- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9025 - Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hoả kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng.
- 902580 - Dụng cụ khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 14
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Không hoạt động bằng điện |
Thiết bị ghi nhiệt độ tự động([G3P] ITAG3 Pro Temperature Data Logger (-30C. 70C, Single use, USB, Pre-programmed, Auto PDF report)... (mã hs thiết bị ghi nh/ mã hs của thiết bị ghi) |
Dụng cụ đo độ ẩm, nhãn hiệu Testo, dải đo: 10 ~ 95 %rH, dùng cho máy đóng gói linh kiện trong nhà máy điện tử, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo độ ẩ/ mã hs của dụng cụ đo đ) |
Đầu đo nhiệt tiếp xúc AD- 5601A (không hoạt động bằng điện)... (mã hs đầu đo nhiệt ti/ mã hs của đầu đo nhiệt) |
Nhiệt kế. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế hàng/ mã hs của nhiệt kế hà) |
Linh kiện bếp nướng BBQ: Đồng hồ đo nhiệt Cobb, Item no: 6009688700121, hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bếp n/ mã hs của linh kiện bế) |
NHIỆT KẾ... (mã hs nhiệt kế/ mã hs của nhiệt kế) |
Dụng cụ đo encorder, hàng đã qua sử dụng... (mã hs dụng cụ đo enco/ mã hs của dụng cụ đo e) |
Nhiệt kế ẩm Beurer HM16. Hàng mới 100%... (mã hs nhiệt kế ẩm beu/ mã hs của nhiệt kế ẩm) |
Cặp nhiệt điện 1M (đầu bằng kim loại), hàng mới 100%... (mã hs cặp nhiệt điện/ mã hs của cặp nhiệt đi) |
Nhiệt ẩm kế, HTC-1808, mới 100%... (mã hs nhiệt ẩm kế ht/ mã hs của nhiệt ẩm kế) |
Âm kế 50000038 |
ẩm kế AR971, hsx: SUNWOR, mới 100% |
ẩm kế. Code: THB-85. Hàng mới 100% |
ẩm nhiệt kế WDJ-07. Hàng mới 100% |
ẩm nhiệt kế WDJ-10. Hàng mới 100% |
áp kế (8T-0452) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
áp kế đo áp lực gas-gas pressurePhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
áp kế không hoạt động bằng điện - dãi đo 0-0.6Mpa , cấp chính xác 0.1% - Mo |
áp kế-manometerPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
áp kế-U-shapped manometer 0-1000 mm WC type PEPhụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Bộ cảm nhiệt của máy ép 9F |
Bộ cảm nhiệt máy ép |
Bộ dụng cụ đo tỷ trọng dung dịch ắc quy bao gồm ống đo và dụng cụ châm HM-100 mới 100% nhãn hiệu BANZAI(bộ=1 chiếc) |
Cảm biến nhiệt (thiết bị dùng để đo nhiệt nước) . Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt ,chiều dài Pt100 |
Cảm biến nhiệt 1200mm mã PGA240-J480 (hàng mới 100%, hãng Flame mate sản xuất) |
Cảm biến nhiệt độ dạng trở kháng - model # RH-33-B3ATE-TD-D0800 |
Cảm biến nhiệt độ không khí không dùng điện- TEMPERATURE ELEMENTS (1 Bộ=1Cái) |
Cảm biến nhiệt độ nước lạnh, không dùng điện 6", mã sản phẩm TE-631AM-2 (bộ/chiếc), hãng sản xuất Johnson controls, hàng mới 100%. |
Cảm biến nhiệt độ ống gió không dùng điện , mã sphẩm TE-6311M-1 (bộ / chiếc), hãng sx Johnson controls, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ PT100 L=415mm. hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ PT100 L=475mm. hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ PT100 L=480 mm. hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ PT100. Type 31050. Hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm |
Cảm biến nhiệt độ, P.N: 70013192, mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ-2105040091 - THERMAL DETECTOR (2105040091) - lk nk để sx |
Cảm biến nhiệt dùng cho máyĐa chức năng Kyocera FS-3900DN mới 100% (302F925430) |
Cảm biến nhiệt dùng để kiểm tra nhiệt độ lò loại TP2085 không hoạt động bằng điện |
Cảm biến nhiệt mã 054056, hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Electrolux |
Cảm biến nhiệt mã M8900, hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Electrolux |
Cảm biến nhiệt T1060-32270 phụ tùng máy nông nghiệp |
Cảm biến nhiệt58062-11370 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Cảm nhiệt, P.N: 70013192, mới 100% |
Cây cảm ứng nhiệt độ MOLD TEMPERATURE STICK WRNK-19113 3.2 * 350 * 600MM SHANGHAI |
Cây cảm ứng nhiệt độ STICK TYPE K TEMPERATURE FLANGE ?16MM ì 50MML |
Cây cảm ứng nhiệt độ TEMPERATURE BAR K-TYPE LT36S2 (LARGE) 3.2F |
cây cảm ứng nhiệt độ TEMPERATURE THE THE STICK LT16S4 (LARGE)8F * 240MM (Hàng mới 100%) |
Cuộn cảm biến của máy ép |
Đầu cảm biến nhiệt , model : SP-W dạng cốc dùng đo nhiệt lò đúc thép , hàng mới 100% |
Đầu cảm biến nhiệt , model : Thermocouple Tip-1, dạng dài 300mm, loại R( 604 Connector) dùng đo nhiệt lò đúc thép, hàng mới 100% |
Đầu đo nhiệt độ của lò nung loai S dài 200mm, không hoạt động bằng điện |
Đầu đo nhiệt độ khuôn SH-2; nhãn hiệu PEACOCK; hàng mới 100% |
đầu dò nhiệt PT100 (loại 3 dây) - dài 1160mm - nhiệt độ 1200 °C |
Đồng hồ đo chân không (-0,1~0)Mpa. Không dùng điện |
Đồng hồ đo chân không (-0,1~0,4)Mpa. Không dùng điện |
Đồng hồ đo chân không kèm van, không hoạt động bằng điện, áp suất làm việc 5kg/cm2- PF 1/2", đường kính trong10mm, bằng đồng, mới 100% |
Đồng hồ đo chân không Y150 (-0,1 ~ 0,3)Mpa, không dùng điện |
Đông hồ đo chênh lệch áp suất hiệu Dwyer. Model: DH3-007 |
Đồng hồ đo nhiệt độ T48A-040-CS-06-G-8 |
Đồng hồ đo nhiệt độ Type: TNBS150 Range: 0-100 C |
Đồng hồ đo nhiệt P/N.88T0003 |
Dụng cụ đo ẩm độ đất dài 30cm (74200-001000) |
Dụng cụ đo ẩm độ đất dài 60cm (74200-001100) |
Dụng cụ đo độ ẩm Code: TH-70. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ ẩm Code: X-425. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ ẩm Code:SPQ. Hàng mới 100% |
Dụng cụ đo độ ẩm nhanh Fast Water, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Dụng cụ đo độ ẩm và tỷ trọng của đất WH-1, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt dầu máy loại A, kích thước 39 x 18mm, công cụ dụng cụ phục vụ bộ phận kiểm tra chất lượng, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ (dạng cây) THERMOMETER (hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nhiệt độ (dạng vòng) TEMPERATURE RING #27 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ đo nhiệt độ bề mặt Elcometer 214 G214L - 3 Mới 100% |
Dụng cụ đo nhiệt độ vòng bi hiệu SKF dùng trong công nghiệp:TKTL 10 |
Dụng cụ đo nhiệt độ. Mới 100% |
Dụng cụ đo tỷ trọng của sơn 1510 hiệu Sheen, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo tỷ trọng khí 90337-0007;Areometer, 27000200 |
H827104 Tỷ trọng kế, ASTM, 316H-82 |
MAM009AS đồng hồ đo nhiệt độ không hoạt động bằng điện: TOOL,THERMOMETER FLUKE + PROBE hộp 1 cái. Hàng mới 100%. |
Máy đo độ ẩm - ẩm kế ( dùng trong phòng thí nghiệm, hoạt động không bằng điện) |
MáY ĐO Độ ẩM ( MODEL:971) hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ = cái) |
Máy đo độ ẩm gạo F511 của hãng Kett - Japan. Hàng mới 100% |
MAY DO DO AM GIAY GT-7023 |
Máy đo độ ẩm giấy, Model: MC60CPA |
Máy đo độ ẩm gổ, Model: MC-160SA |
Máy đo độ ẩm gổ, Model: MC460 |
Máy đo độ ẩm ngũ cốc, Model F-511 của hãng Kett, hàng mới 100% |
Máy đo độ ẩm ngũ cốc, Model PM410 của hãng Kett, hàng mới 100% |
Máy đo độ ẩm ngũ cốc, Model: AMT-6 (Hàng mới 100%, dùng trong thí nghiệm) |
Máy đo độ ẩm, model: YM-8E, hsx: YAMAMOTO, mới 100%. |
máy đo nhiệ độ bằng hình ảnh ( model:Ti32)hiệu fluke, hàng mới 100%( bô=cái) |
máy đo nhiệt độ ( model: 572)hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ = cái) |
máy đo nhiệt độ ( model: 62)hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ = cái) |
MáY ĐO NHIệT Độ ( MODEL:51-2)Hiệu Fluke , hàng mới 100%( bộ - cái) |
MáY ĐO NHIệT Độ ( MODEL:52-2)Hiệu Fluke , hàng mới 100%( bộ - cái) |
MáY ĐO NHIệT Độ ( MODEL:561)Hiệu Fluke , hàng mới 100%( bộ - cái) |
máy đo nhiệt độ ( model:62)Hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ= cái) |
máy đo nhiệt độ ( model:IR-730)Hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ= cái) |
MáY đo nhiệt độ bằng hình ảnh ( model:Ti10) hiệu fluke , hàng mới 100% ( bộ = cái) |
Máy đo nhiệt độ của lò ủ nhôm (gồm màn hình hiển thị, thanh cảm biến, dây nối) |
Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ hoạt động không bằng điện model : DH-1-14-K-63 |
Máy đo vi khí hậu (đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió), Model: KESTREL 3000 (Hàng mới 100%) |
máy hiệu chuẩn nhiệt ( model:9103-A-256) hiệu fluke , hàng mới 100% ( bộ = cái) |
Nhiệt kế (Testo 735-1 thermometer/each )Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
nhiệt kế ATK Part number: A2A50194841 |
Nhiệt kế bằng kim loại 5" |
Nhiệt kế mới 100% |
Nhiệt kế thủy tinh 0-100 độ C, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100% |
Nhiệt kế. Code:15140. Hàng mới 100% |
Nhiệt kế. Code:DT-150. Hàng mới 100% |
ống tỷ trọng (densimeter, qui cách : 1.060-1.120, dùng trong dây chuyền sx) |
Phụ kiện đầu cảm biến nhiệt đầu nối loại 604 dùng đo nhiệt lò đúc thép, hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế, các mặt hàng mới 100% - Tỷ trọng kế đo mật độ sợi dệt ( Densimeter 20-90 ) |
Tay quay đo nhiệt độ môi trường Elcometer 116 G116C - 1 Mới 100% |
Thanh công cụ số hiệu KT-290U 2-3321-02, số sêri A1-20110623000316 đo nhiệt độ, độ ẩm, độ soóc, không hoạt động bằng điện, (dạng ghi nhật ký hành trình), dùng trong công xưởng |
Thiết bị cảm biến nhiệt hồng ngoại IR50i, hàng mới 100% |
Thiết bị đo bức xạ nhiệt-Model : HT30 (HEAT INDEX METER) |
Thiết bị đo độ ẩm đất-Model :MO750 (SOIL MOISTURE METER) |
Thiết bị đo độ ẩm gỗ -Model :MO210 (MOISTURE METER POCKET, WOOD) |
Thiết bị đo độ ẩm và hàm lượng khí các loại CALISTO2 (C76-12011) |
Thiết bị đo nhiệt độ dùng cho lò sấy sản phẩm E06145.03 |
Thiết bị đo nhiệt độ từ 0 đến 110 độ C dùng trong phòng thí nghiệm, Model: RT-05533, mới 100% |
Tỉ trọng kế dùng đo tỉ trong của hoá chất bể xử lý alumite, hoạt động không bằng điện |
Tỷ trọng kế ( 7706 ASTM Metric Hydrometer 313H, 7001750 ) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Tỷ trọng kế ( 7710 ASTM Metric Hydrometer 315H, 800/850 ) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Tỷ trọng kế (mới 100%) |
Tỷ trọng kế ASTM E 100, thang đo 0.750 ... 0.800 x 0.0005, dung trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Tỷ trọng kế BS 718, thang đo 1.00 ... 1.10 x 0.002,dung trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Tỷ trọng kế chính xác, khoảng đo 1.000 -1.007g/l, độ chính xác: 0.0001g/l, chiều dài 350mm. Cat No. 3311081. Hãng sx: Ludwig - Đức. Mới 100% |
ty trong ke do do duong tu 14 den 17 trong bia |
ty trong ke do do duong tu 9 den 12 trong bia |
ty trong ke do do duong tu o den 3% trong bia |
Tỷ trọng kế đo mật độ sợi dệt ( Densimeter 20-90 ) |
Tỷ trọng kế HYDROMETER JAR |
Tỷ trọng kế không hoạt động bằng điện (1000~1060) |
Tỷ trọng kế SULFURIC ACID HYDROMETER OF TOTAL 1.00-1.06 |
Tỷ trọng kế, dùng để đo mật độ sợi (Densimeter 20-90) |
Đầu cảm biến nhiệt , model : Thermocouple Tip-1, dạng dài 300mm, loại R( 604 Connector) dùng đo nhiệt lò đúc thép, hàng mới 100% |
Dụng cụ đo ẩm độ đất dài 30cm (74200-001000) |
máy đo nhiệt độ ( model:IR-730)Hiệu Fluke, hàng mới 100% ( bộ= cái) |
Máy đo vi khí hậu (đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió), Model: KESTREL 3000 (Hàng mới 100%) |
Thanh công cụ số hiệu KT-290U 2-3321-02, số sêri A1-20110623000316 đo nhiệt độ, độ ẩm, độ soóc, không hoạt động bằng điện, (dạng ghi nhật ký hành trình), dùng trong công xưởng |
Thiết bị đo bức xạ nhiệt-Model : HT30 (HEAT INDEX METER) |
Tỷ trọng kế BS 718, thang đo 1.00 ... 1.10 x 0.002,dung trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Cảm biến nhiệt 1200mm mã PGA240-J480 (hàng mới 100%, hãng Flame mate sản xuất) |
Cảm biến nhiệt độ PT100 L=480 mm. hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt58062-11370 phụ tùng máy nông nghiệp (hàng mới 100%) |
Thanh công cụ số hiệu KT-290U 2-3321-02, số sêri A1-20110623000316 đo nhiệt độ, độ ẩm, độ soóc, không hoạt động bằng điện, (dạng ghi nhật ký hành trình), dùng trong công xưởng |
Tỷ trọng kế ( 7710 ASTM Metric Hydrometer 315H, 800/850 ) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Tỷ trọng kế ASTM E 100, thang đo 0.750 ... 0.800 x 0.0005, dung trong phòng thí nghiệm, mới 100% |
Dụng cụ đo tỷ trọng khí 90337-0007;Areometer, 27000200 |
máy hiệu chuẩn nhiệt ( model:9103-A-256) hiệu fluke , hàng mới 100% ( bộ = cái) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90258030: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90258030: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90258030: Không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...