- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9030 - Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và các dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, bức xạ vũ trụ hoặc các bức xạ ion khác.
- Dụng cụ và thiết bị khác:
- 903089 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Máy phân cực hiệu ZCTEK, model: ZC5991,110W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy phân cực hi/ mã hs của máy phân cực) |
Máy kiểm tra quét âm thanh hiệu ZCTEK, model: ZC1316-60, 330W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy kiểm tra qu/ mã hs của máy kiểm tra) |
Cảm biến pH, model:VSP001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến ph mo/ mã hs của cảm biến ph) |
Cảm biến lực, model:VSF001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến lực m/ mã hs của cảm biến lực) |
Cảm biến khí Oxy, model: VSOG002A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến khí ox/ mã hs của cảm biến khí) |
Cảm biến chuyển động, model:VSM002A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến chuyển/ mã hs của cảm biến chu) |
Cảm biến điện thế (6V và 1V),model: VSV001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến điện t/ mã hs của cảm biến điệ) |
Cảm biến dòng điện (+1A và +0,3A), model: VSC001A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%... (mã hs cảm biến dòng đ/ mã hs của cảm biến dòn) |
Máy kiêểm tra đặc tính của mô tơ BK212C tạm xuất mục 13 TK 128/NDT ngày 40759... (mã hs máy kiêểm tra đ/ mã hs của máy kiêểm tr) |
Thiết bị tạo tải điện tử Chroma 63103A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tạo tả/ mã hs của thiết bị tạo) |
Thiết bị điều khiển và đo lường Chroma 6312A, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề) |
Bộ đo dòng cho Acquy không kèm theo thiết bị ghi, nhãn hiệu Eaton, P/N: CS480402-A004, hàng mới 100% |
Bộ đo lưu lượng , lượng kế điện từ (Model: AVF7000- F025-422-R1NN-N), hàng mới 100%. |
Bộ đo và phân tích, đọc quét lọc khí cho phim ảnh P/N: 003119101009, Thiết bị dùng cho điện ảnh truyền hình, Hiệu: Scanner, hàng mới 100% |
Bộ hiển thị DM94C , hàng mới 100% |
Bộ hiển thị: DM94C , hàng mới 100% |
Cảm biến (115264) |
Cảm biến (181108) |
Cảm biến (183052) |
Cảm biến (218429) |
Cảm biến điện 42067-0101; Sensor board |
Cảm biến điện áp. K8AB-PM2 380/480VAC |
Cảm biến NJ20+U10+E2-Y111572 (111572) |
Cảm biến quang CA0004. Hàng mới 100%, Hiệu EMA |
Cảm biến quang CB0004. Hàng mới 100%, Hiệu EMA |
Cảm biến quang CD0002. Hàng mới 100%, Hiệu EMA |
Cảm biến SJ3,5-N (105910) |
Cảm biến UC6000-20GM-IUR2-V15 (104095) |
Đầu kiểm tra cảm ứng kích thước 1.0mm *20.9 mm để lắp vào đồng hồ đo độ chính xác của gá, khuôn |
Đầu quét ánh sáng - Retroreflective light scanner IR, HL302 - HPE720077 M12 |
Đầu rò cám AFS-03 |
Đầu rò cám AFS-03ST 90-250 VAC |
Đầu rò cám MS-45R 220V |
Đầu rò cám MS-45R 220V có ren |
Đầu rò cảm ứng : Thiết bị cho chuồng nuôi gà ( mới 100% ) |
Đầu rò độ ẩm DOL-14-HQ |
Đầu rò độ ẩm DOL-14-HQ : Thiết bị cho chuồng nuôi gà ( mới 100% ) |
Đồng hồ đo áp lực dầu động cơ mới 100% ,model ; B-100B dùng trong ga ra ô tô (bộ một chiếc )nhãn hiệu Banzai |
Dụng cụ đo độ rung hiện vạch, hãng : Humboldt - Mỹ, model : H3753, Hàng mới 100% |
Dụng cụ kiểm tra Inspection Jigs Model DM-441B, 220V,50~60Hz, hàng mới 100%. |
Dụng cụ kiển tra pha của nguồn điện 1000251 SN: C0605040191 |
Dụng cụ thử điện 140mm |
Dụng cụ: Dụng cụ đo trở kháng DCR sx biến thế trung tần |
Linh kiện máy khâu bao GK35-6: cảm biến quang dùng để kiểm tra lượng điện. Hàng mới 100% |
Máy dò cáp quang, chạy bằng pin, MT-7508, (gồm máy, nguồn, pin) hàng sản xuất tại Đài Loan, hàng mới 100% |
Máy đo công suất phát quang, chạy bằng pin, MT-7600, (gồm máy, nguồn, pin), hàng sản xuất tại Đài Loan, hàng mới 100% |
Máy đo điện trở đất C.A6471 và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm. Hãng sx: Chauvin Arnoux Group. Hàng mới 100% |
Máy đo điện từ trường - Narda STS Model: NBM-550 Code: 2400/101B bao gồm: Máy chính NBM - 550, valy đựng, nguồn sạc 9VDC, pin sạc, dây đeo, giá đỡ, cáp USB, phần mềm NBM-TS, hướng dẫn sử dụng - Hãng Narda - Đức |
Máy đo điện từ trường Model:ELT-400 Code: 2304/101 gồm: máy đo ELT -400, đầu đo B- Field, 100 cm2 Code : 2300/90.10, hướng dẫn sử dụng Code: 2300/98.11, bộ nguồn 9VDC, 100 V-2 Code: 2259/92.02 Hãng Narda - Đức |
Máy đo độ tĩnh điện trong người, sử dụng trong nhà xưởng, hoạt động bằng điệnhàng mới 100% |
Máy đo lượng tia X dò rỉ PMD-122 |
Máy đo sóng kỹ thuật số Sekonik L758 Cine, Thiết bị dùng cho điện ảnh- truyền hình, Hiệu: Sekonik, hàng mới 100% |
Máy đo tia UV - UV1800- 100VAC - 1250VA. Hãng sản xuất: Shimadzu |
Máy kiểm tra dòng điện áp cao, model: LET-2000RD/ SMC |
Máy kiểm tra thông mạch điện |
Máy kiểm tra thông mạch điện của dây chuyền |
Máy phân tích (xử lý ) mạng (NET WORK ANALYZER) dùng để đo và kiểm tra các thông số đại lượng điện của Anten ngầm ,Model: A333, nhãn hiệu : Protek Korea , 220V/50HZ |
Máy phân tích đa kênh 50026754 |
Máy phân tích đa kênh 50026755 |
Máy phân tích điện thế cao |
Phổ quang kế dùng để đo màu sắc logo của buyer ORA (Orange)(Model: CM-2600d, Hãng sx: Konica Minolta)Hàng mới 100% |
Thiết bị đo cảm biến vị trí ,S/N:PK-M-0225 XL0246(Dùng cho máy SX bộ dây truyền dịch) |
Thiết bị đo điện áp bình nóng lạnh.. Mới 100% |
Thiết bị đo điện áp đánh thủng dầu cách điện, Model: PORTATEST 80A-2. Mới 100%, do hãng DELTATRONIC Technology (áo) sản xuất. |
Thiết bị đo điện trở bình nóng lạnh.. Mới 100% |
Thiết bị đo điện trở, hiệu: Megger, P/N: 410-0110, hàng mới 100% |
Thiết bị đo điện trở, hiệu: Time Electronic, P/N: 610297, hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ cao ABS2208B02( Hãng SX: AIRBUS) Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT/157/2011 |
Thiết bị đo độ cao máy bay 822-0334-020. Hãng SX: RockWell( mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị đo độ cao máy bay F5237149000200.Hãng SX: Airbus (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị đo độ dẫn điện. Model CLS21-C2A4A. Hiệu Bromberg. Hàng mới 100%. |
Thiết bị do độ sáng trên dây chuyền sản xuất sản phẩm. Dùng đo độ chiếu sáng có quá hay thấp hơn mức chuẩn cho phép model: ANA-F12 (dùng Pin 9V DC hoặc 1 AC adapter, 67(W) x 177(H) x 38(D) mm / 260g). Hàng mới 100%. |
Thiết bị đo tần số (dòng điện) TF930/TG320 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị đo từ tính không hoạt động bằng điện |
Thiết bị đo, kiểm tra hệ thống điện táp lô xe Nissan 5 chỗ ngồi (hàng mới 100%) |
thiết bị dùng trong giảng dạy: Hệ thống đo lường y sinh KL-720, gồm: KL-72001,KL-75001 đến KL75009, KL-29001, tủ racks nhôm KL-79002, theo muc M,điều 8, chương II TT129/2008/TT-BTC |
Thiết bị kiểm tra điện tổng hợp trên xe ô tô. Model V30. Hãng sx Autoboss. Mới 100% |
Bộ đo và phân tích, đọc quét lọc khí cho phim ảnh P/N: 003119101009, Thiết bị dùng cho điện ảnh truyền hình, Hiệu: Scanner, hàng mới 100% |
Đầu quét ánh sáng - Retroreflective light scanner IR, HL302 - HPE720077 M12 |
Đầu rò cám AFS-03ST 90-250 VAC |
Máy đo điện từ trường Model:ELT-400 Code: 2304/101 gồm: máy đo ELT -400, đầu đo B- Field, 100 cm2 Code : 2300/90.10, hướng dẫn sử dụng Code: 2300/98.11, bộ nguồn 9VDC, 100 V-2 Code: 2259/92.02 Hãng Narda - Đức |
Thiết bị đo độ cao máy bay 822-0334-020. Hãng SX: RockWell( mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Thiết bị đo tần số (dòng điện) TF930/TG320 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị kiểm tra điện tổng hợp trên xe ô tô. Model V30. Hãng sx Autoboss. Mới 100% |
Máy dò cáp quang, chạy bằng pin, MT-7508, (gồm máy, nguồn, pin) hàng sản xuất tại Đài Loan, hàng mới 100% |
Thiết bị đo độ cao ABS2208B02( Hãng SX: AIRBUS) Mặt hàng thuộc nhóm 98200000 TT/157/2011 |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Bạn đang xem mã HS 90308990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90308990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90308990: Loại khác
Đang cập nhật...