- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9104 - Đồng hồ thời gian lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ thời gian tương tự dùng cho xe cộ, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dùng cho xe cộ |
Cụm đồng hồ, Part No: 839100K12000, xe 579W/ INNOVA 2012, mới 100%.... (mã hs cụm đồng hồ pa/ mã hs của cụm đồng hồ) |
Đồng hồ báo giờ dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ WP12.375N, không thắng điện từ. Hàng mới 100%, SX2016.... (mã hs đồng hồ báo giờ/ mã hs của đồng hồ báo) |
Đồng hồ đo tốc độ của ô tô, hiệu BMW, hàng mới 100%, xuất xứ Đức... (mã hs đồng hồ đo tốc/ mã hs của đồng hồ đo t) |
Đồng hồ kỹ thuật số gắn trên xe_MK475181_Linh kiện CKD xe ôtô buýt chở người hạng nhẹ (LDB) hiệu Fuso Rosa Bus Executive Model Code: BE639JLMSDD1 d.tích 3908CC mới 100%... (mã hs đồng hồ kỹ thuậ/ mã hs của đồng hồ kỹ t) |
Đồng Hồ Báo Giờ Họat Động TE 119-1347- METER HOUR TE 119-1347- 331779. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ báo giờ/ mã hs của đồng hồ báo) |
Đồng hồ báo giờ, lklr cho xe Chevrolet AVEO 1.5S T250, 5 chỗ, mới 100% (96945863)... (mã hs đồng hồ báo giờ/ mã hs của đồng hồ báo) |
Đồng hồ đo thời gian/ 2289108- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%... (mã hs đồng hồ đo thời/ mã hs của đồng hồ đo t) |
phụ tùng ô tô xe tảI hàn quốc, mới 100%: Đồng hồ giờ-hd3.5t... (mã hs phụ tùng ô tô x/ mã hs của phụ tùng ô t) |
Cụm đồng tốc số 3&4, phụ tùng xe ô tô du lịch Hyundai GEZ, mới 100%... (mã hs 4336028003 cụm/ mã hs của 4336028003) |
Chỉ báo độ bẩn lọc gió (965-5028() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar. Mới 100%... (mã hs chỉ báo độ bẩn/ mã hs của chỉ báo độ b) |
Đồng hồ gắn ở cốc pít_INV 21983_A 213 827 00 70_Linh kiện CKD xe ô tô 5 chỗ hiệu Mercedes-Benz E200, d.tích xi lanh 1991CC, mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đồng hồ gắn ở c/ mã hs của đồng hồ gắn) |
Phụ tùng xe tải hiệu: Hyundai- Kia loại 8-15tấn. Mới 100%. CLUSTER ASSY-INSTRUMENT- ĐỒNG HỒ TÁP LÔ... (mã hs phụ tùng xe tải/ mã hs của phụ tùng xe) |
Đồng hồ điện tử mã hàng 37E02-36002-AMP lắp cho xe buýt 80 chỗ, mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện) |
Đồng hồ táp lô mã hàng 38MQ9-01100-PCT lắp cho xe buýt 80 chỗ, mới 100%... (mã hs đồng hồ táp lô/ mã hs của đồng hồ táp) |
Phụ tùng otô con 5 chỗ CAPTIVA:Màn hình hiển thị thông tin xe.Hiệu GM. Mới 100%... (mã hs phụ tùng otô co/ mã hs của phụ tùng otô) |
mặt kính chiếu hậu dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%)... (mã hs mặt kính chiếu/ mã hs của mặt kính chi) |
LKPT dùng LR xe khách 45-70 chỗ, mới 100%: Đồng hồ thời gian 945208D000... (mã hs lkpt dùng lr xe/ mã hs của lkpt dùng lr) |
Phụ tùng ô tô tải trên 5 T, HUYNDAI 2.5 tấn- 3,5 Tấn mới 100%: Đồng hồ công tơ mét... (mã hs phụ tùng ô tô t/ mã hs của phụ tùng ô t) |
Đồng hồ điện tử (94585-8K000) (Bộ/1 cái). Dùng để lắp ráp xe buýt hiệu Samco. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điện tử/ mã hs của đồng hồ điện) |
Đồng hồ lắp trên xe ô tô/ LK & PTSX xe 34 chỗ trở lên. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ lắp trê/ mã hs của đồng hồ lắp) |
(Phụ tùng rơmooc chuyên dụng) Đồng hồ báo giờ P/n: 29011328, Hàng mới 100% |
1754939-Đồng hồ trên bảng điều khiển-Transit |
940123M220:Cụm đồng hồ táp-lô,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS,đời 2008 |
Bảng đồng hồ táp lô (CAPTIVA c100) 96820704; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô (cruze J300) 95954513; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bảng đồng hồ táp lô (CRUZE J300) 95969198; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô (GENTRA T250) 96652458; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô (hiển thị điện tử), hiệu Ford, dùng cho xe 16 chỗ Ford Transit 03-06 |
bảng đồng hồ táp lô (m150) (MATIZ m150) 96566348; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô (SPARK lite(M200)) 95903829; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bảng đồng hồ táp lô 95969198 (cruZe j300); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bảng đồng hồ táp lô 96486899 (MAGNUS (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô, hiệu Ford, dùng cho xe 16 chỗ Ford Transit 07-10 |
bộ đồng hồ điện tử-xe 25t-0227-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cụm đồng hồ thời gian, Part No: 839100B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Cụm đồng hồ839100612100 LKXE 454W/CAMRY 5CHO,XL3456,MOI100%-CEPT |
Cụm đồng hồ839100K01100 lkxe 520W/INNOVA 8cho,xl1998cc,moi100%-cept |
Đô`ng hô` chi thi dâ`u (9130511030,) Phụ tùng máy xây dựng |
Đô`ng hô` chỉ thị độ bẩn lọc gió (8N-2694) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Đô`ng hô` đo nhiệt độ nước làm mát (4W-2622) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Đồng hồ báo giờ (CAPTIVA C100) 96941882; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ báo giờ (Hyundai 47 chỗ) hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Đồng hồ báo giờ (LACETTI J200) 96812050; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ báo giờ dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ báo giờ dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đồng hồ báo giờ I96945865;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
đồng hồ báo giờ P96812050; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đồng hồ báo giờ trên cụm đồng hồ công tơ mét, Part No: 839100D020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Đồng hồ báo giờ-Mondeo-3S7T15000FC |
Đồng hồ báo mét cho xe nâng hiệu Doosan, model: A374039, mới 100% |
đồng hồ báo mét xe nâng hiệu Doosan , Model : A404007 , mới 100% |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu11039547. Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất. Hàng mới 100% |
Đồng hồ báo thức VESPA LX 125 xe máy part No: 605241M002 mới 100% |
Đồng hồ báo thức VESPA xe máy VESPA part No: 605241M001 mới 100% |
đồng hồ báo xăng (NUBIRA II J150) 96274080; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ chỉ thị áp suất dầu (4W-0506; 4W-0510) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ nước làm mát (4W-2683; 200-5233) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét P95990334 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét P95990334; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét P95990335; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét taplo -10129167-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
Đồng hồ đếm thời gian xông máy (phụ tùng xe nâng) |
Đồng hồ điện tử đo thời gian ( bộ phận dùng trong công tơ mét) dùng cho xe Vespa 0601-01537-90-00-00 |
Đồng hồ đo áp suất dầu (266-0889) Phụ tùng máy đào, ủi |
Đồng hồ đo áp suất dầu (4W-6353) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Đồng hồ đo chất lỏng xe, hiệu Susuki - model: 12-150 (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo nhiệt độ (4W-0506) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Đồng hồ đo thời gian/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ dùng cho điều hòa LD8-i của xe buýt ( Hàng mới 100%) 054200-0750 |
đồng hồ giờ (digital)-8470-phụ tùngxe ô tô 08 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Đồng hồ giờ (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ giờ (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ giờ dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Đồng hồ giờ máy(4803561/15047153). Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất. Hàng mới 100% |
đồng hồ hiển thị P96497749; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ hiển thị TE 120 - 4801 # dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 328553 |
Đồng hồ hiển thị thông tin lái P96497745., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ hiển thị thông tin người lái I95226898 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
đồng hồ hiển thị thông tin xe (m200-m/t) (SPARK lite(M200)) 96497745; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ kỹ thuật số (đồng hồ giờ) (Kia 5 chỗ) - 94500-1M200 |
Đồng hồ lắp trên xe ô tô/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ táp lô (CL-#1) dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% |
Đồng hồ táp lô (Kia Cerato 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z940531M200 |
đồng hồ táp lô (Kia Cerato 5 chỗ), mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :940531M200 |
Đồng hồ táp lô (Kia New Moring 5 chỗ), phục vụ BHBD, mới 100%, HSX : HUYNDAI MOBIS, MS :9402307970 |
Đồng hồ táp lô (Kia tải 1,4T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z0K4XB5543X |
Đồng hồ táp lô (Kia tải 3T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K4H855430 |
đồng hồ táp lô (lt) (SPARK lite(M200)) 95462169; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ thời gian gắn trên xe xe máy BOULEVARD 50CC 4T part No: 494521 mới 100% |
Đồng hồ thời gian hiện số. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Đồng hồ thời gian lắp trên bảng điều khiển (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 945001M250 |
Đồng hồ thời gian lắp trên táp lô (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 945001M000 |
đồng hồ thời gian trên bảng tap lô (camry), hàng mới 100% |
Đồng hồ thời gian trên bảng taplô (camry) |
Đồng hồ treo tường VESPA 98 xe máy part No: 605394M mới 100% |
Đồng hồ treo tường VESPA GS xe máy part No: 605396M mới 100% |
Đồng hồ treo tường VESPA LX 125 xe máy part No: 605248M002 mới 100% |
Đồng hồ vòng tua trên mặt taplo-10205151-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
Đồng thời gian lắp trên bảng điều khiển xe (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 945001M250 |
Phụ tùng của xe nâng : đồng hồ báo dầu,1 bộ = 1 cái hàng mới 100% |
Phụ tùng Honda nhãn hiệu Honda (mới 100%): Đồng hồ đo tốc độ (mới 100%) |
Phụ tùng máy kéo nông nghiệp: Đồng hồ báo dầu (mới 100%) |
Phụ tùng xe nâng : đồng hồ táp lô,1 bộ = 1 cái, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ôtô tải tự đổ 24 tấn - mới 100% - Hiệu Hyunđai - Đồng hồ Taplo 94100-7M150 |
940123M220:Cụm đồng hồ táp-lô,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS,đời 2008 |
Bảng đồng hồ táp lô (CAPTIVA c100) 96820704; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô (cruze J300) 95954513; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bảng đồng hồ táp lô (CRUZE J300) 95969198; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Bảng đồng hồ táp lô (SPARK lite(M200)) 95903829; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
bảng đồng hồ táp lô 95969198 (cruZe j300); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Cụm đồng hồ thời gian, Part No: 839100B020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Cụm đồng hồ839100612100 LKXE 454W/CAMRY 5CHO,XL3456,MOI100%-CEPT |
Cụm đồng hồ839100K01100 lkxe 520W/INNOVA 8cho,xl1998cc,moi100%-cept |
Đồng hồ báo giờ (CAPTIVA C100) 96941882; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ báo giờ (Hyundai 47 chỗ) hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Đồng hồ báo giờ (LACETTI J200) 96812050; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ báo giờ dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ báo giờ dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Đồng hồ báo giờ I96945865;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
đồng hồ báo giờ P96812050; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đồng hồ báo giờ trên cụm đồng hồ công tơ mét, Part No: 839100D020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
Đồng hồ báo mét cho xe nâng hiệu Doosan, model: A374039, mới 100% |
Đồng hồ báo thức VESPA LX 125 xe máy part No: 605241M002 mới 100% |
Đồng hồ báo thức VESPA xe máy VESPA part No: 605241M001 mới 100% |
đồng hồ báo xăng (NUBIRA II J150) 96274080; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ nước làm mát (4W-2683; 200-5233) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét P95990334 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét P95990334; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS, hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét P95990335; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
Đồng hồ công tơ mét taplo -10129167-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
Đồng hồ dùng cho điều hòa LD8-i của xe buýt ( Hàng mới 100%) 054200-0750 |
Đồng hồ giờ (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ giờ (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Đồng hồ giờ dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
đồng hồ hiển thị P96497749; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ hiển thị TE 120 - 4801 # dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 328553 |
Đồng hồ hiển thị thông tin lái P96497745., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Đồng hồ hiển thị thông tin người lái I95226898 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
đồng hồ hiển thị thông tin xe (m200-m/t) (SPARK lite(M200)) 96497745; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ táp lô (Kia Cerato 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z940531M200 |
đồng hồ táp lô (Kia Cerato 5 chỗ), mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :940531M200 |
Đồng hồ táp lô (Kia New Moring 5 chỗ), phục vụ BHBD, mới 100%, HSX : HUYNDAI MOBIS, MS :9402307970 |
Đồng hồ táp lô (Kia tải 1,4T),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z0K4XB5543X |
Đồng hồ táp lô (Kia tải 3T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K4H855430 |
đồng hồ táp lô (lt) (SPARK lite(M200)) 95462169; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ thời gian lắp trên bảng điều khiển (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 945001M250 |
Đồng hồ thời gian lắp trên táp lô (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 945001M000 |
Đồng hồ treo tường VESPA LX 125 xe máy part No: 605248M002 mới 100% |
Đồng hồ vòng tua trên mặt taplo-10205151-00, phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
Đồng thời gian lắp trên bảng điều khiển xe (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 945001M250 |
Phụ tùng Honda nhãn hiệu Honda (mới 100%): Đồng hồ đo tốc độ (mới 100%) |
Phụ tùng xe ôtô tải tự đổ 24 tấn - mới 100% - Hiệu Hyunđai - Đồng hồ Taplo 94100-7M150 |
(Phụ tùng rơmooc chuyên dụng) Đồng hồ báo giờ P/n: 29011328, Hàng mới 100% |
đồng hồ báo mét xe nâng hiệu Doosan , Model : A404007 , mới 100% |
Đồng hồ hiển thị TE 120 - 4801 # dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 328553 |
940123M220:Cụm đồng hồ táp-lô,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS,đời 2008 |
Bảng đồng hồ táp lô (CAPTIVA c100) 96820704; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đồng hồ giờ máy(4803561/15047153). Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất. Hàng mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91040010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 4 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8 |
01/01/2021-31/12/2011 | 6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91040010
Bạn đang xem mã HS 91040010: Dùng cho xe cộ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91040010: Dùng cho xe cộ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91040010: Dùng cho xe cộ
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.