- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9405 - Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- Bộ phận:
- 940599 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Khớp nối dễ gãy FG1, FG2 |
Ống cổ cong |
Thùng đèn |
Tâm mặt bích |
Tiêu chuẩn đáp ứng: ICAO |
Tiêu chuẩn đáp ứng: TCCS của Nhà sản xuất |
Tiêu chuẩn đáp ứng: FAA |
BET 11-II RE 100/110 INSTALLATION BLOCKOUT (PA) FOR ETC100 /110(Bộ phận đèn - Hộp chứa đèn âm đất ETC 100/110, hàng mới 100%, hiệu: Weef, qui cách: Dia. 95/240mm x H. 110mm |
Bộ điện đèn cao áp ( ZBS180 1xCDM-T 70W GRB-EB 220-240V) |
Bộ điện đèn nhà xưởng (HPK138 1XHPI-P250W-BU IC 220V-50HZ ) |
Bộ điện đèn nhà xưởng (HPK238 1XHPI-P250W-BU IC 220V-50HZ BK) |
Bộ điện đèn nhà xưởng (HPK518 1xHPI-P400W-BUS IC 230-240V) |
Bộ máng đèn tráng nhôm không bao gồm bóng đèn: 100-240 V, 28Wx2. Model: FG-282554 ATFX. Hãng sản xuất: JusForte. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của đèn (Chóa đèn bằng nhôm hiệu GE 17" Aluminum Wide Beam Reflector IP65). Hàng mới 100% |
Bộ phận của đèn (Chóa đèn cao áp hiệu GE 22 Reflector PC) .Hàng mới 100% |
Bộ phận của đèn sân khấu ( bộ chia ánh sáng 6 đường dùng trong sân khấu ). Kh: dmxsplitter6.220v-240v/50hz. ( mới 100%) |
Bộ phận của đèn: Bộ điều khiển của đèn 0057 (IP67) 3W, hàng mới 100% |
Bộ phận đèn bằng sắt mạ (gọng,khớp,vành,khung,bass,đế) không hiệu (Hàng mới 100%) |
Bộ phận phản quan của đèn huỳnh quang (GMW076 1X58W R-PC ) |
Bộ phận phản quang của đèn huỳnh quang (GGX555 54 M2) |
Bộ vỏ chóa đèn chiếu sáng công cộng , EURO MARS , Color: Wrinkle blue, Hàng mới 100% |
Bóng đèn bàn trang trí Model : TL-C5-SH Hàng mới 100% |
Bóng đèn laser 70W, (sử dụng cho máy khắc laser) Hàng mới 100% |
Cần đèn kim loại mềm 317/M10 * 1 (Vật tư sx đèn bàn) |
Cần đèn kim loại mềm 317/M10*1 (dùng sản xuất đèn bàn tiết kiệm điện) |
Cần đèn kim loại mềm F9.5x200/M10 (Vật tư sx đèn bàn) |
Cần đèn nối trong ghế nha khoa, hiệu Roson hàng mới 100% |
Chân đế đèn báo -TELEMECHANIQUE XVBC02 Buis 100mm ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Chân đế đèn báo-TELEMECHANIQUE XVBC21 BASIS UNIT DEKE ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Chân đèn bàn MAGNETIC LAMPSTAND |
Chân đèn công viên bằng kim loại thường, cao (50 - <90)cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Chân đèn tích hợp đèn LED-3SB34001PB LAMPH+INTEGR LED 24V ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Chao đèn bằng nhôm phi (5-10)cm, không hiệu, mới 100% |
Chao đèn bằng nhôm, cỡ phi (>50-60)cm, (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi. đèn pha), hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Chao đèn bằng nhôm, màu vàng LPB300S, dùng cho bóng đèn hồng ngoại (Hàng mới 100%) |
Chao đèn bằng nhôm, phi (10 - 20)cm. (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha) Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Chao đèn bằng nhôm, phi (4 - <10)cm. (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha) Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Chao đèn bằng nhựa, phi (41-60)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Chao đèn bằng sắt sơn, phi 30cm, hiệu chữ Trung Quốc,( không dùng cho đèn pha, đèn rọi, đèn phòng mổ),( hàng mới 100%) |
Chao hắt ánh sáng đèn chụp ảnh bằng vải+ sắt, phi (100-120)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Chóa đèn (downlight-bộ phận dùng để gắn bóng đèn âm vào trần), hiệu PHILIPS, model FBS110 C, max 18W-E27 220-240V, mới 100% |
Chóa đèn âm trần hiệu Forma 5230-10, bằng kim loại màu đen, dùng trong nhà, mới 100% |
Chóa đèn âm trần hiệu Forma 5325-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà, mới 100% |
Chóa đèn âm trần hiệu Forma 5466-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà, mới 100% |
Chóa đèn âm trần hiệu Forma 5631-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà, mới 100% |
Chóa đèn âm trần hiệu Forma 5749-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà, mới 100% |
Chóa đèn âm trần hiệu Forma RA13-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà, mới 100% |
Chóa đèn âm trần, hiệu Forma 005583-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
choá đèn bằng nhôm hoặc kim loại thường đk 41cm-46cm, hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Choá đèn bằng nhôm phi (38 - 40)cm,hiệu chữ Trung Quốc |
Choá đèn bằng nhôm phi (41 - 46)cm,hiệu chữ Trung Quốc |
Chóa đèn cao áp hiệu GE (OPTICAL ASSEMBLY FG-G01E7T).Hàng mới 100% |
Chóa đèn chiếu sáng BMS-01B BLUE , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn chiếu sáng BMS-01B WHITE-GREY , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn chiếu sáng BMS-01C BLUE , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn chiếu sáng LJS-250A E40 , hiệu LJ , mới 100% |
Chóa đèn chiếu sáng YJTG168-250W , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
chóa đèn chiếu sáng YJTG168-400W , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn dân dụng bằng nhôm, đường kính (20 - 40)cm hiệu: HUILONG và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Chóa đèn dân dụng bằng nhôm, phi (20-<40)cm, (phụ kiện đèn), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Choá đèn dân dụng bằng nhôm, phi (40-55)cm, (phụ kiện đèn), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Chóa đèn Dowlight (QBS022 1xMax 50W/12V-GU5.3 WH), hàng mới 100% |
Chóa đèn Dowlight (QBS024 1xMax 50W/12V-GU5.3 WH), hàng mới 100% |
Chóa đèn Downlight (FBG303 recessed nickel 2x14W 240V ) |
Chóa đèn Downlight (FBS115 MAX23W-E27 220-240V ) |
Chóa đèn Downlight (QBS020 1xMAX35W/12V GU4 WH) |
Chóa đèn Downlight (QBS022 1xMAX50W/12V GU5.3 WH) |
Chóa đèn Downlight (QBS022 1XMAX50W/12V-GU5.3 WH ) |
Chóa đèn Downlight (QBS023 1x MAX50W/12V-GU5.3 WH ) |
Chóa đèn Downlight (QBS024 1xMAX50W/12V GU5.3 WH ) |
Chóa đèn Downlight (QBS027 1xMAX50W/12V GU5.3 WH ) |
Chóa đèn Downlight (QBS032 1xMAX50W/12V GU5.3 SI) |
Chóa đèn Downlight (QBS105 DESIGN-7) |
Chóa đèn Downlight (QBS105 Design-7, hàng mới 100% |
Choá đèn downlight bằng nhôm, phi (8-18)cm, (phụ kiện đèn), hiệu Anfaco, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Chóa đèn downlight Chalice LV 0-45deg 1x50W dùng cho bóng đèn halogen. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. |
Chóa đèn Downlight Chalice Rect 1x 70W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: Chalice Rect 1x70W Rx7s . Thorn China |
Chóa đèn Downlight Cruz 240HL 2x26W). Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96106895. Thorn Germany |
Chóa đèn Downlight Cruz Wallwasher 240WW 2x26W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96106916. Thorn Germany |
Chóa đèn Downlight Gyro MH6177L-R 1x 35W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: MH6177L-R. Thorn Malaysia |
Chóa đèn đường RX-250A/E40 , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn FATA MORGANA 600 1X150W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96004279. Thorn Sweden |
Chóa đèn hiệu AC -AHL16/CH- 16.0" - mới 100% |
Chóa đèn huỳnh quang (GMX555 54 MB C-BD40 SET ) |
Chóa đèn huỳnh quang (GMX565 54 HB-NB ) |
Chóa đèn huỳnh quang (GMX567 54 M-A ) |
Chóa đèn huỳnh quang (GMX570 54 C-NB ) |
Chóa đèn huỳnh quang Moduline 4x18W T26 HF DSB (không có bóng đèn, không có chấn lưu). Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. |
Chóa đèn ITFL-129 (E40) 250W-400W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-302 (E27) 70W-150W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-302 (R7S) 70W-150W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-303A (R7S) 70W-150W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-330A (E40) 250W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-330B (E40) 400W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn không bóng, không kích, không tăng phô. ITED2002C. Hiệu LL. Hàng mới 100% |
chóa đèn ngoài trời (thân và kiếng) nhãn hiệu "FULLIGHT" FL-010/410MM/HAS GLASS/BLACK BOX/400W/E40 hàng mới 100% |
Chóa đèn ngoài trời nhãn hiệu "FULLIGHT" FL -022/400W/E40/BLACK hàng mới 100% |
chóa đèn ngoài trời nhãn hiệu "FULLIGHT" FL-AT01228/T5(2X28W) hàng mới 100% |
Chóa đèn ngoài trời nhãn hiệu"FULLIGHT" FL-021/400W/E40/BLACK hàng mới 100% |
Chóa đèn nhà xưởng (GPK138 R-WB D425 ) |
Chóa đèn nhà xưởng (GPK238 R-WB D425 ) |
Chóa đèn nhà xưởng (GPK518 CDM-TMW R) |
Chóa đèn nhà xưởng (GPK518 R D425 ALU) |
Chóa đèn ốp trần phi 7,8cm không bóng(F01717RC/SV26) |
Chóa đèn ốp trần phi 8,5 cm không bóng(F01517RC/SV26) |
Chóa đèn ốp trần phi 8,8 cm, loại 1 bóng, không bóng đi kèm(ZSL13171011CH52AN) |
Chóa đèn ốp trần phi 8cm, loại 1 bóng, không bóng đi kèm(L0302RC/GD41) |
Chóa đèn pha dùng cho đèn cao áp Areaflood 1 1x70W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96255584. Thorn France |
Chóa đèn phản quang tiết kiệm điện - Lantern (36W/220VAC) #BL-102 |
Chóa đèn RX-1500A/E40 BLACK , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn RX-303/E27 BLACK , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn Virgule surface 1x50W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002779. Thorn France |
Chóa nhôm đèn gắn trần kt < 14 cm , mới 100% |
Chụp của đèn chiếu sáng công cộng |
Chụp đèn bằng nhôm 5 - 30cm không hiệu |
Chụp Đèn Bằng Nhôm phi 420 không bóng (phụ kiện gồm : kính ,vành, ron cao su ...) - Dùng cho đèn Cao áp, hàng mới 100% |
CHụP ĐèN BĂNG NHÔM, Hàng mới 100% |
Chụp đèn chiếu sáng ngoài trời (GDS460 LT) |
Chụp đèn của đèn chiếu sáng dùng ngoài trời (GCP170 PCC); nhãn hiệu Philips |
Chụp đèn đường, đường kính 400mm, bằng nhôm |
Chụp nhôm phản quang đèn bàn CFC 145 |
Cổ đèn dầu bằng sắt ,cao 4cm±1cm (Tá = 12 chiếc ) |
Continuous row connector - Lighting component ( Bộ phận đèn - phần đấu nối liên kết giữa 2 đèn , hàng mới 100%, hiệu: Zumtobel) |
Cord suspension kit - Ligting component (Bộ phận đèn - Dây cáp treo đèn, hàng mới 100%, L.1000mm, hiệu: Zumtobel) |
Cột đèn đường chiếu sáng, chiếu sáng toàn nhà máy, chất liệu bằng thép, kích thước 310mm x 11.5m, 01 cột/bộ. |
Đầu bịt thanh ray treo đèn (ZTX400 CP-555-MB ) (Phụ tùng của đèn ) |
Đầu bịt thanh treo đèn (ZTX400 CP-555-MB ) (Phụ tùng của đèn ) |
Đầu đèn bằng kim loại + thuỷ tinh thường < 90cm, không bóng,hiệu chữ Trung Quốc |
Đầu đèn đường loại 1 bóng, thiếu bóng, công suất 250W, kích thước (66x30)cm, choá đèn bằng hợp kim nhôm sơn tĩnh điện chống ăn mòn, phản quang bằng nhôm hàm lượng 99% kính chịu nhiệt, sx theo tiêu chuẩn IEC 60598-1:2003, hiệu Paragon, hiệu chữ Trung quốc |
Đầu đèn gắn trụ cổng, hàng mới 100% |
Đầu kết nối thanh ranh đèn, hiệu Forma 002240-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Đầu nối điện (ZTX400 CM ) (Phụ tùng của đèn) |
Đầu nối điện (ZTX400 CU )(Phụ tùng của đèn ) |
Đầu nối điện(ZTX400 CL ) (Phụ tùng của đèn) |
Đầu nối giữa các thanh LED, hàng mới 100% |
Đầu nối nguồn đèn huỳnh quang (ZCH128 TB2)-hàng mới 100% |
Đầu nối thân đèn kim loại bọc nhựa, mã AP JC6905-10, mới 100%. Hiệu JIACHENG |
Đầu nối thân đèn L kim loại bọc nhựa, mã AP JC6907-10, mới 100%. Hiệu JIACHENG |
Đầu nối với nguồn, hàng mới 100% |
Dây cáp nối đèn huỳnh quang (ZCH128 C160P2 ) |
Đế đèn bằng nhựa, kim loại kt < 40cm , mới 100% |
Đế đèn ốp trần bằng sắt sơn, cỡ (20-40)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn cảm biến, hiệu Ultra, mới 100% |
đèn đốt bằng cồn dung tích 150ml dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% |
Đèn kiểm tra màu in - Light Box |
Đèn kiểm tra vải |
Đèn pin |
Đui của máng đèn neon thường bằng nhựa + đồng, loại dùng cho 02 bóng, mới 100% do TQSX |
Đui đèn |
Đuôi Đèn 40 PCS/SET (Hàng mới) |
Đuôi đèn bằng sứ. Hàng mới 100% |
End cap - Lighting component ( Bộ phận đèn - Nắp che đầu đèn , hàng mới 100%, hiệu: Zumtobel, size: L .220 x W.61mm) |
Góc ốp, gọng, nắp, vành, mắc xích, đế (sắt mạ) |
Hộp đèn điện tử phát lade - 5600210050 - Electr.connection of 24 lasers (75-10) (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Hộp đựng bộ điều khiển, Model: SBN DK-207, hàng mới 100% |
Hộp sắt máng đèn chưa sơn, không bao gồm linh kiện. Kích thước ( 62cm x 4.8cm x 2.5cm x 0.3mm ) dùng cho đèn ống. Loại 0.6m Mới 100% |
Indal L420 BL (white) w/o transformer and bulb (Bộ phận đèn - khung đèn màu trắng ,chưa có biến thế, chưa có bóng đèn, hàng mới 100%, hiệu: Indal, qui cách: Dia. 83mm x H.30mm ) |
Indal L420 CR (Chrome) w/o transformer and bulb (Bộ phận đèn - khung đèn màu chrome chưa có biến thế, chưa có bóng đèn, hàng mới 100%, hiệu: Indal, qui cách: Dia. 83mm x H.30mm ) |
Indal L420 O (Gold) w/o transformer and bulb (Bộ phận đèn - khung đèn màu vàng, chưa có biến thế, chưa có bóng đèn, hàng mới 100%, hiệu: Indal, qui cách: Dia. 83mm x H.30mm ) |
Kéo cắt thủ công học sinh 12-15 cm, hàng mới 100% |
Khớp nối thẳng dùng cho máng cáp Primata. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502654. Thorn Austria |
Khung bằng sắt dùng để lắp ghép bảng chỉ báo ngoài trời. Kích thước 96 cm x96 cm x 14 cm, không hiệu mới 100% |
Khung đèn xe tải (Hàng mới 100%) |
Khung sắt đỡ chụp nhôm liền đui đèn sx đèn loại CFC -120 |
Kính chụp đèn huỳnh quang (GMW076 1X58W R-PC ) |
Kính chụp đèn huỳnh quang (GMX122 1 28 WR), Hàng mới 100%, Nhãn hiệu Philips |
Kính dùng cho đèn ND-P02-57 |
Linh kiện đèn bằng sắt rời nhau không đồng bộ gồm: (vành, ty, gọng), không hiệu, mới 100% |
Linh kiện đèn không đồng bộ các loại (ốc vít, tai đèn, đế đèn...) |
Lưới chống chóa LIGMAN A60321 |
Mâm Led loại 6w . hàng mới 100% . |
Máng cáp Primata II, 1226 mm, để lắp bộ đèn huỳnh quang (Linh kiện bộ đèn huỳnh quang). Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502615. Thorn Austria |
Máng cáp Primata II, 4578 mm, để lắp bộ đèn huỳnh quang (Linh kiện bộ đèn huỳnh quang). Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502640. Thorn Austria |
Máng đè neon dài 120cm Hàng mới 100% |
Máng đèn Primata 1x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502682 + 96502776. Thorn Austria |
Máng đèn Surf2 1x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002988 + 96212705. Thorn Germany |
Máng đèn Surf2 2x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002987 + (96212705 x 2). Thorn Germany |
Máng đèn bằng thép không gỉ kín nước IP66 S8236 empty fitting only |
Máng đèn chống nổ YJGC63 2*36W , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Máng đèn chống thấm V 3136 D ( 1 x 36w ) IP 65 waterproof fluorescent lighting fixtures |
Máng đèn chống thấm V 3236 D ( 2 x 36w ) IP 65 waterproof fluorescent lighting fixtures |
Máng đèn chống thấm V 3258 ( 2 x 58w ) IP 65 waterproof fluorescent lighting fixtures |
Máng đèn dùng cho đèn huỳnh quang trong nhà xưởng, dài (1,250*100*100)mm loại 1 bóng. |
Máng đèn dùng trong bể cá (không bóng) dài < 140cm bằng sắt, mới 100% .Hiệu Minjiang , RS ELECTRICAL, RISHENG . |
Máng đèn hu?nh quang - LAMP FITTINGS T5 1*28W |
Máng đèn huỳnh quang (HUC) 0.6M Hàng mới 100% |
Máng đèn huỳnh quang Aquaforce II 2x28W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96236886. Thorn Austria |
Máng đèn huỳnh quang Aquforce II 2x28W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96236886. Thorn Austria |
Máng đèn huỳnh quang Coldforce 1x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn Item code: 96234623. Thorn Austria |
Máng đèn huỳnh quang loại 3 bóng kích thước - GD-Q336 ( 1198 x 598 x 75 mm) mới 100% |
Máng đèn huỳnh quang Quatro 2x14W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn Item code: 99061469. Thorn UK |
Máng đèn huỳnh quang Wetforce 1x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 22617498. Thorn China |
Máng đèn neon bằng hợp kim nhôm + thuỷ tinh thường, dùng 1 bóng 0,6m, có chụp, không bóng, không chấn lưu, không tắc te, không phản quang, hiệu Paragon, mới 100% |
Máng đèn neon bằng kim loại thường + nhựa dài 0,6m không bóng,có chụp,loại (1-2)bóng,hiệu chữ Trung Quốc |
Máng đèn neon bằng nhôm hợp kim, dùng 1 bóng 1,2m, có chụp, không bóng, không chấn lưu, không tắc te, có phản quang, hiệu Paragon, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Máng đèn neon bằng sắt sơn + nhựa, dùng 1 bóng 1,2m, có chụp, không bóng, không chấn lưu, không tắc te, không phản quang, hiệu Paragon, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Máng đèn neon bằng sắt sơn tĩnh điện có chụp cho loại 1 bóng dài 0,6 m ( Ko: phản quang, bóng, chấn lưu, tắt te, hiệu) |
Máng đèn Neon bằng sắt sơn, loại 1 bóng 1,2m (ko: phản quang,chấn lưu, tắcte, chụp và dây dẫn) nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Máng đèn neon bằng tôn mạ dài 0,3m-1,2m |
Máng đèn neon loại thường bằng sắt sơn, không phản quang, có chụp, dài 1,2m, loại 2 bóng (không bóng, tắc te, đui, không chấn lưu). Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Máng đèn Primata 1x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502682 + 96502820. Thorn Austria |
Máng đèn Primata 2x58W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502685 + 96502779. Thorn Austria |
Máng đèn Surf2 1 x 58W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002986 + 96212706. Thorn Germany |
Máng đèn Surf2 2 x 58W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002989 + (96212706 x 2). Thorn Germany |
Máng phản quang gồm máng, đuôi đèn, dây dẫn, model YML5 31422R/P, nhãn hiệu YLI, hàng mới 100%, hàng mẫu không có giá trị thanh toán. |
Mặt phản xạ gương đèn dùng trong bộ đèn Halogen kim loại (dùng trong công nghiệp) SAW415, 360W, 28 ctns, mới 100% |
Mặt vỏ đèn đường cao áp bằng nhôm sơn xanh, kích thước 730x330mm hiệu Maxcots hàng do TQ SX mới 100% |
Móc treo đèn (ZTX400 CB ) (Phụ tùng của đèn ) |
Móc treo đèn nhà xưởng (ZPK518 MB) |
Móc treo đèn-Q01/2 |
Nắp chụp cho đèn huỳnh quang (GMS 012 1 18P), hàng mới 100% |
Nắp chụp máng cáp điện (ZTX400 EP-PHL ) (Phụ tùng của đèn) |
Nắp chụp nhựa cho đèn huỳnh quang (GMS012 1 18 P) |
Nắp đậy máng cáp điện (ZTX400 BC54 ) (Phụ tùng của đèn) |
Nắp đậy thanh ray đèn, hiệu Forma 002104-11, bằng kim loại màu trắng (mới 100%) |
Nhãn giấy dán Bộ cáp đèn (15cmx15cm)(hàng mới 100%) |
ống bảo vệ đèn huỳnh quang chất liệu Silicon. Kích thước:27x1172mm |
Pha đèn chụp nhôm đường kính 420mm, cao 480mm Hàng do TQ SX mới 100% |
Phụ kiện bằng sắt mạ không đồng bộ( ốp,tay, gọng,vành,nắp, móc xích, núm, chóp hộp, các hình trang trí) |
Phụ kiện của hệ thống chiếu sáng / bộ phận không đồng bộ của dây chuyền dài , hàng mới 100% |
Phụ kiện đèn : chấn lưu điện từ loại 21w . hàng mới 100% . |
Phụ kiện đèn : Tay đèn trang trí có gắn đui . hàng mới 100% . |
Phụ kiện đèn : vành , dây , gọng đèn bằng kim loại , thủy tinh không đồng bỗ mới 100% |
Phụ kiện đèn : vành , gọng đèn bằng kim loại , thủy tinh . không đồng bộ mới 100% |
Phụ kiện đen : vành , gọng đèn bằng kim loại, thủy tinh không đồng bộ mới 100% |
phụ kiện đèn ; vành ,gọng đèn bằng kim loại ,thủy tinh không đồng bộ mới 100% |
Phụ kiện đèn bằng kim loại thường + nhựa không đồng bộ, gồm: ty, gọng, ốp, nắp, ca, ống nối, vành, các hình trang trí. (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha) Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% |
Phụ kiện đèn bằng nhôm (chân, chụp, gọng, khung) không hiệu (Hàng mới 100%) |
Phụ kiện đèn bằng sắt hợp kim mạ+ nhựa + thủy tinh (ty, lõi, vành gọng...); hàng mới |
Phụ kiện đèn bằng sắt mạ ( hình trang trí các loại ), không hiệu. Hàng mới 100% |
Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa + thuỷ tinh không đồng bộ, gồm: ty, gọng, ốp, nắp, ca, ống nối, vành, các hình trang trí. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Phụ kiện đèn bằng sắt mạ không đồng bộ các loại gồm (ty, gọng, èp, nắp,...) |
Phụ kiện đèn bằng thủy tinh gồm móc xích, quả hạt trang trí... |
Phụ kiện đèn downlight không đồng bộ bằng kim loại thường : vành đèn, bát, kẹp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Phụ kiện đèn pha bằng nhôm hợp kim : vỏ đèn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Phụ kiện đèn trang trí ( ty,gọng ,ốp,nắp,ca,ống,nối ),mới 100% |
Phụ kiện đèn: Bóng đèn 40W, hàng mới 100% |
Phụ kiện đèn: Khung sắt kích thước 20x30cm, hàng mới 100% |
Phụ kiện đèn: Mica, hàng mới 100% |
Phụ kiện đèn: ống đèn không đồng bộ mới 100% |
Phụ kiện đèn: Tay đèn có đui bằng kim loại thường + nhựa. Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Phụ kiện đèn: vành, gọng đèn bằng KL, thủy tinh không đồng bộ mới 100% |
Phụ kiện máy nội soi do hảng Fujinon/Nhật Bản sản xuất; Chíp thu nhận hình ảnh và ánh sáng CHA-CCD,Hàng mới 100% |
Phụ tùng của đèn (kẹp cố định dây cáp, bằng nhôm), 3.4kg/chiếc/bộ |
Phụ tùng đèn hùynh quang( tắc te, domino, đầu ghim, đầu nối , chân đèn), mới 100% |
Phụ tùng kim loại mạ dùng cho đèn treo ( cựu đèn, nắp, ty, vành, pas, ốc vít), mới 100% |
Phụ tùng xe ôtô tải tự đổ 24 tấn - mới 100% - Hiệu Hyunđai - Xương đèn 86570-7J000 |
Quả cầu bằng nhựa đục đường kính 400mm ( không bóng), dùng chiếu sáng trang trí ngoài trời, hàng do TQ SX mới 100% |
R- 07482 Chụp đèn bằng vải của đèn 25-2795-21-92, hàng mới 100%, qui cách: Dia.500mm x H. 350mm |
Ray T3/1M dùng cho đèn trần, mới 100% |
Ray T3/2M dùng cho đèn trần, mới 100% |
Single cord suspension - Lighting component (Bộ phận đèn- dây cáp treo đèn cho đèn, hàng mới 100%, hiệu: Zumtobel, L.1000mm, hiệu: Zumtobel) |
Tấm vật liệu bằng sắt dùng để làm đế đèn ốp trần (phi 33cm), hàng mới 100% |
Tản nhiệt cho đèn LED 80*25, hàng mới 100% |
Tay đèn có đui bằng kim loại thường KT(10-30)cm,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Tay đèn có đuôi, bằng sắt |
Thanh ray đèn dài 1m, hiệu Forma 002092-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Thanh ray đèn dài 2m, hiệu Forma 002093-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Thanh ray treo đèn bằng nhôm (TTX400 362 5) |
Thanh treo đèn dài 2m, mã AP JC6903-10, mới 100%, hiệu JIACHENG |
Thanh treo đèn kim loại bọc nhựa dài 1m, mã AP JC6902-10, mới 100%, hiệu JIACHENG |
Trục đèn bằng thép dùng cho khuôn đúc nhựa (SJ-11) |
Vỉ mạch của đèn Downlight led , hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Vỉ mạch của đèn Exít , hiệu Paragon, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Vỉ mạch của đèn xạc điện dùng ắc quy khô, hiệu Paragon, hiệu chữ Trung Quốc |
Vỏ đèn âm trần (hộp và chóa) hiệu Forma 005753-11WBS, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn âm trần (hộp và chóa), góc chiếu 10 độ, hiệu Forma 005925-11WBS, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn âm trần hiệu Forma 005690-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn âm trần hiệu Forma 1032-34, bằng kim loại , dùng trong nhà, mới 100% |
Vỏ đèn âm trần hiệu Forma 1063-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà, mới 100% |
Vỏ đèn chiếu sáng không bóng, không tăng phô Flood light SGL-401 E40 250W/400W Black. Mới 100% |
Vỏ đèn gắn trần góc chiếu 25 độ, hiệu Forma 006216-54 bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn gắn trần, góc chiếu 10 độ, hiệu Forma 006215-54, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn JL-80W gồm : ốc vít ,tay xách,gioăng cao su,nắp,đai, kính,chóa hàng mới 100% |
Vỏ hộp đựng bóng đèn LED-BBD410, Hàng mới 100% |
Vòng chắn lóa của đèn chiếu sáng ngoài trời (ZVP626/830 GR Z GS) (phụ tùng của đèn) |
BET 11-II RE 100/110 INSTALLATION BLOCKOUT (PA) FOR ETC100 /110(Bộ phận đèn - Hộp chứa đèn âm đất ETC 100/110, hàng mới 100%, hiệu: Weef, qui cách: Dia. 95/240mm x H. 110mm |
Bộ điện đèn nhà xưởng (HPK518 1xHPI-P400W-BUS IC 230-240V) |
Bộ máng đèn tráng nhôm không bao gồm bóng đèn: 100-240 V, 28Wx2. Model: FG-282554 ATFX. Hãng sản xuất: JusForte. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của đèn sân khấu ( bộ chia ánh sáng 6 đường dùng trong sân khấu ). Kh: dmxsplitter6.220v-240v/50hz. ( mới 100%) |
Bộ phận của đèn: Bộ điều khiển của đèn 0057 (IP67) 3W, hàng mới 100% |
Chân đèn tích hợp đèn LED-3SB34001PB LAMPH+INTEGR LED 24V ( Phụ tùng thay thế cho hệ thống băng tải dây đai truyền động) |
Chóa đèn (downlight-bộ phận dùng để gắn bóng đèn âm vào trần), hiệu PHILIPS, model FBS110 C, max 18W-E27 220-240V, mới 100% |
Chóa đèn âm trần, hiệu Forma 005583-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Choá đèn bằng nhôm phi (38 - 40)cm,hiệu chữ Trung Quốc |
Chóa đèn chiếu sáng LJS-250A E40 , hiệu LJ , mới 100% |
chóa đèn chiếu sáng YJTG168-400W , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn dân dụng bằng nhôm, đường kính (20 - 40)cm hiệu: HUILONG và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Chóa đèn dân dụng bằng nhôm, phi (20-<40)cm, (phụ kiện đèn), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Choá đèn dân dụng bằng nhôm, phi (40-55)cm, (phụ kiện đèn), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Chóa đèn Downlight (FBG303 recessed nickel 2x14W 240V ) |
Chóa đèn Downlight (FBS115 MAX23W-E27 220-240V ) |
Chóa đèn Downlight (QBS105 DESIGN-7) |
Chóa đèn Downlight (QBS105 Design-7, hàng mới 100% |
Chóa đèn Downlight Cruz 240HL 2x26W). Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96106895. Thorn Germany |
Chóa đèn Downlight Cruz Wallwasher 240WW 2x26W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96106916. Thorn Germany |
Chóa đèn đường RX-250A/E40 , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chóa đèn huỳnh quang (GMX555 54 MB C-BD40 SET ) |
Chóa đèn ITFL-129 (E40) 250W-400W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-330A (E40) 250W Black ( Mới 100% ) |
Chóa đèn ITFL-330B (E40) 400W Black ( Mới 100% ) |
chóa đèn ngoài trời (thân và kiếng) nhãn hiệu "FULLIGHT" FL-010/410MM/HAS GLASS/BLACK BOX/400W/E40 hàng mới 100% |
Chóa đèn ngoài trời nhãn hiệu "FULLIGHT" FL -022/400W/E40/BLACK hàng mới 100% |
Chóa đèn ngoài trời nhãn hiệu"FULLIGHT" FL-021/400W/E40/BLACK hàng mới 100% |
Chóa đèn RX-1500A/E40 BLACK , hiệu RIVERLITE , mới 100% |
Chụp đèn đường, đường kính 400mm, bằng nhôm |
Đầu bịt thanh ray treo đèn (ZTX400 CP-555-MB ) (Phụ tùng của đèn ) |
Đầu bịt thanh treo đèn (ZTX400 CP-555-MB ) (Phụ tùng của đèn ) |
Đầu đèn đường loại 1 bóng, thiếu bóng, công suất 250W, kích thước (66x30)cm, choá đèn bằng hợp kim nhôm sơn tĩnh điện chống ăn mòn, phản quang bằng nhôm hàm lượng 99% kính chịu nhiệt, sx theo tiêu chuẩn IEC 60598-1:2003, hiệu Paragon, hiệu chữ Trung quốc |
Đầu kết nối thanh ranh đèn, hiệu Forma 002240-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Đầu nối điện (ZTX400 CM ) (Phụ tùng của đèn) |
Đầu nối điện (ZTX400 CU )(Phụ tùng của đèn ) |
Đầu nối điện(ZTX400 CL ) (Phụ tùng của đèn) |
Đầu nối thân đèn kim loại bọc nhựa, mã AP JC6905-10, mới 100%. Hiệu JIACHENG |
Đế đèn bằng nhựa, kim loại kt < 40cm , mới 100% |
Đế đèn ốp trần bằng sắt sơn, cỡ (20-40)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đuôi Đèn 40 PCS/SET (Hàng mới) |
Hộp đèn điện tử phát lade - 5600210050 - Electr.connection of 24 lasers (75-10) (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Máng cáp Primata II, 4578 mm, để lắp bộ đèn huỳnh quang (Linh kiện bộ đèn huỳnh quang). Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96502640. Thorn Austria |
Máng đèn Surf2 1x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002988 + 96212705. Thorn Germany |
Máng đèn Surf2 2x36W. Hàng mới 100%, nhãn hiệu Thorn. Item code: 96002987 + (96212705 x 2). Thorn Germany |
Máng đèn dùng trong bể cá (không bóng) dài < 140cm bằng sắt, mới 100% .Hiệu Minjiang , RS ELECTRICAL, RISHENG . |
Móc treo đèn (ZTX400 CB ) (Phụ tùng của đèn ) |
Nắp chụp máng cáp điện (ZTX400 EP-PHL ) (Phụ tùng của đèn) |
Nắp đậy máng cáp điện (ZTX400 BC54 ) (Phụ tùng của đèn) |
Phụ kiện đèn: Bóng đèn 40W, hàng mới 100% |
Quả cầu bằng nhựa đục đường kính 400mm ( không bóng), dùng chiếu sáng trang trí ngoài trời, hàng do TQ SX mới 100% |
Thanh ray treo đèn bằng nhôm (TTX400 362 5) |
Vỏ đèn âm trần (hộp và chóa) hiệu Forma 005753-11WBS, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn âm trần (hộp và chóa), góc chiếu 10 độ, hiệu Forma 005925-11WBS, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn âm trần hiệu Forma 005690-11, bằng kim loại màu trắng, dùng trong nhà (mới 100%) |
Vỏ đèn chiếu sáng không bóng, không tăng phô Flood light SGL-401 E40 250W/400W Black. Mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94059990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94059990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94059990
Bạn đang xem mã HS 94059990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94059990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94059990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 42:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 70:2014/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 48:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 49:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 85 | 85395000 | Đèn đi-ốt phát quang (LED) |
2 | Phần XVI | Chương 85 | 85414010 | Đi-ốt phát quang |
3 | Phần XX | Chương 94 | 94054099 | Loại khác |
4 | Phần XXII | Chương 98 | 98160000 | Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá; bộ phận khác dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ. |