- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0301 - Cá sống.
- Cá cảnh:
- 030111 - Cá nước ngọt:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06;
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10);
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04).
2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mammals of heading 01.06;
(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10);
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or
(d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04).
2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sao biển (Fromia)... (mã hs sao biển fromi/ mã hs của sao biển fr) |
Cá Xiêm- Betta Splendens... (mã hs cá xiêm betta/ mã hs của cá xiêm bet) |
Cá cảnh:cá dĩa(Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ mã hs của cá cảnhcá d) |
cá cảnh:Cá sơn(Chanda ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ mã hs của cá cảnhcá s) |
Cá Hổ- Datnioides microlepis... (mã hs cá hổ datnioid/ mã hs của cá hổ datni) |
Cá cảnh:Cá chuột (Corydoras)... (mã hs cá cảnhcá chuộ/ mã hs của cá cảnhcá c) |
Cá cảnh:cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ mã hs của cá cảnhcá s) |
Cá cảnh: Cá dĩa (symphysodon)... (mã hs cá cảnh cá dĩa/ mã hs của cá cảnh cá) |
cá cảnh: Cá chuột (corydoras)... (mã hs cá cảnh cá chu/ mã hs của cá cảnh cá) |
CÁ CẢNH: CẮ DĨA (Symphysodon)... (mã hs cá cảnh cắ dĩa/ mã hs của cá cảnh cắ) |
Cá La Hán- Cichlasoma Salvini... (mã hs cá la hán cich/ mã hs của cá la hán c) |
cá cảnh;Cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnh;cá sơn/ mã hs của cá cảnh;cá s) |
cá cảnh: cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnh cá sơn/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá Két- Cichlasoma citrinellus... (mã hs cá két cichlas/ mã hs của cá két cich) |
CÁ CẢNH: TÙY BÀ BƯỚM (Sewellia)... (mã hs cá cảnh tùy bà/ mã hs của cá cảnh tùy) |
cá cảnh:Cá neong (Paracheirodon)... (mã hs cá cảnhcá neon/ mã hs của cá cảnhcá n) |
cá cảnh:cá tùy bà bướm (Sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tùy/ mã hs của cá cảnhcá t) |
CÁ BỐ LÝ(Glass carfish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá bố lýglass/ mã hs của cá bố lýgla) |
Cá cảnh:Cá tuỳ bà bướm (sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tuỳ/ mã hs của cá cảnhcá t) |
CÁ CẢNH: MOLY (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh moly/ mã hs của cá cảnh mol) |
Cá dĩa làm cảnh (Symphysodon spp)... (mã hs cá dĩa làm cảnh/ mã hs của cá dĩa làm c) |
Cá Ông Tiên- Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên pt/ mã hs của cá ông tiên) |
Cá Dĩa- Symphysodon aequifasciata... (mã hs cá dĩa symphys/ mã hs của cá dĩa symp) |
Cá cảnh:Cá sặc gấm (Colisa lalia)... (mã hs cá cảnhcá sặc/ mã hs của cá cảnhcá s) |
Cá beta, 4-4.5cm (Betta splendens)... (mã hs cá beta 445c/ mã hs của cá beta 44) |
cá cảnh: secam (Capoeta tetrazona)... (mã hs cá cảnh secam/ mã hs của cá cảnh sec) |
cá cảnh:Cá moly các loại(Poecilia)... (mã hs cá cảnhcá moly/ mã hs của cá cảnhcá m) |
cá cảnh: cá tùy bà bướm (Sewellia)... (mã hs cá cảnh cá tùy/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá cảnh:Cá betta (Betta splendens)... (mã hs cá cảnhcá bett/ mã hs của cá cảnhcá b) |
Cá Mũi Đỏ (3cm) Hemigrammus bleheri... (mã hs cá mũi đỏ 3cm/ mã hs của cá mũi đỏ 3) |
Sên biển (Chromodoris elizabethina)... (mã hs sên biển chrom/ mã hs của sên biển ch) |
CÁ CẢNH: THẰN LẰN (Homaloptera sp) ... (mã hs cá cảnh thằn l/ mã hs của cá cảnh thằ) |
CÁ CẢNH: CHUỘT GẤU (corydoras panda... (mã hs cá cảnh chuột/ mã hs của cá cảnh chu) |
CÁ CẢNH: BẢY MẦU (Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh bảy mầ/ mã hs của cá cảnh bảy) |
cá cảnh;Cá moly (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh;cá moly/ mã hs của cá cảnh;cá m) |
cá cảnh;Cá trâm (Rasbora brigittae)... (mã hs cá cảnh;cá trâm/ mã hs của cá cảnh;cá t) |
Cá ba đuôi, 3 cm (Carassius auratus)... (mã hs cá ba đuôi 3 c/ mã hs của cá ba đuôi) |
cá cảnh mũi đỏ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ mã hs của cá cảnh mũi) |
Cá cảnh:Cá chạch rắn (Pangio myersi)... (mã hs cá cảnhcá chạc/ mã hs của cá cảnhcá c) |
Cá cảnh:Cá Molly (Baloon molly gold0... (mã hs cá cảnhcá moll/ mã hs của cá cảnhcá m) |
Cá La Hán (15cm) Cichilasoma species... (mã hs cá la hán 15cm/ mã hs của cá la hán 1) |
cá cảnh:cá bình tích (Balloon molly)... (mã hs cá cảnhcá bình/ mã hs của cá cảnhcá b) |
cá cảnh: cá moly (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh cá mol/ mã hs của cá cảnh cá) |
cá cảnh;Cá chạch rắn (Pangio kuhlii)... (mã hs cá cảnh;cá chạc/ mã hs của cá cảnh;cá c) |
Cá betta (Betta splendens)- Làm cảnh... (mã hs cá betta betta/ mã hs của cá betta be) |
Cá Hổ (2-13cm) Datnioides microlepis ... (mã hs cá hổ 213cm/ mã hs của cá hổ 213c) |
Cá cảnh:Cá tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá tứ v/ mã hs của cá cảnhcá t) |
cá cảnh:cá dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ mã hs của cá cảnhcá d) |
CÁ CẢNH: BƯỚM BẦU (Sewellia lineolata... (mã hs cá cảnh bướm b/ mã hs của cá cảnh bướ) |
CÁ CẢNH: MŨI ĐỎ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ mã hs của cá cảnh mũi) |
cá cảnh:ca dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnhca dĩa/ mã hs của cá cảnhca d) |
Cá cảnh:Cá huờng (helostoma temmincki)... (mã hs cá cảnhcá huờn/ mã hs của cá cảnhcá h) |
Cá Cầu Vồng (5cm) Melanotaenia praecox... (mã hs cá cầu vồng 5c/ mã hs của cá cầu vồng) |
cá cảnh: cá thằn lằn(Homaloptera sp.) ... (mã hs cá cảnh cá thằ/ mã hs của cá cảnh cá) |
cá cảnh: cá bảy màu (Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh cá bảy/ mã hs của cá cảnh cá) |
CÁ TỲ BÀ(Sewellia lineolata) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bàsewell/ mã hs của cá tỳ bàsew) |
cá cảnh;Cá dĩa các loại (Symphysodon) ... (mã hs cá cảnh;cá dĩa/ mã hs của cá cảnh;cá d) |
Cá ông tiên, 3cm (Pterophyllum scalare)... (mã hs cá ông tiên 3c/ mã hs của cá ông tiên) |
Cá cảnh: cá hòa lan (Poecilia velifera)... (mã hs cá cảnh cá hòa/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá cảnh:Cá măng rổ (Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá măng/ mã hs của cá cảnhcá m) |
cá cảnh:cá thồi lồi (Periophthalmus sp)... (mã hs cá cảnhcá thồi/ mã hs của cá cảnhcá t) |
Cá cảnh:cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnhcá mũi/ mã hs của cá cảnhcá m) |
cá cảnh: TRân châu (Poecilia latipinna)... (mã hs cá cảnh trân c/ mã hs của cá cảnh trâ) |
Cá cảnh:Cá Hòa lan (Poecilia velifera) ... (mã hs cá cảnhcá hòa/ mã hs của cá cảnhcá h) |
Cá cảnh:Cá kím đỏ (Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kím/ mã hs của cá cảnhcá k) |
cá cảnh: cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri... (mã hs cá cảnh cá mũi/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá Phi Phụng- Semaprochilodus Insignis ... (mã hs cá phi phụng s/ mã hs của cá phi phụng) |
Cá cảnh:Cá bảy màu (Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnhcá bảy/ mã hs của cá cảnhcá b) |
Cá cảnh:Cá bướn bầu (Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnhcá bướn/ mã hs của cá cảnhcá b) |
Cá Ông Tiên (5-6cm) Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên 5/ mã hs của cá ông tiên) |
cá cảnh: cá neong (Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh cá neo/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá Mã Giáp (Trichogasterleeri) (cá cảnh)... (mã hs cá mã giáp tri/ mã hs của cá mã giáp) |
Cá hòa lan (Poecilia Velifera)- Làm cảnh... (mã hs cá hòa lan poe/ mã hs của cá hòa lan) |
cá cảnh;Cá bảy màu (Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnh;cá bảy/ mã hs của cá cảnh;cá b) |
cá cảnh: Cá tứ vân (Puntigrus tetrazona)... (mã hs cá cảnh cá tứ/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá Dĩa, size 5-6 cm (Symphysodon discus)... (mã hs cá dĩa size 5/ mã hs của cá dĩa size) |
Cá cảnh:Cá kiếm đỏ (Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kiếm/ mã hs của cá cảnhcá k) |
Cá dĩa, 10 cm (Symphysodon aequifasciata)... (mã hs cá dĩa 10 cm/ mã hs của cá dĩa 10 c) |
Cá Cánh Buồm (5cm) Gymnocorymbus ternetzi... (mã hs cá cánh buồm 5/ mã hs của cá cánh buồm) |
Cá cảnh:Cá ông tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá ông/ mã hs của cá cảnhcá ô) |
cá cảnh: cá bướm bầu (Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnh cá bướ/ mã hs của cá cảnh cá) |
CÁ CẢNH: MOLY MIX (Poecilia sphenops Mix)... (mã hs cá cảnh moly m/ mã hs của cá cảnh mol) |
CÁ CẢNH: NEON XANH (Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh neon x/ mã hs của cá cảnh neo) |
cá cảnh: bình tích (Balloon molly yellow)... (mã hs cá cảnh bình t/ mã hs của cá cảnh bìn) |
Cá Bày Màu, size XL (Poecilia reticulata)... (mã hs cá bày màu siz/ mã hs của cá bày màu) |
Cá Bướm, size 5-6 cm (Sewellia lineolata)... (mã hs cá bướm size 5/ mã hs của cá bướm siz) |
Cá cảnh:Cá Tỳ bà (Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá tỳ b/ mã hs của cá cảnhcá t) |
Cá cảnh:Cá thần tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá thần/ mã hs của cá cảnhcá t) |
CÁ NÓC(Spotteoll Igure 8 Putter) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá nócspotteol/ mã hs của cá nócspott) |
CÁ CẢNH:THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnhthủy ti/ mã hs của cá cảnhthủy) |
cá cảnh;Cá ông tiên (Pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnh;cá ông/ mã hs của cá cảnh;cá ô) |
Cá cảnh:Cá cầu vồng (Melanoteania praecox)... (mã hs cá cảnhcá cầu/ mã hs của cá cảnhcá c) |
Cá bảy màu (Poecilia reticulata)- Làm cảnh... (mã hs cá bảy màu poe/ mã hs của cá bảy màu) |
Cá neon (Paracheirodon axelrodi)- Làm cảnh... (mã hs cá neon parach/ mã hs của cá neon par) |
Cá trân châu, 3-3.5 cm (Poecilia latipinna)... (mã hs cá trân châu 3/ mã hs của cá trân châu) |
Cá chép đuôi phụng, 20 cm (Cyprinus carpio)... (mã hs cá chép đuôi ph/ mã hs của cá chép đuôi) |
CÁ CẢNH: hồng kiếm đỏ(Xiphophorus Helleri) ... (mã hs cá cảnh hồng k/ mã hs của cá cảnh hồn) |
cá cảnh:Cá nóc chấm (Tetraodon biocellatus)... (mã hs cá cảnhcá nóc/ mã hs của cá cảnhcá n) |
Cá Két Đỏ (10-12cm) Cichlasoma citrinellus ... (mã hs cá két đỏ 101/ mã hs của cá két đỏ 1) |
cá cảnh: cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnh cánh b/ mã hs của cá cảnh cán) |
CÁ CẢNH:cá cao xạ pháo (Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá cao/ mã hs của cá cảnhcá c) |
Cá La Hán, size 5-6 cm (Cichlasoma species)... (mã hs cá la hán size/ mã hs của cá la hán s) |
Cá bình tích (White Baloon Molly)- Làm cảnh... (mã hs cá bình tích w/ mã hs của cá bình tích) |
cá cảnh:Cá thuỷ tinh Kryptopterus bicirrhis... (mã hs cá cảnhcá thuỷ/ mã hs của cá cảnhcá t) |
Cá cảnh:cá lau kính (Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá lau/ mã hs của cá cảnhcá l) |
Cá Trân Châu Long (5'') Scleropages jardinii... (mã hs cá trân châu lo/ mã hs của cá trân châu) |
Cá cảnh: Hắc kỳ (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh hắc kỳ/ mã hs của cá cảnh hắc) |
Cá dĩa (Symphysodon Aequifasciatus)-Làm cảnh... (mã hs cá dĩa symphys/ mã hs của cá dĩa symp) |
Cá Dĩa, size 3.5''-5.5''- Symphysodon Discus... (mã hs cá dĩa size 3/ mã hs của cá dĩa size) |
CÁ CẢNH:Cá hồng kim(Xiphophorus helleri Mix)... (mã hs cá cảnhcá hồng/ mã hs của cá cảnhcá h) |
Cá Neon, size 5-6 cm (Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá neon size 5/ mã hs của cá neon siz) |
Cá Mũi Đỏ, size 5-6 cm (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá mũi đỏ size/ mã hs của cá mũi đỏ s) |
Cá cảnh:Cá bống mắt tre(Brachygobius doriae)... (mã hs cá cảnhcá bống/ mã hs của cá cảnhcá b) |
Cá Ngân Long (17cm) Osteoglossum bicirrhosum ... (mã hs cá ngân long 1/ mã hs của cá ngân long) |
Cá Tỳ Bà Beo (Hypostomus Punctatus) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bà beo h/ mã hs của cá tỳ bà beo) |
CÁ HỔ 7 SỌC(Many Barred Tiger Fish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá hổ 7 sọcman/ mã hs của cá hổ 7 sọc) |
Cá Cầu Vồng, size 4 cm (Melanoteania praecox)... (mã hs cá cầu vồng si/ mã hs của cá cầu vồng) |
Cá cảnh:cá cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnhcá cánh/ mã hs của cá cảnhcá c) |
Cá chạch rắn (Pangio kuhlii myersi)- Làm cảnh... (mã hs cá chạch rắn p/ mã hs của cá chạch rắn) |
cá cảnh:Cá mang ếch(Batrachomoeus trispinosus)... (mã hs cá cảnhcá mang/ mã hs của cá cảnhcá m) |
cá cảnh: cá thủy tinh (Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnh cá thủ/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá Mỏ Vịt (Pseudoplatysoma Fasciata) (cá cảnh)... (mã hs cá mỏ vịt pseu/ mã hs của cá mỏ vịt p) |
Cá Hổ 7 Sọc (Many Barred Tiger Fish) (cá cảnh)... (mã hs cá hổ 7 sọc ma/ mã hs của cá hổ 7 sọc) |
CÁ THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhisi)(cá cảnh)... (mã hs cá thủy tinh k/ mã hs của cá thủy tinh) |
CÁ CẢNH: CÁ HẮC KỲ (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh cá hắc/ mã hs của cá cảnh cá) |
Cá tỳ bà (Pterygoplichthys gibbiceps)- Làm cảnh... (mã hs cá tỳ bà ptery/ mã hs của cá tỳ bà pt) |
Cá Phi Phụng (10-12cm) Semaprochilodus insignis ... (mã hs cá phi phụng 1/ mã hs của cá phi phụng) |
Cá Dĩa (2.5''-4.5'') Symphysodon aequifasciatus ... (mã hs cá dĩa 254/ mã hs của cá dĩa 25) |
Cá cảnh:Cá se cam sọc- tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá se c/ mã hs của cá cảnhcá s) |
Cá cảnh:Cá phượng hoàng (Mikrogeophagus ramirezi)... (mã hs cá cảnhcá phượ/ mã hs của cá cảnhcá p) |
CÁ NEON(size M) (Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize m/ mã hs của cá neonsize) |
Cá Hắc Kỳ, size 3 cm (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá hắc kỳ size/ mã hs của cá hắc kỳ s) |
CÁ NEON(size ML) (Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize ml/ mã hs của cá neonsize) |
CÁ NEON(size 3cm) (Tanichthys micagemmae)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize 3c/ mã hs của cá neonsize) |
Cá Tỳ Bà, size 5-6 cm (Pterygoplichthys gibbiceps)... (mã hs cá tỳ bà size/ mã hs của cá tỳ bà si) |
Cá tai tượng phi châu, 10 cm (Astronotus ocellatus)... (mã hs cá tai tượng ph/ mã hs của cá tai tượng) |
cá cảnh:Cá hoà lan hột lựu (Xiphophorus maculatus) ... (mã hs cá cảnhcá hoà/ mã hs của cá cảnhcá h) |
Cá Ông Tiên, size 5-6 cm (Pterophyllum scalare Mix)... (mã hs cá ông tiên si/ mã hs của cá ông tiên) |
Cá Ngân Long, size 5-6 cm (Osteoglossum bicirrhosum)... (mã hs cá ngân long s/ mã hs của cá ngân long) |
Cá Molly, size 5-6 cm (Poecilia latipinna Black Molly)... (mã hs cá molly size/ mã hs của cá molly si) |
Cá Hường Vện, size 5-6 cm (Datnioides quadrifasciatus)... (mã hs cá hường vện s/ mã hs của cá hường vện) |
Cá phượng hoàng (M.ramirezi Electric Blue Balloon)- Làm cảnh... (mã hs cá phượng hoàng/ mã hs của cá phượng ho) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 03011199 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03011199
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 03011199
Bạn đang xem mã HS 03011199: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03011199: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03011199: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 7: Bảng mã số HS đối với danh mục giống thủy sản nhập khẩu thông thường | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.