Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc có động cơ đồng bộ. |
(LAETSD) Bộ định thời gian- TIME DELAY FOR TESYS E STAR DELTA... (mã hs laetsd bộ địn/ mã hs của laetsd bộ) |
Dụng cụ điều khiển nhiệt độ-TEMPERATURE CONTROLLER POURING SENSOR/CA21.7 X 520 X 600L... (mã hs dụng cụ điều kh/ mã hs của dụng cụ điều) |
Công tắc định thời gian, model: Simplexa 601, Nhãn hiệu: Theben, Hàng mới 100%... (mã hs công tắc định t/ mã hs của công tắc địn) |
Bộ đo thời gian ATE-60S.Mới 100%... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian ATM4-25S.Mới 100%... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian LE8N-BN.Mới 100%... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
Bộ đo thời gian LE4SA.Mới 100%... (mã hs bộ đo thời gian/ mã hs của bộ đo thời g) |
(CCT15723) Công tắc định thời gian- DIG TIME SWIT PLUS 24H 7D IHP P 2C V1 A9, mới 100%... (mã hs cct15723 công/ mã hs của cct15723 c) |
(CCT15850) Công tắc định thời gian- DIG TIME SWITCH 24H 7D IHP 1C V2 ACTI9, mới 100%... (mã hs cct15850 công/ mã hs của cct15850 c) |
Thiết bị định thời gian có kèm đồng hồ đo thời gian TACTIC 211.1 230V AC/130VDC. Hãng sản xuất Grasslin, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị định t/ mã hs của thiết bị địn) |
Bộ hẹn giờ, bao gồm mạch điều khiển, đồng hồ, định giờ. Model: TT-104B 301H, nhãn hiêu Toa, hàng mới 100%... (mã hs bộ hẹn giờ bao/ mã hs của bộ hẹn giờ) |
(CCT15850) Thiết bị đóng ngắt định thời gian (dạng công tắc)- DIG TIME SWITCH 24H 7D IHP 1C V2 ACTI9, Hàng mới 100%... (mã hs cct15850 thiế/ mã hs của cct15850 t) |
Thiết bị định giờ hoạt động của máy kiểm tra lão hóa dây điện; TIME CONTROLLER ANLY-AH4CN-R; Điện áp 220V-5A. Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị định g/ mã hs của thiết bị địn) |
Linh kiện Sản Xuất Tủ Lạnh: Bộ Định Thời- DEFROST TIMER. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện sản x/ mã hs của linh kiện sả) |
Hẹn giờ TF4 (Đồng hồ đo thời gian)... (mã hs hẹn giờ tf4 đồ/ mã hs của hẹn giờ tf4) |
(15609) Bộ đếm giờ- CH HOURS COUNTER 48X48 12/36VDC... (mã hs 15609 bộ đếm/ mã hs của 15609 bộ đ) |
(CCT15365) Công tăc đinh thơi gian- TIME SWITCHES 24H WITH POWER RESERVE... (mã hs cct15365 công/ mã hs của cct15365 c) |
Bộ định thời gian kèm đồng hồ thời gian. H3BA-N8H AC220V mới 100%... (mã hs bộ định thời gi/ mã hs của bộ định thời) |
Thiết bị hẹn giờ phá băng loại TMDF704ZL1, dùng cho sx tủ lạnh, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị hẹn gi/ mã hs của thiết bị hẹn) |
Dụng cụ điều khiển... (mã hs dụng cụ điều kh/ mã hs của dụng cụ điều) |
Công tắc thời gian dùng cho máy sấy Công nghiệp... (mã hs công tắc thời g/ mã hs của công tắc thờ) |
(CCT15852) Công tắc định thời gian- DIG TIME SWITCH 24H 7D IHP 2C V2 ACTI9... (mã hs cct15852 công/ mã hs của cct15852 c) |
Thiết bị đếm giờ- Model: B01CM48C00S, dùng cho máy điều hoà không khí, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đếm gi/ mã hs của thiết bị đếm) |
CONG TAC#Công tắc (định giờ)... (mã hs cong tac#công t/ mã hs của cong tac#côn) |
Bộ đo thời gian AT8SDN |
Thiết bị đặt thời gian chuyển đổi nối mạch sao - tam giác dùng để khởi động động cơ không đồng bộ 3 pha. Cấu tạo: Mặt trước là mặt đồng hồ chia thời gian từ có số 1-10 có tỷ lệ x10sec; một kim màu đỏ định thời gian; các đèn báo hiệu bên cạnh ký hiệu đấu điện kiểu sao và tam giác; mặt sau có 8 chốt nối điện và núm điều chỉnh kim đồng hồ. Thông số kỹ thuật chính: Dải cài đặt thời gian điều khiển: 0,5 -100 giây (max); nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz 3,2VA, 24-240VDC 1,5W; công suất tiếp điểm: 250VAC 5A; kích thước: H45mm x W45mm. Tên thương mại STAR DELTA TIME; Model AT8SDN; Hiệu Autonics. Made in Korea. |
Bộ đo thời gian AT8SDN (mục 21 tờ khai) Thiết bị đặt thời gian chuyển đổi nối mạch sao - tam giác dùng để khởi động động cơ không đồng bộ 3 pha. Cấu tạo: Mặt trước là mặt đồng hồ chia thời gian từ có số 1-10 có tỷ lệ x10sec; một kim màu đỏ định thời gian; các đèn báo hiệu bên cạnh ký hiệu đấu điện kiểu sao và tam giác; mặt sau có 8 chốt nối điện và núm điều chỉnh kim đồng hồ. Thông số kỹ thuật chính: Dải cài đặt thời gian điều khiển: 0,5 -100 giây (max); nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz 3,2VA, 24-240VDC 1,5W; công suất tiếp điểm: 250VAC 5A; kích thước: H45mm x W45mm. Tên thương mại STAR DELTA TIME; Model AT8SDN; Hiệu Autonics. Made in Korea. |
15270 Công tắc định thời gian MULTI-FONCTIONAL TIME SWITCH 4 CHANNELS |
15366 Công tắc định thời gian IH 24H AND 7J MEM 1 AND 1 |
15440 Công tắc định thời gian TIME METER 220V/240V 50HZ |
572730 - Công tắc thẻ hẹn giờ 230V - Hiệu Legrand , mới 100% |
Bộ đếm giờ - BZ142-3 |
Bộ đếm thời gian H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H3CR-A8 AC24-48/DC12-48 Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H3Y-2 AC200-230 1S Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H3YN-4 AC100-120 Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H5CX-L8D-N Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H5CX-L8-N Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H5S-WFB2 Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ điều chỉnh giờ |
Bộ điều chỉnh giờ (3140116067) |
Bộ điều chỉnh giờ (3140116072) |
Bộ điều chỉnh giờ dùng cho tủ lạnh |
Bộ điều chỉnh giờ(3140116067) |
Bộ định thời - DEFROST TIMER |
Bộ định thời - TIMER DEFROST |
Bộ định thời Danaher Controls: BRE8B6 240VAC 10M |
Bộ định thời gian cho lò nung MTD16086929 |
Bộ dịnh thời gian. H3JA-8C AC200-240 30S |
Bộ định thời gian. H5CX-A-N |
Bộ định thời gian. H5S-WFB2 |
Bộ đóng mở theo thời gian (Vòng cài):Y92f-30 do hãng OMRON sản xuất, mới 100% |
Bộ đóng mở theo thời gian h3cr-a8 ac100-240/dc100-125 / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Bộ đóng mở theo thời gian h3ja-8a dc24 30s / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Bộ phận ngắt mở thời gian dùng dây cót hiệu DFJ-120. |
CCT15720 Công tắc định thời gian IHP 1C FR, GB, IT, ES, DE, PT |
CCT15850 Công tắc định thời gian IHP 1C FR, GB, DK/NO, NL, SE, FI |
Công tắc định giờ - Simplexa 601. Hàng mới 100% |
Công tắc định giờ của máy ép mũi |
Công tắc định thời gian - Simplexa 602 |
Công tắc định thời gian 55XC-P8 |
Công tắc định thời gian 800POD-180S(U1.1) |
Công tắc định thời gian có đồng hồ hiệu Panasonic TB178KE5 |
Công tắc định thời gian của máy dập: MACHANICAL VALVE LM-01-RS |
Công tắc định thời gian dùng cho máy 2 film - Timer digital |
Công tắc định thời gian hiệu Panasonic TB178KE5 |
Công tắc định thời gian TB-35 N, hiệu Leejia, mới 100% |
Công tắc định thời gian XC10D |
Công tắc thời gian dùng cho máy sấy Công nghiệp Hàng mới 100% |
Công tắc thời gian kèm theo đồng hồ cá nhân dùng cho chuông báo động - Timer Socket KW-SG36, Hàng mới 100% |
Đồng hồ cài đặt thời gian của bồn xử lý nướcweekly programmble timer |
ĐồNG Hồ ĐịNH GIờ TắC Mở ĐIệN GM-7(TG-7) (Mới 100%) |
ĐồNG Hồ ĐịNH GIờ TắC Mở ĐIệN TG-8 (Mới 100%) |
Đồng hồ hẹn giờ phá băng loại TMDF704ZL1 dùng cho sx tủ lạnh, Hàng mới 100% |
H3BA-N8H AC110V(TB định thời gian) |
H5CX-AD-N(Thiết bị định thời gian) |
H5L-A(Thiết bị định thời gian) |
H5S-WFA2(TB định thời gian) |
Ngắt điện hẹn giờ CAH3-N2, TRD-N, JLC-1, JVM-2 , hàng mới 100% |
Ngắt điện hẹn giờ CAH3-Y3 ,CAH3-N2, ,CSTP-Y3 , hàng mới 100% |
Phụ tùng máy thổi màng nhựa - Bộ định thời gian (dùng để đóng cắt dòng điện theo thời gian) - GSE (hàng mới 100%) |
Rơ le thời gian H3CR-A AC100-240/DC100-125.Mới 100% . Hãng sản xuất OMRON |
Rơ le thời gian H3JA-8C AC200-240 10M. Mới 100% |
Rơ le thời gian H3Y-2 AC200-230 30S.Mới 100% . Hãng sản xuất OMRON |
Rơ le thời gian H3Y-2 DC24 120S. Mới 100% |
Rơ le thời gian H3Y-2 DC24 30S.Mới 100% . Hãng sản xuất OMRON |
TB điện: Bộ định thời gian H3CR-F8 AC100-240 |
TB điện: Bộ định thời gian H3DK-M2 AC/DC24-240 |
TB điện:Bộ định thời gian H5CN-XAN AC100-240 |
TB điện:Bộ định thời gian H5CX-A-N |
Thiết bị định giờ H3BF-N8 AC220.Hàng mới 100% |
Y92F-30 (Thiết bị định thời gian) |
Y92F-78 (Thiết bị định thời gian) |
15270 Công tắc định thời gian MULTI-FONCTIONAL TIME SWITCH 4 CHANNELS |
Bộ đếm thời gian H3CR-A8 AC100-240/DC100-125 Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H3Y-2 AC200-230 1S Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ đếm thời gian H3YN-4 AC100-120 Hãng sx: Omron hàng mới 100% |
Bộ dịnh thời gian. H3JA-8C AC200-240 30S |
Bộ đóng mở theo thời gian h3cr-a8 ac100-240/dc100-125 / Thiết bị TĐH của hãng OMRON |
Đồng hồ hẹn giờ phá băng loại TMDF704ZL1 dùng cho sx tủ lạnh, Hàng mới 100% |
Rơ le thời gian H3CR-A AC100-240/DC100-125.Mới 100% . Hãng sản xuất OMRON |
Rơ le thời gian H3JA-8C AC200-240 10M. Mới 100% |
Rơ le thời gian H3Y-2 AC200-230 30S.Mới 100% . Hãng sản xuất OMRON |
Rơ le thời gian H3Y-2 DC24 30S.Mới 100% . Hãng sản xuất OMRON |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91070000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91070000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91070000
Bạn đang xem mã HS 91070000: Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc có động cơ đồng bộ.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91070000: Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc có động cơ đồng bộ.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91070000: Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc có động cơ đồng bộ.
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 85 | 85371013 | Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN) |