- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 92: Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9201 - Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và các loại đàn dây có phím bấm khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự bằng plastic (Chương 39);
(b) Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe, công tắc, dụng cụ quan sát hoạt động máy (máy hoạt nghiệm) hoặc thiết bị phụ trợ khác, máy hoặc thiết bị của Chương 85 hoặc 90, sử dụng phối hợp nhưng không lắp hoặc ghép vào cùng một vỏ như các thiết bị của Chương này;
(c) Dụng cụ hoặc nhạc cụ đồ chơi (nhóm 95.03);
(d) Chổi để làm sạch nhạc cụ (nhóm 96.03); hoặc chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20); hoặc
(e) Bộ sưu tập hoặc đồ cổ (nhóm 97.05 hoặc 97.06).
2. Cần kéo và que và các dụng cụ tương tự để chơi nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 hoặc 92.06 đi kèm những loại nhạc cụ đó với số lượng kèm theo thông thường và được xác định rõ là sử dụng cùng với nhạc cụ, được phân loại cùng nhóm với nhạc cụ liên quan.
Thẻ, đĩa và trục quay thuộc nhóm 92.09 đi kèm với nhạc cụ được xem là một mặt hàng riêng biệt và không phải là bộ phận cấu thành nhạc cụ đó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(b) Microphones, amplifiers, loud-speakers, head- phones, switches, stroboscopes or other accessory instruments, apparatus or equipment of Chapter 85 or 90, for use with but not incorporated in or housed in the same cabinet as instruments of this Chapter;
(c) Toy instruments or apparatus (heading 95.03);
(d) Brushes for cleaning musical instruments (heading 96.03), or monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20); or
(e) Collectors' pieces or antiques (heading 97.05 or 97.06).
2. Bows and sticks and similar devices used in playing the musical instruments of heading 92.02 or 92.06 presented with such instruments in numbers normal thereto and clearly intended for use therewith, are to be classified in the same heading as the relative instruments.
Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented with an instrument are to be treated as separate articles and not as forming a part of such instrument.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đàn piano loại đứng |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ APOLLO A350 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ ATLAS A22H đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ BAROCK DX100 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ BERNSTEIN 127B đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ ROYAL R503 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ TONICA TU250 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ VICTOR V32 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ WAGNER W2 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ YAMAHA MX200M đã qua sd > 80% |
Đàn piano ATLAS NA202 122881, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn Piano đã qua sử dụng ( DIAPASON 132A6 40167) |
Đàn Piano đã qua sử dụng ( KRIEBEL 130M 42889) |
Đàn Piano đã qua sử dụng ( SILBER STEIN SU120 3105) |
Đàn Piano đã qua sử dụng ( YAMAHA CS 99300) |
Đàn Piano đã qua sử dụng (ATRAS A3C 330074) |
Đàn Piano đã qua sử dụng (SHWESTER NO.51 555243) |
Đàn Piano đã qua sử dụng (STEINMEYER SK-2 320097) |
Đàn Piano đã qua sử dụng (YAMAHA U5H 1719172) |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10197 APOLLO A35 171151 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10201 - APOLLO - A6 - 50579 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10202 - YAMAHA - U1H - 1852521 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10203 - APOLLO - A7 - 45346 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10204 HERMANN 2A 84069 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10205 - APOLLO - A5 - 28198 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10206 APOLLO A358 121792 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10207 - APOLLO - NO.350 - 14458 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10208 - APOLLO - A30 - 7957 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10209 - APOLLO - A360M-34734 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10210 - LAURIE - UL3 - 81120 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10211 - APOLLO - A30 - 67286 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10219 - YAMAHA - C3 - 1508422 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 9295 - KAWAI - KST5M |
Đàn Piano đã qua sử dụng 9454 - YAMAHA - NO.2 |
Đàn Piano đã qua sử dụng APOLLO - A25 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng APOLLO A5 + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng ATLAS - A22H - 722411 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng ATLAS FA30 + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng BALLINDAMM B133 156890 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng BAROCK DX300 + ghế |
Đàn PIANO đã qua sử dụng BERNSTEIN TB330 + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng C755 KAWAI No.600 48494 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C756 YAMAHA U1 508923 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C757 EASTEIN J 74187 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C758 YAMAHA W106B 3647582 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C759 YAMAHA L102 3559936 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C760 - YAMAHA - G1 - 5241563 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C761 - YAMAHA - G2E - 5327110 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C762 - KAWAI - K20 - 102515 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C763 SCHWESTER 60 426226 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C764 - KAWAI - KS1 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C766 - YAMAHA - U3A - 3978819 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C767 - YAMAHA - U1A - 4065380 |
Đàn Piano đã qua sử dụng STEINRICH A64 39370 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng VICTOR V105M + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng VICTOR V31F 141032 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng VICTOR V52 + ghế |
Đàn PIANO đã qua sử dụng WAGNER W3 + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng YAMAHA - A1R - 5459084 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng YAMAHA SX101RBL + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng YAMAHA U30BL 4717414 |
Đàn Piano đã qua sử dụng, màu đen, model NO, maker DIAPASON |
Đàn PIANO đại hiệu Kawai kèm ghế đồng bộ Model :GM -12G SN/ WH/P ,Hàng mới 100% |
Đàn Piano dạng cơ dáng thẳng hiệu Kawai kèm ghế đồng bộ Model : K-3 M/PEP,Hàng mới 100% |
Đàn PIANO dáng thẳng hiệu Kawai kèm ghế đồng bộ Model :K-15E(B) M/PEP ,Hàng mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha CLP-430B + ghế, mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha CLP-430M + ghế, mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha CLP-430R + ghế, mới 100% |
Đàn Piano điện YAMAHA CVP96 đã qua sd > 80% |
Đàn Piano điện YAMAHA CVP98 Đã qua sd > 80% |
Đàn Piano điện YAMAHA P120S đã qua sd > 80% |
Đàn Piano điện YAMAHA P60S đã qua sd > 80% |
Đàn piano điện Yamaha YDP-141 + ghế, mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha YDP-161 + ghế, mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha YDP-161B + ghế, mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha YDP-S31, mới 100% |
Đàn piano điện Yamaha YDP-V240 + ghế, mới 100% |
Đàn Piano đứng có kèm theo ghế, hiệu YAMAHA, model: U1H, seri: 1577009, màu đen (hàng đã qua sử dụng) |
Đàn piano đứng hiệu Kawai. Hàng đã qua sử dụng |
Đàn piano đứng hiệu Thwates, kawai và yamaha. Hàng đã qua sử dụng |
Đàn PIANO đứng, Model EUP -123E, mới 100%, series No: E119393 |
Đàn PIANO đứng, Model EUP-116E, mới 100% series No: E124930, E124931 |
Đàn PIANO đứng, Model EUP-123E, mới 100% series No: E125870, E125872, E125877, E125879, E125900 |
Đàn Piano GM-12G M/PEP hiệu Kawai, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn Piano hiệu Apollo model A330 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu ATLAS A22H MG(P) 920963.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu ATLAS NA7B MG(P) 440373.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Daipason model 125 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Eastein model U (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu First model 120 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu KAWAI BL31 BLK 810623.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn PIANO hiệu KAWAI K-3 M/PEP (có ghế). Mới 100% |
Đàn PIANO hiệu KAWAI K-6 M/PEP (có ghế). Mới 100% |
Đàn PIANO hiệu KAWAI K-8 M/PEP (có ghế). Mới 100% |
Đàn Piano hiệu Kawai, model K8 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Rosenkranz model RU301 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Schewester model 51 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Tiger model 88 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Victor model V3 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Yamaha C5B 4643013(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha MC10BL 4692833(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha model U1E (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Yamaha model U3A (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Yamaha U10A 4817810 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U1H 1976328 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U1H 2751990 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U1H BLK 1802647.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U2F WN(NM) 1123155.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U2H BLK 2175175.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U2M BLK 3233542.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Yamaha U300S 5347157(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U30A BLK 4945262.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Yamaha U30BL 4507695(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3A 3817558(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3E 981213(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U3F BLK 1064614.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U3G BLK 1313124.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3H 2015751 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3H 2399169 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3H 2642912 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3H 2841047(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U3H BLK 1522282.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu YAMAHA U3M BLK 3383546.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Yamaha UX2 3987453(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha W104 2445986(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu YAMAHA W104 WN(P) 2489413.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu YAMAHA W106 WN(P) 2934209.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Yamaha YUX 3321629(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha YUX 3542227(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Young Chang model Y121F2 (Bộ gồm đàn và ghế), hàng mới 100%, bộ/ Cái |
Đàn Piano K-2 M/PEP hiệu Kawai, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn Piano K-2 MH/MP hiệu Kawai, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn Piano K-3 M/PEP hiệu Kawai, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn Piano K-3 MH/MP hiệu Kawai, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn piano loại đứng có ghế ngồi đồng bộ đã qua sử dụng ATLAS A22H 520021 |
Đàn Piano loại đứng hiệu BOSTON 118 E/P ( Hàng đã qua sử dụng ) |
Đàn Piano loại đứng hiệu KREUTZER KE703 W/S ( Hàng đã qua sử dụng ) |
Đàn piano loại đứng hiệu MAY, SERIAL No.85.642 và 85.675. Model M 121 Tradition Ebony High Gloss. Hàng mới 100% |
Đàn piano loại đứng hiệu VOGEL, SERIAL No.13.715. Model V 115 Tradition Ebony High Gloss, kèm băng ghế ngồi. Hàng mới 100% |
Đàn Piano loại đứng hiệu WENDL & LUNG C-116WS ( Hàng đã qua sử dụng ) |
Đàn Piano loại đứng hiệu YAMAHA U3H ( Hàng đã qua sử dụng ) |
Đàn Piano loại đứng, có nghế, đã qua sử dụng hiệu ,VICTOR màu đen , model: V101, seri: 692114. |
Đàn Piano loại đứng,có nghế, đã qua sử dụng hiệu BAROCK, màu vân gỗ, model: DX 100, seri: 44191 |
Đàn PIANO RITMULLER UP121RB A111 + ghế. Mới 100% |
Đàn PIANO RITMULLER UP121RV A5C1 + ghế. Mới 100% |
Đàn PIANO RITMULLER UP130R A118 + ghế. Mới 100% |
Đàn Piano RX-2H SN/WH/P hiệu KAWAI, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn Piano RX-7H M/PEP hiệu KAWAI, 1 bộ = 1 đàn + 1 ghế, Hàng mới 100% |
Đàn Piano và ghế đồng bộ EARL WINDSOR W115 Đã qua sd > 80% |
Đàn Piano và ghế đồng bộ ETERNA 2 Đã qua sd > 80% |
Đàn Piano và ghế đồng bộ KAWAI CA60 Đã qua sd > 80% |
Đàn Piano và ghế đồng bộ Mendelssohn GP-07BA-152, Mới 100% ( Được tháo rời thành 7 kiện ) |
Đàn Piano và ghế đồng bộ YAMAHA UX Đã qua sd > 80% |
Đàn piano WAGNER HW30 101660, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano WAGNER W1 111603, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano WURLITZER R#-1012, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano Yamaha JU109 PE + ghế, mới 100% |
Đàn piano Yamaha MC10BL 4813724, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano Yamaha U1A 3959490, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano Yamaha U1G 1215229, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano Yamaha U3M 3281881, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano Yamaha UX 2718534, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ BAROCK DX100 đã qua sd > 80% |
Đàn piano ATLAS NA202 122881, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn Piano đã qua sử dụng ( SILBER STEIN SU120 3105) |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10201 - APOLLO - A6 - 50579 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10202 - YAMAHA - U1H - 1852521 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10203 - APOLLO - A7 - 45346 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10204 HERMANN 2A 84069 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10205 - APOLLO - A5 - 28198 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10206 APOLLO A358 121792 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10207 - APOLLO - NO.350 - 14458 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10208 - APOLLO - A30 - 7957 |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10209 - APOLLO - A360M-34734 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng BAROCK DX300 + ghế |
Đàn Piano đã qua sử dụng C755 KAWAI No.600 48494 |
Đàn Piano đã qua sử dụng C762 - KAWAI - K20 - 102515 |
Đàn Piano điện YAMAHA P120S đã qua sd > 80% |
Đàn Piano đứng có kèm theo ghế, hiệu YAMAHA, model: U1H, seri: 1577009, màu đen (hàng đã qua sử dụng) |
Đàn PIANO đứng, Model EUP -123E, mới 100%, series No: E119393 |
Đàn PIANO đứng, Model EUP-116E, mới 100% series No: E124930, E124931 |
Đàn PIANO đứng, Model EUP-123E, mới 100% series No: E125870, E125872, E125877, E125879, E125900 |
Đàn Piano hiệu ATLAS A22H MG(P) 920963.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu First model 120 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Yamaha U300S 5347157(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu Yamaha U3H 2015751 (Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano hiệu YAMAHA W106 WN(P) 2934209.Hàng đã qua sử dụng. |
Đàn Piano hiệu Young Chang model Y121F2 (Bộ gồm đàn và ghế), hàng mới 100%, bộ/ Cái |
Đàn Piano loại đứng,có nghế, đã qua sử dụng hiệu BAROCK, màu vân gỗ, model: DX 100, seri: 44191 |
Đàn Piano và ghế đồng bộ Mendelssohn GP-07BA-152, Mới 100% ( Được tháo rời thành 7 kiện ) |
Đàn Piano & Ghế đồng bộ YAMAHA MX200M đã qua sd > 80% |
Đàn Piano đã qua sử dụng 10197 APOLLO A35 171151 |
Đàn PIANO đã qua sử dụng YAMAHA SX101RBL + ghế |
Đàn Piano hiệu Rosenkranz model RU301 (Hàng đã qua sử dụng, 1đàn & 1 ghế ) |
Đàn Piano hiệu Yamaha C5B 4643013(Đã qua sử dụng,chất lượng trên 80%) gồm 1 đàn +1 Ghế |
Đàn Piano loại đứng, có nghế, đã qua sử dụng hiệu ,VICTOR màu đen , model: V101, seri: 692114. |
Đàn piano WAGNER HW30 101660, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Đàn piano WURLITZER R#-1012, hàng đã qua sử dụng còn mới 80%. |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 92:Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 92011000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 92011000
Bạn đang xem mã HS 92011000: Đàn piano loại đứng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92011000: Đàn piano loại đứng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92011000: Đàn piano loại đứng
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.