- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9026 - Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32.
- 902690 - Bộ phận và phụ kiện:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện |
Cảm biến độ PH chất liệu nhựa tác dụng đo độ PH trong nước, hàng mới 100%... (mã hs cảm biến độ ph/ mã hs của cảm biến độ) |
Bộ áp lực làm việc cực đại của thiết bị đo thủy lực:ME70-300-30 (nhà sx: NOK ),hàng mới 100% |
Bộ cần gạt dầu dùng cho thước đo dầu |
Bộ chuyển đổi áp suất cao PSL006/SQUARE D-ACW |
Bộ chuyển đổi áp suất thấpPSL007/SQUARE D-ACW |
bộ chuyển đổi áp suấtHTGD481763P0030 |
bộ chuyển tín áp suấtHTGD481763P0030 |
Bộ đếm và hiển thị cho thiết bị đo lưu lượng hoat động không bàng điện HSX: SMITMETER Modell : MMRT ( mới 100%) |
Bộ đĩa, bánh răng của mặt đồng hồ lưu lượng, hàng mới 100% |
Bộ đo của thiết bị đo lưu lượng nước loại TB 82 |
Bộ giao tiếp điều khiển của đầu dò dầu |
Bộ lắp đặt cho cảm biến áp suất - hàng mới 100% |
Bộ ống cho cảm biến áp suất - hàng mới 100% |
Bộ phận của đồng hồ đo áp suất. code: M2-10-95/10. Hàng mới 100% |
Bộ phận lọc dầu của thiết bị đo lưu lượng (Part No.: D3-0126) |
Bộ phận thiết bị đo chân không Mục 1: đầu đo cảm biến độ chân không. Model DV-6R (mới 100%) |
Bộ phụ tùng thay thế 30420-RK-V-LPH cho đồng hồ điều chỉnh mức bơm |
cảm biến |
Cảm biến áp suất (1089057551) |
Cảm biến báo nhiệt độ dùng cho xe nâng hàng 1089057470 |
Cảm biến D-M9B, dùng cho máy đột, hàng mới 100% |
cảm biến độ dẫn xuất |
Cảm biến đo mực chất lỏng bằng phương pháp từ Magnetic level switch MTLS-1A (mã hiệu MTLS-1EX) (hàng mới 100%) |
Cảm biến đo mức chất lỏng Level Transmitter MTLT-5000 (MRA4B4B4XX0M00550S) (hàng mới 100%) |
Cảm biến EV-112U, dùng trong máy đột, hàng mới 100% |
Cảm biến FX-301, dùng trong máy đột, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ CS-13E-010-1-TC1-ASP, hàng mới 100% |
Cảm biến nhiệt độ dùng cho máy bay P/N: GG436-2005-3. |
Cảm biến nhiệt độ nước/7861-93-1610 |
Cảm biến nhiệt WP-03, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
cảm biến thu phản xạ |
Công tắc áp suất của đồng hồ đo áp suất PCA4MB Range 0.8/6 Barg |
Công tắc báo mức áp suất LSH001 |
Cột điều chỉnh lưu lượng oxy 0-15 L/phút do hãng Hersill S.L sản xuất. Hàng mới 100% |
Đầu dò đo áp lực nước 700kPa kèm cáp nối 40m, phụ tùng máy GK-403 , hàng dùng trong phòng thí nghiệm ,mới 100% |
Đế từ gắn đồng hồ đo áp lực hiển thị số, loại: 5411-7910339 (hàng mới 100%) |
Điều áp từ 0-250mbar ( Phụ kiện dùng cho trung tâm khí y tế - không dùng điện)- Hãng sản xuất DKD- Medisonic |
Điều áp từ 0-600mbar ( Phụ kiện dùng cho trung tâm khí y tế - không dùng điện)- Hãng sản xuất DKD- Medisonic |
Đồng hồ đo áp lực dùng cho bơm dầu ZB4-500, hàng mới 100% hưởng ưu đãi C/O fom E theo TT162/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011 |
Đồng hồ đo áp lực ZB4-500 dùng cho máy bơm dầu ZB4-500 hàng mới 100% |
Đồng hồ đo áp suất LPG |
Đồng hồ đo áp suất Oxygen |
đồng hồ đo và kiểm tra lưu lượng xăng dầu model AL III-S XP-ALX1-A01000 hsx Smith meter ( mới 100% ) |
Đồng hồ Gas |
Đồng hồ Oxy |
đồng hồ thể hiện số đo áp kế ( phụ tùng thiết bị đo áp kế , hàng mới 100% ) |
Dụng cụ báo nhớt |
Dụng cụ đo mức dầu 30m Rtex (TS10192) dùng cho thước đo dầu |
Dụng cụ đo mức dầu 30m UTI (TS11034) dùng cho thước đo dầu |
Dụng cụ đo mức dầu Rtex & Gtex ( TS10192) dùng cho thước đo dầu |
Linh kiện phụ tùng ô tô từ(4-7 chỗ), Hàng mới 100%, Dụng cụ báo nhớt |
Mặt hiển thị mực chất lỏng của đồng hồ đo lưu lượng dầu K400 Board/Lt, hiệu Piusi. Code R1281300A. Hàng mới 100% |
Mặt kính của đồng hồ đo nhiệt độ. Phi 160 ~ 210mm + 1cm, hàng mới 100% |
Mặt số đồng hồ lưu lượng Veeder Root, hàng mới 100% |
Máy dò tìm rò rỉ gaz: Mạch điều khiển 16 cổng cho thiết bị dò khi gaz (O2A Series Controller with 16 Channel Chassis) và hộp điều khiển (Combustible Gas Control Card x 6 unit) |
Miếng nhựa của máy kiểm tra áp lục khí, tác dụng ngăn khí thoát ra của máy(CXFH-D50-L10) |
Nhiệt kế ( Mới 100%, model:T175, dùng để kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm trong không khí) |
ổ xoay của dụng cụ đo mức hóa chất lỏng F161411- Carrousel B/8 |
ống nối 1/2" của đồng hồ đo áp lực . Code: SS-HP4M-G8F-LR (mới 100%) |
Phụ kiện dùng cho máy thận nhân tạo: Cảm biến (đầu đo độ dẫn của dịch lọc máu code:K40102002 |
Phụ tùng cho máy đo lưu lượng ( thiết bị chuyển đổi tín hiệu tần số sang tín hiệu xung đến bộ hiện thị) P/N : 645483421 |
Phụ tùng của dụng cụ đo áp suất nhớt, hiệu Fozmula, sử dụng cho máy phát điện: cảm biến nhớt (Part No. 95237) |
Phụ tùng của dụng cụ đo nhiệt độ, hiệu Fozmula, sử dụng cho máy phát điện: cảm biến nhiệt độ (Part No. 95196) |
Phụ tùng của thiết bị đo mức chất lỏng hoạt động không bằng điện model: FT-1112- băng đo bằng thép không gỉ ( measuring wire) F1.6 ( 7x7str), L20, hàng mới 100% |
Phụ tùng động cơ thuỷ Wartsila Vasa 18V32LN (6500KW @ 750 RPM):Bảo vệ cảm biến - P/N:506069 (hàng mới 100%) |
phụ tùng thay thế cho máy nấu kẹo: Đầu dò áp xuất của máy |
phụ tùng xe tải huyndai: phao dầu - hd2.5t. Mới 100% |
phụ tùng xe tải huyndai: thước thăm dầu-hd15T. Mới 100% |
Tay quay dây thước (TS11218) dùng cho thước đo dầu |
Thân của bộ kiểm soát áp suất, xung của thiết bị đo thông số giếng khoan - 10151560 ( Hàng mới 100%) |
Thanh đo nhiệt độ. Model: W93. Code: 9.W93.5.5.43F.ADA.RF3.070.U.SP1. Tag No: TW-2402 |
Thiết bị để đo ,kiểm tra nhiệt độ áp xuất ống nước loại 200L , không hoạt động bằng điện hàng mới 100%,xuất xứ korea |
thiết bị đo lưu lượng ( xăng dầu ) model : LF4-S1 hsx Smith meter ( mới 100% ) |
Thiết bị đo nồng độ PH loại PC-3100 |
Thiết bị đo phổ quang xách tay(sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động không bằng điện) - Model: HR4000+P400-2-SR+SPECTRASUITE |
Thiết bị khí nén: Đồng hồ đo áp suất khí G33-2-01 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Dụng cụ giảm thanh AN10-01 (Hàng mới 100%) |
Tiếp điểm đo mức thấp của thiết bị đo mức |
Vỏ cho trụ cân của cân đo dung dịch |
Vỏ cho trụ cân của cân dung dịch |
Bộ phụ tùng thay thế 30420-RK-V-LPH cho đồng hồ điều chỉnh mức bơm |
Đồng hồ đo áp lực dùng cho bơm dầu ZB4-500, hàng mới 100% hưởng ưu đãi C/O fom E theo TT162/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011 |
Phụ tùng của thiết bị đo mức chất lỏng hoạt động không bằng điện model: FT-1112- băng đo bằng thép không gỉ ( measuring wire) F1.6 ( 7x7str), L20, hàng mới 100% |
Thiết bị để đo ,kiểm tra nhiệt độ áp xuất ống nước loại 200L , không hoạt động bằng điện hàng mới 100%,xuất xứ korea |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90269020: Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90269020: Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90269020: Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện
Đang cập nhật...