Thông báo số 14672/TB-TCHQ ngày 10/12/2014 Về kết quả phân loại đối với Hạt màu dùng trong ngành nhựa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 14672/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 10-12-2014
- Ngày có hiệu lực: 10-12-2014
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 14672/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 10 tháng 12 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK, Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại thông báo số 2721/TB-PTPLHCM ngày 31/10/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Hạt màu dùng trong ngành nhựa, Ký hiệu: M/B Peal BLUE 15533-A - 25kg/gói (mục 6 Tờ khai) 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Lucky Vina; địa chỉ: Lô B-6-CN, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương; Mã số thuế: 3701977945. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10007858023/A12 ngày 24/07/2014 đăng ký tại Chi cục HQ KCN Mỹ Phước - Cục HQ Bình Dương. | ||||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Thành phần chính từ Pigment vô cơ phân tán trong copolymer polypropylene-ethylene. | ||||||
5. Kết quả phân loại:
| ||||||
thuộc nhóm 32.06: Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; phân nhóm: - Chất màu khác và các chế phẩm khác; phân nhóm 3206.49: - - Loại khác; mã số 3206.49.90: - - - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |