- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9612 - Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp.
- 961210 - Ruy băng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Ruy băng để in mã vạch Wax S245 110mmx300M Outside |
Ruy băng HDP Holo Secure Orbit, 500 images. P/N: 84054 |
Ruy băng HDP YMCK, 500 images. P/N: 84051 |
Ruy băng in mã vạch Resin D110A 25mmx290M Inside |
Ruy băng in mã vạch Wax 500 330mmx900M Inside |
Ruy băng in mã vạch Wax S245 220mmx900M Outside |
Ruy băng in mã vạch Wax S245 330mmx900M Outside |
Ruy băng in mã vạch Wax/Resin B121 330mmx900M Outside |
(DIC10201) Ruy băng mực màu hiệu EDlsecure ,dùng cho máyy in thẻ DCP240/340 (4 dãy màu YMCKOP) mới 100% |
(DIC10203) Ruy băng mực đen hiệu EDlsecure dùng cho máy in thẻ DCP240/340,mới :100% |
(DIC10297) Ruy băng mực trắng hiệu EDlsecure dùng cho máy in thẻ DCP240/340 ,mới 100% |
800015-101 Ruybăng mực máy in mã vạch Zebra C Series black monochrome ribbon. Mới 100% |
800015-440 Ruybăng mực máy in mã vạch Zebra iSeries color ribbon 5 Panel YMCKO. Mới 100% |
999 073 Marketing tools Ruybăng in tem |
Băng dán màu vàng bằng giấy cho nhà giặt (1 cuộn =15m ) |
Băng in của máy in nhãn mác 9mm x 8m( White tape) |
Băng in nhiệt màu trắng dùng để in ký hiệu lên vỏ cáp quang, kích thước (dày 0,012 x rộng 8 x dài 1000) mm, mới 100% do Wuxi-China sản xuất. |
Băng in rộng 12mm, dài 8m phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu trắng đục LM-TP312W , mới 100% |
Băng in rộng 9.5mm, dài 25m phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu trắng LM-KM495 ( 5 cuộn/hộp ). Hàng mới 100% |
Băng in rộng 9mm, dài 8m phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu trắng đục LM-TP309W , mới 100% |
Băng in rộng 9mm, dài 8m, phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu vàng LM-TP309Y , mới 100% |
Băng mực (thay thế cho máy in kim) |
Băng mực 1120/1190 hiệu OKI mới 100% |
Băng mực 184/320 hiệu OKI mới 100% |
Băng mực 390/391 hiệu OKI mới 100% |
Băng mực 590/591 hiệu OKI mới 100% |
Băng mực 6300FB hiệu OKI mới 100% |
Băng mực B-RIB/BOXED-590/1CK (RIBBON ML-590/591, BOX=10pcs), mới 100% JP (cho máy in hiệu Oki) |
Băng mực C1120 (RIBBON ML-1120/1190), mới 100% (cho máy in hiệu Oki) |
Băng mực C6300FB APSRIBCART M (RIBBON ML-6300FB) (cho máy in hiệu Oki) |
Băng mực cho máy in sổ Olivetti PR2. Hãng sx: AZZA, Malaysia. Mới 100% |
Băng mực cho máy Oki 5790, mới 100% |
Băng mực cho máy Oki 5791, mới 100% |
Băng mực của máy in thẻ - Zebra i Series Monochrome Black Ribbon for ZXP Series 8, 2500 images. Part number: 800012-901 |
Băng mực dùng cho máy in RR-OL PR2BK hàng mới 100% |
Băng mực dùng cho máy in thẻ YMCKO2 |
Băng mực in của lò xử lý nhiệt |
Băng mực in nhãn mác sản phẩm, cỡ 114mm x 450 m, hàng mới 100% |
Băng mực máy in 8920 |
Băng mực ML-1120/1190, mới 100% |
Băng mực ML-184/320, mới 100% |
Băng mực ML-390/391, mới 100% |
Băng mực ML-5720/5790 dùng cho máy in hiệu OKI, mới 100% |
Băng mực ML-5720/5790, mới 100% |
Băng mực ML-590/591 dùng cho máy in hiệu OKI. , BOX=10pcs, mới 100% |
Băng mực ML-590/591, BOX=10pcs, mới 100% |
Băng mực ML-6300FB dùng cho máy in hiệu OKI, mới 100% |
Băng mực ML-6300FB, mới 100% |
Băng mực ML-790/791 dùng cho máy in hiệu OKI, mới 100% |
Băng mực ML-790/791, mới 100% |
Băng mực RIB/BOXED-100M (RIBBON ML-184/320), mới 100% (cho máy in hiệu Oki) |
Băng mực RIB/BOXED-390/1M (RIBBON ML-390/391), mới 100% (cho máy in hiệu Oki) |
Bánh tẩm mực J-2 của máy indate KK-620.Mới 100% |
Cuộn dây rubăng in, 5 cuộn/bộ (AX-ERC-05S), hàng mới 100% |
Cuộn dây ruy băng có mực dùng trong máy in nhãn - sheet ribbon (80-90mm*300mm) - npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơI, hàng mới 100% |
Cuộn ribbon mực kèm giấy in ảnh Hiti P720 ( 1 thùng = 12 bộ, 1 bộ/ 60 ảnh 4x6 inch, mới 100%) |
Cuộn ruy băng RIBBON PRINTER LM-380E - 65mm x 250m (Hàng mới 100%) |
Dải băng mực máy in LM-IR300W (hiệu Max, mới 100%) |
Dây băng in 12mmx7m-Hàng mới 100% |
Dây ruy băng bằng nylon : NT 200D, 7.5CMx200M |
Dây ruy băng bằng nylon : NT 304, 1.0CMx200M |
Dây ruy băng bằng nylon : NT637B, 16MMx200M |
Dây ruy băng dùng để in - 170mm*300m- Barcode Ribbonvật tư cho nhà xưởng |
Dây ruy băng dùng để in, qui cách 8cm*5m - PAPER LABEL (SMALL SIZE) - Mới 100% - Vật tư cho nhà xưởng |
Dây ruy băng dùng in thẻ nhân viên, kích thước: 36cmx36cm, 50 cuộn/lô (Hàng mới 100%) |
Dây Ruy băng, qc: 300m/cuộn (dùng cho máy in mã vạch) |
Dây ruy băng-Ribbon LQ2180 |
Dây ruy băng-Ribbon LQ300 |
Dây ruybab để in cartridge PR9. Hàng mới 100% |
Dây ruyban để in cartridge ERC34 BK. Hàng mới 100% |
Dây ruyban để in cartridge LQ 590. Hàng mới 100% |
Dây ruyban để in refill ERC27. Hàng mới 100% |
Dây ruyban để in refill LQ2070. Hàng mới 100% |
Dây ruyban để in refill LQ800. Hàng mới 100% |
Giấy in nhiệt hiệu KODAK PHOTO PRINT KIT 6800/6R ( 1 cuộn/hộp) - hàng mới 100% |
Màng phim đã tẩm mực dùng trong máy fax, model: TY521 - C521BP170101, kích thước 910m x 14720m, hàng mới 100% |
MáY ĐáNH Số -THEMOPATCH MARKING MACHINE MODEL:Y151T ,HàNG MớI 100% |
Mực dùng cho máy Fax dạng Ruy-băng,60m/cuộn)(mới 100%) |
Mực in công nghiệp dạng ruy băng 8138,33mm x 500m,30 cuộn/hộp, P/N: 813818050033BK, mới 100% |
Mực in mã vạch Premium Resin -E9081+ ( 300m/cuộn ) |
Mực in mã vạch WAX -E908 ( 300m/cuộn ) |
Mực in mã vạch WAX -E908 size 60mmx300m ( 300m/cuộn ), Hàng mới100% |
Mực in mã vạch WAX-Premium-E9081+ size 65mmx300m ( 300m/cuộn ), Hàng mới100% |
N177BK Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
N477BK Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
N617BK Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
N635BK Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
N884BK Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
N901BK Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
Nguyên liệu sử dụng cho máy in CN. Ruy băng 33mm x 350M, 25 cuộn/thùng, 15-R33WQ25-350. Hàng mới 100% |
Nylon tape NT10-Ruy băng nylon trắng chưa in NT10: 38MM x 200M ( hàng mới 100%) |
P/tùng cho h/thống sx dây hàn - Ruy băng mực in / Print Ribbon (Mới 100%) |
PTPK cho máy tráng rọi ảnh : ru băng in 09-15 LP7500 F382C1134170 |
RC001BK Ruột ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
RC004BK Ruột ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy in kim (hàng mới 100%) |
Ribbon đen cho máy in R2011 |
Ribbon đen,(dùng cho máy in Zebra), p/n: 800015-101 ,in 1000 thẻ/cuộn (hàng mới 100%) |
Ribbon màu YMCKO ( dùng cho máy in Evolis), p/n: R3011,n 200 thẻ/cuộn, (hàng mới 100%) |
Ribbon màu YMCKO loại Compatible cho máy in (R3011) |
Ribbon màu YMCKO loại Original cho máy in (R3011) |
Ribbon mực in date LC1, 30mm x 100m |
Ribbon mực in date LC1, 35mm x 100m |
Ruban đen (RF25mm x 122m). Hàng mới 100% |
Ruban đen (RF30mm x 122m). Hàng mới 100% |
Ruban đen PF-88 30mm * 122m.Mới 100% |
Ruban đen PF-88 30mm x 122m .Hàng mới 100% |
Ruban PF-88 30mm x 122m.MớI 100% |
Rubăng AWR6 WAX 110mm x 100m Sire IN - Core 1/2 PN #T45109ZA. Mới 100% (Hiệu Armor) |
Rubăng AWR6 WAX 110mm x 300m Side IN - Core 1-quot; PN#T44086ZA. Mới 100% (Hiệu Armor) |
Rubăng AWR6 WAX 110mm x 450m Side IN - Core 1-quot; PN#T44837ZA . Mới 100% hiệu Armor |
Rubăng ERC-27 (B) (Part number: C43S015366) ( Dùng cho máy in bill Epson ) . Mới 100% |
Rubăng mực in của máy in mã vạch, loại SP07-US15, kích thước 114mm x 450m, mới 100% |
Ruy băng (1 cái= 1 cuộn, dài 300 m, rộng 111 mm) PF-45B |
Ruy Băng (1 cuộn = 300 mét, khổ = 110 mm) (CARBON TAPE FOR BAR CODE PRINTER) |
ruy băng (fine foil ktn-hc-s5 (60mm x 100m)) |
Ruy băng 41U1680 dùng cho máy in 6500. Hàng mới 100%. Hãng Ricoh. |
Ruy băng AWR6 dùng cho máy in nhãn mã vạch, 1 cuộn có kích thước 110mmx 300m, dùng cho máy in zebra, hiệu Armor, hàng mới 100% (P/N: T44092ZA) |
Ruy băng bằng nhựa dùng cho máy in nhãn, model SC12G, mới 100%, hiệu KING JIM |
Ruy băng bằng nhựa, dùng cho máy in nhãn, model SC18Y, mới 100%, hiệu KING JIM |
Ruy băng bằng Plastic có phủ Carbon dùng trong ngành in, màu đen, Loại A, kích cỡ 100m x 20 mm |
ruy băng bằng sợi tổng hợp 15 MM (7002850) hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
ruy băng bằng sợi tổng hợp 25 MM (7002851) hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
Ruy băng cho máy in - TTR S129000-SG1-85-300-OUT/Thermal transfer ribbon (1 cái : rộng 85mm, dài 300mm). Hàng mới 100% |
Ruy băng cho máy in Epson ERC 30/34/38 |
Ruy băng cho máy in Star SP700 |
Ruy băng cho máy in- TTR S129000-SG1-50-300-OUT / Thermal transfer ribbon(1cuộn: rộng 50mm, dài 300m). Hàng mới 100%. |
Ruy băng chưa tẩm mực dạng cuộn (Size: 10mm x 200m) dùng để sản xuất tem nhãn. |
Ruy băng chưa tẩm mực(10MM x 600M) |
Ruy băng chưa tẩm mực(11MM x 600M) |
Ruy băng chưa tẩm mực(6.35MM x 300M) |
Ruy băng chuyên dụng dùng để in nhãn màu đen 68mm |
Ruy băng của bộ phận in của cân (Hàng mới 100%) |
Ruy băng của máy in - Thermal Ribbon: Dài 17cm X D.kính 6.5cm / 1 Cuộn. |
Ruy băng của máy in mã vạch kích thước 142*350mm |
Ruy băng đã phủ mực |
Ruy băng đã phủ mực (kích cỡ mỗi cuộn: rộng 0,101m x dài: 600m), dùng in nhãn cho máy in M09825CHN01, hàng mới 100% |
Ruy băng đã phủ mực dùng để in nhãn áo thun AR37 khổ 4.1 inch |
Ruy băng đã phủ mực dùng trong in ấn dạng cuộn ( 50m/cuộn ) LM-IR300B, mới 100% |
Ruy băng đã phủ mực, dùng cho máy in thẻ nhựa CS-320 ( dạng ruy băng) |
Ruy băng đã phủ mực, dùng in nhãn, (rộng 30mm x dài 500m) |
Ruy băng đánh máy bằng nhựa tổng hợp đã phủ mực/TZE-141 |
Ruy băng để in #01- Barcode Ribbon #01vật tư cho nhà xưởng |
Ruy băng để in #02- Barcode Ribbon #02vật tư cho nhà xưởng |
Ruy băng để in (dùng cho máy in kim)(10m/cuộn)/RIBBON (hàng mới 100%) |
Ruy băng đen dùng cho máy in thẻ nhựa -nhãn hiệu DATA CARD (532000-053), hàng mới 100% |
Ruy băng đen P330I nhãn hiệu ZEBRA dùng cho máy in thẻ nhựa ( model: 800015-101), mới 100% |
Ruy băng đơn sắc màu đen R2011B ( dung lượng in 1000 thẻ ) |
Ruy băng DTC4000 YMCKO .P/N: 45100 |
Ruy băng dùng cho máy in (hàng mới 100%) |
Ruy băng dùng cho máy in mã vạch, khổ rộng 83mm x dài 450m (p/n: S5095BK08345)- Hàng mới 100%, hiệu Zebra |
Ruy băng dùng cho thiết bị ghi dữ liệu - model # B9627AZ - hàng mới 100% |
Ruy băng dùng để in mã sản phẩm YK-425-50-60 |
Ruy bang dung trong in an resin G100(110mm x 300m) f/out (hang moi 100%) |
Ruy bang dung trong in an Wax B220(110mm x 300m) f/out(hang moi 100%) |
Ruy bang dung trong in an Wax/resin B121(110mm x 300m) f/out (hang moi 100%) |
Ruy băng dùng trong nghành in ấn (0,64m x120m)-Nylon Ribbon |
RUY BĂNG GIấY CủA MáY ĐáNH Số -HàNG MớI 100% |
Ruy băng in dùng cho máy in, mã sx 479398808, hãng sx Getinge, hàng mới 100% |
Ruy băng in mã vạch - Resin D110A - 210mm x 900M outside, hàng mới 100% |
Ruy băng in mã vạch - Resin R300 - 220mm x 900M outside, hàng mới 100% |
Ruy băng in mã vạch - Wax S245 - 220mm x 900M outside, hàng mới 100% |
Ruy băng in mã vạch - Wax/Resin US150 - 220mm x 900M outside, hàng mới 100% |
Ruy băng in mã vạch (cuộn/100m) - STO3175 |
Ruy băng in mã vạch đã phủ mực ( 110mm*350m*520R/L) |
Ruy băng in mã vạch E9081Plus - 105mm x 900m. Mới 100% |
Ruy băng in mã Vạch RICOH RESIN RC (44 mm x 280m ) Hàng mới 100% |
Ruy băng in mã Vạch Wax RESIN A50 (110 mm x 300m ) Hàng mới 100% |
Ruy băng in mã Vạch Wax S20 (110 mm x 300m ) Hàng mới 100% |
Ruy băng in mã vạch Z201 - 110mm x 300m. Mới 100% |
Ruy băng in mã vạch Z201 - 160mm x 900m. Mới 100% |
Ruy băng in mã vạch Z201 - 180mm x 900m. Mới 100% |
Ruy băng in mã vạch Z201 - 220mm x 900m. Mới 100% |
Ruy băng in phủ nhũ màu bạc. Mã hàng 594885-013. Hãng sản xuất Datacard |
Ruy băng in tem (10D004832/CT115 2-1/4" 1.125P 1640FTBLUE THERMAL INK) |
Ruy băng in thẻ nhựa KT, gồm 16 cuộn/hộp. Mã hàng: 552854-509. Hãng sản xuất Datacard |
Ruy băng in thẻ nhựa màu đen, gồm 16 cuộn/hộp. Mã hàng : 552954-501. Hãng sản xuất Datacard. |
Ruy băng in thẻ nhựa màu trắng. Mã hàng 804091-203. Hãng sản xuất Datacard |
Ruy băng LP-7800III RIBBON,NO BRAND ( dùng cho máy in kim ) hàng mới 100% |
RUY BĂNG LụA CủA MáY ĐáNH Số -HàNG MớI 100% |
Ruy băng mã vạch APR6 (110mm x 100m) F/in (hàng mới 100%) |
Ruy băng mã vạch AWR470 (110mm x 100m) F/in (hàng mới 100%) |
Ruy băng màu DCP YMCKOP nhãn hiệu ZEBRA dùng cho máy in thẻ nhựa ( model: DIC10201), mới 100% |
Ruy băng màu đen R2011 |
Ruy băng màu dùng cho máy in thẻ nhựa - nhãn hiệu DATA CARD (552854-504), hàng mới 100% |
Ruy băng màu R3011 ( dung lượng in 200 thẻ ) |
Ruy băng màu YMCKO ,nhãn hiệu ZEBRA dùng cho máy in thẻ nhựa ( model: 800015-440), mới 100% |
Ruy băng màu YMCKT dùng cho máy in thẻ nhựa ( model: 534000-003), mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO SC12B, Mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO SC24G, Mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO SC36G, Mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO ST12K, Mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO ST24K, Mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO ST36K, Mới 100% |
Ruy băng máy chữ TEPRA-PRO ST9K, Mới 100% |
Ruy Băng Máy in (1cuộn=R110mm x D300m),106B-out,hàng mới 100% |
Ruy băng máy in (KT: 120x300mm) |
Ruy băng máy in 81407408-001, mới 100% |
Ruy băng máy in Barcode AG2 (Kích thước 134mm*600m) |
Ruy băng máy in có kích thước 294mm x 1200m; 1" core - Face Out, (HT8 Plus-Dynic)mới 100% |
Ruy băng máy in mã vạch B110C 80mm x 300M. mới 100%, Hsx: GENTLE |
Ruy băng máy in mã vạch DNP-R300 80mm x 300M. mới 100%, Hsx: GENTLE |
Ruy băng máy in mã vạch hiệu Sato T101A, size: 110mm x 210m, code Y10110100083. Hàng mới 100%. |
Ruy băng máy in mã vạch RIBBON CARTRIDGE black |
Ruy băng máy in Sato R333A, size: 38mm (P) x 300m (L), code Y10110600137. Hàng mới 100% |
Ruy băng máy in Sato R333A, Size: 38mm (P) x 300m (L), code Y10110600137. Hàng mới 100%. |
Ruy băng máy in Sato T101A, size: W127mm x L300m, code Y10110100090. Hàng mới 100%. |
Ruy băng máy in Sato T102E, size: W110mm x L300m, code Y10110600091. Hàng mới 100%. |
Ruy băng máy in vi tính LQ1000 ( Tháo rời đồng bộ: vỏ bọc, bánh xe lớn nhỏ) |
Ruy băng máy in vi tính LQ300 ( Tháo rời đồng bộ: vỏ bọc, bánh xe lớn nhỏ) |
Ruy băng máy in V-R1-BK-55-1200 (Kích thước 12cm*1200m) |
Ruy băng máy in, kích thước 106mm x 600m; 1"core, Inside, code: MR87NE; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 110mm x 300m; 1"core, Face In, code: Wax S245-Dynic; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 150mm x 300m; 1"core, Outside, code: G42; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 170mm x 300m; 1"core, Face In, code: Wax/resin UN500 - UNION; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 300mm x 900m; 1"core, Face In, code: Resin R300-DNP; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 330mm x 900m; 1"core, Face In, code: Wax/resin UN500 - UNION; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 60mm x 300m; 1"core, Face Out, code: Resin R300-DNP; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 80mm x 300m; 1"core, Outside, code: G42; Mới 100% |
Ruy băng máy in, kích thước 90mm x 300m; 1"core, Face Out, code: Wax/resin 636; Mới 100% |
Ruy băng mực (10D006420) width 25mm (1 cuộn = 500 Met) dùng cho máy in nhãn |
Ruy băng mực (10H000134) width 101.60 mm (1 cuộn = 500 Met) dùng cho máy in nhãn |
Ruy băng mực CF0111 BLACK 26 mm dài 243.84m dùng cho máy in nhãn |
Ruy băng mực CF0111 BLACK 38 mm dài 243.84m dùng cho máy in nhãn |
Ruy băng mực CF0111 BLACK 61 mm dài 243.84m dùng cho máy in nhãn |
Ruy băng mực CF0112 RED 19 mm dài 243.84m dùng cho máy in nhãn |
Ruy băng mực chưa cuộn thành ống 4040A (12.7mm, +/-920m/cuộn), hàng mới 100% |
Ruy băng mực đã cuộn thành ống PR 09 (8mm*15m), hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn 165mm x300m Datamax , face in, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn AWR6 110mmx450m, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn AWR6 90mmx300m, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn CSO APR5R 90mmx300m, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Datam. Fargo AWR6 kích thứơc 110mm x 300m -ZA, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Datamax 108mm x 300m, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Generic CSI APR6 kích thứơc 110mm x 300m -ZA, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn hiệu Avery kích thứơc 110mmx600m, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Premium Wax, S245, 110mmx300m face in, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Resin 1000, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Resin D110A kích thước 34mm x 300m FI, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Resin, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Wax B220 kích thước 108mm x 300m FI, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Wax C10, 110mm x 300m face out, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Wax Resin B110A 108mm x 300m face in, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Zebra 108mm x 300m, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn Zebra LBL 1 AWR6 kích thứơc 110mm x 450m -ZA, hàng mới 100% |
Ruy băng mực dạng cuộn, hàng mới 100% |
Ruy băng mực để in nhãn TM-TR 60 * |
Ruy băng mực đen có lớp phủ bảo vệ OP của máy in thẻ nhựa DCP240/340 (YMCKOP) hiệu EDlsecure (DIK10465), mới 100%( 1 cuộn=1 cái) |
Ruy băng mực đen có lớp phủ OP hiệu EDlsecure (DIC10295) dùng cho máy in thẻ nhựa DCP240/340 (1 cuộn = 1 cái) |
Ruy băng mực đen của máy in thẻ nhựa DCP240/340 (YMCKOP) hiệu EDlsecure (DIC10203), mới 100%( 1 cuộn=1 cái) |
Ruy băng mực đen dùng cho máy in thẻ nhựa Hiti CS200e (87.R0B09.19XV), hàng mới 100% |
Ruy băng mực dùng cho máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa hiệu Matica: Indent ribbon BLACK (2.337.00.09) |
Ruy băng mực dùng cho máy in nhãn, 905003 |
Ruy băng mực hiệu Toshiba B852 APR6 220MMx300M - 00B8530220AG3 ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực hiệu Toshiba BSX4/5-X72 APR600 104MMx300M- 00BX730104AS1 ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực hiệu Toshiba BX72/4X2 -amp; BSXXT AXR600 110MMx300M- 00BX730110AS1 (hàng mới 100%) |
Ruy băng mực in dạng cuộn SP07 - US1511445A, hàng mới 100%. |
Ruy băng mực in đen Zebre (Hàng mới 100%) |
Ruy băng mực in mã vạch hiệu Zebra 110mm x 300m J3300BK11030 ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực in mã vạch Resin R300 (110mm x 300m) |
Ruy băng mực in mã vạch Wax Resin STX148 (110mm x 300m) |
Ruy băng mực in mã vạch Wax WTX106 (110mm x 300m) |
Ruy băng mực in mã vạch Zebra.(800015-901).Hàng mới 100%. |
Ruy băng mực in màu Datacard YMCKT(Hàng mới 100%) |
Ruy băng mực in màu Evolis YMCKO (Hàng mới 100%) |
Ruy băng mực in màu Zebra YMCKO (Hàng mới 100%) |
Ruy băng mực in ngày tháng sử dụng LC1*/VL05 (22mm x 122m) hàng mới 100% |
Ruy băng mực in nhãn |
Ruy băng mực in nhiệt Delfi-Wax Resin 2$2 (110mm*300m) |
Ruy băng mực in phim máy fax FO15CR (220mm x 100m) |
Ruy băng mực in phim máy fax KX57 (212mm x 35m) |
Ruy băng mực in phim máy fax PC202 (217mm x 55m) |
Ruy băng mực in SP07-US1511445a (hàng mới 100%, Size:114mmx450m length) |
Ruy băng mực in, mới 100% |
Ruy băng mực M-11BT dùng để in ấn số liệu ,dữ liệu |
Ruy băng mực màu của máy in thẻ nhựa DCP240/340 (YMCKOP) hiệu EDlsecure (DIC10201), mới 100%( 1 cuộn=1 cái) |
Ruy băng mực màu dùng cho máy in thẻ nhựa Hiti CS200e YMCKO (87.R0A09.19X), mới 100% |
Ruy băng mực màu YMCKO, hàng mới 100% |
Ruy băng mực máy in IBM 4247- Ribbon IBM 4247, p/n: 1053685, hàng mới 100% |
Ruy băng mực máy in IBM 6500-50Mil- Ribbon IBM 6500-50Mil, p/n: 41U 1680, hàng mới 100% |
Ruy băng mực máy in mã vạch RL GENERIC CSO AWR6 60MMx300M-ZA T44077ZA hàng mới 100%-#xA; |
Ruy băng mực máy in mã vạchRL DATAM.LBL 1-quot; APR6 155MMx360M-ZA T50446ZA hàng mới 100%-#xA; |
Ruy băng mực máy in Olivetti Pr2e- Olivetti PR2E Ribbon , p/n: B0375, hàng mới 100% |
Ruy băng mực máy in Printronix P5000-30Plus-Ribbon Printronix P5000-30Plus, p/n: 176530-001, hàng mới 100% |
Ruy băng mực máy in Tally T6218-60MC- Ribbon Tally Genicom T6218-60MC,p/n: 083683, hàng mới 100% |
Ruy băng mực MK-1100 dùng để in ấn số liệu ,dữ liệu |
Ruy băng mực Olivetti PR2E- Ribbon Olivetti PR2E, p/n: B0375, Model: Snug -cart , dùng cho máy in Olivetti PR2E ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực RL GENERIC CSO APR6 80mm*300m - ZA T42502ZA ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực RL GENERIC CSO AWR6 104mm*300m - ZA T458 14ZA ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực RL INT.4420/40 AWR6 106mm*457m - ZA T49440ZA ( hàng mới 100%) |
Ruy băng mực RL INT.8646/3400 APR6 104mm*153m - ZA T42483ZA ( hàng mới 100%) |
Ruy băng NGYMCKOPRC dùng cho máy in thẻ Nisca PRC101 . P/N: 7710004NRB10 |
Ruy băng Nisca YMCKOK2 dùng cho máy in thẻ PR5350. P/N: 7710004NRB04 |
Ruy băng NYBKPRC dùng cho máy in thẻ Nisca PRC101 |
Ruy băng PLZEB. 1/2 ( 74m ) AXR7 + 110 mm x 74m - ZA ( hàng mới 100% ) |
Ruy băng tẩm mực dạng cuộn (Size: 145mm x 300m) dùng để sản xuất tem nhãn. |
Ruy băng tẩm mực DNP TR5080:110MM X 300M-OUT, P/N: 17206479S. hàng mới 100% |
Ruy băng tẩm mực hiệu WINCOR (WINCOR ND77 CATRIDGE RIBBON-PURPLE (COMPATIBLE)), hàng mới 100%-#xA; |
Ruy băng tẩm mực in 100m ,TM-B001, mới 100% |
Ruy băng tẩm mực STAR RC700B CARTRIDGE RIBBON:-#xA;P/N:30980730, hàng mới 100% |
Ruy băng YMCKO dùng cho máy in thẻ DTC1000. P/N: 45000 |
Ruy băng. Mới 100% |
Ruy băng-Ribbon 80*300M |
Ruy băng-Ribbon frame 2180 |
Ruy băng-Ribbon LQ2180 |
Ruy băng-Ribbon LQ300 |
Ruybang đen cho máy in TP9100 |
Ruybăng mực in mã vạch B110A 160mm x 300m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch B121 110mm x 500m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch B121 80mm x 300m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch B220N 110mm x 100m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch, B110A 90mm x 300m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch, B120EX 110mm x 600m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch, B121 110mm x 600m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch, B121 55mm x 300m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch, B121 80mm x 500m (hàng mới 100%) |
Ruybăng mực in mã vạch, GX4/S245 110mm x 300m (hàng mới 100%) |
Ry băng YOKOGAMA dùng co máy in biểu đồ (model: B9901AX), hàng mới 100% |
TTRCA501 Ruban Loại FOR hiệu Fullmark dùng cho máy Fax Canon (hàng mới 100%) |
Vật tư sản xuất sơn: Ruy băng carbon T102D 110mmx210m |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96121090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8 |
01/01/2021-31/12/2011 | 6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96121090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96121090
Bạn đang xem mã HS 96121090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96121090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96121090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.