Thông báo số 3485/TB-TCHQ ngày 16/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thuốc diệt nấm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 3485/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 16-04-2015
- Ngày có hiệu lực: 16-04-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3385/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK tại Thông báo kết quả phân tích số 704TB-PTPLHCM ngày 30/3/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Nguyên liệu sản xuất thuốc diệt nấm Difenoconazole 96% min tech 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH World Vision (VN); Địa chỉ: Lô E7, Đường số 5, KCN Hồng Đạt - Đức Hòa III, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An; Mã số thuế: 1101292953 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10028973836/A12 ngày 30/01/2015 tại Chi cục Hải quan Đức Hòa - Cục Hải quan Long An | ||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: 1-[2-[2-chloro-4-(4-chloro-phenoxy) phenyl]-4-methyl[1,3]dioxolan-2-ylmethyl]-lH-1,2,4-triazole | ||||
5. Kết quả phân loại:
thuộc nhóm 29.33 "Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ" phân nhóm"- Loại khác" phân nhóm 2933.99"- - Loại khác", mã số 2933.99.90" - - - Loại khác " tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |