- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9025 - Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng.
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 13
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp |
Nhiệt kế, chứa chất lỏng để đọc trực tiếp... (mã hs nhiệt kế chứa/ mã hs của nhiệt kế ch) |
Dụng cụ đo nhiệt độ của khí, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs dụng cụ đo nhiệ/ mã hs của dụng cụ đo n) |
Nhiệt kế 9410 2 với cảm biến thủy tinh, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế 9410 2/ mã hs của nhiệt kế 941) |
Nhiệt kế loại M 9410/2 có cảm biến 01- 180, mới 100%, sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế loại m/ mã hs của nhiệt kế loạ) |
Nhiệt kế đo nhiệt độ không khí theo GOST 400, mới 100% sản xuất 2019, hãng sx neftekhimavtomatika... (mã hs nhiệt kế đo nhi/ mã hs của nhiệt kế đo) |
Nhiệt kế để bàn-THC120-Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế để bàn/ mã hs của nhiệt kế để) |
Nhiệt kế nền gốm sứ hình bọ rùa, bướm và hoa THERMOMETER COUNTRY (KT: 14.0cm x 24.1cm x 3.8cm)... (mã hs nhiệt kế nền gố/ mã hs của nhiệt kế nền) |
Thiết bị theo dõi nhiệt độ TR72U (có chứa chất lỏng để đọc trực tiếp)... (mã hs thiết bị theo d/ mã hs của thiết bị the) |
Dụng cụ đo nước mưa làm bằng tôn mạ kẽm (hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs dụng cụ đo nước/ mã hs của dụng cụ đo n) |
Nhiệt kế thủy ngân-10 to +100 độ C. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế thủy n/ mã hs của nhiệt kế thủ) |
93531-001 Nhiệt kế thủy tinh (nhiệt độ +20 đến -70 Độ C) |
Bộ cảm biến nhiệt và độ ẩm APC Temperature & Humidity Sensor with Display. Hàng mới 100% |
Bộ nhiệt kế chính xác gồm 10 nhiệt kế thủy ngân, khoảng đo từ -1+5°C đến +45+50°C, độ chính xác 0.01°C, chiều dài 420mm. Cat No. 1112513/10/03. Hãng sx: Ludwig - Đức.Mới 100% |
Cặp nhiệt độ thuỷ ngân GOLD- AURORA,mới 100%. |
Cặp nhiệt độ thuỷ ngân Gold-Autota |
Cặp nhiệt độ thuỷ ngân TOKYO,mới 100%. |
DISHWASHER THERMOMETER WITH HEAT SHIELD KIT - Dụng cụ đo nhiệt độ,dùng cho máy rửa chén |
Đo nhiệt độ bằng gỗ , Mới 100% |
Dụng cụ thí nghiệm: Thước nhiệt kế . Item: L27382. Hãng sản xuất: Sandberg&Schneidewind. Hàng mới 100% |
Linh kiện máy đúc nhôm PROTECTION TUBE # 450(Vỏ cặp nhiệt ciranic)(Hàng mới 100%) |
Mercury thermometer (Nhiệt kế máy hấp tôm); Kiểu: L; Nhiệt độ đo được từ: 0-120 độ C; Hàng mới 100%. |
Nhiệt kế - model # 53005-E - hàng mới 100% |
Nhiệt kế - Mới 100% (Thermometer) |
Nhiệt kế ( 10 x 2.5 x 0.9 cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Nhiệt kế ( 12 x 2.5 x 0.9 cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Nhiệt kế ( 6 x 2.5 x 0.9 cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Nhiệt kế ( 8 x 2.5 x 0.9 cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Nhiệt kế (18 x 2.5 x 0.9 cm), hiệu Daiso, mới 100% |
Nhiệt kế ,mới 100% |
Nhiệt kế 300 độ C, bằng thủy tinh, có chứa chất lỏng để đọc trực tiếp - dùng để đo nhiệt độ của lò sấy, hàng mới 100% |
Nhiệt kế Beckmann, hiệu: Amarell, model: K160018, thiết bị dùng cho việc nghiên cứu, thí nghiệm giảng dạy trường Đại Học Bách Khoa |
Nhiệt kế điện từ - model # TX1002 ( & phụ kiện gồm dây dò nhiệt - 1 cái ) - hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo độ 0°C - 60°C, đo bằng chất lỏng,để đọc trực tiếp, hiệu RXC 008,CT-1,ST-1,HetoT-07,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Nhiệt kế đo nhiệt độ dầy thủy lực. Hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo tai bé -17103, hiệu Care Hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo tai bé -17104, hiệu Care Hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo thân nhiệt (12 cái/tá)-BF-162B Hàng mới 100% |
Nhiệt kế đo thân nhiệt (12cái/tá)-BF-169AHàng mới 100% |
Nhiệt kê đo thân nhiệt-TOP-162A Hàng mới 100% |
Nhiệt kế dùng cho hồ cá mới 100% |
Nhiệt kế dùng để đo thân nhiệt cơ thể KH: GOLD (Hàng mới 100%) |
Nhiệt kế dùng thủy ngân để đọc 0~100DegC |
Nhiệt kế FG100-04 |
Nhiệt kế hồ cá Sera Hydrometer mới 100% |
Nhiệt kế hồ cá Sera Thermometer mới 100% |
Nhiệt kế khám bệnh - Hàng y tế, mới 100% |
Nhiệt kế kiểu Đứng, type: 65-25, hàng mới 100% do hãng Yue-On sản xuất |
Nhiệt kế loại to 8001-A |
Nhiệt kế nước tắm bằng nhựa, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Nhiệt kế THERMOMETER BLONDE, hàng mới 100 % |
nhiệt kế thú y loại A (hàng mới 100%) |
Nhiệt kế thủy ngân - khoảng đo 0-150 Độ C, cấp chính xác 0.5 |
Nhiệt kế thủy ngân , P/N : TS18915 . Hàng mới 100% |
Nhiệt kế thủy ngân 5 -5, 5 độ C /0,01 độ C , thang đo -20 + 160 độ C , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
nhiệt kế thủy ngân TOKYO, loại nhỏ, dùng để đo nhiệt độ cơ thể, được đóng gói 720 chiếc/kiện |
Nhiệt kế YY42 (Mới 100%) |
Nhiệt kế, dùng để đo nhiệt độ của dầu cám gạo bằng thủy tinh, có chứa chất lỏng bên trong, hàng mới 100% |
Thanh đo nhiệt độ, mã SAA8, dài 29cm, chất liệu thủy tinh, mới 100% xuất xứ Italy |
thiết bị đo nhiệt độ kỹ thuất số với bộ cảm biến 5110EM |
Thước đo nhiệt độ két dầu, áp suất làm việc 5K-5kg/cm2- đường kính trong10mm-100ºC, bằng đồng, mới 100% |
93531-001 Nhiệt kế thủy tinh (nhiệt độ +20 đến -70 Độ C) |
Nhiệt kế - model # 53005-E - hàng mới 100% |
Nhiệt kế - Mới 100% (Thermometer) |
Nhiệt kế 300 độ C, bằng thủy tinh, có chứa chất lỏng để đọc trực tiếp - dùng để đo nhiệt độ của lò sấy, hàng mới 100% |
Nhiệt kế Beckmann, hiệu: Amarell, model: K160018, thiết bị dùng cho việc nghiên cứu, thí nghiệm giảng dạy trường Đại Học Bách Khoa |
Nhiệt kế đo độ 0°C - 60°C, đo bằng chất lỏng,để đọc trực tiếp, hiệu RXC 008,CT-1,ST-1,HetoT-07,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Nhiệt kế kiểu Đứng, type: 65-25, hàng mới 100% do hãng Yue-On sản xuất |
Nhiệt kế THERMOMETER BLONDE, hàng mới 100 % |
Thanh đo nhiệt độ, mã SAA8, dài 29cm, chất liệu thủy tinh, mới 100% xuất xứ Italy |
Thước đo nhiệt độ két dầu, áp suất làm việc 5K-5kg/cm2- đường kính trong10mm-100ºC, bằng đồng, mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90251100: Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90251100: Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90251100: Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp
Đang cập nhật...