- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9615 - Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng.
- Lược, trâm cài tóc và loại tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
0300 397/496 Hair Stick, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
1100 250/251/281/290/397/496 Hair Slide, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
1100 251/290/538/550 Hair Slide, Kẹp tóc, Hiệu Evita Peroni |
1100 290/397 Hair Slide, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
1100 538/550/844/850/851/881 Hair Slide Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
1100 844/850/851/881 Hair Slide, Kẹp tóc, Hiệu Evita Peroni |
1550 281/290/397/496/538 Hair Slide, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
1841291300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1841339900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1841349900 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1841511300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1841727000 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1841729800 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1850836050 Băng đô kim loại giả hiệu Accessorize |
1850836052 Băng đô kim loại giả hiệu Accessorize |
1850864250 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1850864251 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1850864252 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1860000300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1860012000 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1860022700 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1860022700 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860049700 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860072000 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1860224100 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860234000 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1860267000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860299000 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1860299000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1860306000 Băng đô Cotton hiệu Accessorize |
1860310300 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1860356000 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1860369000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1860389000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860440800 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1860461200 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1860506000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1860507000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860546000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1860601500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1860692000 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1860720300 Kẹp tóc cao su hiệu Accessorize |
1860722000 Kẹp tóc Rubber hiệu Accessorize |
1860739900 Kẹp tóc Rubber hiệu Accessorize |
1860749700 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1860749900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1860801500 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1860839900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1860871300 Băng đô Cotton hiệu Accessorize |
1860990300 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1861050300 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861061500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1861070300 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861071500 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861098100 Băng đô kim loại giả hiệu Accessorize |
1861101500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1861111500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1861121300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1861130300 Băng đô kim loại giả hiệu Accessorize |
1861220100 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861230800 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1861264000 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1861264000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861304100 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1861781300 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861790100 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1861839700 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1861869700 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1861982000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1862000800 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862021500 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1862030100 Kẹp tóc Acrylic hiệu Accessorize |
1862041500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862079700 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862080100 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862101500 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1862150300 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1862186000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1862209700 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1862214000 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862217000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1862671500 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1862707100 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862719900 Kẹp tóc cao su hiệu Accessorize |
1862719900 Kẹp tóc Rubber hiệu Accessorize |
1862749900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1862814100 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1862940100 Kẹp tóc cao su hiệu Accessorize |
1862940100 Kẹp tóc Rubber hiệu Accessorize |
1862961000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1863121500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1863131300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1863140100 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1910280300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1910340400 Lược Acrylic hiệu Accessorize |
1910340400 Lược Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910353500 Lược Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910363500 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1910410300 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910417000 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910420300 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1910451200 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910454100 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910455300 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910455300 Lược Acrylic hiệu Accessorize |
1910456700 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1910456700 Lược Acrylic hiệu Accessorize |
1910468900 Kẹp tóc Acrylonitrile hiệu Accessorize |
1911190100 Băng đô Polyester hiệu Accesosrize |
1911202400 Băng đô kim loại giả hiệu Accesosrize |
1911210300 Băng đô Feather hiệu Accessorize |
1911221200 Băng đô Feather hiệu Accessorize |
1911284100 Băng đô Polypropylene hiệu Accessorzie |
1931442251 Băng đô PU hiệu Accessorize |
1931442252 Băng đô PU hiệu Accessorize |
1937519900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1938199900 Kẹp giấy kim loại hiệu Accessorize |
1940000900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1940040400 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1941058100 Kẹp tóc gỗ hiệu Accessorize |
1980271225 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1980782600 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1980872600 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1980911200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981232827 Kẹp tóc Nylon hiệu Accessorize |
1981341100 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1981521200 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1981531900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1981541200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981544100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981572600 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981582900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1981614100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981681200 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1981702900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981722900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1981732900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981740600 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981752900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981772900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981801200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981831200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981892900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981911200 Băng đô Polyester hiệu Accessorize |
1981924500 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1981942600 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1981952600 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1981962900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1982611200 Kẹp tóc Polycarbonate hiệu Accessorize |
1982611200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1982621000 Kẹp tóc Polycarbonate hiệu Accessorize |
1983322600 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1983412900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1983512900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1984851900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1985351600 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1985391200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1985401200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1985421200 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1985441200 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1985451900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1985502900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1986592900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1986611000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1986622900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1990001500 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990017000 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1990017000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990039900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1990259900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990269900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1990276000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990286000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990307000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990317000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990320100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990337000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990357000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990367000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990376000 Kẹp tóc Cotton hiệu Accessorize |
1990380100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990497000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990509900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990650100 Kẹp tóc Acrylic hiệu Accesorize |
1990669900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990700100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990719900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990720800 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1990739900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1990809900 Kẹp tóc Acrylic hiệu Accessorize |
1990809900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1990827000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1990927000 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1991197000 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1991219900 Kẹp tóc PVC hiệu Accessorize |
1991249900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1991271200 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1991349900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1991357000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1991369900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1991379900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1991379900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1991597000 Kẹp tóc PVC hiệu Accessorize |
1991609900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1991629900 Kẹp tóc gỗ hiệu Accessorize |
1994739900 Băng đô Silicon hiệu Accessorize |
1995149900 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1995200100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995210100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995221500 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995230100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995279900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1995279900 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995280100 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1995280100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995299900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995319953 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995319959 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1995389900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995409900 Băng đô Plastic hiệu Accessorize |
1995409900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995419900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995437000 Kẹp tóc Acrylic hiệu Accessorize |
1995541500 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995611500 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1995627000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995631000 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1995687000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995699900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995707000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995827000 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
1995919900 Kẹp tóc kim loại giả hiệu Accessorize |
1996190100 Kẹp tóc Polyester hiệu Accessorize |
1996219900 Kẹp tóc Plastic hiệu Accessorize |
2486 098 Hair Comb, Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
2637 001/402/809 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
3247 329/402/527 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
3257 329/402/527 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
3720 098/951/962/966/987/991 Pelican, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
4086 030/228/428 Hair Stick, Trâm xỉa tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
4327 278/295/535/771/893 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
4716 316/402/529 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5286 276/397/496/554/710/840 Hair Twist, Cột tóc, Hiệu Evita Peroni |
5286 397/496/554/710/840 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
5566 315/402/527/832 Bobby Pin, Kẹp tóc, Hiệu Evita Peroni |
5757 290/402 Soft Band, Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5787 281/330/418 Shark, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5807 114/218 Shark, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5936 147/278/496 Shark, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5966 535/709/771 French Comb, Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5976 535/709/771 Hair Clip, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
5996 535/709/771 Pony Elastic, Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6006 219/228/809 Double Comb, Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6036 315/402 Hair Clip, Kẹp tóc, Hiệu Evita Peroni |
6056 029/316/526 Hair Stick, Trâm xỉa tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6066 318/496/529 Stretchy, Băng đô, Hiệu Evita Peroni |
6116 156/293/496/535 Hair Clip, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6286 270/771/882 Hair Twist, Cột tóc, Hiệu Evita Peroni |
6296 270/771/882 Pony Clip, Kẹp tóc, Hiệu Evita Peroni |
6320 278/329/419/554/828 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
6320 329/554/828 Hair Band, Băng đô, Hiệu Evita Peroni |
6376 147/279/537 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
6396 260/329/537 Pony Clip, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6416 260/329/537 Shark, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6456 966/991 Hair Band, Băng đô, Hiệu Evita Peroni |
6546 260/329/496 Hair Band, Băng đô, Hiệu Evita Peroni |
6616 220/428 Shark, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6647 278/290 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
6666 001/220/318/428 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6666 318 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6766 220/528 Hair Stick, Trâm xỉa tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6766 528 Hair Stick Trâm xỉa tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6776 220/528 Hair Clip, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6816 290/496/536 Hair Clip, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6826 278/418/419 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6836 001/220/431 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6836 001/220/431/529 Shark, Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6846 314/402/529 Double Comb Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6866 109/220/527 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
6916 147/290 Shark, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6926 147/290 Hair Twist, Cột tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6946 147/290/535 Bobby Pin, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6966 147/290 Hair Grip, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6976 276/537 Hair Comb, Lược cài tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
6986 147/276/537 Spring Clip, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
7006 226/316/402/812 Hair Stick, Trâm xỉa tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
7036 010/230/496/828 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7120 010/278/496/535/771 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
7120 535/771 Hair Twist, Cột tóc, Hiệu Evita Peroni |
7226 278/323 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
7236 278/323 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
7246 278/323 Spring Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7266 275/323/496 Hair Clip, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
7276 275/323/496 Hair Twist, Cột tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
7377 001 Soft Band, Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
7650 250 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
7650 397/496/550/851 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
7866 094 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7866 397 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7876 094/397 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7886 709 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7896 882 Pony Elastic, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
7906 709 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
7916 882 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7926 709 Hair Grip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7936 709 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7946 496 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
7956 771 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
7966 709 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
7976 496 Soft Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
7986 771 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
7996 882 Soft Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8006 771 Pelican, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8016 882 Hair Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8026 496 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8036 098/771/882 Pelican, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8046 276 Pelican, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8056 496 Pony Elastic, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8066 882 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8076 147/496 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8086 295 /710 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8087 314/315/432 Hair Clip, Kẹp tóc + Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8096 295 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8106 496 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8116 290 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8126 329 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8136 290/329/496 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8146 290 Pony Elastic, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8156 496 Pelican, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8166 496 Double Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8176 771 Stretchy, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8186 709 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8196 496 Hair Stick, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
8206 278 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8216 882 Pony Elastic, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8226 278 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8236 882 Chignon, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
8246 278 Soft Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8256 011 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8256 144 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8280 397/496/550/851 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8306 010/323/496/772/881 Hair Stick, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
8316 094 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8326 094/496/882 Double Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8336 279/ 882 Pelican, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8346 771 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8356 882 Double Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8366 771 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8376 320/ 360 Stretchy, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8386 278 Hair Stick, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
8396 315/428/881 Stretchy, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8406 316/ 317 Hair Clip, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8416 323/496/882 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8426 709/771/882 Hair Stick, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
8436 098/ 496 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8446 098/ 328 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8456 360/ 882 Double Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8466 771 French Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8476 882 Head Wrap, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8486 496 Hair Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8496 108 Soft Band, Băng đô Hiệu Evita Peroni |
8506 108 Hair Stick, Trâm xỉa tóc Hiệu Evita Peroni |
8516 316 Pony Elastic, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8526 001 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8536 316 Bobby Pin, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8546 279/ 882 French Comb, Lược cài tóc Hiệu Evita Peroni |
8556 315 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8566 402 Hair Comb Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8576 315 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8586 402 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8596 315 Hair stick Trâm xỉa tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8606 402 Pony Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8616 315 Pelican Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8626 098/295/535/882 Pelican Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8636 882 Hair stick Trâm xỉa tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8646 227/402 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8656 098/295/827 Pony Elastic Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8666 098 Soft Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8676 295 Pony Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8686 146/295/323 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8690 011/098/147/276/536/844 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8690 011/147/276/294/536/844 Hair Twist, Cột tóc Hiệu Evita Peroni |
8690 098 Hair Twist Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8706 146/295/323 Shark, Kẹp tóc Hiệu Evita Peroni |
8716 535 Spring Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8726 827 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8736 329 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8746 329/600 Strecthy Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8756 600 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8766 329/600 Double Comb Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8776 280/882 Double Comb Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8786 223/432/813 Bobby Pin Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8796 223/432/812 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8806 329/496/535/883 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8826 295/496/535/883 Strecthy Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8836 147/496 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8846 280 Soft Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8856 147 Hair Twist Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8866 280/496/882 Hair Twist Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8876 147 Pony Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8886 329 Soft Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8896 280 Pony Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8906 148/709 Hair Twist Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8916 329/600 Hair Twist Cột tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8926 329 Head wrap Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8936 329 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8946 329 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8956 329/496 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8966 329 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8976 329 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8986 329 Bobby Pin Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
8996 496 Bobby Pin Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9006 329/496 Spring Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9016 329 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9026 496 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9036 329 Hair Comb Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9046 280/329 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9056 329 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9066 329 Pelican Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9076 329 Hair Comb Lược cài tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9086 496 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9096 600 Hair Band Băng đô+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9106 600 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9116 600 Hair Stick Trâm xỉa tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9126 329 Hair Clip Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9136 329 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9146 329 Hair Grib Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9156 496 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
9166 496 Shark Kẹp tóc+ Túi BQ, Hiệu Evita Peroni |
Băng cài tóc nữ vật liệu dệt 31-12-1-NATHOO, hàng mới 100% |
Băng đô 4 x Elastic Strap Ba Rubber hiệu Accessorize code:1862119900 |
Băng đô Beaded Friendship Ba Glass hiệu Accessorize code:1862707100 |
Băng đô Buttercup Flower Cro Polyester hiệu Accessorize code:1863019800 |
Băng đô cài tóc hiệu Chanel(12PA53697Y0046494305) |
Băng đô Double Elastic Bando Rubber hiệu Accessorize code:1860111500 |
Băng đô Flower Bandeau Polyester hiệu Accessorize code:1995210100 |
Băng đô Flower garland Polyester hiệu Accessorize code:1995221500 |
Băng đô Jersey Buckle Bando Plastic hiệu Accessorize code:1860072000 |
Băng đô Leopard Chiffon Band Polyester hiệu Accessorize code:1860092000 |
Băng đô Manhattan Nights Ros Polyester hiệu Accessorize code:1862150300 |
Băng đô Polka Dot Bow Bando Polyester hiệu Accessorize code:1861031500 |
Băng đô Rose Daisy Garland B Polyester hiệu Accessorize code:1985502900 |
Băng đô Spot and Stripe Mixe Cotton hiệu Accessorize code:1860306000 |
Băng đô Stone and Pearl Flow Polyester hiệu Accessorize code:1862961000 |
Băng đô Sweetheart Bow Bando Cotton hiệu Accessorize code:1860321500 |
Băng đô Triple Pack Glitter Polyester hiệu Accessorize code:1981702900 |
Băng đô Violet Flower Bando Polyester hiệu Accessorize code:1863025000 |
Băng đô Wide Jersey Bando Polyester hiệu Accessorize code:1860310300 |
Băng đô(2 cái/bộ) 2 x Spotty Bulldogs Plastic hiệu Accessorize code:1861877000 |
Băng đô(2 cái/bộ) 2x Spot Scrnch Bando Polyester hiệu Accessorize code:1861284100 |
Băng đô(4 cái/bộ) 4 x Hong Kong Grips Plastic hiệu Accessorize code:1861790100 |
BEAUTY TOOLS SCRUNCHIE HAIR BAND Băng đô cài tóc |
Bộ Bờm(2 cái/bộ) 2X Fabric Bow Salon Polyester hiệu Accessorize code:1990320100 |
Bộ Bờm(3 cái/bộ) 3x Glitter Anna Alic Plastic hiệu Accessorize code:1991349900 |
Bộ Cài tóc(2 cái/bộ) 2x Double Rose Salon Polyester hiệu Accessorize code:1990001500 |
Bộ Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2x Cherry Gem Ponies Plastic hiệu Accessorize code:1990286000 |
Bộ Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2x Oriental Ball Pon Plastic hiệu Accessorize code:1991379900 |
Bộ dụng cụ làm tóc: đồ chảy tóc, quấn tóc và chụp tóc |
Bộ Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2x Cherry Gem Clic C Plastic hiệu Accessorize code:1990276000 |
Bộ Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2x Double Rose Salon Polyester hiệu Accessorize code:1990497000 |
Bộ Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2x Flower Gem Salon Plastic hiệu Accessorize code:1990669900 |
Bộ Kẹp tóc(2 cái/bộ) Mini Rose bulldog x2 Polyester hiệu Accessorize code:1995230100 |
Bộ Kẹp tóc(4 cái/bộ) 4X Mesh Butterfly Cl Polyester hiệu Accessorize code:1990357000 |
Bộ Kẹp tóc(4 cái/bộ) Kitty Cat Clic C x4 Iron hiệu Accessorize code:1995279900 |
Bộ Kẹp tóc(6 cái/bộ) 6x Party Heart Clic Metal hiệu Accessorize code:1991369900 |
Bộ Kẹp tóc(6 cái/bộ) Glitter Clic Cla x6 Iron hiệu Accessorize code:1995280100 |
Bờm Asym Sin Roses Straw hiệu Accessorize code:1910433500 |
Bờm Butterfly Tiara Metal hiệu Accessorize code:1981531900 |
Bờm Butterfly Triple Wir Steel hiệu Accessorize code:1860038100 |
Bờm Crystal and Pearl Fl Glass hiệu Accessorize code:1862000800 |
Bờm Crystal Flower Gem Iron hiệu Accessorize code:1990720800 |
Bờm Dotty Rose Wire Bow Polyester hiệu Accessorize code:1862186000 |
Bờm Double Felt Rose Hai Polyester hiệu Accessorize code:1981801200 |
Bờm Double Flower & Gem Polyester hiệu Accessorize code:1990337000 |
Bờm Double Strand Butter Plastic hiệu Accessorize code:1990219900 |
Bờm Fabric Bow Spot Alic Polyester hiệu Accessorize code:1996180100 |
Bờm Fabric Flower alice Polyester hiệu Accessorize code:1995200100 |
Bờm Fabric Print Bow Hai Polyester hiệu Accessorize code:1980541600 |
Bờm Filligree Butterfly Iron hiệu Accessorize code:1981671900 |
Bờm Floral Bow Fabric Co Polyester hiệu Accessorize code:1996190100 |
Bờm Floral Printed Anna Plastic hiệu Accessorize code:1991357000 |
Bờm Glitter Anna Alice B Plastic hiệu Accessorize code:1995149900 |
Bờm Glitter Anna Alice Plastic hiệu Accessorize code:1995409900 |
Bờm Glitter Bella Butter Polyester hiệu Accessorize code:1981541200 |
Bờm Lace Bow Hairband Polyester hiệu Accessorize code:1981622600 |
Bờm Loopy Bow Hairband Polyester hiệu Accessorize code:1981740600 |
Bờm Lucy Beautiful Ename Iron hiệu Accessorize code:1985692900 |
Bờm Medium Plastic Alice Plastic hiệu Accessorize code:1860224100 |
Bờm Midi Bow Hairband Polyester hiệu Accessorize code:1981911200 |
Bờm Mini Leopard Bow Ali Plastic hiệu Accessorize code:1860012000 |
Bờm Mini Stripe Bow Alic Plastic hiệu Accessorize code:1860234000 |
Bờm Mini Top Hat Flower Straw hiệu Accessorize code:1910300300 |
Bờm Multistrand Sequin A Polyester hiệu Accessorize code:1985451900 |
Bờm Narrow feather spray Feather (Chicken) hiệu Accessorize code:1911210300 |
Bờm Pearl and Crystal Be Polyester hiệu Accessorize code:1862091300 |
Bờm Pearl and Crystal Bo Plastic hiệu Accessorize code:1862171300 |
Bờm Pearly Bead Alice Steel hiệu Accessorize code:1863131300 |
Bờm Pearly Bella Butterf Polyester hiệu Accessorize code:1980822600 |
Bờm Pearly Butterfly Ali Iron hiệu Accessorize code:1995611500 |
Bờm Pearly Daisy Alice b Plastic hiệu Accessorize code:1995541500 |
Bờm Plain Wire Bow Alice Steel hiệu Accessorize code:1860000300 |
Bờm Plastic Bow Printed Plastic hiệu Accessorize code:1862192000 |
Bờm Rainbow Diamante Ali Plastic hiệu Accessorize code:1995419900 |
Bờm Rainbow Heart Gem Al Plastic hiệu Accessorize code:1995299900 |
Bờm Rainbow Plastic Bow Plastic hiệu Accessorize code:1996219900 |
Bờm Rose Bow Hairband Polyester hiệu Accessorize code:1986611000 |
Bờm Rose Daisy Garland B Polyester hiệu Accessorize code:1985502900 |
Bờm Simple Bow Alice Plastic hiệu Accessorize code:1860990300 |
Bờm Sin Bow Petals Band Abaca hiệu Accessorize code:1911221200 |
Bờm Sin Disc with Bow Straw hiệu Accessorize code:1910310300 |
Bờm Skinny Metal Bow Ali Steel hiệu Accessorize code:1862848100 |
Bờm Square Gem Alice Plastic hiệu Accessorize code:1990719900 |
Bờm Studded Bow Hairband Plastic hiệu Accessorize code:1980801200 |
Bờm tóc các loại bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Bờm Triple Corsage Hairb Polyester hiệu Accessorize code:1985391200 |
Bờm Two Tone Organza Flo Polyester hiệu Accessorize code:1980231200 |
Bờm Vintage Large Flower Steel hiệu Accessorize code:1863121500 |
Bờm Wide Plastic Link Al Plastic hiệu Accessorize code:1860022700 |
Bờm Wiggle Stone Alice Brass hiệu Accessorize code:1860440800 |
Bờm(2 cái/bộ) 2 x Ditsy Print and Steel hiệu Accessorize code:1861997000 |
Bờm(2 cái/bộ) 2 x Leopard Print Ba Plastic hiệu Accessorize code:1862782000 |
Bờm(2 cái/bộ) 2X Back To School al Cotton hiệu Accessorize code:1990376000 |
Bờm(2 cái/bộ) 2x Diamante Hairband Plastic hiệu Accessorize code:1985672900 |
Bờm(2 cái/bộ) 2x Glitter Flower Ha Plastic hiệu Accessorize code:1981521200 |
Bờm(3 cái/bộ) 3x Fabric Printed Ha Plastic hiệu Accessorize code:1985421200 |
Bờm(3 cái/bộ) 3x Glitter Anna Alic Plastic hiệu Accessorize code:1991349900 |
Bờm(3 cái/bộ) Girly Plastic Ali x3 Plastic hiệu Accessorize code:1995707000 |
Bờm(4 cái/bộ 4 x Uber Skinny Alic Plastic hiệu Accessorize code:1860049700 |
Bờm(4 cái/bộ) 4 x Uber Skinny Alic Plastic hiệu Accessorize code:1860049700 |
cài tóc - Fashion - multiband headband - Hiệu - Goody |
cài tóc - Thin 3 mm plastic headbands - Hiệu - Goody |
Cài tóc 2x Double Rose Salon Polyester hiệu Accessorize code:1990001500 |
Cài tóc 2x Glitter Center Sa Steel hiệu Accessorize code:1990039900 |
Cài tóc Gliiter Centre Poppy Steel hiệu Accessorize code:1862630300 |
Cài tóc Japanese Ombre Flowe Polyester hiệu Accessorize code:1862827000 |
Cài tóc Mini Glitter Rose Fl Steel hiệu Accessorize code:1862814100 |
Cài tóc Mini Rose Flower Steel hiệu Accessorize code:1862806700 |
Cài tóc Opp Corsage On Clip Metal hiệu Accessorize code:1910420300 |
Cài tóc Opp New Satin Loops Acrylonitrile Butadiene hiệu Accessorize code:1910454100 |
Caì tóc trẻ em-Chất liệu: Nhựa Acrylic -Nhãn hiệu GAP-Hàng mới 100%-Mã hàng: 724029 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2 x Bling Strip Grip Brass hiệu Accessorize code:1862730800 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2 x Large Orchids Steel hiệu Accessorize code:1862647000 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2x Cherry Gem Clic C Plastic hiệu Accessorize code:1990276000 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2X Double Glitter Pe Steel hiệu Accessorize code:1990017000 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2x Double Rose Salon Polyester hiệu Accessorize code:1990001500 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2X Fabric Bow Salon Polyester hiệu Accessorize code:1990320100 |
Cài tóc(2 cái/bộ) 2x Glitter Center Sa Steel hiệu Accessorize code:1990039900 |
Cài tóc(6 cái/bộ) 6x Pretty Printed Cl Plastic hiệu Accessorize code:1990259900 |
Cài tóc(6 cái/bộ) Glitter Clic Cla x6 Default hiệu Accessorize code:1995280100 |
Cặp tóc các loại bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Cặp tóc hãng Sx: Renachris |
Dây buộc tóc , kẹp tóc các loại hàng mới 100% |
Dây buộc tóc Beaded Pony Plastic hiệu Accessorize code:1862750300 |
Dây buộc tóc Big Gem Flower Ponie Plastic hiệu Accessorize code:1990307000 |
Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa + sợi tổng hợp. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Dây buộc tóc Crystal Flower Gem Iron hiệu Accessorize code:1990720800 |
Dây buộc tóc Hairband Popstick Polyester hiệu Accessorize code:1986592900 |
Dây buộc tóc Mini Pony Tube Polyester hiệu Accessorize code:1985682900 |
Dây buộc tóc Printed Heart Pony Plastic hiệu Accessorize code:1990317000 |
Dây buộc tóc Ruffle Corsage Pony Polyester hiệu Accessorize code:1990700100 |
Dây buộc tóc(10 cái/bộ) 10 x Rainbow Ponies Rubber hiệu Accessorize code:1862940100 |
Dây buộc tóc(10 cái/bộ) 10X Ponnies Polyester hiệu Accessorize code:1990679900 |
Dây buộc tóc(15 cái/bộ) 15 x Thick Thin Po Rubber hiệu Accessorize code:1860720100 |
Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2 x Mini Perspex Flo Plastic hiệu Accessorize code:1862101500 |
Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2 x Mixed Polka Dot Polyester hiệu Accessorize code:1860369000 |
Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2x Cherry Gem Ponies Plastic hiệu Accessorize code:1990286000 |
Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2x Oriental Ball Pon Plastic hiệu Accessorize code:1991379900 |
Dây buộc tóc(2 cái/bộ) 2x Printed Bow Ponie Polyester hiệu Accessorize code:1981772900 |
Dây buộc tóc(3 cái/bộ) 3x Printed Scruchies Polyester hiệu Accessorize code:1981732900 |
Dây buộc tóc(5 cái/bộ) 5 x Towelling Ponies Polyester hiệu Accessorize code:1860749700 |
Dây buộc tóc(8 cái/bộ) 8 x Nautical Mix Pon Rubber hiệu Accessorize code:1862719900 |
Đồ kẹp mi. Mới 100% |
Hydra Optimum Headband ,10354 .Băng đô (kẹp tóc ) hiệu Oriflame. |
kẹp bấm - SC401 SNAP CLIPS 12PC REAL DARK BLUE - Hiệu Schoolies - (Bộ = 12 cái) - Hàng mới 100% |
kẹp bấm - SC403 SNAP CLIPS 12PC BABY BLUE - Hiệu Schoolies - (Bộ = 12 cái) - Hàng mới 100% |
kẹp bấm - SC404 SNAP CLIPS 12PC MAROON - Hiệu Schoolies - (Bộ = 12 cái) - Hàng mới 100% |
kẹp bấm - SC407 SNAP CLIPS 12PC KRAZY BROWN - Hiệu Schoolies - (Bộ = 12 cái) - Hàng mới 100% |
kẹp bấm - SC408 SNAP CLIPS 12PC WICKED BLACK - Hiệu Schoolies - (Bộ = 12 cái) - Hàng mới 100% |
Kẹp lông mi, mới 100% |
Kẹp mái tóc bằng sắt + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
kẹp tóc - 2PK Lg Filigree Claw Clips - Hiệu - Goody (Bộ =02cái) |
kẹp tóc - 3PK Fan Claw Clips - Hiệu - Goody (Bộ =03cái) |
kẹp tóc - 3PK Key Hole Claws - Hiệu - Goody (Bộ =03cái) |
kẹp tóc - 6pk Med Reversibles Slides - Hiệu - Goody (Bộ =06cái) |
kẹp tóc - 6pk Reversible Snaps - Hiệu - Goody (Bộ =06cái) |
kẹp tóc - Barrette.3" Metal Domed.3. - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - BOBBY SLIDE CRISS CROSS X - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - BOBBY SLIDE CURVED - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - CLAW CLIP LEOPARD PRINT - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - CLAW CLIP MEDIUM CROWN 3 On - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Claw Clip,Rect.W/Cutout 4 On. - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Claw Clip,Rectangle. - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Claw Clip,Sculpted. - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Claw Clip,Small Bowtie 8 On. - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Fashion - Jean Wire with painted leaf pattern - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Fashion - Stretched Oval Bobby Slides - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Marbled Autoclasp - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Metallic Long Round Bobby Slide - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Textured oval autoclasp - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Womens CC Black Autoclasp SPH 1CT - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Womens CC Blonde Autoclasp SPH 1CT - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - Womens CC Brunette Autoclasp SPH 1CT - Hiệu - Goody |
kẹp tóc - X Updo Claws - Hiệu - Goody |
Kẹp tóc 30 x Kirby Grips Iron hiệu Accessorize code:1863140100 |
Kẹp tóc bằng sắt, nhựa các loại. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
kẹp tóc bằng vải 341666 003 hiệu Salvatore Ferragamo mới 100% |
Kẹp tóc Beth Beaded Statemen Plastic hiệu Accessorize code:1861181300 |
Kẹp tóc Cutout Printed Bow C Polyester hiệu Accessorize code:1980481600 |
Kẹp tóc Cutout Satin Bow Cli Polyester hiệu Accessorize code:1980831200 |
Kẹp tóc Fabric Flower Butoon Polyester hiệu Accessorize code:1990380100 |
Kẹp tóc Floral Wave Beak Cli Plastic hiệu Accessorize code:1862209700 |
Kẹp tóc Glitter Bella Butter Polyester hiệu Accessorize code:1981831200 |
Kẹp tóc Glitter Butterfly 8 Plastic hiệu Accessorize code:1995699900 |
Kẹp tóc Lacey Bella Butterfl Polyester hiệu Accessorize code:1980872600 |
Kẹp tóc Large Double Flower Polyester hiệu Accessorize code:1981011600 |
Kẹp tóc Large Glitter Butter Polyester hiệu Accessorize code:1985050400 |
Kẹp tóc Leopard Bulldog Plastic hiệu Accessorize code:1861052000 |
Kẹp tóc Leopard Trapped Wave Plastic hiệu Accessorize code:1861212000 |
Kẹp tóc Mini Poppy Salon Cli Steel hiệu Accessorize code:1860776000 |
Kẹp tóc Mixed Pack Flower Cl Polyester hiệu Accessorize code:1985012900 |
Kẹp tóc Oriental Flower Clip Polyester hiệu Accessorize code:1985441200 |
Kẹp tóc Spot Oversized Corsa Polyester hiệu Accessorize code:1990827000 |
Kẹp tóc Titania Double Pearl Pewter hiệu Accessorize code:1860871300 |
Kẹp tóc Tropical Bulldog Plastic hiệu Accessorize code:1995627000 |
Kẹp tóc Vintage Blossom Bull Acrylic hiệu Accessorize code:1862030100 |
Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2 x Betty Butterfly Plastic hiệu Accessorize code:1862217000 |
Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2 x Carved Rose Clip Plastic hiệu Accessorize code:1860501500 |
Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2 x Cut Out Butterfl Steel hiệu Accessorize code:1861101500 |
Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2 x Mini Double Flow Steel hiệu Accessorize code:1860801500 |
Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2 x Mini Enamel Flow Iron 10. hiệu Accessorize code:1861067000 |
Kẹp tóc(2 cái/bộ) 2 x Pretty Butterfly Zinc hiệu Accessorize code:1862041500 |
Kẹp tóc(4 cái/bộ) Kitty Cat Clic C x4 Default hiệu Accessorize code:1995279900 |
Kẹp tóc(6 cái/bộ) 6x April Butterfly C Iron hiệu Accessorize code:1986622900 |
Kẹp tóc(6 cái/bộ) 6x Glitter Butterfly Plastic hiệu Accessorize code:1985662900 |
Kẹp tóc(6 cái/bộ) 6x Party Heart Clic Metal hiệu Accessorize code:1991369900 |
Kẹp tóc(6 cái/bộ) 6x Printed Butterfly Iron hiệu Accessorize code:1985432900 |
kẹp tóc(6 cái/bộ) Glitter Clic Cla x6 Default hiệu Accessorize code:1995280100 |
label.m brush ( packaged ) cushion lược sấy tóc (không có chức năng sấy)hiệu label.m mới 100% |
label.m brush ( packaged ) groomin lược sấy tóc(không có chức năng sấy) hiệu label.m mới 100% |
label.m brush ( packaged ) Ht - SM lược sấy tóc(không có chức năng sấy) hiệu label.m mới 100% |
label.m brush ( packaged ) paddle lược sấy tóc(không có chức năng sấy) hiệu label.m mới 100% |
label.m brush ( packaged ) styling lược sấy tóc (không có chức năng sấy)hiệu label.m mới 100% |
label.m brush carbon antistatic large cutt lược cắt tóc(không có chức năng cắt) hiệu label.m mới 100% |
label.m sectioning clips kẹp tóc hiệu label.m mới 100% |
LAKME CASSI COLOR BRUSH Lược sấy tóc mới 100%(bằng nhựa),hiệu Lakme |
LAKME SECTION CLIPS kẹp tóc mới(bằng nhựa) 100%,hiệu Lakme |
Lược chải đầu bằng nhựa - comb, nhà sản xuất Mingfai Industrial Co.,Ltd, nhãn hiệu New World, mới 100% |
Lược chải đầu bằng nhựa, (3x12cm) nhà sản xuất Mingfai Industrial Co.,Ltd, nhãn hiệu Somerset Saigon, mới 100% |
Lược chải tóc (<25cm), mới 100% |
Lược chải tóc (-lt;25cm), mới 100% |
Lược chải tóc /Tablet comp |
Lược đinh chải tóc /Hackle (M) |
Lược Lurex Sin Roses Comb Acrylonitrile Butadiene hiệu Accessorize code:1910340400 |
Lược New Basic Rolled Sin Acrylonitrile Butadiene hiệu Accessorize code:1910410300 |
Lược nhựa dài 20cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Lược nhựa dài 20cm, nhãn hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100% |
Lược tròn cán bằng gỗ HB-004 (1 lố = 12 cái) |
Lược tròn cán bằng gỗ HB-005 (1 lố = 12 cái) |
ống cuốn tóc nhỏ SB1478 (5 cái/túi) |
Puriya Comb (lược chải) |
Sườn kẹp tóc, hàng mới 100% |
Trâm cài tóc (bộ = 7 cái). Mới 100% |
Trâm cài tóc(4 cái/bộ) 4 x Pretty Flower Gr Brass hiệu Accessorize code:1862080100 |
Trâm cài(2 cái/bộ) 4 x Leopard Hong Kon Plastic hiệu Accessorize code:1861982000 |
Y7067MP – Baby Comb Brush – Lược chải tóc em bé, hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96151900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96151900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96151900
Bạn đang xem mã HS 96151900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96151900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96151900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.