- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng
- 9113 - Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 71.13 hoặc 71.17);
(c) Các bộ phận có công dụng chung đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39) hoặc bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (thường thuộc nhóm 71.15); tuy nhiên, lò xo đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân, được phân loại như các bộ phận của các loại đồng hồ đó (nhóm 91.14);
(d) Bi của ổ bi (tùy theo từng trường hợp, thuộc nhóm 73.26 hoặc 84.82);
(e) Các mặt hàng thuộc nhóm 84.12 được cấu tạo để làm việc mà không có bộ phận điều tốc;
(f) Ổ bi (nhóm 84.82); hoặc
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 85, chưa lắp ráp với nhau hoặc với các bộ phận cấu thành khác để làm thành máy của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác hoặc làm thành các mặt hàng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng như các bộ phận của máy đồng hồ (Chương 85).
2. Nhóm 91.01 chỉ bao gồm loại đồng hồ cá nhân có vỏ làm hoàn toàn bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, hoặc bằng cùng loại vật liệu kết hợp với ngọc trai thiên nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, hoặc với đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) thuộc các nhóm từ 71.01 đến 71.04. Đồng hồ cá nhân với vỏ bằng kim loại khảm kim loại quý xếp vào nhóm 91.02.
3. Trong Chương này, khái niệm “máy đồng hồ cá nhân” (bộ phận chuyển động của đồng hồ) được hiểu là các bộ phận được điều chỉnh bằng con lắc và dây tóc, tinh thể thạch anh hoặc bất kỳ một hệ thống nào khác có khả năng xác định khoảng cách thời gian, có kèm theo mặt hiển thị hoặc hệ thống có mặt hiển thị bằng cơ học. Máy đồng hồ cá nhân như vậy có chiều dày không quá 12 mm và chiều rộng, chiều dài hoặc đường kính không quá 50 mm.
4. Ngoài các quy định đã nêu trong Chú giải 1, máy đồng hồ và các bộ phận khác sử dụng cho cả hai loại đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân và dùng cho các mặt hàng khác (ví dụ, thiết bị chính xác) được phân loại trong Chương này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Clock or watch glasses or weights (classified according to their constituent material);
(b) Watch chains (heading 71.13 or 71.17, as the case may be);
(c) Parts of general use defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39) or of precious metal or metal clad with precious metal (generally heading 71.15); clock or watch springs are, however, to be classified as clock or watch parts (heading 91.14);
(d) Bearing balls (heading 73.26 or 84.82, as the case may be);
(e) Articles of heading 84.12 constructed to work without an escapement;
(f) Ball bearings (heading 84.82); or
(g) Articles of Chapter 85, not yet assembled together or with other components into watch or clock movements or into articles suitable for use solely or principally as parts of such movements (Chapter 85).
2. Heading 91.01 covers only watches with case wholly of precious metal or of metal clad with precious metal, or of the same materials combined with natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) of headings 71.01 to 71.04. Watches with case of base metal inlaid with precious metal fall in heading 91.02.
3. For the purposes of this Chapter, the expression “watch movements” means devices regulated by a balance-wheel and hairspring, quartz crystal or any other system capable of determining intervals of time, with a display or a system to which a mechanical display can be incorporated. Such watch movements shall not exceed 12 mm in thickness and 50 mm in width, length or diameter.
4. Except as provided in Note 1, movements and other parts suitable for use both in clocks or watches and in other articles (for example, precision instruments) are to be classified in this Chapter.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc |
81351249#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs 81351249#chốt d/ mã hs của 81351249#chố) |
81613689#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs 81613689#chốt d/ mã hs của 81613689#chố) |
89928901#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs 89928901#mắc xí/ mã hs của 89928901#mắc) |
89928921#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs 89928921#mắc xí/ mã hs của 89928921#mắc) |
BS-19168B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-19168B-001 TG-RM1... (mã hs bs19168b tongu/ mã hs của bs19168b to) |
Nắp đậy đồng hồ nam bằng inox, phụ kiện của đồng hồ, dùng để bảo hành thay thế mặt hàng đồng hồ. Hàng F.O.C... (mã hs nắp đậy đồng hồ/ mã hs của nắp đậy đồng) |
Dây đồng hồ giả da, mới 100%... (mã hs dây đồng hồ giả/ mã hs của dây đồng hồ) |
Dây đồng hồ kim loại, mới 100%... (mã hs dây đồng hồ kim/ mã hs của dây đồng hồ) |
BS-19171B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-19171B-001 TG-VG4... (mã hs bs19171b tongu/ mã hs của bs19171b to) |
BS-21091 HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ BS-21091-001... (mã hs bs21091 holder/ mã hs của bs21091 hol) |
BS-21091 TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-21091-001... (mã hs bs21091 tongue/ mã hs của bs21091 ton) |
BS-21174B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ BS-21174B-001... (mã hs bs21174b holde/ mã hs của bs21174b ho) |
BS-22135B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ BS-22135B-003... (mã hs bs22135b holde/ mã hs của bs22135b ho) |
BS-22135B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-22135B-003... (mã hs bs22135b tongu/ mã hs của bs22135b to) |
BS-22135H HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ BS-22135H-001... (mã hs bs22135h holde/ mã hs của bs22135h ho) |
BS-22135H TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-22135H-001... (mã hs bs22135h tongu/ mã hs của bs22135h to) |
BS-22166B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-22166B-001... (mã hs bs22166b tongu/ mã hs của bs22166b to) |
BS-22169B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-22169B-001... (mã hs bs22169b tongu/ mã hs của bs22169b to) |
BS-22177B HOLDER#Miếng nối khóa dây đồng hồ BS-22177B-001... (mã hs bs22177b holde/ mã hs của bs22177b ho) |
BS-22177B TONGUE#Móc nối khóa dây đồng hồ BS-22177B-001 TG-SV5... (mã hs bs22177b tongu/ mã hs của bs22177b to) |
COVER FRONT Z1#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT B1, B2 Limit sample... (mã hs cover front z1#/ mã hs của cover front) |
COVER#Khóa dây đồng hồ đeo tay COVER BUCKLE ASSY... (mã hs cover#khóa dây/ mã hs của cover#khóa d) |
CPG100A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs cpg100a#chốt dâ/ mã hs của cpg100a#chốt) |
CPG210A#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs cpg210a#chốt dâ/ mã hs của cpg210a#chốt) |
FRONT- COVER#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay đã xi mạ TJ015601L... (mã hs front cover#mi/ mã hs của front cover) |
JOINT PIECE-A#Miếng khóa dây đồng hồ đeo tay đã xi mạ TJ015701LA... (mã hs joint piecea#m/ mã hs của joint piece) |
JOINT PIECE-B#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay đã xi mạ TJ015701LB... (mã hs joint pieceb#m/ mã hs của joint piece) |
LB501375#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ LB501375LA... (mã hs lb501375#chốt n/ mã hs của lb501375#chố) |
LB501401#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501401Z2B... (mã hs lb501401#mắc xí/ mã hs của lb501401#mắc) |
LB501402#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501402Z2B... (mã hs lb501402#mắc xí/ mã hs của lb501402#mắc) |
LB501403#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501403Z2B... (mã hs lb501403#mắc xí/ mã hs của lb501403#mắc) |
LB501404#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501404Z2B... (mã hs lb501404#mắc xí/ mã hs của lb501404#mắc) |
LB501410#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501410Z2B... (mã hs lb501410#mắc xí/ mã hs của lb501410#mắc) |
LB501411#Mắt xích dây đồng hồ bằng gốm LB501411Z2B... (mã hs lb501411#mắt xí/ mã hs của lb501411#mắt) |
LB501601#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501601Z2... (mã hs lb501601#mắc xí/ mã hs của lb501601#mắc) |
LB501750#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB501750Z2... (mã hs lb501750#mắc xí/ mã hs của lb501750#mắc) |
LB503404#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB503404Z2B... (mã hs lb503404#mắc xí/ mã hs của lb503404#mắc) |
LB503410#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB503410Z2B... (mã hs lb503410#mắc xí/ mã hs của lb503410#mắc) |
LB503411#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB503411Z2B... (mã hs lb503411#mắc xí/ mã hs của lb503411#mắc) |
LB503601#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB503601Z2... (mã hs lb503601#mắc xí/ mã hs của lb503601#mắc) |
LB503750#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB503750Z2... (mã hs lb503750#mắc xí/ mã hs của lb503750#mắc) |
LB504401#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB504401Z2... (mã hs lb504401#mắc xí/ mã hs của lb504401#mắc) |
LB504402#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB504402Z2... (mã hs lb504402#mắc xí/ mã hs của lb504402#mắc) |
LB504403#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB504403Z2B... (mã hs lb504403#mắc xí/ mã hs của lb504403#mắc) |
LB504404#Mắc xích dây đồng hồ bằng gốm LB504404Z2B... (mã hs lb504404#mắc xí/ mã hs của lb504404#mắc) |
LL502370LA#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs ll502370la#chốt/ mã hs của ll502370la#c) |
LL502379LA#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs ll502379la#chốt/ mã hs của ll502379la#c) |
LL502411#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng gốm ll502411z2... (mã hs ll502411#mắc xí/ mã hs của ll502411#mắc) |
MRFP674B#Chốt lò xo dây đồng hồ đeo tay 1.0X14.05... (mã hs mrfp674b#chốt l/ mã hs của mrfp674b#chố) |
MRLP678B#Chốt lò xo dây đồng hồ đeo tay 2.5X5.2... (mã hs mrlp678b#chốt l/ mã hs của mrlp678b#chố) |
MRSP305BB#Chốt dây đồng hồ đeo tay MRSP305BI (1.025X9.5)... (mã hs mrsp305bb#chốt/ mã hs của mrsp305bb#ch) |
MRSP305BJ#Chốt dây đồng hồ đeo tay 1.025X8.5... (mã hs mrsp305bj#chốt/ mã hs của mrsp305bj#ch) |
MRSP305BK#Chốt dây đồng hồ đeo tay 1.025X10.0... (mã hs mrsp305bk#chốt/ mã hs của mrsp305bk#ch) |
NDVU3365HN-INNER PART#Miếng đệm khóa dây đồng hồ SLIDE UNIT VU3... (mã hs ndvu3365hninne/ mã hs của ndvu3365hni) |
NSWE1010#Chốt dây đồng hồ đeo tay CAPSA TUBE... (mã hs nswe1010#chốt d/ mã hs của nswe1010#chố) |
NSWE1024 SPRING#Chốt dây đồng hồ đeo tay SPRING... (mã hs nswe1024 spring/ mã hs của nswe1024 spr) |
NSWE1035ACD EPS#Mắc xích dây đồng hồ ENDPIECE S 1516... (mã hs nswe1035acd eps/ mã hs của nswe1035acd) |
NSWE1036CCD FC#Nắp đậy miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT MAIN 1507... (mã hs nswe1036ccd fc#/ mã hs của nswe1036ccd) |
NSWE1038CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT Z1 1510... (mã hs nswe1038cd fc#m/ mã hs của nswe1038cd f) |
NSWE1110#Chốt dây đồng hồ đeo tay CAPSA PIN... (mã hs nswe1110#chốt d/ mã hs của nswe1110#chố) |
NSWE1135ACD BS#Nhánh dây đồng hồ đeo tay (nhánh ngắn) Cell Band S 1513... (mã hs nswe1135acd bs#/ mã hs của nswe1135acd) |
NSWE1138CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT Z2 1511... (mã hs nswe1138cd fc#m/ mã hs của nswe1138cd f) |
NSWE1168ACD#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nswe1168acd#dây/ mã hs của nswe1168acd#) |
NSWE1235ACD BL#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay (nhánh dài) CELL BAND L 1512... (mã hs nswe1235acd bl#/ mã hs của nswe1235acd) |
NSWE123608 P#Chốt dây đồng hồ COLLAR PIN... (mã hs nswe123608 p#ch/ mã hs của nswe123608 p) |
NSWE1238CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT B1 1508... (mã hs nswe1238cd fc#m/ mã hs của nswe1238cd f) |
NSWE1268ACD#Dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nswe1268acd#dây/ mã hs của nswe1268acd#) |
NSWE1335ACD8A EPL#Mắc xích dây đồng hồ ENDPIECE L 1515... (mã hs nswe1335acd8a e/ mã hs của nswe1335acd8) |
NSWE1337CD BKL#Khóa dây đồng hồ COVER REAR BUCKLE... (mã hs nswe1337cd bkl#/ mã hs của nswe1337cd b) |
NSWE1338CD FC#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay COVER FRONT B2 1509... (mã hs nswe1338cd fc#m/ mã hs của nswe1338cd f) |
NSWE143708 BKL#Nút trang trí dây đồng hồ INSULATOR BUCKLE... (mã hs nswe143708 bkl#/ mã hs của nswe143708 b) |
NSWE14380801#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay Stopper Z1 R... (mã hs nswe14380801#mắ/ mã hs của nswe14380801) |
NSWE15380801#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay Stopper Z1 L... (mã hs nswe15380801#mắ/ mã hs của nswe15380801) |
NXSW9035018LL#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsw9035018ll#m/ mã hs của nxsw9035018l) |
NXSW9035018LS#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsw9035018ls#m/ mã hs của nxsw9035018l) |
NXSW9035018ML#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsw9035018ml#m/ mã hs của nxsw9035018m) |
NXSW9035018MS#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsw9035018ms#m/ mã hs của nxsw9035018m) |
NXSW903601#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs nxsw903601#mắc/ mã hs của nxsw903601#m) |
NXSW9669#Chốt lò xo dây đồng hồ đeo tay RJQ569285-001... (mã hs nxsw9669#chốt l/ mã hs của nxsw9669#chố) |
OH107678#Chốt nối khóa dây OH107678LA... (mã hs oh107678#chốt n/ mã hs của oh107678#chố) |
OUTSIDE PIECE#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay đã xi mạ WE011071L... (mã hs outside piece#m/ mã hs của outside piec) |
QXMJ8035#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs qxmj8035#mắc xí/ mã hs của qxmj8035#mắc) |
QXMJ8036#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs qxmj8036#mắc xí/ mã hs của qxmj8036#mắc) |
RJQ533556#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs rjq533556#chốt/ mã hs của rjq533556#ch) |
RJQ562688#Đĩa dây đồng hồ đeo tay RJQ562688-002... (mã hs rjq562688#đĩa d/ mã hs của rjq562688#đĩ) |
RJQ569852#Đĩa dây đồng hồ đeo tay RJQ569852-001... (mã hs rjq569852#đĩa d/ mã hs của rjq569852#đĩ) |
RJQ571029#Chốt lò xo... (mã hs rjq571029#chốt/ mã hs của rjq571029#ch) |
RJQ571590#Khóa dây đồng hồ đeo tay RJQ571590-001... (mã hs rjq571590#khóa/ mã hs của rjq571590#kh) |
RJQ573438#Đĩa dây đồng hồ đeo tay RJQ573438-002... (mã hs rjq573438#đĩa d/ mã hs của rjq573438#đĩ) |
RJQ579031#Đĩa dây đồng hồ đeo tay RJQ579031-001... (mã hs rjq579031#đĩa d/ mã hs của rjq579031#đĩ) |
RJQ580843#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay NXBX303601... (mã hs rjq580843#mắc x/ mã hs của rjq580843#mắ) |
RJQ584485#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay SR9 RJQ584485-002... (mã hs rjq584485#mắc x/ mã hs của rjq584485#mắ) |
RJQ584487#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay SR9 RJQ584487-002... (mã hs rjq584487#mắc x/ mã hs của rjq584487#mắ) |
SXGD5069#Chốt lò xo... (mã hs sxgd5069#chốt l/ mã hs của sxgd5069#chố) |
TJ011365#Chốt nối dây đồng hồ đeo tay TJ011365LG1... (mã hs tj011365#chốt n/ mã hs của tj011365#chố) |
WB011802#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng gốm WB011802ZB... (mã hs wb011802#mắc xí/ mã hs của wb011802#mắc) |
WB012RA28-XXT1#Dây đồng hồ đeo tay (bộ=cái hoàn chỉnh)... (mã hs wb012ra28xxt1#/ mã hs của wb012ra28xx) |
WC010380LA#Ống nối mắc xích dây đồng hồ đeo tay... (mã hs wc010380la#ống/ mã hs của wc010380la#ố) |
WC011305LA#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ... (mã hs wc011305la#chốt/ mã hs của wc011305la#c) |
WC011305LB#Chốt nối mắc xích dây đồng hồ... (mã hs wc011305lb#chốt/ mã hs của wc011305lb#c) |
WC011802#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay bằng gốm WC011802Z2... (mã hs wc011802#mắc xí/ mã hs của wc011802#mắc) |
WD011370LA#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs wd011370la#chốt/ mã hs của wd011370la#c) |
WE011071L#Mắc xích dây đồng hồ đeo tay OP-K... (mã hs we011071l#mắc x/ mã hs của we011071l#mắ) |
WE012011L H/P#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs we012011l h/p#m/ mã hs của we012011l h/) |
WE012601L F/C#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs we012601l f/c#m/ mã hs của we012601l f/) |
WE012701LB JP-A#Miếng nối khóa dây đồng hồ đeo tay... (mã hs we012701lb jpa/ mã hs của we012701lb j) |
X090AS#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs x090as#chốt dây/ mã hs của x090as#chốt) |
X180BS#Chốt dây đồng hồ đeo tay... (mã hs x180bs#chốt dây/ mã hs của x180bs#chốt) |
Dây đồng hồ bằng kim loại - R15607 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Dây đồng hồ bằng kim loại R15608 - WATCH STRAP, hiệu LV. Mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 91:Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 91132000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 8 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 12.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 8 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 91132000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 91132000
Bạn đang xem mã HS 91132000: Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91132000: Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 91132000: Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.