- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 02: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
- 0206 - Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Gân bò đông lạnh.tên khoa học: Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân bò đông lạn/ mã hs của gân bò đông) |
Gân trâu đông lạnh.tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân trâu đông l/ mã hs của gân trâu đôn) |
Lưỡi bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Tongue Special Trim Black. SX:T9/19,HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi: Cargill. Mã: 510... (mã hs lưỡi bò không x/ mã hs của lưỡi bò khôn) |
Đuôi trâu đông lạnh (tail on skin), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs đuôi trâu đông/ mã hs của đuôi trâu đô) |
Tim trâu đông lạnh (heart), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs tim trâu đông l/ mã hs của tim trâu đôn) |
Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dương vật bò đô/ mã hs của dương vật bò) |
Cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs cuống tim bò đô/ mã hs của cuống tim bò) |
Tinh hoàn bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs tinh hoàn bò đô/ mã hs của tinh hoàn bò) |
Đuôi bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs đuôi bò đông lạ/ mã hs của đuôi bò đông) |
Sườn bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs sườn bò đông lạ/ mã hs của sườn bò đông) |
Cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs cuống tim trâu/ mã hs của cuống tim tr) |
Tinh hoàn trâu đông lạnh (tên KH: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs tinh hoàn trâu/ mã hs của tinh hoàn tr) |
Dương vật trâu đông lạnh (tên KH: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs dương vật trâu/ mã hs của dương vật tr) |
Gân, cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học: BUBALUS BUBALIS). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs gân cuống tim/ mã hs của gân cuống t) |
Chân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs chân bò đông lạ/ mã hs của chân bò đông) |
Xương bò đông lạnh FRONZEN BONE-IN BEEF GRAIN FED (xương ống), 1408 thùng, nhà sản xuất: Kilcoy Pastoral Company Limited (mã 640). Hàng mới 100%.... (mã hs xương bò đông l/ mã hs của xương bò đôn) |
Xương ống bò đông lạnh- Frozen Beef LegBones, Whole, Bulk (xuất xứ Úc, Nhà máy Shagay Pty Ltd, Plant 89, hợp đồng S-123000)... (mã hs xương ống bò đô/ mã hs của xương ống bò) |
Má bò đông lạnh, không xương, hiệu O'Connor(Frozen Boneless Beef Cheek), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs má bò đông lạnh/ mã hs của má bò đông l) |
Xương ức bò đông lạnh, nhãn hiệu WMPG... (mã hs xương ức bò đôn/ mã hs của xương ức bò) |
THỊT MÁ BÒ ĐÔNG LẠNH MW/VAC- HIỆU MIDFIELD- HÀNG MỚI 100%- FROZEN BEEF CHEEKMEAT, MW/VAC... (mã hs thịt má bò đông/ mã hs của thịt má bò đ) |
Xương ống chân bò đông lạnh FROZEN BEEF LEG BONE,Hiệu Hardwicks Meatworks Pty Ltd (mã 43)),số kg theo thùng hàng,Mới 100%... (mã hs xương ống chân/ mã hs của xương ống ch) |
Phụ phẩm trâu đông lạnh- Lưỡi trâu hiệu ALLANA: Tongue, Hsd T10/2020... (mã hs phụ phẩm trâu đ/ mã hs của phụ phẩm trâ) |
XƯƠNG SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU GBP, HSD: T10/2021- FROZEN BEEF BRISKET BONES... (mã hs xương sườn bò đ/ mã hs của xương sườn b) |
Chân trâu cắt khúc đông lạnh (Nail Meat). Hàng mới 100%... (mã hs chân trâu cắt k/ mã hs của chân trâu cắ) |
Thịt móng trâu đông lạnh(Thịt phần chân trâu cắt khúc đã rút xương đông lạnh) Nail Meat, NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad(mã 18),mới 100%... (mã hs thịt móng trâu/ mã hs của thịt móng tr) |
Thịt đuôi bò đã làm sạch. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đuôi bò đã/ mã hs của thịt đuôi bò) |
Thịt phần chân trâu cắt khúc đã rút xương đông lạnh- (Nail Meat) hiệu Allana... (mã hs thịt phần chân/ mã hs của thịt phần ch) |
Dương vật bò khô ướp muối đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dương vật bò kh/ mã hs của dương vật bò) |
Tinh hoàn cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs tinh hoàn cừu đ/ mã hs của tinh hoàn cừ) |
Dương vật cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dương vật cừu đ/ mã hs của dương vật cừ) |
Dây chằng bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dây chằng bò đô/ mã hs của dây chằng bò) |
Động mạch tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs động mạch tim b/ mã hs của động mạch ti) |
Vách ngăn bò đông lạnh (Tên khoa học là: Bostaurus- hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs vách ngăn bò đô/ mã hs của vách ngăn bò) |
Cuống họng bò đông lạnh (Tên KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng)... (mã hs cuống họng bò đ/ mã hs của cuống họng b) |
Cuống họng trâu đông lạnh (Tên KH: Bubalus bubalis),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải trâu rừng)... (mã hs cuống họng trâu/ mã hs của cuống họng t) |
Thận dê đông lạnh (capra aegagrus hircus, dê nhà nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thận dê đông lạ/ mã hs của thận dê đông) |
Gân cừu đông lạnh (ovis aries). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân cừu đông lạ/ mã hs của gân cừu đông) |
Gân dê đông lạnh (capra aegagrus hircus, dê nhà nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân dê đông lạn/ mã hs của gân dê đông) |
Thận bò đông lạnh (Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thận bò đông lạ/ mã hs của thận bò đông) |
Thận cừu đông lạnh (ovis aries). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thận cừu đông l/ mã hs của thận cừu đôn) |
Đuôi, cuống tim, gân trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs đuôi cuống tim/ mã hs của đuôi cuống) |
Gân trâu ướp muối sấy khô bảo quản lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs gân trâu ướp mu/ mã hs của gân trâu ướp) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 02:Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
Bạn đang xem mã HS 02062900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02062900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02062900: Loại khác
Đang cập nhật...