- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9607 - Khóa kéo và các bộ phận của chúng.
- Khóa kéo:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 7
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dây kéo răng nhựa CCC2 18 cm |
Dây kéo răng nhựa CCC2 20 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC3-IJ 15.5 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC3-IJ 16 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC5 19 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC5 21 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO5 27.25" (69.22 cm) |
Dây kéo răng nhựa CFO5 28" (71.12 cm) |
Dây kéo răng nhựa VFO5 65 cm |
Dây kéo răng nhựa VFO5 66 cm |
Dây kéo răng nhựa VFO5 67 cm |
Dây kéo răng nhựa VFO5 68 cm |
Dây kéo (Hàng tồn kho chưa qua sử dụng)(1kg=40 cái) |
Dây kéo (zipper) 12 dây/doz dài 7" |
Dây kéo (Zipper) loại 09,00 inch. |
Dây kéo (Zipper) loại 11.00 cm |
Dây kéo (Zipper) loại 12,00 inch |
Dây kéo (Zipper) loại 12.00 cm |
Dây kéo (Zipper) loại 65,50cm |
Dây kéo (Zipper) loại 66,00cm |
Dây kéo (Zipper) loại 67,00cm |
Dây kéo (Zipper) loại 68,00cm |
Dây kéo (Zipper) loại 68,50cm |
Dây kéo (Zipper) loại 71,00cm |
Dây kéo (Zipper) loại 73,50cm |
Dây kéo (Zipper) loại 76,00cm |
Dây kéo (Zipper) loại 9.00 inch. |
Dây kéo áo loại dài được cuộn thành cuộn bằng Nylon(INVISIBLE SLIDER #3 CHAIN, GRADE RAW), Hàng mới 100% |
Dây kéo bằng nhựa dùng trong sản xuất bao bì mới 100% - Zipper Idemitsu Plaloc LL-200L-TYPE, roll type: 1000m/roll, tape width:12mm. Hàng dùng cho sản xuất. |
Dây kéo có đầu(74301000)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây kéo dùng cho quần Jean loại 5", mới 100% |
Dây kéo loại dài được cuộn thành cuộn bằng Nylon ( OTN 3# CHAIN-BLACK), hàng mới 100% |
Dây kéo nhựa (Plastic Zippers) VT9C-56 DA9 V6 PS14 (6 inch) |
Dây kéo nhựa (Polyester Zippers) CHOR-36 DAO1DR11 E BP12 (35.0CM) (Hàng mới 100%) |
Dây kéo nhựa (Zipper Parts) CFT80R-3* (24.5) (Hàng mới 100%) |
Dây kéo nhựa (Zipper plastic) VT90L-56 DA8MAM13A V6 PS14 (29.0 INCH) (Hàng mới 100%) |
Dây kéo nhựa (Zipper Plastic) VT90L-56 DA8MAM13A V6 PS14 (29.0INCH) (Hàng mới 100%) |
Dây kéo nhựa (Zipper) CHC-56 DA5CR E PW16 (19.0CM) (Hàng mới 100%) |
Dây kéo nhựa (Zipper) VT9C-56 DA9 V6 PS14 (9.5INCH) (Hàng mới 100%) |
Dây kéo nhựa LPE-2 (13mm(w) x 1000m/cuộn) (P.E Zipper Lock Profile LPE-2 (13mm(w)x1000m/Roll)) |
Dây kéo răng nhựa CCC2-W 19 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC5 44 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC5 45 cm |
Dây kéo răng nhựa CFC5 46 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO5 204 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO5 207 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO5 210 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO5 29.5" (75 cm) |
DAY KEO RANG NHUA CFO5: 20" |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 78 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 79 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 80 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 81 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 82 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 83 cm |
Dây kéo răng nhựa CFO7-2W 84 cm |
Dây khóa kéo ( Zipper ) loại 14.00cm |
Dây khoá kéo (Zipper) loại 14.00cm |
Dây khoá kéo (Zipper) loại 54.00cm |
Dây khoá kéo răng nhựa loại thường, dạng cuộn, không hiệu-40m/cuộn |
Dây khóa kéo răng nhựa, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Dây khóa kéo răng nhựa, nhãn hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100% |
Dây khoá kéo, răng nhựa, rộng (2-3) cm, dài 7m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. |
Dây khoá nhựa hiệu YKK (Plastics Zipper VFOL-106 TA1 E P21) - Loại 70cm, mới 100% |
Khóa kéo quần áo răng nhựa YBS # 165 size 48cm,hàng mới 100% |
PLASTIC ZIPPER Mới 100%-SANZIP LL-13TK (Khóa kéo bằng nhựa) |
Dây kéo (Zipper) loại 09,00 inch. |
Dây kéo (Zipper) loại 11.00 cm |
Dây kéo (Zipper) loại 12,00 inch |
Dây kéo (Zipper) loại 12.00 cm |
Dây kéo (Zipper) loại 9.00 inch. |
Dây kéo bằng nhựa dùng trong sản xuất bao bì mới 100% - Zipper Idemitsu Plaloc LL-200L-TYPE, roll type: 1000m/roll, tape width:12mm. Hàng dùng cho sản xuất. |
Dây kéo có đầu(74301000)Phụ liệu may đồ lót phụ nữ |
Dây kéo nhựa LPE-2 (13mm(w) x 1000m/cuộn) (P.E Zipper Lock Profile LPE-2 (13mm(w)x1000m/Roll)) |
PLASTIC ZIPPER Mới 100%-SANZIP LL-13TK (Khóa kéo bằng nhựa) |
Dây kéo răng nhựa CFO5 207 cm |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Bạn đang xem mã HS 96071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96071900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96071900: Loại khác
Đang cập nhật...