- Phần XXII: BỔ SUNG
-
- Chương 98: Qui định mã số và mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi riêng đối với một số nhóm mặt hàng, mặt hàng
- 9818 - Các mặt hàng phục vụ cho việc đóng mới, sửa chữa, bảo dưỡng đầu máy, toa xe.
- 981820 - Bơm chất lỏng, không lắp dụng cụ đo lường:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Bạn đang xem mã HS 98182010: Bơm nước bằng tay
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 98182010: Bơm nước bằng tay
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 98182010: Bơm nước bằng tay
Đang cập nhật...
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 84 | 84132010 | Bơm nước |
2 | Phần XVI | Chương 84 | 84133051 | Có đường kính cửa hút không quá 200 mm |
3 | Phần XVI | Chương 84 | 84139130 | Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 |
4 | Phần XVI | Chương 84 | 84133090 | Loại khác |
5 | Phần XVI | Chương 84 | 84137011 | Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) |
6 | Phần XVI | Chương 84 | 84137019 | Loại khác (SEN) |
7 | Phần XVI | Chương 84 | 84133052 | Có đường kính cửa hút trên 200 mm |