- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9106 - Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ, thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian).
- 910690 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
#Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009 Hàng mới 100%... (mã hs #đồng hồ vạn nă/ mã hs của #đồng hồ vạn) |
Bộ hẹn giờ- Timer (H3Y-2 AC200-230V 50/60HZ 1S), kích thước: 21x28x54mm... (mã hs bộ hẹn giờ tim/ mã hs của bộ hẹn giờ) |
Đồng hồ đo tần số K3MA-F AC/DC24V, 50hz/60hz... (mã hs đồng hồ đo tần/ mã hs của đồng hồ đo t) |
Bộ định thời Omron dùng cho máy sản xuất linh kiện bán dẫn H3Y-2 10S AC220V. Hàng mới 100%.... (mã hs bộ định thời om/ mã hs của bộ định thời) |
Đồng hồ bấm giây- PC894, hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ bấm giâ/ mã hs của đồng hồ bấm) |
Máy chấm công vân tay hiệu: ZKTeco, item: K21,hàng mới 100%... (mã hs máy chấm công v/ mã hs của máy chấm côn) |
Máy chấm công- Kiểm soát ra vào bằng vân tay hiệu: ZKTeco, item: F21 LITE/WDB,hàng mới 100%... (mã hs máy chấm công/ mã hs của máy chấm côn) |
Thiết bị tuần tra bảo vệ hiệu: ZKTeco, item: PT100,hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tuần t/ mã hs của thiết bị tuầ) |
Bộ đếm giờ, Model: BZ 142-3, Nhãn hiệu: Theben, hàng mới 100%... (mã hs bộ đếm giờ mod/ mã hs của bộ đếm giờ) |
Bộ định thời gian H3Y-4 DC24 30S... (mã hs bộ định thời gi/ mã hs của bộ định thời) |
Máy chấm công (hàng mới 100%)/ ATTENDANCE MACHINE... (mã hs máy chấm công/ mã hs của máy chấm côn) |
Thiết bị hẹn giờ phát nhạc chuông thông báo, model: HR-2370, hãng Hera. Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng.... (mã hs thiết bị hẹn gi/ mã hs của thiết bị hẹn) |
Bộ định thời Autonics Timer FS4E, Dùng Trong Công Nghiệp, Hàng Mới 100%... (mã hs bộ định thời au/ mã hs của bộ định thời) |
Bộ định thời gian AT8N (Hàng mới 100%)... (mã hs bộ định thời gi/ mã hs của bộ định thời) |
Đồng hồ thời gian máy ép gót lạnh- Timer t2d sg41001... (mã hs đồng hồ thời gi/ mã hs của đồng hồ thời) |
Thiết bị đo thời gian (Timer) của máy trộn cao su và plastic cao tốc. Mới 100%... (mã hs thiết bị đo thờ/ mã hs của thiết bị đo) |
Đồng hồ tính thời gian- MANUAL HEAT TIMER ASY-2SM... (mã hs đồng hồ tính th/ mã hs của đồng hồ tính) |
Bộ thiết bị đồng bộ thời gian cho máy chủ theo định vị hệ thống toàn cầu GPS từ vệ tinh FG6844G34, Hãng Hopf sản xuất, Hàng mới 100%... (mã hs bộ thiết bị đồn/ mã hs của bộ thiết bị) |
Bộ đếm thời gian mã AT 11DN dùng hẹn giờ cho bộ phát sóng siêu âm, Hàng mới 100%... (mã hs bộ đếm thời gia/ mã hs của bộ đếm thời) |
Đồng hồ thời gian (bộ định thời gian)-TF62... (mã hs đồng hồ thời gi/ mã hs của đồng hồ thời) |
Thiết bị định vị thời gian dùng cho van điện từ, model: JIT-5P (220VAC/50Hz), Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị định v/ mã hs của thiết bị địn) |
Bộ định thời gian. Model: DAA51CM24B001 (Hàng mới 100%, hiệu CARLO GAVAZZI)... (mã hs bộ định thời gi/ mã hs của bộ định thời) |
Bộ đặt thời gian PS360 (GE item: WTG-0072-0053)... (mã hs bộ đặt thời gia/ mã hs của bộ đặt thời) |
Thiết bị khống chế thời gian (Timer), Socket, mới 100%. Timer type YSLT... (mã hs thiết bị khống/ mã hs của thiết bị khố) |
Đồng hồ áp lực của máy kéo dây (Clock Pressure) mới 100%... (mã hs đồng hồ áp lực/ mã hs của đồng hồ áp l) |
Đồng hồ máy ép cao tần- Timer 99s-110v t2d-y99s... (mã hs đồng hồ máy ép/ mã hs của đồng hồ máy) |
Bộ đặt thời gian Omron H3CR-A8(diện áp 220V)... (mã hs bộ đặt thời gia/ mã hs của bộ đặt thời) |
Bộ định giờ PZVT-30-SEC... (mã hs bộ định giờ pzv/ mã hs của bộ định giờ) |
Đồng hồ đo thời gian của máy ép gót lạnh- TIMER T2D SG41001... (mã hs đồng hồ đo thời/ mã hs của đồng hồ đo t) |
HCV2016-2041#Bộ đếm giờ TH704... (mã hs hcv20162041#bộ/ mã hs của hcv20162041) |
HCV2016-2046#Bộ đếm giờ TH704... (mã hs hcv20162046#bộ/ mã hs của hcv20162046) |
HCV2016-2058#Bộ hiển thị và điều khiển tín hiệu K3HB-XAA-CPAC11 của dồng hồ xử lý hiển thị tín hiệu cao cấp... (mã hs hcv20162058#bộ/ mã hs của hcv20162058) |
SP-10248#Bộ đếm thời gian H7ET-NV cho rơle dùng trong máy đục lỗ đĩa... (mã hs sp10248#bộ đếm/ mã hs của sp10248#bộ) |
SP-43645#Bộ định thời gian H3JA-8C AC200-240 5s (Omron)... (mã hs sp43645#bộ địn/ mã hs của sp43645#bộ) |
SP-44394# Bộ đếm thời gian tuổi thọ bàn chải H5CX-ASD-N dùng cho máy đánh bóng cạnh đĩa, điện áp 24V... (mã hs sp44394# bộ đế/ mã hs của sp44394# bộ) |
TIMER BOX#Hộp hẹn giờ ghi nhớ thời gian (hàng mới 100%)... (mã hs timer box#hộp h/ mã hs của timer box#hộ) |
33501-420 Đồng hồ bấm giờ |
Bộ đếm thời gian - TIMER - H5CX7005A-H5CX-AS-N - Hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian - TIMER-H3CR3091E - H3CR-A AC24-48/DC12-48 -Hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian ( dùng cho hệ thống máy đúc khuôn) - TIMER - H3CR3020F - H3CR-G8L AC200-240 - Hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian dùng trong ngành dệt, model: SX2 10 B6 |
Bộ đếm thời gian( dùng cho hệ thống máy đúc khuôn) - TIMER - H3CR3095H -H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 - Hàng mới 100% |
Bộ điều khiển thời gian - Control time parts |
Bộ định giờ (PZVT-30-SEC) |
Bộ định thời gian (TIMER) - H3CR3007R - H3CR-F8N AC100-240 - Mới 100% |
Bộ định thời gian dùng trong Điện Công Nghiệp tự động (Timer). Model :H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 (Hàng mới 100%, hiệu OMRON) |
Bộ định thời gian H2C-8 AC240 B OMRON |
Bộ định thời gian H3BA-N8H AC220V OMRON |
Bộ định thời gian H3BF-N8 AC220V OMRON |
Bộ đo lưu lượng nước - hàng mới 100% |
Bộ hẹn giờ của lò vi sóng/FFE14018302M/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Bộ hẹn giờ hiệu Bosch - PLN-6TMW ,hàng mới 100% |
Bộ hẹn giờ phát chương trình phát thanh.TT-104B .Hiệu TOA.Mới 100% |
Bộ phận máy chấm công bằng vân tay F4 Vista-bộ phận ID Card (ID card module for F4 Vista) (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ của máy đổ đế -Timer H5CN-XCN |
Đồng hồ để bàn bằng nhựa, chạy pin , Mới 100% |
Đồng hồ đếm của máyCSK6-YW-AC100 |
Đồng hồ đếm giờ hoạt động HM36 10 - 80 VDC - mặt chữ nhật (Hour meters series HM36 10 - 80 VDC - Rectangular ) |
Đồng hồ đếm thờigian ,bằng nhựa-STOPWATCH HOURd/lOOSEC |
Đồng hồ điều khiển dòng điện máy ép ,bằng nhựa-AC GALVANOMETER 670S AC30A |
Đồng hồ đo áp lực của máy lò dầu dùng trong ngành in nhuộm vải. |
Đồng hồ đo áp suất (10K*D50) (Hàng mới 100%) |
Đồng hồ đo giờ điện tử. Mới 100% |
Đồng hồ đo giờ máy chạy 0872 1000 24, Phụ kiện máy khoan, Hãng SX: Atlas; mới 100% |
Đồng hồ đo thời gian sx biến thế trung tần |
Đồng hồ hẹn giờ nấu ăn, hiệu Daiso, mới 100% |
Đồng hồ hiển thị số lượng - TIMER CU-60K-N |
Đồng hồ máy ép cao tầng- timer 99s-110v-t2d-y99s |
Đồng hồ so hiệu Sylac-Hàng mới 100% |
Đồng hồ thời gian của xe nâng điện . Hàng mới 100% |
Đồng hồ tính thời gian của máy trải vải, mới 100% |
Đồng hồ tính thời gian kỹ thuật số DH-100A |
Đồng hồ treo tường bằng nhựa chạy cơ , Mới 100% |
Hẹn thời gian máy giặt hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Máy chấm công bằng bằng dấu vân Ronal Jack X628.Hàng mới 100% |
Máy chấm công bằng dấu vân tay 3000T-C (Hàng mới 100%) |
Máy chấm công bằng dấu vân tay Wise Eye WSE 9039.Hàng mới 100% |
Máy chấm công bằng khuôn mặt iFace302.Hàng mới 100% |
Máy chấm công bằng thẻ cảm ứng Ronal Jack K300.Hàng mới 100% |
Máy chấm công bằng vân tay AC580(iClock 580/ID Fingerprint Time Attendance Device, ID Function, standard function) (Hàng mới 100%) |
Máy chấm công đọc thẻ ASU680 |
Máy chấm công đọc thẻ U260 |
Máy chấm công đọc thẻ VF300 |
Máy chấm công GS 6000B (Hàng mới 100%) |
Máy chấm công nhận dạng khuôn mặt VF300 hàng mới 100% |
Máy chấm công thẻ cảm ứng vigilance SC403 , hàng mới 100% |
Máy chấm công Timmy MD-80B (Hàng mới 100% ) |
Máy chấm công tuần tra bảo vệ GS 6000C (Hàng mới 100%) |
Máy chấm công vân tay TIMMY T-58, hàng mới 100% |
Máy chấm công vân tay Vigilance TA818 , hàng mới 100% |
Máy chấm công vân tay, model:X628C ( 50cmx30cmx32cm),hàng mới 100% |
Máy chấm công Wise Eye WSE-7500A.Hàng mới 100% |
METSEPM5350 Đồng hồ hiển thị đa năng - PM5350 POWER METER WITHTHD.ALARMING |
Mũi so của dụng cụ so kích thước bề mặt phẳng của linh kiện MITUTOYO CONTACT POINT 103010 L=14.7mm |
Thiết bị định giờ có lắp đồng hồ , hàng mới 100% (LK Máy ép hàn nhựa cao tần) |
Thiết bị ghi thời gian- phụ tùng máy wash công nghiệp |
Thiết bị ghi thời gian TR-388; hàng mới 100% |
Thiết bị hen giờ phát chương trình phát thanh.TT-104B.Hiệu TOA.Hàng mới 100%. |
Thiết bị khống chế thời gian timer type YSLT witch socket SK08 hàng mới 100% |
Thiết bị kiểm tra tổng thời gian bay dùng cho máy bay P/N: WE3876284-2 |
Timer của máy đóng gói TY-601.Mới 100% |
Bộ đếm thời gian - TIMER-H3CR3091E - H3CR-A AC24-48/DC12-48 -Hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian( dùng cho hệ thống máy đúc khuôn) - TIMER - H3CR3095H -H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 - Hàng mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91069090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91069090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91069090
Bạn đang xem mã HS 91069090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91069090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91069090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.