMOMANOMETERS 500V + ống nghe Stethoscope FT-801 . Hàng mới 100% . |
Thiết bị y tế: Bộ nối dùng để nối Catheter với dây khác, mới 100% (JBCA) (20 cái/ hộp). |
Thiết bị y tế: Cây thông nòng cứng để đặt Catheter, mới 100% (JCS) (5 cái/ hộp). |
Thiết bi y tế: Cây thông nòng để nong Catheter, mới 100% (JM72) (10 cái/ hộp). |
Thiết bị y tế: Cột đo lưu lượng khí oxy cho bệnh nhân thở, Model: 805-OX-15-BP (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế: Máy đốt điện cao tần, Model: 786 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế: Máy hút dịch cho bệnh nhân, Model: LSU (Hàng mới 100%) |
Thiết bị y tế: Máy hút dịch phẫu thuật và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, Model: ASKIR C30, RE410250/01 (Hàng mới 100%) |
Thòng lọng cắt A PAK-01.01. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Du?ng cu? bóc tách Doyen 17cm dùng bóc tách xương (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
QUE NONG ốNG MậT BAKES, Có THể UốN, Đ.KíNH ĐầU 10MM, DàI 320MM-EB070R |
Que phẫu tích đơn cực, hình chữ L, mã 26775UF, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Que phụ (ram rod) dùng trong y tế mới 100% |
Que tán sỏi niệu quản nội soi - MAJ-982 |
Que test xét nghiệm (BinaxNow influenza A&B). 22 que/ hộp. Hàng mới 100% |
Que test xét nghiệm (Triage BNP test). 25 que/ hộp. Hàng mới 100% |
Que test xét nghiệm (Triage Cardiac Panel). 25 que/ hộp. Hàng mới 100% |
Que test xét nghiệm (Triage Profiler SOB Panel). 25 que/ hộp. Hàng mới 100% |
Que thăm 12.5cm (thiết bị y tế mới 100% dùng để thăm dò độ sâu vết mổ, vết thương, chất liệu: Thép không gỉ, xuất xứ: hãng Gold Tier- Pakistan) |
KẹP GIữ XươNG KERN 21CM.Hiệu GEOMED,OG 680-21 ( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP GIữ XươNG KERN LANE, MũI 9MM, DàI 330MM-FO151R |
KẹP GIữ XươNG LANE 33CM. Hiệu GEOMED, OG 672-33(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP GIữ XươNG LANE 33CM. HIệU GEOMED,OG 672-33 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Kẹp giữ xương Langenbeck, 210mm, 210-722-210, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
KẹP GIữ XươNG LOWMAN 18.5CM. Hiệu GEOMED,OG 800-18 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP GIữ XươNG LOWMAN 20CM. Hiệu GEOMED, OG 800-20(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kéo phẫu thuật Mayo cong 19cm code AC073/19. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kéo phẫu thuật Mayo dùng trong khoa sản thẳng tù tù 17cm |
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, 17 cm (122-235) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, 170mm dùng trong phẫu thuật tai mũi họng. hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, thép không gỉ, 140mm, 5 1/2". Mã số 8272-14. Nhà sản xuất Tekno-Medical. Hàng mới 100% |
Cưa xương, lưỡi dài 270mm, 200-101-350, hàng mới 100%, Hãng SX: RZ - MEDIZINTECHNIK GmbH |
Cuộn chỉ thép đường kính 1.25mm, dài 10m |
Currette dài 230mm, lưỡi 5.0mm ( 341-634) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
CURVED circular stapler - CDH29a - Dụng cụ khâu nối vòng nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 3 cái - HàNG MớI 100% |
CURVED circular stapler - CDH33a - Dụng cụ khâu nối vòng nội soi - Johnson&Johnson - Hộp = 3 cái - HàNG MớI 100% |
Đạn Cắt Trĩ Loại Dùng Một Lần (RYGZ-34) -Hàng Mới 100% |
Dẫn khoan 2 đầu 1.5 & 2.4 |
Dẫn khoan đôi 1.5mm/1.1mm |
Dân khoan LCP 2.0 |
Dẫn khoan LCP 3.5 dùng mũi khoan 2.8 |
Dẫn khoan LCP 5.0 dùng mũi khoan 4.3 |
Dẫn khoan vạn năng 3.5mm |
Dẫn khoan vạn năng 4.5 |
Dẫn lưu đường mật - PBD-200-0715 |
Dẫn lưu đường mật - PBD-210-0709 |
Dẫn lưu đường mật - PBD-210-1003 |
DAO BàO DA COBBETT-BA717R |
Máy đo huyết áp điện tử AC701K, loại bắp tay, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng), Hàng mới 100%. Model: BP-710 |
Máy đo huyết áp điện tử đeo cổ tay ES*P420. Hàng mới 100%. |
Máy đo huyết áp điện tử đo bắp tay AR-03, mới 100% |
Máy đo huyết áp điện tử đo cổ tay AR-01, mới 100% |
Máy đo huyết áp điện tử hiệu NECMED,dùng trong y tế,Model:KD-5905,Hàng FOC,Hàng mới 100% |
Máy đo huyết áp điện tử J400, loại cổ tay, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
Máy đo huyết áp điện tử, model: UAAOXB-A, (Mới 100%) |
Máy đo huyết áp đồng hồ (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng), Hàng mới 100%. Model: 500 - 1 |
Máy đo huyết áp HL |
Máy đo huyết áp hoạt động bằng cơ dùng trong y tế AS-011. ABN Premium Aneroid sphyg, Adult. Hàng mới 100%. Hãng SX: PT.SUGIH |
Máy đo huyết áp sử dụng trong gia đình - Model :TD-3018 , Hiệu : Clever Chek , Mới 100% |
Máy đo huyết áp tự động mode: HEM-7080. Hãng sản xuất Omron. mới 100%. |
Máy đo khoảng cách đồng tử (Hàng mới 100%) |
Máy đo khúc xạ kế tự động. Model: Speedy 1, hãng sx: Right MfG. mới 100%. |
Máy đo lưu huyết (Model QFM21). Hàng mới 100%. |
Máy đo mật độ xương bằng phương pháp X-Quang ;(Chi tiết ô 32) .Hàng mới 100%. |
Máy đo nhịp tim thai nhi bằng sóng siêu âm, Model: BT-200 và phụ kiện bao gồm: 1 túi xách, 1 tuýp gel, 1 pin, Hãng sản xuất: Bistos Co., Ltd (Hàng mới 100%) |
Máy đo nồng độ oxy bảo hòa trong máu và phụ kiện kèm theo (1 đầu dò người lớn và 1 đầu dò trẻ em, dây nguồn, sạc), Model : 5340, Hãng sản xuất: Mediaid, Hàng mới 100%. |
Máy đo nồng độ tinh trùng (dùng đo nồng độ tinh heo) code: 4509765, hãng: Schippers-Hà Lan, Mới 100% |
Máy đo oxy bão hòa trong máu. model: Oxy9Plus. hàng mới 100% |
Máy đo thính giác Hearing Aid Analyzer, Model 8000 (Hàng mới 100% - Hãng sản xuất FRYE) |
Máy đo thính giác Sound Chamber, Model 8050 (Hàng mới 100% - Hãng sản xuất FRYE) |
Máy đo thính lực . Model: AUDIOS 320 Hàng mới 100% |
Khoá ba ngã có dây nối dùng trong bơm tiêm tự động - DISCOFIX -3 BLUE LLTUBE 100CM (4098080) |
Khoá ba ngã dùng trong bơm tiêm tự động - DISCOFIX-3 BLUE WITH 10 CM TUBING LL (4098102) |
KHOá ĐóNG Mở ĐầU NốI MũI KHOAN JACOBS ĐK 6.35-GA031R |
Khóa van 2/3 cổng Stopcock /Manifold 500 PSI, 3-Port, Low Torque, Half body, Off handle, Right Orientation, Rotator NSX: United States of Americal ,Hàng mới 100 % |
Khoan cưa xương, System 6, Hãng sx: Stryker ( dụng cụ y tế trong phẩu thuật nội soi), Hàng mới 100% |
Khoan cưa xương. Hàng thiết bị y tế. Mới 100%. Hãng sx: Bojin - China |
KẹP SỏI RANDALL, KT 23CM.Hiệu GEOMED, MH 101-01( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Kẹp sỏi thận cỡ 6 PAO-05.06. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp sỏi thận Randall cỡ 1 PAO-05.01. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp sỏi thận Randall cỡ 5 PAO-05.05. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Kẹp sỏi thận Randall dài 198mm cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
kẹp Spencer-Wells thẳng 18cm, AA 110/18 |
Bộ hút dịch áp lực thấp dùng cho giải phẫu màng phổi và dẫn lưu dạ dày, hãng sx: Hersill, hàng mới 100% |
Bộ hút dịch áp lực thấp dùng hút tràn dịch màng phổi, dùng trong y tế, Hàng mới 100%. Medicop/slovenia |
Bộ hút dịch áp lực thường, đầu cắm chuẩn DIN, dùng trong y tế, Hàng mới 100%, HSX : Medicop/slovenia |
Bộ hút dịch bệnh nhân thông thường 5430037, hãng sx: Hersill, hàng mới 100% |
Bộ hút dịch dùng trong phòng mổ gồm: Dải điều chỉnh, lưu lượng hút, đầu cắm nhanh, đồng hồ chỉ áp lực, nút điều chỉnh, 2 bình đựng dịch 3.5l có nắp và van, xe đẩy 4 bánh,dây hút dịch, hãng sx: Hersill, hàng mới 100% |
Bộ hút dịch thường (hút dẫn lưu),Dùng trong y tế . HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
Bộ hút đờm nhớt kín số 12 T20826 (T20004),hàng mới 100% |
Bo hút nhớt trẻ em 60ml - Hàng Y Tế, MớI 100% |
Bộ Kết nối khi chụp CT của máy CT, có thể điều chỉnh - A0400-04; ( Bộ=cái); mới 100% |
Bộ kết nối Oxy |
Bộ khám chuẩn đoán ngũ quan (Diagnostic) code 97200-MC gồm có: đầu soi tai, đầu soi mũi, cán cán cầm tay , hộp đựng. Hãng sản xuất Welch Allyn/ Mỹ. mới 100%. |
Bộ khám điều trị răng hàm mặt; (1 bộ gồm: Ghế răng Palm beach, đèn răng, bộ điều khiển, ống nhổ..) Model: Palm Beach; Hãng sản xuất: Summit Dental; Năm sản xuất 2011, Nguồn USA; Hàng mới 100% |
Bộ khám điều trị tai mũi họng (Model NQW7600B) (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Bộ khám ngũ quan - A-146.23.973 |
Bộ khám ngũ quan - A-233.10.118 |
Bộ khám ngũ quan 1-100 ( mới 100%) dùng trong y tế ( 9 chi tiết) |
Bộ khám nội soi tai mũi họng ống cứng có camera. Model: SWIFTCAM, etc. hãng sx: ASAP. mới 100%. |
Bộ khám và điều trị Tai mũi họng,model RTU-710,hàng mới 100% |
Bộ khóa đĩa mã S09ITM132-08, hãng Intech, hàng mới 100%, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật) |
Bộ khóa đĩa mã S09ITM132-14, hãng Intech, hàng mới 100%, ( dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật) |
Bộ khoan cắt nạo model: XPS Micro và phụ kiện. Hãng Medtronic Xomed/ Mỹ, mới 100%. |
Bộ khoan sọ não, model: PSO-DR |
Bộ KHOAN TAY RALK, ĐK MũI KHOAN KT TốI ĐA 6.35MM . Hiệu GEOMED,NA 020-00 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
Linh phụ kiện cho dao mổ điện Alphatomendo 300 gồm: Lưỡi dao mổ điện (T.1913.00) và Tay dao mổ điện (T.1901.24) (bao gồm 11 chiếc); hãng sx GIMMI - Đức |
SGK-6 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản, mới 100% |
Simple Respirator JH-11 (Hô hấp nhân tạo bóp tay ytế mới 100%) |
Sinh hiển vi khám mắt loại cầm tay, dùng cho y tế. Model: SL-15, hãng sx: Kowa. mới 100%. |
Sinh thiết Portclosure G 16804 |
Skin analyzer - thiết bị soi da dùng để kiểm tra độ giản nở và sức căng bề mặt - mới 100% : usb-225 |
Small Surgical Equiment set (Bộ dụng cụ tiểu phẫu ytế mới 100%) |
Số cánh gia cầm đã đánh số , hãng sản xuất: Masta International |
Sonde chữ T các số ( gói 5 cái), hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
Sonde hút nhớt, hàng mới 100%, bằng vật liệu xilycon y tế |
Cây chải vệ sinh dùng trong phẩu thuật nội soi 6/2 x 1600 Q1401 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd, Trung Quốc) |
Que hút thai số 6 |
Que lấy mẫu dịch âm đạo (Scrinet) 5.5mm, B/25.25cái/hộp,đóng gói từng cái.Mới 100% |
Que luồn 45cm của bộ dẫn lưu dịch não tủy trong Essential Shunt Kit, 5 cái/hộp (990-001) |
Que nâng gan hình quạt, cỡ 10mm, mã 30623FP, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Que nâng gan hình quạt, cỡ 5mm, mã 30623F, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Que nâng túi mật 10 x 380mm (loại 3 cánh) - WA51190A |
Que nông mạch máu - DEBAKEY VASCULAR DILATOR 19CM 0.5MM (260-160) |
QUE NONG MạCH MáU-MB258 |
Hệ thống phân tích các bệnh hoại tử cơ trên tôm(Pockit Xpress) phụ kiện đồng bộ kèm theo gồm: 02 ống hút(Pipet); 01 máy li tâm mini(Cubee); 01giây nối(Device) hàng mới 100% |
Hệ thống xét nghiệm ELISA SERION Immunomat BASE, dùng trong y tế,mới 100%,bao gồm phụ kiện đi kèm. |
HEMOSEAL (Máy làm kín túi máu), Hiệu Fresenius HemoCare. Hàng mới 100%. |
Hemostatic Forceps with teeth Medel 18Cm (Panh có mấu ytế mới 100%) |
Hemostatic Forceps withort teeth Medel 18Cm (Panh không mấu ytế mới 100%) |
ổ khí ô xy chuẩn DIN, dùng trong y tế, Hàng mới 100%. Medicop/slovenia |
ổ khý ôxy chuẩn DIN, Dùng trong y tế . HSX Pahsco/ Taiwan, Hàng mới 100% |
OLIVECRONA WIRE SAW 40CM, soldered end, sterile packed - bb39-0514s - dây cưa xương |
OMRON 7935056-1 FIT CUFF FOR HEM-7221. Túi chứa hơi dùng để đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON 9512146-7 CUFF ASSY HEM-6052-C12.Túi chứa hơi dùng để đo huyết áp. Hàng mới 100% |
OMRON 9513136-5 Cuff [HEM-6111] . Túi chứa hơi dùng để đo huyết áp. Hàng mới 100% |
1.16: ống hút tưới, EH-035-011, EH-035-024,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.17: Que nâng gan hình quạt, EI-001-001,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.2: Dây cáp cao tần đơn cực dài 5m, mã M098-360050, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.2: Điện cực cắt hình vòng, AE-001-001,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.3: Dây cáp cao tần lưỡng cực dài 4.5m, mã M098-351040, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.3: Điện cực cắt hình cầu, AE-001-010,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.4: Dâyi cáp cao tần đơn cực dài 4.5 m, mã M098-375045, hãng Bowa, hàng mới 100%, |
1.4: Điện cực cắt hình mũi nhọn,AE-001-016,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
1.5: Bản điện cực trung tính nhiều lần, M098-242003, hãng sx: Bowa, Hàng mới 100% |
1.5: Bộ tay cắt u bàng quang, tiết liệu tuyến, AG-001-003,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
Súng bắn kim MS*GN02 |
Súng bắn tinh bò, hãng sản xuất: Masta International |
Suốt chỉ phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
SVLP CUFF MURPHY 5.0MM - MM61150050 - ống thông nội khí quản (foc) - Hàng mới 100% |
SVLP CUFF MURPHY 5.0MM,5.5MM,6.0MM,6.5MM,7.0MM,7.5MM,8.0MM,8.5MM - MM61150050-55-60-65-70-75-80-85 - ống thông nội khí quản |
SVS-LF + AK-SVS Bơm hút điều hòa kinh nguyệt 1 van dùng trong y tế mới 100% |
SWAN-GANZ FLOW DIRECTED -ống theo dõi swan ganz (123F6P),dụng cụ y tế chỉ sử dụng 1 lần,hàng mới 100% |
T067158 - Bộ công tắc dùng cho máy SpO2, đi kèm đồng bộ với máy đo SpO2 N65. Hàng mới 100% |
T10019217 - Bộ kích hoạt tính năng RM dùng cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
T10020407 - Bộ kích hoạt tính năng TRENDING dùng cho máy thở 840. Hàng mới 100% |
T174309 - Dụng cụ mini-shears* 5mm khâu nối máy tự động (Autosuture) (6 cái/ hộp). Hàng mới 100% |
T230017003 - Đầu đóng mở dòng điện 9442, đi kèm đồng bộ với Máy cắt đốt điện cao tần Force Triad. Hàng mới 100% |
2.3: Forcep lưỡng cực, EK-001-003,,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.8: Forcep lưỡng cực, EK-001-007,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
2.9: Forcep lưỡng cực, EK-001-007,Hãng sx: Stema, Hàng mới 100% |
21.1001EL Dụng cụ đo độ sâu đường hầm vết thương cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
234-020-093 Cây dẫn đường.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Kẹp sinh thiết hàm hướng lên 30 độ 4mm phẩu thuật nội soi xoang B1432 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Kẹp sinh thiết hàm hướng lên 90 độ nội soi thanh quản E1092 (Hàng mới 100%, hãng sx Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd. Trung quốc) |
Kẹp sỏi mật Mixter 22cm, KC 190/22 |
KẹP SỏI RANDALL, KT 22CM.Hiệu GEOMED, MH 101-03( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
ống thông chẩn đoán mạch vành : Diagnostic Cardiology Catheter - Performa - 145 Degree Cardiac Pigtail 5F,110cm NSX: United States of Americal ,Hàng mới 100 % |
ống thông chẩn đoán mạch vành, Diagnostic Cardiology Catheter - Performa - 145 Degree Cardiac Pigtail 5F, 110cmống thông chẩn đoán mạch vành |
Ông thông chẩn đoán; không đặt vào người bệnh nhân - Multicath (Hàng mới 100%) |
Ông thông cho máy tạo nhịp tim tạm thời - TC-115 C (Hàng mới 100%) |
ống thông chụp mạch vành - CATHETER CARDIOLOGY 5F AR2MOD 100CM (K5J100/AR2MOD) |
ống thông dẫn dung dịch liệt tim xuôi dòng (203861)- Phụ kiện của máy tim phổi nhân tạo, Model: 98-0702-2011-0, Hãng sản xuất: Terumo, Nước sản xuất: Mỹ, Hàng mới 100% |
ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não , hãng Sx Microvention, mới 100% |
ống thông điện cực chuẩn đoán điện tim C5MHNAVMHS |
ống thông điện cực điều trị NI5TCDH |
Ông thông điều trị loạn nhip; không đặt vào người bệnh nhân - AlCath Full Circle (Hàng mới 100%) |
ốNG THôNG Dò Tử CUNG Có 2 CHóP, DàI 330MM-ER876 |
ốNG THôNG Dò Tử CUNG LEECH-WILKINSON, LOạI LớN-ER873R |
ống thông dùng trong can thiệp mạch não Guider Softip ( 6FR ) |
ống thông đường mật GBS-01-10-007 |
ống thông mạch cầm tay, hãng Sx Microvention, mới 100% |
ống thông niệu quản - Double - J Ureteric Stent - Set (EN-410722) |
ống thông niệu quản - Double-J Ureteric Stent-Set (EN-410626) |
ống thông niệu quản - PC-coated Double J Ureteric (EP-410724) |
ống thông niệu quản - White-Star Double-J Ureteric Stent-Set,open tip , FR7/24cm (EN-410724) |
ống thông siêu nhỏ dẫn đường can thiệp mạch máu não(21 cm), hãng Sx Microvention, mới 100% |
Ông thông thăm dò xoang vành- Viacath (Hàng mới 100%) |
ống thông tiểu - Ureteral Catheter for retrograde urography, Nelaton tip open,stylet UC-adapter, FR6/70cm (UK-600670) |
ống thông tiểu HOSPITECH SHM-NCC-01(Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
ống thông tiểu số 14 HOSPITECH SHM-NCTC-14 (Dùng trong y tế) Hàng mới 100% |
Ông thu giảm khẩu kính trocar, mã 30140DB, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Kẹp săng Backhaus 130mm, 47-2955, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Khay lưới đựng dụng cụ, 10-4484, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: ống hút Frazier, 50-2008, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ trung phẫu: Que thăm dò 2 đầu 170mm, 30-1560, Hãng sản xuất: Sklar Instrument (Hàng mới 100%) |
Bộ dụng cụ vi phẫu bàn tay(1 bộ = 67 khoản, mổ hở,không dùng trong phẩu thuật nội soi).Dụng cụ y tế do hãng sx: AS- Đức.Hàng mới 100% |
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật thanh quản 1. hãng sx: Nopa. mới 100%. |
Bộ dụng cụ y tế dùng trong phẩu thuật khớp gối,bánh chè.gồm: 196 mã hàng(Mổ hở,không phải là dụng cụ phẩu thuật nội soi).Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Bộ gây tê ngoài màng cứng - ESPOCAN W. SPINOCAN27X5" (0,42X125,5 M ) (4556674) |
Bộ gây tê ngoài màng cứng - PERIFIX 300 G18 X3-1/4" CATHETER1000MM (4513002) |
Bộ giá đỡ dùng cho bộ phổi nhân tạo Affinity (61399401093) |
Dây kết nối cho máy tạo nhịp tim tam thời - PK83 (Hàng mới 100%) |
Đáy kín cho dụng cụ phẫu thuật, cỡ 1:1, kích thước 580x280x135mm (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (II-064-20) |
Dây Lọc Máu SAFELINE (Cho Máy Lọc Máu 4008S ARTPLUS) - Hàng mới 100% |
Dây lưỡng cực nối dao mổ điện, mã 26176L, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Dây máy thở dùng cho y tế LIMB-0 58(20 chiếc/kiện),mới 100%. |
Dây máy thở dùng cho y tế Limb-O 58", code: AFRxxxxx, 20chiếc/hộp, hàng mới 100% |
Đẩy nơ thắt chỉ 5 x 330mm - WA56903A |
Dây nối bơm tiêm điện SF*ET2527. Hàng mới 100%. |
Dây nối đất máy nội soi - DW746400 |
Dây nối đất máy nội soi - GL715100 |
Dây nối đất máy nội soi - GM288500 |
Dây nối điện cực trung tính chuyên dụng, hãng Sx Megadyne, mới 100% |
Dây nối đo áp lực- MODEL : ANGIODYN . |
Dây nối IBP JP-900P cho máy theo dõi bệnh nhân (Thiết bị Y tế mới 100%) |
Dây nối kẹp cầm máu lưỡng cực S17 |
Dây nối khoá 3 ngã - Hàng y tế, mới 100% |
Dây nối máy cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi - MH-470 |
Bàn căng và sấy tiêu bản. Code: 15801. Hãng sản xuất: Medax |
Bàn đạp chân của dao cắt đốt siêu âm GEN04 - HS II Footswitch - Code: FSW01 (hộp 1 cái) |
Bàn đạp chân lưỡng cực dùng cho dao mổ điện của hệ thống máy phẫu thuật Valleylab mã E6009.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Bộ phận tạo ẩm máy thở, P/N 8405029, PATIENT PART (AQUAPOR) |
Bộ phận tiếp xúc với bầu vú giúp lấy chất dịch tiết ra từ tuyến sữa ( bộ phận của hệ thống lấy dịch tiết tuyến sữa ) |
Bộ phận uốn cong nội soi - GJ549900 |
Bộ phận uốn cong nội soi - GL873600, GJ678100,GL868900 |
Bộ phận uốn cong ống soi - GU653300 |
Bộ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp gồm hộp tiệt trùng, khay lưới, nhãn màu nhận dạng, kẹp cố định mành che, khay quả đậu, cán dao mổ, kẹp mô, bệnh vết mô, kẹp giữ bướu |
Bộ phẫu thuật cắt dạ dày gồm hộp đựng, đáy không đục lỗ, khay lưới, nhãn màu nhận dạng, kẹp giữ đánh răng, kẹp mô ruột, kẹp giữ dạ dày, kẹp mạch máu, cầm máu, ống hút, kéo mổ |
Bộ Phẫu Thuật Lồng Ngực, Mạch Máu, Cấp Cứu Tim Mạch: Banh Beckmann, Dài 300Mm, 5X5 Răng, Răng Tù - B80566 (Hàng Mới 100%) |
Bộ phẫu thuật nội soi lồng ngực, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Bộ phẫu thuật nội soi ổ bụng dùng cho tiêu hóa, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
Bộ phẫu thuật nội soi tai mũi họng ống cứng có camera. Model: SWIFTCAM, etc. hãng sx: ASAP. mới 100%. |
Bộ phẫu thuật sản phụ khoa. Hãng sx: Prime star . Nước sx : Pakistan. Hàng mới 100%. |
Bộ phụ kiện cho khung định vị dạng bán nguyệt - 1003870; dùng khi phẩu thuật (Bộ = Cái) ; mới 100% |
Bộ phụ kiện dạng núm - 1003851; dùng khi phẩu thuật (Bộ = Cái) mới 100% |
Bộ rửa ống nội soi - MU-1 |
Bộ rửa ống soi - MH-946 |
Bộ rửa ống soi - WA51172S |
Bộ sinh thiết 3.0Fr G05386 |
Bộ tạo nhiệt đo độ ẩm khí thở VH-2000, 800-41202 (Hàng mới 100%) (Bộ = Cái) |
Bộ theo dõi huyết áp xâm lấn |
Bộ thiết bị dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng - tiết niệu, hàng mới 100%, NSX : Karl Storz |
ĐụC XươNG SMITH-PETERSON CONG 16MM 20CM. Hiệu GEOMED, OD 201-16(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
KẹP GIữ XươNG LOWMAN 20CM. HIệU GEOMED,OG 800-20 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
Kẹp giữ xương LOWMAN, dài 22cm, đầu 1x2 răng, Hàng mới 100% |
KẹP GIữ XươNG LOWMAN-HOGLUND 12CM.Hiệu GEOMED, OG 806-12( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
kẹp Halsted-Mosquito cong, dài 180mm dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Kẹp hàn mạch máu Bi-Clamp - 29140-214 |
Kẹp hàn mạch máu Bi-Clamp 110 - 20195-230 |
Kẹp hàn mạch máu Bi-Clamp 270C - 20195-222 |
Kẹp hàn mạch máu Bi-Clamp LAP - 20195-134 |
Kẹp Harken 24cm dùng nối mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp Heany 1 răng 21cm, AA 511/21 |
Kẹp Heany 2 răng 21.5cm, AA 513/21 |
Kẹp hình đầu rắn dạng thẳng dài 25cm, bằng thép không gĩ, mới 100% (dùng trong y tế) |
Kẹp hình tim 25cm code AF200/25. Thiết bị y tế mới 100%. |
Kẹp hình tim có răng 25cm 19-1020( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp hình tim không răng 25cm 19-1010( mới 100%) dùng trong y tế |
Kẹp Kantrowitz cong 24cm dùng kẹp mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
Kẹp Kantrowitz cong 28cm dùng kẹp mạch máu (Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%) |
C6850 Kìm gặm xương, mũi gấp góc trái 90 độ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C6851 Kìm gặm xương, mũi gấp góc phải 90 độ cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C6855 Kìm gặm xương, mũi thẳng cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C6858 Kìm gặm xương, mũi thẳng 1.3mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C6861 Kìm gặm xương cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8016 Dụng cụ dẫn đường vít cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8650 Dụng cụ lấy dấu đường hầm trên xương đùi đk 5mm cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8676 Dụng cụ dẫn mảnh ghép gân cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
C8716 Thân tuốc nơ vít chuyên dụng trong y tế cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Ca`o 4 răng tù ki´ch thươ´c 60x36 mm (170-214-004).Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Ca`o Senn-Miller ba răng nhọn da`i 160 mm 170-210-160.Dùng trong y tế hàng mới 100%. |
Cái gắn miệng dùng trong phẫu thuật nội soi - MB-142 |
Calpro Rossmax - Máy kiểm tra máy đo huyết áp, sản phẩm khuyến mại (FOC), mới 100%, do Trung Quốc sản xuất |
Cảm biến đo khí mê, P/N 6870600, SENSOR HEAD ILCA |
Cảm biến kẹp ngón Nellcor, S0026B-S (Hàng mới 100%) |
Cảm biến kẹp ngón người lớn Datascope, S0020B-L (Hàng mới 100%) |
Cảm biến kẹp ngón người lớn Nellcor, S0026B-L (Hàng mới 100%) |
Cảm biến kẹp ngón người lớn Nonin, S0080B-S (Hàng mới 100%) |
Cảm biến kẹp ngón người lớn Ohmeda, S0014B-L (Hàng mới 100%) |
Cảm biến kẹp ngón người lớn Palco, S0079B-S (Hàng mới 100%) |
Cảm biến kẹp ngón người lớn Siemens/Draeger, S0072B-L (Hàng mới 100%) |
Cảm biến oxy dùng cho máy đo SpO2 Novametric, Hàng mới 100% |
Cảm biến Oxy, P/N 6850645, O2 Sensor (Capsule) |
Cần bơm thuốc sản khoa (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: Mattes- Đức) |
Cán dao mổ - BP HANDLE- SCALPEL HANDLE 3. |
Cán dao mổ số 3 |
Cán dao mổ số 3 (101-303) hàng mới 100% hãng SX Elcon |
Cán dao mổ số 3 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Cán dao mổ số 3 có thước đo (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AG-013-01) |
Cán dao mổ số 3, 06-1003-00 |
Cán dao mổ số 3, AD 010/03 |
Cán dao mổ số 3, dài 125mm - SCALPEL HANDLE NO.3 125MM (110-303) |
CáN DAO Mổ Số 3. Hiệu GEOMED, AS 100-03 (Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
CáN DAO Mổ Số 3L-BB075R |
Cán dao mổ số 4 |
Cán dao mổ số 4 (110-303) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Cán dao mổ số 4 (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AG-014-00) |
Cán dao mổ số 4 cầm tay , hãng sx medin, mới 100% |
Cán dao mổ số 4 dùng trong phẫu thuật chỉnh hình. Dụng cụ ngành y, hãng sản xuất ZEPF MEDICAL INSTRUMENTS, hàng mới 100%. |
Cán dao mổ số 4, AD 010/04 |
CáN DAO Mổ Số 4. Hiệu GEOMED, AS 100-04(Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
CáN DAO Mổ Số 4. HIệU GEOMED,AS 100-04 (THIếT Bị Y Tế). Hàng mới 100% |
CáN DAO Mổ Số 4.Hiệu GEOMED, AS 100-04( Thiết bị y tế) Hàng mới 100% |
CáN DAO Mổ Số 4-BB084R |
CáN DAO Mổ Số 4L GậP GóC. HIệU GEOMED,AS 111-04 (THIếT Bị Y Tế) Hàng mới 100% |
CáN DAO Mổ Số 4L-BB085R |
Cán dao mổ số 7 - SCALPEL HANDLE NO.3 125MM (110-307) |
Cán dao mổ số 7 (Hãng sx CM Instrumente GmbH, Đức) (AG-017-00) |
Cán dao mổ số 7 , 7-107 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Cán dao số 7 PE-05.07, Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Cán dao số 7k PE-06.17. Hàng mới 100%, hãng SX Professional- PK |
Cần điều khiển máy nội soi - GV173600 |
Cán dụng cụ móc chỉ phẫu thuật cầm tay, hãng sx: Linvatec, mới 100% |
Cần giữ màn hình máy nội soi - MAJ-181 |
Cần giữ ống soi - MAJ-183 |
CáN KéO DâY CưA Có MóC GIGLI-FH480R |
Cán kẹp kim Mayo-Hegar, thẳng, 16cm (201-120) dùng trong y tế, hàng mới 100%, Hãng SX: Elcon |
Cán nối cây khóa chết chữ T sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Cán nối chữ T sử dụng trong phẫu thuật . Hãng SX: NUVASIVE |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90189090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90189090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90189090
Bạn đang xem mã HS 90189090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90189090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90189090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | TCVN ISO 13485:2017 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | TCVN ISO 9001:2015 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VI | Chương 33 | 33049990 | Loại khác |
2 | Phần VII | Chương 39 | 39269039 | Loại khác |