- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 92: Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9202 - Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ, ghi ta, vi-ô-lông, đàn hạc).
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự bằng plastic (Chương 39);
(b) Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe, công tắc, dụng cụ quan sát hoạt động máy (máy hoạt nghiệm) hoặc thiết bị phụ trợ khác, máy hoặc thiết bị của Chương 85 hoặc 90, sử dụng phối hợp nhưng không lắp hoặc ghép vào cùng một vỏ như các thiết bị của Chương này;
(c) Dụng cụ hoặc nhạc cụ đồ chơi (nhóm 95.03);
(d) Chổi để làm sạch nhạc cụ (nhóm 96.03); hoặc chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20); hoặc
(e) Bộ sưu tập hoặc đồ cổ (nhóm 97.05 hoặc 97.06).
2. Cần kéo và que và các dụng cụ tương tự để chơi nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 hoặc 92.06 đi kèm những loại nhạc cụ đó với số lượng kèm theo thông thường và được xác định rõ là sử dụng cùng với nhạc cụ, được phân loại cùng nhóm với nhạc cụ liên quan.
Thẻ, đĩa và trục quay thuộc nhóm 92.09 đi kèm với nhạc cụ được xem là một mặt hàng riêng biệt và không phải là bộ phận cấu thành nhạc cụ đó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(b) Microphones, amplifiers, loud-speakers, head- phones, switches, stroboscopes or other accessory instruments, apparatus or equipment of Chapter 85 or 90, for use with but not incorporated in or housed in the same cabinet as instruments of this Chapter;
(c) Toy instruments or apparatus (heading 95.03);
(d) Brushes for cleaning musical instruments (heading 96.03), or monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20); or
(e) Collectors' pieces or antiques (heading 97.05 or 97.06).
2. Bows and sticks and similar devices used in playing the musical instruments of heading 92.02 or 92.06 presented with such instruments in numbers normal thereto and clearly intended for use therewith, are to be classified in the same heading as the relative instruments.
Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented with an instrument are to be treated as separate articles and not as forming a part of such instrument.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cello size 4/4-(Hàng mới 100%) |
Đàn ghi ta cổ điển G25301 |
Đàn ghi ta không dùng điện, loại 6 dây, bằng gỗ ( đã qua xử lý nhiệt), bằng sắt mạ thường, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. |
Đàn ghi ta loại 6 dây, bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt)+kim loại; kí hiệu XC 902. Mới 100%. |
Đàn Ghi ta MOD. A (Hãng s/x Manuel Rodriguez) (Hàng mới 100%) |
Đàn Ghi ta MOD. C1 (Hãng s/x Manuel Rodriguez) (Hàng mới 100%) |
Đàn Ghi ta MOD. C3 (Hãng s/x Manuel Rodriguez) (Hàng mới 100%) |
Đàn ghi ta, bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt, không dùng điện, hiệu Victoria, mới 100% |
Đàn ghita điện đã qua sử dụng |
Đàn ghita điện STAGG G300 TCH,mới 100% |
Đàn ghita điện STAGG L250 BK,mới 100% |
Đàn ghita điện STAGG S402-GBK,mới 100% |
Đàn ghita nhỏ Yamaha GL1, mới 100% |
Đàn ghita STAGG A2006-BK,mới 100% |
Đàn ghita STAGG A2006-CS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG AB1006CE-BK,mới 100% |
Đàn ghita STAGG C432,mới 100% |
Đàn ghita STAGG C442,mới 100% |
Đàn ghita STAGG C542,mới 100% |
Đàn ghita STAGG C542BK/WH,mới 100% |
Đàn ghita STAGG C546,mới 100% |
Đàn ghita STAGG C547/N,mới 100% |
Đàn ghita STAGG NA38 MJCBB,mới 100% |
Đàn ghita STAGG NP32,mới 100% |
Đàn ghita STAGG NP32MJCBB,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SF209NS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW201 BK VT,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW201/N/BK/BKS/SB/RDS/CS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW201N-VT,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW203BK/N/VS/WH,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW203CETU-N/CETU-BK/CETU-VS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW203TRIBAL,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW205N/BK/WH,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW206 CETU BK/CETU WH/CETU N/CETU TB,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW206 CETU TRIBAL,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW209NS,mới 100% |
Đàn ghita thùng đã qua sử dụng |
Đàn ghita thùng Yamaha F370, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha C40, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha C40M, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha C70, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha CGS102A, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha CM40, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha CS40, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha F310 màu nâu nhạt, mới 100% |
Đàn ghita Yamaha F310P, mới 100% |
Đàn guita điện hiệu Yamaha, mới 100%, model EG112GPII METALLIC BLUE |
Đàn guita hiệu Yamaha mới 100% model C-40 |
Đàn guita hiệu Yamaha, mới 100%, model C-45 |
Đàn guitar hiệu Yamaha, mới 100%, model C-40 |
Đàn guitar thùng hiệu Cort, mới 100%, model AC-12 |
Đàn guitar thùng hiệu Manuel Rodriguez And Sons mới 100%, model 9 19L |
Đàn guitar thùng hiệu Paco Castillo model 201Matt (Hàng mới 100%) |
Đàn guitar Yamaha CG162C, mới 100% |
Đàn guitar Yamaha CG162S, mới 100% |
Đàn guitar Yamaha CG182C, mới 100% |
Đàn guitar Yamaha CG182S, mới 100% |
Đàn guitar Yamaha CG182SF, mới 100% |
Đàn guitar Yamaha FG730S màu nâu, mới 100% |
Đàn Guitar, hiệu YAMAHA , đã qua sử dụng |
Đàn Ukelele bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt, loại 4 dây, không dùng điện, kích thước ( 15 x 50 )cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Ghi ta 1965 đôi phiên bản AMP |
Đàn ghita điện STAGG G300 TCH,mới 100% |
Đàn ghita STAGG AB1006CE-BK,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SF209NS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW201 BK VT,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW201/N/BK/BKS/SB/RDS/CS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW201N-VT,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW203BK/N/VS/WH,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW203CETU-N/CETU-BK/CETU-VS,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW203TRIBAL,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW205N/BK/WH,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW206 CETU BK/CETU WH/CETU N/CETU TB,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW206 CETU TRIBAL,mới 100% |
Đàn ghita STAGG SW209NS,mới 100% |
Đàn guita điện hiệu Yamaha, mới 100%, model EG112GPII METALLIC BLUE |
Đàn guita hiệu Yamaha mới 100% model C-40 |
Đàn guita hiệu Yamaha, mới 100%, model C-45 |
Đàn guitar hiệu Yamaha, mới 100%, model C-40 |
Đàn guitar thùng hiệu Cort, mới 100%, model AC-12 |
Đàn guitar thùng hiệu Manuel Rodriguez And Sons mới 100%, model 9 19L |
Đàn guitar thùng hiệu Paco Castillo model 201Matt (Hàng mới 100%) |
Đàn ghi ta loại 6 dây, bằng gỗ(đã qua xử lý nhiệt)+kim loại; kí hiệu XC 902. Mới 100%. |
Đàn ghita điện STAGG S402-GBK,mới 100% |
Đàn ghita STAGG A2006-BK,mới 100% |
Đàn ghita STAGG A2006-CS,mới 100% |
Đàn ghita Yamaha CGS102A, mới 100% |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 92:Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 92029000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92029000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 92029000
Bạn đang xem mã HS 92029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.